Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018426464
2022-06-27
940371 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD The bookshelf has a plastic seat with plastic drawings, model: DQ-H1401. Table size: (58*82) cm +/- 10%, seat size (45*40*50) cm +/- 10%, bookshelves size (85*52*57) cm +/- 10%. 100% new;Bộ giá sách có ghế ngồi bằng nhựa kèm theo bảng vẽ bằng nhựa, model: DQ-H1401. Kích thước bảng: (58*82)cm +/-10%, kích thước ghế (45*40*50)cm+/-10%, kích thước giá sách (85*52*57)cm +/-10% . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
15
SET
225
USD
112200018426464
2022-06-27
940371 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Plastic tables and chairs, model: DQ-Jzy002. Table size: (50*80*50) cm +/- 10%, chair size (40*40*54) cm +/- 10%. 100% new;Bộ bàn ghế bằng nhựa, model: DQ-ZY002. Kích thước bàn: (50*80*50)cm +/-10%, kích thước ghế (40*40*54)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
10
SET
100
USD
112200018426464
2022-06-27
940561 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Metal led led board, glass surface including pen, control, battery charger and towel, power cord. Model: 60x80cm; 70x90cm. Table size: (60-70*80-90) cm +/- 10%, 1 pce equal to 1 set. 100% new;Bộ bảng Led dạ quang khung kim loại, mặt kính gồm bút vẽ, điều khiển, sạc pin và khăn lau, dây nguồn. Model: 60x80cm; 70x90cm. Kích thước bảng: (60-70*80-90)cm +/-10%, 1 PCE bằng 1 SET . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
60
PCE
492
USD
112200018426464
2022-06-27
961001 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Plastic drawing board with chair, model: DQ-H1043. Table size: (58*82) cm +/- 10%, seat size (23*24*19) cm +/- 10%. 100% new;Bộ bảng vẽ bằng nhựa kèm ghế, model: DQ-H1043. Kích thước bảng: (58*82)cm +/-10%, kích thước ghế (23*24*19)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
10
SET
60
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400130 NG TY TNHH XNK V?N QUY PHENDAROTH IMPORT EXPORT CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500000
KG
500
TNE
518000
USD
1.70222112200014E+20
2022-02-24
400129 NG TY TNHH XNK V?N QUY MISSION DEVELOP AGRICULTURE CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500
KG
500
TNE
535000
USD
112100017949247
2022-01-12
030199 N XNK TH?O NGUYêN GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Live banana fish (scientific name: Channa Maculata), Size: 0.5-5kg / head, Used as food, freshwater fish.;Cá Chuối Hoa sống (tên khoa học: Channa Maculata), Kích cỡ:0,5-5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14080
KG
3500
KGM
12250
USD
120121SMLMSEL0F6178100
2021-01-13
030359 N Và XNK TH?Y H?I S?N TH?O MY GOLDEN CONTINUUM HOLDINGS LIMITED Thu frozen whole fish (sea fish, not in the list of cites, New 100% scientific name: Scomberomorus Niphonius, 500g size up);Cá Thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100% Tên khoa học: Scomberomorus Niphonius, size 500g up)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
20260
KG
18945
KGM
18357
USD
230222ILSPL/DEL/184
2022-03-15
841620 NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH QU?N PRO VEG ENGINEERING FOOD PROCESSING PVT LTD Fuel combustion chamber for roasting machine Wood Pellet Burner, NSX: Preveg Engineering & Food Processing Private Limited, 100% new products;Buồng đốt nhiên liệu cho máy rang hạt Wood Pellet Burner, nsx: PROVEG ENGINEERING & FOOD PROCESSING PRIVATE LIMITED, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
3400
KG
1
PCE
1850
USD
1.00520112000007E+20
2020-05-10
551621 NG TY TNHH MTV TM Và DV XNK TH?Y TIêN NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Vải dệt thoi, TP : 83% staple rayon, 14% filament nylon dún và 3% sợi đàn hồi polyurethan, đã nhuộm, chưa ngâm tẩm tráng phủ, TL : 100 - 400g/m2, dạng cuộn, khổ > 50 cm. Mới 100%. Mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Unbleached or bleached;人造短纤维的机织物:含有小于85重量%的人造短纤维,主要或单独与人造长丝混合:未漂白或漂白
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
1990
KGM
3383
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-07
690722 NG TY TNHH XNK TH??NG M?I D?CH V? TH?NG TI?N DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Ceramic tiles of enamel type KT (40x80) cm, (water suction> 0.5 <10%), Junkai, Xincai, Chuang Yishangpin, Hongsheng Long, Long Sheng Qiye, 100%new;Gạch ốp lát Ceramic loại tráng men KT(40x80)cm,( độ hút nước >0,5<10%), hiệu JUNTAI, XINCAI, chuang yishangpin, hongsheng long, long sheng qiye, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
11200
KG
640
MTK
4800
USD
112100009309096
2021-01-28
920890 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dan KALIMBA, non-electric, size (18,5x11,5) cm, Gecko brand new, 100%;Đàn kalimba, không dùng điện, cỡ (18,5x11,5)cm, hiệu Gecko, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12720
KG
150
PCE
750
USD
112100009436164
2021-02-02
920890 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dan KALIMBA, stem stainless steel, non-electric, size (18,5x11,5) cm, Gecko brand new, 100%;Đàn kalimba, thân bằng inox, không dùng điện, cỡ (18,5x11,5)cm, hiệu Gecko, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11080
KG
100
PCE
500
USD
112000006885991
2020-03-30
961519 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bờm tóc các loại bằng sắt + nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1500
PCE
150
USD
112000012190341
2020-11-12
920891 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dan KALIMBA, complex wooden body was heat-treated, non-electric, size (18,5x11,5) cm, Chinese word mark, a new 100%;Đàn kalimba, thân bằng gỗ tạp đã qua xử lý nhiệt, không dùng điện, cỡ (18,5x11,5)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16300
KG
100
PCE
500
USD
112000005274309
2020-01-15
670490 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Tóc giả bằng nhựa, đã tạo kiểu, nhuộm màu dùng để hóa trang, hiệu chữ Trung quốc, mới 100%;Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included: Of other materials;假发,假胡须,眉毛和睫毛,开关等,人或动物毛发或纺织材料;其他地方没有指定或包括的人发制品:其他材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
440
KGM
660
USD
112000011942835
2020-11-03
691311 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Desktop decoration, porcelain figures, no batteries, no electricity, no pen, no clock, high (10- <20) cm, no smoke, no sprinklers, effective Chinese characters, the new 100 %;Trang trí để bàn bằng sứ, các hình, không dùng pin, không dùng điện, không cắm bút, không đồng hồ, cao (10-<20)cm, không tạo khói, không phun nước, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16300
KG
80
PCE
200
USD
112000012037315
2020-11-06
691311 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Desktop decoration, porcelain figures, no batteries, no electricity, no pen, no clock, high (10- <20) cm, no smoke, no sprinklers, effective Chinese characters, the new 100 %;Trang trí để bàn bằng sứ, các hình, không dùng pin, không dùng điện, không cắm bút, không đồng hồ, cao (10-<20)cm, không tạo khói, không phun nước, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15300
KG
124
PCE
310
USD
112100013752788
2021-07-09
870510 N D?CH V? Và TH??NG M?I XNK THáI H?NG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Through, 2cabin handlebar tire crane, 2cabin, up to 100 tons, diesel, cs: 360kw, Brand: XCMG, Model: XZJ5556JQZ100K, Number of frames: LXGDPA553AA017199, Number of machines: 45899100192601.dotq production in 2010. via SD.;Cần trục bánh lốp tay lái thuận,2cabin,sức nâng tối đa 100 tấn,đ/cơ Diesel,CS:360Kw,hiệu:XCMG,model:XZJ5556JQZ100K,số khung:LXGDPA553AA017199,số máy:45899100192601.DoTQ SX năm2010.Hàng đã qua SD.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
54770
KG
1
PCE
138100
USD
112100013774998
2021-07-09
870510 N D?CH V? Và TH??NG M?I XNK THáI H?NG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Thrusting handlebar tire crane, 2cabin, maximum lifting capacity of 50 tons, diesel, cs: 247kw, Brand: Zoomlion, Model: ZLJ5419JQZ50V, Number of frame: L5E5H4D369A005257, Number of machines: WP103361609J132024.dotq sx in 2009. via sd;Cần trục bánh lốp tay lái thuận,2cabin,sức nâng tối đa 50 tấn,đ/cơ Diesel,CS:247Kw,hiệu:ZOOMLION,model:ZLJ5419JQZ50V,số khung:L5E5H4D369A005257,số máy:WP103361609J132024.DoTQ SX năm2009.Hàng đã qua SD
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
40470
KG
1
PCE
47290
USD
112100014142309
2021-07-24
842952 N D?CH V? Và TH??NG M?I XNK THáI H?NG CONG TY HH THUONG MAI THIEN HUONG QUANG TAY Diggers (Yes structure turned 360 degrees), brand: Kobelco, Model: SK135SR-1E, diesel, capacity: 62,5kw, frame: YY0305727, machine number: 901 105, produced by Japan in 2004. Customers used.;Máy đào bánh xích (Có cơ cấu quay 360 độ), hiệu: KOBELCO, model: SK135SR-1E, động cơ diesel, công suất: 62,5kw, số khung: YY0305727, số máy: 901105, do Nhật Bản sản xuất năm 2004. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
13400
KG
1
PCE
6000
USD
112100016375985
2021-11-07
846599 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed, for woodworking), Model: HM-408, 380V voltage, 8KW capacity. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định, để gia công gỗ), model: HM-408, Điện áp 380V, công suất 8KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20740
KG
2
PCE
2280
USD
112100016011386
2021-10-27
846599 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed for wood processing), Model: WF-3500. 380V voltage, capacity 4.5kw. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định để gia công gỗ), model: WF-3500. Điện áp 380V, công suất 4.5KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22020
KG
1
PCE
400
USD
112100015110000
2021-09-13
846031 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Saw blade grinding machine of wood saws (fixed type), 590W capacity, 380V voltage, Model: MF2718C-III SX in 2021. 100% new products.;Máy mài lưỡi cưa của máy cưa gỗ (loại đặt cố định), Công suất 590W, điện áp 380V, model: MF2718C-III SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21040
KG
1
PCE
120
USD
112100014263166
2021-07-29
940130 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Student seats with handrails, rotating, lifting, wheels, iron frames cushioned fabric, KT: (55x60x91) cm +/- 10% (disassembled goods) Item NO: C01, C02, C11 is 100% new.;Ghế ngồi học sinh có tay vịn, có xoay, có nâng hạ, có bánh xe, khung bằng sắt đệm mút bọc vải, KT: (55x60x91)cm +/-10%( Hàng tháo rời) Item no: C01, C02, C11 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9220
KG
167
PCE
3206
USD
112100015516017
2021-10-02
846600 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed for wood processing, 8 function type), Model: WH-668JQ, 380V voltage, capacity of 26.5kw. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định để gia công gỗ, loại 8 chức năng), model: WH-668JQ, Điện áp 380V, công suất 26.5KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
19980
KG
1
PCE
8340
USD
1.121000165e+014
2021-11-11
560311 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-woven products from 100% polypropylene filament fibrilents, not yet stained, uninstalled, unattrumatically impregnated, unedated surfaces or layer presses with other materials, wide-sized (17-26) cm +/- 10%, weight Over (25g / m2). New 100%;Sản phẩm không dệt từ100%xơ filament polypropylen,chưa nhuộm,chưa in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác,khổ rộng từ(17-26)cm+/- 10%,trọng lượng không quá(25g/m2).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
27440
KG
16235
KGM
27600
USD
112200013608001
2022-01-04
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Fitness stamping machine with automatic non-woven fabric, Model: ZHA-2021-A, capacity: 2.5kw 220V voltage. Production in 2021 (disassembled synchronization). 100% new;Máy dập quai khẩu trang bằng vải không dệt tự động, model: ZHA-2021-A, công suất: 2.5KW điện áp 220V. SX năm 2021 ( Hàng đồng bộ tháo rời). mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5240
KG
2
PCE
2000
USD
112100014940000
2021-09-02
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Embryin stamping machines made of non-woven fabrics, Model: TYM-2021, capacity: 2.5kw 220V voltage (removable goods) (productivity productivity: 70-80 pieces / minute) in 2021 new 100%.;Máy dập phôi khẩu trang bằng vải không dệt, model: TYM-2021, công suất: 2.5KW điện áp 220V ( Hàng tháo rời) (năng suất SX: 70-80 cái/ Phút) SX năm 2021 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
27700
KG
5
PCE
12500
USD
112100016189439
2021-10-30
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Embryin stamping machines made of non-woven fabrics, Model: TYM-2021, capacity: 2.5kw 220V voltage (removable goods) (productivity SX: 70-80 pieces / minute) production in 2021 new 100%.;Máy dập phôi khẩu trang bằng vải không dệt, model: TYM-2021, công suất: 2.5KW điện áp 220V ( Hàng tháo rời) (năng suất SX: 70-80 cái/ Phút) SX năm 2021 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9940
KG
10
PCE
25000
USD
112100016380122
2021-11-06
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Fingerboard straps with automatic non-woven fabrics, Model: TYM-2021-A, capacity: 4KW 220V voltage in 2021 (disassemble synchronous goods) 100%.;Máy dập quai khẩu trang bằng vải không dệt tự động, model: TYM-2021-A, công suất: 4KW điện áp 220V năm 2021 ( Hàng đồng bộ tháo rời) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7580
KG
6
PCE
9000
USD
112100016011386
2021-10-27
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners use in wood processing workshops (not tied to the motor). Diameter: 100mm. Voltage: 380V, 3KW capacity, Model: MF 9030. SX in 2020. 100% new products.;Máy hút bụi công nghiệp dùng trong xưởng chế biến gỗ (không gắn liền động cơ). Đường kính: 100mm. Điện áp: 380V, Công suất 3KW, model: MF 9030. SX năm 2020. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22020
KG
50
PCE
3000
USD
112200014049911
2022-01-18
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners used in wood processing workshops. Diameter: 100mm. Voltage: 380V, capacity of 5.5kw, Model: MF 9055. SX in 2021. 100% new products.;Máy hút bụi công nghiệp dùng trong xưởng chế biến gỗ. Đường kính: 100mm. Điện áp: 380V, Công suất 5.5KW, model: MF 9055. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18145
KG
10
PCE
700
USD
112100016313320
2021-11-04
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners for fixed (non-tied motor) used in woodworking workshops. Diameter: 100mm. 380V voltage, 3KW capacity, Model: MF 9030. SX in 2021. New 100%.;Máy hút bụi công nghiệp để cố định (không gắn liền động cơ) dùng trong xưởng chế biến gỗ. Đường kính: 100mm. Điện áp 380V, Công suất 3KW, model: MF 9030. SX năm 2021. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14740
KG
40
PCE
2400
USD
112100016313320
2021-11-04
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners use in wood processing workshops (not tied to the motor). Diameter: 100mm. Voltage: 380V, capacity of 5.5kw, Model: MF 9055. SX in 2021. 100% new products.;Máy hút bụi công nghiệp dùng trong xưởng chế biến gỗ (không gắn liền động cơ) . Đường kính: 100mm. Điện áp: 380V, Công suất 5.5KW, model: MF 9055. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14740
KG
10
PCE
700
USD
112100016114545
2021-10-28
846593 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Wood surface smooth, fixed type, 380V voltage, 1 / 2hp capacity, Brand: Co-Matic. Production in 2021. 100% new products,;Máy làm nhẵn bề mặt gỗ, loại để cố định, điện áp 380V, công suất 1/2HP, Hiệu: CO-MATIC. SX năm 2021. Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21960
KG
10
PCE
490
USD
112100013704225
2021-07-07
940340 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dinner dining dining wooden dinner (Heat treatment) KT: (145 x85x78) cm +/- 10% (artificial stone tables 2cm thick +/- 10%) (removable goods) 100%;Bàn ăn hình chữ nhật bằng gỗ tạp ( đã qua sử lý nhiệt) kt: (145 x85x78)cm +/-10% (mặt bàn bằng đá nhân tạo dầy 2cm+/-10%) ( Hàng tháo rời) mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29100
KG
15
PCE
705
USD
100322HLKSTET220200559
2022-04-01
843359 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK V? GIA OCHIAI CUTLERY MANUFACTURING CO LTD Tea leaf picking machine, single machine, petrol, ochiai (AM-26Ez engine support frame, gasoline explosion engine): Model: AM-120V, 26cc cylinder capacity, CS 1.4HP.1SET = 1 1 tool+ The engine support frame. With 100%;Máy hái lá chè,loại máy đơn,chạy xăng hiệu, Ochiai (khung đỡ động cơ AM-26EZ, động cơ nổ chạy xăng) :Model: AM-120V,Dung tích xy lanh 26cc, cs 1.4HP.1set=1máy+khung đỡ động cơ.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
1899
KG
50
SET
17489
USD
112200017715081
2022-06-02
842890 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Passes, Model: GHX, capacity: 9kW, voltage: 308/50Hz, KT: 15000*2000*3500 mm, SX 2014. (Section No. 7 of TK imported 102844267524/E13);Chuyền đông keo, Model: GHX, Công suất : 9KW, điện áp: 308/50Hz, KT: 15000*2000*3500 mm, SX năm 2014. ( Mục hàng số 7 của tk nhập 102844267524/E13 )
CHINA
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
2
SET
7307
USD
112100014988336
2021-10-06
960991 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N GUANGXI JIUYI IMP EXP TRADING CO LTD Color pen box, type 150 details (including: fur pen, wax pen, crayons, glue, eraser, pen, pins ...), plastic shells. Text symbols: Artis's Coner. 100% new;Bộ hộp bút màu ,loại 150 chi tiết (gồm: bút lông, bút sáp, bút chì màu, keo, tẩy, gọt bút, thước, ghim kẹp...), vỏ hộp bằng nhựa. Ký hiệu chữ : artis's coner. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28220
KG
3000
SET
3000
USD
151021112100015000000
2021-10-21
690722 NG TY TNHH TNHH XNK TH??NG M?I D?CH V? TH?NG TI?N DONGXING DAHUILIN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Ceramic tiles Enameled type KT (100x 100) cm, (water absorption> 0.5 <10%), Royal, Chuang Yishangpin, Hongsheng Long, Long Sheng Qiye, Longsheng Business, New 100%;Gạch ốp lát Ceramic loại tráng men KT (100x 100)cm,( độ hút nước > 0,5 < 10%), hiệu royal, chuang yishangpin, hongsheng long, long sheng qiye, longsheng business, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19950
KG
700
MTK
9800
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Wet acid engraving machine used for use in the stages of Battery Cell, Model: Batch Tex, Serial: 22190-101665/12606, 3 phase, 400V/60 Hz, Rena, SX: 2011 (Section 2 of TK imported 103000432625 /E13);Máy khắc axit ướt dùng để dùng trong công đoạn bo SX cell pin , model:Batch Tex, Serial:22190-101665/12606, 3 phase, 400V/60 Hz, Rena,SX: 2011 ( Mục hàng số 2 của tk nhập 103000432625/E13)
GERMANY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
3224
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM The electrode printer on the wafer sheet used in Solar Cells Serial: 901199950077, 3 phase, AC: 400V, 50-60Hz, C/S: 21KW.ThiSx Applied, in 2010 (Section 5 of TK imported 103000432625/ E13);Máy in điện cực lên tấm wafer dùng trong quá trình SX solar cells Serial:901199950077, 3 Phase,AC: 400V, 50-60HZ, C/S:21KW.HãngSX Applied,năm 2010( Mục hàng số 5 của tk nhập 103000432625/E13)
ITALY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
1504
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Electrode printer on Wafer Serial No 1111111111440, 3 phase, AC: 400V, 50-60Hz, CS: 25KW.The SX Applied, 2011 (Section 4 of TK 102736789853/E13);Máy in điện cực lên tấm wafer Serial no 1111111111440, 3 Phase,AC:400V, 50-60HZ,CS:25KW.Hãng sx Applied, năm 2011 ( Mục hàng số 4 của tk 102736789853/E13)
ITALY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
4728
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM The electrode printer on the wafer sheet used in Solar Cells, Serial: 901199950063, 3 phase, AC: 400V, 50-60Hz, C/S: 21KW.H over /E13);Máy in điện cực lên tấm wafer dùng trong quá trình SX solar cells,Serial:901199950063, 3 Phase,AC: 400V, 50-60HZ, C/S:21KW.HãngSX Applied,năm 2010 ( Mục hàng số 6 của tk nhập 103000432625/E13)
ITALY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
1504
USD
112100015726017
2021-10-19
842952 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N GUANGXI JIUYI IMP EXP TRADING CO LTD Crawler excavators, Brands: Hitachi, Framework Number: hcm1s100t00078736, Number of machines: No number, Machine with the structure on the rotation is 360 degrees, self-esteem 12000kg. Used used production in 2011;Máy đào bánh xích,nhãn hiệu: HITACHI, số khung: HCM1S100T00078736,số máy: không có số,Máy có cơ cấu phần trên quay được 360 độ, tự trọng 12000Kg .Hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2011
JAPAN
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12000
KG
1
PCE
2300
USD
112200017715081
2022-06-02
851430 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Oil furnace (high temperature diffusion) .model CDF-7210B-1-01-SSIAL, Serial 181462 AC: 380V, 50-60Hz, Producer Despatch.Production in 2011 (Section 5 of TK 102736789853/E13 );Lò nung (khuếch tán nhiệt độ cao) .Model CDF-7210B-1-01-SPECIAL, Serial 181462 AC:380V, 50-60HZ, Hãng sản xuất Despatch.Sản xuất năm 2011 ( mục hàng số 5 của tk 102736789853/E13)
UNITED STATES
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
652
USD
112200017715081
2022-06-02
846594 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Automatic frame machine, model: ZKJ, capacity: 5kW, voltage: 380V/50Hz, KT: 5500*3500*2800mm,, SX 2014. ((Section No. 4 of TK imported 102844267524/E13);Máy đóng khung tự động, Model: ZKJ, Công suất : 5KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 5500*3500*2800mm, , SX năm 2014. ( ( Mục hàng số 4 của tk nhập 102844267524/E13 )
CHINA
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
2
SET
1289
USD
112200017715081
2022-06-02
846594 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Automatic connection box, Model: TJJ, capacity: 5kW, voltage: 380V/50Hz, KT: 1000*1000*1700mm, SX 2014. (Section 6 of TK imported 102844267524/E13);Máy gắn hộp kết nối tự động, Model: TJJ, Công suất : 5KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 1000*1000*1700mm, SX năm 2014. ( Mục hàng số 6 của tk nhập 102844267524/E13 )
CHINA
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
2
SET
129
USD
112200017715081
2022-06-02
903141 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Electrical testing and layerification equipment, Model: Solar Cell Inspection Test Sorting, Serial: 373000000137.3 phase, AC: 380V, 50-60Hz, Chroma, 2011 (Section No. 12 of TK 103000432625/E13);Thiết bị kiểm tra,phân loại điện tính, Model: solar cell inspection test sorting,Serial:373000000137,3 Phase,AC: 380V, 50-60Hz, hãng Chroma,2011( Mục hàng số 12 của tk 103000432625/E13)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
516
USD
112200017715081
2022-06-02
903141 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Electrical testing and layerification equipment of Cell Battery panels, Model: Solar Cell Inspection Test Sorting, Serial: 373000000116.3 phase, AC: 380V, 50-60Hz, Chroma, 2011 (Section No. 11 of TK 103000432625/E13 );Thiết bị kiểm tra,phân loại điện tính của tấm cell pin, Model: solar cell inspection test sorting,Serial:373000000116,3 Phase,AC: 380V, 50-60HZ,Chroma,2011 ( Mục hàng số 11 của tk 103000432625/E13)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
516
USD
112200017715081
2022-06-02
848640 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Equipment (put into) wafer in the stages of Bo, Serial: AP199U401, 220V/50-60Hz, firmSX: GPM, 2012 (Section 3 of TK imported 103000432625/E13);Thiết bị cấp(đưa vào) tấm wafer trong công đoạn bo,Serial : AP199U401, 220V/50-60Hz, hãngSX: GPM, năm 2012( Mục hàng số 3 của tk nhập 103000432625/E13)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
516
USD
112100014026476
2021-07-20
440112 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Red star wood cut, split, used as a raw material to produce incense (Passiflora coccinea), the item is not in CITES category. 100% new;Gỗ sao đỏ dạng cắt khúc, chẻ, dùng làm nguyên liệu để sản xuất hương (Passiflora coccinea) , hàng không thuộc danh mục Cites. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32440
KG
31950
KGM
6390
USD
112100017435221
2021-12-15
846039 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Industrial blade grinding machine (no numerical control) fixed, used to sharpen the blade of the wood peeling machine. Symbol: YDMD1500. Use 380V / 50Hz - 3.8KW. Year SX: 2021. 100% new;Máy mài lưỡi dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc lưỡi dao của máy bóc gỗ. Ký hiệu: YDMD1500. dùng điện 380V/50Hz - 3,8Kw. Năm SX:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24400
KG
3
PCE
660
USD
112100015816661
2021-10-16
846039 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Industrial blade grinding machine (no numerical control) fixed, used to sharpen the blade of the wood peeling machine. Model: 1500. Use 380V / 50Hz - 3.3kW. Year SX: 2021. 100% new;Máy mài lưỡi dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc lưỡi dao của máy bóc gỗ. Model: 1500. dùng điện 380V/50Hz - 3,3Kw. Năm SX:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19400
KG
2
PCE
400
USD
112100015741258
2021-10-16
440810 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Peeling outboard (face plank) from white pine (scientific name: Pinaceae), has treated heat, used as raw material to produce surfaces of plywood. Size: (2500 * 1270 * 0.35) mm + -3%. 100% new;Ván bóc (Ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học: Pinaceae), đã qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1270*0.35)mm +-3%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17610
KG
41600
TAM
7488
USD
112100017479240
2021-12-16
440810 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Planks (faceboards) from white pine (scientific name: Pinaceae), used as the surface production of plywood. Size: (2500 * 1270 * 0.35) mm + -3%. 100% new;Ván lạng A (Ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học: Pinaceae), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1270*0.35)mm +-3%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33680
KG
22400
TAM
10080
USD
112100015332155
2021-09-30
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Round timber machine (TU Cage type) fixed. Brand: DSL, symbol: 1500; use 380V / 50Hz-23.5KW. African peeling diameter (500 to 70) mm; Peeling size 1500mm. Production in 2021. New 100%;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: DSL, Ký hiệu: 1500; dùng điện 380V/50Hz-23,5Kw.Đường kính bóc phi (500 xuống 70)mm; khổ bóc 1500mm. Sản xuất năm 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21500
KG
10
PCE
16000
USD
112100017435221
2021-12-15
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Fixed wood peeling machine. Symbol: TXQ. CS: 30.5KW / 380V / 50Hz. African peeling diameter (126-450) mm, 1500 mm peeling. Production year: 2021. 100% new;Máy bóc gỗ đặt cố định. Ký hiệu: TXQ. CS: 30.5KW/380V/50Hz.Đường kính bóc phi (126-450) mm, khổ bóc 1500 mm. Sx năm:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24400
KG
2
PCE
4400
USD
112100016814975
2021-11-23
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine, fixed set. Symbol: XQJ-1500, use 380V / 50Hz-32KW power. African peeling diameter (1300 to 500) mm; Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ, đặt cố định. Ký hiệu: XQJ-1500, dùng điện 380V/50Hz-32Kw.Đường kính bóc phi (1300 xuống 500)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18600
KG
4
PCE
8800
USD
112200014935133
2022-02-25
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine (mechanical control) fixed. Model: 1500, using electricity: 380V / 50Hz-35,87KW. African diameter (450 to 30) mm, 1500mm peeling. Production in 2021. New 100%;Máy bóc gỗ (điều khiển cơ) đặt cố định. Model: 1500, dùng điện: 380V/50Hz-35,87Kw. Đường kính bóc phi (450 xuống 30)mm, khổ bóc 1500mm. Sx năm 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25200
KG
1
PCE
2200
USD
112200014935133
2022-02-25
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Round wooden machine (TU Cage type) fixed. Brand: YD, symbol: YDXQ1500; Use 380V / 50Hz-24KW power. African peeling diameter (500 to 80) mm; Peeling size 1500mm. Production year 2021. New 100%;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: YD, Ký hiệu: YDXQ1500; dùng điện 380V/50Hz-24Kw.Đường kính bóc phi (500 xuống 80)mm; khổ bóc 1500mm. Năm sản xuất 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25200
KG
11
PCE
17600
USD
112100013655475
2021-07-06
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine, fixed set. Symbol: XT1500B, using 380V / 50Hz-30.5KW. African peeling diameter (350 to 27) mm; Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ, đặt cố định. Ký hiệu: XT1500B, dùng điện 380V/50Hz-30.5Kw.Đường kính bóc phi (350 xuống 27)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35600
KG
1
PCE
2200
USD
112100013740195
2021-07-08
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Fixed wood peeling machine. Symbol: xq1500. Capacity: 33KW / 380V / 50Hz. Peeled diameter of 400 mm, 1500 mm peeling. Production year: 2021. 100% new;Máy bóc gỗ đặt cố định. Ký hiệu: XQ1500. Công suất: 33KW/380V/50Hz.Đường kính bóc phi 400 mm, khổ bóc 1500 mm. Sx năm:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18570
KG
4
PCE
8800
USD
112200013937419
2022-01-14
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood removal machine, fixed set. Symbols: XT1500A-6, use 380V / 50Hz-33.5KW.Gia.3.5KW. Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ điều khiển cơ, đặt cố định. Ký hiệu: XT1500A-6, dùng điện 380V/50Hz-33.5Kw.Đường kính bóc phi (400 xuống 27)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17400
KG
3
PCE
6600
USD
30384661
2022-04-20
570500 N TM Và XNK ASEM PINGXIANG CHENGTAI IMP EXP TRADE CO LTD Polyester carpets, PVC base, size (40-50)*(60-120) cm +/- 5%, quantitative (1300g/m2) +/- 50g (woven machine, no blanch bottlenecks), NSX: Yangzhou Shengji Anti Slip Cloth Co.LTD, 100% new;Thảm trải sàn bằng sợi polyester, đế bằng nhựa PVC,kích thước(40-50)*(60-120)cm+/-5%,định lượng(1300G/M2)+/-50G(dệt máy,không chần,không thắt nút),NSX:Yangzhou Shengji Anti Slip Cloth Co.LTD, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YIWUXI
YEN VIEN (HA NOI)
34235
KG
7501
MTK
7501
USD
30384660
2022-04-19
940421 N TM Và XNK ASEM PINGXIANG CHENGTAI IMP EXP TRADE CO LTD Artificial rubber bed mattress, size (160x200) cm +/- 5% and 2 pillows, size (50x75) cm +/- 5%, 0.4cm thick carpet, no effect, NSX haimen nanxi home textiles factory strength Supplier, 100%new.;Tấm đệm trải giường bằng cao su nhân tạo, kích thước(160x200)cm+/-5% và 2 gối, kích thước(50x75)cm+/-5%,thảm dày 0.4cm,không hiệu,NSX Haimen Nuanxi Home Textiles Factory Strength Supplier,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YIWUXI
YEN VIEN (HA NOI)
29945
KG
3420
PCE
10260
USD
30384666
2022-04-19
940421 N TM Và XNK ASEM PINGXIANG CHENGTAI IMP EXP TRADE CO LTD Bed buffer (rubber+synthetic fabric), size (200*230*0.4) cm +/- 5%, with 2 pillows size (50*75) cm +/- 5%, NSX: haimen nuanxi home Home Textiles Factory Strength Supplier., Non -effective, 100%new.;Tấm đệm trải giường (cao su+vải sợi tổng hợp),kích thước(200*230*0.4)cm+/-5%,kèm 2 gối kích thước(50*75)cm+/-5%, NSX: Haimen Nuanxi Home Textiles Factory Strength Supplier.,không hiệu,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YIWUXI
YEN VIEN (HA NOI)
41434
KG
840
PCE
2940
USD
30384655
2022-04-20
460129 N TM Và XNK ASEM PINGXIANG CHENGTAI IMP EXP TRADE CO LTD Projecting with rattan + synthetic fabric, size (180*200) cm +/- 5%, NSX Guangzhou Chongquan Garment Factory, NOT, 100%New new;Chiếu bằng sợi mây + vải tổng hợp, , kích thước (180*200)cm+/-5%, nsx Guangzhou Chongquan Garment Factory,không hiệu,mới 100%
CHINA
VIETNAM
YIWUXI
YEN VIEN (HA NOI)
33532
KG
1870
PCE
7293
USD
30384663
2022-04-19
460129 N TM Và XNK ASEM PINGXIANG CHENGTAI IMP EXP TRADE CO LTD Projecting with rattan + synthetic fabric, size (155x195) cm +/- 5%, NSX Guangzhou Chongquan Garment Factory, Non-effective, 100%new;Chiếu bằng sợi mây + vải tổng hợp, kích thước (155x195)cm+/-5%, nsx Guangzhou Chongquan Garment Factory,không hiệu,mới 100%
CHINA
VIETNAM
YIWUXI
YEN VIEN (HA NOI)
48684
KG
770
PCE
2734
USD
30384663
2022-04-19
460129 N TM Và XNK ASEM PINGXIANG CHENGTAI IMP EXP TRADE CO LTD Rattan knitting sheet+synthetic fabric, not yet edges, used for mat production, size size 195cm +/- 5%, 5000cm long +/- 5%, NSX: Guangzhou Chongquan Garment Factory, Non-effective, 100%new;Tấm đan bằng sợi mây + vải tổng hợp, chưa bo mép, dùng để sản xuất chiếu,kích thước khổ 195cm+/-5%, dài 5000cm+/-5%, NSX: Guangzhou Chongquan Garment Factory,không hiệu,mới 100%
CHINA
VIETNAM
YIWUXI
YEN VIEN (HA NOI)
48684
KG
24038
KGM
21634
USD
130121112100008000000
2021-01-13
060240 NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
51000
KG
600
UNY
187
USD
261220112000013000000
2020-12-26
060240 NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
200
UNY
61
USD
180121112100008000000
2021-01-18
060240 NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34000
KG
200
UNY
62
USD
280221112100009000000
2021-02-28
060240 NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
291220112000013000000
2020-12-29
060240 NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
51000
KG
600
UNY
184
USD
260121112100009000000
2021-01-26
060240 NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
230121112100009000000
2021-01-23
060240 NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34000
KG
200
UNY
62
USD
1.50120112000005E+20
2020-01-15
060240 NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây bạch môn(Spathiphyllum cochlearispathum), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
500
UNY
144
USD
270121112100009000000
2021-01-27
060240 NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34000
KG
200
UNY
62
USD