Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221020BKKCB2001517801
2020-11-25
283540 N U R URAI VI?T NAM URAI PHANICH CO LTD SODIUM hexametaphosphate, industrial use SX paint, 15kg / barrel, a new 100%;SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE,dùng trong công nghiệp SX sơn,15kg/thùng, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
39483
KG
4
PAIL
66
USD
030122BKKCB21015653
2022-01-13
390610 N U R URAI VI?T NAM URAI PHANICH CO LTD 200kg Acrylic Plastic / Barrel-Acrylic Polymer NO 9000, dispersed form used in industrial paint, 100% new;Nhựa Acrylic 200kg/thùng-Acrylic Polymer No 9000,dạng phân tán dùng trong công nghiệp SX sơn, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
38568
KG
120
PAIL
20950
USD
010821BKKCB21008183
2021-08-30
290211 N U R URAI VI?T NAM URAI PHANICH CO LTD Cyclohexanone peroxide-hydrocarbon preparations containing organic peroxides Cypoxe, used as a frozen material, used in paint production industry, 5.2kg / box-new 100%,;Cyclohexanone peroxide-Chế phẩm Hydrocacbon có chứa chất peroxit hữu cơ CYPOXE, sử dụng làm chất đông cứng,dùng trong công nghiệp sản xuất sơn,5.2kg/hộp- mới 100%,
MALAYSIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
37894
KG
1
PAIL
110
USD
141121BKKCB21012889
2021-11-19
290211 N U R URAI VI?T NAM URAI PHANICH CO LTD Cyclohexanone peroxide-hydrocarbon preparations containing organic peroxide substances Cypoxe, used as frozen, used in paint production industry, 5.25kg / box - 100% new,;Cyclohexanone peroxide-Chế phẩm Hydrocacbon có chứa chất peroxit hữu cơ CYPOXE, sử dụng làm chất đông cứng,dùng trong công nghiệp sản xuất sơn,5.25kg/hộp- mới 100%,
MALAYSIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
35435
KG
24
PAIL
2536
USD
041120NSSLBKHCC2001638
2020-11-05
271501 NG TY URAI PHANICH VI?T NAM TNHH URAI PHANICH CO LTD Bituminous mixtures 200 kg / barrel. CAS: 8052-42-4; 7732-18-5 Bitumen Emulsion;Hỗn hợp chứa bi-tum 200 kg/thùng. CAS: 8052-42-4; 7732-18-5 Bitumen Emulsion
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
ICD TRANSIMEX SG
40058
KG
20
BBL
4092
USD
290322NSSLBKHCC2200377
2022-04-04
290250 NG TY URAI PHANICH VI?T NAM TNHH URAI PHANICH CO LTD Styren (organic chemicals) has many uses 15 kg/barrel. CAS: 100-42-5. KBHC: HC2022016355 dated March 31, 2021 Styrene Monomer (Thinner for Putty);Styren (hóa chất hữu cơ) có nhiều công dụng 15 kg/thùng. CAS: 100-42-5. KBHC: HC2022016355 ngày 31/3/2021 Styrene Monomer (Thinner for Putty)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
ICD TRANSIMEX SG
38846
KG
8
PAIL
175
USD
101221ESSAPUS21120873
2021-12-15
320620 NG TY URAI PHANICH VI?T NAM TNHH URAI PHANICH CO LTD Yellow chromium SB10-7G powder used to produce paint type 25 kg / bag. Chrome Yellow;Màu vàng crom SB10-7G dạng bột dùng để sản xuất sơn loại 25 kg/bao. Chrome Yellow
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17510
KG
160
BAG
20354
USD
090422NSSLBKHCC2200414
2022-04-13
282120 NG TY URAI PHANICH VI?T NAM TNHH URAI PHANICH CO LTD Iron oxygen of 25 kg/bag Cas: 1309-37-1 used as an Iron oxide paint production material;Ô xít sắt loại 25 kg/bao CAS: 1309-37-1 dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn Iron Oxide
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
ICD TRANSIMEX SG
39638
KG
200
BAG
9638
USD
120420NSSLBKHCC2000585
2020-04-15
282120 NG TY URAI PHANICH VI?T NAM TNHH URAI PHANICH CO LTD Ô xít sắt loại 20 kg/bao. CAS: 1309-37-1 Iron Oxide;Iron oxides and hydroxides; earth colours containing 70% or more by weight of combined iron evaluated as Fe2O3: Earth colours;铁氧化物和氢氧化物;含有按重量计70%或更多的组合铁的土颜色,以Fe 2 O 3:土色评价
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
ICD TRANSIMEX SG
0
KG
100
BAG
2570
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
17663957331
2021-07-23
284440 VI?N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
6258614
2020-11-18
300451 NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
171121ITGQOE11122102
2021-12-15
121490 NG TY TNHH IT R TOàN C?U J R PREECE INC Alfalfa raw grass (Alfalfa Hay) Premium Grade, used as a feed for cattle, is closed to 600-800 kg / cakes. New 100%.;Cỏ khô Alfalfa dạng thô (ALFALFA HAY ) Premium Grade, dùng làm Thức ăn cho gia súc, được đóng bánh khối lượng 600-800 kg/bánh. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QUI NHON(BDINH)
212156
KG
212156
KGM
77861
USD
300921EGLV415110222401
2021-10-29
121490 NG TY TNHH IT R TOàN C?U AL DAHRA ACX INC Alfalfa raw grass (Alfalfa Hay), used as cattle feed, is closed 60kg / cake, 100% new, American porcelain, NSX: Al Dahra ACX, Inc.;Cỏ khô Alfalfa dạng thô (ALFALFA HAY ),dùng làm Thức ăn cho gia súc ,được đóng bánh khối lượng 60kg/bánh,mới 100%,xuất sứ Mỹ,NSX : AL DAHRA ACX, INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG XANH VIP
121093
KG
121093
KGM
48679
USD
270821093100000000
2021-09-06
382311 NG TY TNHH IT R TOàN C?U WAWASAN AGROLIPIDS SDN BHD Raw materials for animal feed stearolac 90 (25kg / bag), supplementing full fatty acids for ruminants, imported goods according to CV158 / QD-CN-TCN; Results PTPL 1679 / HQCKQN-TT dated October 28, 2019, 100% new goods;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi STEAROLAC 90 (25Kg/bao), bổ sung axit béo no cho gia súc nhai lại,hàng NK theo CV158/QĐ-CN-TĂCN; kết quả PTPL 1679/HQCKQN-TT ngày 28/10/2019, hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
18065
KG
18
TNE
20956
USD
101121BUA0259961
2022-01-05
120729 NG TY TNHH IT R TOàN C?U UPR S A Cotton seeds (cotton seeds) Raw materials for cattle, county, origin: Argentina, NSX: Argen Time Sas, traditional raw materials under Section I.2.1.3 Appendix VI TT 21/2019 / TT-BNNPTNT November 28, 2019.00%.;HẠT BÔNG ( COTTON SEEDS ) Nguyên Liệu TĂ Gia súc,Dạng hạt,Nguồn gốc:ARGENTINA,NSX: ARGEN TIME SAS,Nguyên liệu TĂ truyền thống theo mục I.2.1.3 Phụ lục VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Mới100%.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG NAM DINH VU
318200
KG
318
TNE
114552
USD
290122FBN22DAD0069
2022-05-31
870324 N ??U T? VI?T á ?U VN WORLD TRADE INC 100%new cars, Lamborghini Urus, Thuan steering wheel, automatic transmission, SX 2021, 2021 generation, DT 4.0L, 05 -seat car, 02 bridges, 5 doors, SUV type, petrol, blue. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LAMBORGHINI URUS, tay lái thuận, số tự động, sx 2021,đời 2021, DT 4.0L, xe 05 chỗ,02 cầu,5 cửa,kiểu SUV,NL xăng, màu Xanh. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2272
KG
1
PCE
201822
USD
23578365906
2020-12-25
450310 N C?NG NGH? R??U Và ?? U?NG VI?T NAM AMORIM TOP SERIES S A Natural cork, used for food containers, 2000 pcs / barrel, a New 100%, which sx: Amorim Top Series, S.A.,. portugal;Nút bần tự nhiên, dùng cho chai đựng thực phẩm, 2000 cái/thùng, hàng mới 100%, hãng sx: Amorim Top Series, S.A.,. Portugal
PORTUGAL
VIETNAM
PORTO
HA NOI
11
KG
4
PAIL
2662
USD
972375351960
2021-10-20
450310 N C?NG NGH? R??U Và ?? U?NG VI?T NAM ATLAN ARTISAN S L Natural buttons, used for food bottles, 100% new products, manufacturer: Bramlage GmbH;Nút bần tự nhiên, dùng cho chai đựng thực phẩm, hàng mới 100%, hãng sx: Bramlage GmbH
GERMANY
VIETNAM
ALICANTE
HA NOI
6
KG
12036
PCE
2087
USD
W249W2BFF93
2022-01-17
450310 N C?NG NGH? R??U Và ?? U?NG VI?T NAM ATLAN ARTISAN S L Natural buttons, used for food bottles, 100% new products, manufacturer: Bramlage GmbH, Germany.;Nút bần tự nhiên, dùng cho chai đựng thực phẩm, hàng mới 100%, hãng sx: Bramlage GmbH, Germany.
GERMANY
VIETNAM
ALICANTE
HA NOI
41
KG
13450
PCE
2266
USD
010322SZYTESF22030019
2022-03-18
721710 NG TY TNHH N?M ?U VI?T BEKAERT QINGDAO WIRE PRODUCTS CO LTD High-carbon non-coated carbon steel wire for spring production 3.50mm, c> 0.6%, standard BS EN 10270-01, Grade SM R.1570-1760N / MM2, 100% new goods;Dây thép không hợp kim carbon cao không tráng phủ dùng sản xuất lò xo 3.50mm, C>0,6%,tiêu chuẩn BS EN 10270-01, Grade SM R.1570-1760N/mm2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24231
KG
2611
KGM
3394
USD
13157822354
2021-08-27
911090 NG TY TNHH NGHIêN C?U K? THU?T R VI?T NAM R TECHNICAL RESEARCH CO LTD Accessories of machining machines Definition lenses (clocks showing the lens machining time, 200V voltage, 100% new);Phụ kiện của máy gia công định tâm thấu kính (đồng hồ số thể hiện thời gian gia công thấu kính, điện áp 200V ,Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
343
KG
5
PCE
93
USD
091021JP00896117
2021-10-29
271490 NG TY TNHH NGHIêN C?U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD Geoptk-1 # & Glue Pitch A2, Glue-covered in front of ball grinding (is natural asphalt, CAS: 8052-42-4, 7440-44-0, 100% new);KEOPTK-1#&Keo Pitch A2, keo phủ thấu kính trước mài bóng (là Asphalt tự nhiên, CAS: 8052-42-4, 7440-44-0, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG XANH VIP
11385
KG
306
KGM
3059
USD
EJ742882243JP
2020-11-06
640360 NG TY TNHH NGHIêN C?U K? THU?T R VI?T NAM AKIYOSHI MAI Footwear (for passengers in room check room books- precision spheres and the thickness of the lens);Giầy da (dùng cho khách đi trong phòng sạch- phòng kiểm tra độ chính xác mặt cầu và độ dày của thấu kính)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
2
KG
1
PR
9588
USD
041220E2012008201
2020-12-23
340590 NG TY TNHH NGHIêN C?U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD BOTDB-1 # & Flour Mirek ESS-6 (polished glass compositions with main components CeO2, CAS: 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9 New 100% );BOTDB-1#&Bột Mirek ESS-6 (chế phẩm đánh bóng kính có thành phần chính là CeO2, CAS: 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9 Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG TAN VU - HP
5875
KG
500
KGM
2178680
USD
041220E2012008201
2020-12-23
340590 NG TY TNHH NGHIêN C?U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD BOTDB-1 # & Flour Cepol 101 (polished glass compositions with main components CeO2, CAS 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9, New 100%);BOTDB-1#&Bột Cepol 101 (chế phẩm đánh bóng kính có thành phần chính là CeO2, CAS 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG TAN VU - HP
5875
KG
100
KGM
465752
USD
041220E2012008201
2020-12-23
340590 NG TY TNHH NGHIêN C?U K? THU?T R VI?T NAM RTECHNICAL RESEARCH CO LTD BOTDB-1 # & Flour Mirek E30-7 (polished glass compositions with main components CeO2, CAS: 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9 New 100% );BOTDB-1#&Bột Mirek E30-7 (chế phẩm đánh bóng kính có thành phần chính là CeO2, CAS: 1306-38-3, 1312-81-8, 12037-29-5, 1313-97-9 Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG TAN VU - HP
5875
KG
120
KGM
557741
USD
310821LYP02108022
2021-09-20
760720 U VIêN HI?N L??NG SHANGHAI HAISHUN PHARMACEUTICAL NEW MATERIAL CO LTD Thin aluminum films (rolls) have adhesive adhesive to keep aluminum film colors; have not printed; The thickness does not exceed 0.2mm including 720mm size. New 100%;Màng nhôm lá mỏng (dạng cuộn) đã bồi lớp keo giúp giữ màu sắc màng nhôm; chưa in; độ dày không quá 0,2mm gồm khổ 720mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14630
KG
1400
KGM
7002
USD
9702294836
2021-12-16
291720 N ??U T? Và PHáT TRI?N VI?T á CH?U HANWHA SOLUTIONS CORPORATION Chemical Additives Diethyl Hexyl Cyclohexane used in PVC production (20kg / sue), NSX: Hanwha Solutions Co., Ltd, CAS: 84731-70-4, 100% new;Hóa chất phụ gia Diethyl hexyl cyclohexane dùng trong sản xuất nhựa PVC (20kg/kiện), Nsx: Hanwha Solutions Co., ltd, CAS:84731-70-4, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
20
KG
1
PKG
1
USD
310522XXX
2022-06-01
890190 T THàNH VIêN ?óNG TàU PHà R?NG CONG TY TNHH VAN TAI BIEN VA DAU TU PHI MA Pegasus 03 ship carrying 6269 T. IMO number: 9214977, (LXBXH = 94.75 x 18.60 x13.40m), used for repair, with a total capacity of Gross Weight: 6269 T, with push engine.;Tàu Pegasus 03 chở hang 6269 T. Số IMO: 9214977, (LxBxH = 94.75 x 18.60 x13.40m), đã qua sử dụng để sửa chữa, với tổng dung tích Gross weight: 6269 T, có động cơ đẩy.
JAPAN
VIETNAM
HUANGPU
DONG TAU PHA RUNG
6269
KG
1
PCE
137850
USD
260522XXX
2022-05-27
890190 T THàNH VIêN ?óNG TàU PHà R?NG CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA VAN TAI QUOC TE ITC Dolphin 02 ship carrying 13079 T. IMO number: 9381342, (LXBXH = 120.86 x 20.40 x11.50m), used for repair, with a total capacity of Gross Weight: 13079 T, with push motor.;Tàu Dolphin 02 chở hang 13079 T. Số IMO: 9381342, (LxBxH = 120.86 x 20.40 x11.50m), đã qua sử dụng để sửa chữa, với tổng dung tích Gross weight: 13079 T, có động cơ đẩy.
SOUTH KOREA
VIETNAM
TONGYOUNG
DONG TAU PHA RUNG
13079
KG
1
PCE
287830
USD
161221XXX
2021-12-20
890190 T THàNH VIêN ?óNG TàU PHà R?NG CONG TY CO PHAN CONTAINER PHIA NAM VSG Glory ships carrying 6290 T. IMO Number: 9103025, (LXBXH = 94.75 x 18.60 x13.40m), used for repairs, with total capacity Gross Weight: 6290 T, with push engines.;Tàu VSG GLORY chở hang 6290 T. Số IMO: 9103025, (LxBxH = 94.75 x 18.60 x13.40m), đã qua sử dụng để sửa chữa, với tổng dung tích Gross weight: 6290 T, có động cơ đẩy.
JAPAN
VIETNAM
CANG HON GAI (Q.N)
DONG TAU PHA RUNG
6290
KG
1
PCE
103379
USD
290921INTFBKK5719
2021-10-18
401120 N XU?N THI?U VI?T NAM MAXXIS INTERNATIONAL THAILAND CO LTD Tire used for trucks 205 R16C MA751 8PR TL 110 / 108Q M + S ESR Maxxis, 205 mm width, 16 inch diameter, Maxxis brand, no overalls, 100% new;Lốp sử dụng cho xe tải 205 R16C MA751 8PR TL 110/108Q M+S ESR MAXXIS, bề rộng 205 mm, đường kính 16 inch , hiệu MAXXIS,không có săm yếm, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
11895
KG
50
PCE
3402
USD
201020NUSE2001011
2020-11-06
570391 N ? T? ?U VI?T SHANGHAI SUN HAO MIN INT L TRADE CO LTD Living room carpet (carpet Luxurious Lounge) composition: 50% Botanical silk, 50% wool: 3200 x 2600 mm, are not effective, New 100%;Thảm trải sàn phòng khách (Luxurious Lounge carpet) thành phần: 50% Botanical silk, 50% wool: 3200 x 2600 mm, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
1605
KG
2
PCE
3108
USD
201020NUSE2001011
2020-11-06
570391 N ? T? ?U VI?T SHANGHAI SUN HAO MIN INT L TRADE CO LTD Living room carpet (Consultation Carpet, gray) composition: 80% wool, 15% nylon, 5% viscose, size: 3500x3500mm, not effective, new 100%;Thảm trải sàn phòng khách (Consultation Carpet,grey) thành phần: 80% wool, 15% nylon, 5% viscose, kích thước: 3500x3500mm, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
1605
KG
2
PCE
2106
USD
091221NSSLSGHCC2100026
2021-12-15
252520 N D?U KHí VI?T NAM CHUGOKU MARINE PAINTS SINGAPORE PTE LTD Mica powder (Suzorite Mica 200-HK) used as a paint production material, 22.70 KGS / Bao. CAS: 12001-26-2, 14483-19-3, 68476-25-5. New 100%;Bột mica(Suzorite Mica 200-HK) dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, 22.70 kgs/bao. Cas: 12001-26-2, 14483-19-3, 68476-25-5. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11566
KG
2724
KGM
2867
USD
122000012409271
2020-11-20
070959 U VIêN GUANGXI PINGXIANG FUHAOJIA TRADING CO LTD Kim Acupuncture mushrooms fresh, unprocessed, for use as food, Closing in barrels (2300 Boxes) made in China;Nấm Kim Châm tươi , chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm , Đóng trong thùng ( 2300 Thùng ) xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
16250
KG
15100
KGM
6040
USD
3606901
2022-01-13
090210 M R??U VI?T NAM WHITTARD TRADING LTD T A WHITTARD OF CHELSEA Whittard Jasmine Tea Scented Green Tea Loose Leaf Tea, Code: 314351, Main component: Green Tea, Packing: 120g / Box ,, HSD: 07.10.2024, Origin: Germany, SX: Wollenhaupt Tee GmbH;Trà Whittard Jasmine Scented Green Tea Loose Leaf Tea, code: 314351, thành phần chính: trà xanh, đóng gói: 120g/hộp, ,HSD:07.10.2024, xuất xứ: Đức, nhà sx: Wollenhaupt Tee GmbH
GERMANY
VIETNAM
LONDON
HA NOI
4195
KG
480
UNK
3485
USD
3606901
2022-01-13
821000 M R??U VI?T NAM WHITTARD TRADING LTD T A WHITTARD OF CHELSEA Whittard tea filter tool, Material: Stainless steel, Packing: 12 pcs / box, Origin: China, Manufacturer: Acetec Industrial Company, New 100%;Dụng cụ lọc trà Whittard, chất liệu: inox, đóng gói: 12 chiếc/hộp, xuất xứ: Trung Quốc, nhà sx: Acetec Industrial Company,mới 100%
CHINA
VIETNAM
LONDON
HA NOI
4195
KG
120
PCE
387
USD
HAE019094
2022-04-20
090240 M R??U VI?T NAM WHITTARD TRADING LTD T A WHITTARD OF CHELSEA Whittard Earl Gray Tea with Flavouring Lease Leaf Tea, Code: 314294, Main ingredients: black tea, packaging: 100g/box, HSD: February 14, 2025, Manufacturer: Wollenhaupt Tee GmbH;Trà Whittard Earl Grey Black Tea With Flavouring Loose Leaf Tea, code: 314294, , thành phần chính: trà đen, đóng gói: 100g/hộp, hsd: 14/02/2025, nhà sx: Wollenhaupt Tee GmbH
GERMANY
VIETNAM
LONDON
HA NOI
583
KG
198
UNK
1245
USD
710210084532
2022-01-04
220110 M R??U VI?T NAM IDS BORJOMI GEORGIA A GEORGIAN BRANCH OF IDS BORJOMI BEVERAGES CO N V Natural mineral water carbonated from Borjomi source, 500ml / bottle of glass, 12 bottles / barrel, NSX: IDS Borjomi Beverages Co.N.V, do not mix more sugar, sweeteners, flavorings, 100% new products;Nước khoáng thiên nhiên có ga từ nguồn Borjomi, 500ml/chai thủy tinh, 12 chai/thùng, NSX: IDS Borjomi Beverages Co.N.V, ko pha thêm đường, chất tạo ngọt, hương liệu,hàng mới 100%
GEORGIA
VIETNAM
POTI
DINH VU NAM HAI
25934
KG
32400
UNA
16200
USD
3606901
2022-01-13
121299 M R??U VI?T NAM WHITTARD TRADING LTD T A WHITTARD OF CHELSEA Chrysanthemum Tea Whittard Organic Camomile Organic Herbal Infusion, Code: 352302, Packing: 20 Bags / Boxes, 30g / Box, HSD: 16.08.2023, Origin: Germany, Manufacturer: Wollenhaupt Tee GmbH;Trà hoa cúc Whittard Organic Camomile Organic Herbal Infusion, code: 352302, đóng gói: 20 túi/hộp, 30g/hộp, HSD:16.08.2023, xuất xứ: Đức, nhà sx: Wollenhaupt Tee GmbH
GERMANY
VIETNAM
LONDON
HA NOI
4195
KG
120
UNK
290
USD
130422BANR01NGXM0153
2022-04-19
961700 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, does not use electricity, has a vacuum layer, 0.5L capacity, symbol 3-500, new goods 100%;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ, không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.5L, kí hiệu 3-500, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
43900
KG
16000
PCE
9600
USD
110422BANR01NGXM0136
2022-04-19
961700 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, (with PE plastic cap), does not use electricity, has a vacuum layer, 0.78L capacity, WL7-780 symbol, 100% new goods.;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ,(có nắp nhựa PE), không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.78L, kí hiệu WL7-780, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
52850
KG
4000
PCE
3200
USD
300522218681755
2022-06-01
691490 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Ceramic pots include 3 pieces, used for planting trees, not coated with enamel, with drainage holes, tongxin brands, size: (35*22; 27*17; 21*13) cm +/ 5cm, row 100% new;Bộ chậu cảnh bằng gốm gồm 3 chiếc, dùng để trồng cây, chưa tráng phủ men, có lỗ thoát nước, hiệu Tongxin, kích thước:(35*22; 27*17; 21*13) cm +/-5cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
42690
KG
160
SET
160
USD
310409562
2021-11-30
511999 VI?N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
011221OOLU2684664180
2022-01-29
220830 N R??U QU?C T? SLAUR SARDET Whiskey 54% (Whiskey Extract 54%) (Import is only used as an internal production material.) (4 Drum, 220 Liter / Drum);Cốt Rượu Whisky 54 độ (Whisky Extract 54%)(nhập khẩu chỉ dùng làm nguyên liệu sản xuất nội bộ công ty.)(4 drum, 220 lít/drum)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
6723
KG
880
LTR
1710
USD
011221OOLU2684664180
2022-01-29
450310 N R??U QU?C T? SLAUR SARDET Care button for LISTZ Decanter bottle (Corks for Litz Decanter) Specifications: 43 (+/- 0.5) mm (high) x 51 (+/- 0.5) mm (wide). Imports are only used as internal production materials.;Nút bần dùng cho chai Listz Decanter (Corks for Litz Decanter) quy cách: 43 (+/- 0.5) mm (cao) x 51 (+/- 0.5) mm (rộng). nhập khẩu chỉ dùng làm nguyên liệu sản xuất nội bộ công ty.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
6723
KG
864
PCE
437
USD