Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 NG TY TNHH TU?N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
280322001CA49419
2022-04-01
550610 N TU?N ??T THE KINGTEX CORP 59 adhesive tape (PCE);59#&Băng dính ( PCE )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
24360
KG
131302
PCE
2626
USD
210522KHHDADX14582K01
2022-06-02
550610 N TU?N ??T THE KINGTEX CORP 59 #& adhesive tape (PCE);59#&Băng dính ( PCE )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
23066
KG
13945
PCE
279
USD
210522KHHDADX14582K01
2022-06-02
550610 N TU?N ??T THE KINGTEX CORP 56 #& adhesive tape (YRD);56#&Băng dính ( YRD )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
23066
KG
1403
YRD
28
USD
170122A02CX00272
2022-01-19
550610 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 106 # & adhesive tape types, 100% new goods;106#&Băng dính các loại, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG DA NANG
10341
KG
6524
PCE
574
USD
6960699384
2022-02-24
550610 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 53 # & adhesive tape types, new 100% (750 meters);53#&Băng dính các loại, hàng mới 100% (750 mét)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
3
KG
821
YRD
361
USD
5816804615
2021-07-13
550130 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 42 # & 100% acrylic fabric, size 59 "(100% polyester) new 100% goods;42#&Vải 100% Acrylic, khổ 59" (100% POLYESTER) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
4
YRD
64
USD
2754513053
2022-01-04
550130 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 42 # & 100% acrylic fabric, size 59 "(100% polyester), 100% new goods;42#&Vải 100% Acrylic, khổ 59" (100% POLYESTER), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
119
KG
69
YRD
1071
USD
250122RAFL2201059
2022-02-10
550130 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 145 # & 5 53% acrylic fabric, 32% polyester, 15% modacrylic, 60 ", 100% new goods;145#&VẢI 53% ACRYLIC, 32% POLYESTER, 15% MODACRYLIC, KHỔ 60", HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CT LOGISTICS CANG DN
145
KG
120
YRD
1800
USD
010522XMNACE220416
2022-05-07
550130 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 145#& fabric 53% acrylic, 32% polyester, 15% modacrylic, 60 ", 100% new goods;145#&VẢI 53% ACRYLIC, 32% POLYESTER, 15% MODACRYLIC, KHỔ 60", HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
160
KG
134
YRD
2006
USD
081121JMI-21020191
2021-11-11
391711 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 131 # & all kinds, 100% new goods;131#&Khoen các loại, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
1527
KG
19200
PCE
864
USD
160522ACENGBL2205037
2022-05-19
600110 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 01#& 100% polyester fabric, 58 ", 100% new products;01#&Vải 100% Polyester, khổ 58", hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
88
KG
28
YRD
810
USD
200422COSU6330816750
2022-06-07
440393 NG TY TNHH TRANG TU?N ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Rounded chestnut wood (scientific name: Fagus Sylvatica) type ABC, diameter: 40cm or more, long: from 3m or more. 100%new goods, not in the cites category.;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Tên khoa học: Fagus sylvatica) loại ABC, đường kính: từ 40cm trở lên, dài: từ 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
125270
KG
116
MTQ
25481
USD
051121INTFBKK5875
2021-12-10
401291 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Bibs (used for trucks (8 tons) and buses) Size: 9.00 / 10.00R20 TH (HB), Width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Yếm(dùng cho xe tải (8 tấn) và xe buýt) cỡ: 9.00/10.00R20 TH(HB), Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15407
KG
115
PCE
863
USD
251021112100016000000
2021-10-29
901720 NG TY TNHH TU?N ANH GUANGXI PINGXIANG BAOYING INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ruler components: Iron rulers have printed numbers, 5m type wide version 18mm, using a tuna symbol, 100% new;Linh kiện thước cuộn: ruột thước bằng sắt đã in số, loại 5m bản rộng 18mm, dùng SX thước cuộn hiệu TUANANH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34967
KG
130000
PCE
5460
USD
191221INTFBKK6046
2022-01-05
401120 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Tires (tubeless, non-bib) for trucks (24 tons), buses, size: 12R22.5 16PR LLA08 152 / 148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải (24 tấn), xe buýt, cỡ: 12R22.5 16PR LLA08 152/148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16290
KG
120
PCE
20148
USD
112200016586514
2022-05-25
720430 NG TY TNHH TU?N ??T CONG TY TNHH SATO SANGYO VIET NAM Iron scrap obtained from the process of liquidating spare parts to replace machinery, unused raw materials, pieces, pieces, Vietnamese bars;Phế liệu sắt thu được từ quá trình thanh lý phụ tùng thay thế máy móc, nguyên phụ liệu hư hỏng chưa qua sử dụng, dạng mảnh,miếng, thanh#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SATO-SANGYO VIET NAM
KHO CTY TNHH TUAN DAT
2760
KG
2400
KGM
362
USD
181120COAU7227426737
2020-11-23
440891 NG TY TNHH TU?N S?M HUNGYUN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Birch veneer Birch Veneer B-Grade B, specification: 1-1.49m * 0.1-0.35m * 0.42mm, used to produce furniture, new 100%;Ván lạng gỗ bạch dương loại B-Birch Veneer Grade B, quy cách: 1-1.49m*0.1-0.35m*0.42mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
41100
KG
41234
MTK
9484
USD
220821TB133FZHP564R
2021-08-31
307431 NG TY TNHH TU?N VI?T FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMITED COMPANY Beard frozen ink - Scientific name: Uroteuthis duvauceli, not on cites, size: 50-150g / pcs, packing: 10kg / carton, NSX: T07 / 2021, HSD: T07 / 2023.;Râu mực đông lạnh - tên khoa học: Uroteuthis Duvauceli, không thuộc danh mục CITES, size: 50-150g/pcs, packing: 10kg/carton, NSX: T07/2021, HSD: T07/2023.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CP DINH VU
21600
KG
20000
KGM
26000
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1940
PCE
19
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1035
PCE
10
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1645
PCE
16
USD
260121122100009000000
2021-01-26
090611 NG TY TNHH TK DUY TU?N DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dried cinnamon bark cut to length (<50) cm, unprocessed (raw materials used to produce incense), goods made in China;Vỏ quế khô cắt đoạn dài (<50) cm, chưa qua chế biến ( nguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
43140
KG
42090
KGM
84180
USD
140222913846324
2022-03-17
030359 NG TY TNHH TU?N VI?T FUKUOKA UOICHIBA CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Sea Fish, No category CITES, 300G-500G / PCS, 15KGS / CTN, NSX: T09 / 2021-T01 / 2022, HSD: T9 / 2023-T01 / 2024.;Cá Thu nguyên con đông lạnh ,tên khoa học: Scomberomorus Niphonius, Cá biển, không thuộc danh mục CITES,300g-500g/pcs,15kgs/ctn, NSX:T09/2021-T01/2022, HSD:T9/2023-T01/2024.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
23870
KG
6465
KGM
13900
USD
050120COAU7014150010
2020-01-14
701391 NG TY TNHH CAO TU?N Hà ZHEJIANG QIFAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD CẦU MÀU PHA LE MAY MẮN 100(CMPLMM100) Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other glassware: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):其他玻璃器皿:铅晶
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
144
PCE
2061
USD
180721030B516120
2021-07-23
440839 NG TY TNHH TU?N S?M HUNGYUN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Rubber Wood Veneer Grade B - Rubber Wood Veneer Grade B, Specifers: 1-1.99m * 0.1-0.35m * 0.42mm, used to produce furniture furniture, 100% new products;Ván lạng gỗ cao su loại B - Rubber wood veneer grade B, quy cách: 1-1.99m*0.1-0.35m*0.42mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
44890
KG
4170
MTK
1876
USD
071221KOSR221DDA0003
2021-12-14
401591 NG TY TNHH TU?N V? M? TBH GLOBAL CO LTD MK245 # & Elastic rubber new types 100%;MK245#&Dây chun các loại Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1003
KG
389
YRD
43
USD
071221KOSR221DDA0003
2021-12-14
540711 NG TY TNHH TU?N V? M? TBH GLOBAL CO LTD MK003 # & 100% Polyester 100% woven lining fabric with 100% Suffering 44 '';MK003#&Vải lót dệt thoi 100% Polyester mới 100% Khổ 44''
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1003
KG
213
MTK
97
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
520419 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV007 # & sewing only 5000m new 100%;TV007#&Chỉ may các loại 5000M Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
680000
MTR
19
USD
140121122100008000000
2021-01-14
090961 NG TY TNHH TK DUY TU?N DONGXING HEYING TRADE CO LTD Anise dried, unprocessed, grinding, grinding, (raw materials used to produce incense), goods made in China;Hoa hồi khô, chưa qua chế biến, xay, nghiền, (nguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
21416
KG
6966
KGM
1254
USD
111121112100016000000
2021-11-25
301920 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5600
KG
4000
KGM
43764
USD
171121112100016000000
2021-11-24
301920 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
3000
KGM
32354
USD
121121112100016000000
2021-11-25
106200 N TU?N MINH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5850
KG
5700
KGM
57909
USD
161121112100016000000
2021-11-25
106200 N TU?N MINH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5850
KG
5700
KGM
60582
USD
171121112100016000000
2021-11-24
106200 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
2000
KGM
25008
USD
70522112200016900000
2022-05-24
030192 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
1800
KGM
20235
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
030192 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
2600
KGM
25332
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
030192 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
4290
KGM
39868
USD
130920ONEYRICAAK299800
2020-11-24
440323 N TU?N ANH CARUSO INC Pine round - Souther Yellow Pine Logs (scientific name: Pinus taeda), dimensions: diameter from 0.35m - 0.570m x length from 11.50m - 11.80m - PRODUCTS NOT IN LIST CITES;Gỗ thông tròn - Souther Yellow Pine Logs (Tên khoa học: Pinus taeda), kích thước: đường kính từ 0.35m - 0.570m x chiều dài từ 11.50m - 11.80m - HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
151720
KG
152
TNE
17448
USD
70522112200016900000
2022-05-24
010620 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
6000
KGM
85438
USD
112000006106552
2020-02-27
010620 N TU?N MINH DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Baba trơn nuôi sống (tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm.;Other live animals: Reptiles (including snakes and turtles);其他活的动物:爬行动物(包括蛇和龟)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2520
KGM
11340
USD
112000005393077
2020-01-19
010620 N TU?N MINH DONGXING GUANGLI IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis ). Từ 1-4 kg/con. Dùng làm thực phẩm.;Other live animals: Reptiles (including snakes and turtles);其他活的动物:爬行动物(包括蛇和龟)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2960
KGM
13320
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-18
010620 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5400
KG
4800
KGM
59953
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
010620 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
4000
KGM
32976
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
010620 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
3200
KGM
28779
USD
1.70422112200016E+20
2022-04-19
846789 NG TY TNHH MTV TU?N NAM UNITED PINGXIANG CITY LONG WEI IMPORT AND EXPORT CO LTD Concrete vibrating compactor without motivation. Brand: Vibrator. Symbol: ZPN50. Capacity: 1200W-220V. New 100%;Máy đầm rung bê tông loại cầm tay không có động cơ. Nhãn hiệu: VIBRATOR. Ký hiệu: ZPN50. Công suất: 1200W-220V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
46720
KG
200
SET
2020
USD
191020204585684
2020-11-05
440400 NG TY TNHH MINH TU?N C??NG INTERTRANSTRADE INTERNATIONAL FZE TALLI liquid timber (Erythrophleum IVORENSE). Size: 4 M-11.9M length, diameter from 50Cm- 90Cm.Khoi amount 198 056 CBM / 68,329.32EUR.Hang imports is not in the list of Cites.;Gỗ Talli dạng lóng (ERYTHROPHLEUM IVORENSE ). Kích thước: dài từ 4 M-11.9M, Đường kính từ 50Cm- 90Cm.Khối Lượng 198.056 CBM/ 68,329.32EUR.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites.
CONGO
VIETNAM
MATADI
CANG CAT LAI (HCM)
233933
KG
198
MTQ
81505
USD
081221KR17476250
2021-12-11
521060 NG TY TNHH MAY TU?N PHáT NOVA VISION KOREA VELY BROS CO LTD VTD1 # & woven fabric <85% cotton and other ingredients (cotton 57% nylon 37% polyurethane 6%, 42 ", 124g / yds), NPL in garment manufacturing, 100% new products;VTD1#&Vải dệt thoi < 85% cotton và các thành phần khác(COTTON 57% NYLON 37% POLYURETHANE 6%, khổ 42", 124g/yds), npl trong sx may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1455
KG
7194
YRD
30646
USD
090122KMTCTMK0518344
2022-02-21
842919 I TU?N ANH ASEAN TRADING CO LTD User bulldozer Komatsu D31AM-18 Used;Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU D31AM-18 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
26440
KG
1
PCE
21725
USD
270122YHHY-0020-2893
2022-02-25
842952 I TU?N ANH SUMITOMO CONSTRUCTION MACHINERY SALES CO LTD SUMITOMO SH200-5 SH200-5 crawler machine, with a 360-degree rotating structure, frame number: SMT200A5H00SC3497, Number of machines: 494011, Year of productivity: 2012 Used;Máy đào bánh xích hiệu SUMITOMO SH200-5, có cơ cấu phần trên quay được 360 độ, số khung: SMT200A5H00SC3497, số máy: 494011, năm sản suất: 2012 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
19900
KG
1
PCE
14773
USD
260721058B105608
2021-08-31
304990 C TU?N SURIMI QADRINOORI ENTERPRISES SR1 # & frozen fish meat. Uncooked goods.;SR1#&Thịt cá xay đông lạnh. Hàng chưa nấu chín.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28350
KG
27000
KGM
64800
USD
231021058B107337
2021-11-29
304990 C TU?N SURIMI QADRINOORI ENTERPRISES SR1 # & frozen fish meat. Unrecified goods. (Ito sa);SR1#&Thịt cá xay đông lạnh. Hàng chưa nấu chín.(Ito SA)
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28350
KG
27000
KGM
72900
USD
231021058B107336
2021-11-29
304990 C TU?N SURIMI QADRINOORI ENTERPRISES SR1 # & frozen fish meat. Unrecified goods. (Ito sa);SR1#&Thịt cá xay đông lạnh. Hàng chưa nấu chín.(Ito SA)
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28350
KG
27000
KGM
72900
USD
120121058B100262
2021-02-18
030499 C TU?N SURIMI QADRINOORI ENTERPRISES SR # & Frozen Fish. Customers undercooked. (ITO);SR#&Chả cá đông lạnh. Hàng chưa nấu chín.(ITO)
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28350
KG
27000
KGM
71550
USD
290921058B106836
2021-10-31
030499 C TU?N SURIMI QADRINOORI ENTERPRISES SR1 # & frozen fish meat. Uncooked goods (Ito AA);SR1#&Thịt cá xay đông lạnh. Hàng chưa nấu chín.(Ito AA)
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28350
KG
7960
KGM
20696
USD
120121058B100261
2021-02-18
030499 C TU?N SURIMI QADRINOORI ENTERPRISES SR # & Frozen Fish. Customers undercooked. (ITO MIX);SR#&Chả cá đông lạnh. Hàng chưa nấu chín.(ITO MIX)
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28350
KG
27000
KGM
63450
USD
290921058B106782
2021-10-31
030499 C TU?N SURIMI QADRINOORI ENTERPRISES SR1 # & frozen fish meat. Unrecified goods. (Ito sa);SR1#&Thịt cá xay đông lạnh. Hàng chưa nấu chín.(Ito SA)
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28350
KG
27000
KGM
72900
USD
290921058B106781
2021-10-31
030499 C TU?N SURIMI QADRINOORI ENTERPRISES SR1 # & frozen fish meat. Unrecified goods. (Ito SSA);SR1#&Thịt cá xay đông lạnh. Hàng chưa nấu chín.(Ito SSA)
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28350
KG
1700
KGM
4845
USD
290921058B106836
2021-10-31
030499 C TU?N SURIMI QADRINOORI ENTERPRISES SR1 # & frozen fish meat. Unrecified goods. (Ito SSA);SR1#&Thịt cá xay đông lạnh. Hàng chưa nấu chín.(Ito SSA)
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28350
KG
13600
KGM
38760
USD
210121COAU7229589540
2021-02-19
030499 C TU?N SURIMI QADRINOORI ENTERPRISES SR # & Frozen Fish. Customers undercooked. (MIX SA);SR#&Chả cá đông lạnh. Hàng chưa nấu chín.(MIX SA)
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28350
KG
9720
KGM
21870
USD
160121EGLV081100009383
2021-02-02
030499 C TU?N SURIMI PT BINTANG KARYA LAUT SR # & Frozen Fish. Customers undercooked. (SA);SR#&Chả cá đông lạnh. Hàng chưa nấu chín. (SA)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
26056
KG
25000
KGM
73750
USD
78412971641
2022-02-24
500200 N T?P ?OàN THáI TU?N WHASUN TECH CORPORATION 100% crude tucked silk yarn, yet not yet packaged RAW Silk 22D 5A;sợi tơ tằm hàng mới 100% thô, chưa se chưa đóng gói bán lẻ RAW SILK 22D 5A
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
327
KG
299
KGM
23959
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023CND033895, engine number: 12V140513758, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ, hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023CND033895, Số động cơ:12V140513758, SX năm 2022,chạy động cơ Diezel. Mới 100%. Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, Frame number: KMTHD023PND033897, Motor Number: 12V140513765, SX 2022, Run Diezel engine. 100%new;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023PND033897, Số dộng cơ: 12V140513765, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%.Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023LND033889, engine number: 12V140513749, SX 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023LND033889, Số động cơ: 12V140513749, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023end033877, engine number: 12V140513729, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023END033877, Số động cơ:12V140513729, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
191021913201280
2021-10-30
390311 T THàNH VIêN T?N ANH TU?N MING DIH INDUSTRY CO LTD Plastic beads EPS (expandable polystyrene), symbols: S, 100% new goods;Hạt nhựa EPS (Expandable Polystyrene) , ký hiệu: S, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
51744
KG
51
TNE
76755
USD
112200016753590
2022-05-26
870590 N ? T? CHUYêN DùNG TU?N PH??NG HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Water spraying cars (wash) n/ brand: dongfeng (4x2), Model: CSC5112GSS3, Self-weight 4405 kg, KLTB 10600 kg, D/ C Diesel 4DX23-140E5, CS: 105 KW Euro5, Tank 6m3, Tire 8 .25R20, left steering wheel, new 100%, SX 2022;Ô tô xi téc phun nước (rửa đường)N/ hiệu:DONGFENG(4X2), model: CSC5112GSS3, tự trọng 4405 kg, KLTB 10600 kg,d/c diesel 4DX23-140E5,cs:105 kw euro5,bồn 6m3, lốp8.25R20, tay lái bên trái,mới100%,sx 2022
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
22025
KG
5
PCE
87500
USD
40721112100013600000
2021-07-26
870590 N ? T? CHUYêN DùNG TU?N PH??NG HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Cars Tank Fountain (street cleaning) N / Brand: Dongfeng (6X4), model: CSC5250GPSD13, proud 10370 kg, KLTB24000 kg, d / c diesel YC6A290 50, cs: 213kw Euro5, tank 13,5m3, lop11. 00R20, the steering wheel to the left, moi100% sx 2021;Ô tô xi téc phun nước (rửa đường) N/hiệu:DONGFENG(6X4),model:CSC5250GPSD13,tự trọng 10370 kg,KLTB24000 kg,d/c diesel YC6A290 50,cs:213kw euro5,bồn 13,5m3, lốp11.00R20, tay lái bên trái,mới100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10370
KG
1
PCE
41000
USD
100522291659600
2022-05-25
847740 T THàNH VIêN T?N ANH TU?N HANGZHOU FUYANG LONGWELL INDUSTRY CO LTD Plastic LWS-1800T plastic casting machine (used for 800mm high box) and removable synchronous accessories, 100% new goods;Máy đúc định hình nhựa plastic LWS-1800T ( dùng cho hộp cao 800MM) và phụ kiện đồng bộ tháo rời, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
19370
KG
1
SET
37000
USD
190622SHHCM22273186
2022-06-25
520823 T MAY TU?N PHONG DC GARMENT AS TPDC-3 #& 100% cotton, fabric: 57/58 ', 100% new products;TPDC-3#&Vải 100% Cotton, khổ vải: 57/58'', hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
216
KG
1244
MTK
3133
USD
240921SITGWUHPM00994
2021-10-20
550922 MAY TU?N H?NG HUBEI YUAN AO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiber, 100% component Staple Polyester, Tex 44.28 Raw White Plastic Cone, Roll, NSX: Wuhan Weimeijia Import & Export, Unpacked Retail, 25kg / Bag, 120 Bags, New 100%;Sợi xe, thành phần 100% xơ staple polyester, loại TEX 44.28 raw white plastic cone, dạng cuộn, NSX: WUHAN WEIMEIJIA IMPORT & EXPORT, chưa được đóng gói bán lẻ, 25kg/túi, 120 túi,mới100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
TAN CANG (189)
31370
KG
3000
KGM
7020
USD