Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210421MEDUSV756052
2021-07-16
440323 TRANG TRí ??I THIêN INDOTIMBER TRADING CO LTD Round, rough-unmarked spruce wood, type A, Scientific name: Picea Abies, Specifies: 3.1m long x 28cm diameter +, Used to produce furniture-spruce Round Logs A Quality, Available Cites;Gỗ vân sam tròn, thô-chưa bóc vỏ,loại A,tên khoa học:Picea abies,quy cách:dài 3.1M x đường kính 28cm+, dùng dể sản xuất đồ gỗ nội thất-SPRUCE ROUND LOGS A QUALITY, hàng không thuộc Cites
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
112451
KG
130
MTQ
48906
USD
9247 9957 9450
2021-07-06
902190 N TRANG THI?T B? Y T? ??C TíN HENG TECHCAM TRADING CO LTD Rorial Rack Stent Yukon Choice PC - YCPC3040, Africa 3.0 x 40 mm, long-term transplant products in the human body, SX Translumina / Germany, 100% new;Giá đỡ mạch vành STENT YUKON CHOICE PC - YCPC3040, Phi 3.0 X 40 mm, sản phẩm cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng sx Translumina/ Đức,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HECHINGEN
HO CHI MINH
37
KG
3
PCE
4845
USD
811792567632
2021-07-14
843621 N TRANG THI?T B? Y T? DENTECH NEWMED SRL Incel Electronic Incrubator "Pulcino" warm cabinet to check spores - Biological indicators SX: Newmed SRL 100%;INCEL Electronic Incrubator "Pulcino" Tủ ấm để kiểm tra bào tử - chỉ thị sinh học nhà sx: NEWMED SRL mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
11
KG
5
PCE
783
USD
251120SENVO2011023602
2020-11-30
370401 N TRANG THI?T B? Y T? DENTECH CARESTREAM DENTAL SINGAPORE PTE LTD 5942545 CS7600 Smart Plate Size 2 plastic plates receive images Model: CS7600 (4 pcs / box) 100%;5942545 CS7600 Smart Plate Size 2 Tấm nhận hình ảnh bằng nhựa Model: CS7600 ( 4 cái/hộp) mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
KHO CFS CAT LAI
676
KG
6
UNK
720
USD
251120SENVO2011023602
2020-11-30
370401 N TRANG THI?T B? Y T? DENTECH CARESTREAM DENTAL SINGAPORE PTE LTD CS 7200 5942602 IMAGING PLATE # 2-4 Sheets received PCS plastic image Model: CS7200 (4 pcs / box) 100%;5942602 CS 7200 IMAGING PLATE #2 - 4 PCS Tấm nhận hình ảnh bằng nhựa Model: CS7200 ( 4 cái/hộp) mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
KHO CFS CAT LAI
676
KG
2
UNK
240
USD
112200017767456
2022-06-02
731582 NG TY TNHH THI?T B? TRANG ANH DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD SGB420/30A Rake Rapes, steel, connected by welding, eye size: Phi (18x64) mm, 1m/yarn long, NSX: Hunan Jinxin Coal Mine Co., Ltd, 100% new;Xích máng cào SGB420/30A bằng thép, nối với nhau bằng mối hàn, kích thước mắt: phi(18x64)mm, dài 1m/sợi, NSX: Hunan Jinxin Coal Mine Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
30000
KG
5200
MTR
54309
USD
112200017714960
2022-06-01
850720 NG TY TNHH THI?T B? TRANG ANH DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD The Battery Battery complex, the explosive room, used for 8-ton battery ships in the pit, code: DXT-140/440 (D440KT), U = 140V/440AH, height does not include 464mm polar head, 70 bottles/combination, 100% new;Tổ hợp ắc quy a xít-chì phòng nổ, dùng cho tầu điện ắc quy 8 tấn trong hầm lò, mã hiệu: DXT-140/440(D440KT), U=140V/440Ah, chiều cao không bao gồm đầu cực 464mm, 70 bình/tổ hợp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8000
KG
4
SET
29840
USD
101021GTCHHOC2110010
2021-10-20
901839 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN HSINER CO LTD New medical instruments 100% use once: 60257 balls that help breathing silicone adults, children, newborns and accessories included in surgery Hsiner manufacturers;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: 60257 BỘ BÓNG GIÚP THỞ SILICONE NGƯỜI LỚN, TRẺ EM, SƠ SINH VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM DÙNG TRONG PHẨU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT HSINER
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
24
PCE
504
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical equipment 1 time: IC3050 blood transfusion wire has pumping portions in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC3050 DÂY TRUYỀN MÁU CÓ CỔNG BƠM THUỐC DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
20
PCE
6
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC61150075 Internal tubes with SVLP balls used in Ideal Healthcare surgery;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC61150075 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CÓ BÓNG SVLP DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
100
PCE
45
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC61233035 internal tubes of non-glossy mouth in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC61233035 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CONG MIỆNG KHÔNG BÓNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
50
PCE
43
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC21112830 2 branches of silicone coating in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC21112830 ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH PHỦ SILICONE DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
300
PCE
120
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC21113030 2 branches of silicone coating in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC21113030 ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH PHỦ SILICONE DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
200
PCE
80
USD
3512367832
2020-12-23
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HQ Hà N?I TEKNIMED SAS Cement Spine Spine fix in health (long term implantation in the human body), Code: T040320S, Manufacturer: Teknimed S.A.S, France. New 100%;Xi măng cột sống Spine fix trong y tế (cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), Mã: T040320S, Hãng sx: Teknimed S.A.S, France. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BIARRITZ
HA NOI
30
KG
130
UNK
7145
USD
6451425444
2021-12-14
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HQ Hà N?I TEKNIMED SAS Gentafix 3 Foreign Cement in Health (transplant for more than 30 days in the human body), Code: T040340G, SX: Teknimed S.A.S, France. New 100%;Xi măng ngoại khoa Gentafix 3 trong y tế (cấy ghép lâu dài trên 30 ngày trong cơ thể người), Mã: T040340G, Hãng sx: Teknimed S.A.S, France. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BIARRITZ
HA NOI
16
KG
50
PCE
1387
USD
NUE0734351
2022-06-02
611510 N TRANG THI?T B? Y T? LA GI TMED INC Medi medical socks cure venous insufficiency, use pressure of socks, do not use drugs, categories: duomed, long thigh/ duomed thigh. HSX: Medi GmbH & Co. Kg. New 100%;Vớ y khoa medi chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, chủng loại: Duomed, loại dài tới đùi/ Duomed thigh. HSX: Medi GmbH & Co. KG. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
1326
KG
2391
PR
54993
USD
NUE0734351
2022-06-02
611510 N TRANG THI?T B? Y T? LA GI TMED INC Medi medical socks cure venous insufficiency, use pressure of socks, do not use drugs, categories: duomed, type to pillow/ duomed calf. HSX: Medi GmbH & Co. Kg. New 100%;Vớ y khoa medi chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, chủng loại: Duomed, loại dài tới gối/ Duomed calf. HSX: Medi GmbH & Co. KG. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
1326
KG
2601
PR
39015
USD
DSV0125439
2020-11-06
611611 N TRANG THI?T B? Y T? LA GI MEDI GMBH CO KG Mediven harmony CG, CCL1 (medical socks medi arm cure varicose veins, using the force of socks, no drug). New 100%;Mediven harmony CG, CCL1 (vớ y khoa medi cánh tay chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
2446
KG
120
PCE
1404
USD
DSV0125439
2020-11-06
611611 N TRANG THI?T B? Y T? LA GI MEDI GMBH CO KG Mediven harmony AG, CCL2 (medical socks medi arm cure varicose veins, using the force of socks, no drug). New 100%;Mediven harmony AG, CCL2 (vớ y khoa medi cánh tay chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
2446
KG
10
PCE
232
USD
DSV0125439
2020-11-06
611611 N TRANG THI?T B? Y T? LA GI MEDI GMBH CO KG Mediven harmony hand, CCL2 (medical socks medi gloves healing varicose veins, using the force of socks, no drug). New 100%;Mediven harmony hand, CCL2 (vớ y khoa medi găng tay chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
2446
KG
10
PCE
362
USD
DSV0125439
2020-11-06
611611 N TRANG THI?T B? Y T? LA GI MEDI GMBH CO KG Mediven harmony AG, CCL1 (medical socks medi arm cure varicose veins, using the force of socks, no drug). New 100%;Mediven harmony AG, CCL1 (vớ y khoa medi cánh tay chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
2446
KG
30
PCE
631
USD
29705099964
2021-10-04
901891 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HQ Hà N?I VELOCITY ORTHOPEDICS INC 4.5mm dedicated diameter blade used in medical knee surgery surgery (6 pieces / box), Code: 6064, SX: Velocity Orthopedics Inc, 100% new products;Lưỡi bào khớp đường kính 4.5mm chuyên dụng dùng trong mổ phẫu thuật nội soi khớp gối y tế (6 cái/hộp), Mã: 6064, Hãng sx: Velocity Orthopedics Inc, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
46
KG
16
UNK
3744
USD
29705099964
2021-10-04
901891 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HQ Hà N?I VELOCITY ORTHOPEDICS INC 4.5mm diameter blade (6 pieces / box) specialized in use in medical knee surgery surgery, Code: 6034, SX: Velocity Orthopedics Inc, 100% new;Lưỡi bào khớp đường kính 4.5mm (6 cái/hộp) chuyên dụng dùng trong mổ phẫu thuật nội soi khớp gối y tế, Mã: 6034, Hãng sx: Velocity Orthopedics Inc, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
46
KG
14
UNK
3276
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
940086979804
2021-07-30
901849 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 1435 Black Micro Tips Pump Head Filling Materials 500 Pcs / Bracket Manufacturing: Ultradentproducts Inc New 100%;1435 Black Micro Tips Đầu bơm vật liệu trám răng 500 cái/bịch nhà sx: UltradentProducts Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
54
KG
2
BICH
190
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Filling Materials 10 Tubes (1.2ml / tube) / Manufacturing box: Ultradent Products, Inc. 100% new;5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Vật liệu trám răng 10 ống (1.2ml/ống)/hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
1
UNK
71
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5366-U Opalustre 8 Tubes (1.2ml / pipe), 1oz Tube, Tray, Bag / Box Manufacturing: Ultradent Products, Inc. 100% new;5366-U Opalustre Vật liệu trám răng 8 ống (1.2ml/ống), tuýp 1oz, khay, túi đựng/ hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
60
UNK
1123
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
300590 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Gauge Gauge Sponges, packed: 20 bags (200 pieces/bag)/box, code: 3001, 100% new goods;Gạc vô trùng-All Gauge Sponges, đóng gói: 20 bịch (200 cái/bịch)/thùng, code: 3001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
2
UNK
50
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.63mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.63mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệ dày 0.63mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.63mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
8200
UNK
2214
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.5mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.5mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệm dày 0.5mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.5mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
9000
UNK
2250
USD
220421VICSGNL00267
2021-07-06
252020 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ZHERMACK SPA Gypsum poured tooth model used in Labo-Elite Double 22 Nal 1 kg, Code: C400832, Packing: 2 bottles / boxes, 100% new products.;Thạch cao đổ mô hình răng dùng trong labo-Elite double 22 nal 1 kg, mã code:C400832, đóng gói:2 chai/ hộp, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
VENICE FLA
CANG CAT LAI (HCM)
16601
KG
18
UNK
873
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-secondkin Latex PD Glove- Medium (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box)/box, Code: 1205-C, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-SecondSkin Latex PD Glove- Medium (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205-C, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
10
UNK
500
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 6.5, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 6.5, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-Sedon Skin Latex-X-Small (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box), Code: 1205A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Second Skin Latex - X-Small (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
25
UNK
1250
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174b, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174B, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1142d, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF surgical glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1142D, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
8
UNK
960
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform Niti86 (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform NiTi86 (100 ea/pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
10
BICH
490
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC1925RCLL10E 19x25 LWR R / C Niti (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC1925RCLL10E 19X25 LWR R/C NITI (100 ea/ pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
1
BICH
156
USD
773871158545
2021-06-07
901831 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA COLTENE WHALEDENT INC 60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mL suprones Dental instruments: 1-time injection pump without needle 50 pieces / sx manufacturer: Coltene / Whaledent Inc 100%;60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mlDụng cụ nha khoa: Bơm tiêm dùng 1 lần không có kim tiêm 50 cái/ bịch nhà sx: Coltene / Whaledent Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CUYAHOGA FALLS
HO CHI MINH
45
KG
2
BICH
17
USD
1Z99F53R0475606642
2021-07-05
848690 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ZFX GMBH ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Accessories of digital milling machines used in lab rooms: Tools to attach tooth bridges before new scanning 100%;ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Phụ kiện của máy phay kỹ thuật số sử dụng trong phòng lab: dụng cụ để gắn cầu răng trước khi scan mới 100%
ITALY
VIETNAM
DACHAU
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
235
USD
274379134927
2022-06-25
711029 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA AURIUM RESEARCH U S A Dental tooth -used alloys used in dentistry (main ingredients: PD 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Packaging: 25g/bag. 100% new;Hợp kim làm răng giả sử dụng trong nha khoa (thành phần chính: Pd 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Đóng gói: 25g/bịch. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
UNITED STATES OF AMERICA
HO CHI MINH
1
KG
75
GRM
3267
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
DSV-SH20210928-001
2021-10-05
901820 N TRANG THI?T B? Y T? ??I D??NG GE HEALTHCARE PTE LTD Ultrasound Machine (Model: Versana Active) and accessories included, using an ultrasonic technical diagnostic image, Do GE Medical Systems (China) Co., Ltd / China SX2021. 100%;Máy siêu âm (Model: VERSANA ACTIVE) và phụ kiện đi kèm,dùng chẩn đoán hình ảnh bằng kỹ thuật sóng siêu âm,do GE Medical Systems (China)Co.,Ltd/China sx2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUXI
DAU TU BAC KY
458
KG
2
SET
29078
USD
392639001
2022-06-27
901840 N TRANG THI?T B? Y T? ??I D??NG SENKO MEDICAL INSTRUMENT MFG CO LTD The trachea opened tube D-7F (Lot: MST222099, HSD: 2025/05/24), tools to help open trachea, use in surgery, produced by Merasenko Corporation. New 100%;Ống mở khí quản D-7F (Lot:MST222099,Hsd:2025/05/24), dụng cụ hỗ trợ mở thông đường khí quản,dùng trong phẫu thuật, do MeraSenko Corporation, sản xuất. Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HA NOI
123
KG
170
SET
1878
USD
168293304418
2021-01-25
811090 NG TY TNHH THI?T K? Và TRANG TRí N?I TH?T Lê FOREST PRODUCTS DISTRIBUTERS D102410-ZN # & Screws silver with antimony implant implanted using wood, specification: 10-24mm, code: D102410-ZN, new 100%;D102410-ZN#&Ốc cấy màu bạc bằng Antimon dùng cấy vào gỗ, quy cách: 10-24mm, code : D102410-ZN, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
RAPID CITY SD
HO CHI MINH
14
KG
6000
PCE
324
USD
WUX-82101631
2021-07-13
901812 N TRANG THI?T B? Y T? ??I D??NG GE HEALTHCARE PTE LTD Ultrasound Machine (Model: Versana Balance) and accessories included with 3 transducers, diagnostic images with ultrasonic wave techniques, Do GE Medical Systems (China) Co., Ltd / China SX2021. 100%;Máy siêu âm (MODEL: VERSANA BALANCE) và phụ kiện đi kèm gồm 3 đầu dò,dùng chẩn đoán hình ảnh bằng kỹ thuật sóng siêu âm,do GE Medical Systems (China)Co.,Ltd/China sx2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
391
KG
2
SET
35628
USD
200422COSU6330816750
2022-06-07
440393 NG TY TNHH TRANG TU?N ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Rounded chestnut wood (scientific name: Fagus Sylvatica) type ABC, diameter: 40cm or more, long: from 3m or more. 100%new goods, not in the cites category.;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Tên khoa học: Fagus sylvatica) loại ABC, đường kính: từ 40cm trở lên, dài: từ 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
125270
KG
116
MTQ
25481
USD
9790016924
2021-12-22
160521 N TRANG NORAMIX TRADE AS Shrimp with frozen fried fried powder (without gas packaging), NSX: Noramix Trade AS. Sample order, 100% new;Tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh (không đóng bao bì kính khí), Nsx: NORAMIX TRADE AS. Hàng mẫu, mới 100%
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
HO CHI MINH
4
KG
497
GRM
12
USD
161221034B545534
2022-01-05
071021 N TRANG EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Peas separated frozen living seeds (10 kg / carton);Đậu hà lan tách hạt sống đông lạnh (10 kg/carton)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
1000
KGM
1195
USD
161221034B545534
2022-01-05
071080 N TRANG EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Garlic separated to remove frozen shells (10 kg / carton);Tỏi tách tép bỏ vỏ sống đông lạnh (10 kg/carton)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
2000
KGM
2760
USD
161221034B545534
2022-01-05
071080 N TRANG EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Original ginger removes frozen shells (10 kg / carton);Gừng nguyên củ bỏ vỏ sống đông lạnh (10 kg/carton)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
1000
KGM
1170
USD
161221034B545534
2022-01-05
071080 N TRANG EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Functional shells Dia: 2-4 cm live frozen (10 kg / carton);Củ năng bỏ vỏ Dia: 2-4 cm sống đông lạnh (10 kg/carton)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
6000
KGM
15678
USD
141120YMLUI488165046
2020-11-16
190191 N TRANG NEWLY WEDS FOODS THAILAND LIMITED MPOE02ZZ072 # & Flour seasoned Battermix TB8653A1 (using the best before 10/28/2021);MPOE02ZZ072#&Bột tẩm gia vị Battermix TB8653A1 ( sử dụng tốt nhất trước ngày 28/10/2021)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
14330
KG
3000
KGM
4200
USD
7754 4919 7200
2021-12-13
710229 NG TY TNHH N? TRANG DANISH AABYBRO GOLD SILVER A S D0.008 # & Diamond- (diamond) finished products 1.20-1.25mm. 1 tablet = 0.008ct;D0.008#&Diamond-(Kim cương) thành phẩm-Size 1,20-1,25mm. 1 viên = 0,008ct
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
149
UNV
745
USD
7754 4919 7200
2021-12-13
710229 NG TY TNHH N? TRANG DANISH AABYBRO GOLD SILVER A S D0.005 # & Diamond- (diamond) finished products 1.00-1.05mm. 1 tablet = 0.005ct;D0.005#&Diamond-(Kim cương) thành phẩm-Size 1,00-1,05mm. 1 viên = 0,005ct
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
3664
UNV
10992
USD
161221034B545534
2022-01-05
071040 N TRANG EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Reduce sweet separation of frozen living seeds (10 kg / carton);Ngộ ngọt tách hạt sống đông lạnh (10 kg/carton)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
1000
KGM
1202
USD
210821ONEYSINB58381800
2021-08-30
406300 N TRANG LACTO ASIA PTE LTD MSEF01ZZ26 # & Processed Cheese ((2kg / Block X5) / CTN);MSEF01ZZ26#&Phô mai đã chế biến((2KG/BLOCK X5)/CTN)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5351
KG
4970
KGM
37424
USD
181021NB20211000021
2021-10-28
830590 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Iron and non-label stitching, size 1 * 2.5cm, 20 kg / barrel, 100% new goods;Ghim dập dạng băng bằng sắt, không nhãn hiệu , size 1*2.5cm, 20 kg/thùng, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13570
KG
3000
KGM
3000
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.45m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.45m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
540
MTK
2970
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.55m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.55m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1056
MTK
5808
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.635m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.635m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1219
MTK
6706
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.762m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.762m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
914
MTK
5029
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.686m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.686m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
329
MTK
1811
USD
200622SMFCL22060192
2022-06-27
830511 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD File cover parts, iron clamps, no brands, 7cm specifications, 50 pieces/barrel, 100%new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 7cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11065
KG
20350
PCE
3053
USD
270921NB20210900046
2021-10-04
830511 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Spare parts cover records, iron clamps, no brands, 9cm specifications, 50 pieces / barrel, 100% new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 9cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16890
KG
19200
PCE
2304
USD
AGO00135545
2022-04-05
252020 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? IDS KYOCERA FINECERAMICS PRECISION GMBH Gypsum compressed powder for Z-Smile Pure Dental (Code: 04028460. Demonstration of 99mm x high12 mm);Bột nén bằng thạch cao dùng cho nha khoa Z-Smile Pure (code:04028460.đường kính 99mm x cao12 mm).Hãng SX:KYOCERA FINECERAMICS PRECISION GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
280
KG
5
PCE
279
USD
776926189201
2022-05-24
902213 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? YTC DEXCOWIN CO LTD Dental X-ray machine (including 1 X-ray machine, 1 power cord, 1 charger with 02 batteries). Dexcowin Model brand: 100% new DX-3000 SX 2021.;Máy X-Quang nha khoa( bao gồm 1 máy X-Quang, 1 dây nguồn,1 cục xạc 02 cục pin) . Nhãn hiệu DEXCOWIN Model: DX-3000 Mới 100% Sx 2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
15
KG
5
SET
8000
USD
6004833483
2022-02-24
300670 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? VDT OPTIMUM MEDICAL SOLUTIONS LTD Optilube Active Lubrication Gene Lubricant Urethral Lubrication, Local Anesthesia and Prevent Infection, Support in Endoscopic Tips, Visits (20 Boxes, 10týp / Box), Code: 1161, 100% New;Gen bôi trơn Optilube Active- Gel bôi trơn niệu đạo,gây tê cục bộ và ngăn ngừa nhiễm trùng,hỗ trợ trong các thủ thuật nội soi,thăm khám ( 20 hộp,10tuýp/hộp),mã sp:1161,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LEEDS APT
HO CHI MINH
8
KG
20
UNK
300
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat X-ray film, unexposed drystar dt 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
150
UNK
9090
USD