Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200422COSU6330816750
2022-06-07
440393 NG TY TNHH TRANG TU?N ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Rounded chestnut wood (scientific name: Fagus Sylvatica) type ABC, diameter: 40cm or more, long: from 3m or more. 100%new goods, not in the cites category.;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Tên khoa học: Fagus sylvatica) loại ABC, đường kính: từ 40cm trở lên, dài: từ 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
125270
KG
116
MTQ
25481
USD
9790016924
2021-12-22
160521 N TRANG NORAMIX TRADE AS Shrimp with frozen fried fried powder (without gas packaging), NSX: Noramix Trade AS. Sample order, 100% new;Tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh (không đóng bao bì kính khí), Nsx: NORAMIX TRADE AS. Hàng mẫu, mới 100%
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
HO CHI MINH
4
KG
497
GRM
12
USD
161221034B545534
2022-01-05
071021 N TRANG EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Peas separated frozen living seeds (10 kg / carton);Đậu hà lan tách hạt sống đông lạnh (10 kg/carton)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
1000
KGM
1195
USD
161221034B545534
2022-01-05
071080 N TRANG EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Garlic separated to remove frozen shells (10 kg / carton);Tỏi tách tép bỏ vỏ sống đông lạnh (10 kg/carton)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
2000
KGM
2760
USD
161221034B545534
2022-01-05
071080 N TRANG EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Original ginger removes frozen shells (10 kg / carton);Gừng nguyên củ bỏ vỏ sống đông lạnh (10 kg/carton)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
1000
KGM
1170
USD
161221034B545534
2022-01-05
071080 N TRANG EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Functional shells Dia: 2-4 cm live frozen (10 kg / carton);Củ năng bỏ vỏ Dia: 2-4 cm sống đông lạnh (10 kg/carton)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
6000
KGM
15678
USD
141120YMLUI488165046
2020-11-16
190191 N TRANG NEWLY WEDS FOODS THAILAND LIMITED MPOE02ZZ072 # & Flour seasoned Battermix TB8653A1 (using the best before 10/28/2021);MPOE02ZZ072#&Bột tẩm gia vị Battermix TB8653A1 ( sử dụng tốt nhất trước ngày 28/10/2021)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
14330
KG
3000
KGM
4200
USD
7754 4919 7200
2021-12-13
710229 NG TY TNHH N? TRANG DANISH AABYBRO GOLD SILVER A S D0.008 # & Diamond- (diamond) finished products 1.20-1.25mm. 1 tablet = 0.008ct;D0.008#&Diamond-(Kim cương) thành phẩm-Size 1,20-1,25mm. 1 viên = 0,008ct
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
149
UNV
745
USD
7754 4919 7200
2021-12-13
710229 NG TY TNHH N? TRANG DANISH AABYBRO GOLD SILVER A S D0.005 # & Diamond- (diamond) finished products 1.00-1.05mm. 1 tablet = 0.005ct;D0.005#&Diamond-(Kim cương) thành phẩm-Size 1,00-1,05mm. 1 viên = 0,005ct
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
3664
UNV
10992
USD
161221034B545534
2022-01-05
071040 N TRANG EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Reduce sweet separation of frozen living seeds (10 kg / carton);Ngộ ngọt tách hạt sống đông lạnh (10 kg/carton)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
1000
KGM
1202
USD
210821ONEYSINB58381800
2021-08-30
406300 N TRANG LACTO ASIA PTE LTD MSEF01ZZ26 # & Processed Cheese ((2kg / Block X5) / CTN);MSEF01ZZ26#&Phô mai đã chế biến((2KG/BLOCK X5)/CTN)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5351
KG
4970
KGM
37424
USD
280421WLLM04210027A
2021-10-15
870325 N ??M TRANG NG?N LE CHESSIE New cars 100% Lexus RX350 F Sport AWD, SUV type, 2021 life, year SX 2021, Canada production, white, dt 3.5L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through steering , Automatic number, SK 2T2YZMDA5MC281366, SM G211539;Xe ô tô con mới 100% hiệu LEXUS RX350 F SPORT AWD,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Canada,màu Trắng,dt 3.5L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số tự động,sk 2T2YZMDA5MC281366,sm G211539
CANADA
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
2660
KG
1
PCE
48373
USD
JWLE220521
2022-05-23
902131 N TRANG Y CORENTEC CO LTD Horizontal brace, Rod Link 48 ~ 63mm, 01.22.922, used on human body for more than 30 days, NSX Corentec Co., Ltd, 100% new;Nẹp nối ngang,Rod Link 48~63mm,01.22.922,sử dụng trên cơ thể người trên 30 ngày, nsx Corentec Co.,Ltd , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
23
KG
5
PCE
315
USD
071221BTLNHCM2111007
2021-12-14
560600 NG TY TNHH HUY HOàN TRANG JANG MI GLOVES CORPORATION Stretching fibers (wrapped yarns, have a wrapped yarn blade from Filament Polyeste 88.5%, core is Spandex T.The fiber11.5%, rolls) / Fusion Yarn, Kqd: 1142 / TB- KĐ4 October 4, 2018;Sợi Viền (Sợi cuốn bọc,có th.phần sợi cuốn bọc b.ngoài từ filament polyeste t.trọng 88.5%,lõi là sợi spandex t.trọng11.5%, dạng cuộn)/ Fusion Yarn , KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5886
KG
75
KGM
829
USD
132200018442908
2022-06-28
551643 NG TY TNHH HOàNG TRANG H?N CONG TY TNHH XDD TEXTILE Fabric V0002F1P1D denim fabric r: 49% C: 33% P: 17% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods, ĐG: 4875. Regenerating less than 85% of the phase mainly with cotton;Vải V0002F1P1D DENIM FABRIC R:49% C:33% P:17% Sp:1%trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi có màu khác nhau, hàng mới 100%, ĐG: 4875.,dệt thoi, xơ staple tái tạo dưới 85% pha chủ yếu với bông
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XDD TEXTILE
CTY TNHH HOANG TRANG HAN
15051
KG
8
MTR
2
USD
20200213308
2020-02-19
511000 NG TY TNHH TRANG NGUY?N VI NA KANE M COMPANY LIMMITED vaingua#&Vải dệt sợi lông ngựa (HORSE HAIR) khổ 23" dùng để sản xuất túi và ví, Hàng mới 100%;Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale;无论是否用于零售,粗动物毛发或马毛(包括蓬松马毛纱)的纱线
THAILAND
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
0
KG
213
MTK
1991
USD
250522PKGCB22006177
2022-06-01
842121 N TRANG TR?NG WATERCO INTERNATIONAL PTE LTD Paper filter with 13 sqft paper, 100%new goods, code: 2171350;Lõi lọc nước bằng giấy 13 sqft, hàng mới 100%, Code:2171350
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2062
KG
5
PCE
1196
USD
250522PKGCB22006177
2022-06-01
854390 N TRANG TR?NG WATERCO INTERNATIONAL PTE LTD (Part) The chlorine separator pipe in Cell Pates & Housing Hydrochlor 2500, 100%new, Code: 6449525;(Bộ Phận) Ống thanh tách Clo có trong muối Cell Pates& Housing Hydrochlor 2500, mới 100%, Code:6449525
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2062
KG
4
PCE
1056
USD
120721HASLS19210700600
2021-07-20
392092 N S?N XU?T BAO Bì TRANG TíN A J PLAST PUBLIC COMPANY LIMITED Polyamid films have not yet printed 100% new rolls, not combined with other materials - used in packaging industry - Bopa Film - size 15mic x 900mm x 6000m / roll;Màng nhựa Polyamid chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác - Dùng trong ngành bao bì - BOPA film - Kích thước 15mic x 900mm x 6000m/cuộn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27610
KG
2349
KGM
7517
USD
190721CULSHA21038433
2021-08-04
844317 N S?N XU?T BAO Bì TRANG TíN XIAMEN TANCHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Copper pipe printer, roll printing, 10 colors, Model: HyA-10-1050R (ELS380), Capacity: 675kw. VIP: 380V, Manufacturer: Jiangyin Huafeng Printing and Machine Co., Ltd. Year SX: 2021. New 100%;Máy in Ống đồng, In cuộn,10 màu,Model: HYA-10-1050R (ELS380), Công suất: 675KW.Điện áp:380V, Hãng sản xuất:Jiangyin Huafeng Printing And Machine Co., Ltd. Năm SX:2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
74179
KG
1
SET
590000
USD
250921SHGS21090307
2021-10-06
551693 N K?T N?I TH?I TRANG JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD Woven fabrics from reconstructed staple fibers (50% Viscose (Bamboo) 50% Polyester), Code: 'HA926, Weight 119 g / m2, Suffering 58/59 inches, 100% new;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TÁI TẠO (50%VISCOSE (BAMBOO) 50%POLYESTER), CODE:'HA926 , TRỌNG LƯỢNG 119 G/M2, KHỔ 58/59 INCHES, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2997
KG
839
MTR
1863
USD
160121SGHHCM006165
2021-01-23
551591 N K?T N?I TH?I TRANG SHAOXING KEQIAO LIGUOTAI IMPORT EXPORT CO LTD Woven fabrics of synthetic staple fibers (80% to 20% Modal Spun SOLID), CODE: FL0221107402-3.TRONG OF 119 G / M2, GAUGE INCHES 57/58, NEW 100%.;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP (80% SPUN 20%MODAL SOLID ), CODE: FL0221107402-3.TRỌNG LƯỢNG 119 G/M2, KHỔ 57/58 INCHES, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3700
KG
5006
MTR
8510
USD
150121SGHHCM006150
2021-01-23
551623 N K?T N?I TH?I TRANG ZHEJIANG XINLE TEXTILE AND CHEMICAL FIBER CO LTD Woven fabrics of artificial staple fibers (38% BAMBOO 38% 24% POLY POLY Spun JADE COOL), CODE: DP008. WEIGHT 115 G / M2, GAUGE INCHES 57/58, NEW 100%.;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TÁI TẠO (38%BAMBOO 38%SPUN POLY 24% POLY JADE COOL), CODE:DP008. TRỌNG LƯỢNG 115 G/M2, KHỔ 57/58 INCHES, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3880
KG
1615
MTR
3423
USD
061121WTPKELHCM211825
2021-11-11
600632 N K?T N?I TH?I TRANG SINGTEX INDUSTRIAL CO LTD Knitted fabric from synthetic fiber (65% Polyester 35% Recycle S.Cafe Polyester), Code: FL2916-S4302, Color: 'Chilli Peper, 190 GSM weight, 66 inches, 100% new.;VẢI DỆT KIM TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP ( 65% POLYESTER 35% RECYCLE S.CAFE POLYESTER), CODE:FL2916-S4302, COLOR: 'CHILLI PEPER , TRỌNG LƯỢNG 190 GSM, KHỔ 66 INCHES, MỚI 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
8549
KG
2157
MTR
4595
USD
SHAM37437
2021-12-14
540742 N TH?I TRANG VITA MADEX SRL NVL07 # & 100% polyamide woven fabric, 144cm size. 100%;NVL07#&Vải dệt thoi 100% polyamide, khổ 144cm. Hàng 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
166
KG
367
MTK
245
USD
240921T10821034
2021-10-22
030343 N V?NH NHA TRANG FCF CO LTD Int-SJWR12-191021 # & frosted raw tuna 7.5 lbs up;INT-SJWR12-191021#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 7.5 lbs up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TARAWA
CANG CAM RANH(K.HOA)
162
KG
153461
KGM
214845
USD
240921T10821034
2021-10-22
030343 N V?NH NHA TRANG FCF CO LTD INT-SJWR11-191021 # & frozen raw tuna 4 - 7.5 lbs;INT-SJWR11-191021#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 4 - 7.5 lbs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TARAWA
CANG CAM RANH(K.HOA)
162
KG
8235
KGM
11117
USD
GTD0654989
2022-01-14
030344 N V?NH NHA TRANG FCF CO LTD INT-BEWR22-110122 # & Tuna to the whole frozen baby 4 - 7.5 lbs;INT-BEWR22-110122#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 4 - 7.5 lbs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
77990
KG
1000
KGM
1550
USD
170621#DW-BADARO-21-02-04
2021-07-27
030344 N V?NH NHA TRANG DONGWON INDUSTRIES CO LTD INT-BEWR29-050721 # & Tuna eye to whole frozen 1.4 kg DN;INT-BEWR29-050721#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 1.4 kg dn
TUVALU
VIETNAM
FUNAFUTI
CANG CAM RANH(K.HOA)
401
KG
276
KGM
257
USD
GTD0644492
2022-01-14
030344 N V?NH NHA TRANG FCF CO LTD INT-BEWR43-070122 # & Tuna eye to whole frozen 7.5 - 20 lbs;INT-BEWR43-070122#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 7.5 - 20 lbs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
100000
KG
500
KGM
800
USD
140220712088352
2020-02-26
030357 N V?NH NHA TRANG SKY VISION CO LTD INT-SWHG35-250220#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
DAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
615
KGM
2460
USD
140220590994679
2020-03-12
030357 N V?NH NHA TRANG SKY VISION CO LTD INT-SWHG16-120320#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 25 kg;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
SUVA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
173
KGM
520
USD
140220712088352
2020-02-26
030357 N V?NH NHA TRANG SKY VISION CO LTD INT-SWHG35-250220#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
DAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
615
KGM
2460
USD
140721MEDUCM105341
2021-07-24
440799 N T?I TRANG Hà VANG DEUX CO LTD Wood Lim (tali) sawn name format KH: Erythrophleum ivorense. KT from 2cm thick or more x 8cm wide x length from 50cm upwards upwards. the item is not in the list of Cites. TT 109 790 m3 volume. Price: 350 USD / m3;Gỗ Lim (tali) dạng xẻ tên KH: Erythrophleum ivorense. KT dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8cm trở lên x dài từ 50cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng TT 109.790 m3. Đơn giá:350 USD/m3
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
109790
KG
110
MTQ
38427
USD
210421MEDUSV756052
2021-07-16
440323 TRANG TRí ??I THIêN INDOTIMBER TRADING CO LTD Round, rough-unmarked spruce wood, type A, Scientific name: Picea Abies, Specifies: 3.1m long x 28cm diameter +, Used to produce furniture-spruce Round Logs A Quality, Available Cites;Gỗ vân sam tròn, thô-chưa bóc vỏ,loại A,tên khoa học:Picea abies,quy cách:dài 3.1M x đường kính 28cm+, dùng dể sản xuất đồ gỗ nội thất-SPRUCE ROUND LOGS A QUALITY, hàng không thuộc Cites
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
112451
KG
130
MTQ
48906
USD
041121TL-210285
2021-11-09
551331 NG TY TNHH LIêN MINH TH?I TRANG SOONLEE TEXTILE CO LTD Textile fabric sewing shirts, 59% polyester, 22% cotton, 19% bamboo, 130 * 90 twill 2/2, design: a0625, color: blue, suffering: 57/58 ", quantify: 110 gsm / m2 , new 100%;Vải dệt thoi may áo sơ mi, 59% Polyester, 22% Cotton, 19% Bamboo, 130*90 Twill 2/2, Design: A0625, màu: BLUE, Khổ: 57/58", Định lượng: 110 gsm/m2, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1396
KG
700
MTK
1645
USD
157-1615 8310
2020-12-29
160290 I TRANG NG?N Hà SAPP MAXIM S Duck pate cooked figs and Loupiac wine. Code: 50319. NW: 65gr / BOX. New 100%. NSX: 05/03/2020. HSD: 03.05.2024;Pate vịt nấu quả sung và rượu Loupiac. Code: 50319. NW: 65GR/ HỘP. Mới 100%. NSX: 05/03/2020. HSD: 05/03/2024
FRANCE
VIETNAM
FRANCE
HO CHI MINH
1432
KG
500
UNK
791
USD
157-1615 8310
2020-12-29
160290 I TRANG NG?N Hà SAPP MAXIM S Rabbit pate cooked white wine and thyme. Code: 50371. NW: 65gr / BOX. New 100%. NSX: 09/05/2018. HSD: 09.05.2022;Pate thỏ nấu Rượu Vang trắng và Húng Tây. Code: 50371. NW: 65GR/ HỘP. Mới 100%. NSX: 05/09/2018. HSD: 05/09/2022
FRANCE
VIETNAM
FRANCE
HO CHI MINH
1432
KG
600
UNK
950
USD
564683949390
2022-05-20
845611 N ?á TRANG S?C IGEMS CHANGCHUN NEW INDUSTRIES OPTO Laser Marking Machine, Serial Number SN CH80699, China SX, 100% new goods;MÁY KHẮC KIM LOẠI LASER MARKING MACHINE , SERIAL NUMBER SN CH80699 , CHINA SX , HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
42
KG
1
PCE
3070
USD
190721211916803
2021-07-31
940599 N ?èN TRANG TRí CHI?U SáNG TH? ?? BVH CO LIMITED Iron decorative lamp accessories, including border, lid, rim, decoration shapes, size: 10-110cm, no signal, 100% new.;Phụ kiện đèn trang trí bằng sắt , bao gồm viền, nắp ,vành, các hình trang trí, kích thước: 10-110cm, không hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
9070
KG
1200
KGM
1440
USD
PNIS2101105
2021-01-15
500720 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N GEO SILK CO LTD Finished fabrics in 100% silk 16mm, Brand Geo Silk, 100% new goods, code 12103, design 9424;Vải thành phẩm 100% tơ tằm 16MM in, hiệu Geo Silk, hàng mới 100%, mã 12103, thiết kế 9424
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
327
KG
462
MTR
7753
USD
30200029
2021-01-05
621440 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N LARIOSETA S P A Modal woolen shawl Brand LARIOSETA, 100% new goods, code K1039, 21 702 design, color rust;Khăn choàng modal pha len nhãn hiệu LARIOSETA, hàng mới 100%, mã K1039, thiết kế 21702, màu rust
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
33
KG
9
PCE
208
USD
112200016405520
2022-04-18
521120 I TRANG NGU?N L?C STX COMPANY LIMITED NL572 #& woven fabric, 66% cotton 31% polyester 3% PU W106/110cm; New 100%;NL572#&Vải dệt thoi, 66% cotton 31% polyester 3% PU w106/110cm; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CP THOI TRANG NGUON LUC
CONG TY CP THOI TRANG NGUON LUC
3343
KG
35
MTR
192
USD
160921NGB210282HPH
2021-09-27
846880 N MáY TRANG H?I YIWU ZHIPING IMPORT EXPORT CO LTD Heat welding machine, 20-110 type, capacity of 1200W, 220V voltage, plastic welding, SGK brand, 100% new;Máy hàn nhiệt ,loại 20-110,công suất 1200W,điện áp 220V,dùng hàn ống nhựa, hiệu SGK,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
17626
KG
50
PCE
35
USD
112200016405520
2022-04-18
521032 I TRANG NGU?N L?C STX COMPANY LIMITED NL618 #& woven fabric, 67% Cotton 33% Cupra Suffering 128/132cm; New 100%;NL618#&Vải dệt thoi, 67% cotton 33% cupra khổ 128/132cm; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CP THOI TRANG NGUON LUC
CONG TY CP THOI TRANG NGUON LUC
3343
KG
23
MTR
152
USD
130622SITGTXSG387279
2022-06-29
844520 N D?T MAY NHA TRANG TVC INTERNATIONAL ENTERPRISE CO LTD Ring Spinning Machine (Ring Spinning Machine): Operating with 380V (+/- 10%) 3 phase 50Hz; 1200 piles/machine, automatic fibers; 100%new. Manufacturer: Best Machinery Co., Ltd - China. Year of manufacturing: 2022;Máy kéo sợi con model BS572E-1200 (Ring Spinning Machine): hoạt động bằng điện 380V (+/-10%) 3 pha 50Hz; 1200 cọc/máy, đổ sợi tự động; mới 100%. Nhà SX: Best Machinery Co., Ltd - China. Năm SX: 2022
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
101137
KG
4
SET
537600
USD
081221LSPUS2112021
2021-12-13
401591 I TRANG TS AN KIêN TAESAN INC CO LTD NPL33 # & 4mm strip wire (700yard);NPL33#&Dây chun dạng dải 4mm (700yard)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
915
KG
640
MTR
30
USD
390022155
2021-10-28
960621 I TRANG TH?O NGUYêN BRAVADO UK LTD NP134 # & plastic daisies, non-wrap textile materials;NP134#&Cúc bằng nhựa, không bọc vật liệu dệt
BULGARIA
VIETNAM
SOFIA
HA NOI
8
KG
3780
PCE
643
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FISH FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <01> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <01> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
6000
LBS
21900
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <03> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <03> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
7000
LBS
28000
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <02> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <02> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
20000
LBS
79000
USD
261021BKK-HCM2110-0042
2021-10-30
120991 I TRANG N?NG VANDA SEEDS CO LTD Seeds of white f1 016;Hạt giống Cải trắng F1 016
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1306
KG
60
KGM
3600
USD
081221RYSE21110523
2021-12-14
550942 N TH?I TRANG Hà THANH DOLCE MIA INC Npl12 # & sewing only (1 roll = 3000 yds);NPL12#&Chỉ may (1 cuộn = 3000 yds)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17160
KG
11412
KMTR
2080
USD
ILC15166830
2021-10-16
521019 I TRANG NGU?N L?C SUMITEX INTERNATIONAL COMPANY LTD NL37 # & 65% polyester lining fabric 35% cotton size 57/60 "; 100% new goods;NL37#&Vải lót 65% polyester 35% cotton khổ 57/60"; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
210
KG
939
MTR
1818
USD
110821YMLUI240327940
2021-09-09
844512 N D?T MAY NHA TRANG U VIET INTL LIMITED HC601 combs (HC601 comber (except of cylinder): 380V +/- 10%, 50Hz, 3-phase, 100%, 100%. NSX: Henan Haochang Combing Machine JSC - China. Year SX: 2021.;Máy chải kỹ HC601 (chưa gồm trục kim) (HC601 comber (except of Cylinder)): hoạt động bằng điện 380V +/-10%, 50Hz, 3 pha, mới 100%. NSX: Henan Haochang Combing Machine JSC - Trung Quốc. Năm SX: 2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27700
KG
4
SET
148500
USD
081221LSPUS2112021
2021-12-13
520860 I TRANG TS AN KIêN TAESAN INC CO LTD Npl03 # & woven fabric component 52% linen, 48% polyester_ 52 ";NPL03#&Vải dệt thoi thành phần 52% linen, 48%polyester_ 52"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
915
KG
1548
MTK
1002
USD
021120HJTC201101HPHV06
2020-11-06
520860 N TH?I TRANG Hà THANH DOLCE MIA INC NPL09 # & 100% cotton or fabric> 80% Cotton and other components size 68 ";NPL09#&Vải 100% cotton hoặc >80% Cotton và các thành phần khác khổ 68"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
890
KG
4370
MTK
3182
USD
081221LSPUS2112021
2021-12-13
550821 I TRANG TS AN KIêN TAESAN INC CO LTD NPL28 # & Poly, Nylon 2500m / roll (30 rolls);NPL28#&Chỉ poly, nylon 2500m/cuộn (30 cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
915
KG
75
KMTR
41
USD
20519860842
2021-01-08
711021 N N? TRANG D Q SADAMATSU CO LTD DQH20 # & Palladium and pieces;DQH20#&Palladium dạng miếng
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
11
KG
300
GRM
2287300
USD
9247 9957 9450
2021-07-06
902190 N TRANG THI?T B? Y T? ??C TíN HENG TECHCAM TRADING CO LTD Rorial Rack Stent Yukon Choice PC - YCPC3040, Africa 3.0 x 40 mm, long-term transplant products in the human body, SX Translumina / Germany, 100% new;Giá đỡ mạch vành STENT YUKON CHOICE PC - YCPC3040, Phi 3.0 X 40 mm, sản phẩm cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng sx Translumina/ Đức,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HECHINGEN
HO CHI MINH
37
KG
3
PCE
4845
USD
20511308393
2021-01-26
711011 N N? TRANG D Q SADAMATSU CO LTD # & Platinum DQH21 Flakey;DQH21#&Bạch kim dạng miếng
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
10
KG
2000
GRM
7109100
USD