Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301121WTPTXGHPH210506
2021-12-15
846711 C?NG TY C? PH?N B2B TR?NG TíN VERTEX MACHINERY WORKS CO LTD (VAT-1608) - Hand-held machines use compressed air 400 r.p.m,, vertex effect. New 100%;(VAT-1608) - Máy ta rô cầm tay sử dụng khí nén 400 R.p.m, ,Hiệu Vertex. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
3295
KG
2
SET
1769
USD
110222PHPH2202509
2022-02-25
846039 C?NG TY C? PH?N B2B TR?NG TíN VERTEX MACHINERY WORKS CO LTD (VDG-13A-221) - Fixed type grinding machine, Africa 2.0 ~ 13.0mm, AC-110, 220V / 1PH, 5100 RPM (with fixed base, Weight: 9.8 kgs), stainless steel rust, vertex brand, 100% new goods;(VDG-13A-221) - Máy mài mũi khoan loại cố định, phi 2.0~13.0mm, AC-110, 220V/ 1PH, 5100 R.P.M (có đế cố định, trọng lượng: 9,8 Kgs), bằng thép không gỉ, Hiệu Vertex, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1298
KG
1
SET
412
USD
110222PHPH2202509
2022-02-25
846630 C?NG TY C? PH?N B2B TR?NG TíN VERTEX MACHINERY WORKS CO LTD (VMH-64) - The head of irrigation with a cold irrigation solution with sole (steel, and lathe fittings when metal machining), steel stems, hard plastic irrigation heads, vertex, 100% new goods;(VMH-64) - Bộ đầu tưới dung dịch tưới nguội có đế từ (bằng thép, bộ phận lắp trên máy tiện khi gia công kim loại), thân bằng thép, đầu tưới bằng nhựa cứng, Hiệu Vertex, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1298
KG
4
SET
132
USD
174141951996
2020-12-28
540253 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C PACKAGING CENTER INC Fabrics made from Polyurethane-PVC (54%) (FABRIC USED FOR SEAT COVERS, BED HEAD WOOD - Samples), LINE 54 INCH;VẢI ĐƯỢC DỆT TỪ POLYURETHANE-PVC (54%) (VẢI DÙNG ĐỂ BỌC GHẾ, ĐẦU GIƯỜNG GỖ - HÀNG MẪU), KHỔ 54 INCH
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
5
KG
8
YRD
345
USD
3037782193
2021-02-20
551633 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C VALLEY FORGE Sample density fabric of artificial staple fibers less than 85% used for upholstery, bed head, size 54 ";Vải mẫu có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85% dùng để bọc ghế, đầu giường, khổ 54"
UNITED STATES
VIETNAM
BOCA RATON FL
HO CHI MINH
11
KG
6
YRD
330
USD
776048027678
2022-02-24
540720 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C JAY EDWARD GROUP Woven fabric from strip (used for wooden cabinet decoration) Suffering 52 / 54inch, 100% new model;VẢI DỆT THOI TỪ DẢI (DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ TỦ GỖ NỘI THẤT) KHỔ 52/54INCH, HÀNG MẪU MỚI 100%
DENMARK
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
8
KG
8
YRD
300
USD
191220MEDUGL142965
2021-02-18
441194 C?NG TY C? PH?N TR?N DO?N KRONOFLOORING GMBH Wooden floorboards industry (8633 - Supernatural layeric). Size: 1285mm x 192mm x 8mm. New 100%;Ván lót sàn bằng gỗ công nghiệp (8633 - Super Natural Classic). Size: 1285mm x 192mm x 8mm. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
106620
KG
7621
MTK
47846
USD
271121HPH21110901
2021-12-14
321410 C?NG TY C? PH?N HUY TR?N SHIN ETSU SINGAPORE PTE LTD Adhesive plaster fillings, mounting glasses from silicone (silicone sealant) -2102-T (200kg / drum). New 100%. Manufacturer: Shin-Etsu Silicones (Thailand) Limited.;Chất trám trét kết dính, matít gắn kính đi từ silicone (silicone sealant)-2102-T (200KG/Drum). Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: SHIN-ETSU SILICONES (THAILAND) LIMITED.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
111888
KG
100800
KGM
285264
USD
101119SEEEFEJ00000134
2020-01-15
670290 C?NG TY C? PH?N KI?N TRúC Và M?I TR??NG PARLANE UNIT J BOURTON INDUSTRIAL PARK TR800SETA Cây giả trang trí Noel trang trí hiệu Parlane, mới 100%;Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit: Of other materials: Other;人造花卉,叶子,果实及其部分;人造花,叶子或果实制成的物品:其他材料:其他
UNITED KINGDOM
VIETNAM
TILBURY/LONDON
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
1
PCE
17
USD
101119SEEEFEJ00000134
2020-01-15
830630 C?NG TY C? PH?N KI?N TRúC Và M?I TR??NG PARLANE UNIT J BOURTON INDUSTRIAL PARK 770397 Chân nến bằng kim loại trang trí hiệu Parlane, mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Photograph, picture or similar frames; mirrors: Other: Other;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:照片,图片或类似的框架;镜子:其他:其他
UNITED KINGDOM
VIETNAM
TILBURY/LONDON
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
4
PCE
15
USD
2732 6707 0106
2022-05-24
901520 C?NG TY TNHH ?I?N T? Và THI?T B? TR?C ??A TI?N ??C SHANGHAI HUACE NAVIGATION TECHNOLOGY LTD Huayi E93 Geodesy Machinery and synchronous accessories attached, using coordinates in the geodetic survey, manufacturer: Shanghai Huace Navigation Techology Ltd. New 100%;Máy trắc địa Huayi E93 và phụ kiện đồng bộ kèm theo, dùng đo tọa độ trong khảo sát trắc địa, nhà sản xuất: Shanghai Huace Navigation Techology Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
74
KG
11
SET
20009
USD
021021WITH2110102A
2021-10-04
841920 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? TR??NG S?N JW HOLDINGS CORPORATION High temperature sterilizer sterilizer. Model: CHS - AC250. SX: Shinjin Medical. Origin: Korea. Production 2021. 100% new goods;Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ cao. Model: CHS - AC250. Hãng sx: Shinjin Medical. Xuất xứ: Hàn Quốc.Sản xuất 2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
758
KG
1
PCE
15000
USD
1Z1R33X3D977266749
2022-01-24
901819 C?NG TY C? PH?N THIêN TR??NG NATUS MANUFACTURING LIMITED Vertical diagnostic device. Type: ICS Aircal. Firm: Natus Medical Denmark APS. New 100%;Thiết bị chẩn đoán tiền đình. Loại: ICS AirCal. Hãng: Natus Medical Denmark ApS. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
1
PCE
4140
USD
23248777315
2020-12-24
300670 C?NG TY C? PH?N THIêN TR??NG AUROLAB Lubricating mucus used in eye surgery, 2.0% / 2 ml / tube. Category: Aurovisc. Firm: Aurolab. New 100%;Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt, 2.0%/2ml/ống. Loại: Aurovisc. Hãng: Aurolab. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
224
KG
3000
PIP
3000
USD
WG00588789
2021-07-21
300670 C?NG TY C? PH?N THIêN TR??NG EYE LENS PTE LTD Lubricants used in eye surgery eye, packing: 1 pipe container 1.0ml, 10 bags / boxes. Code: Vibex Xtra. Firm: Medio-Haus MedizinProdukte GmbH. New 100%;Chất bôi trơn dùng trong phẫu thuật giác mạc mắt, đóng gói: 1 túi chứa ống 1.0ml,10 túi/hộp. Mã: VibeX Xtra. Hãng: Medio-Haus Medizinprodukte GmbH. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
13
KG
12
UNK
18000
USD
061120KLLMJP1069968
2020-11-23
630534 C?NG TY C? PH?N TR?NH NGHIêN NIKKI TSUSHO CORPORATION PP woven Jumbo used, used as cover for the containment and transportation of different types of goods, not food containers, intact, not torn, not scrap, scrap.;Bao Jumbo dệt từ PP đã qua sử dụng ,dùng làm bao để chứa đựng và vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau, không đựng thực phẩm, còn nguyên trạng,không rách nát, không phải là phế liệu, phế thải.
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI
CANG XANH VIP
68490
KG
68490
KGM
8219
USD
CKCOINC0033823
2021-07-20
391510 C?NG TY C? PH?N TR?NH NGHIêN OK YOUNG INDUSTRIAL CO LTD NLPE # & PE Scrap PE (Poly ethylene) used in membrane form, non-porous, used as a suitable raw material production of Decision 28/2020 / QD-TTg and QCVN 32: 2018 / BTNMT.;NLPE#&Nhựa phế liệu PE ( Poly Etylen ) đã qua sử dụng ở dạng màng, không xốp, dùng làm nguyên liệu sản xuất hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
23500
KG
23500
KGM
6110
USD
030322HCMXG08
2022-03-18
730661 C?NG TY C? PH?N THéP NGUY?N TR?N TIANJIN BAOLAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Non-alloy steel welded steel pipe, non-connected, hot rolled, hollow horizontal cross section, standard GB / T6728-Q235 new 100%, size: 100x200x10x6000mm, 223mm cross section;ống thép hàn không hợp kim, không nối,cán nóng, mặt cắt ngang rỗng hình chữ nhật, sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T6728-Q235 hàng mới 100%, size: 100x200x10x6000mm, đường chéo mặt cắt ngang 223mm
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
350717
KG
24480
KGM
24725
USD
950669349096
2021-02-18
380859 CTY C? PH?N TR? M?I KH? TRùNG FUJI FLAVOR CO LTD Piece trap insects: Insect TRAP (NEW FOR CIGARETTE BEETLE SERRICO);Miếng bẫy côn trùng: INSECT TRAP(NEW SERRICO FOR CIGARETTE BEETLE)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
79
KG
3300
PCE
11220
USD
040122101509203-01
2022-02-28
380894 CTY C? PH?N TR? M?I KH? TRùNG MEBROM LTD Plant protection drugs for steaming sterilization: Methyl bromide 100% Date SX: 11/15/2021, SD term: 11/15/2023. New 100%.;Thuốc bảo vệ thực vật dùng để xông hơi khử trùng: METHYL BROMIDE 100% ngày SX : 15/11/2021, hạn SD : 15/11/2023. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
21350
KG
14000
KGM
95900
USD
081221DTPTXGHPH21B009
2021-12-14
845221 C?NG TY TNHH TíN TR?C CHING CHI MACHINE CO LTD Industrial sewing machine 3 needle 5 only Kingtex automatic type, Model: CTD-9000-0-356M / UCP-B1, 220V / 50Hz / 1p voltage, 550W capacity, with synchronous accessories. New 100%.;Máy may công nghiệp trần 3 kim 5 chỉ KINGTEX loại tự động, model: CTD-9000-0-356M/UCP-B1, điện áp 220V/50HZ/1P, công suất 550W, kèm phụ kiện đồng bộ. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
8148
KG
50
SET
70000
USD
230921ZSNHPG219012
2021-10-01
841461 C?NG TY TNHH TíN TR?C GRAND ENTERPRISE ASIA LTD Fabric embryos for MO-6814S-BE6-34H / G44 / Q143 / DD10K Grand Brand (Spare parts of industrial sewing machines used in factories), Model: GTC-8-P, with synchronous accessories. New 100%.;Bộ hút phôi vải cho máy MO-6814S-BE6-34H/G44/Q143/DD10K hiệu GRAND (phụ tùng của máy may công nghiệp dùng trong nhà máy), model: GTC-8-P, kèm phụ kiện đồng bộ. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
TAN CANG 128
1625
KG
150
SET
15000
USD
061021KSGN2141201
2021-10-18
842511 C?NG TY C? PH?N C?U TR?C Và THI?T B? AVCS ASAO CO LTD Electric winches of 3 tons of 6m, and with synchronous accessories for crane, Model: R-3-LK2, 3-Phase 220V 60Hz (Control: 220V), Mitsubishi brand. New 100%;Hệ tời điện 3 tấn 6m, và các phụ kiện đồng bộ đi kèm cho cầu trục, Model: R-3-LK2, 3-phase 220V 60HZ (control: 220V), hiệu Mitsubishi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
638
KG
2
SET
4687
USD
2308212107/1/1288 00
2021-10-18
731290 C?NG TY C? PH?N C?U TR?C Và THI?T B? AVCS T EILBECK AND SON PTY LTD 14.0mm steel braided cables type galvanized, twisted, cable strength: 2160N / mm2 Minimum breaking force of 209.5 stroking lead 2 head, used for crane, brand: abus. 100% new;Dây cáp bện bằng thép 14.0mm loại mạ kẽm, xoắn phải, cường độ cáp: 2160N/mm2 lực phá vỡ tối thiểu 209,5 kN vuốt chì thon 2 đầu, dùng cho cầu trục, hiệu: Abus. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
4409
KG
32
MTR
277
USD
061021KSGN2141201
2021-10-18
731290 C?NG TY C? PH?N C?U TR?C Và THI?T B? AVCS ASAO CO LTD Accessories of the Power System: Steel Cable, Code: 03G018, Mitsubishi Brand. New 100%;Phụ kiện của hệ tờ điện: Cáp thép, code: 03G018, hiệu Mitsubishi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
638
KG
1
PCE
250
USD
130721YJ210712A
2021-07-19
730110 C?NG TY C? PH?N ?I?N GIó TR??NG THàNH TRà VINH POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Monopile system: Integrated steel exterior framework, 100% new quantity: 1 set, belonging to 1.3 DMHHNK No.: 07 / VL. Unit price on invoice: 5.25usd / kg;Hệ thống monopile: Bộ khung thao tác bên ngoài bằng thép tích hợp, mới 100% số lượng: 1 bộ , thuộc mục 1.3 DMHHNK số: 07/VL. Đơn giá trên Invoice: 5.25USD/KG
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
DUYEN HAI TRA VINH
50335
KG
50335
KGM
264260
USD
100921AGA-HCH-593
2021-10-19
200989 C?NG TY C? PH?N TRí KIM ??C DIMES GIDA SAN VE TIC A S Dimes Ice Tea Peach and Apple 1L (12 boxes / barrels). HSD: October 26, 2022. New 100%.;Nước uống Ice Tea hương Đào - Dimes Ice Tea Peach And Apple 1L (12 hộp/thùng). HSD: 26/10/2022. Hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
53662
KG
760
UNK
3800
USD
100921AGA-HCH-593
2021-10-19
200979 C?NG TY C? PH?N TRí KIM ??C DIMES GIDA SAN VE TIC A S Pure apple juice - Dimes 100% Apple Juice 1L (12 boxes / barrels). HSD: November & 12/2022. New 100%.;Nước ép Táo nguyên chất - Dimes 100% Apple Juice 1L (12 hộp/thùng). HSD: tháng 11 & 12/2022. Hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
53662
KG
480
UNK
2400
USD
290422SITGTXHP381414
2022-05-19
270810 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM NINGXIA BAIYUN CARBON CO LTD Plastic material (pellet), spherical shape from 1-2mm diameter, as a raw additive to produce fire-resistant concrete for iron and steel furnace, NSX: Ningxia Baiyun Carbon Co., Ltd. New 100%;Vật liệu nhựa chưng hắc ín ( pitch pellet),dạng hình cầu đường kính từ 1-2mm,làm phụ gia nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa cho lò luyện gang thép,NSX: NINGXIA BAIYUN CARBON CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
26000
KG
8
TNE
8462
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =< 30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =< 30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite KT:<1mm làm nguyên liệu SX bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =<30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX.;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =<30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX.;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112200016414395
2022-04-20
440139 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH LUXSHARE ITC VIET NAM Wood scrap (wood/ wood/ wooden pallet) (scrap scrap, recovered from the process of transportation, packaging of imported components.;Phế liệu gỗ (pallet gỗ/ gỗ nẹp/ xà gỗ) (Phế liệu dạng vụn, thu hồi từ quá trình vận chuyển, đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY LUXSHARE-ICT(VIETNAM)
KHO CTY BINH NGUYEN
30000
KG
30000
KGM
653
USD
112200017222576
2022-05-26
720429 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH JAHWA VINA Stainless steel scrap (scrap obtained after the process of destroying and destroying machinery and equipment, tools and tools according to CV number JW220509-01/XKTLTHMM);Phế liệu Inox (Phế liệu thu được sau quá trình sơ hủy, tiêu hủy máy móc thiết bị, công cụ dụng cụ theo CV số JW220509-01/XKTLTHMM)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH JAHWA VINA
CTY CP PHAT TRIEN MT BINH NGUYEN
26876
KG
8695
KGM
4500
USD
112200015520931
2022-03-17
440140 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH LUXSHARE ICT NGHE AN Wooden scrap, not to build a block (scrap obtained from the operation of export processing enterprises. The proportion of impurities in shipments shall not exceed 5% of the mass);Phế liệu gỗ, chưa đóng thành khối (Phế liệu thu được từ quá trình hoạt động của doanh nghiệp chế xuất. Tỷ lệ tạp chất có trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY LUXSHARE-ICT (NGHE AN)
CTY BINH NGUYEN
28250
KG
28250
KGM
618
USD
112100016965255
2021-11-29
262040 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH ALMINE VIET NAM Aluminum slag (Slag aluminum scrap after cleaning does not contain hazardous components, recovered from cooking, aluminum production);Xỉ nhôm (xỉ nhôm phế liệu sau khi làm sạch không chứa thành phần nguy hại, thu hồi từ quá trình nung nấu, sản xuất nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ALMINE VN
CONG TY BINH NGUYEN
30850
KG
30850
KGM
7552
USD
112200016104215
2022-04-06
262040 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH ALMINE VIET NAM Aluminum slag (aluminum slag after cleaning does not contain harmful ingredients, recovered from the process of burning, aluminum production);Xỉ nhôm (xỉ nhôm phế liệu sau khi làm sạch không chứa thành phần nguy hại, thu hồi từ quá trình nung nấu, sản xuất nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ALMINE VN
CONG TY BINH NGUYEN
33980
KG
33980
KGM
8139
USD
112100016166450
2021-10-29
262040 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH ALMINE VIET NAM Aluminum slag (Slag aluminum scrap after cleaning does not contain hazardous components, recovered from cooking, aluminum production);Xỉ nhôm (xỉ nhôm phế liệu sau khi làm sạch không chứa thành phần nguy hại, thu hồi từ quá trình nung nấu, sản xuất nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ALMINE VN
CONG TY BINH NGUYEN
22120
KG
22120
KGM
5347
USD
112200017112599
2022-05-24
711299 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM PGC scrap (AU) contains gold collected from wastewater of gold -plated lines (scrap collected imported raw materials is potassium cyanide salt (Kau (CN) 2)). (Unit price: 1,428,004 VND);Phế liệu PGC (Au) chứa vàng thu được từ nước thải của dây chuyền mạ vàng (phế liệu thu hổi nguồn nguyên liệu nhập khẩu là Muối vàng kali cyanide (KAu (CN) 2)). (Đơn giá: 1.428.004 VND)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SI FLEX VIET NAM
CTY CP PT MOI TRUONG BINH NGUYEN
4
KG
3214
GRM
197975
USD
101021GTCHHOC2110010
2021-10-20
901839 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN HSINER CO LTD New medical instruments 100% use once: 60257 balls that help breathing silicone adults, children, newborns and accessories included in surgery Hsiner manufacturers;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: 60257 BỘ BÓNG GIÚP THỞ SILICONE NGƯỜI LỚN, TRẺ EM, SƠ SINH VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM DÙNG TRONG PHẨU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT HSINER
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
24
PCE
504
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical equipment 1 time: IC3050 blood transfusion wire has pumping portions in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC3050 DÂY TRUYỀN MÁU CÓ CỔNG BƠM THUỐC DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
20
PCE
6
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC61150075 Internal tubes with SVLP balls used in Ideal Healthcare surgery;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC61150075 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CÓ BÓNG SVLP DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
100
PCE
45
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC61233035 internal tubes of non-glossy mouth in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC61233035 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CONG MIỆNG KHÔNG BÓNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
50
PCE
43
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC21112830 2 branches of silicone coating in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC21112830 ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH PHỦ SILICONE DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
300
PCE
120
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC21113030 2 branches of silicone coating in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC21113030 ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH PHỦ SILICONE DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
200
PCE
80
USD
280522SPTK22050067
2022-06-02
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
230000
KG
230
TNE
549700
USD
280522SPTK22050070
2022-06-02
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
276000
KG
276
TNE
659640
USD
140721HG21060082
2021-07-20
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amine chemicals (MFA 95% min) N-Methylaniline C7H9N - CAS code: 100-61-8 (Used as an additive for gasoline).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
115000
KG
115
TNE
253000
USD
290621ACCC036845
2021-07-07
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amine chemicals (MFA 95% min) N-Methylaniline C7H9N - CAS code: 100-61-8 (Used as an additive for gasoline).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
92000
KG
92
TNE
205160
USD
220320JWFEM20030409
2020-03-27
442090 C?NG TY C? PH?N TR?C TUY?N ??NG QUANG KIWI PREMIUM LIMITED Hộp đựng đồng hồ hai ngăn xoay tự động, vỏ bằng gỗ sơn màu nâu đỏ, lớp lót bên trong bằng da tổng hợp màu trắng WW2-0/D kích thước 18X18X20cm .Hiệu Philippe Auguste, hàng mới 100%;Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94: Other: Other;木镶嵌和镶嵌木材;用于珠宝或餐具的棺材和箱子以及类似的木制品;小雕像和其他装饰品;不属于第94章的木制家具:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
0
KG
30
PCE
867
USD
220320JWFEM20030409
2020-03-27
442090 C?NG TY C? PH?N TR?C TUY?N ??NG QUANG KIWI PREMIUM LIMITED Hộp đựng đồng hồ tám ngăn xoay tự động và chín ngăn trưng bày, vỏ bằng gỗ bọc da tổng hợp màu đen, lớp lót bên trong bằng da tổng hợp màu đen WW8-9/C kích thước 64X26X21cm .Hiệu Philippe Auguste, hàn;Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94: Other: Other;木镶嵌和镶嵌木材;用于珠宝或餐具的棺材和箱子以及类似的木制品;小雕像和其他装饰品;不属于第94章的木制家具:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
0
KG
3
PCE
273
USD
201220GLR549140-01
2021-01-13
230210 C?NG TY TNHH TR?N DANH KENT PET GROUP Cat toilet cat scraps from maize 3:18 kg / pack, brand cat litter Worlds best, CL31P code, new 100%;Cát vệ sinh cho mèo từ phế liệu cây bắp 3.18 kg/gói, hiệu Worlds best cat litter, code CL31P, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21156
KG
1600
BAG
5616
USD
300421142B504060
2021-06-18
690722 C?NG TY TNHH CHINH TR?N FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO LTD Ceramic tile flooring (CERAMIC COATED MEN NOT) HAVE THE 0.5% water absorption, but not exceeding 10% by weight 7.5X15CM, the item is not LABEL NEW 100%;GACH GỐM LÁT SÀN (CERAMIC CHƯA TRÁNG MEN) CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 0.5% NHƯNG KHÔNG VƯỢT QUÁ 10% TÌNH THEO TRỌNG LƯỢNG 7.5X15CM, HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
451
MTK
812
USD
200821293406242
2021-08-27
303550 TR?N TH? LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 TR?N TH? LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 TR?N TH? LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
DE21000042
2021-01-15
811229 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? TR?N MINH GEBRUDER MARTIN GMBH CO KG Surgical Instruments: Handles for tongue crushed larynx chrome, 10cm long, 4cm wide Which: 19-392-00-02.Nsx: Gebrüder Martin Gmbh & CO.KG. New 100%;Dụng cụ phẫu thuật:Tay cầm cho lưỡi đè thanh quản bằng crom, dài 10cm,rộng 4cm .Mã:19-392-00-02.Nsx: Gebruder Martin Gmbh& Co.KG. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
246
KG
2
PCE
147
USD
060222A07BA26554
2022-05-27
851529 C?NG TY TNHH TH??NG M?I BáT TR?N SANTAISYOUJI CO LTD Denyo welding machine with a capacity of 15KVA (non-model) used quality over 80% (production: 2014-2018). NK goods according to TT: 26/2015/TT-BTC. H. Imported import for production of enterprises;Máy phát hàn DENYO công suất 15KVA (không model) đã qua sử dụng chất lượng trên 80% (Sản xuất: 2014-2018). Hàng NK theo TT: 26/2015/TT-BTC. H.hoá nhập khẩu phục vụ cho sản xuất của DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27420
KG
2
PCE
2000
USD
270222A07BA24251
2022-05-27
851529 C?NG TY TNHH TH??NG M?I BáT TR?N SANTAISYOUJI CO LTD Denyo welding machine with a capacity of 15KVA (non-model) used quality over 80% (production: 2014-2018). NK goods according to TT: 26/2015/TT-BTC. H. Imported import for production of enterprises;Máy phát hàn DENYO công suất 15KVA (không model) đã qua sử dụng chất lượng trên 80% (Sản xuất: 2014-2018). Hàng NK theo TT: 26/2015/TT-BTC. H.hoá nhập khẩu phục vụ cho sản xuất của DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27198
KG
4
PCE
2000
USD
050122A07BA22199
2022-05-24
843311 C?NG TY TNHH TH??NG M?I BáT TR?N SANTAISYOUJI CO LTD Kubota rice cutting machine (not model), CS on 50kw has been used over 80%(S.XUT: 2013-2017) .The NK according to TTT: 26/2015/TT-BTC dated February 27, 2015. Used for N. PV.;Máy cắt lúa hiệu KUBOTA (không model),cs trên50kw đã qua sử dụng chất lượng trên 80%(S.xuất:2013-2017).Hàng NK theoTT:26/2015/TT-BTCngày 27/02/2015.Máy chuyên dùng cho N.nghiệp chỉ Pvụ N.nghiệp cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27340
KG
5
PCE
3750
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
591131 C?NG TY TNHH MáY GI?Y B?O TR?N GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Bạt sấy của máy xeo sản xuất giấy chất liệu bằng polyeste, khổ rộng: (2 - 3.5)m, dài: (15 - 50)m, định lượng: 293.1g/m2, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
MTK
1560
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 C?NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Piano string stand for 1 wire with felt paste, 711 / d112, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Chắn dây đàn piano đứng cho 1 dây có dán nỉ,711/d112,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
3
SET
17
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 C?NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Piano string stand for 3 wires with felt paste, 711 / d312, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Chắn dây đàn piano đứng cho 3 dây có dán nỉ,711/d312,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
3
SET
27
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 C?NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Rolling hammer for old Yamaha Style, 428, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Cán búa đàn nằm cho style yamaha cũ, 428,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
1
SET
393
USD
190721HS21070266
2021-07-28
854620 C?NG TY TNHH THI?T B? C? ?I?N TR??NG PHáT YUEQING CITY DUWAI ELECTRIC CO LTD Insulators. The circular cylinder used to support the copper bar, insulating in the electrical cabinet, 12KV voltage (12kV, h = 130mm, 58mm diameter). Code: EL-12. Duwai brand. 100% new;Sứ cách điện. Dạng trụ tròn dùng để đỡ thanh cái đồng, cách điện trong tủ điện, điện áp 12KV (12KV,H=130mm,đường kính 58mm). Mã hiệu: EL-12. Hiệu Duwai. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2720
KG
300
PCE
855
USD
210821BTU/HCM-01
2021-08-31
310210 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PH?N BóN GIA V? RCL INDUSTRIAL PRODUCTS PTE LTD Granular Urea stool (Phan Ure Gia Vu), white, granular form. Specifications: Minimum nitrogen: 46%, maximum biuret: 1%, maximum moisture: 0.5%. Goods, 100% new. (50 kg bags);Phân Granular Urea ( PHAN URE GIA VU), màu trắng, dạng hạt. Thông số kỹ thuật: Nitơ tối thiểu: 46%, Biuret tối đa: 1%, Độ ẩm tối đa: 0,5%. Hàng xá, mới 100%. ( Hàng đóng bao 50 kg)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG KHANH HOI (HCM)
4360
KG
4359806
KGM
1985540
USD
041221ASHVH1B1242249
2021-12-14
690290 C?NG TY C? PH?N TR??NG PHú SHANGHAI CALINK INTERNATIONAL TRADE CO LTD Heat-resistant curved cubes, 1600 degrees Celsius refractory temperature, used as a supplies for copper casting furnaces, manufacturers: Henan Xinxiang Jinfeng Raw Material Co., Ltd., 100% new products;Gạch chịu nhiệt hình khối cong, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C, dùng làm vật tư cho lò đúc đồng, nhà sản xuất: Henan Xinxiang Jinfeng Raw material Co.,Ltd., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
8949
KG
300
PCE
150
USD
041221ASHVH1B1242249
2021-12-14
690290 C?NG TY C? PH?N TR??NG PHú SHANGHAI CALINK INTERNATIONAL TRADE CO LTD Straight-resistant heat-resistant bricks, Refractory temperature 1600 degrees Celsius, Used as a manufacturer of copper furnace, Manufacturer: Henan Xinxiang Jinfeng Raw Material Co., Ltd., 100% new products;Gạch chịu nhiệt hình khối thẳng, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C, dùng làm vật tư cho lò đúc đồng, nhà sản xuất: Henan Xinxiang Jinfeng Raw material Co.,Ltd., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
8949
KG
300
PCE
150
USD
191021SNLBSHVLJ7A0420
2021-10-26
690290 C?NG TY C? PH?N TR??NG PHú SHANGHAI CALINK INTERNATIONAL TRADE CO LTD Heat-resistant curved cubes, 1600 degrees Celsius refractory temperature, used as a supplies for copper casting furnaces, manufacturers: Henan Xinxiang Jinfeng Raw Material Co., Ltd., 100% new products;Gạch chịu nhiệt hình khối cong, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C, dùng làm vật tư cho lò đúc đồng, nhà sản xuất: Henan Xinxiang Jinfeng Raw material Co.,Ltd., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11033
KG
300
PCE
195
USD
191021SNLBSHVLJ7A0420
2021-10-26
847940 C?NG TY C? PH?N TR??NG PHú SHANGHAI CALINK INTERNATIONAL TRADE CO LTD 1.6m wire exhaust receiver, capacity 2.2 kw, using 3-phase voltage, 0.6 / 1kV, used to collect wires during electric cable production, manufacturer Shanghai Nanyang Cable Machinery Co., ltd., new 100%;Máy thu xả dây 1.6M, công suất 2.2 Kw, sử dụng điện áp 3 pha, 0.6/1KV, dùng để thu xả dây cáp trong quá trình sản xuất cáp điện, nhà sản xuất Shanghai Nanyang Cable machinery Co.,Ltd., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11033
KG
1
SET
2970
USD
061120TNHL201106VN1A
2020-11-12
540770 C?NG TY C? PH?N MINH TRí SMILE FLY DRAGON INC 9 # & Woven fabrics of synthetic fibers, TL no more than 200g / m2 (87% NYLON 13% Polyurethane; W: 54 ''; 896Y);9#&Vải dệt thoi sợi tổng hợp, TL không quá 200g/m2 (87%NYLON 13%POLYURETHANE; W:54''; 896Y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1720
KG
1124
MTK
4405
USD
211221920888022
2022-01-04
480255 C?NG TY C? PH?N TR??NG PHú APRIL INTERNATIONAL ENTERPRISE PTE LTD Paperone offset printing paper, roll, uniform, quantitative, quantitative: 65gsm, suffering: 790 x1000mm, Manufacturer: PT.Asia Pacific Rayon, 100% new goods;Giấy in Paperone offset,dạng cuộn, không tráng phủ, định lượng: 65gsm, khổ : 790 x1000mm, nhà sản xuất : PT.ASIA PACIFIC RAYON, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
253122
KG
253122
KGM
170857
USD
250522PKGCB22006177
2022-06-01
854390 C?NG TY C? PH?N TRANG TR?NG WATERCO INTERNATIONAL PTE LTD (Part) The chlorine separator pipe in Cell Pates & Housing Hydrochlor 2500, 100%new, Code: 6449525;(Bộ Phận) Ống thanh tách Clo có trong muối Cell Pates& Housing Hydrochlor 2500, mới 100%, Code:6449525
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2062
KG
4
PCE
1056
USD
041021ANBHPH21090175
2021-10-19
761510 C?NG TY C? PH?N KINH DOANH TR?C TUY?N VIFAMI NEOFLAM INC EK-DC-F20i, DECHEF frying pan with non-electrical aluminum, 20cm diameter, non-stick coating, not including Vung, Neoflam; New 100%;EK-DC-F20I, chảo rán deChef bằng nhôm không dùng điện, đường kính 20cm, phủ lớp chống dính, không bao gồm vung, hiệu Neoflam; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7133
KG
1000
PCE
7520
USD
100622NBHPH2208748
2022-06-28
761511 C?NG TY C? PH?N KINH DOANH TR?C TUY?N VIFAMI NEOFLAM INC EC-RV-F26i, non-electric aluminum frying pan, 26cm diameter, non-stick coating, excluding swing, neoflam brand; New 100%;EC-RV-F26I, chảo rán bằng nhôm không dùng điện, đường kính 26cm, phủ lớp chống dính, không bao gồm vung, hiệu Neoflam; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
10979
KG
2000
PCE
14720
USD