Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 NG TY TNHH TU?N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
181021TML202110026
2021-10-30
950661 N TRí TU? TP Hà N?I HEAD SPORT GMBH Tennis Ball Penn Champ Yed with Vietnam Sticker, Code: 521201, 24 cans / barrels. 3 fruits / cans, manufacturer: head, 100% new goods;Bóng tennis PENN CHAMP YED WITH VIETNAM STICKER, mã: 521201, 24 lon/thùng. 3 quả/lon, Hãng SX: HEAD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4610
KG
450
UNK
15066
USD
181021TML202110026
2021-10-30
950661 N TRí TU? TP Hà N?I HEAD SPORT GMBH Tennis Ball 4 Ball Championship Yed Vietnam, Code: 521064, 18 Lon / Barrel, 4 fruits / cans, manufacturer: head, 100% new goods;Bóng tennis 4 BALL CHAMPIONSHIP YED VIETNAM, mã: 521064, 18 lon/thùng, 4 quả/lon, Hãng SX: HEAD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4610
KG
400
UNK
13392
USD
280322001CA49419
2022-04-01
550610 N TU?N ??T THE KINGTEX CORP 59 adhesive tape (PCE);59#&Băng dính ( PCE )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
24360
KG
131302
PCE
2626
USD
210522KHHDADX14582K01
2022-06-02
550610 N TU?N ??T THE KINGTEX CORP 59 #& adhesive tape (PCE);59#&Băng dính ( PCE )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
23066
KG
13945
PCE
279
USD
210522KHHDADX14582K01
2022-06-02
550610 N TU?N ??T THE KINGTEX CORP 56 #& adhesive tape (YRD);56#&Băng dính ( YRD )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
23066
KG
1403
YRD
28
USD
170122A02CX00272
2022-01-19
550610 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 106 # & adhesive tape types, 100% new goods;106#&Băng dính các loại, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG DA NANG
10341
KG
6524
PCE
574
USD
6960699384
2022-02-24
550610 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 53 # & adhesive tape types, new 100% (750 meters);53#&Băng dính các loại, hàng mới 100% (750 mét)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
3
KG
821
YRD
361
USD
5816804615
2021-07-13
550130 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 42 # & 100% acrylic fabric, size 59 "(100% polyester) new 100% goods;42#&Vải 100% Acrylic, khổ 59" (100% POLYESTER) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
4
YRD
64
USD
2754513053
2022-01-04
550130 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 42 # & 100% acrylic fabric, size 59 "(100% polyester), 100% new goods;42#&Vải 100% Acrylic, khổ 59" (100% POLYESTER), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
119
KG
69
YRD
1071
USD
250122RAFL2201059
2022-02-10
550130 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 145 # & 5 53% acrylic fabric, 32% polyester, 15% modacrylic, 60 ", 100% new goods;145#&VẢI 53% ACRYLIC, 32% POLYESTER, 15% MODACRYLIC, KHỔ 60", HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CT LOGISTICS CANG DN
145
KG
120
YRD
1800
USD
010522XMNACE220416
2022-05-07
550130 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 145#& fabric 53% acrylic, 32% polyester, 15% modacrylic, 60 ", 100% new goods;145#&VẢI 53% ACRYLIC, 32% POLYESTER, 15% MODACRYLIC, KHỔ 60", HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
160
KG
134
YRD
2006
USD
081121JMI-21020191
2021-11-11
391711 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 131 # & all kinds, 100% new goods;131#&Khoen các loại, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
1527
KG
19200
PCE
864
USD
160522ACENGBL2205037
2022-05-19
600110 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 01#& 100% polyester fabric, 58 ", 100% new products;01#&Vải 100% Polyester, khổ 58", hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
88
KG
28
YRD
810
USD
200422COSU6330816750
2022-06-07
440393 NG TY TNHH TRANG TU?N ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Rounded chestnut wood (scientific name: Fagus Sylvatica) type ABC, diameter: 40cm or more, long: from 3m or more. 100%new goods, not in the cites category.;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Tên khoa học: Fagus sylvatica) loại ABC, đường kính: từ 40cm trở lên, dài: từ 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
125270
KG
116
MTQ
25481
USD
051121INTFBKK5875
2021-12-10
401291 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Bibs (used for trucks (8 tons) and buses) Size: 9.00 / 10.00R20 TH (HB), Width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Yếm(dùng cho xe tải (8 tấn) và xe buýt) cỡ: 9.00/10.00R20 TH(HB), Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15407
KG
115
PCE
863
USD
251021112100016000000
2021-10-29
901720 NG TY TNHH TU?N ANH GUANGXI PINGXIANG BAOYING INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ruler components: Iron rulers have printed numbers, 5m type wide version 18mm, using a tuna symbol, 100% new;Linh kiện thước cuộn: ruột thước bằng sắt đã in số, loại 5m bản rộng 18mm, dùng SX thước cuộn hiệu TUANANH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34967
KG
130000
PCE
5460
USD
191221INTFBKK6046
2022-01-05
401120 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Tires (tubeless, non-bib) for trucks (24 tons), buses, size: 12R22.5 16PR LLA08 152 / 148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải (24 tấn), xe buýt, cỡ: 12R22.5 16PR LLA08 152/148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16290
KG
120
PCE
20148
USD
112200016586514
2022-05-25
720430 NG TY TNHH TU?N ??T CONG TY TNHH SATO SANGYO VIET NAM Iron scrap obtained from the process of liquidating spare parts to replace machinery, unused raw materials, pieces, pieces, Vietnamese bars;Phế liệu sắt thu được từ quá trình thanh lý phụ tùng thay thế máy móc, nguyên phụ liệu hư hỏng chưa qua sử dụng, dạng mảnh,miếng, thanh#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SATO-SANGYO VIET NAM
KHO CTY TNHH TUAN DAT
2760
KG
2400
KGM
362
USD
200821293406242
2021-08-27
303550 TR?N TH? LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 TR?N TH? LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 TR?N TH? LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
COAU7227515900
2020-11-24
440891 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TU?N íCH LINYI FREE TRADE ZONE FLOWERS SUPPLY CHAIN CO LTD Veneer was heat treated, no sanding, wood ENGINEERED (length: 2.5m; width: 1.3m; thickness: 0.20mm, (name k / h: Quercus Pedunculata) used to make laminated veneer sx for the furniture;Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ ENGINEERED (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.20mm, (tên k/h: Quercus Pedunculata) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
40410
KG
14000
PCE
3920
USD
230521CWL21051423
2021-06-08
440839 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TU?N íCH HUA HAI TRADING HONGKONG LIMITED Veneer treated heat, yet sanding, from wood okoume (long: 2.5m; Wide: 1.3m; thick: 0.28mm), (Name K / H: Aucoumea Klaaineana) used to produce veneer Furniture furniture products.;Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ OKOUME (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.28mm), (tên k/h: Aucoumea klaineana) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25690
KG
4000
PCE
3200
USD
031120SSLHCM2008280
2020-11-17
440840 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TU?N íCH LINYI FREE TRADE ZONE FLOWERS SUPPLY CHAIN CO LTD Veneer was heat treated, no sanding, wood okoume (length: 2.5m; width: 1.3m; thickness: 0.55mm), (name k / h: aucoumea klaineana) used to make laminated veneer sx for wooden furniture products.;Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ OKOUME (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.55mm), (tên k/h: Aucoumea klaineana) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
47400
KG
4800
PCE
3269
USD
180721025B627847
2021-07-27
440810 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TU?N íCH HUA HAI TRADING HONGKONG LIMITED Veneers have treated heat, yet sanding, from pine wood (long: 1.0-2.3m; Wide: 9-25cm; thick: 0.60mm), (Name K / H: Pinus sylvestris) used to produce veneer Face layer for furniture products.;Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ PINE (dài: 1.0-2.3m; rộng: 9-25cm; dày: 0.60mm), (tên k/h: Pinus sylvestris) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23940
KG
18297
MTK
9148
USD
090721COAU7232818420
2021-07-21
440810 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TU?N íCH HUA HAI TRADING HONGKONG LIMITED Veneer has treated heat, yet sanding, from pine wood (long: 2.5m; Wide: 1.3m; thick: 0.25mm), (Name K / H: Pinus sylvestris) used to produce veneer Furniture furniture products.;Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ PINE (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.25mm), (tên k/h: Pinus sylvestris) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
3200
PCE
1856
USD
031120SSLHCM2008280
2020-11-17
440811 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TU?N íCH LINYI FREE TRADE ZONE FLOWERS SUPPLY CHAIN CO LTD Veneer was heat treated, no sanding, wood PINE (length: 2.5m; width: 1.3m; thickness: 0.28mm), (name k / h: Scots pine) used to make laminated veneer sx for wooden furniture products.;Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ PINE (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.28mm), (tên k/h: Pinus sylvestris) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
47400
KG
4000
PCE
2240
USD
221020920819181
2020-11-04
440811 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TU?N íCH LINYI FREE TRADE ZONE FLOWERS SUPPLY CHAIN CO LTD Veneer was heat treated, no sanding, wood PINE (length: 2.5m; width: 1.3m; thickness: 0.30mm), (name k / h: Scots pine) used to make laminated veneer sx for wooden furniture products.;Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ PINE (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.30mm), (tên k/h: Pinus sylvestris) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
47100
KG
4200
PCE
3024
USD
181120COAU7227426737
2020-11-23
440891 NG TY TNHH TU?N S?M HUNGYUN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Birch veneer Birch Veneer B-Grade B, specification: 1-1.49m * 0.1-0.35m * 0.42mm, used to produce furniture, new 100%;Ván lạng gỗ bạch dương loại B-Birch Veneer Grade B, quy cách: 1-1.49m*0.1-0.35m*0.42mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
41100
KG
41234
MTK
9484
USD
220821TB133FZHP564R
2021-08-31
307431 NG TY TNHH TU?N VI?T FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMITED COMPANY Beard frozen ink - Scientific name: Uroteuthis duvauceli, not on cites, size: 50-150g / pcs, packing: 10kg / carton, NSX: T07 / 2021, HSD: T07 / 2023.;Râu mực đông lạnh - tên khoa học: Uroteuthis Duvauceli, không thuộc danh mục CITES, size: 50-150g/pcs, packing: 10kg/carton, NSX: T07/2021, HSD: T07/2023.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CP DINH VU
21600
KG
20000
KGM
26000
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1940
PCE
19
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1035
PCE
10
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1645
PCE
16
USD
260121122100009000000
2021-01-26
090611 NG TY TNHH TK DUY TU?N DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dried cinnamon bark cut to length (<50) cm, unprocessed (raw materials used to produce incense), goods made in China;Vỏ quế khô cắt đoạn dài (<50) cm, chưa qua chế biến ( nguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
43140
KG
42090
KGM
84180
USD
140222913846324
2022-03-17
030359 NG TY TNHH TU?N VI?T FUKUOKA UOICHIBA CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Sea Fish, No category CITES, 300G-500G / PCS, 15KGS / CTN, NSX: T09 / 2021-T01 / 2022, HSD: T9 / 2023-T01 / 2024.;Cá Thu nguyên con đông lạnh ,tên khoa học: Scomberomorus Niphonius, Cá biển, không thuộc danh mục CITES,300g-500g/pcs,15kgs/ctn, NSX:T09/2021-T01/2022, HSD:T9/2023-T01/2024.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
23870
KG
6465
KGM
13900
USD
050120COAU7014150010
2020-01-14
701391 NG TY TNHH CAO TU?N Hà ZHEJIANG QIFAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD CẦU MÀU PHA LE MAY MẮN 100(CMPLMM100) Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other glassware: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):其他玻璃器皿:铅晶
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
144
PCE
2061
USD
180721030B516120
2021-07-23
440839 NG TY TNHH TU?N S?M HUNGYUN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Rubber Wood Veneer Grade B - Rubber Wood Veneer Grade B, Specifers: 1-1.99m * 0.1-0.35m * 0.42mm, used to produce furniture furniture, 100% new products;Ván lạng gỗ cao su loại B - Rubber wood veneer grade B, quy cách: 1-1.99m*0.1-0.35m*0.42mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
44890
KG
4170
MTK
1876
USD
071221KOSR221DDA0003
2021-12-14
401591 NG TY TNHH TU?N V? M? TBH GLOBAL CO LTD MK245 # & Elastic rubber new types 100%;MK245#&Dây chun các loại Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1003
KG
389
YRD
43
USD
071221KOSR221DDA0003
2021-12-14
540711 NG TY TNHH TU?N V? M? TBH GLOBAL CO LTD MK003 # & 100% Polyester 100% woven lining fabric with 100% Suffering 44 '';MK003#&Vải lót dệt thoi 100% Polyester mới 100% Khổ 44''
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1003
KG
213
MTK
97
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
520419 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV007 # & sewing only 5000m new 100%;TV007#&Chỉ may các loại 5000M Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
680000
MTR
19
USD
140121122100008000000
2021-01-14
090961 NG TY TNHH TK DUY TU?N DONGXING HEYING TRADE CO LTD Anise dried, unprocessed, grinding, grinding, (raw materials used to produce incense), goods made in China;Hoa hồi khô, chưa qua chế biến, xay, nghiền, (nguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
21416
KG
6966
KGM
1254
USD
111121112100016000000
2021-11-25
301920 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5600
KG
4000
KGM
43764
USD
171121112100016000000
2021-11-24
301920 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
3000
KGM
32354
USD
121121112100016000000
2021-11-25
106200 N TU?N MINH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5850
KG
5700
KGM
57909
USD
161121112100016000000
2021-11-25
106200 N TU?N MINH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5850
KG
5700
KGM
60582
USD
171121112100016000000
2021-11-24
106200 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
2000
KGM
25008
USD
70522112200016900000
2022-05-24
030192 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
1800
KGM
20235
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
030192 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
2600
KGM
25332
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
030192 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
4290
KGM
39868
USD
130920ONEYRICAAK299800
2020-11-24
440323 N TU?N ANH CARUSO INC Pine round - Souther Yellow Pine Logs (scientific name: Pinus taeda), dimensions: diameter from 0.35m - 0.570m x length from 11.50m - 11.80m - PRODUCTS NOT IN LIST CITES;Gỗ thông tròn - Souther Yellow Pine Logs (Tên khoa học: Pinus taeda), kích thước: đường kính từ 0.35m - 0.570m x chiều dài từ 11.50m - 11.80m - HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
151720
KG
152
TNE
17448
USD
70522112200016900000
2022-05-24
010620 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
6000
KGM
85438
USD
112000006106552
2020-02-27
010620 N TU?N MINH DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Baba trơn nuôi sống (tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm.;Other live animals: Reptiles (including snakes and turtles);其他活的动物:爬行动物(包括蛇和龟)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2520
KGM
11340
USD
112000005393077
2020-01-19
010620 N TU?N MINH DONGXING GUANGLI IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis ). Từ 1-4 kg/con. Dùng làm thực phẩm.;Other live animals: Reptiles (including snakes and turtles);其他活的动物:爬行动物(包括蛇和龟)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2960
KGM
13320
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-18
010620 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5400
KG
4800
KGM
59953
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
010620 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
4000
KGM
32976
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
010620 N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
3200
KGM
28779
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
291221HWHBL21122002
2022-01-12
401012 CTY TNHH TR?N T? SHANDONG SHUANGMA RUBBER CO LTD CONVEYOR BELT 10MPA (Conveyor Belt 10Mpa) - 650mm - EP100 X 5P x 4.0mm x 1.5mm - 100%;Băng tải bằng cao su lưu hoá dạng cuộn 10MPA (CONVEYOR BELT 10MPA) - Khổ 650mm - EP100 x 5P x 4.0mm x 1.5mm - mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
49790
KG
300
MTR
2748
USD
1.70422112200016E+20
2022-04-19
846789 NG TY TNHH MTV TU?N NAM UNITED PINGXIANG CITY LONG WEI IMPORT AND EXPORT CO LTD Concrete vibrating compactor without motivation. Brand: Vibrator. Symbol: ZPN50. Capacity: 1200W-220V. New 100%;Máy đầm rung bê tông loại cầm tay không có động cơ. Nhãn hiệu: VIBRATOR. Ký hiệu: ZPN50. Công suất: 1200W-220V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
46720
KG
200
SET
2020
USD
191020204585684
2020-11-05
440400 NG TY TNHH MINH TU?N C??NG INTERTRANSTRADE INTERNATIONAL FZE TALLI liquid timber (Erythrophleum IVORENSE). Size: 4 M-11.9M length, diameter from 50Cm- 90Cm.Khoi amount 198 056 CBM / 68,329.32EUR.Hang imports is not in the list of Cites.;Gỗ Talli dạng lóng (ERYTHROPHLEUM IVORENSE ). Kích thước: dài từ 4 M-11.9M, Đường kính từ 50Cm- 90Cm.Khối Lượng 198.056 CBM/ 68,329.32EUR.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites.
CONGO
VIETNAM
MATADI
CANG CAT LAI (HCM)
233933
KG
198
MTQ
81505
USD
081221KR17476250
2021-12-11
521060 NG TY TNHH MAY TU?N PHáT NOVA VISION KOREA VELY BROS CO LTD VTD1 # & woven fabric <85% cotton and other ingredients (cotton 57% nylon 37% polyurethane 6%, 42 ", 124g / yds), NPL in garment manufacturing, 100% new products;VTD1#&Vải dệt thoi < 85% cotton và các thành phần khác(COTTON 57% NYLON 37% POLYURETHANE 6%, khổ 42", 124g/yds), npl trong sx may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1455
KG
7194
YRD
30646
USD
090122KMTCTMK0518344
2022-02-21
842919 I TU?N ANH ASEAN TRADING CO LTD User bulldozer Komatsu D31AM-18 Used;Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU D31AM-18 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
26440
KG
1
PCE
21725
USD
270122YHHY-0020-2893
2022-02-25
842952 I TU?N ANH SUMITOMO CONSTRUCTION MACHINERY SALES CO LTD SUMITOMO SH200-5 SH200-5 crawler machine, with a 360-degree rotating structure, frame number: SMT200A5H00SC3497, Number of machines: 494011, Year of productivity: 2012 Used;Máy đào bánh xích hiệu SUMITOMO SH200-5, có cơ cấu phần trên quay được 360 độ, số khung: SMT200A5H00SC3497, số máy: 494011, năm sản suất: 2012 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
19900
KG
1
PCE
14773
USD
260721058B105608
2021-08-31
304990 C TU?N SURIMI QADRINOORI ENTERPRISES SR1 # & frozen fish meat. Uncooked goods.;SR1#&Thịt cá xay đông lạnh. Hàng chưa nấu chín.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28350
KG
27000
KGM
64800
USD
231021058B107337
2021-11-29
304990 C TU?N SURIMI QADRINOORI ENTERPRISES SR1 # & frozen fish meat. Unrecified goods. (Ito sa);SR1#&Thịt cá xay đông lạnh. Hàng chưa nấu chín.(Ito SA)
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28350
KG
27000
KGM
72900
USD
231021058B107336
2021-11-29
304990 C TU?N SURIMI QADRINOORI ENTERPRISES SR1 # & frozen fish meat. Unrecified goods. (Ito sa);SR1#&Thịt cá xay đông lạnh. Hàng chưa nấu chín.(Ito SA)
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28350
KG
27000
KGM
72900
USD