Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013542755
2021-07-01
400829 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH PANTRA VINA TPVL126 # & Round rubber (used to protect products) TEB1770-B / VI, new 100%;TPVL126#&Vòng cao su (dùng để bảo vệ sản phẩm) TEB1770-B/VI , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PANTRA VINA
TOHOKU PIONEER VN
167
KG
96
PCE
93
USD
112100014270431
2021-07-29
283322 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH KISCO VIET NAM TPVL69 # & Chemical Aluminum Sulfate- single alum AL2 (SO4) 3.18H2O, 100% new goods;TPVL69#&Hoá chất Aluminium Sulfate- Phèn đơn Al2(SO4)3.18H2O, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH KISCO (VN)
TOHOKU PIONEER VN
977
KG
350
KGM
228
USD
240921YLKS1059682
2021-10-18
392119 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM TOHOKU PIONEER CORPORATION TPVL103 # & Speaker cushions of foam suckers Code Tea2118-A-K, 100% new goods;TPVL103#&Bộ đệm loa các loại bằng mút xốp mã TEA2118-A-K, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
893
KG
115
SET
82
USD
112200018408218
2022-06-24
482370 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH AN THINH TPVL57 #& Paper Paper Putting sheet; THW0047-B/VI; 585*466*183mm; New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy; THW0047-B/VI; 585*466*183mm; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN THINH
TOHOKU PIONEER VN
4478
KG
382
PCE
276
USD
112200018419642
2022-06-25
482370 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH OJITEX HAI PHONG TPVL57 #& Paper Paper Period; THC4567-A/VI; (252*463) mm. New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy ;THC4567-A/VI; (252*463)mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH OJITEX HAI PHONG
TOHOKU PIONEER VN
2848
KG
2500
PCE
160
USD
112200018408218
2022-06-24
482370 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH AN THINH TPVL57 #& Paper Paper Putting sheet; THC3604-A/VI; 306*975mm; New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy; THC3604-A/VI; 306*975mm; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN THINH
TOHOKU PIONEER VN
4478
KG
1700
PCE
309
USD
112200018408218
2022-06-24
482370 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH AN THINH TPVL57 #& Paper Paper Putting sheet; THC4993-A/VI; 372*185mm; New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy; THC4993-A/VI; 372*185mm; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN THINH
TOHOKU PIONEER VN
4478
KG
400
PCE
22
USD
112200018408218
2022-06-24
482370 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH AN THINH TPVL57 #& Paper Paper Putting sheet; THC4466-A/VI-02; 540*60mm; New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy; THC4466-A/VI-02; 540*60mm; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN THINH
TOHOKU PIONEER VN
4478
KG
1300
PCE
31
USD
112200018408218
2022-06-24
482370 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH AN THINH TPVL57 #& Paper Paper Putting sheet; THC4994-A/VI; 460*372mm; New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy; THC4994-A/VI; 460*372mm; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN THINH
TOHOKU PIONEER VN
4478
KG
400
PCE
41
USD
112200018408218
2022-06-24
482370 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH AN THINH TPVL57 #& Paper Paper Putting sheet; THC4842-A/VI; 420*245mm; New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy; THC4842-A/VI; 420*245mm; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN THINH
TOHOKU PIONEER VN
4478
KG
566
PCE
41
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
482370 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH AN THINH TPVL57 # & sheet insert products with paper THC4735-B / VI 545 * 466 mm. New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy THC4735-B/VI 545*466 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN THINH
TOHOKU PIONEER VN
3618
KG
400
PCE
68
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
482370 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH AN THINH TPVL57 # & sheet insert products with paper THC4980-B / VI 492.2 * 107 mm. New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy THC4980-B/VI 492.2*107 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN THINH
TOHOKU PIONEER VN
3618
KG
200
PCE
16
USD
112200018437284
2022-06-27
732021 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM Steel spring (non-10mm, 10mm long, brand: Misumi) WT10-10. New 100%;Lò xo bằng thép (phi 10mm, dài 10mm, nhãn hiệu: MISUMI) WT10-10. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
TOHOKU PIONEER VN
1
KG
10
PCE
9
USD
112200017350026
2022-05-19
392350 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI MOLD VIET NAM TPVL82 The dust-proof hat of the speaker (plastic); TVE1156-A/VI; New 100%;TPVL82#&Mũ chống bụi của màng loa ( bằng nhựa) ;TVE1156-A/VI; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
FUJI MOLD VIET NAM
TOHOKU PIONEER VN
5550
KG
495
PCE
406
USD
240921YLKS1059682
2021-10-18
400819 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM TOHOKU PIONEER CORPORATION TPVL113 # & foam rubber washers (diameter 36.6, for automotive speakers) TVM1039-A / JP-K, 100% new goods;TPVL113#&Vòng đệm bằng cao su xốp ( đường kính 36.6 , dùng cho loa ô tô ) mã TVM1039-A/JP-K, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
893
KG
10
PCE
8
USD
YJP37264356
2022-02-24
292419 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM TOHOKU PIONEER CORPORATION TPVB22 # & osmotic trial of glue, No.37.0 (50ml) (TP: 2-Ethoxyethanol: 48.1%; formamide: 51.9%), 100% new products; License NK No. 148 / TCCN2022 / GP-HC dated 06/01/2022;TPVB22#&Chất thử độ thẩm thấu của keo dính, No.37.0(50ml) (TP:2-Ethoxyethanol:48.1%; Formamide:51.9%), Hàng mới 100%; Giấy phép NK số 148/TCCN2022/GP-HC ngày 06/01/2022
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
14
KG
1
PCE
16
USD
112100017383599
2021-12-13
591191 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE HAKKEN TPVL31 # & artificial weaving fiber dampers TV-524-A / VI, 100% new goods;TPVL31#&Tấm giảm chấn bằng sợi dệt nhân tạo mã TVN-524-A/VI, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE HAKKEN
TOHOKU PIONEER VN
624
KG
240
PCE
4
USD
112100013748638
2021-07-08
903039 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH KEYENCE VIET NAM Temperature meter, capacity, with data recording device Model NR-HA08, KEYENCE, 100% new;Máy đo nhiệt độ, công suất, kèm thiết bị ghi dữ liệu MODEL NR-HA08, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH KEYENCE VIET NAM
TOHOKU PIONEER VN
6
KG
1
PCE
1433
USD
112100014930000
2021-09-01
392190 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH IT SYSTEM White plastic sheet KT: 610x2440x3mm, PP material, used as partitions. 100% new;Tấm nhựa trắng KT : 610x2440x3mm, chất liệu PP, dùng làm vách ngăn. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IT SYSTEM
TOHOKU PIONEER VN
402
KG
150
PCE
442
USD
112100014270908
2021-07-29
291531 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH KISCO VIET NAM TPVB15 # & Solvent to dilute ethyl acetate glue (16 kg / can), 100% new products;TPVB15#&Dung môi để pha loãng keo Ethyl acetate (16 kg/can ), Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
KHO CTY TNHH KISCO (VN)
TOHOKU PIONEER VN
40
KG
32
KGM
104
USD
112200017656630
2022-06-01
350699 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH PANEL VIET NAM MVCM-0010 #& adhesive; DX-3B14Cl (ASBR-3014CCC-26); (Denature Butyl Rubber 15-20%, Petroleum Resin 15-20%, Toluene 40-50%, ethyl acetate 15-25%), 100%new goods;MVCM-0010#&Keo dính ;DX-3B14CL (ASBR-3014CLCN-26); (Denatured Butyl Rubber 15-20%, Petroleum Resin 15-20%, Toluene 40-50%, Ethyl Acetate 15-25%), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
VIJACO
TOHOKU PIONEER VN
552
KG
17
KGM
107
USD
311021TYOBEJ21232
2021-11-12
390211 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM TOHOKU PIONEER CORPORATION MVCM-0005 # & Polypropylene polypropylene plastic beads CG566V, 100% new products.;MVCM-0005#&Hạt nhựa Polypropylene dạng nguyên sinh CG566V , hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
1312
KG
300
KGM
6149
USD
112200017726392
2022-06-02
290629 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH KISCO VIET NAM TPVB06-A #& ethyl achol; Y-Yea; (1l = 1 kg) 100%new goods.;TPVB06-A#&Ethyl Acohol ;YO-YEA; (1L = 1 KG)Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng (21) của tờ khai 104528726301
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
TOHOKU PIONEER VN
2820
KG
90
KGM
1765
USD
112100014940000
2021-09-01
854430 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU TAISEI HA NOI TPVL100 # & electrical conductors with the connector for TDE1339-B / VI-02 automotive speakers (1 set of 1 pcs, size 83mm). New 100%;TPVL100#&Dây dẫn điện có đầu nối dùng cho loa ô tô TDE1339-B/VI-02 (1 bộ gồm 1 chiếc, kích thước chiều dài 83mm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TAISEI HA NOI
TOHOKU PIONEER VN
201
KG
463
SET
147
USD
112100014940000
2021-09-01
854430 N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU TAISEI HA NOI TPVL100 # & electrical conductors with the connector for TDE1377-B / VI automotive speakers (1 set of 1 pcs, size 121mm). New 100%;TPVL100#&Dây dẫn điện có đầu nối dùng cho loa ô tô TDE1377-B/VI(1 bộ gồm 1 chiếc, kích thước chiều dài 121mm) . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TAISEI HA NOI
TOHOKU PIONEER VN
201
KG
1400
SET
522
USD
132100016267199
2021-11-03
151800 NG TY TNHH TOHOKU CHEMICAL INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH DAU DIEU THUAN TIEN NPL009 # & Cashew shell oil (used to produce friction), goods closed in tank trucks, 1 car of 20,000 kg, 1 car of 25,000 kg. New 100%;NPL009#&Dầu vỏ hạt điều ( dùng để sản xuất chất ma sát ), hàng đóng trong xe bồn, 1 xe 20.000 kg, 1 xe 25.000 kg. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THUAN TIEN
KHO CTY TOHOKU VN
45
KG
45000
KGM
20805
USD
240721DECDLCHCM210701
2021-08-05
293212 NG TY TNHH TOHOKU CHEMICAL INDUSTRIES VI?T NAM SIPING FU YUAN DE CO LTD NPL006 # & 2-Furfural (2- Furaldehyde) - Organic chemicals have many uses (used to freeze the shell oil C5H4O2) CAS Code: 98-01-1;NPL006#&2-FURFURAL (2- FURALDEHYDE )- Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng ( dùng để làm đông cứng dầu vỏ điều C5H4O2) Mã CAS: 98-01-1
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
25000
KGM
55500
USD
270422ELCDLCCLI169855
2022-05-06
293212 NG TY TNHH TOHOKU CHEMICAL INDUSTRIES VI?T NAM SIPING FU YUAN DE CO LTD NPL006 2-Furfural (2- Furaldehyde)-Organic chemicals have many uses (used to harden C5H4O2 cashew oil) Code: 98-01-1;NPL006#&2-FURFURAL (2- FURALDEHYDE )- Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng ( dùng để làm đông cứng dầu vỏ điều C5H4O2) Mã CAS: 98-01-1
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
25000
KGM
70000
USD
200322LTK/DLCHCM/22/16704
2022-04-07
293212 NG TY TNHH TOHOKU CHEMICAL INDUSTRIES VI?T NAM SIPING FU YUAN DE CO LTD NPL006 #& 2-Furfural (2- Furaldehyde)-Organic chemicals have many uses (used to harden C5H4O2 cashew oil) CAS code: 98-01-1;NPL006#&2-FURFURAL (2- FURALDEHYDE )- Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng ( dùng để làm đông cứng dầu vỏ điều C5H4O2) Mã CAS: 98-01-1
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
25000
KGM
82500
USD
290921ELCLYGHCM158566
2021-10-08
293212 NG TY TNHH TOHOKU CHEMICAL INDUSTRIES VI?T NAM HONGYE HOLDING GROUP CORPORATION LIMITED NPL006 # & 2-Furfural (2- Furaldehyde) - Organic chemicals have many uses (used to freeze the oil shell oil C5H4O2) CAS code: 98-01-1;NPL006#&2-FURFURAL (2- FURALDEHYDE )- Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng ( dùng để làm đông cứng dầu vỏ điều C5H4O2) Mã CAS: 98-01-1
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
25000
KGM
56750
USD
180821ELCLYGHCM156787
2021-09-07
293212 NG TY TNHH TOHOKU CHEMICAL INDUSTRIES VI?T NAM HONGYE HOLDING GROUP CORPORATION LIMITED NPL006 # & 2-Furfural (2- Furaldehyde) - Organic chemicals have many uses (used to freeze the shell oil C5H4O2) CAS Code: 98-01-1;NPL006#&2-FURFURAL (2- FURALDEHYDE )- Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng ( dùng để làm đông cứng dầu vỏ điều C5H4O2) Mã CAS: 98-01-1
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
25000
KGM
55175
USD
271219KMTCDLC167932
2020-01-09
293212 NG TY TNHH TOHOKU CHEMICAL INDUSTRIES VI?T NAM SIPING FU YUAN DE CO LTD NPL006#&2-FURFURAL (2- FURALDEHYDE )- Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng ( dùng để làm đông cứng dầu vỏ điều C5H4O2) Mã CAS: 98-01-1;Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only: Compounds containing an unfused furan ring (whether or not hydrogenated) in the structure: 2-Furaldehyde (furfuraldehyde);仅含氧杂原子的杂环化合物:结构中含有未稠合呋喃环(不论是否氢化)的化合物:2-呋喃甲醛(糠醛)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25000
KGM
30700
USD
010721DLCNVN2104688
2021-07-15
293212 NG TY TNHH TOHOKU CHEMICAL INDUSTRIES VI?T NAM SIPING FU YUAN DE CO LTD NPL006 # & 2-Furfural (2- Furaldehyde) - Organic chemicals have many uses (used to freeze the shell oil C5H4O2) CAS Code: 98-01-1;NPL006#&2-FURFURAL (2- FURALDEHYDE )- Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng ( dùng để làm đông cứng dầu vỏ điều C5H4O2) Mã CAS: 98-01-1
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
25000
KGM
57000
USD
271121SZHPH2114688
2021-12-13
844520 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Puller Machine. Model: PT-JQ-01-00; Capacity: 90W; Voltage: 220V / 50Hz. New 100%; Year SX: 2021; Manufacturer: Yong Jin;Máy kéo sợi (Puller machine). Model: PT-JQ-01-00; Công suất: 90W; Điện áp: 220V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2021; Nhà SX: Yong Jin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
21670
KG
3
SET
2412
USD
260621SZHPH2107332
2021-07-07
844610 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Textiles and accessories (for woven fabrics are not exceeding 30 cm). Model: JYNF-6/42; Capacity: 1.5 kW; Voltage: 380V / 50Hz. New 100%; Year SX: 2021; Manufacturer: Yong Jin;Máy dệt và phụ kiện ( Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: JYNF-6/42; Công suất: 1.5 KW; Điện áp: 380V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2021; Nhà SX: Yong Jin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17510
KG
7
SET
41419
USD
271121SZHPH2114688
2021-12-13
844610 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Weaving machines and accessories, disassemble (for woven fabrics with a wide range of 30 cm). Model: JXNFM53-6 / 50/384. Capacity of 2 kW; Voltage: 380V ~ 50Hz; New 100%; Manufacturer: Jinxing; Year SX: 2020;Máy dệt và phụ kiện, tháo rời (Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: JXNFM53-6/50/384. Công suất 2 KW; Điện áp: 380V~50Hz; Hàng mới 100%; Hãng SX: Jinxing; Năm SX: 2020
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
21670
KG
2
SET
26046
USD
260621SZHPH2107332
2021-07-07
844610 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Textiles and accessories (for woven fabrics are not exceeding 30 cm). Model: YJNF-4/66; Capacity: 1.5 kW; Voltage: 380V / 50Hz. New 100%; Year SX: 2021; Manufacturer: Yong Jin;Máy dệt và phụ kiện ( Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: YJNF-4/66; Công suất: 1.5 KW; Điện áp: 380V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2021; Nhà SX: Yong Jin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17510
KG
4
SET
23668
USD
260621SZHPH2107332
2021-07-07
844610 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Textiles and accessories (for woven fabrics are not exceeding 30 cm). Model: JXNFM53-6 / 50/384; Capacity: 2 kW; Voltage: 380V / 50Hz. New 100%; Year of SX: 2019; Manufacturer: Jin Xin;Máy dệt và phụ kiện ( Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: JXNFM53-6/50/384; Công suất: 2 KW; Điện áp: 380V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2019; Nhà SX: Jin Xin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17510
KG
2
SET
47232
USD
011021SZHPH2111780-01
2021-10-06
560600 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTIC HONG KONG LTD CT0001 # & wrap all kinds of CT7030 / 38 (core composition is spandex yarn, outside is nylon yarn), 100% new goods;CT0001#&Sợi cuốn bọc các loại CT7030/38 ( Cấu tạo gồm lõi là sợi spandex, bên ngoài là sợi Nylon), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
7426
KG
816
KGM
8753
USD
150522SZHPH2205363
2022-05-20
540245 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTIC HONG KONG LTD 70/24/1/TBT/NFT66/C 66 Filament nylon fiber, twisted, non -elastic fiber (70d/24/1 Nylon66 Filament Yarn Trilobal Bright), 100%new goods, raw materials for production;70/24/1/TBT/NFT66/C#&Sợi nilon 66 Filament, sợi xoắn, không đàn hồi (70D/24/1 NYLON66 FILAMENT YARN TRILOBAL BRIGHT), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
7765
KG
152
KGM
1246
USD
090221SZHPH2101668-01
2021-02-18
540231 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTIC HONG KONG LTD 111DTEX / 36/2 # & textured yarn made from plastic (111DTEX / 36/2 NYLON STRETCH NYLON YARN SD- 6 DTY), 100% new goods, raw materials production;111DTEX/36/2#&Sơi dún được làm từ nilon (111DTEX/36/2 NYLON 6 DTY SD- STRETCH NYLON YARN), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
11769
KG
319
KGM
950
USD