Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161120BKKSE2011014
2020-11-19
252021 N CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP THAI GYPSUM PRODUCTS PCL Gypsum as raw material for production of ceramics "MOLDA SN 75C" (1100kg / bag), new 100%;Thạch cao làm nguyên phụ liệu để sản xuất gốm sứ "MOLDA SN 75C" ( 1100kg/ bao), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
91504
KG
88
TNE
17952
USD
2488773965
2021-11-09
320721 N CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP COLOROBBIA ITALIA SPA Raw materials used in powdered ceramic tiles - Flux, manufacturers: Colorobbia Italy, non-payment model, 100% new, Code: CLA 120;Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men dạng bột - Flux,nhà sản xuất: Colorobbia Italy, Hàng mẫu không thanh toán,Mới 100%, Code:CLA 120
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
11
KG
1
KGM
10
USD
2488773965
2021-11-09
320721 N CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP COLOROBBIA ITALIA SPA Raw materials used in powdered ceramic tiles - White Glaze for High Temp, Manufacturer: Colorobbia Italy, Non-Payment Model, 100% New, Code: Slas 15024;Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men dạng bột - White Glaze for High Temp,nhà sản xuất: Colorobbia Italy, Hàng mẫu không thanh toán,Mới 100%, Code:SLAS 15024
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
11
KG
1
KGM
3
USD
2488773965
2021-11-09
320721 N CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP COLOROBBIA ITALIA SPA Raw materials used in powdered ceramic tiles - Black Glaze for High Temp., Manufacturer: Colorobbia Italy, Non-Payment Model, 100% New, Code: Slas 15079;Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men dạng bột - Black Glaze for High Temp.,nhà sản xuất: Colorobbia Italy, Hàng mẫu không thanh toán,Mới 100%, Code:SLAS 15079
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
11
KG
1
KGM
5
USD
071021SAS21345RF
2021-10-18
190220 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N ??I THU?N T?NH KHáNH HòA DONGWON F B CO LTD Hiyo stuffed pork, vegetables and spices of Meat Dumpling for Boiling (600g x 12 packs / barrels) Dongwon brand. New 100%;Há cảo đã nhồi thịt heo, rau củ và gia vị các loại Meat Dumpling For Boiling (600g x 12 gói/thùng) hiệu Dongwon. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14960
KG
1240
UNK
18600
USD
301221SNKO010211116436
2022-01-05
381700 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TICO ISU CHEMICAL CO LTD Linear Alkyl Benzene HMW (LAB-H) -Alkyl Benzene Straight circuit, NHMs used to produce LAS surface active subtracts, Las are used for dishwashing water, washing powder ... CTHH: C6H5CNH2N + 1, n = 10 -13, CAS: 67774-74-7.;Linear Alkyl Benzene HMW (LAB-H)-Alkyl Benzene mạch thẳng, ngliệu dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt... CTHH: C6H5CnH2n+1,n=10-13, CAS:67774-74-7.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
201370
KG
200370
KGM
357660
USD
220220SHTHSHF2003-A
2020-02-25
381700 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TICO ISU CHEMICAL CO LTD Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, ngliệu dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.. CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7;Mixed alkylbenzenes and mixed alkylnaphthalenes, other than those of heading 27.07 or 29.02;除品目27.07或29.02以外的混合烷基苯和混合烷基萘
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICANG
PHAO SSV 01
0
KG
957077
KGM
1225059
USD
251120115A509388
2020-12-23
381700 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TICO HO TUNG CHEMICAL CORPORATION Linear Alkyl Benzene (LAB) -Alkyl linear benzene, NL for sx surfactant LAS, LAS is nglieu sx for dishwashing liquid, powder giat.CTHH: CnH2n + 1C6H5. CAS: 67774-74-7;Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, NL dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
501106
KG
499856
KGM
634817
USD
130621ANBHPH21060069
2021-06-18
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD woven fabric 70% cotton 30% micro modal CM40 * 40/133 * 72, 1/2 twill weave, printed reactive Chintz, weight 163gr / yds, size 63 '', used to quilt bedcover, new customers 100%;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 1/2, đã in reactive chintz, trọng lượng 163gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
14211
KG
60410
MTR
181230
USD
091021BARUS2110009
2021-10-18
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD Weaving fabrics 70% Micro Modal 30% Cotton CM40 * 40/133 * 72, Weaving Switch 3 Fiber 1/2, printed Reactive Chintz, Weight 163gr / yds, 63 '' Suffering, used for sewing bedding, new 100%;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 3 sợi 1/2, đã in reactive chintz, trọng lượng 163gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
18206
KG
60201
MTR
180603
USD
230322HHPH22030125
2022-04-01
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD 70% woven fabric of Micro Modal 30% CM40*40/133*72, diagonal weaving 1/2, printed Reactive, weighing 130gsm, size 63 '', used for sewing bedding, 100% new goods;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 1/2, đã in reactive, trọng lượng 130gsm, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
8927
KG
26579
MTR
89305
USD
270522OCLTN2205517
2022-06-06
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA DARBY DESIGN INNOVATION INC Woven fabric 70% Micro Modal 30% CM40*40/133*72 Diagonal diagonal 1/2 chintz, printed Reactive, weight 130gsm, size 63 '' A23022-1 (EPC23067-1), used for sewing blankets Beds, 100% new;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72 dêt vân chéo 1/2 chintz, đã in reactive, trọng lượng 130gsm, khổ 63'' A23022-1 (EPC23067-1), dùng để may chăn ga gối, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6906
KG
5301
MTR
17758
USD
041121ANBHPH21110019
2021-11-11
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD Woven fabrics 70% Micro Modal 30% Cotton CM40 * 40/133 * 72, Weaving horizontal 1/2, printed Reactive Chintz, Weight 163gr / yds, 63 '' size, used for sewing beds and new products 100%;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 1/2, đã in reactive chintz, trọng lượng 163gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
8380
KG
42021
MTR
126063
USD
270522OCLTN2205517
2022-06-06
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA DARBY DESIGN INNOVATION INC Woven fabric 70% Micro Modal 30% CM40*40/133*72 Diagonal diagonal 1/2 chintz, printed Reactive, weight 130gsm, size 63 '' A23020-1 (EPC23063-1), used to sew blankets Beds, 100% new;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72 dêt vân chéo 1/2 chintz, đã in reactive, trọng lượng 130gsm, khổ 63'' A23020-1 (EPC23063-1), dùng để may chăn ga gối, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6906
KG
7946
MTR
26619
USD
151121SD21112163
2021-11-25
520822 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA SUZHOU ESGA TEXTILE CO LTD 100% cotton woven fabric CM40 * 40/133 * 105 (238T), white, woven plain weaving, weight 140-142gsm, 110 '' size, used for sewing bedding, 100% new products;vải dệt thoi 100% cotton CM40*40/133*105 (238T), màu trắng, dệt plain weaving, trọng lượng 140-142gsm, khổ 110'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
4214
KG
9867
MTR
34041
USD
16021875184
2021-07-08
330119 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N WAKAMONO KATYANI EXPORTS Essential oils with tangerine shells as fragrance materials in shampoo production do not use in food. Indian origin, 100% new goods;Tinh dầu hương vỏ quýt làm nguyên liệu tạo hương thơm trong sản xuất dầu gội không dùng trong thực phẩm. Xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
922
KG
2
KGM
44
USD
220320HDMUQSHP8984153
2020-03-30
540773 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA ZHEJIANG YUEHE INDUSTRY CORPORATION LTD vải dệt thoi 100% filament polyester jacquard không dún, dệt từ các sợi màu khác nhau, DJ-140G 300D*60/300D+metallic*42, trọng lượng 180gsm, khổ 86'', dùng may vỏ đệm, hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of synthetic filaments: Of yarns of different colours;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有85重量%或更多的合成长丝:在不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
4729
MTR
15133
USD
170721COAU7882749320
2021-07-26
540773 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA ZHEJIANG YUEHE INDUSTRY CORPORATION LTD Weaving fabric 100% Filament Polyester Polyester Jacquard Non-Dun, Woven from different colored fibers, DJ-1622 100D * 51 / 300D + Metallic * 55, Weight 220gsm, 86 '' Suffering, Used for sewing shells, new goods 100 %;vải dệt thoi 100% filament polyester jacquard không dún, dệt từ các sợi màu khác nhau, DJ-1622 100D*51/300D+metallic*55, trọng lượng 220gsm, khổ 86'', dùng để may vỏ đệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
9607
KG
7863
MTR
28306
USD
091021BARUS2110009
2021-10-18
520833 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD 100% cotton woven fabric CM40 * 40/140 * 76, diagonal weaving 3 fibers 1/2, Dyed chintz, weight 150gr / yds, 63 '' size, used for sewing bedding, 100% new products;vải dệt thoi 100% cotton CM40*40/140*76, dệt vân chéo 3 sợi 1/2, đã nhuộm chintz, trọng lượng 150gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
18206
KG
6882
MTR
13902
USD
010621SHLN1A399400
2021-06-10
520829 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD 100% cotton woven fabric CM60 * 40 173 * 120 (300T) Textile Sateen 4/1, white, weight 136gsm, size 122 '', used for sewing bedding, 100% new products;vải dệt thoi 100% cotton CM60*40 173*120 (300T) dệt sateen 4/1, màu trắng, trọng lượng 136gsm, khổ 122'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23033
KG
834
MTR
3336
USD
260921SXHOC21094539
2021-09-30
600641 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD PT 3D Mesh 10mm 63 '' # & 100% Knitted Fabric 100% Polyester 3D Mesh Non-Fluorescence 100D DTY, White, Weight 500gsm, 63 '' Suffering, Thickness 10mm, Used for sewing bedding, 100% new products;PT 3D mesh 10mm 63''#&vải dệt kim 100% polyester 3D mesh non-fluorescence 100D DTY, màu trắng, trọng lượng 500gsm, khổ 63'', thickness 10mm, dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5851
KG
1858
MTR
8361
USD
260921SXHOC21094539
2021-09-30
600641 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD PT 3D Mesh 10mm 48 '' # & 100% Knitted Fabric 100% Polyester 3D Mesh Non-Fluorescence 100D DTY, White, Weight 500gsm, Suffering 48 '', Thickness 10mm, Used for sewing bedding, 100% new products;PT 3D mesh 10mm 48''#&vải dệt kim 100% polyester 3D mesh non-fluorescence 100D DTY, màu trắng, trọng lượng 500gsm, khổ 48'', thickness 10mm, dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5851
KG
1911
MTR
7453
USD
180122BSCN22010056
2022-01-25
600641 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD ES21-01 Knitted fabric 60 '' # & 100% polyester knitted fabric, 3D Mesh 50D, weight 180gsm, white, non-fluorescence, thickness 3mm, 60 '', 100% new goods;ES21-01 vải dệt kim 60''#&vải dệt kim 100% polyester, 3D mesh 50D, trọng lượng 180gsm, màu trắng, non-fluorescence, thickness 3mm, khổ 60'', hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
6549
KG
3911
MTR
7001
USD
131021112100015000000
2021-10-16
845221 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HàNH THIêN H? VICTORY IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD DONGGUAN Industrial sewing machine, Automatic type, Model: TTY-9618, Capacity: 750W, Voltage: 220V, Brand: TTY (Dayu), Used in Shoe Production Technology, New: 100%, Disassemble goods .;Máy may công nghiệp, loại tự động, model: TTY-9618, công suất: 750W, điện áp: 220V, hiệu: TTY(DaYu), dùng trong công nghệ sản xuất giày, mới: 100%, hàng đồng bộ tháo rời.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10536
KG
42
SET
35756
USD
JCLX201203B
2020-12-04
284610 NG TY TNHH OPTRONTEC VINA CHI NHáNH BìNH XUYêN OPTRONTEC INC Cerium oxide powder: CeO2 (20kg / bag) / Cerium Powder / MANOX-S1, composition: 50-65% CeO2 (CAS 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8), 0.3- 0.5% Pr6O11 (CAS 12037-29-5), 1% ND2O3 (cas1313-97-9). New 100%;Bột Cerium oxide: CeO2 (20kg/túi)/ Cerium Powder/MANOX-S1, thành phần:50-65% CeO2 (cas 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8) , 0.3-0.5% Pr6O11 (cas 12037-29-5), 1% ND2O3(cas1313-97-9). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
328
KG
300
KGM
4091
USD
4452969382
2022-06-27
847131 N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD
150222SCFEB12
2022-04-20
230400 N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150222SCFEB14
2022-04-20
230400 N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
451250
USD
211121NS-21
2022-01-05
100590 N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Ngô hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
190522CIF2205JIANGDD0357
2022-05-23
551449 NH CHI NHáNH BIêN HòA LIN RUI TRADING LIMITED VTGC8010 Main fabric (100% polyester) (woven fabric from stapled fibers dyed) (1643m*54 "*0.0254 = 2253.54m2);VTGC8010#&VảI chính (100% Polyester) (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã nhuộm) (1643M*54"*0.0254 = 2253.54M2)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13731
KG
2254
MTK
1150
USD
151120QIUWB201100096
2020-11-20
521060 NH CHI NHáNH BIêN HòA LIN RUI TRADING LIMITED VTGC8014 # & protagonist (80% Cotton, 20% Linen) (94.14M * 57 "* 0.0254 = 136.30M2);VTGC8014#&VảI chính (80% Cotton, 20% Linen) (94.14M*57"*0.0254=136.30M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
6380
KG
136
MTK
66
USD
220122CIF2201QIUWB0379
2022-01-25
480459 NH CHI NHáNH BIêN HòA LIN RUI TRADING LIMITED VTGC8056 # & sheet remover in (made of paper, with thickness 1.0-175mm);VTGC8056#&Tấm tẩy đế trong (Được làm bằng giấy, có độ dày 1.0-1.75mm)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7561
KG
448
TAM
426
USD
141121214448912
2021-11-19
550630 CHI NHáNH CTY C? PH?N QUANG TI?N TP Hà N?I THAI ACRYLIC FIBRE CO LTD 3dx20 synthetic staple fiber white, type A, used weaving, brushed, combed, made from acrylic. New 100%;Xơ staple tổng hợp 3Dx20 màu trắng, loại A, dùng dệt len, đã chải thô, chải kỹ, được làm từ Acrylic. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
9529
KG
4678
KGM
13567
USD
111021CNB0184355
2021-10-20
252321 CHI NHáNH DNTN THANH PH?NG MI?N B?C AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD NLSX Wall Powder: White Portland cement CEM I 52.5N (non-heat, fire resistant), Knight Brand brand, packed 40kgs / bag, 100% new products. (SX: Aalborg Portland Malaysia Sdn Bhd), CAS: 65997-15-1;NLSX Bột Trét Tường:Xi măng Portland trắng CEM I 52.5N (không chịu nhiệt, chịu lửa), hiệu KNIGHT BRAND, đã đóng gói 40kgs/bao,Hàng mới 100%. (nhà sx:AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD), Cas:65997-15-1
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
256500
KG
252
TNE
36918
USD
030921S00002991
2021-10-22
051199 CHI NHáNH C?NG TY TNHH H?NG TRI?N APC INC AP920, Spray Dried: Cow plasma powder Protein supplement in livestock and poultry poultry. NK According to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. 25kg / bag. 100%;AP920, Spray Dried: bột huyết tương bò bổ sung protein trong TĂCN gia súc và gia cầm. NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT. 25kg/bao.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
NAM HAI
39552
KG
38000
KGM
157700
USD
090122POBUICH220180079
2022-01-14
740321 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP SEOWON CO LTD Copper alloy on the basis of zinc copper (brass ingot type ingot-a Seowon), not processed, Seowon manufacturer co., Ltd, 100% new;Hợp kim đồng trên cơ sở đồng kẽm (Đồng thau dạng thỏi loại BRASS INGOT- A SEOWON), chưa gia công, hãng sản xuất SEOWON CO., LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20125
KG
19919
KGM
153376
USD
220622PCSLICHPC2201916
2022-06-30
740321 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP SEOWON CO LTD Copper alloy on the basis of zinc copper (brass-shaped brass of Brass Ingot-A Seowon), not processed, Seowon Co., Ltd, 100% new, new 100% new;Hợp kim đồng trên cơ sở đồng kẽm (Đồng thau dạng thỏi loại BRASS INGOT- A SEOWON), chưa gia công, hãng sản xuất SEOWON CO., LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20438
KG
20231
KGM
152744
USD
310322COAU7237774410
2022-04-07
392220 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP YUYAO MEIGE SANITARY PARTS INDUSTRIAL CO LTD PP plastic lids, size: 460 x 360 mm, including lid, seat (rim), screw, no wash function, drying, code V86, Viglacera brand, 100% new;Nắp xí bệt bằng nhựa PP, size: 460 x 360 mm, gồm nắp, bệ ngồi (vành), ốc vít, không có chức năng rửa, sấy, mã V86, nhãn hiệu VIGLACERA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
6180
KG
300
SET
4416
USD
070221KOROKMJJ21020401
2021-02-18
902750 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP EL ENTERPRISE CO LTD Infrared sensor, receiving infrared radiation from the human body to the control box of faucet valve sensors, electrically operated 24V, kind ES0042 (ES42), EL ENTERPRISE carrier, new 100%;Cảm biến hồng ngoại, thu nhận bức xạ hồng ngoại từ cơ thể người cho hộp điều khiển đóng mở van của vòi cảm ứng, hoạt động bằng điện 24V, loại ES0042(ES42), hãng EL ENTERPRISE, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
419
KG
100
PCE
1180
USD
150222OCLTN2202606
2022-02-25
902750 NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP EL ENTERPRISE CO LTD Infrared sensor, infrared radiation acquisition from the human body for closing the electromagnetic valve of touch faucet, 5V electrical operation, ES42 model, Code 830005, ENTERPRISE, 100% new;Cảm biến hồng ngoại, thu nhận bức xạ hồng ngoại từ cơ thể người cho đóng mở van điện từ của vòi cảm ứng, hoạt động bằng điện 5V, model ES42, code 830005, hãng EL ENTERPRISE, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1558
KG
200
PCE
2460
USD
270521EGLV 147100546687
2021-07-20
870240 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars carrying people, 23 seats, designed, manufactuRed threads for running in entertainment, sports areas, do not register for circulation, do not participate in traffic. LvTong brand. Model: LT-S23. 100% new.;Xe điện chở người, 23 chỗ, được thiết kế, chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi giải trí, thể thao, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông. Hiệu LVTONG. Model: LT-S23. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1885
KG
1
PCE
13900
USD
69530639081
2022-05-18
030830 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL FRED FAN AQUATICS Moon jellyfish (Live) - Scientific name: Aurelia Aurita (Size <10cm) - Import as a biodiversity conservation combination.;Sứa mặt trăng (live) - Tên khoa học : Aurelia aurita (kích thước <10cm) - Nhập làm cảnh kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
459
KG
590
UNC
16054
USD
69530636712
2022-06-24
030830 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL FRED FAN AQUATICS Live Blue Blubber Jellyfish - Scientific name: Catostylus mosaicus (size <10cm) - Importing as a combination of biodiversity conservation.;Sứa thạch (live) Blue Blubber Jellyfish - Tên khoa học : Catostylus mosaicus (kích thước <10cm) - Nhập làm cảnh kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
395
KG
260
UNC
6812
USD
011221SHOE21110295
2021-12-10
292430 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO LTD Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
143
KG
125
KGM
10750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
50
KGM
4750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
100
KGM
9500
USD
78464787984
2021-12-10
293500 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Paroxetine hydrochloride hemihydrate, TC: USP43 - Raw materials for producing medicine; Lot: 5669-21-043; NSX: September 21, 2021; HSD: September 20, 2027; Manufacturer: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD. - China;PAROXETINE HYDROCHLORIDE HEMIHYDRATE, TC: USP43 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 5669-21-043; NSX: 21/09/2021; HSD: 20/09/2027; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
96
KG
80
KGM
37600
USD
250422NHOC22041294
2022-05-06
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
90300
USD
78464789804
2022-01-18
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
474
KG
425
KGM
114750
USD
11262994956
2022-03-16
293920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Ciexetil; TC: EP10-Raw Materials for Drugs; Lot: 5668-21-209; NSX: 06/09/2021; HD: September 5, 2024; NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD (Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China); 1 * 12kg / news / carton;CANDESARTAN CILEXETIL;TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc;Lô:5668-21-209;NSX:06/09/2021;HD:05/09/2024;NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD(Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China);1*12KG/TIN/CARTON
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
131
KG
12
KGM
6000
USD
150122LSHHCM22010644
2022-01-25
293890 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE INBIOTECH LTD HESPERIDIN, TC: EP10-Raw Materials for Tan Pharmaceutical Drugs, Lot: XH211202, NSX: 02/12 / 2021, HD: 01/12 / 2023, NSX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd (747, Kangwan, Liuyang Edz- China), NK According to CB Online number VD-33201-19;HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
375
KGM
11813
USD
061221GXSEHCM21110094
2021-12-15
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Clarithromycin; TC: EP10 / USP43 - NL Production of fresh medicine; Lot: 128-211075-1; NSX: October 15, 2021; HSD: 14/10/2025; Manufacturer: Zhejiang GuoBang Pharmaceutical CO., LTD. - China;CLARITHROMYCIN; TC:EP10 / USP43 - NL sản xuất thuốc tân dược; Lô: 128-211075-1; NSX: 15/10/2021; HSD: 14/10/2025; Nhà SX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
600
KGM
130800
USD
82814093693
2021-12-16
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED Erythromycin stearate; TC: BP2020 - NLSX Tan Pharmacy; Lot: 10643013-es, 10644014-es; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Manufacturer: Century Pharmaceuticals LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, Halol-389350-India);ERYTHROMYCIN STEARATE; TC: BP2020 - NLSX thuốc tân dược; Lô: 10643013-ES, 10644014-ES; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, HALOL-389350-INDIA)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
588
KG
525
KGM
29663
USD
090120MEDUNG124286
2020-02-20
310221 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LTMITED Phân bón Sulphate Amoni ( SA ) - Hà Lan, Hàm lượng N: 20%, S: 23%, H2SO4: 1%, hàng đóng bao 50kg trong container, theo QĐLH: 1878/QĐ-BVTV-PB ngày: 26/02/2018, MSPB: 20390, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
0
KG
486
TNE
57348
USD
220222018CA00186
2022-03-31
310100 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN NA UY CELLMARK ASIA PTE LTD Organic fertilizers (Northern organic fertilizer 03) originated from animals, have treated chemistry. Chemical treatment: Organic matter = 22%, C / n = 12, pH = 5, humidity = 30% .Bao 568kg. New 100%;Phân bón hữu cơ ( phân hữu cơ NAUY 03 )có nguồn gốc từ động vật,đã qua xử lý hóa học.Hàm lượng:chất hữu cơ=22%, C/N=12, pH=5,độ ẩm=30%.Bao 568kg.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
125396
KG
125
TNE
10374
USD