Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
98841951722
2022-01-22
681140 CTY TNHH THORESEN VI NA MA OSS CO LTD Baffle Plate / Baffle Plate. 100% new;TẤM VÁCH NGĂN/ BAFFLE PLATE. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
477
USD
0
2020-01-17
890400 N THORESEN VI NA MA LOGISTICS PSA MARINE PTE LTD Tàu lai dắt THOR (STAR DIAMOND) KT: L27.4M x B11.5M x H5.0M, GRT: 327 Tấn, công suất máy: 2x1865kW ( 5000hp). IMO9382542. Năm đóng tàu: 2007. Hàng đã qua sử dụng;Tugs and pusher craft: Of gross tonnage exceeding 26: Other;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG PHU MY (V.TAU)
0
KG
1
PCE
2962500
USD
20200213308
2020-02-19
511000 N VI NA KANE M COMPANY LIMMITED vaingua#&Vải dệt sợi lông ngựa (HORSE HAIR) khổ 23" dùng để sản xuất túi và ví, Hàng mới 100%;Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale;无论是否用于零售,粗动物毛发或马毛(包括蓬松马毛纱)的纱线
THAILAND
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
0
KG
213
MTK
1991
USD
7748 2872 0588
2021-10-05
741301 N VI NA PH?M TAIYO ELECTRIC IND CO LTD CP-2015 Copper Tet wire (15cm) used for tin penetration of new goods 100% Manufacturer Taiyo Electric Ind.Co., Ltd;Dây tết bằng đồng CP-2015 (15cm) dùng để thấm thiếc hàn hàng mới 100% hãng sản xuất TAIYO ELECTRIC IND.CO.,LTD
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
70
KG
500
PCE
308
USD
7748 2872 0588
2021-10-05
741301 N VI NA PH?M TAIYO ELECTRIC IND CO LTD CP-3015 Copper Tet wire (15cm) Used for tin penetration of 100% new products Taiyo Electric Ind.Co., Ltd;Dây tết bằng đồng CP-3015 (15cm) dùng để thấm thiếc hàn hàng mới 100% hãng sản xuất TAIYO ELECTRIC IND.CO.,LTD
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
70
KG
100
PCE
71
USD
110721KPML2107018
2021-07-13
845630 T THàNH VIêN CHUNG ?? VI NA MICRON CNC CNC discharge wire cutting machine with linear drive type with CNC controller and standard fittings fittings (metal processing). Sodick Brand, Model: VL600Q. New 100%;Máy cắt dây phóng điện CNC loại ổ đĩa tuyến tính với bộ điều khiển CNC và bộ phụ kiện chức năng tiêu chuẩn(dùng gia công kim loại). Hiệu SODICK, Model: VL600Q. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4270
KG
1
PCE
91000
USD
160721ITL-2107007
2021-07-23
854610 NG TY TNHH DA VI NA DANIELI CO LTD HEAD OFFICE 4.265106.d fee, glass fiber plate, insulation. 100% new;Phíp 4.265106.D, tấm sợi thuỷ tinh, cách điện. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1161
KG
2
PCE
81
USD
210420QDJD20040010
2020-04-29
430130 NG TY TNHH HAKSAN VI NA HENAN PROSPER SKINS LEATHER ENTERPRISE CO LTD D#&Da cừu đã thuộc và nhuộm - SHEEP LEATHER-10MM MOCCASSIN LINING;Raw furskins (including heads, tails, paws and other pieces or cuttings, suitable for furriers' use), other than raw hides and skins of heading 41.01, 41.02 or 41.03: Of lamb, the following: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian and similar lamb, Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan lamb, whole, with or without head, tail or paws;除品目41.01,41.02或41.03的生皮和毛皮外,生羊皮(包括头,尾,爪和其他切片,适合皮毛的使用):羊肉,阿斯特拉罕,百里香,卡拉库尔,波斯和相似的羊肉,印度,中国,蒙古或西藏羊肉,整体,有或没有头,尾或爪
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1403
FTK
2805
USD
112100017351407
2021-12-10
560749 NG TY TNHH DOWELL VI NA DOWELL PLUS CO LTD 16 # & straps (Material: Polypropylene) (30,206m = 422.12kgs);16#&Dây đai (Chất liệu:Polypropylene)(30,206M=422.12KGS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KOOKIL VIET NAM
KHO CTY TNHH DOWELL VI NA
456
KG
30206
MTR
1667
USD
1.3210001647e+014
2021-11-11
600632 NG TY TNHH HAKSAN VI NA COSMOSTAR SINGAPORE PTE LTD VM # & Wave (Recycled 100% POST CONSUER) X Wicking Suffering 60 '' (100% polyester fabric) (knitted knitted fabric);VM#&Wave(Recycled 100% Post Consumer) x Wicking khổ 60'' (Vải 100% Polyester)(Vải dệt kim đan ngang)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH COSMO VIET NAM
CONG TY TNHH HAKSAN VI NA
1165
KG
322
MTK
716
USD
2806214800-9813-106.022.D
2021-07-05
590700 NG TY TNHH HAKSAN VI NA HAKSAN LIMITED VM # & Textile Fabrics (lining fabric) have been soaked and coated oil - Planet S / W Mesh 52 ";VM#&Vải dệt (vải lót) đã được ngâm tẩm và tráng phủ dầu - PLANET S/W MESH 52"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
755
KG
174
MTK
1123
USD
090821WHL2021071781
2021-09-06
860800 TOàN C?U VI NA SHENZHEN WONSUN MACHINERY ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Barrier Barrier DZ-130 High-speed traffic control, AC220V-AC110V, DC24V / 140W, (a set of machines, hand needed barriers and control devices, NSX: Shenzhen Wonsun), 100% new goods;Thanh chắn Barrier DZ-130 điều khiển giao thông tốc độ cao, AC220V-AC110V, DC24V / 140W, (một bộ gồm máy, tay cần thanh chắn và thiết bị điều khiển, NSX: SHENZHEN WONSUN), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2398
KG
50
SET
12244
USD
290721WHL2021070673
2021-09-06
860800 TOàN C?U VI NA BISEN SMART ACCESS CO LTD Hand needs aluminum barriers - (Telescopic boom 6m, 1 set of 1 bar 3.8m and 1 bar 2.5m, accessories for barrier, nsx: bisen), 100% new goods;Tay cần thanh chắn bằng nhôm - (Telescopic Boom 6M, 1 bộ gồm 1 thanh 3.8M và 1 thanh 2.5M, phụ kiện cho barrier, NSX: BISEN), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3010
KG
30
SET
1800
USD
530482142809
2021-10-04
852581 TOàN C?U VI NA SHENZHEN JIATEAN TECHNOLOGY CO LTD Remote thermal body measuring camera JTA-Face-DM06, (256GB, 1.5GHz 64-bit CPU, NSX: Shenzhen Jiatean, 1 set includes: Camera and three racks), 100% new products;Camera đo thân nhiệt từ xa JTA-FACE-DM06, (256GB, CPU 64-bit 1.5GHz, NSX: SHENZHEN JIATEAN, 1 bộ gồm: camera và giá đỡ ba càng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
8
KG
2
SET
1810
USD
030322NBEJ2203009
2022-04-20
844317 T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED Mayin02#& 02 -color copper pipe printer and synchronous accessory - Serial 202102. Model: 850. Brand: Zonbon. 2 Color Gravure Printing Machine 850. New 100%. Attachment;MAYIN02#&Máy in ống đồng 02 màu và phụ kiện đồng bộ - Serial 202102 . Model : 850. Nhãn hiệu: Zonbon. 2 COLOR GRAVURE PRINTING MACHINE 850 . Hàng mới 100%. Chi tiết đính kèm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23580
KG
1
SET
40123
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40GSM Virgin Pulp Jumbo Roll 620mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 620MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
3263
KGM
6027
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40gsm Virgin Pulp Jumbo Roll 580mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 580MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
4968
KGM
9175
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40gsm Virgin Pulp Jumbo Roll 870mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 870MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
3716
KGM
6863
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40GSM Virgin Pulp Jumbo Roll 680mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 680MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
5396
KGM
9966
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40gsm Virgin Pulp Jumbo Roll 720mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 720MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
3089
KGM
5705
USD
111221SE11932-00
2021-12-15
480520 T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG01 # & wrapping paper (quantitative 28g / m2) JR-MG1690-L-28-1 100% Recycled 28 GSM MG Jumbo Roll Tissue;GG01#&Giấy gói ( định lượng 28g/m2) JR-MG1690-L-28-1 100% RECYCLED 28 GSM MG JUMBO ROLL TISSUE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
75463
KG
24803
KGM
24679
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40gsm Virgin Pulp Jumbo Roll 660mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 660MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
3822
KGM
7059
USD
070221CCL21020239
2021-02-18
282110 NH PHáT VI NA HANGZHOU EUCHEMY CO LTD Red Iron Oxide Oxide HH-TP1 (Use sx paint industry, New 100%);Oxit IRON OXIDE RED HH-TP1 (Dùng ngành sx sơn, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
7000
KGM
3850
USD
251219SE9121249Y
2020-01-13
551613 NG TY TNHH DONG LIN VI NA DONG LIN TRADING CO LTD 257#&VẢI 100% RAYON K.52/54";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含人造短纤维重量的85%或以上:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4142
YRD
11597
USD
160622YSEC22060294
2022-06-29
730662 NG TY TNHH INOX VI?T NA GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Cold stainless steel pipes 201, 600 gloss, welded, with square cross section; Outside diameter: 20*10mm; Thickness: 0.24mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 20*10mm; độ dày: 0.24mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
45951
KG
21862
KGM
46566
USD
160622YSEC22060294
2022-06-29
730662 NG TY TNHH INOX VI?T NA GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Cold stainless steel pipes 201, 600 gloss, welded, with square cross section; Outside diameter: 26*13mm; Thickness: 0.24mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 26*13mm; độ dày: 0.24mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
45951
KG
11623
KGM
24757
USD
1Z573F820441054559
2022-04-26
902129 NG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA HIOSSEN INC Et III Fixtane SA-Mounted, AET3M3508S;Chân trụ răng ET III Fixture SA Mini Pre-Mounted , AET3M3508S , Hiệu Hiossen, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
54
KG
100
PCE
4200
USD
160622YSEC22060294
2022-06-29
730641 NG TY TNHH INOX VI?T NA GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Cold stainless steel pipes 201, shade 550, welded, with a cross -section; External diameter: 15.9 mm; Thickness: 0.38mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%.;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 550, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính ngoài : 15.9 mm; độ dày: 0.38mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
45951
KG
12456
KGM
24775
USD
131021OCLXHPH202110005
2021-10-19
730611 NG TY TNHH HANYANG ENG VI NA SEJEONG TECHNOLOGY CO LTD Smooth stainless steel pipe SCH # 10 AP surface, used for gas pipelines, vertical resistor type (ERW), 50mm diameter, 60.33mm outer diameter, 6000mm long. New 100%;Ống inox trơn SCH#10 bề mặt AP,sử dụng cho đường ống dẫn khí, loại hàn điện trở theo chiều dọc (ERW), đường kính trong 50mm, đường kính ngoài 60.33mm, dài 6000mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
1400
KG
6
MTR
108
USD
011221ECOTCN2111021
2021-12-13
730830 NG HàN QU?C VI NA ASSA ABLOY ENTRANCE SYSTEMS SINGAPORE PTE LTD Automatic ceiling sliding door set with electrical operation, 220V voltage, steel material, Model: OH 1042pl. ASSA ABLOY brand, size 2300 * 3190mmm of disassembled synchronous goods. 100% new goods;Bộ cửa trượt trần tự động hoạt động bằng điện , điện áp 220v , chất liệu bằng thép, model:OH 1042PL. Thương hiệu Assa Abloy, kích thước 2300*3190mmm hàng đồng bộ tháo rời .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2160
KG
1
SET
1392
USD
BLQ104888468
2021-07-09
160249 N LU NA GIANNI NEGRINI S R L Pork Processing - Steamed Meat Ripe Mortadella Olimpica GR.1000. Manufacturer: Gianni Negrini. HSD: October 13, 2021.;Thịt lợn chế biến- Thịt hấp chín MORTADELLA OLIMPICA GR.1000. Nhà sản xuất: GIANNI NEGRINI. HSD: 13/10/2021.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
35
KG
1
KGM
7
USD
311021YMLUI209420959
2021-11-08
390611 NG TY TNHH VI NA C?NG DUY ACE ADVISORY LIMITED Polymetyl methacrylat - PMMA Resin CM-211, 1Bao / 25kg. New 100%;Nhựa Polymetyl Methacrylat - PMMA RESIN CM-211, 1bao/ 25kg. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14182
KG
14000
KGM
33040
USD
011120POBUSHA201000288
2020-11-06
320418 NG TY TNHH VI NA C?NG DUY NOVEL MERCHANDISE LIMITED PIGMENT ITJ-W95L1 composition of organic pigments, in powder form. New 100%;PIGMENT ITJ-W95L1 Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, dạng bột. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10584
KG
240
KGM
3144
USD
NTH56161803
2021-07-08
292119 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5192738 # & Chemical WB-LF Base Brightener -WB-LF Base Brightener, (WhiteBronze CT 15 LF Base Brightener) (Taurine), CTHH: C2H7NO3S; N.O CAS: 107-35-7. New 100% (M.5192738);CO-5192738#&Hoá chất WB-LF BASE BRIGHTENER -WB-LF Base Brightener, (Whitebronze CT 15 LF Base Brightener) (taurine), CTHH:C2H7NO3S; N.O CAS: 107-35-7. mới 100% (M.5192738)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
192
KG
30
LTR
6450
USD
110221WSDS2102037
2021-02-18
481920 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM GPA HONG KONG LIMITED MA-5613502 # & jewelry box packaging paper - size: 14.7x11.7x5.2cm - M YELLOW BOX INLAY W. M05, New 100% (M.5613502);MA-5613502#&Hộp giấy đóng gói trang sức - size: 14.7x11.7x5.2cm - M BOX YELLOW W. INLAY M05, Mới 100% (M.5613502)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4490
KG
1836
PCE
6220
USD
132000012063149
2020-11-06
252021 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH O T E C CO-5603256 # & Gypsum Plaster, molding products (= 1 bag = 1 1unk bag = 24 kg) - Investment Powder - Premium 2, 100% new goods, for production (M.5603256);CO-5603256#&Thạch cao Plaster, đúc khuôn sản phẩm (1unk = 1 bag=1 bao= 24 kg) - Investment Powder - Premium 2, hàng mới 100%, phục vụ sản xuất (M.5603256)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY OTEC VN
CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
9600
KG
400
UNK
10561
USD
61 8850 6133
2022-01-24
380290 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM EUROPEAN MANUFACTURERS UNITED CO LTD CO-951373 # & carbon sheet (use blade grinding) - Stirring Rod 8x308mm (Carbon Stirring Rods # 01-710-916) (M.951373);CO-951373#&Tấm carbon (dùng mài lưỡi dao) - STIRRING ROD 8X308mm (CARBON STIRRING RODS #01-710-916) (M.951373)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
2
KG
40
PCE
307
USD
132100009678935
2021-02-18
283719 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH THANH THANH PHAT CO-5449378 # & Chemicals potassium cyanide 1KG / FL Used in the bath (M.5449378);CO-5449378#&Hóa chất POTASSIUM CYANIDE 1KG/FL Dùng trong bể mạ (M.5449378)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH THANH PHAT
KHO CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
19052
KG
50
KGM
3476
USD
297-0277 6690
2020-12-23
283719 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5017537 # & Chemicals copper cyanide (aqueous solution 100g / l Cu) (CTHH: CKN / CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; New 100%, chemicals for production. (M.5017537);CO-5017537#&Hóa chất đồng xyanua (dạng dung dịch 100g/l Cu) (CTHH: CKN/CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; Hàng mới 100%, hóa chất phục vụ sản xuất. (M.5017537)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
4
LTR
224
USD
297-0277 6690
2020-12-23
283719 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5017537 # & Chemicals copper cyanide (aqueous solution 100g / l Cu) (CTHH: CKN / CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; New 100%, chemicals for production. (M.5017537);CO-5017537#&Hóa chất đồng xyanua (dạng dung dịch 100g/l Cu) (CTHH: CKN/CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; Hàng mối 100%, hóa chất phục vụ sản xuất. (M.5017537)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
30
LTR
1680
USD
297-0277 6690
2020-12-23
283719 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5017546 # & Chemical Zinc cyanide (aqueous solution of 10 g / L Zn) - Cx Mc Zincconcentrate Cyanidic 118; CTHH: CKN; C2N2Zn. No. Cas: 151-50-8; 557-21-1 (M.5017546);CO-5017546#&Hóa Chất Kẽm Xyanua (Dạng Dung Dịch 10g/L Zn) - Mc 118 Cx Zincconcentrate Cyanidic; CTHH:CKN; C2N2Zn. No. Cas: 151-50-8;557-21-1(M.5017546)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
20
LTR
540
USD
17 4550 2242
2020-11-18
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM WIN CHANCE METAL FACTORY LTD MA-5596783 # & Details teardrop clad with precious metal, parts of the ornament - UPPER drawstring-BUTTERFLY JUNGLE BEAT41, new 100% (M.5596783);MA-5596783#&Chi tiết hình giọt nước mạ kim loại quý, bộ phận của vật trang trí - UPPER DRAWSTRING-BUTTERFLY JUNGLE BEAT41, mới 100% (M.5596783)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
10
KG
405
PCE
1458
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-947 140 # & Chain earrings titanium - T-POST TITANIUM EAR; 100% new, NLSX jewelry (M.947140);MA-947140#&Chuôi bông tai bằng titan - EAR T-POST TITANIUM; mới 100%, NLSX trang sức (M.947140)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
60000
PCE
570
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-947 140 # & Chain earrings titanium - T-POST TITANIUM EAR; 100% new, NLSX jewelry (M.947140);MA-947140#&Chuôi bông tai bằng titan - EAR T-POST TITANIUM; mới 100%, NLSX trang sức (M.947140)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
50000
PCE
475
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5479763 # & Chain earrings titanium - parts Jewelery - Earring Raw FINDING 12.5 MM PIN TI; 100% new, NLSX jewelry (M.5479763);MA-5479763#&Chuôi bông tai bằng titan - bộ phận trang sức - EARRING FINDING TI PIN Raw 12.5 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5479763)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
25000
PCE
675
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-1041874 # & Chain Earrings 11mm titanium POST PAD BRASS TITANIUM 2mm; 100% new, NLSX jewelry (M.1041874);MA-1041874#&Chuôi bông tai bằng titan POST 11MM TITANIUM 2MM BRASS PAD; mới 100%, NLSX trang sức (M.1041874)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
20000
PCE
469
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-1041874 # & Chain Earrings 11mm titanium POST PAD BRASS TITANIUM 2mm; 100% new, NLSX jewelry (M.1041874);MA-1041874#&Chuôi bông tai bằng titan POST 11MM TITANIUM 2MM BRASS PAD; mới 100%, NLSX trang sức (M.1041874)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
20000
PCE
469
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5251625 # & Fasteners titanium connecting TI PIN 1.5 X 0.7 X 14.6 RAW MM; 100% new, NLSX jewelry (M.5251625);MA-5251625#&Chốt nối bằng titan PIN TI Raw 14.6 X 1.5 X 0.7 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5251625)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
5000
PCE
150
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-947 140 # & Chain earrings titanium - T-POST TITANIUM EAR; 100% new, NLSX jewelry (M.947140);MA-947140#&Chuôi bông tai bằng titan - EAR T-POST TITANIUM; mới 100%, NLSX trang sức (M.947140)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
40000
PCE
380
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5251625 # & Fasteners titanium connecting TI PIN 1.5 X 0.7 X 14.6 RAW MM; 100% new, NLSX jewelry (M.5251625);MA-5251625#&Chốt nối bằng titan PIN TI Raw 14.6 X 1.5 X 0.7 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5251625)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
5000
PCE
150
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5479763 # & Chain earrings titanium - parts Jewelery - Earring Raw FINDING 12.5 MM PIN TI; 100% new, NLSX jewelry (M.5479763);MA-5479763#&Chuôi bông tai bằng titan - bộ phận trang sức - EARRING FINDING TI PIN Raw 12.5 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5479763)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
10000
PCE
270
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5479763 # & Chain earrings titanium - parts Jewelery - Earring Raw FINDING 12.5 MM PIN TI; 100% new, NLSX jewelry (M.5479763);MA-5479763#&Chuôi bông tai bằng titan - bộ phận trang sức - EARRING FINDING TI PIN Raw 12.5 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5479763)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
15000
PCE
405
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5251625 # & Fasteners titanium connecting TI PIN 1.5 X 0.7 X 14.6 RAW MM; 100% new, NLSX jewelry (M.5251625);MA-5251625#&Chốt nối bằng titan PIN TI Raw 14.6 X 1.5 X 0.7 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5251625)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
5000
PCE
150
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-947 140 # & Chain earrings titanium - T-POST TITANIUM EAR; 100% new, NLSX jewelry (M.947140);MA-947140#&Chuôi bông tai bằng titan - EAR T-POST TITANIUM; mới 100%, NLSX trang sức (M.947140)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
40000
PCE
380
USD
70 2048 5161
2020-11-06
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM FRIEDRICH BINDER GMBH CO KG MA-5247043 # & Copper Wire forms (non-1.2 mm) -box CHAIN 1.2 MM Raw BR; 100% new, NLSX jewelry. (M.5247043);MA-5247043#&Đồng dạng dây (phi 1.2 mm) -BOX CHAIN BR Raw 1.2 MM; Mới 100%, NLSX trang sức.(M.5247043)
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
7
KG
1000
MTR
859
USD
132100013645506
2021-07-08
281000 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH AUROMEX VIET NAM CO-952149 # & Broric acid, crystal form - Boric Acid RPE- ACS (1000GM) (Carlo). 100% new goods (M.952149);CO-952149#&Axit broric, dạng tinh thể - BORIC ACID RPE- ACS (1000GM) (CARLO). Hàng mới 100% (M.952149)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY AUROMEX VIET NAM
CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
481
KG
10
UNA
348
USD
132100016288784
2021-11-04
281000 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH AUROMEX VIET NAM CO-952149 # & Broric acid, crystal form - Boric acid RPE- ACS (1000GM) (Carlo). 100% new goods (M.952149);CO-952149#&Axit broric, dạng tinh thể - BORIC ACID RPE- ACS( 1000GM)( CARLO). Hàng mới 100% (M.952149)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY AUROMEX VIET NAM
CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
240
KG
20
UNA
703
USD
132100016799318
2021-11-23
284390 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C CO-1121738 # & Mixed Metal Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1Lit / Bottle), Umicore brand, 100% new (M.1121738);CO-1121738#&Hỗn hống kim loại quý Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1lit/chai), hiệu Umicore, hàng mới 100% (M.1121738)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHE DC
KHO CTY MARIGOT
660
KG
1
LTR
41
USD
132100016135179
2021-10-29
284390 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C CO-1121738 # & Mixed Metal Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1Lit / Bottle), Umicore brand, 100% new (M.1121738);CO-1121738#&Hỗn hống kim loại quý Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1lit/chai), hiệu Umicore, hàng mới 100% (M.1121738)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHE DC
KHO CTY MARIGOT
220
KG
1
LTR
40
USD
132200014981894
2022-02-25
284390 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C CO-952166 # & Add Auruna Correction Solution P (1 liter / bottle) (1list / bottle) (Rhodium sulphate mixed compound). 100% new (M.952166);CO-952166#&Dung dịch châm thêm Auruna Correction Solution P (1lít/chai) (Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate).Hàng mới 100% (M.952166)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHE DC
KHO CTY TNHH MARIGOT VIETNAM
40
KG
8
LTR
1431
USD
2085164601
2021-12-14
284390 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM SWAROVSKI AKTIENGESELLSCHAFT MA-1121708 # & solution (rhodium (iii) sulfate (Rhoduna Alloy Rhodium Concentrate) (RH2 (SO4) 3) (50g RH / L (UNA = BTL = 1L), CAS 10489-46- 0 (M.1121708);MA-1121708#&Dung dịch(RHODIUM(III) SULFATE (Rhoduna Alloy Rhodium Concentrate)(Rh2(SO4)3) (dung dich kim loại quí 50g Rh/L (UNA=BTL=1L), số CAS 10489-46-0 (M.1121708)
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
39
KG
30
UNA
411810
USD
132200015306500
2022-03-11
282890 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH THANH THANH PHAT CO-952180 # & chemical-sodium hypochlorice (Naocl) (sodium hypochlorite). 100% new (m.952180);CO-952180#&HÓA CHẤT-Sodium hypochlorice ( NaOCl) ( Natri hypoclorit) . Hàng mới 100% (M.952180)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH THANH PHAT
KHO CTY TNHH MARIGOT VIET NAM
2860
KG
2360
KGM
615
USD
132200015535828
2022-03-17
284390 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C CO-952162 # & AURUNA 215 Replenisher additional solution (1 liter / bottle) (Mixed compound Rhodium sulphate). New 100% (M.952162);CO-952162#&Dung dịch bổ sung Auruna 215 Replenisher (1 lít /chai) (Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate).Hàng mới 100% (M.952162)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHE DC
KHO CTY TNHH MARIGOT VIETNAM
35
KG
5
UNA
1245
USD
132000012459995
2020-11-23
741811 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH KIM MINH NGOC CO-PO-47797710-1 # & Details bronze-medal Trophy brass (M.PO-47797710-1);CO-PO-47797710-1#&Chi tiết huy chương bằng đồng-Trophy brass (M.PO-47797710-1)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KIM MINH NGOC
KHO TY TNHH MA RI GOT VN
117
KG
80
PCE
1486
USD
132000012459995
2020-11-23
741811 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH KIM MINH NGOC CO-PO-47797710-2 # & Details -Support brass bronze medal (M.PO-47797710-2);CO-PO-47797710-2#&Chi tiết huy chương bằng đồng -Support brass (M.PO-47797710-2)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KIM MINH NGOC
KHO TY TNHH MA RI GOT VN
117
KG
80
PCE
242
USD
BKK10029911
2021-12-13
710490 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM D SWAROVSKI DISTRIBUTION GMBH MA-331461 # & semi-precious stones - Chemical formula ZRO2 - G180104573mm 6,000 0031 1 Le; 100% new, NLSX jewelry (M.331461);MA-331461#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180104573MM 6,000 0031 1 LE; mới 100%, NLSX trang sức (M.331461)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
376
KG
31080
PCE
34361
USD
BKK10029911
2021-12-13
710490 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM D SWAROVSKI DISTRIBUTION GMBH MA-327273 # & semi-precious stones - ZRO2 chemical formula - G180100186mm 5,000 0031 1 Le; New 100%, NLSX Jewelry (M.327273);MA-327273#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180100186MM 5,000 0031 1 LE; mới 100%,NLSX trang sức (M.327273)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
376
KG
14000
PCE
4929
USD