Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050120AQDVHP20010109
2020-01-15
281830 N THIêN THàNH KIM CHALCO ZIBO INTERNATIONAL TRADING CO LTD Bột nhôm hydroxit( ALUMINIUM HYDROXIDE AH-1)) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải . Nhập mới 100%. mã CAS NO: 21645-51-2;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Aluminium hydroxide;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:氢氧化铝
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
48
TNE
12720
USD
111021COAU7234389680
2021-10-25
282710 N THIêN THàNH KIM NEWAY ENTERPRISES LTD Ammonium chloride ammonium chloride powder (NH4CL)) uses leatherette production industry, 50kg / bag. Enter 100% new. Code CAS NO: 12125-02-9.;Bột Amoni clorua AMMONIUM CHLORIDE( NH4CL)) dùng công nghiệp sản xuất giả da, 50kg/bao . Nhập mới 100%. mã CAS NO: 12125-02-9.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG LACH HUYEN HP
105600
KG
105
TNE
24675
USD
120320588456411
2020-03-24
701959 NG TY TNHH N?M THIêN KIM BETTER ZS LTD Vải sợi thủy tinh, khổ 1.3m, chất liệu: Glass Fibre 60%, Acrylic 40%, 1 cuộn 90m, định lượng: 230 gram/mét. Hàng mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Other woven fabrics: Other;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):其他机织物:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
167
ROL
22211
USD
160120EGLV156900443636
2020-02-21
630210 NG TY TNHH N?M THIêN KIM BETTER ZS LTD Vỏ lót gối bằng vải, 100% Terylene, kích thước: 60*40 CM. Hàng mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Bed linen, knitted or crocheted;床单,桌布,卫生间和厨房用品:床单,针织或钩编
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1210
PCE
581
USD
280921SGSGN3985002
2021-11-12
392491 NG TY TNHH GIAO NH?N THIêN ?N MOET HENNESSY ASIA PACIFIC PTE LTD Small buckets used to marinate alcohol (marinated bottles) Hy - Small Ice Bucket 2019, Material: Plastic, Brand: Hennessy, 100% new;Xô nhỏ dùng để ướp rượu ( ướp nguyên chai) HY - SMALL ICE BUCKET 2019, chất liệu: nhựa, nhãn hiệu: HENNESSY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
6710
KG
60
PCE
3423
USD
100420EGLV149000961425
2020-04-16
280450 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Telu ( tellurium), mới 100% ( kqptpl 822/ TB-KD3 08-05-2019);Hydrogen, rare gases and other non-metals: Boron; tellurium;氢,稀有气体和其他非金属:硼;碲
SEYCHELLES
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
KGM
5672
USD
070221YMLUI226058899
2021-02-17
280450 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Tellurium form of bars, gas anti-foaming agent in manufacturing metal molds, new 100% (kqptpl 822 / TB-KD3 08-05-2019);TELLURIUM dạng thỏi, chất chống tạo bọt khí trong sản xuất khuôn đúc kim loại, mới 100% (kqptpl 822/ TB-KD3 08-05-2019)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19571
KG
10
KGM
3318
USD
181220YMLUI226049564
2020-12-23
810296 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Molybdenum wire, for cutting the mold, 20kg / box, 100% (molybdenum WIRE);Dây molypđen, dùng để cắt khuôn đúc, 20kg/hộp, mới 100% ( MOLYBDENUM WIRE)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11021
KG
60
UNK
2463
USD
100122YMLUI226128864
2022-01-18
250860 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Mullit, 100% Mullite Sand 35 #) (Mullite Sand 35) (MULTPL 392 / TB-KDD March 15, 2018);Mullit, dạng hạt dùng trong sản xuât khuôn đúc ( MULLITE SAND 35# )mới 100%(kqptpl 392/TB-KDD 15/03/2018)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23184
KG
23000
KGM
7130
USD
061120EGLV149006422615
2020-11-12
381601 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Refractory component is Al2O3, SiO2 and additives, kqptpl 113 / BB-HC-12 (02.26.2020), 1carton = 20 kg, the new 100% (refractory CEMENT BLUE FINE);Vật liệu chịu lửa có thành phần chính là Al2O3, SiO2 và phụ gia, kqptpl 113/BB-HC-12 (26/02/2020),1carton=20 kg, mới 100% (REFRACTORY CEMENT BLUE FINE)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18878
KG
1000
KGM
1651
USD
291219OOLU2632885680
2020-01-14
720221 T THàNH VIêN KìNH THIêN ERDOS XIJIN KUANGYE CO LTD Hợp kim fero-silic có hàng lượng silic trên 55% tính theo trọng lượng, dạng khổi ( BBCN 468/BB-HC12 (3/7/2019) FERRO SILICON;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
TNE
23640
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali wooden ripples of one Square Edged Sawn BEech Breaned KD 10-12%, 32mm (33.506m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH BR STEAMED KD 10-12%,32MM (33.506M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
14481
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali ripped wooden types of one Square Edged Sawn CR STEAMED KD 10-12%, 32mm (34.003m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH CR STEAMED KD 10-12%,32MM (34.003M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
10932
USD
112100015408504
2021-10-07
960811 NG TY TNHH THI?N THàNH PHú PINGXIANG HUAZE TRADE CO LTD Ballpoint pen with aluminum alloy. NTP31 brand Nitecore brand new 100%;Bút bi vỏ bằng hợp kim nhôm.ký hiệu NTP31 nhãn hiệu Nitecore mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
120
KG
10
PCE
143
USD
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
10112018197/68330
2020-12-29
220850 NG TY TNHH TH??NG M?I THI?N KIM DESTILERIAS MG S L MG Wine Spirits - Gin Tonic 5.5%, 275ml, 24 bottles / carton, new 100%;Rượu MG Spirit - Gin Tonic 5.5%, 275ml, 24 chai/thùng, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG T.HOP B.DUONG
19465
KG
100
UNK
553
USD
SITGLYBU237116
2022-06-02
310100 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THIêN THIêN THàNH FZ TRADING LIMITED Soil Conditioner soil improvement fertilizer (Total protein: 6% minimum, sulfur 16% minimum, moisture 5% maximum, brown, granular (2mm-4mm));Phân bón cải tạo đất Soil Conditioner (Đạm tổng số: 6% tối thiếu, lưu huỳnh 16% tối thiểu, độ ẩm 5% tối đa, màu nâu, dạng hạt (2mm-4mm))
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
561120
KG
560
TNE
182000
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
SCDG210152
2021-02-18
902680 N C?NG NGH? THàNH THIêN DATALINK INSTRUMENTS Analyzer Ammonium (NH4 +) and COD in waste water used in water monitoring systems (including automatic cleaning system, RS485 communication card, all built), 204 602, the new 100%;Bộ phân tích Ammonium (NH4+) và COD trong nước thải dùng trong hệ thống quan trắc nước( gồm hệ thống làm sạch tự động, card truyền thông RS485, tất cả được tích hợp sẵn), 204602, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
70
KG
1
SET
15406
USD
170120SNKO020191213604A
2020-02-05
081350 T THàNH VIêN THI?N OANH XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO LTD Qủa táo tàu khô nhân quả óc chó .Hạn sử dụng : 04/01/2021.Nhà cung cấp : XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO.,LTD .Hàng mới 100%;Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Other;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:本章的坚果或干果的混合物:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
TNE
31708
USD
200122TMLHCI603320122
2022-02-24
290621 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH K PATEL INTERNATIONAL Solvent (benzyl alcohol), ingredients to dispense ball pen ink. CAS NO: 100-51-6. New 100%;Dung môi (Benzyl alcohol), nguyên liệu pha chế mực bút bi. CAS No: 100-51-6. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2889
KG
440
KGM
1540
USD
STR00289623
2022-06-03
390599 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH TC INTERNATIONAL Polyvinylbutyral resin B30H (polyvinylbutyral resin B30H), raw materials for producing ballpoint pen. New 100%;Nhựa PVB B30H dạng nguyên sinh (Polyvinylbutyral Resin B30H), nguyên liệu sản xuất mực bút bi. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HO CHI MINH
118
KG
100
KGM
1153
USD
160222POBULCH220200063
2022-02-25
390319 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITTED GPPS Plastic Plastic Beads (General Purpose Polystyrene). Gpps diarex thf77. Brand: Diarex, Packing: 25kg / bag. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh GPPS (General Purpose Polystyrene). GPPS DIAREX THF77. BRAND: DIAREX, đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40400
KG
40
TNE
60800
USD
250122321412000000
2022-02-24
960891 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH CRI LIMITED Ball pen head (with ball) D6 NDL NS 0.70 mm TC Ball (D6 0202/27). New 100%.;Đầu bút bi (có bi) D6 NDL NS 0.70 mm TC BALL (D6 0202/27). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
720
KG
3000000
PCE
19500
USD
290522GZHPH2202867
2022-06-01
940140 NG TY TNHH HOàNG THIêN KIM GLASTEEL INTERNATIONAL CO LTD The chair can fall into a Leatherette -wrapped bed that has been stuffed with F050, (white, blue) without rotation, metal frames, 3motes, KT: 150x70x70cm, Knhan brand, NSX: Guangzhou W.Q.S.International Trading., Ltd, new100% new;Ghế có thể ngã thành giường bọc giả da đã nhồi đệm F050,(màu trắng,xanh) không xoay,khung kim loại,Có3motođiềukhiển,kt:150x70x70Cm,knhãn hiệu,Nsx:Guangzhou W.Q.S.International trading Co.,ltd,mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
8300
KG
6
PCE
900
USD
290522GZHPH2202867
2022-06-01
940140 NG TY TNHH HOàNG THIêN KIM GLASTEEL INTERNATIONAL CO LTD The chair can fall into a Leatherette -wrapped bed with F112, (white, blue), kxoay, metal frame, 4moto control, KT: 170x70x74cm, Knhhuria, NSX: Guangzhou W.Q.S.International Trading Co., Ltd, New100 new100 %;Ghế có thể ngã thành giường bọc giả da đã nhồi đệm F112,(màu trắng,xanh),kxoay,khung kim loại,Có 4moto điều khiển,kt:170x70x74cm,knhhiệu,Nsx:Guangzhou W.Q.S.International trading Co.,ltd,mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
8300
KG
7
PCE
1120
USD
230622GZHPH2203382
2022-06-28
940140 NG TY TNHH HOàNG THIêN KIM GLASTEEL INTERNATIONAL CO LTD The chair can fall into a Leatherette -wrapped bed with F112, (white, blue), kxoay, metal frame, 4moto control, KT: 170x70x74cm, Knhhuria, NSX: Guangzhou W.Q.S.International Trading Co., Ltd, New100 new100 %;Ghế có thể ngã thành giường bọc giả da đã nhồi đệm F112,(màu trắng,xanh),kxoay,khung kim loại,Có 4moto điều khiển,kt:170x70x74cm,knhhiệu,Nsx:Guangzhou W.Q.S.International trading Co.,ltd,mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
9550
KG
2
PCE
320
USD
290522GZHPH2202867
2022-06-01
940330 NG TY TNHH HOàNG THIêN KIM GLASTEEL INTERNATIONAL CO LTD MDF wooden shelves, item code: HG-G008 used in spa, size: 33*36*86cm, no brand, NSX: Guangzhou W.Q.S.International Trading Co., Ltd, 100% new;Kệ bằng gỗ MDF,Item Code: HG-G008 dùng đựng độ trong spa,Kích thước:33*36*86cm,không nhãn hiệu,Nsx:Guangzhou W.Q.S.International trading Co.,ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
8300
KG
1
PCE
20
USD
301121CULVXGG2100112
2021-12-11
680610 NG TY TNHH KIM THIêN PHúC TUNGKIN INDUSTRY CO LTD HK Cotton mineral fiber tube 120kg / m3 size: (43mm x 50mm x 1000mm) 100% new goods;bông sợi khoáng dạng ống 120kg/m3 size :( 43mm x 50mm x 1000mm) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
14940
KG
200
MTR
376
USD
231221NOSNB21CL11164
2022-01-05
842230 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Completely automatic round bottle labeling machine, Model: He-150, 220V / 50Hz voltage, capacity: 400W, Size: 160x102x110mm, Using product packaging. New 100%;Máy dán nhãn chai tròn tự động hoàn toàn, Model: HE-150, điện áp 220V/50Hz, công suất: 400W, kích thước: 160X102X110mm, dùng đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
2
PCE
3400
USD
170322292475169
2022-04-07
842240 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Coping machine. Model: BZJ-5538, voltage of 220V/50Hz, capacity of 1.8kW, size: 1250x950x1450mm, used in industrial packaging. 100% new;Máy quấn vòng bít. Model: BZJ-5538, điện áp 220V/50Hz, công suất 1.8kW, kích thước: 1250X950X1450mm, dùng trong đóng gói SP công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
6010
KG
1
PCE
1780
USD
160522ZGNGB0351000879
2022-05-19
842220 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Semi -automatic bottle washer. Model: BXP002, voltage of 220V/50Hz, capacity of 500W, size: 850x950x1050mm. 100% new;Máy rửa chai bán tự động. Model: BXP002, điện áp 220V/50Hz, công suất 500W, kích thước: 850X950X1050mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
4780
KG
1
PCE
850
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293359 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Prazancelel. Lot: PZ202204001/002, SX: 04/2022, HSD: 04/2025, NSX: Xiamen Beacon Chemical Co., Ltd. (Muc 10, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PRAZIQUANTEL. Lot: PZ202204001/002, sx: 04/2022, hsd: 04/2025, nsx: Xiamen beacon chemical co.,ltd. ( Muc 10, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
1000
KGM
80300
USD
121221YMG2112009
2021-12-23
293311 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot: 052111039/044/045, SX: 11/2021, HSD: 11/2025, NSX: Hebei Jiheng Pharmaceutical CO., LTT (Section 3, GP 1313);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM ( ANALGIN) Lot: 052111039/044/045, sx: 11/2021,hsd: 11/2025, nsx: Hebei jiheng pharmaceutical co.,ltt ( Mục 3 , GP 1313)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5600
KG
5000
KGM
63750
USD
260322AMIGL220117468A
2022-04-19
294140 N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Florfenicol. Lot: 705-220105/0106, SX: 01/2022, HSD: 01/2025, NSX: Shandong Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 2, GP 0321);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 705-220105/0106, sx: 01/2022, hsd: 01/2025, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 2, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2330
KG
2000
KGM
124000
USD
021121XHHTSHZC211015D1
2021-11-11
294140 N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot; FB202110069, SX: 10/2021, HSD: 10/2023, NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 1211);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot; FB202110069, sx:10/2021, hsd: 10/2023, nsx: Zhejiang kangmu pharmaceutical co,ltd. ( Mục 6 , GP 1211 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
500
KGM
48750
USD
061121KYHCMH2102587
2021-11-11
294140 N THàNH NH?N YICHANG SANXIA XINMEI PHARMACEUTICAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. LOT: F2021092015M / 17M, SX: 09/2021, HSD: 09/2024, NSX: Jingshan Ruisheng Pharmceutical CO., LTD. (Section 3, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: F2021092015M/17M, sx: 09/2021, hsd: 09/2024, nsx: Jingshan ruisheng pharmceutical co.,ltd. (Mục 3, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2276
KG
400
KGM
36080
USD
080120AMIGL200000333A
2020-01-17
294140 N THàNH NH?N ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH19071206, sx:12/2019, hsd: 12/2022, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof;抗生素:氯霉素及其衍生物;其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
22500
USD
141121AMIGL210578161A
2021-11-19
294140 N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot: 701-2109061 / 074/10090, SX: 09, 10/2021, HSD: 09.10 / 2024, NSX: Shandong GuoBang Pharmaceutical co., Ltd. (Section 3, GP 1227);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 701-2109061/074/10090, sx: 09, 10/2021, hsd: 09,10/2024, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 3, GP 1227)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1750
KG
1500
KGM
145050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294190 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DOXYCYCLINE HYCLATE. lot: DH-1906235, sx: 06/2019, hsd: 05/2023, nsx: Kushan chemical pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Other;抗生素:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
37400
USD
081221YMG2111250
2021-12-17
291479 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine: Sodium Camphorsulphonate. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 10/2026, NSX: Nanyang Libang Pharmaceutical co., Ltd (Section 3, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SODIUM CAMPHORSULPHONATE. Lot:20211001, sx: 10/2021,hsd: 10/2026, nsx:Nanyang libang pharmaceutical co.,ltd (Mục 3, GP 1304)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2179
KG
100
KGM
5050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294110 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED. lot: 6022121911022, sx: 11/2019, hsd: 11/2022, nsx: henan Lvyunn pharmaceutical co.,ltd. (C/O from E );Antibiotics: Penicillins and their derivatives with a penicillanic acid structure; salts thereof: Amoxicillins and its salts: Non-sterile;抗生素:青霉素及其具有青霉酸结构的衍生物;其盐:阿莫西林及其盐:非无菌的
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
18700
USD
071121YMG2110161
2021-11-15
293626 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Cyanocobalamin (vitamin B12). LOT: C210813D, SX: 08/2021, HSD: 08/2026, NSX: Yuxing Biotechnology (Group) CO., LTD (Section 17, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12). Lot: C210813D, sx: 08/2021, hsd: 08/2026, nsx: Yuxing biotechnology (group) co.,ltd (Mục 17, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4683
KG
5
KGM
12550
USD
100322CULVSHA2206255
2022-03-16
294130 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Oxytetracycline hydrochloride.lot: T202201025 October 2002/2004/2005/2004/2004/2005/2008, SX: 01/2022, HSD: 01/2026, NSX: Hebei Jiupeng Pharmaceutical CO., LTD . (Section 5, GP 0188);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE.Lot:T202201025/1026/2001/2002/2003/2004/2005/2008, sx:01/2022, hsd:01/2026, nsx: Hebei jiupeng pharmaceutical co.,ltd.(Mục 5, GP 0188)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
10000
KGM
149000
USD
130422COAU7237931340
2022-04-19
294130 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Producer: Oxytetracycline hydrochloride. Lot: 22030082/83/84/85/86/87/88/89/90/91, SX: 03/2022, HSD: 02/2026, NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng. (Muc 5, GP 0321);Nguyen lieu san xuat thuoc thu y : OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE. Lot: 22030082/83/84/85/86/87/88/89/90/91, sx: 03/2022, hsd: 02/2026, nsx: Yancheng dafeng area tiansheng. (muc 5, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
10000
KGM
143500
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
180622WD2203000
2022-06-27
293499 N THàNH NH?N WUHAN LIPHARMA CHEMICALS CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Levamisole hydrochloride. Lot: H220333-2, M-H220401, SX: 03, 04/2022, HSD: 03/2026, NSX: Guin Pharmaceutical Co. (Section 5, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: LEVAMISOLE HYDROCHLORIDE. Lot: H220333-2, M-H220401, sx: 03, 04/2022, hsd: 03/2026, nsx: Guilin pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 5, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1128
KG
1000
KGM
63250
USD
271021YMG2110107
2021-11-04
300390 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Iron DEXTRAN SOLUTION 20%. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 09/2025, NSX: Veterinary Pharmaceutical Factory. (Section 11, GP 1108);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : IRON DEXTRAN SOLUTION 20%. Lot: 20211001, sx: 10/2021, hsd: 09/2025, nsx: Veterinary pharmaceutical factory. ( Mục 11, GP 1108 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
6000
KGM
46800
USD
170622500142029000
2022-06-29
291450 N THàNH NH?N LLOYD LABORATORIES INC Raw materials for producing veterinary drugs: ketoconazole. Lot: Ket/12205280, SX: 05/2022, HSD: 04/2027, NSX: Aarti Drugs Limited. (Section 9, GP 0634);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : KETOCONAZOLE. Lot:KET/12205280, sx:05/2022, hsd:04/2027, nsx:Aarti Drugs Limited. ( Mục 9, GP 0634 )
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
113
KG
100
KGM
6890
USD
220821SE1074848Y
2021-09-06
294120 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Streptomycin sulphate oral. LOT: L6A-210543-1, SX: 05/2021, HSD: 05/2025, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical CO., LTD. (500 Bou = 685kg) (Section 13, GP 0863);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot: L6A-210543-1, sx: 05/2021, hsd: 05/2025, nsx: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.( 500 bou=685kg) (Mục 13, GP 0863)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6375
KG
685
KGM
16750
USD
190721GFSE21070139F
2021-07-29
294120 N THàNH NH?N XIAN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Veterinary medicine production materials: Streptomycin sulphate oral. Lot: L6A-210518-1, SX: 05/2021, HSD: 05/2025, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical CO., LTD. (500 Bou = 685 kg) (Section 7, GP 0754);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot: L6A-210518-1, sx: 05/2021, hsd: 05/2025, nsx: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.(500 bou=685 kg) ( Mục 7, GP 0754 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
775
KG
685
KGM
16600
USD
071221XHHTSHHCM211126A
2021-12-14
293590 N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Raw materials for veterinary medicine: sulfamonomethoxine sodium. Lot; 21110465/466, SX: 11/2021, HSD: 11/2023, NSX: Henan Houyi Pharmaceutical (Suzhou) Co., Ltd. (Section 1, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFAMONOMETHOXINE SODIUM. Lot; 21110465/466, sx:11/2021, hsd: 11/2023, nsx: Henan houyi pharmaceutical ( suzhou) co,ltd. ( Mục 1 , GP 1304 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
47000
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293590 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Sulfachloropyrazine Sodium. Lot: 20211020, SX: 10/2021, HSD: 10/2025, NSX: Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd. (Muc 6, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFACHLOROPYRIDAZINE SODIUM. Lot: 20211020, sx: 10/2021, hsd: 10/2025, nsx: Tianhe pharmaceutical co.,ltd. ( Muc 6, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
400
KGM
16400
USD
300921TLLYHCJU21125503
2021-10-18
283699 N THàNH NH?N PUYANG SHENGKAI ENVIRONMENTAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Inorganic chemicals used in industrial (not used in food cn): sodium percarbonate granule. LOT: 41HY21-302, SX: 09/2021, HSD: 09/2023, NSX: Puyang Shengkai Environmental.;Hóa chất vô cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong CN thực phẩm) : SODIUM PERCARBONATE GRANULE. Lot: 41HY21-302, sx: 09/2021, hsd: 09/2023, nsx: Puyang shengkai environmental.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
18090
USD
150622SC16HMWF9901
2022-06-29
294150 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Azithromycin dihydrate. Lot: A20211209, SX: 12/2021, HSD: 12/2025, NSX: Hebei Dongfeng Pharmaceutical Co. (Muc 2, GP 0523);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AZITHROMYCIN DIHYDRATE. Lot: A20211209, sx: 12/2021, hsd: 12/2025, nsx: Hebei dongfeng pharmaceutical co.,ltd. ( Muc 2, GP 0523 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3929
KG
100
KGM
11900
USD
16043917812
2022-05-24
293721 N THàNH NH?N ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Prednisolone, lot: P021-210807, SX: 08/2021, HSD: 08/2026, NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 0480);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PREDNISOLONE, Lot: P021-210807, sx: 08/2021, hsd: 08/2026, nsx: Zhejiang xianju pharmaceutical co.,ltd. (Mục 6, GP 0480 )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
15
KG
10
KGM
4800
USD
16040087493
2022-03-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: Dexamethasone acetate .lot: NDAC220212, SX: 01/2022, HSD: 01/2027, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Section 9, GP 0188/22 / Ty-QLT) .;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE ACETATE .Lot: NDAC220212, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 9 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
99
KG
10
KGM
6950
USD
16040087493
2022-03-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: dexamethasone sodium phosphate .lot: Nedna220207, SX: 01/2022, HSD: 01/2027, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Section 10, GP 0188/22 / Ty-QLT ).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot: NEDNa220207, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 10 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
99
KG
15
KGM
10425
USD
16061769912
2021-07-21
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Veterinary medicine production materials: dexamethasone .lot: NED200903, NED210603, NED210714, SX: 08/2020, 06/2021, HSD: 08/2025, 06/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Item 3, GP 0754/21 / Ty-QLT).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE .Lot:NED200903, NED210603,NED210714,sx:08/2020, 06/2021, hsd:08/2025, 06/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 3,GP 0754/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
35
KG
15
KGM
9375
USD
16065685196
2021-12-14
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: Dexamethasone sodium phosphate .lot: Nedna211109, SX: 11/2021, HSD: 11/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals CO., LTD. (Section 2, GP 1313/21 / TY-QLT ).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot:NEDNa211109, sx:11/2021, hsd:11/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 2 ,GP 1313/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
47
KG
20
KGM
13000
USD
16065682223
2021-11-05
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: dexamethasone sodium phosphate.lot: Nedna211003, SX: 09/2021, HSD: 09/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals (Asia) Pte., Ltd. (Section 18, GP 1197/21 / TY-QLT).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE.Lot:NEDNa211003,sx:09/2021, hsd:09/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals (Asia) Pte.,ltd.(Mục 18 ,GP 1197/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
32
KG
20
KGM
13000
USD
110120160 1859 8506
2020-01-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE ACETATE . Lot: NDAC191201, sx: 11/2019, hsd: 11/2024, nsx: Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Halogenated derivatives of corticosteroidal hormones;激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;衍生物和结构类似物,包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,它们的衍生物和结构类似物:皮质类固醇激素的卤化衍生物
SINGAPORE
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
10
KGM
6800
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
440350 T THàNH VIêN THIêN LONG NG?C ??NH LAO AFTER SALE TRADING SERVICE SOLE CO LTD TECTONA Grandis Linn (log) (round teak, N3 planted forest wood) Number of 232,740m3, unit price of 200USD / m3, worth 46,548.00USD;Tectona grandis linn (Log) (Gỗ tếch tròn, gỗ rừng trồng N3) số lượng 232,740m3,đơn giá 200usd/m3, trị giá 46,548.00usd
LAOS
VIETNAM
LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
349110
KG
233
MTQ
46548
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-24
440349 T THàNH VIêN THIêN LONG NG?C ??NH LAO AFTER SALE TRADING SERVICE SOLE CO LTD Tectona Grandis Linn (Log) (Rounded wood, N3 planted forest) Quantity of 79m3, unit price 200USD/m3, worth 15,800.00 USD;Tectona grandis linn (Log) (Gỗ tếch tròn, gỗ rừng trồng N3) số lượng 79m3,đơn giá 200usd/m3, trị giá 15,800.00usd
LAOS
VIETNAM
LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
118500
KG
79
MTQ
15800
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
721891 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Stainless steel pieces, with rectangular cross sections used in the production of metal connection valves (304). New 100%;Thép không gỉ dạng miếng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật dùng trong sản xuất co van nối kim loại (304). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
15082
KGM
37705
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
750511 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Nickel form, no alloy (raw materials for the production of metal valve pipes). New 100%;Niken dạng thỏi, không hợp kim (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
500
KGM
7665
USD
20422217141961
2022-04-08
732111 T THàNH VIêN THI?T B? TOàN TH?NG WINTIME IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas stove negative 2 furnaces, brands Kaff, model KF-208i; There is no oven; non -non -stick anti -stick; Automatic gas disconnection; Magneto ignition type (knob); Heat -resistant glass. 100% new;Bếp gas âm 2 lò, hiệu KAFF, model KF-208I; không có lò nướng; không chống dính chống khét; ngắt ga tự động; kiểu đánh lửa Magneto (nút vặn); mặt kính chịu nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
12630
KG
100
PCE
2550
USD
110220CKCOHKG0008906
2020-02-26
250840 T THàNH VIêN S? THIêN THANH PUERTO ZOMORA ENTERPRISE LIMITED Nguyên liệu dùng trong sản xuất thiết bị vệ sinh - Đất sét (Clay Filtered AE-50), hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Other clays: Other;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;其他粘土:其他粘土
SINGAPORE
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
53830
KGM
7805
USD
7726 7321 7711
2021-01-21
560500 NG TY TNHH MAY THêU THIêN ?N BALHAE INC Just purl embroidery - BST601T (5000m / roll), a New 100% (ROL = CONE);Chỉ kim tuyến dùng để thêu - BST601T (5000m/cuộn), hàng mới 100% (ROL = CONE)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
17
KG
100
ROL
440
USD
270122A16CA00498
2022-02-09
401220 T THàNH VIêN C? GI?I THIêN T?N NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20125
KG
40
PCE
209
USD
121120CPHC5919B
2020-11-21
880221 T THàNH VIêN CH? BI?N N?NG S?N TI?N TH?NH GEUMSAN CO LTD Ultralight flying vehicles unmanned, Model: A-10 S / N 10EA, battery, maximum takeoff weight: 24.7 kg, 10 liter water tank capacity, exclusively used for spraying for agriculture;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái, model: A-10 S/N 10EA, chạy bằng pin,Trọng lượng cất cánh tối đa: 24,7 kg,dung tích bình nước 10 lít,chuyên dùng phục vụ phun thuốc trừ sâu cho nông nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
291
KG
6
PCE
68040
USD
260522JNYE22050116
2022-06-07
730820 CTY TNHH TH??NG M?I ??U T? THIêN ??NH ARREA SERVICES PTE LTD Neo bolts (72 pieces) with location fixed sheets (04 pieces) are used to link pillars and cylindrical foundations for the 110kV line of manufacturer: Valmont Industries (Guangdong) LTD. New 100%;Bu lông neo (72 cái) kèm tấm cố định vị trí (04 cái) dùng để liên kết cột trụ và móng trụ cho đường dây 110kV Nhà sản xuất: VALMONT INDUSTRIES (GUANGDONG) LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
2
SET
26435
USD
110120HF200100144
2020-01-18
750810 CTY TNHH TH??NG M?I V?NH NAM THIêN HENIXTAR LIMITED Lưới trục in quay bằng Nikel 2000*640*125mm (Dùng 1 lần). Mới 100%;Other articles of nickel: Cloth, grill and netting, of nickel wire;其他镍制品:镍丝布,烤架和网
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
300
PCE
1800
USD
110120HF200100144
2020-01-18
750810 CTY TNHH TH??NG M?I V?NH NAM THIêN HENIXTAR LIMITED Lưới trục in quay bằng Nikel 1760*640*125mm (Dùng1 lần). Mới 100%;Other articles of nickel: Cloth, grill and netting, of nickel wire;其他镍制品:镍丝布,烤架和网
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
300
USD
250521SNKO160210400116
2021-06-07
540233 NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T THàNH THI?N RECRON MALAYSIA SDN BHD 100% Polyester Textured Yarn single yarn. DTY 150D / 48F WIR, AW Grade (not car, not packed retail);Sợi dún đơn 100% Polyester Textured Yarn. DTY 150D/48F WIR, AW Grade (chưa xe, chưa đóng gói bán lẻ)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
98895
KG
3638
KGM
4548
USD
121021WTPKHHHPH210515
2021-10-18
290711 N NH?A THIêN HOàNG Y AND M INTERNATIONAL CORP Chemicals used in wood glue processing industry. Phenol (C6H5OH), 99.85% Min, SX: TPCC (Taiwan Prosperity Chemical Corporation), 200 kg / barrel, 100% new,;Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp chế biến keo dán gỗ. Phenol (C6H5OH), 99.85% min, hãng sx: TPCC( taiwan prosperity chemical corporation) , hàng đóng 200 kg/thùng, mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
17680
KG
16
TNE
27280
USD
120322216826593
2022-04-04
844010 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Horizon pin closing machine, model: SPF-20A, Year of SX: 2010 (used in printed and used goods);Máy đóng ghim HORIZON, model: SPF-20A, năm SX: 2010 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
13450
KG
1
SET
1001
USD
290721CGP0229591F
2021-08-28
844010 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Stapling HORIZON, Model: SPF-8, SX year: 2012 (foamed, Used Goods);Máy đóng ghim HORIZON, model: SPF-8, năm SX: 2012 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11010
KG
1
SET
545
USD
060422OOLU4115385080
2022-04-18
844313 N THI?T B? IN AN NH?N CUULONG TRADING CORP Offset printer, removable sheet, 2 colors: Daiya 3Fr-2, SX: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, number of Sera: 3f860, year SX: 1995, used.;Máy in Offset, in tờ rời, 2 màu: DAIYA 3FR-2, hãng sx: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, Số sê-ri: 3F860, năm sx: 1995, đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
21000
KG
1
SET
23873
USD
140621CGP0228087J
2021-07-28
844110 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Nagai paper cutting machine, Model: NC-77HHD, Year SX: 2006 (used in used goods, used goods);Máy cắt giấy NAGAI, model: NC-77HHD, năm SX: 2006 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12510
KG
1
SET
1276
USD