Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909210 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Corinse seeds, scientific name: Coriander Seeds (Coriander Sativum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt rau mùi, tên khoa học: Coriander seeds (coriandrum sativum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
3348
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909611 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, scientific name: Fennel Seeds (foeniculum vulgare), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new products;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
9725
KGM
12643
USD
300621GOSURQL6139471
2021-07-31
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú ADANI FOOD PRODUCTS PVT L TD Cottom beads, scientific name: Cardamom 7-8mm (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom 7-8mm(Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
24655
KG
1
TNE
9000
USD
120122MUMCB21006874
2022-01-28
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Cottom beads, scientific name: Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used for food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new products;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25075
KG
300
KGM
4500
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Platinum beads, scientific name: Green Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Green Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
0
TNE
3850
USD
301220207415216
2021-02-03
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú SELVI SINGAPORE TRADING PTE LTD Cardamom seeds, scientific name: White Cardamom (Elettaria cardamomum), dried, used as food, fiber types not through grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: White Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
10184
KG
1000
KGM
27000
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Turmeric, Scientific name: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), Round tuber, dried, used as a food, fiber unmatched crushed or processed, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), loại củ tròn, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5900
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Nghe Turmeric, Scientific name: Turmeric Finger (Curcuma Longa), Branches, Dry, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric finger (Curcuma Longa), loại củ có nhánh, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5750
USD
180721JJCSHSGA137260
2021-07-31
902480 N THIêN T?N PAPER ZHEJIANG JINSHEN MACHINERY MANUFACTURE CO LTD Paper tube hardness testing machine, Model: JS-500QC, CS: 220V / 0.5A, Year SX: 2021, SX: Jinshen - Paper Tube Pressure Tester JS-500QC (MMTB serves paper production, 100% new ). 1set = 1cai;Máy kiểm tra độ cứng ống giấy, model: JS-500QC, cs: 220v/0,5A, Năm sx:2021, nhà SX: JINSHEN - PAPER TUBE PRESSURE TESTER JS-500QC (MMTB phục vụ sản xuất giấy, mới 100% ). 1set=1cai
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16950
KG
1
SET
1000
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909310 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD The grain is, the scientific name: Cumin Seeds (Cuminum Cyminum), dried, used as a food, unmatched grinding or processing, 25kg / bag, 100% new;Hạt thì là, tên khoa học: Cumin seeds (cuminum cyminum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
6060
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090961 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, Scientific name: Fennel Seeds (Foeniculum Vulgare), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
10
TNE
11500
USD
NAFHS2000815
2020-12-23
382499 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1389 # & County hygroscopic, AO-VRS02-DRYER1-R, components manufacturing cameras, the New 100%;1389#&Hạt hút ẩm, AO-VRS02-DRYER1-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
2594
KG
1000
PCE
12
USD
230622CNSZX0000452072
2022-06-25
853691 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 2916500039 #& Cable connector under 16A, 2916500039, Camera production components for TP-Link project, 100% new goods;2916500039#&Đầu nối cáp dòng điện dưới 16A, 2916500039, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
GREEN PORT (HP)
7046
KG
19342
PCE
620
USD
280621SZGS2106100
2021-07-06
853321 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1620 # & Paste Resistor, ER-I40K216EE-R, Camera Production Components, 100% new products;1620#&Điện trở dán, ER-I40K216EE-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
3776
KG
30000
PCE
12
USD
250422217591339
2022-05-30
843069 NG TY TNHH MTV THIêN T?M ?N GO SHOKAI Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18999
KG
10
UNIT
155
USD
GFDAA2110032
2021-10-30
520419 NG TY TNHH THI?N T?N B?O K V KOREA 0321VAI5804 # & stitches from cotton 1rol = 1 100% new cone for garment;0321VAI5804#&Chỉ khâu từ bông 1ROL =1 CONE hàng mới 100% dùng cho may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
567
KG
200
ROL
160
USD
090121MISHO2101020
2021-01-14
600536 NG TY TNHH THIêN T?N GAON VINA GAON INT CO LTD GA2 # & Fabrics Main 75% Polyester 25% Spandex 58/60 ";GA2#&Vải Chính 75% Polyester 25% Spandex 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7806
KG
24744
MTK
44867
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
311021LHZHCM21100123NB
2021-11-11
848190 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T?N THANH VIVA POWER TECHNOLOGY CO LIMITED Pure moving valve transmission: SKC62 (using compressed air valve) 100% new (01 set = 01 pcs);Bộ truyền động van chuyển động tịnh tiến: SKC62 (dùng truyền động cho van khí nén) Hàng mới 100% (01 bộ=01 cái)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
236
KG
1
SET
950
USD
230721SEH-DELG21-220464
2021-10-12
842941 N THI?T B? TíN QUANG CNHI INTERNATIONAL SA Oil rung by oil with vibration force of drum greater than 20 tons, case, model: 1107EX-D. 100% new;Xe lu rung chạy bằng dầu có lực rung của trống lớn hơn 20 tấn, Hiệu CASE, Model: 1107EX-D. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
22559
KG
2
UNIT
62000
USD
EN142993469JP
2021-12-09
482341 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T?N THANH OHKURA ELECTRIC CO LTD Electrical signal paper P / No: HZCAA1025AF001 (10pcs / set) (for RM18L / G) 100% new products;Giấy ghi tín hiệu điện P/NO: HZCAA1025AF001 (10PCS/SET)(dùng cho máy RM18L/G) Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
26
KG
10
SET
887
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
051021INOHPH21090109
2021-10-14
940291 N THI?T B? Y T? V?N XU?N HANIL TM CO LTD Mechanical therapy equipment: spinal stretch bed, Model HT-101, antique spine stretching and back, capacity: 120W, voltage: 220V / 60Hz, 100% new, NSX 2021, NSX: Hanil- TM Co., Ltd;Thiết bị trị liệu cơ học: Giường kéo giãn cột sống, model HT-101, kéo giãn cột sống cổ và lưng, công suất: 120W, điện áp: 220V/60Hz, hàng mới 100%, nsx 2021, Nsx: Hanil-TM Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
511
KG
2
SET
4600
USD
051021INOHPH21090109
2021-10-14
940291 N THI?T B? Y T? V?N XU?N HANIL TM CO LTD Mechanical therapy equipment: spinal stretch bed, Model HT-102, antique spine stretching and back, capacity: 200W, voltage: 220V / 60Hz, 100% new, NSX 2021, NSX: Hanil- TM Co., Ltd;Thiết bị trị liệu cơ học: Giường kéo giãn cột sống, model HT-102, kéo giãn cột sống cổ và lưng, công suất: 200W, điện áp: 220V/60Hz, hàng mới 100%, nsx 2021, Nsx: Hanil-TM Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
511
KG
1
SET
2700
USD
110221FFHOC2102001
2021-02-19
130120 N T?P ?OàN THIêN LONG JUMBO TRADING CO LTD Gum Arabic (Gum Arabic Powder KB-120). Water used to produce color. new 100%.;Gôm ảrập (Gum Arabic Powder KB-120). dùng để sản xuất màu nước. hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3120
KG
3000
KGM
14160
USD
240521FFHOC2105002
2021-06-03
130120 N T?P ?OàN THIêN LONG JUMBO TRADING CO LTD Gum Arabic (Gum Arabic Powder KB-120). Water used to produce color. new 100%.;Gôm ảrập (Gum Arabic Powder KB-120). dùng để sản xuất màu nước. hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2080
KG
2000
KGM
9440
USD
2325328062
2021-06-17
261590 N CHUY?N H?I THIêN VI?T NAM JSM CO Vanadium ore concentrate powder (1.06kg / bag), for mineral laboratory;Bột quặng Vanadium concentrate (1.06kg/túi), dùng cho phòng thí nghiệm khoáng sản
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
1
KG
1
BAG
1
USD
776487302854
2022-04-08
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC#& finished diamonds from 1.90mm - 2.00mm (circle, sheet form);KC#&Kim cương thành phẩm từ 1.90mm - 2.00mm (hình tròn, dạng tấm)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
18
CT
6201
USD
777226896677
2022-06-28
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC #& Diamond finished from (3,40-4.0) mm x (2.00-2.50) mm (melon seeds include 08 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (3.40-4.0)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa gồm 08 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
CT
292
USD
776280451513
2022-03-16
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 5.45mm x 2.50mm (melon seed, including 20 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ 5.45mm x 2.50mm (hình hạt dưa, gồm 20 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
3
CT
1595
USD
16041984913
2022-05-24
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC The finished diamond KC is 2.60mm (circle, including 16 particles);KC#&Kim cương thành phẩm 2.60mm (hình tròn, gồm 16 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
1
CT
396
USD
16041984913
2022-05-24
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC The finished diamond KC (3.40-5.45) mm x (2.00-2.50) mm (melon seed shape, including 229 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (3.40-5.45)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa, gồm 229 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
18
CT
9675
USD
775006136444
2021-10-25
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 0.80mm -1.70mm (plate circle);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.80mm -1.70mm (hình tròn dạng tấm)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
30
CT
10664
USD
776089739762
2022-02-25
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 0.80mm -2.89mm (circle, including 1407 particles);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.80mm -2.89mm (hình tròn, gồm 1407 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
48
CT
26360
USD
775750686963
2022-01-18
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products (5.00-5.45) mm x (2.00-2.50) mm (melon seed, including 48 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (5.00-5.45)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa, gồm 48 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
6
CT
3471
USD
16067545295
2021-12-14
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 1.50mm - 2.89mm (circle, including 2342 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ 1.50mm - 2.89mm (hình tròn, gồm 2342 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3
KG
102
CT
55902
USD
772470618530
2020-12-26
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & Diamonds finished 2:00 mm (round, consisting of 172 beads);KC#&Kim cương thành phẩm 2.00 mm ( hình tròn, gồm 172 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
6
CT
3082
USD
772470618530
2020-12-26
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & Diamonds finished from 0.90 mm - 2:50 mm (circular plate);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.90 mm - 2.50 mm (hình tròn tấm)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
74
CT
40788
USD
777226896677
2022-06-28
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC #& Diamond finished products from 0.90mm -2.89mm (circle, including 370 particles);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.90mm -2.89mm (hình tròn, gồm 370 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
8
CT
4153
USD
776280451513
2022-03-16
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 1.05mm - 2.89mm (circle, including 2436 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ 1.05mm - 2.89mm (hình tròn, gồm 2436 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
46
CT
25144
USD
16041984913
2022-05-24
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC The finished diamond KC from 0.70mm - 1.80mm (circle, sheet form);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.70mm - 1.80mm (hình tròn, dạng tấm)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
42
CT
18142
USD
777226896677
2022-06-28
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC #& finished diamonds from 0.80mm - 2.00mm (circle, sheet form);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.80mm - 2.00mm (hình tròn, dạng tấm)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
98
CT
42291
USD
776089739762
2022-02-25
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & Diamond finished products from 5.00mm x 2.00mm (melon seed, including 2 counties);KC#&Kim cương thành phẩm từ 5.00mm X 2.00mm (hình hạt dưa, gồm 2 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
0
CT
88
USD
16041984913
2022-05-24
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC The finished diamond KC from 0.80mm -3.29mm (circle, including 12250 beads);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.80mm -3.29mm (hình tròn, gồm 12250 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
246
CT
135120
USD
776487302854
2022-04-08
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC#& Diamonds from (5.00-5.45) mm x (2.00-2.50) mm (melon seed shape, including 57 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (5.00-5.45)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa, gồm 57 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
8
CT
4296
USD
160HKG38519386
2021-01-21
710391 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC CZ # & Artificial stone finished products from 0.7 mm - 7.00 mm (round, including 11 088 seeds);CZ#&Đá nhân tạo thành phẩm từ 0,7 mm - 7,00 mm (hình tròn, gồm 11 088 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
7
KG
506
CT
444
USD
220921UKBSGN21095423
2021-10-08
960892 N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Marking Pen Nibs (Marking Pen Nibs) ESS-050N (s), Size: (5.0 x 4.50 x 34.84) mm, 100% new goods;Đầu bút lông dầu (Marking pen nibs)ESS-050N(S), size: (5.0 x 4.50 x 34.84)mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
510
KG
100000
PCE
1760
USD
230821177111011000
2021-10-01
960892 N T?P ?OàN THIêN LONG ESSEM TECNOPINZ PVT LTD Ball pen head G-500 / SS / 0.50 / TC / 2.00 / 11.50 / P (Ball Point Pen Tips), 100% new goods;Đầu bút bi G-500/SS/0.50/TC/2.00/11.50/P (Ball point pen tips), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
1000000
PCE
19250
USD
YJP36827254
2021-10-01
960892 N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Marking Pen Nibs (Marking Pen Nibs) ET-147PN, Size: (4.7 x 4.14 x 28) mm, 100% new;Đầu bút lông (Marking pen nibs) ET-147PN, size: (4.7 x 4.14 X 28)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
95
KG
500000
PCE
7480
USD
231021NGOSGN21104524
2021-11-04
960891 N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Marking Pen Nibs (Marking Pen Nibs) C-3D-YS Size: (0.8 x 0.65 x 30) MH-09, 100% new;Đầu bút lông (Marking pen nibs) C-3D-YS size: (0.8 x 0.65 x 30)mm MH-09, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
785
KG
500000
PCE
10840
USD
231021NGOSGN21104524
2021-11-04
960891 N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Oil Pen Head (Marking Pen Nibs) EJL-240PN, Size: (4.0 x 3.6 x 25.50) mm, 100% new;Đầu bút lông dầu (Marking pen nibs) EJL-240PN, size: (4.0 x 3.6 x 25.50)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
785
KG
500000
PCE
7893
USD
240921SHGS21080780
2021-10-04
960900 N T?P ?OàN THIêN LONG POREX TECHNOLOGIES NINGBO CO LTD Polyester XPE461274A (Reservoir), Size: (10.0 x 85.0) mm, 100%;Ruột bút lông polyester XPE461274A (Reservoir), size: (10.0 x 85.0)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
1001000
PCE
7034
USD
240921SHGS21080780
2021-10-04
960900 N T?P ?OàN THIêN LONG POREX TECHNOLOGIES NINGBO CO LTD Polyester pen XPE461128A (Reservoir), Size: (7.90 x 85.30) mm, 100% new;Ruột bút lông polyester XPE461128A (Reservoir), size: (7.90 x 85.30)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
1016750
PCE
7611
USD
240921SHGS21080780
2021-10-04
960900 N T?P ?OàN THIêN LONG POREX TECHNOLOGIES NINGBO CO LTD Polyester XPE460427A (Reservoir), size: (12.0 x 72.0) mm, 100% new;Ruột bút lông polyester XPE460427A (Reservoir), size: (12.0 x 72.0)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
1004400
PCE
8022
USD
240921SHGS21080780
2021-10-04
960900 N T?P ?OàN THIêN LONG POREX TECHNOLOGIES NINGBO CO LTD Polyester pen XPE460780A (reservoir), size: (7.0 x 55) mm, 100% new;Ruột bút lông polyester XPE460780A (Reservoir), size: (7.0 x 55)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
8310400
PCE
45591
USD
100222COAU7883457260
2022-02-25
722100 N T?P ?OàN THIêN QUANG PROFIT MORE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED Hot rolled stainless steel bars with irregular coils, have a circular cross section, used to produce stainless steel wire, 304 (S30400), Size: 7.5-8.5mm (100% new);Thanh thép không gỉ cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để sản xuất dây inox, 304(S30400), size: 7.5-8.5mm (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
20195
KG
20143
KGM
59623
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 42mlx3;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 42mlx3
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
1170
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-Diff 3, Cat no: 1268 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-3 Diff, Cat no: 1268, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
800
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit-Sys, Cat no: 1131, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit-Sys, Cat no: 1131, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
250
UNA
2500
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
860
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
170
UNA
1700
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 10L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 10L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
720
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specification: 1L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 1L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
230
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
2150
USD
23250808446
2022-01-02
030111 T?N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 T?N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
171121SZYY2021100317
2021-11-19
846330 N THI?T B? VI?T TíN PHáT DONGGUAN CHENGJIU INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Copper wire collector (type 2 rolls of 630mm diameter) Model WS630-2, strip from 0.5mm to 3.5mm, using electrical wires, electrical running 380V-15KW * 2 and 13KW, manufacturer: Chengjiu Intelligent, New 100%;Máy cuộn thu dây đồng (loại 2 cuộn đường kính 630mm) Model WS630-2, dải dây từ 0.5mm đến 3.5mm, dùng sản xuất dây điện, chạy điện 380V-15KW*2 và 13KW, hãng sx:CHENGJIU INTELLIGENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32490
KG
1
SET
8500
USD
171121SZYY2021100317
2021-11-19
846330 N THI?T B? VI?T TíN PHáT DONGGUAN CHENGJIU INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Copper softening and shading machine, Model TH5000 (Wire Range 1.2mm-3.5mm) Using wires, capacity of 460kva, Max Voltage 55KV, SX: Chengjiu Intelligent, 100% new;Máy ủ làm mềm và làm bóng dây đồng, Model TH5000 (wire range 1.2mm-3.5mm) dùng sản xuất dây điện, công suất 460KVA, Max Voltage 55KV, hãng sx:CHENGJIU INTELLIGENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32490
KG
1
SET
9000
USD
285299007077
2021-10-29
900659 N THI?T B? T?N VI?T PHáT GLENCO TRADING AND TECHNICAL SERVICES PTE LTD Explosion prevention camera includes full memory card accessories, adapter, dedicated wire with machine, code ZHS 1680, Manufacturer: Shandong Sinostar Global Trade Co.Ltd - China, 100% new products;Máy ảnh phòng nổ bao gồm đầy đủ phụ kiện thẻ nhớ, bộ chuyển đổi, dây chuyên dụng kèm máy, mã hiệu ZHS 1680, hãng sản xuất: Shandong Sinostar Global Trade Co.ltd - Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
2
PCE
7200
USD
180222SHSGN2201647
2022-02-24
400829 N THI?T B? ?I?N AEG ELECTRIC SHANGHAI CO LTD AntiVibration Rubber (Antivibration Rubber) 320kva transformer 3000KVA 22 / 0.4KV, 4 / set, (100% new);Miếng cao su chống rung (Antivibration rubber) máy biến thế 320kVA 3000kVA 22/0.4kV,4cái/bộ, (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4337
KG
2
SET
200
USD
180222SHSGN2201647
2022-02-24
400829 N THI?T B? ?I?N AEG ELECTRIC SHANGHAI CO LTD Rubber cushion coil (Rubber Cusion) transformer 320kva 22 / 0.4KV, 1 pcs / set (100% new);Cao su đệm cuộn dây (Rubber Cusion) máy biến thế 320kVA 22/0.4kV, 1 cái/bộ (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4337
KG
1
SET
30
USD
120322216826593
2022-04-04
844010 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Horizon pin closing machine, model: SPF-20A, Year of SX: 2010 (used in printed and used goods);Máy đóng ghim HORIZON, model: SPF-20A, năm SX: 2010 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
13450
KG
1
SET
1001
USD
290721CGP0229591F
2021-08-28
844010 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Stapling HORIZON, Model: SPF-8, SX year: 2012 (foamed, Used Goods);Máy đóng ghim HORIZON, model: SPF-8, năm SX: 2012 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11010
KG
1
SET
545
USD