Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
241120LAX-0102677
2020-12-24
150420 NG THIêN NHIêN A P PHARMACEUTICALS INC Food guard health: EPA-DHA OMEGA 3-6-9 FISH OIL (Item code: o100), 100 capsules / bottle. Brain tonic, good for the eyes, skin, reducing blood fat. HSD: 13.09.2023. NATURE GIFT.Moi NSX 100%;Thực phẩm bảo vệ sức khỏe:OMEGA 3-6-9 EPA-DHA FISH OIL(Item code:O100),100 viên/lọ. Bổ não,tốt cho mắt,da,giảm mỡ máu. HSD:13/09/2023. NSX NATURE GIFT.Mới 100 %
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3644
KG
9180
UNK
22032
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
091020EGLV731000103882
2021-01-04
150420 T THIêN NHIêN XANH PESQUERA PACIFIC STAR S A SALMON FISHING FISH OIL OIL- AND RAW MATERIALS USED IN FEED.;SALMON FISH OIL- DẦU CÁ, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI.
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
22380
KG
22
TNE
24976
USD
280921SGSGN3985002
2021-11-12
392491 N THIêN ?N MOET HENNESSY ASIA PACIFIC PTE LTD Small buckets used to marinate alcohol (marinated bottles) Hy - Small Ice Bucket 2019, Material: Plastic, Brand: Hennessy, 100% new;Xô nhỏ dùng để ướp rượu ( ướp nguyên chai) HY - SMALL ICE BUCKET 2019, chất liệu: nhựa, nhãn hiệu: HENNESSY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
6710
KG
60
PCE
3423
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
181021NB20211000021
2021-10-28
830590 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Iron and non-label stitching, size 1 * 2.5cm, 20 kg / barrel, 100% new goods;Ghim dập dạng băng bằng sắt, không nhãn hiệu , size 1*2.5cm, 20 kg/thùng, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13570
KG
3000
KGM
3000
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.45m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.45m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
540
MTK
2970
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.55m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.55m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1056
MTK
5808
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.635m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.635m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1219
MTK
6706
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.762m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.762m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
914
MTK
5029
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.686m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.686m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
329
MTK
1811
USD
200622SMFCL22060192
2022-06-27
830511 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD File cover parts, iron clamps, no brands, 7cm specifications, 50 pieces/barrel, 100%new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 7cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11065
KG
20350
PCE
3053
USD
270921NB20210900046
2021-10-04
830511 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Spare parts cover records, iron clamps, no brands, 9cm specifications, 50 pieces / barrel, 100% new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 9cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16890
KG
19200
PCE
2304
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909210 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Corinse seeds, scientific name: Coriander Seeds (Coriander Sativum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt rau mùi, tên khoa học: Coriander seeds (coriandrum sativum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
3348
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909611 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, scientific name: Fennel Seeds (foeniculum vulgare), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new products;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
9725
KGM
12643
USD
300521SITGSHSGQ118033
2021-06-07
551614 N V?N THIêN SA NANTONG BEIUDI TEXTILE CO LTD 100% textile fabrics Rayon Printed Fabric (normal printing) Quantitative 115gsm, (40 x 40 133 x 72), not dun. Suffering 98 ", making blankets, (1 meter = 0.3 kg) 100% new;Vải dệt thoi 100% RAYON Printed Fabric ( in thường ) định lượng 115GSM, (40 x 40 133 x 72), không dún. khổ 98" , làm chăn ra ,( 1 mét = 0.3 kg) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7270
KG
3900
MTR
10998
USD
300621GOSURQL6139471
2021-07-31
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú ADANI FOOD PRODUCTS PVT L TD Cottom beads, scientific name: Cardamom 7-8mm (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom 7-8mm(Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
24655
KG
1
TNE
9000
USD
120122MUMCB21006874
2022-01-28
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Cottom beads, scientific name: Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used for food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new products;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25075
KG
300
KGM
4500
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Platinum beads, scientific name: Green Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Green Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
0
TNE
3850
USD
301220207415216
2021-02-03
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú SELVI SINGAPORE TRADING PTE LTD Cardamom seeds, scientific name: White Cardamom (Elettaria cardamomum), dried, used as food, fiber types not through grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: White Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
10184
KG
1000
KGM
27000
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Turmeric, Scientific name: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), Round tuber, dried, used as a food, fiber unmatched crushed or processed, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), loại củ tròn, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5900
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Nghe Turmeric, Scientific name: Turmeric Finger (Curcuma Longa), Branches, Dry, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric finger (Curcuma Longa), loại củ có nhánh, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5750
USD
180721JJCSHSGA137260
2021-07-31
902480 N THIêN T?N PAPER ZHEJIANG JINSHEN MACHINERY MANUFACTURE CO LTD Paper tube hardness testing machine, Model: JS-500QC, CS: 220V / 0.5A, Year SX: 2021, SX: Jinshen - Paper Tube Pressure Tester JS-500QC (MMTB serves paper production, 100% new ). 1set = 1cai;Máy kiểm tra độ cứng ống giấy, model: JS-500QC, cs: 220v/0,5A, Năm sx:2021, nhà SX: JINSHEN - PAPER TUBE PRESSURE TESTER JS-500QC (MMTB phục vụ sản xuất giấy, mới 100% ). 1set=1cai
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16950
KG
1
SET
1000
USD
2210276552
2020-11-06
691311 N PHIM THIêN NG?N ODEX PTE LTD C O QUERIOS PTE LTD Porcelain tea cup decorated with printed promotional use film: FATE / STAY NIGHT: Heavens FEEL-III.SPRING SONG (TD: FATE / STAY NIGHT: Heaven's Feel-III.KHUC SPRING CA). New 100%;Ly trang trí trà bằng sứ có in chữ dùng quảng bá phim : FATE/STAY NIGHT: HEAVENS FEEL-III.SPRING SONG ( TD: FATE/STAY NIGHT: HEAVEN'S FEEL-III.KHÚC XUÂN CA). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
146
KG
422
PCE
157
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909310 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD The grain is, the scientific name: Cumin Seeds (Cuminum Cyminum), dried, used as a food, unmatched grinding or processing, 25kg / bag, 100% new;Hạt thì là, tên khoa học: Cumin seeds (cuminum cyminum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
6060
USD
190121HCM-S0043/21
2021-01-27
521021 N V?N THIêN SA AKARAT TEXTILE INDUSTRY CO LTD Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, Bleached: No textured fabric pattern, 60% Polyester Color White; 40% Cotton 200T, quantitative 120GSM, suffering 110 ", making blankets, new 100%;Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, Đã tẩy trắng: Vải vân điểm không dún ,White Colour 60% Polyester ; 40% Cotton 200T, định lượng 120GSM , khổ 110" , làm chăn ra , mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1328
KG
4096
YRD
10015
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090961 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, Scientific name: Fennel Seeds (Foeniculum Vulgare), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
10
TNE
11500
USD
051120MPCMUM3429
2020-11-24
330130 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS Clove bud oil (scientific name: Syzygium aromaticum, aromatic steam room Used to, Packing: 2x5kg / barrel, Slot Number: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Nụ Đinh Hương (Tên khoa học: Syzygium Aromaticum, Dùng để xông thơm phòng, Đóng gói: 2x5kg/thùng, Số Slot: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
10
KGM
325
USD
051120MPCMUM3429
2020-11-24
330130 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS Red Wood Oil (scientific name: Aniba Rosodora, aromatic steam room Used to, Packing: 3x5kg / barrel, Slot Number: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD : 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Gỗ Hồng (Tên khoa học: Aniba Rosodora, Dùng để xông thơm phòng, Quy cách đóng gói: 3x5kg/thùng, Số Slot: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
15
KGM
600
USD
011121MPCMUM3822
2021-12-13
330124 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS 60% Peppermint Essential Oils (use fragrant rooms, Package specifications: 6x17kg / barrel, Slot number: K-6880-KE-2021, NSX: Katyani Exports, NSX: 08/2021, HSD: 08/2023, goods 100% new);Tinh dầu Bạc Hà 60% (Dùng xông thơm phòng, quy cách dóng gói: 6x17kg/thùng, Số slot: K-6880-KE-2021, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 08/2021, HSD: 08/2023, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1775
KG
102
KGM
1734
USD
230821MPCMUM3750
2021-09-27
330124 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS 60% peppermint oil (used for fragrant room, Slot number: K-9191-KE-2021, Packing specifications: 6x17kg / barrel, NSX: Katyani Exports, NSX: 04/2021, HSD: 04/2023, New 100%);Tinh dầu Bạc Hà 60% (Dùng để xông thơm phòng, số Slot: K-9191-KE-2021, Quy cách đóng gói: 6x17kg/thùng, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 04/2021, HSD: 04/2023, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
1694
KG
102
KGM
1734
USD
1905211KT138316
2021-06-21
151000 U THIêN NHIêN Y LANG OLEIFICI SITA SRL 25 liter olive oil (used in cosmetic production, Slot number: S16100521, Packing specifications: 162 can, 1 can = 25lit, NSX: Oleifici Sita ', NSX: 10/05/2021, HSD: 10/05 / 2023, 100% new goods);Dầu Oliu 25 Lít (Dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Số Slot: S16100521, Quy cách đóng gói: 162 can, 1 can = 25lit, NSX: OLEIFICI SITA', NSX: 10/05/2021, HSD: 10/05/2023, Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GIOIA TAURO
CANG CAT LAI (HCM)
8470
KG
162
UNL
8882
USD
1804221KT511374
2022-05-30
151000 U THIêN NHIêN Y LANG OLEIFICI SITA SRL Olive oil 25 liters (used in cosmetic production, slot: s16120422, specifications: 195 can, 1can = 25lit, NSX: olifici sita ', NSX: 12/04/2022, HSD: 12/04/2024, new goods. 100%);Dầu Oliu 25 Lít (Dùng trong sản xuất mỹ phẩm,Slot: S16120422, Quy cách: 195 can, 1can =25lit, NSX: OLEIFICI SITA', NSX: 12/04/2022, HSD: 12/04/2024, Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GIOIA TAURO
CANG CAT LAI (HCM)
5175
KG
195
UNL
19521
USD
NAFHS2000815
2020-12-23
382499 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1389 # & County hygroscopic, AO-VRS02-DRYER1-R, components manufacturing cameras, the New 100%;1389#&Hạt hút ẩm, AO-VRS02-DRYER1-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
2594
KG
1000
PCE
12
USD
7604749644
2021-10-19
843691 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Spare parts of machine parts for pigs for pigs: SC1 input tube, 3 heads: 2 inches: 2 inches, 1 inch, 2 inches, Material: stainless steel, Brand: Skiold, 100% new;Phụ tùng linh kiện của máy móc hệ thống cho heo ăn: Ống nối đầu vào SC1, kích thước 3 đầu: 2 inch,1 inch,2 inch,chất liệu:thép không gỉ,Nhãn hiệu: Skiold ,mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
3
KG
4
PCE
153
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff loading dough after grinding to bin, Model: D133, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển bột liệu sau nghiền tới Bin, model: D133, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
19164
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezes#2 Pork bran pork/sow - Screws of recovery conveyors have not reached the standard, Model CN240, 380V CS 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/ HQTH-NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải chuyển hồi viên chưa đạt chuẩn về, model CN240, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2143
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Screws quantifying granular or powder to the machine, non -152mm electricity 380V CS 2.2KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải định lượng liệu hạt hoặc bột đến máy, phi 152mm điện 380V CS 2.2Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1237
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Rounded bottom trough screws after cooling, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn tải liệu sau làm nguội, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2159
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran/sow - Dandruff loading tablets after cooling machine, Model D260S, Electric 380V CS 15KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Gàu tải viên cám sau máy làm nguội, model D260S, điện 380V CS 15Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
13420
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1805
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN240, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN240, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1754
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff load transfer after cooling to bin, Model: D200S, Electricity 380V, CS: 4KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển liệu sau làm nguội tới Bin, model: D200S, chạy điện 380V, CS: 4Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
7193
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
12408
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
3509
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Pork bran crushing system/sow - Quantitative screws, Model: CN250, electricity 380V CS 2.2KW NSX: SK - Synchronous row (Section 15 Dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống nghiền chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải định lượng, model: CN250, điện 380V CS 2.2Kw NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 15 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
15768
USD
777835827597
2020-02-28
610349 NG TY TNHH THIêN S?N H?NG YêN JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD Quần soóc nam mẫu 75% cotton 25% polyester. Ncc: JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO.,LTD. Hàng mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: Of other textile materials;针织或钩编男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):长裤,围兜和大括号,马裤和短裤:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
15
PCE
28
USD
230622CNSZX0000452072
2022-06-25
853691 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 2916500039 #& Cable connector under 16A, 2916500039, Camera production components for TP-Link project, 100% new goods;2916500039#&Đầu nối cáp dòng điện dưới 16A, 2916500039, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
GREEN PORT (HP)
7046
KG
19342
PCE
620
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork bran/sow - Valve sliding doors with compressed air for hand loading, Model: V2FS200SN NSX: SK - Synchronous row (Section 17 dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Van cửa trượt bằng khí nén cho bin nạp tay, model: V2FS200SN NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1085
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Finished Bin System #2 Pork bran/sow - Sensor Sensor, Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold - Synchronous row (Section 20 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống Bin thành phẩm #2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 20 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
5142
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork/sow-sow-bin micro-quantitators with stirrer, 300L capacity, 380V CS 0.6kW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 300L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
35103
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system The pork/sow-sow-bin micro-micro-micro-roses has a capacity of 140L, 380V CS 0.6KW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 140L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
26281
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Quantitative system of mineral mineral pork bran/sow - Microchip chain, model DK190Cl, electricity 380V CS 2.2KW NSX: Skold - Synchronous row (Section 16 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng Premix chất khoáng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải vi lượng, model DK190CL, điện 380V CS 2.2Kw NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 16 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
16192
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork/sow-sow-sensor- Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold- Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) New100%;Hệ thống Silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
6731
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork bran/sow - Pour poured chain poured into bin, Model: DK320S Electric 380V CS 5.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải dạnghạt bột rót vào Bin, model: DK320S điện 380V CS 5.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
4
PCE
77250
USD
280621SZGS2106100
2021-07-06
853321 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1620 # & Paste Resistor, ER-I40K216EE-R, Camera Production Components, 100% new products;1620#&Điện trở dán, ER-I40K216EE-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
3776
KG
30000
PCE
12
USD
060122KMTCTAO5959874
2022-01-13
291422 U THIêN NHIêN SHANDONG BAIRUI FINE CHEMICAL CO LIMITED Cyclohexanone liquid form, C6H10O chemical formula, CAS code: 108-94-1, 190kg / drums, used in paint production technology, 100% new products;CYCLOHEXANONE dạng lỏng, công thức hóa học C6H10O, mã CAS: 108-94-1, 190kg/drums, được dùng trong công nghệ sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26752
KG
24
TNE
51072
USD