加载失败
加载失败
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
TradeData.Pro
Trade Data | Import Export Data | Detailed Trade Data
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
Corp Info
Company Check | Due Dilligence | KYC | KYB
Products
Our Ecosystem
eCOAL
Trade Finance
Tools
Find HS Code
Vessel Tracking
Commodity Futures Prices
Solutions
Latest Updates
CIC Blog
Trade Data Blog
Articles
Our Business
Careers
About
Be Our Partner
Contact Us
Connect
Sign in

The World's Largest Trade Database - Data Pro by CIC

Trade Database

Redefine Cross-border Business with Trade Data
Identify Overseas Partners Monitor Competitors Uncover New Markets
    Asia
    IndonesiaVietnamIndiaPhilippinesTurkey
    More
    North America
    United StatesMexicoCanadaGuatemalaCosta Rica
    More
    South America
    ArgentinaBrazilChileColombiaPeru
    More
    Europe
    RussiaUkraineFranceGermanyItaly
    More
    Africa
    EthiopiaUgandaBotswanaGhanaKenya
    More
    Oceania
    AustraliaNew ZealandFijiVirgin IslandsGuam
    More
    Countries covered
    Trade Database TrialSample Data SearchPricingAPI
Access Denied.
Home/ TradeData.Pro/ Vietnam Importer Company of N Thi Data /

Company Import Data of Vietnam | Vietnam Importer Company of N Thi Data

Product
HS Code
Company
  • Global
  • Afghanistan
  • Albania
  • Algeria
  • American Samoa
  • Andorra
  • Angola
  • Anguilla
  • Antarctica
  • Antigua And Barbuda
  • Arab
  • Argentina
  • Armenia
  • Aruba
  • Australia
  • Austria
  • Azerbaijan
  • Bahrain
  • Bangladesh
  • Barbados
  • Belarus
  • Belgium
  • Belize
  • Benin
  • Bermuda
  • Bhutan
  • Bolivia
  • Bosnia And Herzegovina
  • Botswana
  • Brazil
  • British Virgin Islands
  • Brunei
  • Brunei Darussalam
  • Bulgaria
  • Burkina Faso
  • Burundi
  • Cabo Verde
  • Cambodia
  • Cameroon
  • Canada
  • Cape Verde
  • Cayman Islands
  • Chad
  • Chile
  • China
  • China Hong Kong
  • China Macao
  • China Taiwan
  • Coate De Ivoire
  • Colombia
  • Comoros
  • Congo
  • Cook Islands
  • Costa Rica
  • Cotedivoire
  • Croatia
  • Cuba
  • Cyprus
  • Czech
  • Democratic Congo
  • Denmark
  • Djibouti
  • Dominica
  • Dominican
  • Dominican Republic
  • East Timor
  • Ecuador
  • Egypt
  • El Salvador
  • Equatorial Guinea
  • Eritrea
  • Estonia
  • Ethiopia
  • Europe
  • Falkland Islands
  • Faroe Islands
  • Fiji
  • Finland
  • France
  • French Guyana
  • French Polynesia
  • French Southern Territory
  • Gabon
  • Gambia
  • Georgia
  • Germany
  • Ghana
  • Gibraltar
  • Greece
  • Grenada
  • Guadeloupe
  • Guam
  • Guatemala
  • Guinea
  • Guinea Bissau
  • Guyana
  • Haiti
  • Honduras
  • Hungary
  • Iceland
  • India
  • Indonesia
  • Iran
  • Iraq
  • Ireland
  • Israel
  • Italy
  • Jamaica
  • Japan
  • Jordan
  • Kazakhstan
  • Kenya
  • Kiribati
  • Korea
  • Kuwait
  • Kyrgyzstan
  • Laos
  • Latvia
  • Lebanon
  • Lesotho
  • Liberia
  • Libya
  • Liechtenstein
  • Lithuania
  • Luxembourg
  • Macao
  • Macedonia
  • Madagascar
  • Malawi
  • Malaysia
  • Maldives
  • Mali
  • Malta
  • Marshall Islands
  • Martinique
  • Mauritania
  • Mauritius
  • Mayotte
  • Mexico
  • Micronesia
  • Moldavia
  • Monaco
  • Mongolia
  • Montenegro
  • Montserrat
  • Morocco
  • Mozambique
  • Myanmar
  • Myanmar Burma
  • Namibia
  • Nauru
  • Nepal
  • Netherlands
  • Netherlands Antilles
  • New Caledonia
  • New Zealand
  • Nicaragua
  • Niger
  • Nigeria
  • Norfolk Islands
  • North Korea
  • North Macedonia
  • North Mariana Islands
  • Northern Mariana Islands
  • Norway
  • Norfolk Island
  • Oman
  • Other
  • Pakistan
  • Palau
  • Panama
  • Papua New Guinea
  • Paraguay
  • Peru
  • Philipines
  • Philippines
  • Poland
  • Portugal
  • Puerto Rico
  • Qatar
  • Reunion
  • Romania
  • Russia
  • Rwanda
  • Saint Helena
  • Saint Kitts And Nevis
  • Saint Lucia
  • Saint Martin
  • Saint Vincent And Grenadines
  • Saint Vincent And The Grenadines
  • Samoa
  • San Marino
  • Sao Tome And Principe
  • Saudi Arabia
  • Senegal
  • Serbia
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • Singapore
  • Slovakia
  • Slovenia
  • Solomon Islands
  • Somalia
  • South Africa
  • South Georgia And The South Sandwich Islands
  • South Korea
  • Spain
  • Sri Lanka
  • Sudan
  • Suriname
  • Swaziland
  • Sweden
  • Switzerland
  • Syria
  • Taiwan
  • Tajikistan
  • Tanzania
  • Thailand
  • The Dominican Republic
  • Timor-leste
  • Togo
  • Tokelau Islands
  • Tonga
  • Tp East Timor
  • Trinidad And Tobago
  • Tunisia
  • Turkey
  • Turkmenistan
  • Turks And Caicos Islands
  • Tuvalu
  • The Bahamas
  • UAE
  • Uganda
  • Uk
  • Ukraine
  • United Kingdom
  • United States
  • United States Virgin Islands
  • Uruguay
  • Uzbekistan
  • Vanuatu
  • Vatican
  • Venezuela
  • Vietnam
  • Virgin Islands
  • Wallis And Futuna Islands
  • Western Sahara
  • Yemen
  • Yu Yugoslavia
  • Zambia
  • Zimbabwe
  • Import
  • Export
Demonstration of previous data records. Subscribe Now to find out full data.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
+ Bill of Lading+ Vessel Name+ Carrier Info+ Importer Contact Info+ Exporter Contact Info+ Container Info+ Cargo Weight+ Product Classifications+ Bill of Lading Number+ Master B/L+ House B/L+ NotifyName+ NotifyAddr+ Value+ Port of Departure+ City Of Shipment+ State Of Shipment+ Container Type+ Destination Region+ Destination State+ Country of Origin+ Mode of Transport+ Container Number+ Tall Ark/Box+ Container Mark+ Container Size+ Metric Tons+ Receipt Place+ DTransit Goods+ Number of Lists+ Bonded Code+ Have LCL+ Container No.+ Volume (TEU)+ LCL+ Dangerous Goods+ Port of Destination+ Country by Port of Departure+ Container Description Code+ Container Service Type+ Container Loading Condition+ International Maritime Organization Code+ Others
More
2021-07-05
050800
NG TY TNHH THIêN ?N
MAYA AND COMPANY
The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3,020
KG
2,970
KGM
1,485
USD
2020-12-23
050800
NG TY TNHH THIêN ?N
NIINO PEARL CULTURING CO LTD
Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19,320
KG
19,305
KGM
59,846
USD
2021-11-30
508002
NG TY TNHH THIêN ?N
CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA
Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10,060
KG
10,000
KGM
5,000
USD
2021-11-10
841480
N THI?T B? N?NG THIêN Hà
SINOTRUK INTERNATIONAL
Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
2022-04-21
870840
N THI?T B? N?NG THIêN Hà
PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD
The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2,964
KG
3
PCE
54
USD
2021-10-06
730641
N THI?T B? N?NG THIêN Hà
SINOTRUK INTERNATIONAL
Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4,024
KG
13
PCE
51
USD
2021-10-06
870791
N THI?T B? N?NG THIêN Hà
SINOTRUK INTERNATIONAL
General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8,238
KG
1
PCE
4,305
USD
2021-10-08
870791
N THI?T B? N?NG THIêN Hà
PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD
General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6,829
KG
1
PCE
3,905
USD
2021-10-06
870791
N THI?T B? N?NG THIêN Hà
SINOTRUK INTERNATIONAL
Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8,238
KG
1
PCE
1,555
USD
2021-10-06
841491
N THI?T B? N?NG THIêN Hà
SINOTRUK INTERNATIONAL
Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8,238
KG
1
PCE
2
USD
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
+ Bill of Lading+ Vessel Name+ Carrier Info+ Importer Contact Info+ Exporter Contact Info+ Container Info+ Cargo Weight+ Product Classifications+ Bill of Lading Number+ Master B/L+ House B/L+ NotifyName+ NotifyAddr+ Value+ Port of Departure+ City Of Shipment+ State Of Shipment+ Container Type+ Destination Region+ Destination State+ Country of Origin+ Mode of Transport+ Container Number+ Tall Ark/Box+ Container Mark+ Container Size+ Metric Tons+ Receipt Place+ DTransit Goods+ Number of Lists+ Bonded Code+ Have LCL+ Container No.+ Volume (TEU)+ LCL+ Dangerous Goods+ Port of Destination+ Country by Port of Departure+ Container Description Code+ Container Service Type+ Container Loading Condition+ International Maritime Organization Code+ Others
More
2021-07-05
050800
NG TY TNHH THIêN ?N
MAYA AND COMPANY
The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3,020
KG
2,970
KGM
1,485
USD
2020-12-23
050800
NG TY TNHH THIêN ?N
NIINO PEARL CULTURING CO LTD
Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19,320
KG
19,305
KGM
59,846
USD
2021-11-30
508002
NG TY TNHH THIêN ?N
CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA
Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10,060
KG
10,000
KGM
5,000
USD
2021-11-10
841480
N THI?T B? N?NG THIêN Hà
SINOTRUK INTERNATIONAL
Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
2022-04-21
870840
N THI?T B? N?NG THIêN Hà
PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD
The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2,964
KG
3
PCE
54
USD
2021-10-06
730641
N THI?T B? N?NG THIêN Hà
SINOTRUK INTERNATIONAL
Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4,024
KG
13
PCE
51
USD
2021-10-06
870791
N THI?T B? N?NG THIêN Hà
SINOTRUK INTERNATIONAL
General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8,238
KG
1
PCE
4,305
USD
2021-10-08
870791
N THI?T B? N?NG THIêN Hà
PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD
General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6,829
KG
1
PCE
3,905
USD
2021-10-06
870791
N THI?T B? N?NG THIêN Hà
SINOTRUK INTERNATIONAL
Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8,238
KG
1
PCE
1,555
USD
2021-10-06
841491
N THI?T B? N?NG THIêN Hà
SINOTRUK INTERNATIONAL
Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8,238
KG
1
PCE
2
USD
+ Bill of Lading+ Vessel Name+ Carrier Info+ Importer Contact Info+ Exporter Contact Info+ Container Info+ Cargo Weight+ Product Classifications+ Bill of Lading Number+ Master B/L+ House B/L+ NotifyName+ NotifyAddr+ Value+ Port of Departure+ City Of Shipment+ State Of Shipment+ Container Type+ Destination Region+ Destination State+ Country of Origin+ Mode of Transport+ Container Number+ Tall Ark/Box+ Container Mark+ Container Size+ Metric Tons+ Receipt Place+ DTransit Goods+ Number of Lists+ Bonded Code+ Have LCL+ Container No.+ Volume (TEU)+ LCL+ Dangerous Goods+ Port of Destination+ Country by Port of Departure+ Container Description Code+ Container Service Type+ Container Loading Condition+ International Maritime Organization Code+ Others
Click to view more columns
Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY
The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD
Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA
Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL
Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD
The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL
Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL
General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD
General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL
Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL
Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL
Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP
Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
260821QDGS21080074
2021-09-21
950710 NG TY TNHH TíN THI?N WEIHAI NOEBY FISHING TACKLE CO LTD
Fishing rod, Model: Leisure K5 NBBF702M, Noeby brand. New 100%;Cần câu cá, model: LEISURE K5 NBBF702M, hiệu NOEBY . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
371
KG
20
PCE
100
USD
021021QDGS21090104
2021-10-16
950710 NG TY TNHH TíN THI?N WEIHAI EVERGLORY OUTDOOR PRODUCTS CO LTD
Fishing rod, Model: Monster Ultra C702M28, Bulava brand. New 100%;Cần câu cá, Model: Monster Ultra C702M28, hiệu BULAVA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
633
KG
100
PCE
520
USD
021021QDGS21090104
2021-10-16
950710 NG TY TNHH TíN THI?N WEIHAI EVERGLORY OUTDOOR PRODUCTS CO LTD
Fishing rod, Model: Monster Ultra C702M21, Bulava brand. New 100%;Cần câu cá, Model: Monster Ultra C702M21, hiệu BULAVA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
633
KG
100
PCE
520
USD
021021QDGS21090104
2021-10-16
950710 NG TY TNHH TíN THI?N WEIHAI EVERGLORY OUTDOOR PRODUCTS CO LTD
Fishing rod, Model: Monster Ultra S902MH, Bulava brand. New 100%;Cần câu cá, Model: Monster Ultra S902MH, hiệu BULAVA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
633
KG
100
PCE
635
USD
021021QDGS21090104
2021-10-16
950710 NG TY TNHH TíN THI?N WEIHAI EVERGLORY OUTDOOR PRODUCTS CO LTD
Fishing rod, Model: Monster Ultra S802MH, Bulava brand. New 100%;Cần câu cá, Model: Monster Ultra S802MH, hiệu BULAVA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
633
KG
100
PCE
620
USD
021021QDGS21090104
2021-10-16
950710 NG TY TNHH TíN THI?N WEIHAI EVERGLORY OUTDOOR PRODUCTS CO LTD
Fishing rod, Model: Monster Ultra S902M, Bulava brand. New 100%;Cần câu cá, Model: Monster Ultra S902M, hiệu BULAVA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
633
KG
200
PCE
1240
USD
213944002
2021-10-30
701090 NG TY TNHH THIêN UYêN GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD
8L glass vase, NXS brand: Gao Mi City Lin Jie Glass Craftworks Manufacturer; 100% new goods;Bình thủy tinh 8L, hiệu NXS : GAO MI CITY LIN JIE GLASS CRAFTWORKS MANUFACTURER ;hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
119803
KG
3234
PCE
1617
USD
112200014844574
2022-02-28
580810 NG TY TNHH MAY THIêN ?N CONG TY CO PHAN DAU TU V FIRE CHALLENGER KOREA CO LTD
E / String # & Wire Always (Cotton) ,, KT: 5mm, used in sewing, 100%;E/STRING#&Dây luôn (cotton), , kt: 5mm, dùng trong may măc, hàng mơi 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KD SPORTS
CONG TY TNHH MAY THIEN AN
763
KG
1000
YRD
100
USD
112200014844574
2022-02-28
560490 NG TY TNHH MAY THIêN ?N CONG TY CO PHAN DAU TU V FIRE CHALLENGER KOREA CO LTD
E band # & Elastic rubber with rubber fiber, kt 30 mm, wrap textile material, used in garment, 100% new goods;E BAND#&Chun bằng sợi cao su, kt 30 mm, bọc vật liệu dệt, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KD SPORTS
CONG TY TNHH MAY THIEN AN
763
KG
900
YRD
144
USD
112200014844574
2022-02-28
560490 NG TY TNHH MAY THIêN ?N CONG TY CO PHAN DAU TU V FIRE CHALLENGER KOREA CO LTD
E band # & Elastic rubber coated textile material, KT 30 mm, used in apparel, 100% new goods;E BAND#&Chun bọc vật liệu dệt, KT 30 mm, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KD SPORTS
CONG TY TNHH MAY THIEN AN
763
KG
100
YRD
16
USD
181021NB20211000021
2021-10-28
830590 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD
Iron and non-label stitching, size 1 * 2.5cm, 20 kg / barrel, 100% new goods;Ghim dập dạng băng bằng sắt, không nhãn hiệu , size 1*2.5cm, 20 kg/thùng, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13570
KG
3000
KGM
3000
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED
Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.45m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.45m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
540
MTK
2970
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED
Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.55m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.55m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1056
MTK
5808
USD
112200014844574
2022-02-28
621710 NG TY TNHH MAY THIêN ?N CONG TY CO PHAN DAU TU V FIRE CHALLENGER KOREA CO LTD
Velcro # & Sandle, KT: 6 * 2 cm, auxiliary items used in apparel, 100% new goods;VELCRO#&Băng nhám, kt: 6*2 cm, đồ phụ trợ dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KD SPORTS
CONG TY TNHH MAY THIEN AN
763
KG
1930
SET
116
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED
Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.635m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.635m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1219
MTK
6706
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED
Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.762m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.762m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
914
MTK
5029
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED
Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.686m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.686m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
329
MTK
1811
USD
200622SMFCL22060192
2022-06-27
830511 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD
File cover parts, iron clamps, no brands, 7cm specifications, 50 pieces/barrel, 100%new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 7cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11065
KG
20350
PCE
3053
USD
270921NB20210900046
2021-10-04
830511 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD
Spare parts cover records, iron clamps, no brands, 9cm specifications, 50 pieces / barrel, 100% new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 9cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16890
KG
19200
PCE
2304
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD
Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD
Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
290322NSSLBSHCC2200667
2022-04-18
030367 NG TY TNHH THIêN ?N LONG ?I?N JIN YOO CORPORATION
22cpldl #& frozen Pollack;22CPLDL#&CÁ POLLACK ĐÔNG LẠNH
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
50358
KG
47960
KGM
62348
USD
140522SMLMSEL2H4159200
2022-05-26
030367 NG TY TNHH THIêN ?N LONG ?I?N SANGHA F AND B CO LTD
22cpldl#& frozen Pollack;22CPLDL#&CÁ POLLACK ĐÔNG LẠNH
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
52437
KG
49940
KGM
75909
USD
170721SMLMSEL1G9299300
2021-08-03
030367 NG TY TNHH THIêN ?N LONG ?I?N DAE KYUNG SEA FOOD CO LTD
21CPLDL # & Frozen Pollack Fish;21CPLDL#&Cá pollack đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
51300
KG
50160
KGM
63703
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD
Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD
Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD
Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
280921SGSGN3985002
2021-11-12
392491 N THIêN ?N MOET HENNESSY ASIA PACIFIC PTE LTD
Small buckets used to marinate alcohol (marinated bottles) Hy - Small Ice Bucket 2019, Material: Plastic, Brand: Hennessy, 100% new;Xô nhỏ dùng để ướp rượu ( ướp nguyên chai) HY - SMALL ICE BUCKET 2019, chất liệu: nhựa, nhãn hiệu: HENNESSY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
6710
KG
60
PCE
3423
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED
Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD
Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
280621MEDUUT117865
2021-08-27
303670 NG TY TNHH THIêN ?N LONG ?I?N OCEAN FISHERY CO LTD
21CPLDL # & Frozen Pollack Fish;21CPLDL#&Cá pollack đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CONT SPITC
52593
KG
49808
KGM
69731
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119015 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Cam thảo (Rễ): Radix Glycyrrhizae (Glycyrrhiza spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
2464
KGM
10940
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119015 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Cam thảo (Rễ): Radix Glycyrrhizae (Glycyrrhiza spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
2464
KGM
10940
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119016 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Bạch linh (Thể quả nấm): Poria (Poria cocos). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
2000
KGM
11300
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119016 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Xuyên khung (Thân rễ): Rhizoma Ligustici wallichii (Ligusticum wallichii). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
500
KGM
2240
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119016 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Bạch linh (Thể quả nấm): Poria (Poria cocos). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
2000
KGM
11300
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119016 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Hoàng kỳ (Rễ): Radix Astragali membranacei (Astragalus membranaceus). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
259
KGM
1463
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119016 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Hoàng cầm (Rễ): Radix Scutellariae (Scutellaria baicalensis). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
300
KGM
2184
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119016 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Tang ký sinh (Thân cành, Lá): Herba Loranthi Gracifilolii (Loranthus gracilifolius). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
500
KGM
2545
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119016 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Tang ký sinh (Thân cành, Lá): Herba Loranthi Gracifilolii (Loranthus gracilifolius). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
500
KGM
2545
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119016 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Hoàng kỳ (Rễ): Radix Astragali membranacei (Astragalus membranaceus). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
259
KGM
1463
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119016 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Xuyên khung (Thân rễ): Rhizoma Ligustici wallichii (Ligusticum wallichii). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
500
KGM
2240
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119016 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Hoàng cầm (Rễ): Radix Scutellariae (Scutellaria baicalensis). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
300
KGM
2184
USD
140620SITSKHPG126996
2020-06-16
119016 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Trần bì (Vỏ quả): Pericarpium Citri Reticulatae perenne (Citrus reticulata). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
1300
KGM
3029
USD
140620SITSKHPG126996
2020-06-16
119016 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Tỳ bà diệp (Lá): Folium Eriobotryae (Eriobotrya japonica.). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
1100
KGM
1848
USD
140620SITSKHPG126996
2020-06-16
119016 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Tỳ bà diệp (Lá): Folium Eriobotryae (Eriobotrya japonica.). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
1100
KGM
1848
USD
140620SITSKHPG126996
2020-06-16
119016 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Trần bì (Vỏ quả): Pericarpium Citri Reticulatae perenne (Citrus reticulata). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
1300
KGM
3029
USD
120320588456411
2020-03-24
701959 NG TY TNHH N?M THIêN KIM BETTER ZS LTD
Vải sợi thủy tinh, khổ 1.3m, chất liệu: Glass Fibre 60%, Acrylic 40%, 1 cuộn 90m, định lượng: 230 gram/mét. Hàng mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Other woven fabrics: Other;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):其他机织物:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
167
ROL
22211
USD
112200014281687
2022-01-24
392321 N NAM THIêN CONG TY TNHH KOYO HA NOI
800011 # & PE plastic bags (polymer ethylene) for packing 0.03mm thick product size 155mm x length 510mm, about 48-51 pcs /1kg. 100% new.;800011#&Túi nilon chất liệu PE (polyme etylen) dùng để đóng gói sản phẩm dày 0.03mm kích thước chiều rộng 155mm x chiều dài 510mm, khoảng 48-51 chiếc /1kg.Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO HA NOI
CONG TY CO PHAN NAM THIEN
4699
KG
6
KGM
12
USD
120420SITSKHPG118029
2020-04-15
100890 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Ý dĩ (Hạt): Semen Coicis (Coix lacryma-jobi). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 25/03/2020, HSD: 24/03/2022;Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals: Other cereals;荞麦,小米和金丝雀种子;其他谷物:其他谷物
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
210
KGM
699
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Câu kỷ tử (Quả ): Fructus Lycii (Lycium chinense). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
840
KGM
6586
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Ba kích (Rễ): Radix Morindae offcinalis (Morinda officinalis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
300
KGM
3672
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Đảng sâm (Rễ): Radix Codonopsis pilosulae (Codonopsis pilosula). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
705
KGM
5654
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Bạch linh (Thể quả nấm): Poria (Poria cocos). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
300
KGM
1191
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Độc hoạt (Rễ): Radix Angelicae pubescentis (Angelica pubescens). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
300
KGM
1785
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Bạch thược (Rễ): Radix Paeoniae lactiflorae (Paeonia lactiflora). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
2500
KGM
10350
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Hoàng bá (Vỏ thân): Cortex Phellodendri (Phellodendron amurense). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
300
KGM
1500
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Đại hoàng (Thân rễ): Rhizoma Rhei (Rheum sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
100
KGM
448
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Bạch thược (Rễ): Radix Paeoniae lactiflorae (Paeonia lactiflora). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
2500
KGM
10350
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Ngọc trúc (Thân rễ ): Rhizoma Polygonati odorati (Polygonatum odoratum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
210
KGM
1250
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Kim ngân hoa (Hoa): Flos Lonicerae (Lonicera japonica). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
200
KGM
5560
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Nhục thung dung (Thân): Herba Cistanches (Cistanche tubulosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
100
KGM
2047
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Câu kỷ tử (Quả ): Fructus Lycii (Lycium chinense). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
840
KGM
6586
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Ba kích (Rễ): Radix Morindae offcinalis (Morinda officinalis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
300
KGM
3672
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Hạ khô thảo (Cụm quả): Spica Prunellae (Prunella vulgaris). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
509
KGM
2810
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Mộc qua (Quả): Fructus Chaenomelis (Chaenomeles lagenaria). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
200
KGM
732
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Hoàng cầm (Rễ): Radix Scutellariae (Scutellaria baicalensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
300
KGM
2340
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Hoài sơn (Rễ củ): Tuber Dioscoreae persimilis (Dioscoreae persimilis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
300
KGM
2094
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Ngũ vị tử (Quả): Fructus Schisandrae (Schisandra chinensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
600
KGM
7446
USD
060620NSAHPHG18332
2020-06-09
119019 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Sa sâm (Rễ): Radix glehniae (Glehnia littoralis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022;;
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
300
KGM
1824
USD
030121SITSKHPG166347
2021-01-07
081400 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Chen packaging (shells): Pericarpium Reticulatae perenne citri (Citrus reticulata). Raw material medicine has status, sliced. Uniform packaging. Lot number: YL-CP-20201205;Trần bì (Vỏ quả): Pericarpium Citri Reticulatae perenne (Citrus reticulata). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. Số lô: YL-CP-20201205
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
39720
KG
300
KGM
780
USD
260220KMTCNNS0122546
2020-02-28
081400 NG TY TNHH THIêN ?N D??C GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO LTD
Trần bì (Vỏ quả): Pericarpium Citri Reticulatae perenne (Citrus reticulata). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 08/02/2020, HSD: 07/02/2022;Peel of citrus fruit or melons (including watermelons), fresh, frozen, dried or provisionally preserved in brine, in sulphur water or in other preservative solutions;新鲜,冷冻,干燥或临时保存在盐水,硫磺水或其他防腐剂溶液中的柑橘类水果或甜瓜(包括西瓜)的果皮
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
0
KG
300
KGM
738
USD
160120EGLV156900443636
2020-02-21
630210 NG TY TNHH N?M THIêN KIM BETTER ZS LTD
Vỏ lót gối bằng vải, 100% Terylene, kích thước: 60*40 CM. Hàng mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Bed linen, knitted or crocheted;床单,桌布,卫生间和厨房用品:床单,针织或钩编
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1210
PCE
581
USD
120222CANHCM22010265
2022-02-25
392290 NG TY TNHH THIêN V?N ??C HONG KONG HUAN TONG SANITARY WARE FITTINGS FACTORY LTD
Lock and water adjustment - Drain & Overflow (S9088), Plastic, used in nail tanks, 100% new;Khóa và điểu chỉnh nước- DRAIN & OVERFLOW ( S9088 ), bằng plastic, dùng trong bồn nail, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2884
KG
866
PCE
13856
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909210 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD
Corinse seeds, scientific name: Coriander Seeds (Coriander Sativum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt rau mùi, tên khoa học: Coriander seeds (coriandrum sativum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
3348
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909611 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD
Subtle seeds, scientific name: Fennel Seeds (foeniculum vulgare), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new products;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
9725
KGM
12643
USD
300521SITGSHSGQ118033
2021-06-07
551614 N V?N THIêN SA NANTONG BEIUDI TEXTILE CO LTD
100% textile fabrics Rayon Printed Fabric (normal printing) Quantitative 115gsm, (40 x 40 133 x 72), not dun. Suffering 98 ", making blankets, (1 meter = 0.3 kg) 100% new;Vải dệt thoi 100% RAYON Printed Fabric ( in thường ) định lượng 115GSM, (40 x 40 133 x 72), không dún. khổ 98" , làm chăn ra ,( 1 mét = 0.3 kg) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7270
KG
3900
MTR
10998
USD
300621GOSURQL6139471
2021-07-31
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú ADANI FOOD PRODUCTS PVT L TD
Cottom beads, scientific name: Cardamom 7-8mm (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom 7-8mm(Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
24655
KG
1
TNE
9000
USD
120122MUMCB21006874
2022-01-28
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD
Cottom beads, scientific name: Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used for food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new products;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25075
KG
300
KGM
4500
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD
Platinum beads, scientific name: Green Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Green Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
0
TNE
3850
USD
301220207415216
2021-02-03
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú SELVI SINGAPORE TRADING PTE LTD
Cardamom seeds, scientific name: White Cardamom (Elettaria cardamomum), dried, used as food, fiber types not through grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: White Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
10184
KG
1000
KGM
27000
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD
Turmeric, Scientific name: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), Round tuber, dried, used as a food, fiber unmatched crushed or processed, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), loại củ tròn, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5900
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD
Nghe Turmeric, Scientific name: Turmeric Finger (Curcuma Longa), Branches, Dry, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric finger (Curcuma Longa), loại củ có nhánh, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5750
USD
180721JJCSHSGA137260
2021-07-31
902480 N THIêN T?N PAPER ZHEJIANG JINSHEN MACHINERY MANUFACTURE CO LTD
Paper tube hardness testing machine, Model: JS-500QC, CS: 220V / 0.5A, Year SX: 2021, SX: Jinshen - Paper Tube Pressure Tester JS-500QC (MMTB serves paper production, 100% new ). 1set = 1cai;Máy kiểm tra độ cứng ống giấy, model: JS-500QC, cs: 220v/0,5A, Năm sx:2021, nhà SX: JINSHEN - PAPER TUBE PRESSURE TESTER JS-500QC (MMTB phục vụ sản xuất giấy, mới 100% ). 1set=1cai
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16950
KG
1
SET
1000
USD
2210276552
2020-11-06
691311 N PHIM THIêN NG?N ODEX PTE LTD C O QUERIOS PTE LTD
Porcelain tea cup decorated with printed promotional use film: FATE / STAY NIGHT: Heavens FEEL-III.SPRING SONG (TD: FATE / STAY NIGHT: Heaven's Feel-III.KHUC SPRING CA). New 100%;Ly trang trí trà bằng sứ có in chữ dùng quảng bá phim : FATE/STAY NIGHT: HEAVENS FEEL-III.SPRING SONG ( TD: FATE/STAY NIGHT: HEAVEN'S FEEL-III.KHÚC XUÂN CA). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
146
KG
422
PCE
157
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909310 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD
The grain is, the scientific name: Cumin Seeds (Cuminum Cyminum), dried, used as a food, unmatched grinding or processing, 25kg / bag, 100% new;Hạt thì là, tên khoa học: Cumin seeds (cuminum cyminum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
6060
USD
190121HCM-S0043/21
2021-01-27
521021 N V?N THIêN SA AKARAT TEXTILE INDUSTRY CO LTD
Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, Bleached: No textured fabric pattern, 60% Polyester Color White; 40% Cotton 200T, quantitative 120GSM, suffering 110 ", making blankets, new 100%;Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, Đã tẩy trắng: Vải vân điểm không dún ,White Colour 60% Polyester ; 40% Cotton 200T, định lượng 120GSM , khổ 110" , làm chăn ra , mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1328
KG
4096
YRD
10015
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090961 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD
Subtle seeds, Scientific name: Fennel Seeds (Foeniculum Vulgare), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
10
TNE
11500
USD
1 2 3 4 5 ... 99+
FAQ - Frequently Asked Questions
What is the difference between Customs Data and Shipping Data?

The Customs data is well recorded by customs. 


As everything goes through the customs, so the customs data is the best source of data. If a country’s customs data is available, then there is no need to look at shipping data anymore. But not all countries’ customs willing to disclose. Countries like Japan, Singapore, Malaysia, Thailand don’t disclose at all. 


Shipping data is gathered from shipping companies. Not all shipping companies willing to disclose the data. so, the completeness is not as good as customs data.

What is Trade Data Pro?

Trade Data Pro is a digital platform which collects and consolidates cross-border import and export trade data around the world. Our authoritative and comprehensive data continues to grow with trade statistics departments, and other reputable shipping companies.

What is the source of Trade Data Pro Data?

Our data is collected from each country’s customs bureau, well-known shipping companies and authoritative data providers, which includes trade information such as customs data, shipping data, company information and financial data from more than 100 countries worldwide. We have over 2 billion pieces of data covering over 100 countries, including China, USA, India, Vietnam, Singapore, Indonesia, etc. 

How Trade Data Pro can help my business?

Trade Data Pro helps business owners, traders, market operators, to generate qualified leads from all aspects of commodity trading. Assist you to monitor the competitors movements, shipping orders, import & export trading data to discover the industry trends from the actual market movements.

How frequently the database is updated?

Our database update every week but it may vary depend on different countries.

What are the T&C?

Please refer to our T&C page for more details.

What type of data we provide?

Our database include customs data, shipping data, import data, export data, trade data, statistics data and buyers database archive.

Why we should utilize trade data?

Our import export data searching platform will be a vital tool for every step in international trading to inform the decision making. You can find potential worldwide buyers and suppliers based on hs code or product name and monitor your competitor to see their trade price and trade partners. 

Not sure what plan to get?
Book an appointment schedule with our sales experts for online demo
Schedule a Demo with WhatsApp
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
Suntec City, Tower 2
#29-02A, 9 Temasek Blvd
Singapore 038989
+65-63038899/63038896
Useful Links
FAQ Tools Site Map Privacy Policy Terms & Condition
Products
TradeData.Pro Corp Info Articles CIC Blog Trade Data Blog
Solutions
eCOAL Trade Finance Find HS Code Vessel Tracking Commodity Futures Prices
About
Our Business Careers Contact Partners Contact Us
Follow us
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
© Copyright 2025 Commodities Intelligence Centre Pte Ltd All Rights Reserved.