Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1ZA17R196791515090
2020-11-05
621051 N PHòNG ??I DI?N THE HADDAD ORGANIZATION FAR EAST LTD T?I THàNH PH? H? CHí MINH THE HADDAD APPAREL COMPANY LTD CLOTHING FORM, HAS CUT, NO COMMERCIAL VALUE AND USE, NEW 100% (including 5 COATS pullovers, 3 COATS, SKIRTS 7, 7 pants, 7 DRESS);QUẦN ÁO MẪU, ĐÃ CẮT, KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ THƯƠNG MẠI VÀ SỬ DỤNG, MỚI 100% (GỒM: 5 ÁO KHOÁC CHUI ĐẦU, 3 ÁO KHOÁC, 7 VÁY, 7 QUẦN, 7 ÁO)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
9
KG
1
UNK
14
USD
7838072060
2020-02-15
620469 D PHILLIPS VAN HEUSEN FAR EAST LIMITED T?I TPHCM JUN WEI APPAREL CO LTD Quần hiệu Tommy Hilfiger, mới 100%;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear): Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: Of other textile materials;女装或女童套装,套装,夹克,运动夹克,连衣裙,裙子,裙裤,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):裤子,围兜和大括号,马裤和短裤:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
28
USD
23250808446
2022-01-02
030111 T?N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 T?N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
250921TKHC210902/KM
2021-10-21
853929 N S?N XU?T T?N PHáT LIFE ELEX INC Light bulbs used to produce motorcycle number plates 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, Hirotel Brand. 100% new;Bóng đèn dùng sản xuất đèn soi biển số xe gắn máy 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, hiệu HIROTEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TIEP VAN SO 1
63
KG
50000
PCE
4915
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390740 N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polycacbonate primitive plastic beads LS2-111H. 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh Polycacbonate LS2-111H. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
2000
KGM
11114
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390810 N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polyamit nylon-PAT-209DT3 plastic hat. 100% new;Hat nhựa Polyamit Nylon-PAT-209DT3. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
4000
KGM
12310
USD
120220SHASGN20219829
2020-02-15
540252 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANGZHOU LANFA TEXTILE CO LTD Sợi filament tổng hợp từ 100% polyester, sợi đơn, xoắn 122 vòng xoắn/mét, độ mãnh55.55decitex-50/72/1 SD AA GRADE, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: Of polyesters;非零售用合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线单根,每米扭转超过50转:聚酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
21300
KGM
36849
USD
120220SHASGN20219829
2020-02-15
540252 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANGZHOU LANFA TEXTILE CO LTD Sợi filament tổng hợp từ 100% polyester tái tạo, sợi đơn, xoắn 110 vòng xoắn/mét, độ mãnh166.66decitex-75/72/2 SD AA GRADE, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: Of polyesters;非零售用合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线单根,每米扭转超过50转:聚酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
21300
KGM
48990
USD
090221CULSHA21028804
2021-02-18
540252 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANGZHOU LANFA TEXTILE CO LTD Synthetic filament yarn from 100% polyester, single-stranded, twisted 121 degrees round / meters, 88.88 decitex strength-AA GRADE 80/156 SDH RW DTY, not put up for retail sale, new 100%;Sợi filament tổng hợp từ 100% polyester, sợi đơn, độ xoắn 121 vòng/mét, độ mãnh 88.88 decitex-AA GRADE DTY 80/156 SDH RW, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
43026
KG
19170
KGM
64795
USD
170320AP2003KJ389
2020-03-23
540252 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANGZHOU LANFA TEXTILE CO LTD Sợi filament tổng hợp từ 100% polyester, sợi đơn, xoắn 122 vòng xoắn/mét, độ mãnh55.55decitex-50/72/1 SD AA GRADE, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%-LOT: GF7R005E35;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: Of polyesters;非零售用合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线单根,每米扭转超过50转:聚酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1740
KGM
4820
USD
311021ASTPE2110170
2021-11-11
842129 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM JIN HER TYAN SCIENTIFIC CO LTD Filters, used to filter liquids in laboratories, inactive with electricity, 100% new products; Bộ lọc, dùng để lọc chất lỏng trong phòng thí nghiệm, không hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
5271
KG
1
SET
117
USD
150821032B503690
2021-09-29
291736 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HENGLI PETROCHEMICAL INTERNATIONAL PTE LTD Terephthalic acid, powder form, according to KQPTPL No. 1243 / TB-KĐ3 on July 2, 2018. (Purified terephthalic acid (PTA), used in plastic bead production), 100% new. Temporarily calculated unit price = 670USD / MT; official unit price = 716.01USD / MT;Axit Terephthalic,dạng bột,theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3 ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA),dùng trong sản xuất hạt nhựa),mới 100%. Đơn giá tạm tính=670USD/MT;Đơn giá chính thức=716.01USD/MT
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
960
TNE
687370
USD
140621JJCLCSGBNC104430
2021-07-21
291736 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM MITSUI CO LTD Terephthalic acid, powder form, according to KQPTPL No. 1243 / TB-KĐ3 on July 2, 2018. (Purified terephthalic acid (PTA), used in plastic bead production), 100% new. Unit price temporarily calculated = 694USD / MT; Official unit price = 688.88USD / MT;Axit Terephthalic,dạng bột,theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3 ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA),dùng trong sản xuất hạt nhựa),mới 100%. Đơn giá tạm tính=694USD/MT;Đơn giá chính thức=688.88USD/MT
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
505062
KG
504
TNE
346934
USD
060422A02CX02098
2022-05-28
291736 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL PETROCHEMICAL TAIWAN CO LTD Terephthalic acid, powder form, according to KQPTPL No. 1243/TB-KĐ3 dated July 2, 2018. (Purified Terephthalic Acid (PTA), used in plastic seed production), 100%new.;Axit Terephthalic,dạng bột,theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3 ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA),dùng trong sản xuất hạt nhựa),mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
1013
KG
1010
TNE
989967
USD
090422001CA58561
2022-05-28
291736 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL PETROCHEMICAL TAIWAN CO LTD Terephthalic acid, powder form, according to KQPTPL No. 1243/TB-KĐ3 dated July 2, 2018. (Purified Terephthalic Acid (PTA), used in plastic seed production), 100%new.;Axit Terephthalic,dạng bột,theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3 ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA),dùng trong sản xuất hạt nhựa),mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
1013
KG
1010
TNE
989516
USD
220621001BX02019
2021-07-02
290941 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL UNION CHEMICAL CORP Dietlen Glycol, Chemical Formula: C4H10O3, Code Code: 111-46-6, Chemicals used in production, 100% new products;Dietylen glycol, công thức hóa học: C4H10O3, mã số CAS: 111-46-6, hóa chất dùng trong sản xuất, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50290
KG
46
TNE
43380
USD
181021CULVKHH2101286
2021-11-12
290941 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL UNION CHEMICAL CORP Dietlen Glycol, Chemical Formula: C4H10O3, Code Code: 111-46-6, Chemicals used in production, 100% new products;Dietylen glycol, công thức hóa học: C4H10O3, mã số CAS: 111-46-6, hóa chất dùng trong sản xuất, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50035
KG
46
TNE
43873
USD