Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080322SNLCXMVL000323
2022-03-19
846410 N THANH Y?N ZHAOQING BAOFENG TRADE CO LTD Machine tools (stone saws) are used for stone machining., Sheng leather brand, Model: QSQJ-2000-AL, capacity: 45/55 kW. 100% new.;Máy công cụ (máy cưa đá) dùng để gia công đá., Hiệu SHENG DA, Model : QSQJ-2000-AL, công suất : 45/55 KW. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
95110
KG
8
SET
540000
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
131121EGLV080100672360
2021-11-25
307431 Y S?N THANH HàO PT ALAMSEGAR JAYA Ink raw pipe frozen, Size: CK (8-10cm);MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ,SIZE : CK (8-10CM)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28062
KG
26793
KGM
123249
USD
3319312356
2022-06-01
570320 NG TY TNHH THANH BìNH H?NG YêN IKEHIKO CORPORATION CO LTD Modeling carpets, size: 200x250 cm, Material: 100% nylon fiber, PVC base, manufacturer: IKEHIKO, 100% new;Thảm trải sàn làm mẫu, kích thước:200x250 cm , Chất liệu : Sợi 100% Nylon, đế PVC, Nhà sản xuất : Ikehiko,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
16
KG
1
PCE
74
USD
160721ONEYCPTB19264700
2021-08-27
440398 NG TY TNHH THANH TH?Y CENTRAL NATIONAL ASIA LIMITED Eucalyptus karrigum eucalyptus karrigum logs. The average diameter of the science (Eucalyptus diversicolor) is between 30 cm or more, from 2.7 m-3.7 m long, volume and unit price according to Invoice 44,697 m3. And 157.00 USD;GỖ BẠCH ĐÀN TRÒN Eucalyptus Karrigum Logs.Tên khoa học (Eucalyptus diversicolor) ĐƯỜNG KÍNH TRUNG BÌNH TỪ 30 CM TRỞ LÊN,DÀI TỪ 2,7 M-3,7 M,KHỐI LƯỢNG VÀ ĐƠN GIÁ THEO INVOICE 44,697 M3.VÀ 157.00 USD
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG QUI NHON(BDINH)
52960
KG
45
MTQ
7017
USD
301020NAHCB20002401
2020-11-25
380401 N G?CH MEN THANH THANH UNION HERO LIMITED Bones Gach- substance Sodium lignosulphonate (Used in Ceramic production line), New 100%;Chất tạo cứng xương Gạch- Sodium Lignosulphonate ( Dùng trong dây truyền sản xuất Gạch Men), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
24000
KGM
12480
USD
6362
2020-11-25
180691 N T? V?N X?Y D?NG THANH NGH? LIMITED LIABILITY COMPANY VOSTOK VED Krokant candy, 180g / pack, 14 packs / barrel, 1UNK = 1 package. NSX: 10/2020. HSD: 10/2021. NSX: N- LLC "KDV Nizhny Tagil" and B-LLC "KDV Voronhez". Origin: Russia. New 100%;Kẹo Krokant, 180g/gói, 14 gói/thùng, 1UNK = 1 gói. NSX: 10/2020. HSD: 10/2021. NSX: N- LLC "KDV Nizhny Tagil" và B-LLC "KDV Voronhez". Xuất xứ: Nga. Hàng mới: 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HA NOI
7084
KG
6720
UNK
2755
USD
120622OTS/HPH-220607
2022-06-27
820190 N THANH S?N ZHUHAI PARSETT GOLF PRODUCTS COMPANY LIMITED Rake leaves, materials: iron, size: scratching 22 teeth (equipment used for golf courses). 100%new products, product code 3248;Cào lá, Chất liệu: Sắt, Kích thước: cào 22 răng (Thiết bị dùng cho sân gôn). Hàng mới 100%, mã hàng 3248
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
DINH VU NAM HAI
610
KG
50
PCE
345
USD
112100013918086
2021-07-20
901010 N ?A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
041020EGLV340000051941
2020-11-23
440323 N THANH EXPORTADORES DE PRODUCTOS FORESTALES LTDA ASERRADEROS UNIDOS CHILE LT Pine sawn pine taeda FOHC Kdrough (scientific name Pinus taeda) no cell, no sanding, untreated densified. QC width 75mm or more, the length of 2:14 m or more. New 100%.;Gỗ thông xẻ Taeda Pine FOHC Kdrough (tên khoa hoc Pinus taeda) chưa bào,chưa chà nhám,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. QC chiều rộng 75mm trở lên,chiều dài 2.14 m trở lên. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
52700
KG
94
MTQ
21141
USD
140721SSINS2113426
2021-07-23
340520 NG TY TNHH SàN G? THANH NIêN BONA FAR EAST PACIFIC PTE LTD Wooden floor polishing solution (1 gallon = 3.78 L) Preserver Plus - Gloss; WT770018001 .100%;Dung dịch đánh bóng sàn gỗ ( 1 gallon= 3.78 L) Preserver Plus - Gloss;WT770018001.Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
233
KG
3
PAIL
147
USD
7604749644
2021-10-19
843691 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Spare parts of machine parts for pigs for pigs: SC1 input tube, 3 heads: 2 inches: 2 inches, 1 inch, 2 inches, Material: stainless steel, Brand: Skiold, 100% new;Phụ tùng linh kiện của máy móc hệ thống cho heo ăn: Ống nối đầu vào SC1, kích thước 3 đầu: 2 inch,1 inch,2 inch,chất liệu:thép không gỉ,Nhãn hiệu: Skiold ,mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
3
KG
4
PCE
153
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff loading dough after grinding to bin, Model: D133, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển bột liệu sau nghiền tới Bin, model: D133, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
19164
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezes#2 Pork bran pork/sow - Screws of recovery conveyors have not reached the standard, Model CN240, 380V CS 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/ HQTH-NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải chuyển hồi viên chưa đạt chuẩn về, model CN240, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2143
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Screws quantifying granular or powder to the machine, non -152mm electricity 380V CS 2.2KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải định lượng liệu hạt hoặc bột đến máy, phi 152mm điện 380V CS 2.2Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1237
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Rounded bottom trough screws after cooling, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn tải liệu sau làm nguội, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2159
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran/sow - Dandruff loading tablets after cooling machine, Model D260S, Electric 380V CS 15KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Gàu tải viên cám sau máy làm nguội, model D260S, điện 380V CS 15Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
13420
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1805
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN240, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN240, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1754
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff load transfer after cooling to bin, Model: D200S, Electricity 380V, CS: 4KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển liệu sau làm nguội tới Bin, model: D200S, chạy điện 380V, CS: 4Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
7193
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
12408
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
3509
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Pork bran crushing system/sow - Quantitative screws, Model: CN250, electricity 380V CS 2.2KW NSX: SK - Synchronous row (Section 15 Dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống nghiền chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải định lượng, model: CN250, điện 380V CS 2.2Kw NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 15 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
15768
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork bran/sow - Valve sliding doors with compressed air for hand loading, Model: V2FS200SN NSX: SK - Synchronous row (Section 17 dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Van cửa trượt bằng khí nén cho bin nạp tay, model: V2FS200SN NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1085
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Finished Bin System #2 Pork bran/sow - Sensor Sensor, Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold - Synchronous row (Section 20 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống Bin thành phẩm #2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 20 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
5142
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork/sow-sow-bin micro-quantitators with stirrer, 300L capacity, 380V CS 0.6kW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 300L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
35103
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system The pork/sow-sow-bin micro-micro-micro-roses has a capacity of 140L, 380V CS 0.6KW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 140L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
26281
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Quantitative system of mineral mineral pork bran/sow - Microchip chain, model DK190Cl, electricity 380V CS 2.2KW NSX: Skold - Synchronous row (Section 16 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng Premix chất khoáng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải vi lượng, model DK190CL, điện 380V CS 2.2Kw NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 16 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
16192
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork/sow-sow-sensor- Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold- Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) New100%;Hệ thống Silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
6731
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork bran/sow - Pour poured chain poured into bin, Model: DK320S Electric 380V CS 5.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải dạnghạt bột rót vào Bin, model: DK320S điện 380V CS 5.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
4
PCE
77250
USD
220220AP2002PK018
2020-02-26
520822 N XU?T TH??NG M?I Y THANH CHEUNG YUE KNITTING GARMENT GLOBAL LTD VC5658#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 56/58";Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing more than 100 g/m2;含棉重量85%或更多的机织织物,重量不超过200g / m2:漂白:平纹,重量超过100g / m2
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7093
YRD
12768
USD
310409562
2021-11-30
511999 N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
KHI203008200
2021-08-07
030012 TRUNG THANH COMPANY ACE FISHERIES PAKISTAN FROZEN LEATHER JACKET FISH, FROZEN SOLE FISH, FROZEN THREADFIN BREAM, FROZEN LADY FISH, FROZEN CROAKER FISH
PAKISTAN
VIETNAM
Karachi
Haiphong
28350
KG
2771
CT
0
USD
160222GXSEHHG22020045
2022-02-24
292149 N D??C V?T T? Y T? THANH HOá YANCHENG CHEMHOME CHEMICAL CO LTD ALVERINE CITRATE EP8.0 (MATERIALS MANUFACTURING MANAGEMENT OF MANAGEMENT 100%. Lottery Number: 20211102 HSD: November 2024. NSX: Yancheng Chemhome Chemical Company Ltd - China);ALVERINE CITRATE EP8.0 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hàng mới 100%. Số lô:20211102 HSD: Tháng 11/2024. NSX: Yancheng Chemhome Chemical Company Ltd - China)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
336
KG
300
KGM
22800
USD
100221SITRNBHP113065
2021-02-18
960200 N D??C V?T T? Y T? THANH HOá ZHEJIANG LUJIAN CAPSULE CO LTD EMPTY HARD GELATIN CAPSULE (capsule hollow Scarlet Op./ White 0 Op.) Publisher: Zhejiang Lujian Capsule Co., Ltd - China. New 100%, HSD: T01 / 2024.;EMPTY HARD GELATIN CAPSULE (Viên nang rỗng số 0 Scarlet Op./ White Op.) NSX: Zhejiang Lujian Capsule Co., Ltd - China. Hàng mới 100%, HSD: T01/2024.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
1911
KG
4000
KPCE
6440
USD
240120OOLU2634638040UWS
2020-02-13
701010 N D??C V?T T? Y T? THANH HOá SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD 5ML CLEAR AMPOULE (Ống rỗng đựng thuốc tiêm 5ml. Hàng mới 100%. NSX: Shandong Pharmaceutical Glass Co., Ltd - China);Carboys, bottles, flasks, jars, pots, phials, ampoules and other containers, of glass, of a kind used for the conveyance or packing of goods; preserving jars of glass; stoppers, lids and other closures, of glass: Ampoules;用于货物运输或包装的一种玻璃瓶子,瓶子,瓶子,罐子,罐子,药瓶,安瓿瓶和其他容器;保存瓶子的玻璃;玻璃塞子,盖子和其他封闭物:安瓿瓶
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
2002000
PCE
14915
USD
031121KMTCTAO5847283
2021-11-23
701010 N D??C V?T T? Y T? THANH HOá SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD 2ml Clear Ampoule - ISO Form B (empty tube containing 2ml injections. 100% new goods. Lot Number: 20210428. NSX: Shandong Pharmaceutical Glass Co., Ltd - China);2ML CLEAR AMPOULE - ISO FORM B (Ống rỗng đựng thuốc tiêm 2ml. Hàng mới 100%. Số lô: 20210428. NSX: Shandong Pharmaceutical Glass Co., Ltd - China)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8085
KG
2940000
PCE
13230
USD
240120OOLU2634638040UWS
2020-02-13
701010 N D??C V?T T? Y T? THANH HOá SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD 2ML CLEAR AMPOULE (Ống rỗng đựng thuốc tiêm 2ml. Hàng mới 100%. NSX: Shandong Pharmaceutical Glass Co., Ltd - China);Carboys, bottles, flasks, jars, pots, phials, ampoules and other containers, of glass, of a kind used for the conveyance or packing of goods; preserving jars of glass; stoppers, lids and other closures, of glass: Ampoules;用于货物运输或包装的一种玻璃瓶子,瓶子,瓶子,罐子,罐子,药瓶,安瓿瓶和其他容器;保存瓶子的玻璃;玻璃塞子,盖子和其他封闭物:安瓿瓶
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1942500
PCE
8256
USD
131220HDMUQIHP6103278WFL1
2020-12-26
701010 N D??C V?T T? Y T? THANH HOá SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD 2 ML CLEAR ampoule (hollow tube containing 2ml injections. New 100%. Publisher: Shandong Pharmaceutical Glass Co., Ltd - China);2 ML CLEAR AMPOULE (Ống rỗng đựng thuốc tiêm 2ml. Hàng mới 100%. NSX: Shandong Pharmaceutical Glass Co., Ltd - China)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
7106
KG
1932000
PCE
8211
USD
220920ONEYRICABR036500
2020-11-13
440792 THANH THANH AMERICAN LUMBER COMPANY Lumber: 4/4 1com white oak, thickness 26mm, length 2.1-4.2m, 10-30cm wide, wood category 4, not on the list of Cites. Scientific name: Quercus alba.;Gỗ xẻ: gỗ sồi trắng 4/4 1com, dày 26mm, dài 2.1-4.2m, rộng 10-30cm, gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites. Tên khoa học: Quercus alba.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
47582
KG
58
MTQ
29621
USD
10622112200017700000
2022-06-01
846592 NG TY TNHH TM THANH S?N TH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Automatic wooden edge cutting machine, fixed set, symbol: HH505R, voltage: 220V, capacity: 11kw, used goods in 2017;Máy cắt mép cạnh thanh gỗ tự động, đặt cố định, ký hiệu: HH505R , điện áp: 220V, công suất: 11kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2017
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16288
KG
1
PCE
280
USD
10622112200017700000
2022-06-01
846592 NG TY TNHH TM THANH S?N TH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Automatic wooden edge cutting machine, fixed set, symbol: HRA505S, voltage: 380V, capacity: 10.5kw, used goods in 2016;Máy cắt mép cạnh thanh gỗ tự động, đặt cố định, ký hiệu: HRA505S , điện áp: 380V, công suất: 10.5kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2016
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16288
KG
1
PCE
305
USD
10622112200017700000
2022-06-01
846592 NG TY TNHH TM THANH S?N TH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Automatic wooden edge cutting machine, fixed, symbol: LT-220Q, voltage: 380V, capacity: 8kw, used goods in 2014;Máy cắt mép cạnh thanh gỗ tự động, đặt cố định, ký hiệu: LT-220Q, điện áp: 380V, công suất: 8kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16288
KG
1
PCE
255
USD
70621112100012700000
2021-06-07
691310 N THANH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Porcelain decorations with warm cups. The set includes: 1 warm 350ml, 6 cups 50ml. 100% new.;Đồ trang trí để bàn bằng sứ hình ấm chén. Bộ gồm: 1 ấm 350ml, 6 chén 50ml. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5680
KG
10
SET
80
USD
221021067BX49967
2021-11-24
806200 N THANH NG?C VISHAKA AGRI COLD STORAGE Dried fruits, 10kg / barrel, common preliminary processes, do not marinate sugar and other additives, non-VAT objects, 100% new products.;Qủa nho khô, 10kg/Thùng, Hàng sơ chế thông thường, không tẩm ướp đường và các phụ gia khác, Đối tượng không chịu thuế VAT, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
20
TNE
34750
USD
10622112200017700000
2022-06-01
846591 NG TY TNHH TM THANH S?N TH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Wood saw, fixed, symbol: CKZ-300, voltage: 380V, capacity: 3.7kW, used goods in production in 2020;Máy cưa gỗ, đặt cố định, ký hiệu: CKZ-300 , điện áp: 380V, công suất: 3.7kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16288
KG
1
PCE
155
USD
10622112200017700000
2022-06-01
846595 NG TY TNHH TM THANH S?N TH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Wood drill, fixed, symbol: MZ4212, voltage: 380V, capacity of 1.1kW, used goods in production in 2018;Máy khoan gỗ, đặt cố định, ký hiệu: MZ4212, điện áp: 380V, công suất 1.1kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2018
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16288
KG
1
PCE
120
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
681099 N THANH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Statue decorated with humanoid stone powder (Mr. Maitreya). KT (71-85 x 30-45 x 20-35) cm +/- 5%. Do the Ya Ya and Mei Ting workshops. 100% new.;Tượng trang trí bằng bột đá hình người ( ông di lặc). KT ( 71-85 x 30-45 x 20-35)cm +/- 5%. Do xưởng YA XIN và MEI TING sản xuất. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
4829
KG
3
PCE
24
USD