Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
301020NAHCB20002401
2020-11-25
380401 N G?CH MEN THANH THANH UNION HERO LIMITED Bones Gach- substance Sodium lignosulphonate (Used in Ceramic production line), New 100%;Chất tạo cứng xương Gạch- Sodium Lignosulphonate ( Dùng trong dây truyền sản xuất Gạch Men), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
24000
KGM
12480
USD
080322SNLCXMVL000323
2022-03-19
846410 N THANH Y?N ZHAOQING BAOFENG TRADE CO LTD Machine tools (stone saws) are used for stone machining., Sheng leather brand, Model: QSQJ-2000-AL, capacity: 45/55 kW. 100% new.;Máy công cụ (máy cưa đá) dùng để gia công đá., Hiệu SHENG DA, Model : QSQJ-2000-AL, công suất : 45/55 KW. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
95110
KG
8
SET
540000
USD
120622OTS/HPH-220607
2022-06-27
820190 N THANH S?N ZHUHAI PARSETT GOLF PRODUCTS COMPANY LIMITED Rake leaves, materials: iron, size: scratching 22 teeth (equipment used for golf courses). 100%new products, product code 3248;Cào lá, Chất liệu: Sắt, Kích thước: cào 22 răng (Thiết bị dùng cho sân gôn). Hàng mới 100%, mã hàng 3248
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
DINH VU NAM HAI
610
KG
50
PCE
345
USD
112200018433400
2022-06-26
610829 I THANH C?NH LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Women's underwear, knitted from synthetic fiber, high waistband, enough size, NSX: Zhejiang Pearllife Technology Co., Ltd, 100% new;Quần lót nữ, dệt kim từ sợi tổng hợp, cạp cao, đủ size, NSX: Zhejiang Pearllife Technology Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13000
KG
3300
PCE
1320
USD
112200018433400
2022-06-26
900491 I THANH C?NH LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Children's swimming goggle with synthetic resin KT: (13x5) cm+-10%, NSX: Guangzhou Jingyinfeng Sporting Goods Co., Ltd, 100%new;Kính bơi trẻ em bằng nhựa tổng hợp KT:(13x5)cm+-10%, NSX: Guangzhou Jingyinfeng Sporting Goods Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13000
KG
2760
PCE
414
USD
112200018433400
2022-06-26
850811 I THANH C?NH LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Hand-held vacuum cleaner, with an attached engine, using a rechargeable battery, Model: SR-269, capacity: 50W/7.4V, dust box capacity: 0.2L, using bed sheet vacuum, 100% new;Máy hút bụi cầm tay, có động cơ gắn liền, dùng pin sạc, model: SR-269, công suất: 50w/7,4V, dung tích hộp bụi: 0,2L, dùng hút bụi ga trải giường, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13000
KG
1224
PCE
3672
USD
112100013918086
2021-07-20
901010 N ?A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
041020EGLV340000051941
2020-11-23
440323 N THANH EXPORTADORES DE PRODUCTOS FORESTALES LTDA ASERRADEROS UNIDOS CHILE LT Pine sawn pine taeda FOHC Kdrough (scientific name Pinus taeda) no cell, no sanding, untreated densified. QC width 75mm or more, the length of 2:14 m or more. New 100%.;Gỗ thông xẻ Taeda Pine FOHC Kdrough (tên khoa hoc Pinus taeda) chưa bào,chưa chà nhám,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. QC chiều rộng 75mm trở lên,chiều dài 2.14 m trở lên. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
52700
KG
94
MTQ
21141
USD
140721SSINS2113426
2021-07-23
340520 NG TY TNHH SàN G? THANH NIêN BONA FAR EAST PACIFIC PTE LTD Wooden floor polishing solution (1 gallon = 3.78 L) Preserver Plus - Gloss; WT770018001 .100%;Dung dịch đánh bóng sàn gỗ ( 1 gallon= 3.78 L) Preserver Plus - Gloss;WT770018001.Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
233
KG
3
PAIL
147
USD
7604749644
2021-10-19
843691 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Spare parts of machine parts for pigs for pigs: SC1 input tube, 3 heads: 2 inches: 2 inches, 1 inch, 2 inches, Material: stainless steel, Brand: Skiold, 100% new;Phụ tùng linh kiện của máy móc hệ thống cho heo ăn: Ống nối đầu vào SC1, kích thước 3 đầu: 2 inch,1 inch,2 inch,chất liệu:thép không gỉ,Nhãn hiệu: Skiold ,mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
3
KG
4
PCE
153
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff loading dough after grinding to bin, Model: D133, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển bột liệu sau nghiền tới Bin, model: D133, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
19164
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezes#2 Pork bran pork/sow - Screws of recovery conveyors have not reached the standard, Model CN240, 380V CS 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/ HQTH-NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải chuyển hồi viên chưa đạt chuẩn về, model CN240, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2143
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Screws quantifying granular or powder to the machine, non -152mm electricity 380V CS 2.2KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải định lượng liệu hạt hoặc bột đến máy, phi 152mm điện 380V CS 2.2Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1237
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Rounded bottom trough screws after cooling, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn tải liệu sau làm nguội, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2159
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran/sow - Dandruff loading tablets after cooling machine, Model D260S, Electric 380V CS 15KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Gàu tải viên cám sau máy làm nguội, model D260S, điện 380V CS 15Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
13420
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1805
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN240, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN240, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1754
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff load transfer after cooling to bin, Model: D200S, Electricity 380V, CS: 4KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển liệu sau làm nguội tới Bin, model: D200S, chạy điện 380V, CS: 4Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
7193
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
12408
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
3509
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Pork bran crushing system/sow - Quantitative screws, Model: CN250, electricity 380V CS 2.2KW NSX: SK - Synchronous row (Section 15 Dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống nghiền chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải định lượng, model: CN250, điện 380V CS 2.2Kw NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 15 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
15768
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork bran/sow - Valve sliding doors with compressed air for hand loading, Model: V2FS200SN NSX: SK - Synchronous row (Section 17 dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Van cửa trượt bằng khí nén cho bin nạp tay, model: V2FS200SN NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1085
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Finished Bin System #2 Pork bran/sow - Sensor Sensor, Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold - Synchronous row (Section 20 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống Bin thành phẩm #2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 20 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
5142
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork/sow-sow-bin micro-quantitators with stirrer, 300L capacity, 380V CS 0.6kW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 300L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
35103
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system The pork/sow-sow-bin micro-micro-micro-roses has a capacity of 140L, 380V CS 0.6KW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 140L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
26281
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Quantitative system of mineral mineral pork bran/sow - Microchip chain, model DK190Cl, electricity 380V CS 2.2KW NSX: Skold - Synchronous row (Section 16 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng Premix chất khoáng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải vi lượng, model DK190CL, điện 380V CS 2.2Kw NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 16 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
16192
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork/sow-sow-sensor- Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold- Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) New100%;Hệ thống Silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
6731
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork bran/sow - Pour poured chain poured into bin, Model: DK320S Electric 380V CS 5.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải dạnghạt bột rót vào Bin, model: DK320S điện 380V CS 5.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
4
PCE
77250
USD
40121112100008500000
2021-01-04
760521 N LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Aluminum alloy wires were glued to a 2-layer glued (glue aluminum components combined). Size cross-section: 12 mm + -10%. New 100%;Dây nhôm hợp kim đã gắn keo dùng để dán kính 2 lớp ( thành phần nhôm kết hợp keo ) . Kích thước mặt cắt ngang:12 mm+-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8000
KG
1280
KGM
2560
USD
KHI203008200
2021-08-07
030012 TRUNG THANH COMPANY ACE FISHERIES PAKISTAN FROZEN LEATHER JACKET FISH, FROZEN SOLE FISH, FROZEN THREADFIN BREAM, FROZEN LADY FISH, FROZEN CROAKER FISH
PAKISTAN
VIETNAM
Karachi
Haiphong
28350
KG
2771
CT
0
USD
112100014827281
2021-08-27
711909 N Hà LINH LS PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Freshly sliced bamboo bamboo shoots, soaked through salt water for preservation, yet edible. In carton box (18kg / box). New 100%.;Măng tre tươi thái lát, đã ngâm qua nước muối để bảo quản, chưa ăn được.Đóng trong hộp carton(18Kg/hộp). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26220
KG
24840
KGM
4968
USD
112000006852175
2020-03-27
960500 N PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bộ đồ khâu dùng trong may mặc: hộp kim chỉ bằng nhựa, có kim chỉ, kt(14.5x9.5x7.2)cm +- 2cm, nhà sx: Dongguan Queji Textile co.,ltd. Hàng mới 100%;Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning;个人卫生间,缝纫或鞋子或衣服清洁的旅行套件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
4000
SET
1000
USD
112000006852175
2020-03-27
960500 N PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bộ đồ khâu dùng trong may mặc: hộp kim chỉ bằng nhựa, có kim chỉ, kt(14.5x9.5x7.2)cm +- 2cm, nhà sx: Dongguan Queji Textile co.,ltd. Hàng mới 100%;Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning;个人卫生间,缝纫或鞋子或衣服清洁的旅行套件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
4000
SET
1000
USD
112100017585049
2021-12-19
071190 N Hà LINH LS PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Fresh apricot bamboo shoots, soaked through salt water for preservation, have not eaten .Close in carton box (18kg / box). New 100%.;Măng tre tươi thái lát, đã ngâm qua nước muối để bảo quản, chưa ăn được.Đóng trong hộp carton(18Kg/hộp). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26220
KG
24840
KGM
4968
USD
112100016307678
2021-11-06
071190 N Hà LINH LS PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Sliced fresh bamboo bamboo shoots, soaked through salt water for preservation, yet edible .Close in plastic containers (55kg / barrel). New 100%.;Măng tre tươi thái lát, đã ngâm qua nước muối để bảo quản, chưa ăn được.Đóng trong thùng nhựa(55Kg/thùng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26740
KG
24750
KGM
4950
USD
112100013805287
2021-07-11
290941 N Hà LINH LS PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Diethylene glycol (C4H10O3) additive in the industrial paper to produce melamine, liquid form, packed in plastic container 1000kg / 1 barrel. New 100% .;Diethylene glycol (C4H10O3) phụ gia dùng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy melamine, dạng lỏng, đóng trong thùng nhựa 1000kg/1 thùng. Hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33240
KG
1
TNE
350
USD
112100013601437
2021-07-03
290941 N Hà LINH LS PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Diethylene glycol (C4H10O3) additives used in paper production industry melamine, in liquid form, packed in plastic containers 1000kg / 1 barrel. New 100% .;Diethylene glycol (C4H10O3) phụ gia dùng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy melamine, dạng lỏng, đóng trong thùng nhựa 1000kg/1 thùng. Hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17440
KG
1
TNE
350
USD
31120112000011900000
2020-11-03
611191 N PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Overalls for children in knitted fabrics from synthetic fibers, kt (40x20) cm + -10%, NSX: Meisheng Jinzhou Textile Co., Ltd. New 100%;Yếm dùng cho trẻ em bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp, kt(40x20)cm+-10%, NSX: Jinzhou Meisheng Textile Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8400
KG
130
KGM
260
USD
112000007023345
2020-04-06
550700 N LS GUANGXI PIXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Xơ Xenlulo (xơ staple), đã chải thô, chải kỹ, dùng để kéo sợi. Hàng mới 100%;Artificial staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning;人造短纤维,经梳理,精梳或以其他方式加工用于纺纱
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
29000
KGM
34800
USD
112000007393936
2020-04-23
550700 N LS GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Xơ Xenlulo (xơ staple), đã chải thô, chải kỹ, dùng để kéo sợi. Hàng mới 100%;Artificial staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning;人造短纤维,经梳理,精梳或以其他方式加工用于纺纱
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
29800
KGM
35760
USD
112000007870600
2020-05-19
550700 N LS GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Xơ Xenlulo (xơ staple, tái tạo), đã chải thô, chải kỹ, dùng để kéo sợi. Hàng mới 100%;Artificial staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning;人造短纤维,经梳理,精梳或以其他方式加工用于纺纱
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
29400
KGM
35280
USD
112000008170969
2020-06-01
550700 N LS GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Xơ Xenlulo (xơ staple, tái tạo), đã chải thô, dùng để kéo sợi. Hàng mới 100%;Artificial staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning;人造短纤维,经梳理,精梳或以其他方式加工用于纺纱
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
31500
KGM
37800
USD
112000007393936
2020-04-23
550700 N LS GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Xơ Xenlulo (xơ staple), đã chải thô, chải kỹ, dùng để kéo sợi. Hàng mới 100%;Artificial staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning;人造短纤维,经梳理,精梳或以其他方式加工用于纺纱
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
29800
KGM
35760
USD