Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
131121EGLV080100672360
2021-11-25
307431 N THANH HàO PT ALAMSEGAR JAYA Ink raw pipe frozen, Size: CK (8-10cm);MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ,SIZE : CK (8-10CM)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28062
KG
26793
KGM
123249
USD
7604749644
2021-10-19
843691 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Spare parts of machine parts for pigs for pigs: SC1 input tube, 3 heads: 2 inches: 2 inches, 1 inch, 2 inches, Material: stainless steel, Brand: Skiold, 100% new;Phụ tùng linh kiện của máy móc hệ thống cho heo ăn: Ống nối đầu vào SC1, kích thước 3 đầu: 2 inch,1 inch,2 inch,chất liệu:thép không gỉ,Nhãn hiệu: Skiold ,mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
3
KG
4
PCE
153
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff loading dough after grinding to bin, Model: D133, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển bột liệu sau nghiền tới Bin, model: D133, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
19164
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezes#2 Pork bran pork/sow - Screws of recovery conveyors have not reached the standard, Model CN240, 380V CS 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/ HQTH-NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải chuyển hồi viên chưa đạt chuẩn về, model CN240, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2143
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Screws quantifying granular or powder to the machine, non -152mm electricity 380V CS 2.2KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải định lượng liệu hạt hoặc bột đến máy, phi 152mm điện 380V CS 2.2Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1237
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Rounded bottom trough screws after cooling, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn tải liệu sau làm nguội, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2159
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran/sow - Dandruff loading tablets after cooling machine, Model D260S, Electric 380V CS 15KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Gàu tải viên cám sau máy làm nguội, model D260S, điện 380V CS 15Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
13420
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1805
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN240, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN240, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1754
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff load transfer after cooling to bin, Model: D200S, Electricity 380V, CS: 4KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển liệu sau làm nguội tới Bin, model: D200S, chạy điện 380V, CS: 4Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
7193
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
12408
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
3509
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Pork bran crushing system/sow - Quantitative screws, Model: CN250, electricity 380V CS 2.2KW NSX: SK - Synchronous row (Section 15 Dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống nghiền chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải định lượng, model: CN250, điện 380V CS 2.2Kw NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 15 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
15768
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork bran/sow - Valve sliding doors with compressed air for hand loading, Model: V2FS200SN NSX: SK - Synchronous row (Section 17 dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Van cửa trượt bằng khí nén cho bin nạp tay, model: V2FS200SN NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1085
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Finished Bin System #2 Pork bran/sow - Sensor Sensor, Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold - Synchronous row (Section 20 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống Bin thành phẩm #2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 20 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
5142
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork/sow-sow-bin micro-quantitators with stirrer, 300L capacity, 380V CS 0.6kW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 300L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
35103
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system The pork/sow-sow-bin micro-micro-micro-roses has a capacity of 140L, 380V CS 0.6KW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 140L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
26281
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Quantitative system of mineral mineral pork bran/sow - Microchip chain, model DK190Cl, electricity 380V CS 2.2KW NSX: Skold - Synchronous row (Section 16 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng Premix chất khoáng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải vi lượng, model DK190CL, điện 380V CS 2.2Kw NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 16 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
16192
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork/sow-sow-sensor- Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold- Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) New100%;Hệ thống Silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
6731
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork bran/sow - Pour poured chain poured into bin, Model: DK320S Electric 380V CS 5.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải dạnghạt bột rót vào Bin, model: DK320S điện 380V CS 5.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
4
PCE
77250
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
132000013289479
2020-12-23
551422 CTY TNHH HàO T?N NOMURA TRADING CO LTD NL9 # & polyester staple fibers Woven fabrics dyed, cotton 65% polyester 35%-Suffering: 57/59 ".In quality 257g / m2;NL9#&Vải dệt thoi xơ staple polyester đã nhuộm, 65% polyester 35% cotton-Khổ:57/59".Trọng lượng 257g/m2
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PANGRIM NEOTEX
KHO CONG TY TNHH HAO TAN
1388
KG
871
MTR
2578
USD
100622ZGLYG0030000023
2022-06-29
283919 N Bê T?NG Hà THANH FOSHAN CHEMISTRY IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Raw materials for ceramic tiles, sodium silicate - ceramic (deflocculant SB -220). Origin: China. New 100%;Nguyên liệu dùng SX gạch men, Sodium Silicates - Ceramic (Deflocculant SB-220). Xuất xứ: China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
108200
KG
108000
KGM
39420
USD
2.00220712010029E+17
2020-02-25
283327 N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Bột PRECIPITATED BARIUM SULPHATE XM -PB02,Dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag.hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of barium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:钡
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
TNE
5590
USD
041021EGLV147101162271
2021-10-19
283327 N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Powder Precipitated Barium Sulphate XM-PB02, used to produce paint, 25kgs / bag. CAS: 7727-43-7 (not in ND 113/2017 and 73/2018 / ND-CP) 100% new products;Bột PRECIPITATED BARIUM SULPHATE XM-PB02, dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag. CAS: 7727-43-7 (không thuộc ND 113/2017 và 73/2018/ND-CP) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
10
TNE
6110
USD
112100016225377
2021-11-01
581091 N THANH HóA HANSAE CO LTD BTP01 # & semi-finished products (embroidered shirt body);BTP01#&Bán thành phẩm( thân áo cắt sẵn đã thêu)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH EUNSUN VINA
KHO CTY TNHH IVORY TRIEU SON TH
6303
KG
4310
PCE
3577
USD
112200016264435
2022-04-12
581091 N THANH HóA HANSAE CO LTD Btp01 #& semi -finished products (the body of the shirt has been embroidered);BTP01#&Bán thành phẩm (Thân trước áo đã thêu)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH EUNSUN VINA
KHO CTY TNHH IVORY TRIEU SON TH
6832
KG
13473
PCE
12665
USD
112100016160233
2021-10-29
600634 N THANH HóA HANSAE CO LTD V296SP # & 96% polyester knitted fabric (81% Polyester 15% Recycled Polyester) 4% Spandex (quantitative 230g / m2) 58/60 ";V296SP#&Vải dệt kim 96% Polyester (81% Polyester 15% Recycled Polyester) 4% Spandex( định lượng 230g/m2) 58/60"
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HANSAE VIET NAM
CTY TNHH IVORY TRIEU SON THANH HOA
10944
KG
1392
MTK
1789
USD
081221RYSE21110523
2021-12-14
550942 N TH?I TRANG Hà THANH DOLCE MIA INC Npl12 # & sewing only (1 roll = 3000 yds);NPL12#&Chỉ may (1 cuộn = 3000 yds)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17160
KG
11412
KMTR
2080
USD
021121KMTCSHAI244658
2021-11-08
390691 N HóA CH?T MINH THANH JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Acrylic resin resin 8073a, primary, liquid form, 190kgs / drum, used in paint production, 100% new goods;NHỰA ACRYLIC RESIN 8073A, nguyên sinh, dạng lỏng,190kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16820
KG
2
TNE
5974
USD
210522SITGTXHP385356
2022-06-28
690740 N G?M S? THANH Hà SHANDONG VICTOR ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Bricks used for 68% aluminum crusher, hardness according to Mohs ladder = 8.5, not enameled, size: 140x40x96mm.;Gạch lót dùng cho máy nghiền thành phần 68% nhôm ôxít, độ cứng theo thang Mohs=8.5,không tráng men,Size:140x40x96mm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
21080
KG
21
TNE
9555
USD
041021EGLV147101162271
2021-10-19
252620 N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Talc XM-TA1201, 25kgs / bag, used to produce paint. CAS: 14807-96-6 (not belonging to ND 113/2017 and 73/2018 / ND-CP), 100% new products;Bột TALC XM-TA1201 ,25kgs/bag, dùng để sản xuất sơn. CAS: 14807-96-6 (không thuộc ND 113/2017 và 73/2018/ND-CP), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
15
TNE
3540
USD
021121KMTCSHAI244658
2021-11-08
390921 N HóA CH?T MINH THANH JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Plastic amino resin 582-2, primary, liquid form, 200kgs / drum, used in paint production, 100% new products;NHỰA AMINO RESIN 582-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16820
KG
0
TNE
984
USD
021120HJTC201101HPHV06
2020-11-06
520860 N TH?I TRANG Hà THANH DOLCE MIA INC NPL09 # & 100% cotton or fabric> 80% Cotton and other components size 68 ";NPL09#&Vải 100% cotton hoặc >80% Cotton và các thành phần khác khổ 68"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
890
KG
4370
MTK
3182
USD
3319312356
2022-06-01
570320 NG TY TNHH THANH BìNH H?NG YêN IKEHIKO CORPORATION CO LTD Modeling carpets, size: 200x250 cm, Material: 100% nylon fiber, PVC base, manufacturer: IKEHIKO, 100% new;Thảm trải sàn làm mẫu, kích thước:200x250 cm , Chất liệu : Sợi 100% Nylon, đế PVC, Nhà sản xuất : Ikehiko,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
16
KG
1
PCE
74
USD
1.1210001645e+014
2021-11-10
550510 M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM DTY yarn scrap (Material from synthetic fibers - Polyester waste fibers during the production of ENCX);Phế liệu sợi DTY ( Chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
CTY TNHH THI THANH DANH
43980
KG
13980
KGM
1597
USD
112200014282818
2022-01-25
520299 M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM White cotton scrap does not dye (short fiber falls from the production of long fiber), the goods are made of blocks.;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
96820
KG
96820
KGM
127366
USD
112100009095231
2021-01-21
520299 M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Scrap undyed white cotton type 2-3 (Cotton short fibers fall off from the production process long staple cotton), each packed into each block.;Phế liệu bông loại 2-3 trắng không nhuộm (Bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài),hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
46790
KG
46790
KGM
10393
USD
112100013646565
2021-07-07
520299 M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM White cotton scrap is not dyed (short fiber falls from the production of long fiber production), the goods are blocked into blocks.;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
100550
KG
82060
KGM
84041
USD
112200018411317
2022-06-25
520299 M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Cotton 2 -cotton scrap does not dye (short cotton fiber falls from the process of producing long cotton fiber), goods are packed into blocks;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài),hàng đóng thành từng khối
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
92270
KG
92270
KGM
136930
USD
112200017310613
2022-05-18
480810 M H?U H?N BAO Bì H?O H?N KING CHEN FONG PRINTING COMPANY LIMITED A2 Wave paper (gold wave paper 7E: 1200*1200mm (2880 m2). Unit price 20661.1570247934 VND/kg. 100% new goods;A2#&Giấy sóng (Giấy sóng vàng 7E: 1200*1200mm (2880 m2). Đơn giá 20661.1570247934 vnd/kg. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH IN TIN NGHIA VIET NAM
CTY TNHH BAO BI HAO HAN
18512
KG
697
KGM
621
USD
112200017329649
2022-05-19
480810 M H?U H?N BAO Bì H?O H?N KING CHEN FONG PRINTING COMPANY LIMITED A2 Wave paper (2 -layer brown wave paper, size: (72.0 x 100.0) cm, 29943.36 m2. Unit price 14609.6844844411 VND/kg. 100% new goods are 100% new;A2#&Giấy sóng (Giấy sóng E nâu 2 lớp, Size: (72.0 X 100.0)cm, 29943.36 m2. Đơn giá 14609.6844844411 vnd/kg. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAI LAC
KHO CTY TNHH BAO BI HAO HAN
41061
KG
9223
KGM
5812
USD
112100017307630
2021-12-09
482341 M H?U H?N BAO Bì H?O H?N KING CHEN FONG PRINTING COMPANY LIMITED A2 # & corrugated paper plate (type 2). Unit price 15,551.88 VND / kg. 100% new;A2#&Tấm giấy sóng ( loại 2). Đơn giá 15,551.88 vnđ/kg. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BAO BI QUOC TE B&B
KHO CTY TNHH BAO BI HAO HAN
16665
KG
16665
KGM
11391
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
301020NAHCB20002401
2020-11-25
380401 N G?CH MEN THANH THANH UNION HERO LIMITED Bones Gach- substance Sodium lignosulphonate (Used in Ceramic production line), New 100%;Chất tạo cứng xương Gạch- Sodium Lignosulphonate ( Dùng trong dây truyền sản xuất Gạch Men), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
24000
KGM
12480
USD
COAU7233590510
2021-08-27
303420 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-YLWR21-240821 # & yellow yellowfin tuna frozen 20 kg up;ITV-YLWR21-240821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
14670
KGM
35942
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030341 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-ABWR18-200721 # & Finish tuna long frozen 10 kg up;IDW-ABWR18-200721#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
1455
KGM
4074
USD
COAU7233590510
2021-08-27
303420 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-YLWR23-240821 # & frozen yellowfin tuna 20 kg up;ITV-YLWR23-240821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
27500
KGM
57750
USD
130522DSLSH2204330
2022-05-18
551229 NG TY TNHH THANH H??NG WON JEON CORPORATION Th04 100% polyester fabric (woven fabric, use for garment production, 59 "= 10020 m, quantitative 100g/sqm, 100% new);TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 59" = 10020 M, định lượng 100G/SQM, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2275
KG
15016
MTK
14028
USD
KPL21060829
2021-06-21
551229 NG TY TNHH THANH H??NG SUZHOU YOUNGHUA TEXTILE CO LTD Apr # & 100% polyester fabric (woven fabric, used garment production, 56/57 "= 779 yds, quantitative 196g / sqm, 100% new goods);TH04#&VẢI 100% POLYESTER (vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 56/57" = 779 yds, định lượng 196G/SQM, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
295
KG
1013
MTK
701
USD
220122COAU7236518650
2022-04-02
820412 NG TY TNHH THANH H?NG YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Steel -twisted wrench, adjustable, sizes 18 '', 10 pieces/ barrel, tc brand, 100% new goods;Mỏ lết vặn ống bằng thép, điều chỉnh được, kích cỡ 18'',10 chiếc/ thùng,hiệu TC , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
26836
KG
10
UNK
110
USD
OOLU2655368850
2021-01-05
030343 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-SJWR19-050121 # & skipjack frozen whole 3.4 kg up;ITV-SJWR19-050121#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 3.4 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27502
KG
346
KGM
519
USD
3644573973
2021-11-19
521032 NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V218 # & woven fabric (dyed) Polyester 45% cotton 55% - Suffering: 150cm (0.184kg / m2);V218#&Vải dệt thoi (đã nhuộm) polyester 45% cotton 55% - Khổ: 150cm (0.184kg/m2)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
34
KG
93
MTR
25
USD
YMLUI209431992
2022-02-28
030344 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD IDW-BEHG12-230222 # & eye tuna to remove the head, remove frozen internal internal 15 kg up;IDW-BEHG12-230222#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
8370
KGM
57335
USD
OOLU2677257590
2021-09-24
030344 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-BEH34-210921 # & eye tuna to remove your head, remove frozen internal internal 10 - 18 kg;IDW-BEHG34-210921#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 18 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27414
KG
173
KGM
882
USD
JKT20211003HCM01
2021-10-21
030344 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg12-181021 # & eye tuna to remove, remove frozen organs of 20 kg up;INT-BEGG12-181021#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
21165
KGM
105825
USD
JKT20220304HCM01
2022-03-14
030344 NG TY TNHH H?I THANH PLUTO BUSINESS CO LTD IDW-BEWR13-100322 # & Tuna HIGH-FRANCH MAKE 20 KG UP;IDW-BEWR13-100322#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
54004
KG
10535
KGM
52150
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW81-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 6 kg up;IHV-DEDW81-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
19210
KGM
63393
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW82-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 3-6 kg;IHV-DEDW82-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3-6 kg
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
5300
KGM
12190
USD
2212210SAB66100600
2022-01-05
551323 NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V59 # & Polyester woven fabric 65% cotton 35% - Suffering: 153cm (150g / m2);V59#&Vải dệt thoi polyester 65% cotton 35% - Khổ: 153cm (150g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10705
KG
1991
MTR
5394
USD
OOLU2680501400
2021-10-30
030342 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-YLDW21-271021 # & yellowfin tuna Remove head, micro, remove frozen internal 18 kg up;IDW-YLDW21-271021#&Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
48100
KG
32628
KGM
205556
USD
JKT20211106HCM01
2021-11-26
303440 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg23-221121 # & eye tuna to remove, remove frozen internal 20 kg up;INT-BEGG23-221121#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
16690
KGM
101809
USD
JKT20211106HCM01
2021-11-26
303440 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg24-221121 # & eye tuna to remove, remove frozen internal internal 10 - 20 kg;INT-BEGG24-221121#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 20 kg
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
72
KGM
367
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW16-200721 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 10 - 25 kg;IDW-SWDW16-200721#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 25 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
170
KGM
544
USD
OOLU2691825100
2022-03-14
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWHG81-100322 # & FISHING FISHING TODAY, Frozen Frozen Frozen 25 kg Up;IDW-SWHG81-100322#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
25970
KG
18057
KGM
99314
USD
OOLU2655368850
2021-01-05
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-SWHG16-050121 # & Sailfish for headless, leaving frozen offal 25 kg up;ITV-SWHG16-050121#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27502
KG
1081
KGM
3459
USD
OOLU2684212720
2021-12-17
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW56-101221 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 10-25 kg;IDW-SWDW56-101221#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10-25 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
23570
KG
2365
KGM
10170
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW15-200721 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 25 kg Up;IDW-SWDW15-200721#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
163
KGM
685
USD
776887436525
2022-05-23
852859 NG TY TNHH THANH H?I AN FURUNO ELECTRIC CO LTD The display device, used for CM-300 osteoporosis meter, size 5.7 inch, color type, S/N: 00003556100, effective: Furuno Electric Co., Ltd. New 100%.;Thiết bị hiển thị, dùng cho Máy đo loãng xương CM-300, kích thước 5.7 inch, loại màu, S/N: 00003556100, Hiệu: FURUNO ELECTRIC CO., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NISHINOMIYA
HA NOI
1
KG
1
PCE
241
USD
051120JWLK2011011
2020-11-16
330750 N T?P ?OàN HóA SINH Hà N?I SDJ CORPORATION Fridge Odor Absorber deodorant bottle (Charcoal) gel, kind of 300g. New 100%.;Lọ khử mùi Fridge Odor Absorber (Charcoal) dạng gel, loại 300g. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
9955
KG
3600
PCE
3312
USD
170622SITGNBHP890346
2022-06-29
871681 N T?P ?OàN HóA SINH Hà N?I YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO LTD Rickets with iron frame 35x35x45cm - 801 used to go to the market, pull furniture in the family. 100%new.;Xe kéo có khung sắt 35x35x45cm - 801 dùng để đi chợ, kéo đồ đạc trong gia đình.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17980
KG
200
PCE
310
USD
112100016160390
2021-10-29
481890 M H?U H?N B?O H?N 68 DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper used to pack flowers decorate colors (no: fragrance, not wrinkled, print printing letters, food packaging), size [(70-80) x (40-50)] cm, wy brand, new 100%;Giấy dùng để gói hoa trang trí các màu (không: mùi thơm, không nhăn, in hình in chữ, bao gói thực phẩm), kích thước [(70-80)x(40-50)]cm, hiệu WY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14750
KG
680
KGM
544
USD
112100016274348
2021-11-03
853990 M H?U H?N B?O H?N 68 DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Accessories for compact bulbs, Plating iron LED shadows + Plastics: Swirling, African (1.4-2.7) Cm, Weilinsheng Brand, Yongming Gongsi, Dingchenzhaoming, 100% new;Phụ kiện sản xuất bóng đèn compact, bóng led bằng sắt mạ + nhựa: vỏ đui xoáy, phi (1.4-2.7)cm, hiệu WEILINSHENG, YONGMING GONGSI, DingChenZhaoMing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15280
KG
180
KGM
324
USD
112200017354617
2022-05-25
481720 M H?U H?N B?O H?N 68 DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper postcard, envelope form (not printed content, color printed, printed pattern, animal), size (19.1x14.3) cm, WY brand, 100% new;Bưu thiếp bằng giấy, dạng phong bì (chưa in nội dung, đã in màu, in hình hoa văn, con vật), kích thước (19.1x14.3)cm, hiệu WY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14270
KG
2400
PCE
120
USD
112100016160390
2021-10-29
961610 M H?U H?N B?O H?N 68 DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Empty plastic jars with lids and sprays, used for makeup cosmetics (not printed, printed), capacity (10-30) ML, NSX: Dongxing City Shifeng Trade co., Ltd, 100% new;Lọ nhựa rỗng có nắp và vòi xịt, dùng để đựng mỹ phẩm trang điểm (chưa in hình, in chữ), dung tích (10-30)ml, Nsx: DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14750
KG
1800
PCE
126
USD
112100016160390
2021-10-29
481960 M H?U H?N B?O H?N 68 DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper souvenirs boxes, sizes [(15-30) x (15-30) x (7-15) x (7-15)] cm, brand SM, Wishes, Liwu He, 100% new;Hộp đựng quà lưu niệm bằng giấy các hình, kích thước [(15-30)x(15-30)x(7-15)]cm, hiệu SM, WISHES, LIWU HE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14750
KG
352
PCE
106
USD
080322SNLCXMVL000323
2022-03-19
846410 N THANH Y?N ZHAOQING BAOFENG TRADE CO LTD Machine tools (stone saws) are used for stone machining., Sheng leather brand, Model: QSQJ-2000-AL, capacity: 45/55 kW. 100% new.;Máy công cụ (máy cưa đá) dùng để gia công đá., Hiệu SHENG DA, Model : QSQJ-2000-AL, công suất : 45/55 KW. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
95110
KG
8
SET
540000
USD
120622OTS/HPH-220607
2022-06-27
820190 N THANH S?N ZHUHAI PARSETT GOLF PRODUCTS COMPANY LIMITED Rake leaves, materials: iron, size: scratching 22 teeth (equipment used for golf courses). 100%new products, product code 3248;Cào lá, Chất liệu: Sắt, Kích thước: cào 22 răng (Thiết bị dùng cho sân gôn). Hàng mới 100%, mã hàng 3248
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
DINH VU NAM HAI
610
KG
50
PCE
345
USD
301020ELTLCHHCM140242
2020-11-03
270800 I THANH HàO TITAN INDUSTRY INC Low Aromatic Oil Processing (Finished products 400 VIVATEC oil content above 50% aromatic constituents volume, industrial use rubber plasticizer), a new 100%;Low Aromatic Processing Oil (Chế phẩm dầu VIVATEC 400 có hàm lượng cấu tử thơm trên 50% khối lượng, dùng trong công nghiệp hóa dẻo cao su), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
47520
KG
39980
KGM
35582
USD
190222ELTLCHHCM166106
2022-02-24
270799 I THANH HàO TITAN INDUSTRY INC Tudalen 65 (Oil preparations with aromatic compositions> 50%), H & R manufacturer. New 100%;TUDALEN 65 (Chế phẩm dầu có hàm lượng cấu tử thơm > 50%), nhà sản xuất H&R. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
70830
KG
59920
KGM
50632
USD
112100013918086
2021-07-20
901010 N ?A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD