Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140921FBHP06
2021-09-23
720836 C?NG TY C? PH?N THANH BìNH H T C VI?T NAM TETSUSHO KAYABA CORPORATION Hot non-alloy rolled rolled steel coils, un-coated paint plating, not soaked, new type 2, SS400 steel labels, size (10.45-13.2)) mm x (831-1000) mm x c = 2 roll;Thép cuộn cán nóng cán phẳng không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2 mới,mác thép SS400, kích thước (10.45-13.2))mm x (831-1000)mm x C = 2 cuộn
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG CA HA LONG
912203
KG
33090
KGM
26803
USD
112100013918086
2021-07-20
901010 B?NH VI?N ?A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
681099 C?NG TY TNHH AN BìNH T?N THANH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Statue decorated with humanoid stone powder (Mr. Maitreya). KT (71-85 x 30-45 x 20-35) cm +/- 5%. Do the Ya Ya and Mei Ting workshops. 100% new.;Tượng trang trí bằng bột đá hình người ( ông di lặc). KT ( 71-85 x 30-45 x 20-35)cm +/- 5%. Do xưởng YA XIN và MEI TING sản xuất. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
4829
KG
3
PCE
24
USD
9.02207990100272E+16
2020-02-21
282720 C?NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WELSCONDA CO LIMITED CALCIUM CHLORIDE 95% MIN PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Calcium chloride: Other;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物:氯化钙:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
20
TNE
3440
USD
221020799010473000
2020-11-03
282721 C?NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WEIFANG TENOR CHEMICAL CO LTD CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Chemical formula CaCl2, industrial chemicals used in wastewater treatment, code CAS: 10043-52-4, new 100%;CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
20080
KG
20
TNE
3100
USD
180721CKCOSHA0003703
2021-07-23
284150 C?NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Potassim dichromate, chemical formula: k2c12o7, CAS code: 7778-50-9, chemical use tanning, 100% new;POTASSIM DICHROMATE, công thức hóa học: K2C12O7, mã CAS: 7778-50-9, hóa chất sử dụng thuộc da, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
12096
KG
12000
KGM
31200
USD
070122NSSLPTHPC2100580
2022-01-14
280920 C?NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH TOP GLOBAL Phosphoric Acid 85% Min (Tech Grade), Chemical Formula (H3PO4), CAS Code: 7664-38-2, Making phosphate in Plating, Metal cleaning. Closed goods 35kg / can, 100% new;PHOSPHORIC ACID 85% MIN (TECH GRADE) ,công thức hóa học (H3PO4), mã CAS: 7664-38-2,Làm Photphat hóa trong xi mạ, tẩy rửa kim loại. hàng đóng 35kg/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
43725
KG
42
TNE
64233
USD
120721TXGHPH1183729V
2021-08-03
282630 C?NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Synthetic Cryolite, Chemical Formula: Na3Alf6, CAS Code: 13775-53-6, Chemicals used in metallurgy, 100% new products;SYNTHETIC CRYOLITE, công thức hóa học: Na3AlF6, mã CAS: 13775-53-6, hóa chất sử dụng trong luyện kim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
6024
KG
3
TNE
3210
USD
200621EGLV100150213146
2021-07-06
284161 C?NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD Potassium permanganate, chemical formula KMNO4, CAS code 7722-64-7. Water treatment chemicals. New 100%;POTASSIUM PERMANGANATE, công thức hóa học KMNO4, mã CAS 7722-64-7. Hóa chất xử lí nước. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
42693
KG
39900
KGM
93765
USD
080222COAU7236768260
2022-02-25
291814 C?NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH YSHC COMPANY LIMITED Food additives Citric acid monohydrate, Chemical formula C6H8O7.H2O, CAS Code: 5949-29-1, 100% new, 25 / kg / bag;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE, công thức hoá học C6H8O7.h2o, mã CAS: 5949-29-1 , mới 100%, hàng đóng 25/kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
12
TNE
26400
USD
220422SITGYUHPN06299
2022-05-24
283220 C?NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Sodium metabisulphite, chemical formula (Na2S2O5), chemicals used in wastewater treatment, CAS code: 7681-57-4, packaging with homogeneous 25kg/bag, 100% new goods;SODIUM METABISULPHITE, công thức hóa học (Na2S2O5), hóa chất dùng trong xử lý nước thải, mã CAS: 7681-57-4, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YUEYANG
TAN CANG (189)
27108
KG
27
TNE
14040
USD
280521HEL0088124
2021-07-22
391231 C?NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH NOURYON CHEMICALS FINLAND OY CMC GABROIL HVT - SODIUM carboxymethyl cellulose, primeval chemical powder used in manufacturing paper and ceramic, homogeneous packing 25kg / bag, 100% new goods;GABROIL CMC HVT - SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE, nguyên sinh dạng bột hóa chất sử dụng trong sản xuất giấy và gốm sứ, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
20780
KG
12000
KGM
18360
USD
180122JH211200030
2022-01-25
282520 C?NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH XIAMEN ASAU IMPORT AND EXPORT CO LTD Lithium hydroxide monohydrate 56.5%, Code CAS 1310-66-3 Chemicals using ceramic production, 25kg / bag, 100% new;LITHIUM HYDROXIDE MONOHYDRATE 56.5%, mã CAS 1310-66-3 hóa chất sử dụng sản xuất gốm sứ, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1613
KG
1600
KGM
46112
USD
23514420475
2020-11-20
930630 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH BìNH BCA ASIA IMPORT EXPORT DANG GMBH Explosive bullets Lapua competition sport 5,6mm. Manufacturer: NAMMO schönebeck GmbH, year of production: 2020 New 100%;Đạn nổ thể thao thi đấu Lapua 5,6mm. Hãng SX: Nammo Schonebeck GmbH, năm sản xuất: 2020. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
3710
KG
20000
UNV
18154
USD
260521TXHPH2105032
2021-06-10
930400 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH BìNH BCA FORTECH SYSTEM COMPANY Electric shot gun. 5-second electric shock shock time, support tool for police. Model. Titan 86. SX: SANMIN. 100% new;Súng bắn điện. thời gian gây sốc điện 5 giây, công cụ hỗ trợ dùng cho cảnh sát. Model. TITAN 86. Hãng SX: SANGMIN. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
152
KG
50
PCE
19000
USD
17663957331
2021-07-23
284440 VI?N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
3319312356
2022-06-01
570320 C?NG TY TNHH THANH BìNH H?NG YêN IKEHIKO CORPORATION CO LTD Modeling carpets, size: 200x250 cm, Material: 100% nylon fiber, PVC base, manufacturer: IKEHIKO, 100% new;Thảm trải sàn làm mẫu, kích thước:200x250 cm , Chất liệu : Sợi 100% Nylon, đế PVC, Nhà sản xuất : Ikehiko,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
16
KG
1
PCE
74
USD
5418703625
2021-07-23
285390 VI?N KHOA H?C Và K? THU?T H?T NH?N IAEA LABORATORIES SEIBERSDORF Pure filter water is used to analyze some elements in it. Brand: IAEA-TEL-2021-03 PROFICIENCY TEST SET, 150g / bottle, 100% new;Nước lọc tinh khiết dùng để phân tích hàm lượng một số nguyên tố trong đó. Nhãn hiệu: IAEA-TEL-2021-03 Proficiency Test Set,150g/ chai , Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
3
KG
500
GRM
0
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 C?NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
111021CNB0184355
2021-10-20
252321 CHI NHáNH DNTN THANH PH?NG MI?N B?C AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD NLSX Wall Powder: White Portland cement CEM I 52.5N (non-heat, fire resistant), Knight Brand brand, packed 40kgs / bag, 100% new products. (SX: Aalborg Portland Malaysia Sdn Bhd), CAS: 65997-15-1;NLSX Bột Trét Tường:Xi măng Portland trắng CEM I 52.5N (không chịu nhiệt, chịu lửa), hiệu KNIGHT BRAND, đã đóng gói 40kgs/bao,Hàng mới 100%. (nhà sx:AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD), Cas:65997-15-1
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
256500
KG
252
TNE
36918
USD
170622CST220642271
2022-06-27
382479 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? BìNH HòA TOHO ZINC CO LTD 8 #& BC-60 bleach (organic mixture of dichloromethane, methyl alcohol, nitric acid and additives);8#&Chất tẩy ê may BC-60 (Hổn hợp hữu cơ của Dichloromethane, Methyl alcohol, Nitric acid và phụ gia)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
505
KG
256
KGM
2131
USD
020322CST220241445
2022-03-11
382479 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? BìNH HòA TOHO ZINC CO LTD 8 # & Sewing BC-60 (alibles of dichloromethane, methyl alcohol, nitric acid and additives);8#&Chất tẩy ê may BC-60 (Hổn hợp hữu cơ của Dichloromethane, Methyl alcohol, Nitric acid và phụ gia)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
565
KG
256
KGM
2377
USD
281020CST201037080
2020-11-23
382479 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? BìNH HòA TOHO ZINC CO LTD 8 # & Detergents ê garment BC-60 (mixtures of organic Dichloromethane, Methyl alcohol, nitric acid and additives);8#&Chất tẩy ê may BC-60 (Hổn hợp hữu cơ của Dichloromethane, Methyl alcohol, Nitric acid và phụ gia)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
603
KG
384
KGM
416042
USD
260621CST210639323
2021-07-07
382479 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? BìNH HòA TOHO ZINC CO LTD 8 # & Sewing BC-60 (alibles of dichloromethane, methyl alcohol, nitric acid and additives);8#&Chất tẩy ê may BC-60 (Hổn hợp hữu cơ của Dichloromethane, Methyl alcohol, Nitric acid và phụ gia)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
616
KG
512
KGM
5272
USD
122200017712260
2022-06-03
961700 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?P NH?T T?N THANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Stainless steel vacuum (thermos bottle) with lids, with bags with synthetic weaving materials, capacity (500-1000) ml (+-10%). NSX: Pingxiang Yuerong Trade Co., Ltd. 100% new;Bình chân không bằng thép không gỉ (bình giữ nhiệt) có nắp đậy, có kèm túi đựng bằng vật liệu dệt tổng hợp, dung tích (500-1000)ml (+-10%). NSX: Pingxiang yuerong trade co.,ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12140
KG
3000
PCE
4500
USD
122200017712260
2022-06-03
961400 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?P NH?T T?N THANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Smoke filter device: Plastic cigarette filter size: (3 x 1) cm (used to plug into the cigarette filter when smoking), effective: Yajue, 150 boxes/box/19kg, 100 pieces/box. 100% new;Thiết bị lọc khói thuốc: đầu lọc thuốc lá bằng nhựa kích thước: (3 x 1)cm (dùng để cắm vào đầu lọc thuốc lá khi hút), hiệu: YAJUE, 150 hộp/thùng/19kg, 100 cái/hộp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12140
KG
380
KGM
494
USD
190622TJSELC1881130
2022-06-28
831121 C?NG TY TNHH HàN C?T VI?T TH?NH FARINA JINAN WELDTEC MACHINERY CO LTD Basic metal welding welding, with the core is the supporting substance, used for electric arc welding, JM 308LT0-3 code, Jadon brand, 1.0mm* 1kg specification (1kg/spool). Scroll style. New 100%;Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện, mã JM 308LT0-3, hiệu Jadon, quy cách 1.0MM* 1KG (1kg/spool). Dạng cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
11952
KG
900
KGM
6831
USD
190622TJSELC1881130
2022-06-28
831121 C?NG TY TNHH HàN C?T VI?T TH?NH FARINA JINAN WELDTEC MACHINERY CO LTD Basic metal welding welding, with core is auxiliary substance, used for electric arc welding, JM E71T-GS code, Jadon brand, 1.0mm* 1kg specification (1kg/spool). Scroll style. New 100%;Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện, mã JM E71T-GS, hiệu Jadon, quy cách 1.0MM* 1KG (1kg/spool). Dạng cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
11952
KG
5400
KGM
15606
USD
08022222-0122-01500
2022-04-08
845931 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C SURPLEX GMBH CNC horizontal machine (Horizontal Milling) and removable accessories, Kuraki brand, mode: KBT-11WA, Fanuc operating system 16M, capacity of 18.5kw, 3pha/380V/50Hz voltage, year producing export 2009;Máy doa ngang CNC (phay ngang điều khiển số) và phụ kiện đồng bộ tháo rời, hiệu KURAKI, mode: KBT-11WA, , hệ điều hành FANUC 16M, công suất 18.5kW, điện áp 3pha/380V/50Hz, năm sản xuất 2009
JAPAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
50494
KG
1
PCE
87842
USD
191021HARVS2110045
2021-10-29
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 7.5 tons, 9m. Dongyang brand, Model: D7.5-Z9-MH, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 7.5 tấn, 9m. Hiệu DONGYANG, Model: D7.5-Z9-MH, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5422
KG
1
PCE
4700
USD
170122HARVS2201037
2022-01-27
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 3 tons, 18m. Dongyang brand, Model: M3-H18-F, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 3 tấn, 18m. Hiệu DONGYANG, Model: M3-H18-F, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8885
KG
1
PCE
3300
USD
191021HARVS2110045
2021-10-29
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch of 2 tons, 6m. Dongyang brand, Model: M2-H6-MH, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 2 tấn, 6m. Hiệu DONGYANG, Model: M2-H6-MH, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5422
KG
2
PCE
4130
USD
191021HARVS2110045
2021-10-29
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 5 tons, 6m. Dongyang brand, Model: M5-H6-MH, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 5 tấn, 6m. Hiệu DONGYANG, Model: M5-H6-MH, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5422
KG
3
PCE
8400
USD
170122HARVS2201037
2022-01-27
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 10 tons, 18m. Dongyang Brand, Model: M10-H18-F, 3pha, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 10 tấn, 18m. Hiệu DONGYANG, Model: M10-H18-F, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8885
KG
1
PCE
6300
USD
170122HARVS2201037
2022-01-27
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 3 tons, 9m. Dongyang brand, Model: M3-H9-MH, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 3 tấn, 9m. Hiệu DONGYANG, Model: M3-H9-MH, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8885
KG
2
PCE
4506
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
851681 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Electric heating resistance has a capacity of 3.5kW, non -size 16x1720 for aluminum alloy plating lines with NOF technology (Heating Resistor 16x1720, 3.5KW), 100%new goods.;Điện trở gia nhiệt bằng điện có công suất 3.5kW, kích thước phi 16x1720 dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Heating Resistor 16x1720, 3.5kW), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
20
PCE
1060
USD
100122YMG2201062-01
2022-01-20
851490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Corrugated shaft does not have the drive function of the supporter of the furnace, the non-160x1950mm size is the part of the zinc aluminum alloy plating line according to NOF (Support Roller 160x1950mm), 100% new products.;Trục đỡ tôn không có chức năng truyền động của cụm trục đỡ tôn trước lò, kích thước phi 160x1950mm là bộ phận của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo CN NOF (Support Roller 160x1950mm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5230
KG
3
PCE
5400
USD
090122YMG2112238
2022-01-19
851490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Anti-wrinkle shaft of the corrugated surface of the rolling machine cluster, African size 300x1710mm is the parts of the zinc aluminum alloy plating line according to NOF technology (Anti-Wrinkle Roller, 300x1710mm), 100% new products.;Trục chống nhăn bề mặt tôn của cụm máy cán, kích thước phi 300x1710mm là bộ phận của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Anti-wrinkle Roller, 300x1710mm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
1
PCE
1300
USD
112200018411048
2022-06-25
901910 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THANH BìNH VI?T NAM FUJIAN JINGDIAN ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD The body massage chair, using the engine to create vibration, massage, voltage of 220V, capacity of 90W.model: T9, black.KT 117*77*105cm +/- 10%, PU leather material, steel frame alloy. Brand: Toshiko, 100% new;Ghế massage toàn thân, sử dụng động cơ để tạo rung lắc, xoa bóp,điện áp 220v,công suất 90w.Model: T9, màu đen.KT 117*77*105cm+/-10%, chất liệu da PU, Khung thép hợp kim. Nhãn hiệu: TOSHIKO, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12810
KG
50
SET
14887
USD
112200018411048
2022-06-25
901910 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THANH BìNH VI?T NAM FUJIAN JINGDIAN ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD The body massage chair, using the engine to create vibration, massage, voltage of 220V, capacity of 90W.model: T8 Pro, color Gold.KT 125*77*103cm +/- 10%, PU leather, steel frame suitable needle. Brand: Toshiko, 100% new;Ghế massage toàn thân, sử dụng động cơ để tạo rung lắc, xoa bóp,điện áp 220v,công suất 90w.Model: T8 PRO, màu gold.KT 125*77*103cm+/-10%, da PU, Khung thép hợp kim. Nhãn hiệu: TOSHIKO, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12810
KG
10
SET
2782
USD
1ZA4939Y6664210222
2022-03-28
300212 B?NH VI?N 198 ONEWORLD ACCURACY INC Dried winter serum samples for biochemistry, Code: BCHE435 (2022001), 5 / boxes, 5ml / pipes, samples of non-infectious pathogens, external use of PT, NCC: OneWorld Accuracy, New100 %;Mẫu huyết thanh đông khô cho xn hóa sinh, Mã: BCHE435(2022001), 5ống/hộp,5mL/ống, mẫu bệnh phẩm kochứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, dùng ngoại kiểm pt tro phòng XN,NCC:Oneworld Accuracy,mới100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
8
USD
251169540
2022-03-18
481960 B?NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
110220CKCOHKG0008906
2020-02-26
250840 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S? THIêN THANH PUERTO ZOMORA ENTERPRISE LIMITED Nguyên liệu dùng trong sản xuất thiết bị vệ sinh - Đất sét (Clay Filtered AE-50), hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Other clays: Other;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;其他粘土:其他粘土
SINGAPORE
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
53830
KGM
7805
USD
231021ONEYCCUB12137300
2021-11-13
230240 C?NG TY TNHH THANH BìNH BANARSI DAS SONS Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
307540
KG
307068
KGM
54965
USD
081221YMLUI236242112
2021-12-20
050210 N XU?T C? S?N THANH BìNH SUIZHOU LONGXIN BRISTLE BRUSH CO LTD Pork feathers belong to 50% (treated steam, boiled, sterilized) 57mm type. Raw materials used as a paint brush. New 100%;Lông heo thuộc 50% (đã qua xử lý xông hơi,luộc,khử trùng) loại 57mm. Nguyên liệu dùng làm cọ sơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11660
KG
2000
KGM
20400
USD
170621757110401000
2021-07-07
050210 N XU?T C? S?N THANH BìNH SUIZHOU LONGXIN BRISTLE BRUSH CO LTD Pork feathers belong to 90% (treated steam, boiled, sterilized) type 44mm. Raw materials used as a paint brush. New 100%;Lông heo thuộc 90% (đã qua xử lý xông hơi,luộc,khử trùng) loại 44mm. Nguyên liệu dùng làm cọ sơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11660
KG
1000
KGM
19500
USD
081221YMLUI236242112
2021-12-20
050210 N XU?T C? S?N THANH BìNH SUIZHOU LONGXIN BRISTLE BRUSH CO LTD Pork feathers are 50% (treated steam, boiled, sterilized) type 51mm. Raw materials used as a paint brush. New 100%;Lông heo thuộc 50% (đã qua xử lý xông hơi,luộc,khử trùng) loại 51mm. Nguyên liệu dùng làm cọ sơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11660
KG
9000
KGM
63000
USD
170621757110401000
2021-07-07
050210 N XU?T C? S?N THANH BìNH SUIZHOU LONGXIN BRISTLE BRUSH CO LTD Pork hair Leather to 50% (treated steam, boiled, sterilized) 57mm type. Raw materials used as a paint brush. New 100%;Lông heo thuộc 50% (đã qua xử lý xông hơi,luộc,khử trùng) loại 57mm. Nguyên liệu dùng làm cọ sơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11660
KG
6000
KGM
60960
USD
170621757110401000
2021-07-07
050210 N XU?T C? S?N THANH BìNH SUIZHOU LONGXIN BRISTLE BRUSH CO LTD Pork feathers are 50% (treated steam, boiled, sterilized) 44mm type. Raw materials used as a paint brush. New 100%;Lông heo thuộc 50% (đã qua xử lý xông hơi,luộc,khử trùng) loại 44mm. Nguyên liệu dùng làm cọ sơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11660
KG
4000
KGM
20880
USD
080721SE1065408Y
2021-07-27
846031 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 AHHUI KAIFENG PLASTIC MACHINERY CO LTD Automatic blade grinding machine used in plastic recycling plants, Model: KF-700, capacity: 1.1kw, voltage: 380V / 50Hz, serial number: 20210611002. 100% new goods;Máy mài lưỡi dao tự động dùng trong nhà máy tái chế nhựa, Model: KF-700, Công suất: 1.1KW, Điện áp: 380V/50Hz, Số seri: 20210611002. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
1
SET
1240
USD
132100014091515
2021-07-23
720429 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH SAN PHAM CN TOSHIBA ASIA Scrap and debris of alloy steel, silicon steel magnetic non-scrap orientation (type from the production process) Non-stick hazardous waste (bulk bulb;phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ,thép silic từ tính không định hướng phế liệu (loại từ quá trình sản xuất motơ) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TOSHIBA ASIA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
103180
KG
79030
KGM
17557
USD
132100008858391
2021-01-14
720429 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH SAN PHAM CN TOSHIBA ASIA waste and scrap of alloy steel, steel scrap turnings (type of motor, the production process) does not stick hazardous waste (bulk not baled);phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ,thép phôi tiện phế liệu (loại từ quá trình sản xuất motơ) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TOSHIBA ASIA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
103010
KG
7030
KGM
259
USD
030521HDMUSELA40958600
2021-06-05
310559 C?NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (Nitro phosphate fertilizer) liquid form (content component: N: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
129
TNE
13643
USD
100522SITINSG049052G
2022-06-13
310559 C?NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (nitro phosphate fertilizer) liquid (content component: n: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
64310
KG
64
TNE
13634
USD
112200016214239
2022-04-16
310420 C?NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
336605
KG
336
TNE
183120
USD
112200016237210
2022-04-23
310420 C?NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
458824
KG
458
TNE
249610
USD
6344695
2021-12-13
300290 B?NH VI?N ??I H?C Y D??C THàNH PH? H? CHí MINH FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Research drugs in the treatment of asthma (details such as HYS attached) Research code: D5982C00007 LOT NO: 69731.14 / 1 Lesson: 31/3/2022 SX: Astrazeneca 100% new;Thuốc nghiên cứu trong điều trị bệnh hen (chi tiết như HYS đính kèm) Mã nghiên cứu: D5982C00007 lot No: 69731.14/1 hạn dùng: 31/3/2022 nhà sx: AstraZeneca mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
1
UNA
49
USD
270921FZS21090096
2021-10-18
846420 C?NG TY C? PH?N KíNH AN TOàN VI?T NH?T FOSHAN LUOCKBAS GLASS PRECISION MACHINERY CO LTD Straight glass edge grinding machine Maximum machining glass size (4200 * 2500) mm, luock, model SKG4225-22A, electric use 380 / 50Hz / 110.8KW, Foshan manufacturer Lucockbas Glass Precision MachinNery Co., L;Máy mài viền cạnh kính thẳng kích thước kính gia công tối đa (4200*2500)mm, hiệu LUOCK, Model SKG4225-22A, dùng điện 380/50HZ/110.8KW, nhà sản xuất FOSHAN LUCOCKBAS GLASS PRECISION MACHINNERY Co., L
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG DINH VU - HP
17320
KG
1
SET
129000
USD
070921UKBHPH21090100
2021-09-17
520823 C?NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ROYNE CO LTD 044 # & 100% cotton woven fabric bleached, 3-thread cross fabric, quantitative 130g / m2 of size 112 / 114cm (500.5m);044#&Vải dệt thoi 100%cotton đã tẩy trắng, vải vân chéo 3 sợi, định lượng 130g/m2 khổ 112/114cm (500.5m)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4147
KG
571
MTK
2878
USD
112100017471230
2021-12-15
520823 C?NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH MARUBENI FASHION LINK LIMITED 1 # & 100% cotton woven fabric bleached, 3-fiber and quantitative fabric 134.38g / m2 size 57/58 '' (27830.57m) (100% new);1#&Vải dệt thoi 100% Cotton đã tẩy trắng, vải vân chéo 3 sợi, định lượng 134.38g/m2 khổ 57/58'' (27830.57m) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
10751
KG
41000
MTK
87666
USD
112000013302068
2020-12-23
600538 C?NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 070 # & Fabrics warp knitting, synthetic fibers (100% polyester) from yarns of different colors, weighing 130g / m2 size 150cm (100% new);070#&Vải dệt kim đan dọc, từ xơ tổng hợp (100%Polyester) từ các sợi có màu khác nhau, định lượng 130g/m2 khổ 150cm (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
23877
MTK
5122860
USD
112000013302068
2020-12-23
521041 C?NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex from different colored yarns, fabrics and so points, quantitative 116.67g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex từ các sợi có màu khác nhau, vải vân điểm, định lượng 116.67g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
1450
MTK
257149
USD
112000013302068
2020-12-23
521041 C?NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex from different colored yarns, fabrics and so points, quantitative 114.74g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex từ các sợi có màu khác nhau, vải vân điểm, định lượng 114.74g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
1450
MTK
257149
USD
112000013302068
2020-12-23
521021 C?NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex bleached, fabric pattern points, quantitative 113.83g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 113.83g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
2176
MTK
333836
USD
112000013302068
2020-12-23
521021 C?NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 042 # & Woven Polyester 55% Cotton 45% bleached cloth point forth, weighing 124.26g / m2 size 59 '' (100% new);042#&Vải dệt thoi 55%Cotton 45%Polyester đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 124.26g/m2 khổ 59'' (hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
45513
MTK
6325400
USD