Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
310409562
2021-11-30
511999 VI?N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
15745064235
2021-07-26
300230 N THú Y XANH VI?T NAM BIOVETA A S Veterinary vaccine Parvosin - OL (Inj, AD US, VET), type 2ml / vial / dose (20 / box / box), Parvovirus prevention and stamped for pigs. Lot: 685328a. HSD: March 16, 2023, LOT: 695428A. HSD: 20/04/2023; . New 100%.;Vắc xin thú y Parvosin - OL (inj,ad us,vet), loại 2ml/lọ/liều(20lọ/hộp), phòng bệnh Parvovirus và đóng dấu cho heo. Lot: 685328A. HSD: 16/03/2023, Lot: 695428A. HSD: 20/04/2023; . Hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
1324
KG
1999
UNK
30372
USD
120122SHGF220100216F
2022-01-19
294130 N THú Y XANH VI?T NAM XIAN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Doxycycline Hyclate Veterinary Medicine Ingredients, 25kg / barrel, goods in accordance with Official Letter No. 0032/22 / Ty-QLT. B / n: DH-2112069/70, NSX: 12/2021 HSD: 11/2025. 100% new.;Nguyên liệu thuốc thú y Doxycycline Hyclate , 25kg/thùng,Hàng phù hợp với công văn số:0032/22/TY-QLT . B/N:DH-2112069/70, NSX: 12/2021 HSD:11/2025. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1120
KG
1000
KGM
88200
USD
071021EURFL21904254HPH
2021-10-18
294120 N THú Y XANH VI?T NAM C PHARMACHEM CO LIMITED Veterinary medicine material Spectinomycin hydrochloride 20kg / barrel, goods in accordance with dispatch number: 0988/21 / Ty-QLT. Lot Number: 3232106060/061/062. HSD: June 27, 2024. 100% new.;Nguyên liệu thuốc thú y Spectinomycin hydrochloride 20kg/thùng, Hàng phù hợp với công văn số:0988/21/TY-QLT. Số lô: 3232106060/061/062. HSD: 27/06/2024. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1140
KG
1000
KGM
71000
USD
181121CMSSH21111090
2021-11-26
294120 N THú Y XANH VI?T NAM C PHARMACHEM CO LIMITED Veterinary medicine material Spectinomycin hydrochloride 20kg / barrel, CTHH: C14H25CLN2O7, CAS: 22193-75-5, BN: 3232107001. HSD: 30/6/24; 3232106064, HSD: 28/6/24; 3232106062, HSD: 27/6/24. 100% new.;Nguyên liệu thuốc thú y Spectinomycin hydrochloride 20kg/thùng,CTHH:C14H25ClN2O7, cas: 22193-75-5, BN:3232107001. HSD: 30/6/24; 3232106064, HSD: 28/6/24; 3232106062, HSD: 27/6/24. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1140
KG
1000
KGM
71000
USD
280422ZHQD22043137
2022-05-09
294120 N THú Y XANH VI?T NAM C PHARMACHEM CO LIMITED Ingredients veterinary medicine Spectinomycin hydrochloride 20kg/barrel, CTHH: C14H25ClN2O7, CAS: 22193-75-5, BN: 3232201021/22 HSD: 10/01/25; 3232201028 HSD: 12/01/25; 3232201031, HSD: January 15/25. 100%new.;Nguyên liệu thuốc thú y Spectinomycin hydrochloride 20kg/thùng,CTHH:C14H25ClN2O7, cas: 22193-75-5, BN:3232201021/22 HSD: 10/01/25; 3232201028 HSD: 12/01/25; 3232201031, HSD:15/01/25. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
1710
KG
1500
KGM
108000
USD
110322HLCUDUB220202954
2022-05-23
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23386
KG
4400
KGM
15589
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
2200
KGM
8155
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 30-50 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
2160
KGM
7969
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 50-80 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
4320
KGM
15938
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 30-50con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
1080
KGM
4246
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30con / kg) (goods only through normal, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
9900
KGM
36698
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
11000
KGM
38264
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 30-50 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
1080
KGM
3985
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
4400
KGM
15306
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
7560
KGM
27892
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (boiled bulot, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30 children / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
1080
KGM
4246
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
1080
KGM
3985
USD
15776965291
2021-11-25
303130 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Ai Len Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen (Scientific name: Salmo Salar) (Raw Frozen, Size 7-8 kg / head) (the item is not in CITES List);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 7-8 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
81
KGM
955
USD
15776965291
2021-11-25
303130 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Frozen or organic fishing salmon has left organs (scientific name: Salmo Salar) (originally frozen, size 5-6 kg / head) (the item is not in CITES category);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 5-6 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
142
KGM
1678
USD
15776965291
2021-11-25
303130 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Frozen or organic elang salmon has left organs (scientific name: Salmo Salar) (originally frozen, size 6-7 kg / head) (the item is not in CITES category);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 6-7 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
194
KGM
2292
USD
15776965291
2021-11-25
303130 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Egyptian salmon Frozen frozen organic ignoring (scientific name: Salmo Salar) (Raw frozen, size 8-9 kg / head) (the item is not in CITES category);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 8-9 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
125
KGM
1473
USD
290621ONEYTUTB09879500
2021-07-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shells) whole-frozen Baigai Whole. Size 30-50gr. Name KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs barrel. Manufacturer: M / s.Ninan Private Limited. Factory: 833. 100% new products.;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 30-50gr. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
25000
KGM
43750
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 30/50. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 30/50. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
5160
KGM
25026
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 20/30. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 20/30. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
540
KGM
2484
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 50/80. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 50/80. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
420
KGM
1915
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 20/30. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 20/30. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
1060
KGM
4749
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 30/50. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 30/50. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
4420
KGM
19890
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 50/80. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 50/80. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
1600
KGM
7840
USD
241220ONEYDUBA05793600
2021-01-25
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
600
KGM
2913
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
300
KGM
1466
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
2150
KGM
9715
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
720
KGM
3517
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
1075
KGM
4858
USD
241220ONEYDUBA05793600
2021-01-25
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
1080
KGM
5243
USD
090621YMLUN700411636
2021-07-31
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen, size 20-30 children / kg (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
22018
KG
10008
KGM
41578
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 30-50con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
8124
KGM
32861
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
1100
KGM
4195
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (boiled bulot, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30 children / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
4836
KGM
19561
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
2160
KGM
8737
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30con / kg) (goods only through normal, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
3300
KGM
12586
USD
050121ONEYMUMAB1128500
2021-01-22
030743 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH RIZWAN ICE COLD STORAGE Whole frozen cuttle-fish Frozen cuttle whole. Size 700-1000gr. S Name: sepia pharaonis, Containers 20kgs.Nha Manufacturer: ICE & COLD STORAGE Rizwan Which plants: new 1184.New 100%.;Mực nang đông lạnh nguyên con-Frozen cuttle fish whole. Size 700-1000gr. Tên KH: sepia pharaonis,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: RIZWAN ICE & COLD STORAGE .Mã nhà máy:1184.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5000
KGM
13150
USD
201121HLCUDUB211105430
2022-01-27
030614 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Brown crabs (steamed) frozen, size 1000 gr + (goods only through normal processing, heat treatment);Cua nâu (đã hấp) đông lạnh, size 1000 gr + (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, đã qua xử lý nhiệt)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
4500
KGM
37406
USD
020821OOLU2675866850
2021-08-30
307920 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH BRITTO SEAFOODS EXPORTS PVT LTD Frozen frozen snail (with shells) whole-Frozen Baigai Whole. Size 20/30 children / kg. Name KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs barrel. Manufacturer: M / s Britto Seafoods Exports Pvt LTD. Factory: 844. 100% new products.;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 20/30 con/kg. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s Britto Seafoods exports PVT LTD.Mã nhà máy:844.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
1800
KGM
3600
USD
020821OOLU2675866850
2021-08-30
307920 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH BRITTO SEAFOODS EXPORTS PVT LTD Frozen frozen snail (with shells) whole-Frozen Baigai Whole. Size 20/30 children / kg. Name KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs barrel. Manufacturer: M / s Britto Seafoods Exports Pvt LTD. Factory: 844. 100% new products.;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 20/30 con/kg. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s Britto Seafoods exports PVT LTD.Mã nhà máy:844.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
14200
KGM
28400
USD
15773208295
2022-05-17
030615 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR LTD Frozen lobster (scientific name: Nephrops Norvegicus). Sample goods, 20-30 pcs/kg, 3 kg. (the item is not in the cites list). New 100%;Tôm hùm Nauy đông lạnh (tên khoa học: Nephrops Norvegicus). Hàng mẫu, 20-30 pcs/kg, 3 kg. (Hàng không thuộc danh mục Cites). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
20
KG
3
KGM
93
USD
DS82659
2021-09-01
560314 NG TY TNHH GIàY VI?N TH?NH PLASTIC TRADING COMPANY LIMITED ISPU # & PU faux leather types made from polyester filament fibers 30% covered in plastic polyurethanes, using shoe production;ISPU#&PU giả da các loại làm từ sợi filament polyester 30% phủ mặt lớp plastic polyurethan, dùng sản xuất giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3184
KG
53
MTK
248
USD
130920024A545335
2020-11-23
621144 T THàNH VIêN TH?Y LONG QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Sports clothes from synthetic sizes S, M, black, white, red, no brand, new 100%;Bộ quần áo thể thao từ sợi nhân tạo size S, M, màu đen, trắng, đỏ, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
2000
SET
2400
USD
130920024A545335
2020-11-23
620900 T THàNH VIêN TH?Y LONG QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
1500
PCE
750
USD
150920024A547087
2020-11-23
620900 T THàNH VIêN TH?Y LONG QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
15400
KG
2000
PCE
1000
USD
3.112121396e+013
2021-11-10
843049 T THàNH VIêN MáY MóC THI?T B? N?NG TR?I XANH WUYI CHENKEYI TOOLS CO LTD Hole excavators for planting trees with hand, used in agriculture, Yataka brand, Model CS-520, capacity of 1.45kw (100% new);Máy đào lỗ để trồng cây hoạt động bằng tay, dùng trong nông nghiệp, hiệu YATAKA, Model CS-520, công suất 1.45KW (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12670
KG
400
PCE
9600
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FISH FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <01> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <01> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
6000
LBS
21900
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <03> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <03> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
7000
LBS
28000
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <02> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <02> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
20000
LBS
79000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
281700 Y TH?Y THIêN VI?T NAM CTY TNHH GIAY THUY THIEN DONG QUANG 24 # & Zinc oxide powder (ZnO content of 95% by volume), the compound stabilizers for rubber and plastic, 25kg / bag;24#&Kẽm oxit dạng bột (hàm lượng ZnO trên 95% tính theo khối lượng),hợp chất làm ổn định cao su và nhựa, 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8920
KG
2000
KGM
2720
USD
231220112000013000000
2020-12-23
283630 Y TH?Y THIêN VI?T NAM CTY TNHH GIAY THUY THIEN DONG QUANG 24 # & Compound stabilizers for rubber and plastic type of white foam rubber filling (the main ingredient Sodium Bicarbonate CHNaO3 80-90%, 6-10% C6H7NaO7, C36H70O4Zn 5-10%), 25kg / bag;24#&Hợp chất làm ổn định cao su và nhựa loại tạo bọt trắng làm đầy cao su (thành phần chính Sodium Bicarbonate CHNaO3 80-90%,C6H7NaO7 6-10%, C36H70O4Zn 5-10%), 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8920
KG
250
KGM
300
USD
2802118266
2021-12-15
180632 èN XANH DELABIE Chocolate Brand Delabie, 100% new goods;Sô-cô-la hiệu Delabie, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
2
KG
10
PCE
58
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of the synchronous equipment of the turbine: Parts and accessories-1/1/1.2-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.2-DMHHHTDKNK No. 3469 DAY 12/DAY 12/ 11/2021 SLTT 0.05450;Một phần của Thiết bị đồng bộ của tuốc bin:Các bộ phận và phụ kiện khác-MụcI/1/1.2-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.2-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.05450
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
4571
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: The removal of the twisted chamber and exhaust pipes/1/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNKNKNK No. 3469 on November 12, 2021 SLTT 0.01183;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các bộ van tháo cạn buồng xoắn và ống xả tuốc bin-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày12/11/2021 SLTT 0.01183
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
1552
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: synchronous turbine/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1-DMHHHTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 1.82174;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis: Tuốc bin đồng bộ-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 1.82174
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
2
SET
238990
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: Other accessories/1/1.1- dmdB 07/2221/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1- DMHHMTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 0.11322;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các phụ kiện khác-MụcI/1/1.1- DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1- DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.11322
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
14853
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical hydraulic hydraulic turbine: Measurement equipment, control, connection wires/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN on December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 November 12, 2021; SLTT 0.01775;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Trang thiết bị đo lường,điều khiển,các dây đấu nối-MụcI/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN ngày10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 ngày12/11/2021;SLTT 0.01775
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
2328
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-18
440290 T THàNH VIêN THùY NHI L H STOCKLOT CAMBODIA CO LTD Charcoal made from junk wood, coal by Cam-Pu - Split production, type 3 (25kgs / bag). New 100%;Than củi làm từ gỗ tạp các loại, than do Cam- Pu - Chia sản xuất, loại 3 (Đóng bao 25Kgs/bao). Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU PHU TON TIEN
22000
KG
22
TNE
4400
USD
071021032B504051
2021-10-18
690210 N THéP VI?T Y RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory tiles (Ancarbon R F5E14S MK8 / 8), heat resistance over 1600 degrees, for steel furnaces, NSX: RHI, MGO = 95.85 - 100% new goods;Gạch chịu lửa (Ancarbon R F5E14S MK8/8), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nsx: RHI, MgO=95.85 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
16926
KG
450
PCE
5490
USD
200220EGLV144000015065
2020-02-28
690210 N THéP VI?T Y RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Gạch chịu lửa (Ankermac R S210B2-CN MK7/8), 1440 viên, độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nhà sản xuất: RHI, MgO=88.36% - Hàng mới 100%;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight, singly or together, more than 50% of the elements Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO or Cr2O3;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,块,瓷砖和类似的耐火陶瓷结构材料:按重量计,单独或一起含有50%以上的Mg,Ca或Cr元素,以MgO表示, CaO或Cr2O3
SINGAPORE
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
0
KG
1440
PCE
10656
USD
031120032A505517
2020-11-17
381601 N THéP VI?T Y RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Powder insertion slot (Ankermix CS15-Sun), over 1600 degrees of heat resistance, used for steel furnaces, NSX: RHI- New 100%;Bột chèn khe (Ankermix CS15-CN), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nsx: RHI- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
122771
KG
5
TNE
6552
USD
2411202915-0152-011.012
2021-01-11
381600 N THéP VI?T Y RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractories - powder dry dress working layer (Ankertun DSR32-TR), over 1600 degrees of heat resistance, used for steel furnaces - New 100%;Vật liệu chịu lửa - Bột đầm khô lớp làm việc (Ankertun DSR32-TR), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép - Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
DINH VU NAM HAI
80880
KG
80
TNE
39680
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843810 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric stacking machine, Model: JW-GLJ80, 1.5KW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm bánh xếp hoạt động bằng điện, model: JW-GLJ80 , công suất 1.5Kw,hiệu Jawo . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
1445
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843880 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric fishing machine, Model: JW-RWJ28, 1.1kW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm cá viên hoạt động bằng điện, model: JW-RWJ28 , công suất 1.1Kw,hiệu Jawo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
892
USD
210520CULTAO20013950
2020-05-30
890590 T THàNH VIêN DU L?CH S?NG XANH SHANDONG REACH SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Thuyền vớt rác, model JLTS-1202 ,Hiệu Julong, dài: 7.5M x rộng:2.8m , công suất 102HP , năm sản xuất 2020,dùng trong đường thuỷ nội địa mới 100%;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Other: Other;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
60200
USD
777813209071
2020-02-24
580190 T THàNH VIêN CON ???NG XANH QU?NG NAM WINNITEX LIMITED VẢI HÓA HỢP POLYESTER/COTTON MẪU;Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
100
YRD
100
USD
132000005757965
2020-02-13
520942 T THàNH VIêN MAY M?C TRúC XANH CONG TY TNHH MTV MAY MAC TRUC XANH NL003#&Vải Denim 98% cotton 2%spandex khổ 58'';Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Of yarns of different colours: Denim;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:不同颜色的纱线:牛仔布
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV MAY MAC TRUC XANH
CTY TNHH MTV MAY MAC TRUC XANH
0
KG
51
MTK
99
USD
150120HSH2032276
2020-01-18
520922 T THàNH VIêN CON ???NG XANH QU?NG NAM JOIN SUCCESS CHINA LIMITED BW0315-67#&Vải 65%cotton 26% rayon7%poly 2% spandex 52/54";Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Bleached: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill;含棉重量85%或以上的机织物,重量超过200克/平方米:漂白:3线或4线斜纹,包括十字斜纹
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
1817
YRD
4688
USD
070322AHST002328
2022-03-31
030462 T THàNH VIêN CH? BI?N TH?Y S?N P H OCTOGONE GUANGDONG FOOD CO LTD Frozen Fillet Pangasius, Size 200-300gr, Specifications: IQF, Bulk 10kgs / Bag / CTN, 90% Net Weight, 10% Glazing (100% new), VN;CÁ TRA FILLET ĐÔNG LẠNH, SIZE 200-300GR, QUY CÁCH: IQF, BULK 10KGS/BAG/CTN, 90% NET WEIGHT, 10% GLAZING (HÀNG MỚI 100%), VN
VIETNAM
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26950
KG
15760
KGM
31205
USD
25022229500173
2022-04-20
300420 CTY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: colmyc-e, (1 lit/bottle), log no: 1173422001, HSD: 01/2021, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A., exempted goods at: 89/KN2 dated February 28, 2020;Thuốc thú y : COLMYC-E, (1lít/chai), Log No: 1173422001, HSD: 01/2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số : 89/KN2 ngày 28/02/2020
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
4000
UNA
37737
USD
25022229500173
2022-04-20
300420 CTY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: colmyc-e, (1 lit/bottle), log no: 1173422002, HSD: 01/2021, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A., exempted goods at: 89/KN2 dated February 28, 2020, F.O.C;Thuốc thú y : COLMYC-E, (1lít/chai), Log No: 1173422002, HSD: 01/2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số : 89/KN2 ngày 28/02/2020, F.O.C
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
200
UNA
1887
USD
10042229500309
2022-06-02
300310 CTY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: Amoxi-50 SP, (1kg/pack), log no: 1204922001; 1204922002; 1204922003, HSD: 03/2024, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A. (Exemptions of inspection by number: 46/21/TB-TY-QLT Date: March 29, 2021);Thuốc thú y : AMOXI-50 SP, (1kg/gói), Log No: 1204922001; 1204922002; 1204922003, HSD: 03/2024, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A. (Hàng miễn kiểm tra theo số :46/21/TB-TY-QLT ngày: 29/03/2021)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
7356
KG
1009
UNK
20095
USD
CAE66308
2020-11-03
300591 NG TY TNHH TH?O D??C XANH VI?T NAM ANSCE BIO GENERIC S R L KULSCAR wound gel, used to cover the wound to prevent infection, packing 30ml / tube, HSD: 10/2023, batch number SX: 0889, Manufacturer: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, 100% new goods.;Gel bôi vết thương KULSCAR, dùng để bao phủ vết thương để chống nhiễm khuẩn, đóng gói 30ml/tuýp, HSD: 10/2023, số lô SX: 0889, hãng sx: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
601
KG
10402
UNA
9926
USD
CAE66308
2020-11-03
300591 NG TY TNHH TH?O D??C XANH VI?T NAM ANSCE BIO GENERIC S R L KULSCAR wound gel, used to cover the wound to prevent infection, packing 30ml / tube, HSD: 10/2023, batch number SX: 0889, Manufacturer: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, 100% new goods. Customers F.O.C.;Gel bôi vết thương KULSCAR, dùng để bao phủ vết thương để chống nhiễm khuẩn, đóng gói 30ml/tuýp, HSD: 10/2023, số lô SX: 0889, hãng sx: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, hàng mới 100%. Hàng F.O.C.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
601
KG
691
UNA
0
USD
060122EHCC21121489
2022-02-25
843680 NG TY TNHH TH?C ?N TH?Y S?N GROWMAX AVANTRON MICRO CO LTD Slide valve Leather to the cutting system (item 9.30 DMT 01/2022 / DMSCD / LT) / Air Motion Valve. New 100%;Van trượt thuộc hệ thống cắt mảnh( mục 9.30 DMMT 01/2022/DMTSCĐ/LT)/AIR MOTION VALVE. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
104790
KG
1
SET
728
USD
060122EHCC21121489
2022-02-25
843680 NG TY TNHH TH?C ?N TH?Y S?N GROWMAX AVANTRON MICRO CO LTD Speed deceleration motor of load screw Leather to the cutting system (Section 9.2 DMMT 01/2022 / DMSCD / LT) / Motor + Reducer. New 100%;Mô tơ giảm tốc của vít tải thuộc hệ thống cắt mảnh( mục 9.2 DMMT 01/2022/DMTSCĐ/LT)/Motor+Reducer . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
104790
KG
1
SET
474
USD
060122EHCC21121489
2022-02-25
843680 NG TY TNHH TH?C ?N TH?Y S?N GROWMAX AVANTRON MICRO CO LTD Engine control center of auxiliary control system (section 10.1 DMMT 01/2022 / DMSCD / LT) / Motor Control Center (MCC) & Central Control Cabinet PLC. New 100%;Trung tâm điều khiển động cơ thuộc hệ thống điều khiển phụ trợ( mục 10.1 DMMT 01/2022/DMTSCĐ/LT)/ MOTOR CONTROL CENTER(MCC) & CENTRAL CONTROL CABINET PLC. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
104790
KG
1
SET
30017
USD
140721NBMC1070110
2021-07-23
846789 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN ZHEJIANG GEZHI TECH CO LTD Hand-held grass cutter, grass harvesting machine, Model: KS430, Kasuco brand (specialized in agriculture, ARGRICULTURAL CUTTER CUTTER, KS430, 1.3KW), 100%;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng thu hoạch cỏ, model: KS430, hiệu KASUCO (chuyên dùng trong nông nghiệp, hoạt động không bằng điện-AGRICULTURAL BRUSH CUTTER, KS430, 1.3KW), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14500
KG
400
PCE
17400
USD