Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
310409562
2021-11-30
511999 VI?N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
250322NKGA32725
2022-04-01
851769 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I ERICSSON AB The transceiver of E-Utra FDD mobile information stations. Symbol/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); HSX: Ericsson; New: 100%, (krc161735/1);Khối thu phát của Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD. Ký hiệu/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); Hsx: Ericsson; Mới: 100%, (KRC161735/1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
54548
KG
256
PCE
405143
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Warhead and fuze mechanical. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Đầu nổ và ngòi nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
50
SET
4850000
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Customers foc: warhead mechanical model. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Hàng FOC: Mô hình đầu nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
1
SET
0
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM Journey Motor Incense for S125 Pechora (5B29) (5B29) (5B43) and 2 sets of primers) Category: ZMD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ hành trình SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B29) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B43) và 2 bộ mồi) Chủng Loại: ZMD-27, nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
197916
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM enlargement oxidation for S125 Pechora (5B84) combination (5B84) (including ignition VMD-27 (5B94) and 2 sets of primers), Category: ZSD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ phóng SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B84) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B94) và 2 bộ mồi), Chủng loại: ZSD-27,nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
234050
USD
18076429603
2020-12-31
930630 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Booster rocket motor of the C-STAR, for missiles, Manufacturer: Hanwha CORPORATION, New 100%;Động cơ phóng Booster of C-STAR,dùng cho tên lửa, hãng sx: HANWHA CORPORATION, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4605
KG
31
SET
2201000
USD
171221TW2173JT12/44
2022-01-05
720990 N T?N THéP VI?T PHáP BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel is flat rolled, widths> 600mm, cold rolled, unparalleled or coated plated, size 0.26mmx1200mm. New 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.26mmx1200mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JINJIANG
HOANG DIEU (HP)
1342
KG
269860
KGM
255018
USD
200522ONEYSELC47499400
2022-06-02
790112 N THéP VI?T THàNH LONG AN KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc without alloy form, with zinc content of less than 99.99% (CGGJ), 100% new;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, có hàm lượng kẽm dưới 99,99% (CGGJ), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
221015
KG
100333
KGM
458123
USD
231020SKIHP100ME004
2020-11-17
721632 T THàNH VIêN THéP PHúC TI?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION U-shaped steel, not alloyed, not further worked than hot-rolled steel grade SS400, t / c, JIS G3101, size: (W 200 x H 80 x D 7.5 x D 11) mm x 12m, not plated coating;Thép hình chữ U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, t/c JIS G3101, size: (rộng 200 x cao 80 x dày 7.5 x dày 11)mm x 12m, chưa tráng phủ mạ sơn
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
CANG HAI PHONG
186
KG
102660
KGM
53589
USD
10622112200017700000
2022-06-07
841790 N THéP TOàN TH?NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD Parts of steel furnace: crystalline box, cast steel material, KT: 150x850x900mm. 100%new.;Bộ phận của lò luyện thép: Hộp kết tinh, chất liệu bằng thép đúc, KT: 150x850x900mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
12681
KG
4
PCE
33719
USD
071021032B504051
2021-10-18
690210 N THéP VI?T Y RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory tiles (Ancarbon R F5E14S MK8 / 8), heat resistance over 1600 degrees, for steel furnaces, NSX: RHI, MGO = 95.85 - 100% new goods;Gạch chịu lửa (Ancarbon R F5E14S MK8/8), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nsx: RHI, MgO=95.85 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
16926
KG
450
PCE
5490
USD
200220EGLV144000015065
2020-02-28
690210 N THéP VI?T Y RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Gạch chịu lửa (Ankermac R S210B2-CN MK7/8), 1440 viên, độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nhà sản xuất: RHI, MgO=88.36% - Hàng mới 100%;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight, singly or together, more than 50% of the elements Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO or Cr2O3;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,块,瓷砖和类似的耐火陶瓷结构材料:按重量计,单独或一起含有50%以上的Mg,Ca或Cr元素,以MgO表示, CaO或Cr2O3
SINGAPORE
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
0
KG
1440
PCE
10656
USD
031120032A505517
2020-11-17
381601 N THéP VI?T Y RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Powder insertion slot (Ankermix CS15-Sun), over 1600 degrees of heat resistance, used for steel furnaces, NSX: RHI- New 100%;Bột chèn khe (Ankermix CS15-CN), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nsx: RHI- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
122771
KG
5
TNE
6552
USD
2411202915-0152-011.012
2021-01-11
381600 N THéP VI?T Y RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractories - powder dry dress working layer (Ankertun DSR32-TR), over 1600 degrees of heat resistance, used for steel furnaces - New 100%;Vật liệu chịu lửa - Bột đầm khô lớp làm việc (Ankertun DSR32-TR), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép - Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
DINH VU NAM HAI
80880
KG
80
TNE
39680
USD
070322AHST002328
2022-03-31
030462 T THàNH VIêN CH? BI?N TH?Y S?N P H OCTOGONE GUANGDONG FOOD CO LTD Frozen Fillet Pangasius, Size 200-300gr, Specifications: IQF, Bulk 10kgs / Bag / CTN, 90% Net Weight, 10% Glazing (100% new), VN;CÁ TRA FILLET ĐÔNG LẠNH, SIZE 200-300GR, QUY CÁCH: IQF, BULK 10KGS/BAG/CTN, 90% NET WEIGHT, 10% GLAZING (HÀNG MỚI 100%), VN
VIETNAM
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26950
KG
15760
KGM
31205
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
251121PENSGN210053
2021-12-14
852560 N VI?N TH?NG TH? K? MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD Countless reservoirCreateCreateCoangTenLotoroLaLaChuum: XIR P3688 (AZH01JDC9JA2AN) VHF 5W METAI frequency 136-174MHz consists of 1anten, 2pin source 074497 and unicycle;TBỊ VÔTUYẾNLƯUĐỘNGMẶTĐẤTCÓĂNGTENRỜIMOTOROLAHIỆU: XiR P3688(AZH01JDC9JA2AN)VHF 5WDẢI TẦN 136-174MHZ GỒM 1ANTEN,2PIN PMNN4497VÀSẠC ĐƠNĐỒNGBỘ.MỚI100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
873
KG
50
SET
11500
USD
170322PENSGN220112
2022-04-13
852560 N VI?N TH?NG TH? K? MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD Toc Tung Tinning Model Roads Vôngngtenmotorola: XIR P3688 (azh01qdc9ja2an) UHF4Wradeage403-470MHz including 1anten, 1pin PMNN44979797979;TBỊ VÔTUYẾNLƯUĐỘNGMẶTĐẤTCÓĂNGTENRỜIMOTOROLAHIỆU: XiR P3688(AZH01QDC9JA2AN)UHF4WDẢITẦN403-470MHZ GỒM 1ANTEN,1PIN PMNN4497,1NÚT PTT PMDN4193,1MICROPHONE PMMN4013VÀSẠCĐƠNĐỒNGBỘ.MỚI100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
657
KG
20
SET
5810
USD
170322PENSGN220112
2022-04-13
852560 N VI?N TH?NG TH? K? MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD TB TCLUMAGE TOPAY NOWNTENGOTOLOLOLOLA: XIR P3688 (AZH01QDC9JA2AN) UHF4WDUYEN403-470MHz including 1anten, 1pin PMNN44979797;TBỊ VÔTUYẾNLƯUĐỘNGMẶTĐẤTCÓĂNGTENRỜIMOTOROLAHIỆU: XiR P3688(AZH01QDC9JA2AN)UHF4WDẢITẦN403-470MHZ GỒM 1ANTEN,1PIN PMNN4497,1SẠC PMTN4025VÀSẠCĐƠNĐỒNGBỘ.MỚI100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
657
KG
30
SET
9164
USD
171121SGHPHSLN0005
2021-11-23
852560 N VI?N TH?NG TH? K? FIDENOVA SOLUTIONS PTE LTD Motorola Xir P8668i UHF 4W portable radios include: Body, GPS antenna, battery and single charger .Model: XIR P8668i / AZH56RDN9RA1AN (Section 16);MÁY BỘ ĐÀM CẦM TAY MOTOROLA XiR P8668i UHF 4W MỖI BỘ GỒM: THÂN MÁY,ANTEN GPS, PIN VÀ SẠC ĐƠN ĐỒNG BỘ.MODEL:XiR P8668i/AZH56RDN9RA1AN (mục 16)
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
583
KG
130
SET
76700
USD
776308569591
2022-03-28
903020 N VI?N TH?NG TH? K? SPRING TECHNOLOGIES PTE LTD Dedicated R8000A frequency measurement device used in telecommunications and gathering and day. Produced by General Dynamics (leather cave via use). Serial Number: 800LMN0079;THIẾT BỊ ĐO TẦN SỐ R8000A CHUYÊN DỤNG DÙNG TRONG VIỄN THÔNG BAO GOM MAY VA DAY NGUON. DO HÃNG GENERAL DYNAMICS SẢN XUẤT(HANG DA QUA SU DUNG). SERIAL NUMBER: 800LMN0079
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
1
SET
750
USD
090222TW2203JT46
2022-02-28
720836 N THéP TOàN TH?NG LA AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpaid, plated, or coated, not painted, rolled, JIS G3101-2010 standard, SS400 steel labels, size 11.8x1500xc (mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 11.8X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JING TANG
CANG BEN NGHE (HCM)
941
KG
265070
KGM
206755
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
090122HASLS19211200222
2022-01-15
721631 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN MITSUI CO THAILAND LTD Hot-rolled, non-alloyed steel, carbon content below 0.6%, specifications: 12 m x Wide 250 mm x High 90 mm x 34.6kg / m, JIS G3101 standard, SS400 steel labels, 100% new;Thép hình chữ U cán nóng, không hợp kim, hàm lượng Cacbon dưới 0.6%, quy cách: dài 12 m x rộng 250 mm x cao 90 mm x 34.6Kg/m, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
199296
KG
199296
KGM
209261
USD
090622HCMJT15
2022-06-24
721634 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED H -shaped steel is hot, no alloy, not painted with coated, 100%new, specifications: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G331, SS400;Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G3101, SS400
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
582
KG
101574
KGM
82072
USD
090320TW2008JT26
2020-03-24
722870 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 200 x 75 x 8.5 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B (thuộc chương 98110010);Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Angles, shapes and sections: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:角度,形状和部分:不能比热轧,热拉伸或挤压
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG LOTUS (HCM)
0
KG
58
TNE
30571
USD
201221SDBJ3S078819
2022-01-26
570242 T THàNH VIêN P T BELLONA MOBILYA SAN VE TIC A S Small decorative tapestry, artificial cotton yarn material, 60x90cm size, Model: NCK 807, Code: 29TBL98040001. Bellona brand, 100% new goods;Tấm thảm trang trí loại nhỏ, chất liệu sợi bông nhân tạo, kích thước 60x90cm, model: NCK 807, code: 29TBL98040001. Hiệu Bellona, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
DINH VU NAM HAI
9340
KG
4
PCE
72
USD
201221SDBJ3S078819
2022-01-26
570242 T THàNH VIêN P T BELLONA MOBILYA SAN VE TIC A S Small decorative tapestry, artificial cotton yarn material, 60x90cm size, Model: NCK 810, Code: 29TBL98050000. Bellona brand, 100% new goods;Tấm thảm trang trí loại nhỏ, chất liệu sợi bông nhân tạo, kích thước 60x90cm, model: NCK 810, code: 29TBL98050000. Hiệu Bellona, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
DINH VU NAM HAI
9340
KG
5
PCE
95
USD
230122DAMIA2201034
2022-02-24
900850 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATION OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER FACT Projector, Epson Brand, Model: EB-2255U, 411W power consumption, 5000ansi brightness, resolution: 1920 * 1200, 100% new;Máy chiếu, hiệu Epson, model: EB-2255U, công suất tiêu thụ 411w, độ sáng 5000Ansi, độ phân giải: 1920*1200 , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
26681
KG
2
SET
2500
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Metal pipes, steels, without welding, circular cut eyes, KT: 31.8mm x 1.5t x 10m, 100% new;Ống kim loại, bằng thép, không có nối hàn, mắt cắt hình tròn, KT: 31,8mm x 1,5t x 10m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
308
PCE
6417
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Stainless steel pipes, without welding, circular cross section, KT: 0.6 x 1.8m, 100% new;Ống thép không gỉ, không có nối hàn, mặt cắt hình tròn, KT: 0,6 x 1,8m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
868
PCE
4340
USD
775387795897
2022-01-10
701391 N HàNG N?NG NGHI?P Và PHáT TRI?N N?NG TH?N VI?T NAM WELLS FARGO Cup award "Excellent international payment quality", crystal material, NCC: Wells Fargo - 100% new goods;Cúp giải thưởng "Chất lượng thanh toán quốc tế xuất sắc", chất liệu pha lê, NCC: WELLS FARGO - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
112
USD
221219KMTCXGG1563157
2020-01-13
292241 N TH?C ?N CH?N NU?I PHáP VI?T AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION SINGAPORE PTE LTD L-Lysine Monohydrochloride 98.5% Feed Grade. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với mục 2.1.7 thuộc thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT. Hàng bao.Trọng lượng 25kg/bao;Oxygen-function amino-compounds: Amino-acids, other than those containing more than one kind of oxygen function, and their esters; salts thereof: Lysine and its esters; salts thereof;氧功能氨基化合物:除含有一种以上氧功能的氨基酸及其酯以外的氨基酸;其盐:赖氨酸及其酯;其盐
SINGAPORE
VIETNAM
TIANJINXINGANG
DINH VU NAM HAI
0
KG
16
TNE
15520
USD
060422SBKHP-03
2022-04-26
720837 N ?NG H?P THéP VI?T NH?T SUN MARIX CO LTD Alloy steel, flat rolled, rolled, not soaked in rust, not coated, painted, not processed over hot rolls, goods 2, new 100%, TC: JIS G331-SSS400, KT :( 5.0-7.0) mm x (791-1524) mm x rolls;Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%,TC:JIS G3101-SS400,KT:(5.0-7.0)mm x (791-1524)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
259
KG
72335
KGM
59676
USD
310322FHP-16
2022-05-30
720838 N ?NG H?P THéP VI?T NH?T HANEDA KOSAN CO LTD Alloy steel, flat rolled, rolled, not soaked in rust, not coated, painted, not processed over hot rolls, goods 2, new 100%, TC: JIS G331-SSS400, KT :( 3.29-3.9) mm x (901-1235) mm x rolls;Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%,TC: JIS G3101-SS400,KT:(3.29-3.9)mm x (901-1235)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
253
KG
97910
KGM
73433
USD
061021NSSLDOSHP21Q0006
2021-10-25
720853 N ?NG H?P THéP VI?T NH?T AOI SANGYO CO LTD Hot rolled steel sheet, flat rolling, non-alloy, unedated plated, paint, goods 2, 100% new, tc: jis g3101-ss400, kt: 4.5mm x (981-2150) mm x (1500-6140 ) mm;Thép tấm cán nóng , cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ,sơn, hàng loại 2, mới 100%, TC: JIS G3101-SS400, KT: 4.5mm x (981-2150)mm x (1500-6140)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
GREEN PORT (HP)
103
KG
1156
KGM
942
USD
110721OOLU4052038459
2021-08-30
440795 T THàNH VIêN TI?P V?N GEMADEPT JAF GLOBAL GMBH Wood frequency drying drying (Scientific name: Fraxinus Excelsior) Unprocessed goods increase solidness (thick: 50mm) (# 29.03m3);Gỗ tần bì xẻ sấy (tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (dày: 50mm)(#29,03m3)
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
21370
KG
29
MTQ
12854
USD
100220IRSINHCM2015619
2020-02-13
630800 T THàNH VIêN TI?P V?N GEMADEPT DOU YEE ENTERPRISS S PTE LTD Khẩu trang phòng sạch - DYC600-SF-CARBON MASK-4-ES-IND-PACK ( Hàng mới 100%);Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale;由无纺布和纱线组成的套装,不论是否配饰,用于制作地毯,挂毯,刺绣桌布或餐巾或类似的纺织制品,装在零售包装中
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
440
UNK
1012
USD
240220IRSINHCM2015761
2020-02-27
630800 T THàNH VIêN TI?P V?N GEMADEPT DOU YEE ENTERPRISS S PTE LTD Khẩu trang phòng sạch - DYC600-SF-CARBON MASK-4-ES-IND-PACK ( Hàng mới 100%);Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale;由无纺布和纱线组成的套装,不论是否配饰,用于制作地毯,挂毯,刺绣桌布或餐巾或类似的纺织制品,装在零售包装中
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
400
UNK
920
USD
270921A02BA30127
2021-09-30
390440 T THàNH VIêN TI?P V?N GEMADEPT SHOJI FRANK M SDN BHD Primary plastic beads copolyme vinyl chloride PVC nanya 3mqa000vxx0f1, new 100%;Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme vinyl clorua PVC NANYA 3MQA000VXX0F1, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10225
KG
10000
KGM
19992
USD
140221PNH0020246
2021-02-18
560819 T THàNH VIêN TI?P V?N GEMADEPT NITORI CO LTD Products Appliances-Bag Nets -8503159 (Import exports to third countries KNQ wait 3. New 100%);Sản Phẩm Đồ Gia Dụng-Túi Lưới -8503159 ( Hàng nhập KNQ chờ xuất đi nước thứ 3- Hàng mới 100%)
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
2790
KG
3960
PCE
2693
USD
2809212802SH131
2021-10-19
721061 N T?P ?OàN PHú THàNH VI?T YIEHPHUI CHINA TECHNOMATERIAL CO LTD Non-alloy steel is rolled flat plating aluminum alloy zinc roll, not painted, scanning varnishes or plastic coating, carbon content 0.09%, thick 2mmx1219mm x roll, tc japan jisg3321, new 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,09%, dày 2mmx1219mm x cuộn , tc Nhật Bản JISG3321,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
138215
KG
68260
KGM
83619
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
112100012773677
2021-06-07
120799 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANGXI Piliquysia have not yet grinded, yet impregnated (unprocessed unprocessed, unmounted immediately) Using food. Net weight: 25kg / bag. 100% new;Nhân hạt bí chưa xay nghiền, chưa ngâm tẩm (chưa qua chế biến, chưa ăn được ngay) dùng làm thực phẩm.Trọng lượng tịnh: 25Kg/bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33132
KG
33000
KGM
37620
USD
112100015777766
2021-10-17
120799 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANGXI Dried pumpkin seeds, yet impregnated, unprocessed with spices, have not been separated, yet eat immediately, use as food. Packing 40kg / bag.. 100%;Hạt bí khô, chưa qua ngâm tẩm,chưa chế biến gia vị,chưa tách vỏ,chưa ăn được ngay, dùng làm thực phẩm. Đóng gói 40kg/bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33250
KG
28000
KGM
10640
USD
112200018433382
2022-06-26
846600 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Cold pressed machine placed fixed, used to produce plywood from peeled wooden planks. Brand: AV. Model: By814x8/600T, using electricity: 380V/50Hz-13KW, removable goods. Produced in 2022. 100%new.;Máy ép nguội đặt cố định, dùng để sản xuất tấm ván ép từ ván gỗ bóc. Nhãn hiệu: AV. Model: BY814x8/600T, dùng điện: 380V/50Hz-13Kw, hàng tháo rời. Sản xuất năm 2022. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
61080
KG
1
PCE
14400
USD
112200018433834
2022-06-26
846039 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Industrial knife grinding machine (not controlled) is fixed, used to sharpen the knife of the wooden peeling machine. Symbol: 1500, use 380V/50Hz-3.3KW. Produced in 2022, 100% new;Máy mài dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc dao của máy bóc gỗ. Ký hiệu: 1500, dùng điện 380V/50Hz-3.3Kw. Sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17500
KG
2
PCE
400
USD
112200018433834
2022-06-26
846596 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Round wooden models (cage tu) are fixed. Brand: Shuntong, Model: 1500; Use 380V/50Hz-27KW. Machine diameter (500 to 80) mm; Processing size 1500mm. New production year 2022. 100% new;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: SHUNTONG, Model: 1500; dùng điện 380V/50Hz-27Kw. Đường kính gia công (500 xuống 80)mm; khổ gia công 1500mm. Năm sản xuất 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17500
KG
2
PCE
3200
USD
14805549
2021-12-14
854511 N GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING CO LTD Coal electrodes for super high capacity kilns (UHP) specifications: (non 450x1800 + -100) mm. 100% new;Than điện cực dùng cho lò nung siêu cao công suất ( UHP) Quy cách: (phi 450x1800+-100)mm. mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
DONG DANG (LANG SON)
55096
KG
53796
KGM
216696
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
310120HCMXG05/31A
2020-02-26
721049 N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED 002A3_0.93x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.93mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =932.365 tấn);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
932
TNE
518302
USD
310120HCMXG25
2020-02-27
721049 N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH SALZGITTER MANNESMANN INTERNATIONAL ASIA PTE LTD 002C3_0.83x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.83mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100%;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
SINGAPORE
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
487
TNE
278467
USD
280621HASLC5T210601642
2021-07-12
845590 T THàNH VIêN THI?T B? GANG THéP TRUNG TíN JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED Rolling shaft shell (70cr3mo alloy steel material) size phi655 * phi492 * 760 mm, used for metal laminating machine, 100% new;Vỏ bọc trục cán (chất liệu thép hợp kim 70Cr3mo) kích thước phi655*phi492*760 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
24700
KG
1
PCE
4818
USD
230921A56B004177
2021-10-02
730631 N THéP ?à N?NG METALLURGICAL INTERNATIONAL TRADING JINGJIANG CO LTD Non-alloy steel pipes, ceramic coated, heat-resistant, welded 1-1 / 4x5.5m, have a circular cross-section, outer diameter 42mm. Used to spray coal. New 100%.;Ống Thép không hợp kim, tráng gốm, chịu nhiệt, có hàn 1-1/4x5.5m, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 42mm. dùng để phun than. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
24000
KG
100
PCE
2150
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
112100016162447
2021-10-29
521119 T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT52 # & Fabric 85% Polyester, 15% Thermo-Fuse (Knitted fabric, Fabric Suffering 44 ", Quantitative 176.39 g / m2), 100% new goods;GLT52#&Vải 85%Polyester,15%thermo- fuse (vải dệt kim, khổ vải 44", định lượng 176.39 g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8955
KG
342
MTK
376
USD
230522PTHPH2250038
2022-06-01
521119 T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT53 #& 100% polyester fabric (knitted cloth, 44 "fabric, quantitative 358.26 g/m2), 100% new goods;GLT53#&Vải 100% Polyester (vải dệt kim, khổ vải 44", định lượng 358.26 g/m2), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG HAI PHONG
360
KG
685
MTK
890
USD
112100017429705
2021-12-14
521119 T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT56 # & Fabric Monofilament Polyester 37% Light Ditan Mesh 40% Polyester 23% (Textile Fabric, Suffering Couple 44 ", Quantitative 895.53 g / m2), 100% new goods;GLT56#&Vải Monofilament polyester 37% Light Ditan mesh 40% Polyester 23% (vải dệt, khổ vài 44", định lượng 895.53 g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11949
KG
125
MTK
176
USD
112200017379281
2022-05-20
521119 T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT53 100% polyester fabric (knitted cloth, 44 "fabric, quantitative 312.5 g/m2), 100% new goods;GLT53#&Vải 100% Polyester (vải dệt kim, khổ vải 44", định lượng 312.5 g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12677
KG
70
MTK
92
USD
221021PHPH2110527
2021-10-29
521119 T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT53 # & 100% polyester fabric (knitted fabric, fabric size 44 ", quantitative 367.41 g / m2), 100% new products;GLT53#&Vải 100% Polyester (vải dệt kim, khổ vải 44", định lượng 367.41 g/m2), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG HAI PHONG
422
KG
687
MTK
893
USD
112200013645687
2022-01-05
521119 T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT57 # & 60% cotton 40% polyester fabric (woven fabric, fabric size 44 ", quantify 133.75 g / m2), 100% new goods;GLT57#&Vải 60% cotton 40% Polyester (vải dệt, khổ vải 44", định lượng 133.75 g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35948
KG
4450
MTK
4450
USD
112100015394508
2021-09-27
521119 T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT53 # & 100% polyester fabric (knitted fabric, fabric size 44 ", quantitative 292.88 g / m2), 100% new goods;GLT53#&Vải 100% Polyester (vải dệt kim, khổ vải 44", định lượng 292.88 g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25857
KG
15520
MTK
18624
USD
112000012763304
2020-12-03
521119 T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT57 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester (knitted fabric, fabric width 44 ", weighing 235.2g / m2), New 100%;GLT57#&Vải 60% cotton 40% Polyester (vải dệt kim, khổ vải 44", định lượng 235.2g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7506
KG
1221
MTK
1954
USD
112000012763304
2020-12-03
521119 T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT53 # 100% Polyester & Fabrics (Knitted fabric, fabric width 58 ", weighing 222.7g / m2), New 100%;GLT53#&Vải 100% Polyester (vải dệt kim, khổ vải 58", định lượng 222.7g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7506
KG
1
MTK
2
USD
112000012763304
2020-12-03
521119 T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT57 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester (knitted fabric, fabric width 54 ", weighing 215.9g / m2), New 100%;GLT57#&Vải 60% cotton 40% Polyester (vải dệt kim, khổ vải 54", định lượng 215.9g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7506
KG
69
MTK
111
USD
112200017379281
2022-05-20
521119 T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT54 100% polypropylene fabric (non -woven fabric, 44 "fabric, quantitative 489.44 g/m2), 100% new goods;GLT54#&Vải 100% Polypropylene (vải không dệt, khổ vải 44", định lượng 489.44 g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12677
KG
1818
MTK
1091
USD
112100017429705
2021-12-14
521119 T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT52 # & Fabric 85% Polyester, 15% Thermo-Fuse (Knitted fabric, Fabric Suffering 44 ", Quantitative 293.54 g / m2), 100% new goods;GLT52#&Vải 85%Polyester,15%thermo- fuse (vải dệt kim, khổ vải 44", định lượng 293.54 g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11949
KG
266
MTK
320
USD
112100014238242
2021-07-28
482369 T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT44 # & Paper shoe padded (material from pulp), 100% new goods;GLT44#&Độn giầy bằng giấy (chất liệu từ bột giấy), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12299
KG
3422
PR
1369
USD
112100016507409
2021-11-11
392322 T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT76 # & Nylon bags for shoes, new goods 100;GLT76#&Túi nilon đựng giầy, hàng mới 100
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22513
KG
960
PCE
144
USD
301020KMTCBKK2455157
2020-11-05
382500 T THàNH VIêN THANH BìNH ??NG THáP MERCURY PETROL 1995 CO LTD MCP30 # & Additives MCP30 (Mixed Food Chemical) used seafood processing. HSD: 221 014;MCP30#&Phụ gia thực phẩm MCP-30 (Mixed Chemical Food) dùng chế biến hàng thủy sản. HSD: 221014
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
20352
KG
20000
KGM
34000
USD
030122OOLU2688476710
2022-01-14
293020 T THàNH VIêN TH?Y L?P PH??NG T LAMBOTH TECHNOLOGY CO LTD The Disposal Agent for MSWI Fly Ash - The Disposal Agent for MSWI Fly Ash; used in domestic waste treatment system; new 100%;Chất làm ổn định tro bay - THE DISPOSAL AGENT FOR MSWI FLY ASH; sử dụng trong hệ thống xử lý rác thải sinh hoạt; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
18000
KGM
19440
USD
030322HCMXG08
2022-03-18
730661 N THéP NGUY?N TR?N TIANJIN BAOLAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Non-alloy steel welded steel pipe, non-connected, hot rolled, hollow horizontal cross section, standard GB / T6728-Q235 new 100%, size: 100x200x10x6000mm, 223mm cross section;ống thép hàn không hợp kim, không nối,cán nóng, mặt cắt ngang rỗng hình chữ nhật, sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T6728-Q235 hàng mới 100%, size: 100x200x10x6000mm, đường chéo mặt cắt ngang 223mm
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
350717
KG
24480
KGM
24725
USD
130621JX210600002
2021-06-21
540753 T THàNH VIêN H?P M? VI?T NAM TONGXIANG JINGZHE IMPORT AND EXPORT CO LTD Roll textile products, size145cm, weight275.8g / m2, including 2 layers of textile fabrics from different colored fibers (70% TL) from 100% Filament Polyeste Polyeste, and non-woven fabric from polyester (30% TL) Gray, 100% new goods;sản phẩm dệt dạng cuộn,khổ145cm,trọng lượng275,8g/m2,gồm2 lớp lớp vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau(70%TL) từ100% filament polyeste dún,và lớp vải không dệt từ polyeste(30%TL)màu xám,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7876
KG
3950
MTR
12839
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
112100013543703
2021-07-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13135
KG
13005
KGM
2081
USD
112100014120883
2021-07-23
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013603725
2021-07-04
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112100013719407
2021-07-08
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112100013685643
2021-07-07
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112100013584521
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013583599
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100014326749
2021-08-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 20 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 20 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10500
KG
3000
KGM
480
USD