Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140621ONEYVTZB01843400
2021-07-08
720211 N THéP VAS TU? MINH JFE SHOJI CORPORATION Fero-manganese alloy. High carbon ferro manganese used during liquid steel cooking, component: MN 65.39%, si: 0.63%, c: 6.92%, p: 0.234%, s: 0.018%. Size form: 50-100mm 95.15%. New 100%;Hợp kim fero-mangan. High carbon Ferro Manganese dùng trong quá trình nấu thép lỏng, Thành phần: MN 65.39%, SI:0.63%, C:6.92%, P:0.234%, S:0.018%. Dạng cục Size: 50-100mm 95.15%. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAI MEP TVAI
100160
KG
100
TNE
123000
USD
141220ONEYVTZA05298400
2020-12-24
720211 N THéP VAS TU? MINH JFE SHOJI CORPORATION Ferro-manganese alloy. High Carbon Ferro Manganese steel used in the cooking process liquid Composition: 65.27% MN, SI: 0.66%, C: 7:48%, P: 0219%, S: 0: 022%. Lumpy Size: 50-100mm 94.30%. New 100%;Hợp kim fero-mangan. High carbon Ferro Manganese dùng trong quá trình nấu thép lỏng, Thành phần: MN 65.27%, SI:0.66%, C:7.48%, P:0.219%, S:0:022%. Dạng cục Size: 50-100mm 94.30%. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAIMEP TVAI
100150
KG
100000
KGM
81500
USD
010721NAM4504713D
2021-07-29
720449 N THéP VAS TU? MINH STAZ USA INC Scrap, iron or steel debris from the production or consumption process. Types of PNS. Goods meet standards QCVN 31: 2018 / BTNMT.;Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại PNS. Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
GEMALINK
127860
KG
127860
KGM
66871
USD
220921HDMUDALA78443200
2021-10-20
720449 N THéP VAS TU? MINH JINIL INTERNATIONAL INC Scrap, iron or steel debris from the production or consumption process. Category HMS 1/2 (70:30). Goods meet QCVN 31: 2018 / BTNMT standards.;Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS 1/2 (70:30). Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
240406
KG
240406
KGM
105779
USD
251219YC19195LSHPG30
2020-01-13
722550 NG TY TNHH THéP TU?N NG?C ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn,chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, chưa gia công quá mức cán nguội, hàm lượng Boron min 0.0008% hàng loại1. KT: d1.0mm x r1219mm x cuộn.Mới100%, sx theoTC JISG3141 SPCC-SD.;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
96860
KGM
48624
USD
78412971641
2022-02-24
500200 N T?P ?OàN THáI TU?N WHASUN TECH CORPORATION 100% crude tucked silk yarn, yet not yet packaged RAW Silk 22D 5A;sợi tơ tằm hàng mới 100% thô, chưa se chưa đóng gói bán lẻ RAW SILK 22D 5A
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
327
KG
299
KGM
23959
USD
YMLUI288063260
2021-12-21
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (240 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 240 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
409894
KG
2352
KGM
1458
USD
015BA15091
2021-12-23
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? SANKOU CO LTD Non-alloy steel, has been plated, colored with color, other type, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50) mm x wide (551.5) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, loại khác, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 )mm x Rộng ( 551.5 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
111882
KG
195
KGM
123
USD
015BA15091
2021-12-23
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? SANKOU CO LTD Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (120 - 461) mm x roll. Standard jis g3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 120 - 461 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
111882
KG
499
KGM
314
USD
YMLUI288068111
2022-03-10
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (82 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 82 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
431399
KG
6059
KGM
3726
USD
EGLV022000164217
2020-11-16
720828 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? THANKS CORPORATION Rolled non-alloy steel, hot-rolled, not clad, plated or coated. not wavy, coiled, soaked pickling, thickness (2:10 - 2.90) mm x width (949-1845) mm x Scroll. JIS G3131 standards;Thép cuộn không hợp kim, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng. không lượn sóng, dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, Chiều dày (2.10 - 2.90)mm x Chiều rộng (949 - 1845)mm x Cuộn. Theo tiêu chuẩn JIS G3131
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
260633
KG
58650
KGM
27976
USD
PNIS2101105
2021-01-15
500720 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N GEO SILK CO LTD Finished fabrics in 100% silk 16mm, Brand Geo Silk, 100% new goods, code 12103, design 9424;Vải thành phẩm 100% tơ tằm 16MM in, hiệu Geo Silk, hàng mới 100%, mã 12103, thiết kế 9424
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
327
KG
462
MTR
7753
USD
30200029
2021-01-05
621440 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N LARIOSETA S P A Modal woolen shawl Brand LARIOSETA, 100% new goods, code K1039, 21 702 design, color rust;Khăn choàng modal pha len nhãn hiệu LARIOSETA, hàng mới 100%, mã K1039, thiết kế 21702, màu rust
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
33
KG
9
PCE
208
USD
020322CMZ0760717
2022-03-12
440839 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD The veneer from Melaleuca wood is used as an imported raw material to produce furniture - Acacia Veneer QC: (0.6 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm dùng làm lớp mặt nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21900
KG
13878
MTK
4857
USD
041221CMZ0643905
2021-12-08
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (1.2 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (1.2*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22230
KG
9210
MTK
3776
USD
301020CMZ0444485
2020-11-03
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Tram ACACIA veneer wood VENEER QC: (0.6 * 1000-2600 * 100-350) mm is TKH: Acacia auriculiformis - The causes material to produce furniture imported produce. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2600*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis - Ngyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19400
KG
21938
MTK
4388
USD
031221OOLU8890348060
2021-12-09
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (1.2 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (1.2*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22220
KG
1845
MTK
756
USD
041221CMZ0643905
2021-12-08
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (0.6 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22230
KG
43695
MTK
15293
USD
201120CMZ0458042
2020-11-26
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Tram ACACIA veneer wood VENEER QC: (0.4 * 1000-2600 * 100-350) mm is TKH: Acacia auriculiformis - The causes material to produce furniture imported produce. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.4*1000-2600*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis - Ngyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
19030
KG
8398
MTK
1680
USD
031221OOLU8890348060
2021-12-09
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (0.6 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22220
KG
59219
MTK
20727
USD
010222CCL22010473
2022-02-25
845430 N T?P ?OàN VAS NGHI S?N DANIELI CO LTD Continuous casting machine (7 lines) belong to Section 6 DMMT No. 01/2022 / HQTH-NV # Cylinder push-floor cooling steps in line 26.2, Section I DMMT No. 02 / HQCNS-DMMT03. New 100%;Máy đúc liên tục (7 dòng) thuộc mục 6 DMMT số 01/2022/HQTH-NV#Xi lanh đẩy- Sàn nguội dầm bước thuộc dòng 26.2, mục I DMMT số 02/HQCNS-DMMT03. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
33812
KG
2
PCE
14580
USD
270122YHHY-0020-2893
2022-02-25
842952 CTY TNHH TH??NG M?I TU?N ANH SUMITOMO CONSTRUCTION MACHINERY SALES CO LTD SUMITOMO SH200-5 SH200-5 crawler machine, with a 360-degree rotating structure, frame number: SMT200A5H00SC3497, Number of machines: 494011, Year of productivity: 2012 Used;Máy đào bánh xích hiệu SUMITOMO SH200-5, có cơ cấu phần trên quay được 360 độ, số khung: SMT200A5H00SC3497, số máy: 494011, năm sản suất: 2012 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
19900
KG
1
PCE
14773
USD
111121112100016000000
2021-11-25
301920 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5600
KG
4000
KGM
43764
USD
171121112100016000000
2021-11-24
301920 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
3000
KGM
32354
USD
171121112100016000000
2021-11-24
106200 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
2000
KGM
25008
USD
70522112200016900000
2022-05-24
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
1800
KGM
20235
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
2600
KGM
25332
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
4290
KGM
39868
USD
70522112200016900000
2022-05-24
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
6000
KGM
85438
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-18
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5400
KG
4800
KGM
59953
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
4000
KGM
32976
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
3200
KGM
28779
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. Diameter 100 cm. 4.3-14.2 m long and up. They are not on the list of Cites. 54 341 CBM. Value: 28,529.03 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 100 cm trở lên. Dài 4.3-14.2 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 54.341 CBM. Trị giá: 28.529,03 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
54
MTQ
34029
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. 70-79 cm in diameter. 9.1-13 meters long or more. They are not on the list of Cites. 41 314 CBM. Value: 17,145.31 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 70-79 cm. Dài 9.1-13 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 41.314 CBM. Trị giá: 17.145,31 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
41
MTQ
20449
USD
280920ST026PNRHPG-002
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Etimoe liquid timber. S Name: copaifera Mildbraedii. 64 -110 cm diameter. 6-13.9 m long and up. They are not on the list of Cites. CBM 184 394. Value: 73,757.6 EUR;Gỗ Etimoe dạng lóng. Tên KH: Copaifera Mildbraedii. Đường kính 64 -110 cm. Dài 6-13.9 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 184.394 CBM. Trị giá: 73.757,6 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
175174
KG
184
MTQ
87976
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023CND033895, engine number: 12V140513758, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ, hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023CND033895, Số động cơ:12V140513758, SX năm 2022,chạy động cơ Diezel. Mới 100%. Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, Frame number: KMTHD023PND033897, Motor Number: 12V140513765, SX 2022, Run Diezel engine. 100%new;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023PND033897, Số dộng cơ: 12V140513765, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%.Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023LND033889, engine number: 12V140513749, SX 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023LND033889, Số động cơ: 12V140513749, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023end033877, engine number: 12V140513729, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023END033877, Số động cơ:12V140513729, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
191220SH2026SSG731A
2020-12-23
681019 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TU?N TH?NG HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Artificial stone polishing plate has a face, edge trim yet, new 100%, 180 cm wide, 270 cm long, 1.4 cm thick;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt, chưa gọt cạnh, mới 100%, rộng 180 cm, dài 270 cm, dày 1.4 cm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
719
MTK
10789
USD
301020713010267000
2020-11-06
681020 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TU?N TH?NG HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Artificial stone polishing plate has a face, edge trim yet, new 100%, 180 cm wide, 270 cm long, 1.4 cm thick;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt, chưa gọt cạnh, mới 100%, rộng 180cm, dài 270 cm, dày 1.4 cm
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
54000
KG
1545
MTK
23182
USD
121020713010254000
2020-11-06
681020 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TU?N TH?NG SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Artificial stone polished plate on the one hand, no peeling edge, 100% new, long (240-270) cm wide (160-180) cm, 1.4 cm thick;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt, chưa gọt cạnh, mới 100%, dài (240-270) cm, rộng (160-180) cm, dày 1.4 cm
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
726
MTK
10892
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 NG TY TNHH TU?N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
041221EGLV003103813017
2021-12-15
291430 P T? NH?N TH??NG M?I D?CH V? TU?N VINH NHI METHYL CO LTD Isophorone (Vestasol IP) (C9H14O) (CAS: 78-59-1) used in the industry.;ISOPHORONE (VESTASOL IP) (C9H14O) (CAS: 78-59-1) Dùng trong ngành công nghiệp.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
29792
USD
112200014778701
2022-02-24
740400 T THàNH VIêN TU?N THàNH C?NG CONG TY TNHH MA RI GOT VIET NAM Copper waste (brass debris) scrap is recovered in QTSX that does not contain hazardous waste;Phế liệu đồng (Đồng thau hợp kim dạng mảnh vụn )Phế liệu được thu hồi trong QTSX ko chứa chất thải nguy hại
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY MARIGOT
CONG TY TUAN THANH CONG
2581
KG
2418
KGM
6679
USD
250422YMLUI235198755
2022-05-26
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
XICHANG
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
4
PCE
155
USD
020522EGLV147200397472
2022-05-31
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG SP ITC ( HCM)
26310
KG
4
PCE
187
USD
090522GOSUGZH0238405
2022-06-15
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24230
KG
4
PCE
265
USD
040422OOLU8890805780
2022-05-07
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24310
KG
5
PCE
272
USD
060422OOLU8890812200
2022-05-07
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
4
PCE
311
USD
250422YMLUI235198755
2022-05-26
843010 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Hydraulic hammer used for industrial machines, (goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: búa thuỷ lực dùng cho máy công nghiệp, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
XICHANG
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
1
PCE
39
USD
020522EGLV147200397472
2022-05-31
843010 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Hydraulic hammer used for industrial machines, (goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: búa thuỷ lực dùng cho máy công nghiệp, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG SP ITC ( HCM)
26310
KG
1
PCE
54
USD
070422SITKBSG2204398
2022-05-04
843010 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N NAKAYAMA ENGINE CO LTD Goods directly serving production activities: Hydraulic hammer used for industrial machines, (goods quality over 80%, 2016, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: búa thuỷ lực dùng cho máy công nghiệp, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2016, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
KOZA
CANG CAT LAI (HCM)
25610
KG
7
PCE
979
USD
191021913201280
2021-10-30
390311 T THàNH VIêN T?N ANH TU?N MING DIH INDUSTRY CO LTD Plastic beads EPS (expandable polystyrene), symbols: S, 100% new goods;Hạt nhựa EPS (Expandable Polystyrene) , ký hiệu: S, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
51744
KG
51
TNE
76755
USD
100522291659600
2022-05-25
847740 T THàNH VIêN T?N ANH TU?N HANGZHOU FUYANG LONGWELL INDUSTRY CO LTD Plastic LWS-1800T plastic casting machine (used for 800mm high box) and removable synchronous accessories, 100% new goods;Máy đúc định hình nhựa plastic LWS-1800T ( dùng cho hộp cao 800MM) và phụ kiện đồng bộ tháo rời, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
19370
KG
1
SET
37000
USD
240921021BA00287
2021-10-18
521141 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N ANH Y M T CORPORATION 9530 # & main fabric 9530, 50% polyester 50% cotton, 142cm size (100% new);9530#&Vải chính 9530, 50% Polyester 50% Cotton, khổ 142CM (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG XANH VIP
2727
KG
6750
MTR
29106
USD
280322001CA49419
2022-04-01
550610 N TU?N ??T THE KINGTEX CORP 59 adhesive tape (PCE);59#&Băng dính ( PCE )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
24360
KG
131302
PCE
2626
USD
210522KHHDADX14582K01
2022-06-02
550610 N TU?N ??T THE KINGTEX CORP 59 #& adhesive tape (PCE);59#&Băng dính ( PCE )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
23066
KG
13945
PCE
279
USD
210522KHHDADX14582K01
2022-06-02
550610 N TU?N ??T THE KINGTEX CORP 56 #& adhesive tape (YRD);56#&Băng dính ( YRD )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
23066
KG
1403
YRD
28
USD
170122A02CX00272
2022-01-19
550610 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 106 # & adhesive tape types, 100% new goods;106#&Băng dính các loại, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG DA NANG
10341
KG
6524
PCE
574
USD
6960699384
2022-02-24
550610 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 53 # & adhesive tape types, new 100% (750 meters);53#&Băng dính các loại, hàng mới 100% (750 mét)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
3
KG
821
YRD
361
USD
5816804615
2021-07-13
550130 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 42 # & 100% acrylic fabric, size 59 "(100% polyester) new 100% goods;42#&Vải 100% Acrylic, khổ 59" (100% POLYESTER) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
4
YRD
64
USD
2754513053
2022-01-04
550130 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 42 # & 100% acrylic fabric, size 59 "(100% polyester), 100% new goods;42#&Vải 100% Acrylic, khổ 59" (100% POLYESTER), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
119
KG
69
YRD
1071
USD
250122RAFL2201059
2022-02-10
550130 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 145 # & 5 53% acrylic fabric, 32% polyester, 15% modacrylic, 60 ", 100% new goods;145#&VẢI 53% ACRYLIC, 32% POLYESTER, 15% MODACRYLIC, KHỔ 60", HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CT LOGISTICS CANG DN
145
KG
120
YRD
1800
USD
010522XMNACE220416
2022-05-07
550130 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 145#& fabric 53% acrylic, 32% polyester, 15% modacrylic, 60 ", 100% new goods;145#&VẢI 53% ACRYLIC, 32% POLYESTER, 15% MODACRYLIC, KHỔ 60", HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
160
KG
134
YRD
2006
USD
081121JMI-21020191
2021-11-11
391711 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 131 # & all kinds, 100% new goods;131#&Khoen các loại, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
1527
KG
19200
PCE
864
USD
160522ACENGBL2205037
2022-05-19
600110 N TU?N ??T KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 01#& 100% polyester fabric, 58 ", 100% new products;01#&Vải 100% Polyester, khổ 58", hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
88
KG
28
YRD
810
USD
10622112200017700000
2022-06-07
841790 N THéP TOàN TH?NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD Parts of steel furnace: crystalline box, cast steel material, KT: 150x850x900mm. 100%new.;Bộ phận của lò luyện thép: Hộp kết tinh, chất liệu bằng thép đúc, KT: 150x850x900mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
12681
KG
4
PCE
33719
USD
200422COSU6330816750
2022-06-07
440393 NG TY TNHH TRANG TU?N ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Rounded chestnut wood (scientific name: Fagus Sylvatica) type ABC, diameter: 40cm or more, long: from 3m or more. 100%new goods, not in the cites category.;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Tên khoa học: Fagus sylvatica) loại ABC, đường kính: từ 40cm trở lên, dài: từ 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
125270
KG
116
MTQ
25481
USD
051121INTFBKK5875
2021-12-10
401291 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Bibs (used for trucks (8 tons) and buses) Size: 9.00 / 10.00R20 TH (HB), Width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Yếm(dùng cho xe tải (8 tấn) và xe buýt) cỡ: 9.00/10.00R20 TH(HB), Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15407
KG
115
PCE
863
USD
251021112100016000000
2021-10-29
901720 NG TY TNHH TU?N ANH GUANGXI PINGXIANG BAOYING INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ruler components: Iron rulers have printed numbers, 5m type wide version 18mm, using a tuna symbol, 100% new;Linh kiện thước cuộn: ruột thước bằng sắt đã in số, loại 5m bản rộng 18mm, dùng SX thước cuộn hiệu TUANANH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34967
KG
130000
PCE
5460
USD
191221INTFBKK6046
2022-01-05
401120 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Tires (tubeless, non-bib) for trucks (24 tons), buses, size: 12R22.5 16PR LLA08 152 / 148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải (24 tấn), xe buýt, cỡ: 12R22.5 16PR LLA08 152/148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16290
KG
120
PCE
20148
USD
112200016586514
2022-05-25
720430 NG TY TNHH TU?N ??T CONG TY TNHH SATO SANGYO VIET NAM Iron scrap obtained from the process of liquidating spare parts to replace machinery, unused raw materials, pieces, pieces, Vietnamese bars;Phế liệu sắt thu được từ quá trình thanh lý phụ tùng thay thế máy móc, nguyên phụ liệu hư hỏng chưa qua sử dụng, dạng mảnh,miếng, thanh#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SATO-SANGYO VIET NAM
KHO CTY TNHH TUAN DAT
2760
KG
2400
KGM
362
USD
251121112100016000000
2021-11-26
902209 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TU?N S?N CONG TY TNHH XNK MAU DICH DAT HUNG HONG KONG CXN # & dried green tea marinated jasmine (not yet fermented), 36kg homogeneous goods / entry according to export declaration number: 303715536630 on 13/01/2021;CXN#&Chè xanh khô ướp hương nhài (chưa ủ men),hàng đóng đồng nhất 36kg/bao nhập theo tờ khai xuất khẩu số: 303715536630 ngày 13/01/2021
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20404
KG
4900
KGM
185
USD
251121112100016000000
2021-11-26
902209 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TU?N S?N CONG TY TNHH XNK MAU DICH DAT HUNG HONG KONG CXN # & dried green tea marinated jasmine (not yet fermented), 36kg homogeneous goods / entry according to export declaration number: 303699379120 on January 6, 2021;CXN#&Chè xanh khô ướp hương nhài (chưa ủ men),hàng đóng đồng nhất 36kg/bao nhập theo tờ khai xuất khẩu số: 303699379120 ngày 06/01/2021
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20404
KG
15224
KGM
576
USD
261121112100016000000
2021-11-27
902209 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TU?N S?N CONG TY TNHH XNK MAU DICH DAT HUNG HONG KONG CXN # & dried green tea marinated jasmine (not yet fermented), 36kg homogeneous goods / entry according to export declaration number: 303715536630 on 13/01/2021;CXN#&Chè xanh khô ướp hương nhài (chưa ủ men),hàng đóng đồng nhất 36kg/bao nhập theo tờ khai xuất khẩu số: 303715536630 ngày 13/01/2021
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20440
KG
20160
KGM
763
USD
060122NBCLI2117250
2022-01-12
391731 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N GIA MINH C F COOPER INC 8m plastic sprayer pressure washer. Code: 1508B-8M. New 100%;Dây xịt nhựa 8m máy xịt rửa áp lực. Mã số: 1508B-8M. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
489
KG
50
PCE
186
USD