Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200622A56CX14276
2022-06-30
851491 N THéP TVP WUXI DAYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD High Temperature Resistance 1120 degrees Celsius (High Temperature Resistance C);Ống bức xạ loại W dùng trong dây chuyền mạ lạnh- (High temperature resistance 1120 độ C- Phi 171*2357) SX 2022 - Hàng mõi 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22602
KG
10
PCE
50150
USD
200622A56CX14276
2022-06-30
851491 N THéP TVP WUXI DAYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD High Temperature Resistance 1050 degrees C-C-NO 171*2357) SX 2022- 100% per productive row;Ống bức xạ loại W dùng trong dây chuyền mạ lạnh- (High temperature resistance 1050 độ C- Phi 171*2357) SX 2022 - Hàng mõi 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22602
KG
10
PCE
45150
USD
291221PCLUPUS02318402
2022-01-05
790111 N THéP TVP KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Zinc without alloy, not processed, ingots - Super High Grade (SHG) Zinc Ingot of KZ Brand - 100% new products;Kẽm không hợp kim , chưa gia công, dạng thỏi- SUPER HIGH GRADE (SHG) ZINC INGOT OF KZ BRAND - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
100835
KG
101
TNE
349088
USD
020721EGLV020100382287
2021-07-20
790111 N THéP TVP SORIN CORPORATION Non-alloy zinc, not processed, ingot-electrolytic Special High Grade Zinc Metal in Ingot (SHG) 99.995% - 100% new goods;Kẽm không hợp kim , chưa gia công, dạng thỏi- ELECTROLYTIC SPECIAL HIGH GRADE ZINC METAL IN INGOT (SHG) 99.995% - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
99939
KG
100
TNE
307854
USD
10622112200017700000
2022-06-07
841790 N THéP TOàN TH?NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD Parts of steel furnace: crystalline box, cast steel material, KT: 150x850x900mm. 100%new.;Bộ phận của lò luyện thép: Hộp kết tinh, chất liệu bằng thép đúc, KT: 150x850x900mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
12681
KG
4
PCE
33719
USD
090222TW2203JT46
2022-02-28
720836 N THéP TOàN TH?NG LA AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpaid, plated, or coated, not painted, rolled, JIS G3101-2010 standard, SS400 steel labels, size 11.8x1500xc (mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 11.8X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JING TANG
CANG BEN NGHE (HCM)
941
KG
265070
KGM
206755
USD
090122HASLS19211200222
2022-01-15
721631 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN MITSUI CO THAILAND LTD Hot-rolled, non-alloyed steel, carbon content below 0.6%, specifications: 12 m x Wide 250 mm x High 90 mm x 34.6kg / m, JIS G3101 standard, SS400 steel labels, 100% new;Thép hình chữ U cán nóng, không hợp kim, hàm lượng Cacbon dưới 0.6%, quy cách: dài 12 m x rộng 250 mm x cao 90 mm x 34.6Kg/m, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
199296
KG
199296
KGM
209261
USD
090622HCMJT15
2022-06-24
721634 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED H -shaped steel is hot, no alloy, not painted with coated, 100%new, specifications: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G331, SS400;Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G3101, SS400
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
582
KG
101574
KGM
82072
USD
090320TW2008JT26
2020-03-24
722870 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 200 x 75 x 8.5 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B (thuộc chương 98110010);Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Angles, shapes and sections: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:角度,形状和部分:不能比热轧,热拉伸或挤压
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG LOTUS (HCM)
0
KG
58
TNE
30571
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
14805549
2021-12-14
854511 N GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING CO LTD Coal electrodes for super high capacity kilns (UHP) specifications: (non 450x1800 + -100) mm. 100% new;Than điện cực dùng cho lò nung siêu cao công suất ( UHP) Quy cách: (phi 450x1800+-100)mm. mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
DONG DANG (LANG SON)
55096
KG
53796
KGM
216696
USD
250322NKGA32725
2022-04-01
851769 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I ERICSSON AB The transceiver of E-Utra FDD mobile information stations. Symbol/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); HSX: Ericsson; New: 100%, (krc161735/1);Khối thu phát của Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD. Ký hiệu/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); Hsx: Ericsson; Mới: 100%, (KRC161735/1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
54548
KG
256
PCE
405143
USD
310120HCMXG05/31A
2020-02-26
721049 N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED 002A3_0.93x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.93mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =932.365 tấn);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
932
TNE
518302
USD
310120HCMXG25
2020-02-27
721049 N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH SALZGITTER MANNESMANN INTERNATIONAL ASIA PTE LTD 002C3_0.83x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.83mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100%;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
SINGAPORE
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
487
TNE
278467
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Warhead and fuze mechanical. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Đầu nổ và ngòi nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
50
SET
4850000
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Customers foc: warhead mechanical model. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Hàng FOC: Mô hình đầu nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
1
SET
0
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM Journey Motor Incense for S125 Pechora (5B29) (5B29) (5B43) and 2 sets of primers) Category: ZMD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ hành trình SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B29) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B43) và 2 bộ mồi) Chủng Loại: ZMD-27, nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
197916
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM enlargement oxidation for S125 Pechora (5B84) combination (5B84) (including ignition VMD-27 (5B94) and 2 sets of primers), Category: ZSD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ phóng SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B84) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B94) và 2 bộ mồi), Chủng loại: ZSD-27,nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
234050
USD
18076429603
2020-12-31
930630 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Booster rocket motor of the C-STAR, for missiles, Manufacturer: Hanwha CORPORATION, New 100%;Động cơ phóng Booster of C-STAR,dùng cho tên lửa, hãng sx: HANWHA CORPORATION, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4605
KG
31
SET
2201000
USD
230921A56B004177
2021-10-02
730631 N THéP ?à N?NG METALLURGICAL INTERNATIONAL TRADING JINGJIANG CO LTD Non-alloy steel pipes, ceramic coated, heat-resistant, welded 1-1 / 4x5.5m, have a circular cross-section, outer diameter 42mm. Used to spray coal. New 100%.;Ống Thép không hợp kim, tráng gốm, chịu nhiệt, có hàn 1-1/4x5.5m, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 42mm. dùng để phun than. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
24000
KG
100
PCE
2150
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
030322HCMXG08
2022-03-18
730661 N THéP NGUY?N TR?N TIANJIN BAOLAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Non-alloy steel welded steel pipe, non-connected, hot rolled, hollow horizontal cross section, standard GB / T6728-Q235 new 100%, size: 100x200x10x6000mm, 223mm cross section;ống thép hàn không hợp kim, không nối,cán nóng, mặt cắt ngang rỗng hình chữ nhật, sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T6728-Q235 hàng mới 100%, size: 100x200x10x6000mm, đường chéo mặt cắt ngang 223mm
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
350717
KG
24480
KGM
24725
USD
112100013543703
2021-07-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13135
KG
13005
KGM
2081
USD
112100014120883
2021-07-23
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013603725
2021-07-04
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112100013719407
2021-07-08
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112100013685643
2021-07-07
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112100013584521
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013583599
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100014326749
2021-08-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 20 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 20 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10500
KG
3000
KGM
480
USD
112100013609953
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013648528
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100015822081
2021-10-16
081070 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh yellow pink, packed in cartons box, 20 kg / box, no brand, no sign;Qủa hồng vàng tươi, đóng gói trong hộp cartons , 20 kg/hộp ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
3000
KGM
480
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
280222SHHCM22242041
2022-03-21
731823 NG TY TNHH TH?C ?N THU? S?N NEWHOPE ??NG THáP SICHUAN XINHE IMP EXP CO LTD Spare parts of the press machine: Screw rod machine (Screw Rod) used in the production of animal feed for cattle. New 100%;Phụ tùng thay tế của máy ép viên: Que đinh vít máy ép viên (Screw rod) dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc cầm.Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3043
KG
30
PCE
14826
USD
140522HH-03
2022-05-24
730210 N THéP TH?NG LONG R AND K TRADING CO LTD Used steel rails, used as railroads, trains for the original design purposes, TC: JIS E1001 50N/50S/60, KT: (4.00-12.00) m x (127.00-145.00) mm x (153.00-174.00) mm.;Ray thép đã qua sử dụng, được dùng làm đường ray xe lửa, tàu điện theo mục đích thiết kế ban đầu,TC: JIS E1101 50N/50S/60, KT:(4.00-12.00)M x (127.00-145.00)mm x (153.00-174.00)mm.
JAPAN
VIETNAM
HIGASHIHARIMA - HYOG
CANG CA HA LONG
506
KG
505900
KGM
330353
USD
281020DALCB20001041
2020-11-06
381601 N THéP TH? ??C VNSTEEL RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory mortar powder and wire steel furnaces used ANKERMIX CS15-Sun (MgO: 66.41%; CaO: 1:27% SiO2: 3.99%; Al2O3: 24.62% Fe2O3: 0.96%) - New 100%;Bột vữa chịu lửa dùng vá đáy lò luyện thép ANKERMIX CS15-CN (MgO: 66.41%; CaO: 1.27%; SiO2: 3.99%; Al2O3: 24.62%; Fe2O3: 0.96%) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19823
KG
4
TNE
5388
USD
281020DALCB20001041
2020-11-06
381601 N THéP TH? ??C VNSTEEL RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Powdered mortar fire stand and bottom steel furnaces PERMASIT CP3-Sun (MgO: 87.71%; CaO: 1.79%; SiO2: 2:15%, Al2O3: 0.63%; Fe2O3: 0.72% Cr2O3: 4.7%) - New 100%;Bột vữa chịu lửa dùng vá đáy lò luyện thép PERMASIT CP3-CN (MgO: 87.71%; CaO: 1.79%; SiO2: 2.15%; Al2O3: 0.63%; Fe2O3: 0.72%; Cr2O3: 4.7%) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19823
KG
3
TNE
5394
USD
281020DALCB20001041
2020-11-06
381601 N THéP TH? ??C VNSTEEL RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory mortar powder and wire steel furnaces used DIDURIT B83-6-Sun (MgO: 12:34%; CaO: 1:34%, SiO2: 13:40%, Al2O3: 80.17% Fe2O3: 1:31%) - New 100%;Bột vữa chịu lửa dùng vá đáy lò luyện thép DIDURIT B83-6-CN (MgO: 0.34%; CaO: 1.34%; SiO2: 13.40%; Al2O3: 80.17%; Fe2O3: 1.31%) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19823
KG
4
TNE
4192
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
112200017535309
2022-05-26
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
30250
KG
30
TNE
21630
USD
112200017783829
2022-06-03
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN GUANGXI PINGXIANG TIANYOU TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
138575
KG
138
TNE
118542
USD
112200017533510
2022-05-26
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
100840
KG
100
TNE
72100
USD
9.0420112000007E+19
2020-04-09
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường) dạng khối dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <= 4%; độ bốc: 12,+-0,5%; cacbon >= 83%; mới 100%, do TQSX ( Số TB: 221/TB-KĐ6, ngày 21/8/2018).;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes for furnace linings;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:用于电极的碳质糊剂和用于炉衬的类似糊剂
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
105
TNE
55650
USD
112100014795293
2021-08-28
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Ho electrode (preparations made from carbon and asphalt), carbon paste cube-shaped electric furnace used for practicing Ferromanganese low; ash <= 4%; the impulsive: 12 + -0.5%; carbon> = 83%: 100%, so China Manufacturing;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
161600
KG
160
TNE
97760
USD
112100014259037
2021-07-31
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal for electric furnace Feromangan; Carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 5%; ash <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm new 100%, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 5%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
120375
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-15
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN CONG TY HUU HAN MAU DICH XUAT NHAP KHAU CUU ICH DONG HUNG Coke for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
180
KG
180
TNE
98460
USD
112100016164434
2021-10-30
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 10%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 10%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
133375
USD
112100015792829
2021-10-17
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
143350
USD
112100015279930
2021-09-25
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal for electric furnace Feromangan; Carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 10%; ash <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm new 100%, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 10%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
133975
USD
112100015792403
2021-10-16
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
143350
USD
171221TW2173JT12/44
2022-01-05
720990 N T?N THéP VI?T PHáP BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel is flat rolled, widths> 600mm, cold rolled, unparalleled or coated plated, size 0.26mmx1200mm. New 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.26mmx1200mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JINJIANG
HOANG DIEU (HP)
1342
KG
269860
KGM
255018
USD
100422TW2213JT08
2022-05-27
720810 N XU?T TH??NG M?I THéP TOàN THIêN SHARPMAX INTERNATIONAL HONGKONG CO LIMITED Steel non -alloy sheet hot rolled, flat rolled, embossed shapes, SS400 rolls, TC: JIS G 3131 (3.8mm x 1500mm x roll), 100%new goods, not covered, not plated, not coated, not painted .;Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng, có hình dập nổi, dạng cuộn SS400, TC: JIS G 3101 (3.8mm x 1500mm x cuộn), hàng mới 100%, chưa phủ, chưa mạ, chưa tráng, chưa sơn.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG BEN NGHE (HCM)
119
KG
59610
KGM
45900
USD
100422TW2213JT08
2022-05-27
720810 N XU?T TH??NG M?I THéP TOàN THIêN SHARPMAX INTERNATIONAL HONGKONG CO LIMITED Steel non -alloy sheet hot rolled, flat rolled, embossed shape, SS400 roll, TC: JIS G 3131 (3.0mm x 1500mm x rolls), 100%new goods, unprocessed, not plated, not coated, not painted .;Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng, có hình dập nổi, dạng cuộn SS400, TC: JIS G 3101 (3.0mm x 1500mm x cuộn), hàng mới 100%, chưa phủ, chưa mạ, chưa tráng, chưa sơn.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG BEN NGHE (HCM)
119
KG
59400
KGM
45738
USD
PNIS2101105
2021-01-15
500720 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N GEO SILK CO LTD Finished fabrics in 100% silk 16mm, Brand Geo Silk, 100% new goods, code 12103, design 9424;Vải thành phẩm 100% tơ tằm 16MM in, hiệu Geo Silk, hàng mới 100%, mã 12103, thiết kế 9424
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
327
KG
462
MTR
7753
USD
30200029
2021-01-05
621440 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N LARIOSETA S P A Modal woolen shawl Brand LARIOSETA, 100% new goods, code K1039, 21 702 design, color rust;Khăn choàng modal pha len nhãn hiệu LARIOSETA, hàng mới 100%, mã K1039, thiết kế 21702, màu rust
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
33
KG
9
PCE
208
USD
8102112
2021-10-28
720837 N THéP THIêN PHú DAO FORTUNE HONG KONG CO LIMITED Air-rolled steel non-machining non-machining excessive rolling coils, unnogged, coated, painted plating, unmakable oil, Rust removal; kt thick5.8x1500mmx, standard of JapaneseJISG3101, SS400 steel labels. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, chưa tráng, phủ, mạ sơn, chưa ngâm dầu, tẩy gỉ;KT dày5.8x1500mmxcuộn, Tiêu chuẩn của NhậtJISG3101,mác thép SS400. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PARADIP
HOANG DIEU (HP)
673040
KG
170200
KGM
155222
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
12999501; 12999542; 12999548
2020-11-06
722541 N TH??NG M?I THéP TR?N LONG SINO V STEEL LIMITED Alloy hot-rolled steel sheets, not flat rolled coated, galvanized coated paint. Mark SS400-Cr, TC: JIS G3101-2010. Size (5.8; 7.8; 9.8; 11.8) x 1500mm x 6000mm mm. Min 0.3% chromium content. New 100%;Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng, phủ mạ sơn. Mác SS400-Cr, TC: JIS G3101-2010. Kích thước (5.8; 7.8; 9.8; 11.8)mm x 1500mm x 6000mm. Hàm lượng Cr Min 0.3%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
602
KG
601769
KGM
306902
USD
291221SBSH21120484
2022-01-05
521149 N TH?I TRANG TH? THAO CHUYêN NGHI?P GIAO TH?Y HANSAE CO LTD NL251 # & 55% Cotton Fabric 39% Rayon 6% Spandex (Woven) Suffering 54 '' Weight 300g / m2 (+/- 5%), woven fabric from cotton, with a proportion of cotton less than 85% Mixed mainly or Unique phase with artificial fiber;NL251#&Vải 55% Cotton 39% Rayon 6% Spandex ( dệt thoi ) khổ 54'' trọng lượng 300G/M2 ( +/-5% ), Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6025
KG
18832
MTK
66067
USD
220622SBSH22060303
2022-06-27
580127 N TH?I TRANG TH? THAO CHUYêN NGHI?P GIAO TH?Y HANSAE CO LTD NL305 #& 76% fabric of 22% Lyocell (Tencel) 2% Spandex 45 ", weighing 337 grams/m2, mainly from cotton with floating strands, soaked, coated, covered, dyed.;NL305#&Vải 76% Cotton 22% Lyocell (Tencel) 2% Spandex khổ 45", trọng lượng 337 gram/m2 , vải chính chủ yếu từ bông có sợi dọc nổi vòng, đã ngâm tẩm, tráng, phủ , đã nhuộm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4700
KG
13043
MTK
74129
USD
231221NOSNB21CL11164
2022-01-05
842230 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Completely automatic round bottle labeling machine, Model: He-150, 220V / 50Hz voltage, capacity: 400W, Size: 160x102x110mm, Using product packaging. New 100%;Máy dán nhãn chai tròn tự động hoàn toàn, Model: HE-150, điện áp 220V/50Hz, công suất: 400W, kích thước: 160X102X110mm, dùng đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
2
PCE
3400
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0226 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.226 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
211420
KGM
121461
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0330 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.330 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
282390
KGM
157949
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0410 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.410 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
269960
KGM
149358
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0206 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.206 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
207710
KGM
119961
USD
170322292475169
2022-04-07
842240 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Coping machine. Model: BZJ-5538, voltage of 220V/50Hz, capacity of 1.8kW, size: 1250x950x1450mm, used in industrial packaging. 100% new;Máy quấn vòng bít. Model: BZJ-5538, điện áp 220V/50Hz, công suất 1.8kW, kích thước: 1250X950X1450mm, dùng trong đóng gói SP công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
6010
KG
1
PCE
1780
USD
160522ZGNGB0351000879
2022-05-19
842220 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Semi -automatic bottle washer. Model: BXP002, voltage of 220V/50Hz, capacity of 500W, size: 850x950x1050mm. 100% new;Máy rửa chai bán tự động. Model: BXP002, điện áp 220V/50Hz, công suất 500W, kích thước: 850X950X1050mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
4780
KG
1
PCE
850
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
722551 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0356 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.356 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
134330
KGM
74728
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
722551 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0300 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.300 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
17760
KGM
9988
USD
080120YFSHAHCM20200102
2020-01-17
520533 P TáC X? CHI?N TH?NG YOONSUNG APPAREL CO LTD YO CO#&Sợi 30/2 100% Cotton;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量百分比含量85%或以上的非纺织纤维多股(可折叠)或有线纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1662
KGM
11304
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD