Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050320HPJT07/HCMJT08
2020-03-23
722530 N THéP NAM KIM SMART TIMING STEEL LIMITED Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.00mm, khổ 1230mm);Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JINGTANG PORT
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
758440
KGM
390597
USD
170622KSPLE220602841
2022-06-26
392092 N THéP NAM KIM SHANGHAI JINGXIANG INDUSTRIAL CO LTD The center of plastic liner is used for the collection of the coil of 610x508x1500mm (1 set = 4 pieces)- 100% new goods;Tâm lót bằng plastic dùng cho tang thu cuộn quy cách 610x508x1500mm ( 1 bộ =4 cái)- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1170
KG
1
SET
3940
USD
121021A27BX01253
2021-10-29
790112 N THéP NAM KIM YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-machined non-alloy, unpublished (CGG-Jumbo), 99,655% PCT min. New 100%;Kẽm thỏi không hợp kim chưa gia công, chưa cán kéo (CGG- JUMBO), Hàm lượng 99.655% PCT min. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
200562
KG
200562
KGM
631020
USD
071221NSSLBSHCC2102507
2021-12-13
790112 N THéP NAM KIM YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-machined non-alloy, unpublished (CGG-Jumbo), 99,655% PCT min. New 100%;Kẽm thỏi không hợp kim chưa gia công, chưa cán kéo (CGG- JUMBO), Hàm lượng 99.655% PCT min. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
199959
KG
199959
KGM
733138
USD
241221HDMUSHAZ71454600
2022-01-08
846239 N THéP NAM KIM WUXI DAYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD 360 degree rotating roller - parts of the ice machine, Model: 0.3-3.2mmx1250mm - 100% new goods;Bộ cuốn tôn xoay 360 độ- bộ phận của máy xả băng, model: 0.3-3.2mmx1250mm-- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
82540
KG
1
SET
20100
USD
251221AGL211227198
2022-01-08
845510 N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube rolling machine -3- ZG50- Model: ZPGH180 - Specifies: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods;Máy cán ống -3- ZG50- Model: ZPGH180-qui cách: 13x13 ~50x50, 10x16 ~40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~2.5 ( ~2.5 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suất- 200Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38320
KG
1
SET
213140
USD
251221HANF21120123
2022-01-08
845510 N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube -2- ZG32- Model: ZPGH180-- Specifies: 10x10 ~ 30x30, 8x12 ~ 20x40, OD 12.7 ~ 38.1 mm, 0.5 ~ 1.5 (~ 1.8 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m 150KW-380V - Disassemble synchronous - 100% new goods;Máy cán ống -2- ZG32- Model: ZPGH180-- qui cách: 10x10 ~30x30, 8x12 ~20x40, OD 12.7 ~ 38.1 mm, 0.5 ~1.5 ( ~1.8 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suát 150Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24540
KG
1
SET
157060
USD
251221AGL211227199
2022-01-08
845510 N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube -4- ZG50- Model: ZPGH180-specifications: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods;Máy cán ống -4- ZG50- Model: ZPGH180-qui cách: 13x13 ~50x50, 10x16 ~40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~2.5 ( ~2.5 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suất- 200Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38280
KG
1
SET
200990
USD
15102177-VH/2
2021-10-28
720839 N THéP NAM KIM SAMSUNG C AND T CORPORATION Non-alloy hot rolled steel is not yet plated, not yet coated with rolls - standard steel labels: SAE1006 (2.00mm thick, 1260mm size);Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006( dày 2.00mm, khổ 1260mm)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG BEN NGHE (HCM)
8682
KG
5217990
KGM
4644010
USD
230522HCMCFD01A
2022-06-01
720839 N THéP NAM KIM WIN FAITH TRADING LIMITED Hot and non-alloy-rolled steel is rolled with unmatched, unproductive rolls- Standard steel standard: SAE1006 (thick 2.75mm, 1230mm size);Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn- Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006( dày 2.75mm, khổ 1230mm)
CHINA
VIETNAM
CAOFEIDIAN PORT
CANG TAN THUAN (HCM)
10264
KG
1019370
KGM
917433
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
721891 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Stainless steel pieces, with rectangular cross sections used in the production of metal connection valves (304). New 100%;Thép không gỉ dạng miếng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật dùng trong sản xuất co van nối kim loại (304). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
15082
KGM
37705
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
750511 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Nickel form, no alloy (raw materials for the production of metal valve pipes). New 100%;Niken dạng thỏi, không hợp kim (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
500
KGM
7665
USD
112200017535309
2022-05-26
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
30250
KG
30
TNE
21630
USD
112200017783829
2022-06-03
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN GUANGXI PINGXIANG TIANYOU TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
138575
KG
138
TNE
118542
USD
112200017533510
2022-05-26
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
100840
KG
100
TNE
72100
USD
9.0420112000007E+19
2020-04-09
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường) dạng khối dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <= 4%; độ bốc: 12,+-0,5%; cacbon >= 83%; mới 100%, do TQSX ( Số TB: 221/TB-KĐ6, ngày 21/8/2018).;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes for furnace linings;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:用于电极的碳质糊剂和用于炉衬的类似糊剂
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
105
TNE
55650
USD
112100014795293
2021-08-28
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Ho electrode (preparations made from carbon and asphalt), carbon paste cube-shaped electric furnace used for practicing Ferromanganese low; ash <= 4%; the impulsive: 12 + -0.5%; carbon> = 83%: 100%, so China Manufacturing;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
161600
KG
160
TNE
97760
USD
112100014259037
2021-07-31
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal for electric furnace Feromangan; Carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 5%; ash <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm new 100%, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 5%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
120375
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-15
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN CONG TY HUU HAN MAU DICH XUAT NHAP KHAU CUU ICH DONG HUNG Coke for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
180
KG
180
TNE
98460
USD
112100016164434
2021-10-30
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 10%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 10%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
133375
USD
112100015792829
2021-10-17
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
143350
USD
112100015279930
2021-09-25
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal for electric furnace Feromangan; Carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 10%; ash <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm new 100%, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 10%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
133975
USD
112100015792403
2021-10-16
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
143350
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
252921 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Mineral fluorspar, size (1-3) cm, containing not more than 97% calcium fluoride, materials used in the smelting of stainless steel, 100% new / Flore spar;Khoáng flourit, kích thước (1-3) cm, có chứa canxi florua không quá 97%, nguyên liệu dùng trong quá trình luyện inox, mới 100%/ Flore spar
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
1000
KGM
663
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
253010 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Perlite, granular, size (1-2) mm, raw materials used in metal furnaces used to produce stainless steel / Perlitas ORL;Đá trân châu, dạng hạt, kích thước ( 1-2)mm, nguyên phụ liệu dùng trong lò nung kim loại dùng để sản xuất inox/ Perlitas Orl
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
2000
KGM
495
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
SITSBSG2000325
2021-02-18
721230 NG TY TNHH THéP QU?C T? KIM S?N SUN MARIX CO LTD Non-alloy steel, plated or coated with zinc other pp, Belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0:30 to 3:20) mm x Width (45-310) mm x Scroll. JIS G3302.;Thép không hợp kim, được mạ hoặc tráng kẽm bằng pp khác, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.30 - 3.20)mm x Rộng (45 - 310)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134931
KG
45630
KGM
16655
USD
050120AQDVHP20010109
2020-01-15
281830 N THIêN THàNH KIM CHALCO ZIBO INTERNATIONAL TRADING CO LTD Bột nhôm hydroxit( ALUMINIUM HYDROXIDE AH-1)) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải . Nhập mới 100%. mã CAS NO: 21645-51-2;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Aluminium hydroxide;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:氢氧化铝
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
48
TNE
12720
USD
111021COAU7234389680
2021-10-25
282710 N THIêN THàNH KIM NEWAY ENTERPRISES LTD Ammonium chloride ammonium chloride powder (NH4CL)) uses leatherette production industry, 50kg / bag. Enter 100% new. Code CAS NO: 12125-02-9.;Bột Amoni clorua AMMONIUM CHLORIDE( NH4CL)) dùng công nghiệp sản xuất giả da, 50kg/bao . Nhập mới 100%. mã CAS NO: 12125-02-9.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG LACH HUYEN HP
105600
KG
105
TNE
24675
USD
231021HCM04
2021-10-28
720838 NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Non-alloy steel rolls, flat rolled flat rolled, unauthorized coated paint, not soaked with rust and surface without embossing pictures 100% QC (3.15 x 1262) mm; SAE1006;Thép không hợp kim dạng cuộn, cán phẳng được cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC ( 3.15 x 1262 )mm TC; SAE1006
INDIA
VIETNAM
DHAMRA
CANG TAN THUAN (HCM)
5174
KG
366750
KGM
322740
USD
231021HCM03
2021-10-28
720838 NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Non-alloy steel rolls, flat rolled flat rolled, unauthorized coated paint, not soaked with rust and surface without embossing pictures 100% QC (3.15 x 1262) mm; SAE1006;Thép không hợp kim dạng cuộn, cán phẳng được cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC ( 3.15 x 1262 )mm TC; SAE1006
INDIA
VIETNAM
DHAMRA
CANG TAN THUAN (HCM)
5215
KG
407640
KGM
358723
USD
120221BN/QN/02
2021-02-18
720839 NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils, not alloyed. width 600mm or more have not plated paint New 100% QC: (2.50mm x 1230mm x Coil) TC: SAE 1006;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim. có chiều rộng 600mm trở lên chưa tráng phủ mạ sơn Hàng mới 100% QC: ( 2.50mm x 1230mm x Coil ) TC : SAE 1006
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG QUI NHON(BDINH)
4984
KG
1489570
KGM
819264
USD
120221BN/QN/01
2021-02-18
720839 NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils, not alloyed. width 600mm or more have not plated paint New 100% QC: (2.50mm x 1230mm x Coil) TC: SAE 1006;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim. có chiều rộng 600mm trở lên chưa tráng phủ mạ sơn Hàng mới 100% QC: ( 2.50mm x 1230mm x Coil ) TC : SAE 1006
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG QUI NHON(BDINH)
4735
KG
1451420
KGM
798281
USD
020522ONEYJHBC09007600
2022-05-24
721931 N THéP NAM Hà BAHRU STAINLESS SDN BHD Cold rolled stainless steel, type 2, specifications (5.0mm x 1502mm x coil), Mark: 3CR12L, Standard: ASTM A240, 100% new goods;Thép không gỉ cán nguội dạng Cuộn, loại 2, Quy cách (5.0mm x 1502mm x coil), Mác: 3CR12L,Tiêu chuẩn: ASTM A240, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
18524
KG
18500
KGM
25160
USD
21221913409629
2021-12-13
284910 N T?P ?OàN KIM TíN NGO CHEMICAL GROUP LTD Calcium carbide (lights land). Size (50 - 120) mm. New 100%;Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47700
KG
45000
KGM
53775
USD
110721293390557UWS
2021-07-24
721129 N T?P ?OàN KIM TíN LINYI LIANGYU STEEL STRIP CO LTD Non-alloy steel, HL C> 0.25% to TL calculated, cold rolled coils, width below 400mm, not plated, 100% new goods. Size (80-125) mm x (0.7 -1.2) mm. Used as a saw blade, ...;Thép không hợp kim, HL C>0.25% tính theo TL, cán nguội dạng cuộn, chiều rộng dưới 400mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. Size (80-125)mm x (0.7 -1.2)mm. Dùng làm lưỡi cưa,...
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54906
KG
13773
KGM
20590
USD
120222HDMUTAOZ17324300
2022-02-24
293361 N T?P ?OàN KIM TíN ZIBO AIHENG NEW MATERIAL CO LTD Melamine Code CAS: 108-78-1. Raw materials used in production of MDF boards. New 100%;MELAMINE mã CAS: 108-78-1. Nguyên liệu dùng trong sản xuất ván MDF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
140560
KG
140000
KGM
210000
USD
020320COAU7222476380
2020-03-26
831120 N T?P ?OàN KIM TíN PPR TRADING CO LIMITED Dây hàn lõi thuốc ER309L Size 0.8mm, hàng mớii 100%, hàng F.O.C;Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying: Cored wire of base metal, for electric arc-welding: Other;用于钎焊,钎焊,焊接或沉积金属或金属碳化物的种类的基体金属或金属碳化物的丝,棒,管,板,电极和类似产品,用焊剂材料涂覆或包芯;用于金属喷涂的烧结金属粉末的线材和棒材:用于电弧焊的基体金属包芯线:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
KGM
0
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
851521 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Electronic welding machine Crown CT33102, 30-150A, 100% new goods;Máy hàn điện tử Crown CT33102, 30-150A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
12
PCE
568
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846722 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT15188-185 sawing machine, capacity of 1500W, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy cưa Crown CT15188-185, công suất 1500W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
16
PCE
489
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT10126 drilling machine, 400W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan Crown CT10126, công suất 400W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
260
PCE
3471
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD DWT Drilling Machine SBM06-13, 600W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan DWT SBM06-13, công suất 600W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
252
PCE
3402
USD
180322220309140000
2022-04-21
721931 NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THéP KIM PHáT HAKKO TRADING CO LTD GI 304 steel, cold rolled, size: (5.0 - 6.0) mm x 1219 mm x (1219-1524) mm, 100% new goods;Thép không gi 304, cán nguội, size: (5.0 - 6.0) mm x 1219 mm x ( 1219-1524) mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21781
KG
7435
KGM
20669
USD
251220027A717379
2021-01-04
280512 N KIM TH?NG LONG BAOTOU JINGHUA CALCIUM METAL INDUSTRY CO LTD Aluminum calcium - Calcium Aluminum Alloyi 75/25 - New .New 100% (Using lead production);Hợp kim nhôm canxi - Calcium Aluminium Alloyi 75/25 - .Hàng mới 100% (Dùng sản xuất chì)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10360
KG
6000
KGM
34680
USD
031120027A669202
2020-11-23
281120 N KIM TH?NG LONG YUSHAN FENGYUAN CHEMICAL CO LTD Fluorosilicic acid - H2SiF6, used to separate lead ore concentrate min 40%, New 100% (1400kg / drum, CAS: 16961-83-4);Axit Fluorosilicic - H2SiF6, dùng để phân tách tinh quặng chì min 40%, Hàng mới 100%(1400kg/drum,CAS:16961-83-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
104976
KG
101
TNE
34978
USD
290621757110431000
2021-07-13
281119 N KIM TH?NG LONG YUSHAN FENGYUAN CHEMICAL CO LTD Fluorosilicic acid - H2SIF6, used to separate lead mining ore min 40%, 100% new (1400kg / drum, CAS: 16961-83-4.;Axit Fluorosilicic - H2SiF6, dùng để phân tách tinh quặng chì min 40%, Hàng mới 100%(1400kg/drum,CAS:16961-83-4.nhập nguyên liệu sản xuất trong nước)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
78732
KG
76
TNE
30996
USD
100320027A525625
2020-03-18
281119 N KIM TH?NG LONG YUSHAN FENGYUAN CHEMICAL CO LTD Axit Fluorosilicic - H2SiF6, dùng để phân tách tinh quặng chì, Hàng mới 100%(280kg/drum);Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Other: Other;其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
101
TNE
34978
USD
10622112200017700000
2022-06-07
841790 N THéP TOàN TH?NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD Parts of steel furnace: crystalline box, cast steel material, KT: 150x850x900mm. 100%new.;Bộ phận của lò luyện thép: Hộp kết tinh, chất liệu bằng thép đúc, KT: 150x850x900mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
12681
KG
4
PCE
33719
USD
140222TJSABUHC2202002
2022-02-25
701990 T THàNH VIêN S?T THéP KIM NGA T J ESLIN CORPORATION Fiberglass insulation tape (Allgc Glass Cloth Tape), 75mm size, 1 50000mm long roll, 100% new goods.;Băng keo cách nhiệt bằng sợi thủy tinh (ALLGC Glass Cloth Tape), khổ 75mm, 1 cuộn dài 50000mm, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8214
KG
30
PCE
477
USD
220122COAU7236241560
2022-02-10
730512 T THàNH VIêN S?T THéP KIM NGA T J JOHO STEEL CO LTD Non-alloy steel pipeline, welding in Doc, 559mm diameter, thick 7.92mm, 6000mm long, circular cross section. Standard ASTM A53 Grade A, size 550A. New 100%;Ống dẫn dầu bằng thép không hợp kim,hàn theo chiều doc,đường kính 559mm,dày 7.92mm,dài 6000mm,mặt cắt hình tròn.Tiêu chuẩn ASTM A53 Grade A,Size 550A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
80790
KG
52
PCE
37752
USD
301220TW2048LS02/05-02
2021-01-13
722530 N THéP B?C NAM SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PTE LTD Hot rolled steel, flat-rolled, not yet plated paint, alloy containing the element boron (0.0008PCT Min), new 100%, specifications: 4.8 x 1500 x C, JIS G3101 quality standards and label steel SS400B;Thép cuộn cán nóng, được cán phẳng, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 4.8 x 1500 x C, tiêu chuẩn chất lượng JIS G3101, mác thép SS400B
CHINA
VIETNAM
LANSHAN
CANG LOTUS (HCM)
1320
KG
188940
KGM
96359
USD
041121COAU7883117150
2021-11-24
720221 N H?P KIM TMY DAILY SUCCESS TRADING LIMITED Ferro-silicon, si: 65% min. Fe: 20% min. AL: 2% max, size: 1-10 mm 90% min, 100% new;Ferro-silic, Si: 65% min. Fe: 20% min. Al: 2% max, Size:1-10 mm 90% min, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG NAM DINH VU
75150
KG
75000
KGM
195000
USD
050221SITGNBCL228124B
2021-02-18
722012 NG TY TNHH THéP KIM TR??NG H?NG NINGBO TIERSLIA IMP EXP CO LTD SSHRC # & stainless steel, alloy Cr> 10%, hot rolled coils size: 2:20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, Manufacturer's Standard 01: 2020 / KIMTRUONGHUNG. New 100%;SSHRC#&Thép không rỉ, hợp kim Cr>10%, cán nóng dạng cuộn size: 2.20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, tiêu chuẩn TCCS 01:2020/KIMTRUONGHUNG. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
189066
KG
188826
KGM
160502
USD
011220PKGHPH20110106
2020-12-23
690320 N THéP NAM THU?N VESUVIUS MALAYSIA SDN BHD Induction furnace coke under code pour 14.5mm, refractory ceramic materials in 1650 ° C, contains 81.00% of alumina Al2O3, kt 120x120x54mm, new 100%, NSX Vesuvius;Cốc rót dưới lò cảm ứng mã 14.5mm, chất liệu gốm chịu nhiệt 1650 độ C, chứa 81.00% nhôm oxit AL2O3, kt 120x120x54mm, mới 100%, NSX Vesuvius
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
404
KG
200
PCE
4352
USD
260522EGLV081200107931
2022-06-01
152110 NG TY TNHH N?N KIM DUNG SHENGRONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT LTD Ky13 #& Plant Wax (made from palm oil and palm seed oil) used to produce candles - 42 MT of Palm Wax 53 (Packing in 20kg Net Carton);KY13#&Sáp thực vật (được sản xuất từ dầu cọ và dầu hạt cọ) dùng sản xuất nến - 42 MT OF PALM WAX 53 (PACKING IN 20KG NET CARTON)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
43617
KG
42000
KGM
71820
USD
191021EGLV084100074619
2021-12-14
152110 NG TY TNHH N?N KIM DUNG BRITZ NETWORKS SDN BHD KY13 # & Plant Wax (Produced from palm oil and palm seed oil) Used candle maker - 43.2 Mt of Britz Wax BW105 (Packing in 20kg net carton);KY13#&Sáp thực vật (được sản xuất từ dầu cọ và dầu hạt cọ) dùng sản xuất nến - 43.2 MT OF BRITZ WAX BW105 (PACKING IN 20KG NET CARTON)
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
44798
KG
43200
KGM
49680
USD
10112018197/68330
2020-12-29
220850 NG TY TNHH TH??NG M?I THI?N KIM DESTILERIAS MG S L MG Wine Spirits - Gin Tonic 5.5%, 275ml, 24 bottles / carton, new 100%;Rượu MG Spirit - Gin Tonic 5.5%, 275ml, 24 chai/thùng, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG T.HOP B.DUONG
19465
KG
100
UNK
553
USD
071221LI2120SSG7026
2021-12-17
392063 T THàNH VIêN TM KIM TH?NG FUJIAN QUANZHOU ZHONGTAI IMP AND EXP CO LTD Synthetic plastic sheet plate (raw material for mold shoe industry), unsaturated plastic component Polyester Resin 70% Hollow Glass Microsphere 30%, (700x450x60) mm, 100% new goods;Nhựa tổng hợp dạng tấm phiến (nguyên liệu làm khuôn nghành da giày) ,thành phần nhựa unsaturated polyester resin 70% hollow glass microsphere 30% , (700x450x60)mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22260
KG
1000
KGM
3754
USD
090222TW2203JT46
2022-02-28
720836 N THéP TOàN TH?NG LA AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpaid, plated, or coated, not painted, rolled, JIS G3101-2010 standard, SS400 steel labels, size 11.8x1500xc (mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 11.8X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JING TANG
CANG BEN NGHE (HCM)
941
KG
265070
KGM
206755
USD
220622030C516662
2022-06-27
960991 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Luminum powder, limestone component (CaCO3) + Luminous powder, Zhanyang brand, 2000 pieces = 1 pack. (Specialized for optical scanning system). New 100%;Phấn dạ quang, thành phần đá vôi (CaCO3) + bột dạ quang, hiệu ZHANYANG, 2000 cái = 1 kiện. (Chuyên dùng cho hệ thống quét quang học). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
2000
PCE
1000
USD
220622030C516662
2022-06-27
841381 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Sanding machine oil pump, T6CR00B model, Guangshunda brand, 2 pieces = 1 pack. (Components used for wood processing machines), 100% new goods;Bơm dầu máy chà nhám thùng, model T6CR00B, hiệu GUANGSHUNDA, 2 cái =1 kiện. (Linh kiện dùng cho máy chế biến gỗ), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
2
PCE
1040
USD
220622030C516662
2022-06-27
846600 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Model edge HL-G100C model, Hong Li brand, capacity of 31.15kw, 1Set = 1K. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy sơn cạnh model HL-G100C, hiệu HONG LI, công suất 31.15kw, 1set=1kiện. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
1
SET
48220
USD
220622030C516662
2022-06-27
846600 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Model edge Model HL-PAG100DH-1, Hong Li brand, capacity of 32kw, 1set = 1K. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy sơn cạnh model HL-PAG100DH-1, hiệu HONG LI, công suất 32kw, 1set=1kiện. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
1
SET
91920
USD
311020HG20176SHA02
2020-11-05
722531 N KIM KHí NAM H?NG WIN FAITH TRADING LIMITED Bo alloy hot-rolled steel coils, not coated flat-rolled galvanized, painted QC: (2.00mm x 1230mm). BXYI2017-M32 standard. SAE1006B steel grade. Bo levels> / = 0.0008%. New 100%.;Thép hợp kim Bo cán nóng dạng cuộn , cán phẳng chưa tráng phủ mạ, sơn QC: (2.00mm x 1230mm). Tiêu chuẩn BXYI2017-M32. Mác thép SAE1006B. Hàm lượng Bo >/=0.0008%. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QUOC TE THI VAI
4846
KG
4846
TNE
2636070
USD
171121HF21100036
2021-11-27
846594 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM NANJING SKY LAND BUSINESS INDUSTRIAL CO LTD Automatic finger joint machine Model MH1525E, Yong Qiang brand, with a capacity of 5.95kw, 1set = 1. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy ghép finger tự động model MH1525E, hiệu YONG QIANG, công suất 5.95kw, 1set=1kiện. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9930
KG
2
SET
19000
USD
160721030B516818
2021-07-23
846594 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HK M L MARINE INTERNATIONAL LIMITED Automatic finger joint machine Model MH1525E, Yong Qiang brand, capacity of 5.95kw, 1set = 1 case. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy ghép finger tự động model MH1525E, hiệu YONG QIANG, công suất 5.95kw, 1set=1 kiện. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15830
KG
1
SET
19000
USD
220622030C516662
2022-06-27
842490 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Sand sprayer is used for sand injection machines, size 43*140mm, Kai Yuan Jing ke, 100 pieces = 1 pack. (Components for wood processing machines). New 100%;Đầu phun cát dùng cho máy phun cát, kích thước 43*140mm, hiệu KAI YUAN JING KE, 100 cái = 1 kiện. (Linh kiện dùng cho máy chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
100
PCE
5000
USD
775387795897
2022-01-10
701391 N HàNG N?NG NGHI?P Và PHáT TRI?N N?NG TH?N VI?T NAM WELLS FARGO Cup award "Excellent international payment quality", crystal material, NCC: Wells Fargo - 100% new goods;Cúp giải thưởng "Chất lượng thanh toán quốc tế xuất sắc", chất liệu pha lê, NCC: WELLS FARGO - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
112
USD
090122HASLS19211200222
2022-01-15
721631 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN MITSUI CO THAILAND LTD Hot-rolled, non-alloyed steel, carbon content below 0.6%, specifications: 12 m x Wide 250 mm x High 90 mm x 34.6kg / m, JIS G3101 standard, SS400 steel labels, 100% new;Thép hình chữ U cán nóng, không hợp kim, hàm lượng Cacbon dưới 0.6%, quy cách: dài 12 m x rộng 250 mm x cao 90 mm x 34.6Kg/m, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
199296
KG
199296
KGM
209261
USD
090622HCMJT15
2022-06-24
721634 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED H -shaped steel is hot, no alloy, not painted with coated, 100%new, specifications: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G331, SS400;Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G3101, SS400
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
582
KG
101574
KGM
82072
USD
090320TW2008JT26
2020-03-24
722870 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 200 x 75 x 8.5 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B (thuộc chương 98110010);Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Angles, shapes and sections: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:角度,形状和部分:不能比热轧,热拉伸或挤压
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG LOTUS (HCM)
0
KG
58
TNE
30571
USD
050622KMTCKHI0594717
2022-06-27
260200 N H?P KIM MINH LONG ADVANCE METALS INDUSTRIES Ore manganese ore used in iron alloy production: MN: 31.53%, lump form. 100%new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn: 31.53%, dạng cục. mới 100%.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG DINH VU - HP
222340
KG
220672
KGM
34789
USD
111121NBOP000037
2021-12-15
260200 N H?P KIM MINH LONG SAMBHIC RESOURCES FZC Manganese ore is used in iron alloy products.Tp: MN: 46% min, shape. 100% new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn:46% min, dạng cục. mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
27220
KG
25957
KGM
6800
USD
132200014899174
2022-02-28
846249 N C?NG NGHI?P NG? KIM FORTRESS VI?T NAM CONG TY CP CN NGU KIM FORTRESS VIETNAM 100 tons of punching machines, failed machines are unusable, (at the time of opening the initial import of the specifications), of TTK 57 / NK / Investors on June 12, 2007;Máy đột dập 100 Tấn, máy hỏng không sử dụng được,(tại thời điểm mở tk nhập ban đầu không rõ thông số kỹ thuật), thuộcTK 57/NK/NĐT ngày 12/6/2007
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CP CN NGU KIM FORTRESS VIET
CONG TY CP CN NGU KIM FORTRESS VIET
12550
KG
1
PCE
2101
USD
132200014899174
2022-02-28
846249 N C?NG NGHI?P NG? KIM FORTRESS VI?T NAM CONG TY CP CN NGU KIM FORTRESS VIETNAM 5T punching machine, the failed machine is unusable, (at the time of opening the initial import of the specifications), belonging to Account 46 / NK / Investor on May 3, 2007;Máy đột dập 5T, máy hỏng không sử dụng được,(tại thời điểm mở tk nhập ban đầu không rõ thông số kỹ thuật), thuộc TK 46/NK/NĐT ngày 03/05/2007
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CP CN NGU KIM FORTRESS VIET
CONG TY CP CN NGU KIM FORTRESS VIET
12550
KG
6
PCE
448
USD
311020DKHKHHHPH20A029
2020-11-06
721120 N C?NG NGHI?P NG? KIM FORTRESS VI?T NAM FORMOSA TOOLS CO LTD 3102140042C # & NON-ALLOY STEEL COIL Flat-rolled, hot-rolled, not plated coated SON, SIZE 1.4 * 42 * C MM, NEW 100%;3102140042C#&THÉP CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CÁN NÓNG, CHƯA ĐƯỢC MẠ TRÁNG PHỦ SƠN, KÍCH THƯỚC 1.4*42*C MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
333422
KG
992
KGM
2990
USD
311020DKHKHHHPH20A029
2020-11-06
721120 N C?NG NGHI?P NG? KIM FORTRESS VI?T NAM FORMOSA TOOLS CO LTD 3101120055C # & NON-ALLOY STEEL COIL Flat-rolled, hot-rolled, not plated coated SON, SIZE 1.2 * 55 * C MM, NEW 100%;3101120055C#&THÉP CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CÁN NÓNG, CHƯA ĐƯỢC MẠ TRÁNG PHỦ SƠN, KÍCH THƯỚC 1.2*55*C MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
333422
KG
6332
KGM
16842
USD
311020DKHKHHHPH20A029
2020-11-06
721120 N C?NG NGHI?P NG? KIM FORTRESS VI?T NAM FORMOSA TOOLS CO LTD 3102140025C # & NON-ALLOY STEEL COIL Flat-rolled, hot-rolled, not plated coated SON, SIZE 1.4 * 25 * C MM, NEW 100%;3102140025C#&THÉP CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CÁN NÓNG, CHƯA ĐƯỢC MẠ TRÁNG PHỦ SƠN, KÍCH THƯỚC 1.4*25*C MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
333422
KG
1422
KGM
3971
USD
311020DKHKHHHPH20A029
2020-11-06
721130 N C?NG NGHI?P NG? KIM FORTRESS VI?T NAM FORMOSA TOOLS CO LTD 3101100200C # & NON-ALLOY STEEL COIL Flat-rolled, cold-rolled, not plated coated SON, SIZE 1.0 * 200 * C MM, NEW 100%;3101100200C#&THÉP CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, CHƯA ĐƯỢC MẠ TRÁNG PHỦ SƠN, KÍCH THƯỚC 1.0*200*C MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
333422
KG
1319
KGM
4175
USD
210622NBHPH2209184
2022-06-27
722541 N C?NG NGHI?P NG? KIM FORTRESS VI?T NAM CHANGYANG ANDA TRADING CO LIMITED 31033512500450 #& alloy plate steel, flat, 1250mm width, not overcurrent, 65mn T3.5*1250*450mm, 100% new goods;31033512500450#&Thép tấm hợp kim,được cán phẳng ,có chiều rộng 1250mm,chưa được gia công quá mức cán nóng,quy cách 65Mn T3.5*1250*450mm,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
122400
KG
13515
KGM
13786
USD
271021TXGHPHW35964K01
2021-11-04
732290 N C?NG NGHI?P NG? KIM FORTRESS VI?T NAM XSD INTERNATIONAL CO 931300044 air heating device (do not heat up electricity, use gas to heat the space used in static gas drying chamber) with steel, KOMPAC-1602/570 x 130 x 170 mm, 100% new goods;931300044Thiết bị làm nóng không khí (không làm nóng bằng điện, sử dụng khí gas để làm nóng không gian dùng trong buồng sấy gas sơn tĩnh điện) bằng thép, KOMPAC-1602 /570 x 130 x 170 mm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
74
KG
3
SET
519
USD
210422SZHPH2204331
2022-04-25
730661 N C?NG NGHI?P NG? KIM FORTRESS VI?T NAM MAXI TRADING HONG KONG LIMITED 50143030005650#Welded iron pipes, square cross -sections, non -alloy iron, specifications C/R T1.4*30*30*5650mm, 100% new goods;50143030005650#&Ống sắt được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông, bằng sắt không hợp kim, qui cách C/R T1.4*30*30*5650MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
5236
KG
1029
KGM
1041
USD
260921SZHPH2111750
2021-10-01
721124 N C?NG NGHI?P NG? KIM FORTRESS VI?T NAM SHENZHEN SN POWER INTERNATIONAL FREIGHT AGENT CO LTD 3003080095C # & non-alloy iron rolls are rolled flat, hot rolled, not yet plated coated coated paint, specified 1b t0.8 * 95.6 * c mm, 0.06% carbon content calculated according to weight, 100% new goods;3003080095C#&SẮT CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CÁN NÓNG, CHƯA ĐƯỢC MẠ TRÁNG PHỦ SƠN, QUI CÁCH 1B T0.8*95.6*C MM, HÀM LƯỢNG CARBON 0.06% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
122330
KG
14945
KGM
16442
USD
260921SE2109179
2021-10-02
721500 N C?NG NGHI?P NG? KIM FORTRESS VI?T NAM CHANGWU LILING CO LTD 54065800100003 # & steel bars are hot-rolled, un-plated coated coated paint, 0.65% carbon content, 0.65% manganese content. Size 12.7 * 12.7 * 5800L mm, 100% new goods;54065800100003#&THÉP THANH KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN NÓNG, CHƯA ĐƯỢC MẠ TRÁNG PHỦ SƠN,HÀM LƯỢNG CARBON 0.44%, HÀM LƯỢNG MANGAN 0.65%. KÍCH THƯỚC 12.7*12.7*5800L MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
20195
KG
10055
KGM
16124
USD
110521HDMUSAOA09895300
2021-06-21
030462 P TH?Y S?N MI?N NAM CAPITAL TRADE IMPORTACAO E EXPORTACAO LTDA Frozen Fleet Pangasius. Size 150 gr up. Packing 2x5 kg / barrel. Goods returned by TK 303735948740 / B11 (January 21, 2021). Re-enter for recycling then re-export.;Cá tra phi-lê đông lạnh. Size 150 gr up. Đóng gói 2X5 kg/thùng. Hàng trả về toàn bộ của TK 303735948740 /B11(21/01/2021). Tái nhập để tái chế sau đó tái xuất.
VIETNAM
VIETNAM
ITAJAI - SC
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
26000
KGM
49920
USD
070422HLCUIT1220405348
2022-05-25
030462 N XU?T TH??NG M?I TH?Y S?N SAO KIM INFINITY SEA TRADE INC Pangasius Pangasius (Pangasius Hypophthalmus), Packaging: Interleaved, 2x5kg/Block/CTN, size 170gr/up 2600 barrels. Returns to the entire TK 304427232930/B11 dated December 23, 2021;Cá tra phi lê đông lạnh (Pangasius hypophthalmus), đóng gói : Interleaved, 2x5kg/block/ctn, size 170gr/up 2600 thùng. hàng trả về toàn bộ TK 304427232930/B11 ngày 23/12/2021
VIETNAM
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
28080
KG
26000
KGM
89388
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
100521210255908
2021-07-31
846792 T THàNH VIêN KIM B?O TH?CH D M IMPORT AND EXPORT LIMITED Spare parts of pneumatic hand-painted sprayers: Paint containers of Parts for Air Spray 400cc Cup. New 100%;Phụ tùng của dụng cụ phun sơn cầm tay hoạt động bằng khí nén : ly đựng sơn của dụng cụ Parts for Air Spray 400cc Cup.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18607
KG
80
PCE
480
USD
14805549
2021-12-14
854511 N GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING CO LTD Coal electrodes for super high capacity kilns (UHP) specifications: (non 450x1800 + -100) mm. 100% new;Than điện cực dùng cho lò nung siêu cao công suất ( UHP) Quy cách: (phi 450x1800+-100)mm. mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
DONG DANG (LANG SON)
55096
KG
53796
KGM
216696
USD