Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020522ONEYJHBC09007600
2022-05-24
721931 N THéP NAM Hà BAHRU STAINLESS SDN BHD Cold rolled stainless steel, type 2, specifications (5.0mm x 1502mm x coil), Mark: 3CR12L, Standard: ASTM A240, 100% new goods;Thép không gỉ cán nguội dạng Cuộn, loại 2, Quy cách (5.0mm x 1502mm x coil), Mác: 3CR12L,Tiêu chuẩn: ASTM A240, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
18524
KG
18500
KGM
25160
USD
190521EGLV520100104955
2021-08-02
310551 H?P TáC X? NAM S?N ORIENTAL AGRICOM B V NP-ENTEC fertilizer for rooting, components N: 25%, P2O5: 15%, 25kg / bag, 100% new products;Phân bón NP-ENTEC dùng để bón rễ, thành phần N:25%, P2O5:15%, 25kg/bao, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
56250
KG
28
TNE
20993
USD
0605210010-9678-105.016
2021-06-23
690220 M H?U H?N M?T THàNH VIêN THéP MI?N NAM VNSTEEL RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory tiles for Justal DS1015 steel billet furnaces R146 / 16.0 (AL2O3 97.028%; high 2.409%), heat-resistant 1600 degrees Celsius, 100% new products;Gạch chịu lửa dùng cho lò luyện phôi thép JUSTAL DS1015 R146/16,0(Al2O3 97.028%; CaO 2.409%), chịu nhiệt 1600 độ C, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1478
KG
120
PCE
2573
USD
070122XDFC074938*BJL0210
2022-01-25
690220 M H?U H?N M?T THàNH VIêN THéP MI?N NAM VNSTEEL RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory bricks for steel billet furnaces 185Maw 0-3 C AC5402C40 (MGO 5.56%; 1.94% high; Sio2 0.10%; Al2O3 91.93%; Fe2O3 0.07%), heat resistant 1600 degrees Celsius, 100% new products;Gạch chịu lửa dùng cho lò luyện phôi thép SANIT 185MAW 0-3 C AC5402C40(MgO 5.56%; CaO 1.94%; SiO2 0.10%; Al2O3 91.93%; Fe2O3 0.07%), chịu nhiệt 1600 độ C, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
4539
KG
90
PCE
2413
USD
171021LNZA09029
2021-12-14
690220 M H?U H?N M?T THàNH VIêN THéP MI?N NAM VNSTEEL RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory bricks for ANKOFORM A96M-6-DE BSPU7A + steel billet (Sio2 0.16%; Fe2O3 0.11%; AL2O3 96.38%; TiO2 0.02%; 2.52% high; Na2o 0.23%; MgO 0.60%), heat resistant 1600 degrees) C, 100% new goods;Gạch chịu lửa dùng cho lò luyện phôi thép ANKOFORM A96M-6-DE BSPU7A+(SiO2 0.16%; Fe2O3 0.11%; Al2O3 96.38%; TiO2 0.02%; CaO 2.52%; Na2O 0.23%; MgO 0.60%), chịu nhiệt 1600 độ C, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2930
KG
24
PCE
6576
USD
261121LNZA09944
2022-01-26
381600 M H?U H?N M?T THàNH VIêN THéP MI?N NAM VNSTEEL RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Fire-resistant powder for steel billet furnaces Resitect A95-03-be (sio2 6.62%; Fe2O3 0.22%; Al2O3 92.49%; high 0.07%; TiO2 0.21%; k2o 0.04%; Na2o 0.35%), heat resistant 1600 degrees Celsius , new 100%;Bột chịu lửa dùng cho lò luyện phôi thép RESITECT A95-03-BE( SiO2 6.62%; Fe2O3 0.22%; Al2O3 92.49%; CaO 0.07%;TiO2 0.21%; K2O 0.04%; Na2O 0.35%), chịu nhiệt 1600 độ C, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
800
KG
1
TNE
1122
USD
1219000054913
2022-06-05
120241 N TH? H??NG QIAGUIE Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25500
KG
25330
KGM
21774
USD
1Z009F0E0471268319
2022-02-25
844332 N TíCH H?P H? TH?NG NAM TR??NG S?N FUJITSU Printer Bin Feeder F9842 ticket printer, Fujitsu, FPE: KD03242-B703, Network connection, 100% new;MÁY IN VÉ MÁY BAY BIN FEEDER F9842, HIỆU FUJITSU, FPE: KD03242-B703, CÓ THỂ KẾT NỐI MẠNG, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
24
KG
1
PCE
1471
USD
080120YFSHAHCM20200102
2020-01-17
520533 H?P TáC X? CHI?N TH?NG YOONSUNG APPAREL CO LTD YO CO#&Sợi 30/2 100% Cotton;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量百分比含量85%或以上的非纺织纤维多股(可折叠)或有线纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1662
KGM
11304
USD
070222KIHY-0020-2894-02
2022-02-24
720918 M H?U H?N THéP SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (C <0.6% content calculated by weight) is flat, cold rolled, in rolls, unpooped or coated. Size: 0.130 mm x 970 mm x roll. TC: JIS G3141 SPCC-1B. 100% new.;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size: 0.130 mm X 970 mm X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC-1B. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG T.THUAN DONG
1451
KG
410740
KGM
385003
USD
041221HCMLG22
2021-12-14
721049 M H?U H?N THéP SóNG TH?N SUMEC INTERNATIONAL TRADING CO LTD MXGI0002 # & Flat rolled foil rolls, non-alloy (C <0.6%), galvanized with hot dip PP, Size: 0.120mmx720mmxc, JIS standard G3302 SGCH (use as NL to produce SPXK: steel plate, steel Wave rolling leaves ...);MXGI0002#&Thép lá cán phẳng dạng cuộn, không hợp kim (c<0.6%), đã mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, size: 0.120mmx720mmxC, tiêu chuẩn JIS G3302 SGCH (Dùng làm NL để sx SPXK: Thép tấm, thép lá cán sóng...)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
1007
KG
995820
KGM
1234820
USD
775387795897
2022-01-10
701391 N HàNG N?NG NGHI?P Và PHáT TRI?N N?NG TH?N VI?T NAM WELLS FARGO Cup award "Excellent international payment quality", crystal material, NCC: Wells Fargo - 100% new goods;Cúp giải thưởng "Chất lượng thanh toán quốc tế xuất sắc", chất liệu pha lê, NCC: WELLS FARGO - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
112
USD
191221YHHY-0030-1889
2022-01-05
721622 NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 19,912 tons, unit price: 1,140.04 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 19,912 tấn, đơn giá: 1.140,04 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
48
KG
20
TNE
22701
USD
261021YHHY-0030-1885
2021-11-13
721622 NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 20,174 tons; unit price: 1,200.3 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 20,174 tấn; đơn giá: 1.200,3 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
20
KG
20
TNE
24215
USD
191221YHHY-0030-1889
2022-01-05
721622 NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 27,772 tons, unit price: 1,140.04 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 27,772 tấn, đơn giá: 1.140,04 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
48
KG
28
TNE
31661
USD
231221NOSNB21CL11164
2022-01-05
842230 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Completely automatic round bottle labeling machine, Model: He-150, 220V / 50Hz voltage, capacity: 400W, Size: 160x102x110mm, Using product packaging. New 100%;Máy dán nhãn chai tròn tự động hoàn toàn, Model: HE-150, điện áp 220V/50Hz, công suất: 400W, kích thước: 160X102X110mm, dùng đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
2
PCE
3400
USD
170322292475169
2022-04-07
842240 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Coping machine. Model: BZJ-5538, voltage of 220V/50Hz, capacity of 1.8kW, size: 1250x950x1450mm, used in industrial packaging. 100% new;Máy quấn vòng bít. Model: BZJ-5538, điện áp 220V/50Hz, công suất 1.8kW, kích thước: 1250X950X1450mm, dùng trong đóng gói SP công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
6010
KG
1
PCE
1780
USD
160522ZGNGB0351000879
2022-05-19
842220 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Semi -automatic bottle washer. Model: BXP002, voltage of 220V/50Hz, capacity of 500W, size: 850x950x1050mm. 100% new;Máy rửa chai bán tự động. Model: BXP002, điện áp 220V/50Hz, công suất 500W, kích thước: 850X950X1050mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
4780
KG
1
PCE
850
USD
112200017535309
2022-05-26
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
30250
KG
30
TNE
21630
USD
112200017783829
2022-06-03
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN GUANGXI PINGXIANG TIANYOU TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
138575
KG
138
TNE
118542
USD
112200017533510
2022-05-26
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
100840
KG
100
TNE
72100
USD
9.0420112000007E+19
2020-04-09
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường) dạng khối dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <= 4%; độ bốc: 12,+-0,5%; cacbon >= 83%; mới 100%, do TQSX ( Số TB: 221/TB-KĐ6, ngày 21/8/2018).;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes for furnace linings;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:用于电极的碳质糊剂和用于炉衬的类似糊剂
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
105
TNE
55650
USD
112100014795293
2021-08-28
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Ho electrode (preparations made from carbon and asphalt), carbon paste cube-shaped electric furnace used for practicing Ferromanganese low; ash <= 4%; the impulsive: 12 + -0.5%; carbon> = 83%: 100%, so China Manufacturing;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
161600
KG
160
TNE
97760
USD
112100014259037
2021-07-31
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal for electric furnace Feromangan; Carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 5%; ash <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm new 100%, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 5%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
120375
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-15
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN CONG TY HUU HAN MAU DICH XUAT NHAP KHAU CUU ICH DONG HUNG Coke for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
180
KG
180
TNE
98460
USD
112100016164434
2021-10-30
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 10%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 10%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
133375
USD
112100015792829
2021-10-17
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
143350
USD
112100015279930
2021-09-25
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal for electric furnace Feromangan; Carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 10%; ash <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm new 100%, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 10%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
133975
USD
112100015792403
2021-10-16
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
143350
USD
230122DAMIA2201034
2022-02-24
900850 N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATION OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER FACT Projector, Epson Brand, Model: EB-2255U, 411W power consumption, 5000ansi brightness, resolution: 1920 * 1200, 100% new;Máy chiếu, hiệu Epson, model: EB-2255U, công suất tiêu thụ 411w, độ sáng 5000Ansi, độ phân giải: 1920*1200 , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
26681
KG
2
SET
2500
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Metal pipes, steels, without welding, circular cut eyes, KT: 31.8mm x 1.5t x 10m, 100% new;Ống kim loại, bằng thép, không có nối hàn, mắt cắt hình tròn, KT: 31,8mm x 1,5t x 10m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
308
PCE
6417
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Stainless steel pipes, without welding, circular cross section, KT: 0.6 x 1.8m, 100% new;Ống thép không gỉ, không có nối hàn, mặt cắt hình tròn, KT: 0,6 x 1,8m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
868
PCE
4340
USD
030621120BK1006399-02
2021-06-16
540793 M H?U H?N H?P TH?NH TOYOBO STC CO LTD HT01-7 # & Polyester 90% -cotton 10% (Size: 148cmx630mm);HT01-7#&Vải Polyester 90% -cotton 10% (Size:148cmx630mm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG NAM DINH VU
7278
KG
29
MTR
380
USD
170121120BK0018085-01
2021-01-27
551412 M H?U H?N H?P TH?NH TOYOBO STC CO LTD HT01-2 # & Polyester 65% Cotton 35% (Size: 150cm);HT01-2#&Vải Polyester 65% Cotton 35% (Size:150cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG NAM DINH VU
12578
KG
4360
MTR
17614
USD
300322AMIGL220114880A
2022-04-16
854130 NG TY TNHH THéP HòA PHáT H?NG YêN HUNAN KEMEIDA ELECTRIC CO LTD Thyristor SKKT 273/16E code for the trunk system at the steel rolling factory .NSX: Semikron.;Thyristor mã hiệu SKKT 273/16E dùng cho hệ thống mâm từ cầu trục tại nhà máy luyện cán thép .Nsx: Semikron.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
340
KG
2
PCE
160
USD
2411202915-0152-011.014
2021-01-15
381600 NG TY TNHH THéP HòA PHáT H?NG YêN RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory Mortar powder DSR32-TR ANKERTUN MgO: 78.69% over 1600 degrees heat-resistant container for the liquid steel billet factory. New 100%.;Vữa chịu lửa dạng bột ANKERTUN DSR32-TR có hàm lượng MgO: 78.69% chịu nhiệt trên 1600 độ dùng cho thùng chứa thép lỏng của nhà máy sản xuất phôi thép. Hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
DINH VU NAM HAI
40880
KG
40
TNE
18059
USD
251020025A649461
2020-11-02
721692 N?I TH?T H?P TH?NG OLD CAPTAIN WOOD FURNITURE CO LIMITED H-09/20 # & Ke angle iron, 20 * 18 * specifications 14mm, used in the manufacture of furniture;H-09/20#&Ke góc bằng sắt, quy cách 20*18*14mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16175
KG
6480
PCE
291
USD
NOSNB22CL10024
2022-01-12
851621 N?I TH?T H?P TH?NG NINGBO ANKE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD H-61/20 # & Electronics, Electrical Activities, Model: FP23-1D-AK, Capacity: 1400W, 120V voltage, 636 * 131 * 435mm size, 100% new;H-61/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,model: FP23-1D-AK, công suất: 1400w, điện áp 120V, kích thước 636*131*435mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9814
KG
1282
PCE
47396
USD
132100014724043
2021-08-30
851621 N?I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical activity, radiant type Heat Keep Model: WH100-26C2D-RD, capacity: 1400W, size 690 * 210 * 448.6mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model:WH100-26C2D-RD,công suất: 1400w, kích thước 690*210*448.6mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SMART VN
CTY HOP THANG
42800
KG
3424
PCE
181232
USD
132100017003996
2021-12-09
851621 N?I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical activity, radiant type Heat Keep Model: WH100-30C2D-RD, capacity: 1400W, size 792 * 210 * 448mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model: WH100-30C2D-RD,công suất: 1400w, kích thước 792*210*448mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SMART VN
CTY HOP THANG
24032
KG
322
PCE
24044
USD
132100014723572
2021-08-30
851621 N?I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical operation, radiant type Heat Keep Model: WH100-23C2D-RS, capacity: 1400W, size 612 * 210 * 448.6mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model: WH100-23C2D-RS,công suất: 1400w, kích thước 612*210*448.6mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SMART
KHO CTY HOP THANG
37973
KG
1416
PCE
69979
USD
132100014723572
2021-08-30
851621 N?I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical activity, radiant type Heat Keep Model: WH100-23C2D-R, capacity: 1400W, size 612 * 210 * 448.6mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model:WH100-23C2D-R,công suất: 1400w, kích thước 612*210*448.6mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SMART
KHO CTY HOP THANG
37973
KG
2100
PCE
95382
USD
211989286
2021-07-30
721691 N?I TH?T H?P TH?NG OLD CAPTAIN WOOD FURNITURE CO LIMITED H-09/20 # & Ke angle in iron, 5 * 17mm specifications, used in furniture production;H-09/20#&Ke góc bằng sắt, quy cách 5*17mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16789
KG
111660
PCE
627
USD
300420EGLV149001482253
2020-05-22
681280 N?I TH?T H?P TH?NG HECHENG FURNITURE CO LTD H-60/20#&Bìa cứng, quy cách 1460*461mm, dùng để lót sản phẩm, mới 100%;Fabricated asbestos fibres; mixtures with a basis of asbestos or with a basis of asbestos and magnesium carbonate; articles of such mixtures or of asbestos (for example, thread, woven fabric, clothing, headgear, footwear, gaskets), whether or not reinforced, other than goods of heading 68.11 or 68.13: Of crocidolite: Paper, millboard and felt;加工石棉纤维;以石棉为基础的混合物或以石棉和碳酸镁为基础的混合物;除了品目68.11或68.13外,这类混合物或石棉制品(如线,机织物,服装,头饰,鞋类,垫圈),不论是否加固:青石棉:纸,刨花板和毛毡
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2153
PCE
468
USD
YMLUI226045450
2020-11-23
700730 N?I TH?T H?P TH?NG HECHENG FURNITURE CO LTD H-16/20 # & Tempered glass, specifications 1210 * 560 * 8mm, used in the manufacture of furniture;H-16/20#&Kính cường lực , quy cách 1210*560*8MM, dùng trong sản xuất đồ nội thất
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20870
KG
727
PCE
7062
USD
721111799446
2022-01-07
392112 N?I TH?T H?P TH?NG OLD CAPTAIN WOOD FURNITURE CO LIMITED H-26/20 # & PVC cabinet strip, specified 0.3-0.6 * 18-48mm, used in furniture manufacturing;H-26/20#&Dải viền tủ PVC ,quy cách 0.3-0.6*18-48mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13947
KG
18000
MTR
752
USD
CMZ0768348-01
2022-04-21
842790 N?I TH?T H?P TH?NG DONGGUAN HECHENG FURNITURE CO LTD CLG2020L electric forklift automatic 2 tons-brand name: Liugong Model: CLG2020L-E3/E, capacity of 0.90kw, 48V voltage, specifications (1638x568x1225) mm, produced in 2021.;Xe nâng tay điện CLG2020L tự động 2 Tấn- Hiệu: LIUGONG Model: CLG2020L-E3/E, công suất 0.90KW, điện áp 48V,quy cách(1638x568x1225)mm, sản xuất năm 2021. hàng phục vụ trong nhà xưởng
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15760
KG
1
PCE
2713
USD
220620WYCLDG200620880-1
2020-06-26
269099 N?I TH?T H?P TH?NG HECHENG FURNITURE CO LTD HT-148#&Lưới trang trí tủ bằng sắt, quy cách 334*215*3.5mm, sản phẩm hoàn chỉnh đính kèm sản phẩm sxxk, Hàng mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1826
PCE
3913
USD
220620WYCLDG200620880-1
2020-06-26
269099 N?I TH?T H?P TH?NG HECHENG FURNITURE CO LTD HT-148#&Lưới trang trí tủ bằng sắt, quy cách 334*215*3.5mm, sản phẩm hoàn chỉnh đính kèm sản phẩm sxxk, Hàng mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1826
PCE
3913
USD
050320HPJT07/HCMJT08
2020-03-23
722530 N THéP NAM KIM SMART TIMING STEEL LIMITED Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.00mm, khổ 1230mm);Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JINGTANG PORT
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
758440
KGM
390597
USD
170622KSPLE220602841
2022-06-26
392092 N THéP NAM KIM SHANGHAI JINGXIANG INDUSTRIAL CO LTD The center of plastic liner is used for the collection of the coil of 610x508x1500mm (1 set = 4 pieces)- 100% new goods;Tâm lót bằng plastic dùng cho tang thu cuộn quy cách 610x508x1500mm ( 1 bộ =4 cái)- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1170
KG
1
SET
3940
USD
121021A27BX01253
2021-10-29
790112 N THéP NAM KIM YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-machined non-alloy, unpublished (CGG-Jumbo), 99,655% PCT min. New 100%;Kẽm thỏi không hợp kim chưa gia công, chưa cán kéo (CGG- JUMBO), Hàm lượng 99.655% PCT min. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
200562
KG
200562
KGM
631020
USD
071221NSSLBSHCC2102507
2021-12-13
790112 N THéP NAM KIM YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-machined non-alloy, unpublished (CGG-Jumbo), 99,655% PCT min. New 100%;Kẽm thỏi không hợp kim chưa gia công, chưa cán kéo (CGG- JUMBO), Hàm lượng 99.655% PCT min. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
199959
KG
199959
KGM
733138
USD
241221HDMUSHAZ71454600
2022-01-08
846239 N THéP NAM KIM WUXI DAYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD 360 degree rotating roller - parts of the ice machine, Model: 0.3-3.2mmx1250mm - 100% new goods;Bộ cuốn tôn xoay 360 độ- bộ phận của máy xả băng, model: 0.3-3.2mmx1250mm-- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
82540
KG
1
SET
20100
USD
251221AGL211227198
2022-01-08
845510 N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube rolling machine -3- ZG50- Model: ZPGH180 - Specifies: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods;Máy cán ống -3- ZG50- Model: ZPGH180-qui cách: 13x13 ~50x50, 10x16 ~40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~2.5 ( ~2.5 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suất- 200Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38320
KG
1
SET
213140
USD
251221HANF21120123
2022-01-08
845510 N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube -2- ZG32- Model: ZPGH180-- Specifies: 10x10 ~ 30x30, 8x12 ~ 20x40, OD 12.7 ~ 38.1 mm, 0.5 ~ 1.5 (~ 1.8 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m 150KW-380V - Disassemble synchronous - 100% new goods;Máy cán ống -2- ZG32- Model: ZPGH180-- qui cách: 10x10 ~30x30, 8x12 ~20x40, OD 12.7 ~ 38.1 mm, 0.5 ~1.5 ( ~1.8 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suát 150Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24540
KG
1
SET
157060
USD
251221AGL211227199
2022-01-08
845510 N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube -4- ZG50- Model: ZPGH180-specifications: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods;Máy cán ống -4- ZG50- Model: ZPGH180-qui cách: 13x13 ~50x50, 10x16 ~40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~2.5 ( ~2.5 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suất- 200Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38280
KG
1
SET
200990
USD
15102177-VH/2
2021-10-28
720839 N THéP NAM KIM SAMSUNG C AND T CORPORATION Non-alloy hot rolled steel is not yet plated, not yet coated with rolls - standard steel labels: SAE1006 (2.00mm thick, 1260mm size);Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006( dày 2.00mm, khổ 1260mm)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG BEN NGHE (HCM)
8682
KG
5217990
KGM
4644010
USD
230522HCMCFD01A
2022-06-01
720839 N THéP NAM KIM WIN FAITH TRADING LIMITED Hot and non-alloy-rolled steel is rolled with unmatched, unproductive rolls- Standard steel standard: SAE1006 (thick 2.75mm, 1230mm size);Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn- Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006( dày 2.75mm, khổ 1230mm)
CHINA
VIETNAM
CAOFEIDIAN PORT
CANG TAN THUAN (HCM)
10264
KG
1019370
KGM
917433
USD
280521EGLV041100038082
2021-06-16
030343 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ?? H?P H? LONG ?à N?NG DONGWON INDUSTRIES CO LTD VLP111 # & MSC Frozen skipjack (3-4 LBS - 1kg to 1.8kg) - skipjack frozen whole MSC (1kg to 1.8kg);VLP111#&MSC Frozen skipjack (3-4 LBS - 1kg to 1.8kg) - Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh MSC (1kg to 1.8kg)
SOUTH KOREA
VIETNAM
GWANG YANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
46600
KG
345
KGM
535
USD
290621SITSKSGG210146
2021-07-03
800700 T THàNH VIêN TMDV T?NG H?P THàNH NAM HONGKONG GOSEN TRADE LIMITED Tin plate was processed, grooving, color, thickness 0.23mm (0:23 x 800-850 x 760-800 mm), for production of boxes, New 100%;Tấm thiếc đã được gia công, tạo rãnh, in màu , chiều dày 0.23mm (0.23 x 800-850 x 760-800 mm), dùng làm hộp, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
55150
KG
53150
KGM
42520
USD
260621COAU7232358320
2021-07-15
320414 NG TY TNHH H?O TH?N VI?T NAM LUOYANG TAIXUE DYES CO LTD Yellow GR dye is used for paper coloring, packing 1100kg / 1, brand: taixue. New 100%;Thuốc nhuộm màu vàng GR dùng để nhuộm màu giấy, đóng gói 1100kg/1thùng, Hiệu: TAIXUE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
41508
KG
36300
KGM
39930
USD
1.70120112000005E+20
2020-01-17
591131 NG TY TNHH H?O TH?N VI?T NAM GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Bạt sấy của máy xeo sản xuất giấy chất liệu bằng polyeste, khổ rộng: (2 - 3.5)m, dài: (15 - 30)m, định lượng: 293.1g/m2, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
MTK
1950
USD
241121KELCLIW37376K01
2021-11-29
271099 N H?P S K C ENTERPRISE CO LTD 023 # & White Oil (White Oil);023#&Dầu trắng ( White oil )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11667
KG
10340
KGM
11374
USD
200122K12HPH8854TG
2022-02-24
482010 N HàNG TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN PUBLIC VI?T NAM UPA PRESS SDN BHD Executive notebook (Executive Notebook) for employees Public Bank, Suffering: 231mm (long) * 157mm (wide) * 35mm (thick), 224 sheets / volume, UPA Press Sdn maker. Bhd, 100% new goods;Sổ tay ghi chép (Executive Notebook) dành cho nhân viên Public Bank, khổ: 231mm(dài)*157mm(rộng)*35mm(dày), 224 tờ/quyển, hãng sản xuất UPA PRESS SDN. BHD, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2327
KG
2685
PCE
11948
USD
200122K12HPH8854TG
2022-02-24
482010 N HàNG TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN PUBLIC VI?T NAM UPA PRESS SDN BHD Daily diary record notebook (Slim Wallet Diary (Bonded Lateher) for employees Public Bank, Suffering: 165mm (Long) * 80mm (wide) * 10mm (thick), 192 sheets / volumes, UPA Press manufacturer Sdn. Bhd, 100% new goods;Sổ ghi chép nhật kí hàng ngày (Slim Wallet Diary (Bonded leateher)) dành cho nhân viên Public Bank, khổ: 165mm(dài)*80mm(rộng)*10mm(dày), 192 tờ/quyển, hãng sản xuất UPA PRESS SDN. BHD, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2327
KG
86
PCE
245
USD
200122K12HPH8854TG
2022-02-24
491000 N HàNG TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN PUBLIC VI?T NAM UPA PRESS SDN BHD Desktop calendar (Table Top Calendar) for Public Bank employees, suffering: 250mm (long) * 200mm (wide) * 12mm (thick), 16 sheets / volumes, UPA Press Sdn maker. Bhd, 100% new goods;Lịch để bàn (Table Top Calendar) dành cho nhân viên Public Bank, khổ: 250mm(dài)*200mm(rộng)*12mm(dày), 16 tờ/quyển, hãng sản xuất UPA PRESS SDN. BHD, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2327
KG
3760
PCE
3384
USD
005CX11469
2022-05-24
790111 M H?U H?N THéP SMC KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc without alloy, with zinc content of 99.99% or more calculated by weight, 100% new;Kẽm không hợp kim, có hàm lượng kẽm từ 99.99% trở lên tính theo trọng lượng, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
161532
KG
100081
KGM
454971
USD
POBUPUS220580843
2022-06-01
790111 M H?U H?N THéP SMC KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc without alloy, with zinc content of 99.99% or more calculated by weight, 100% new;Kẽm không hợp kim, có hàm lượng kẽm từ 99.99% trở lên tính theo trọng lượng, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141639
KG
100172
KGM
455385
USD
1Z2V00658616503612
2021-10-06
851763 N TíCH H?P H? TH?NG GIANG VI?T LUCKY LOTUS CORPORATION 4 port switches 100 MBP and 2 1000 Mbps ports, no civil cryptographic function, no wave transceiver function. Brand: CTC-UNION. P / n: IFS-402CGS. 100% new.;Bộ chuyển mạch 4 cổng 100 Mbp và 2 cổng 1000 Mbps, không có chức năng mật mã dân sự, không có chức năng thu phát sóng. Hiệu: CTC-UNION. P/N: IFS-402CGS. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
220
USD
1Z2V00658622998783
2021-10-05
853191 N TíCH H?P H? TH?NG GIANG VI?T SECURITON AG Module supervise 4 inputs used in the fire alarm system. Securiton brand. P / N: BX-IM4. 100% new;Module giám sát 4 ngõ vào dùng trong hệ thống báo cháy. Hiệu Securiton. P/N: BX-IM4. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
30
PCE
1387
USD
1Z2V00658622998783
2021-10-05
853191 N TíCH H?P H? TH?NG GIANG VI?T SECURITON AG Module monitors 1 input 3 outputs used in the fire alarm system. Securiton brand. P / n: bx-oi3. 100% new;Module giám sát 1 ngõ vào 3 ngõ ra dùng trong hệ thống báo cháy. Hiệu Securiton. P/N: BX-OI3. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
82
PCE
3222
USD
070322AHST002328
2022-03-31
030462 T THàNH VIêN CH? BI?N TH?Y S?N P H OCTOGONE GUANGDONG FOOD CO LTD Frozen Fillet Pangasius, Size 200-300gr, Specifications: IQF, Bulk 10kgs / Bag / CTN, 90% Net Weight, 10% Glazing (100% new), VN;CÁ TRA FILLET ĐÔNG LẠNH, SIZE 200-300GR, QUY CÁCH: IQF, BULK 10KGS/BAG/CTN, 90% NET WEIGHT, 10% GLAZING (HÀNG MỚI 100%), VN
VIETNAM
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26950
KG
15760
KGM
31205
USD
10622112200017700000
2022-06-07
841790 N THéP TOàN TH?NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD Parts of steel furnace: crystalline box, cast steel material, KT: 150x850x900mm. 100%new.;Bộ phận của lò luyện thép: Hộp kết tinh, chất liệu bằng thép đúc, KT: 150x850x900mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
12681
KG
4
PCE
33719
USD
2.20322112200015E+20
2022-03-25
240110 P T? NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] The golden tobacco leaves dry with the hot air are not separated. Reconcile 0% special preferential treatment according to Decree 83/2021 / ND-CP. License quota quota number: 869 / BCT-XNK dated 23 / 02/2022;[HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế xuất ưu đãi đặc biệt 0% theo nghị định 83/2021/ND-CP .Giấy phép hạn ngạch số: 869/BCT-XNK ngày 23/02/2022
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
81573
KG
80
TNE
252000
USD
141021112100015000000
2021-10-19
240110 P T? NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] Golden tobacco leaves are heated with hot air. To enjoy a special incentive tax rate of 0%. According to Decree 83/2021 / ND-CP. Paper quotas No. 655 / BCT-XNK (February 3, 2021);[HNTQ]Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt 0%. Theo nghị định 83/2021/ND-CP. Giấy hạn ngạch số 655/BCT-XNK (03/02/2021)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
101932
KG
100
TNE
305000
USD
141021112100015000000
2021-10-16
240110 P T? NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] Golden tobacco leaves dry with hot air are not separated. To enjoy a special preferential tax rate of 0%. According to Decree 83/2021 / ND-CP. Quota limit No. 655 / BCT-XNK (03 / 02/2021);[HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt 0%.Theo nghị định 83/2021/ND-CP.Giấy hạn ngạch số 655/BCT-XNK ( 03/02/2021)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG- CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
101932
KG
100
TNE
305000
USD
0312217235419990A
2021-12-14
292420 P T? NH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I H H KEENEYES INTERNATIONAL COMPANY LTD Open cocons of Oleic OA-98 acid (CAS code: 301-02-0), Fine granules, Used in plastic industry, 100% new (non-precursor), Packing: 25kg / paper bags;Chất Amit mạch hở của axit oleic OA-98 (mã CAS : 301-02-0), dạng hạt mịn, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% (không tiền chất), đóng gói : 25kg/bao giấy
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14112
KG
14000
KGM
50960
USD
112000013469925
2020-12-23
230310 P TN HòA TH?NG SEPONE TAPIOCA STARCH PROCESSING SOLE CO LTD Dried cassava pulp (Cassava residue), homogeneous packing 25 kg / bag, used as animal feed;Bã sắn khô (Cassava Residue), đóng gói đồng nhất 25 kg/bao, sử dụng làm thức ăn chăn nuôi
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
122
KG
120
TNE
12240
USD
3380956935
2022-03-17
903180 NG TY TNHH CáP ?I?N Và H? TH?NG LS VI?T NAM SIKORA AG Times Check the concentration of cables, spare parts of CCV machines check the concentric power cable-Scanning Tube - anode # 2107003. Part No. U868DS - 100% new goods;Ống dò kiểm tra độ đồng tâm của dây cáp, phụ tùng của máy CCV kiểm tra độ đồng tâm cáp điện-SCANNING TUBE - ANODE#2107003. Part No. U868DS - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
7635
USD
250921ACE22109059
2021-10-01
390469 NG TY TNHH CáP ?I?N Và H? TH?NG LS VI?T NAM POLIS KOREA CO LTD FEP # & copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoroethylene-hexafluoropropylene Nguyen Sinh, Dang Hat - FEP EW-06 NT CMP. KqD: 1049 / TB-TCHQ. TK: 102881411841 / E31. New 100%.;FEP#&Copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene NGUYEN SINH, DANG HAT - FEP EW-06 NT CMP. KQGĐ: 1049/TB-TCHQ. Kiểm TK: 102881411841/E31. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8240
KG
8000
KGM
96000
USD