Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0226 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.226 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
211420
KGM
121461
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0330 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.330 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
282390
KGM
157949
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0410 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.410 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
269960
KGM
149358
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0206 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.206 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
207710
KGM
119961
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
722551 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0356 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.356 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
134330
KGM
74728
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
722551 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0300 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.300 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
17760
KGM
9988
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
130622AFSSE220624
2022-06-28
293361 M NGHI?P THáNG N?M SHANDONG HUALU HENGSHENG CHEMICAL CO LTD Melamine 99.8 % Min. Powder form, 25 kg/bag, raw materials for processing glue, serving MDF board production lines. New 100 %;MELAMINE 99,8 % MIN. Dạng bột, 25 kg/bao, nguyên liệu dùng để chế biến keo, phục vụ dây chuyền sản xuất ván MDF. Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
200800
KG
200000
KGM
244000
USD
12999501; 12999542; 12999548
2020-11-06
722541 N TH??NG M?I THéP TR?N LONG SINO V STEEL LIMITED Alloy hot-rolled steel sheets, not flat rolled coated, galvanized coated paint. Mark SS400-Cr, TC: JIS G3101-2010. Size (5.8; 7.8; 9.8; 11.8) x 1500mm x 6000mm mm. Min 0.3% chromium content. New 100%;Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng, phủ mạ sơn. Mác SS400-Cr, TC: JIS G3101-2010. Kích thước (5.8; 7.8; 9.8; 11.8)mm x 1500mm x 6000mm. Hàm lượng Cr Min 0.3%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
602
KG
601769
KGM
306902
USD
100422TW2213JT08
2022-05-27
720810 N XU?T TH??NG M?I THéP TOàN THIêN SHARPMAX INTERNATIONAL HONGKONG CO LIMITED Steel non -alloy sheet hot rolled, flat rolled, embossed shapes, SS400 rolls, TC: JIS G 3131 (3.8mm x 1500mm x roll), 100%new goods, not covered, not plated, not coated, not painted .;Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng, có hình dập nổi, dạng cuộn SS400, TC: JIS G 3101 (3.8mm x 1500mm x cuộn), hàng mới 100%, chưa phủ, chưa mạ, chưa tráng, chưa sơn.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG BEN NGHE (HCM)
119
KG
59610
KGM
45900
USD
100422TW2213JT08
2022-05-27
720810 N XU?T TH??NG M?I THéP TOàN THIêN SHARPMAX INTERNATIONAL HONGKONG CO LIMITED Steel non -alloy sheet hot rolled, flat rolled, embossed shape, SS400 roll, TC: JIS G 3131 (3.0mm x 1500mm x rolls), 100%new goods, unprocessed, not plated, not coated, not painted .;Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng, có hình dập nổi, dạng cuộn SS400, TC: JIS G 3101 (3.0mm x 1500mm x cuộn), hàng mới 100%, chưa phủ, chưa mạ, chưa tráng, chưa sơn.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG BEN NGHE (HCM)
119
KG
59400
KGM
45738
USD
EGLV050001020567
2020-11-24
721641 N THéP M?I MITSUI CO THAILAND LTD Angle steel, not alloyed edge are (steel L-shaped), not further worked than hot rolled, SS540, JIS G3101, new 100%, KT: (175 x 175 x 12 x 12000) mm, the sx SIAM YAMATO STEEL CO., LTD, the carbon content <0.6%;Thép góc không hợp kim cạnh đều( thép hình chữ L) ,chưa gia công quá mức cán nóng,SS540, tiêu chuẩn JIS G3101,mới 100%,KT:(175 x 175 x 12 x 12000) mm,nhà sx SIAM YAMATO STEEL CO.,LTD, hàm lượng C<0.6%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
50
KG
25186
KGM
15792
USD
25122191-VV/153
2022-01-07
720854 N THéP Mê LIN ARCERLORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED Hot rolled steel sheets are flattened flat, unauthorized non-coated coated paint, not soaked with rust oil, standard JIS G3101 SS400, K / T (mm): 2.00-2.80 x 1250 x 2500. Goods 2;Thép tấm cán nóng được cán phẳng, không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ , tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, k/t (mm): 2.00-2.80 x 1250 x 2500. Hàng loại 2
CHINA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DOAN XA - HP
426
KG
217340
KGM
152138
USD
310120BC20015LSHPG02
2020-02-17
722550 N THéP Mê LIN ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:0.90mm x 1250mm x Cuộn;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
25
TNE
12842
USD
310120BC20015LSHPG02
2020-02-17
722550 N THéP Mê LIN ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:1.50mm x 1250mm x Cuộn;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
51
TNE
25878
USD
231020SKIHP100ME004
2020-11-17
721632 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THéP PHúC TI?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION U-shaped steel, not alloyed, not further worked than hot-rolled steel grade SS400, t / c, JIS G3101, size: (W 200 x H 80 x D 7.5 x D 11) mm x 12m, not plated coating;Thép hình chữ U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, t/c JIS G3101, size: (rộng 200 x cao 80 x dày 7.5 x dày 11)mm x 12m, chưa tráng phủ mạ sơn
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
CANG HAI PHONG
186
KG
102660
KGM
53589
USD
10622112200017700000
2022-06-07
841790 N THéP TOàN TH?NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD Parts of steel furnace: crystalline box, cast steel material, KT: 150x850x900mm. 100%new.;Bộ phận của lò luyện thép: Hộp kết tinh, chất liệu bằng thép đúc, KT: 150x850x900mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
12681
KG
4
PCE
33719
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 150*610*1770mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 150*610*1770mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1314
KGM
6964
USD
021121PCSLHGHPC2100297
2021-11-04
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, hot rolled sheet, cross-sectional cross-sectional, un-coated or painted. S45C steel, carbon content (0.45 ~ 0.50). Size 30 * 1200 * 2400mm.;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm cán nóng ,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn.Mã thép S45C,hàm lượng cacbon( 0.45~0.50).Kích thước 30*1200*2400mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
83270
KG
1270
KGM
1651
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 175*610*1560mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 175*610*1560mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1352
KGM
7166
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot section of rectangular cross -sectional cross -section, not coated or painted, 718h steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 196*710*2100mm;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép 718H,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 196*710*2100mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
4688
KGM
23206
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot roller rolled with rectangular frozen, unprocessed or painted, P20 steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 165*710*2200mm. KQPTPL No. 153 TB/KDHQ;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 165*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
2136
KGM
5575
USD
100621ZIMUSAV964898
2021-08-28
440794 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TH?M NGUYêN ATLANTA HARDWOOD CORP D/B/A AHC EXPORT LUMBER Lumber Cherry untreated densified, not planed and sanded - 4/4 "2 Common Kiln Dried- TKH Cherry: Prunus sp - Customers outside Cites - used to produce furniture;Gỗ xẻ Anh đào chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào và chà nhám - 4/4" 2 Common Cherry Kiln Dried- TKH: prunus sp - Hàng ngoài Cites - dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
22317
KG
30
MTQ
10298
USD
070322AHST002328
2022-03-31
030462 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CH? BI?N TH?Y S?N P H OCTOGONE GUANGDONG FOOD CO LTD Frozen Fillet Pangasius, Size 200-300gr, Specifications: IQF, Bulk 10kgs / Bag / CTN, 90% Net Weight, 10% Glazing (100% new), VN;CÁ TRA FILLET ĐÔNG LẠNH, SIZE 200-300GR, QUY CÁCH: IQF, BULK 10KGS/BAG/CTN, 90% NET WEIGHT, 10% GLAZING (HÀNG MỚI 100%), VN
VIETNAM
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26950
KG
15760
KGM
31205
USD
270422YE22040007A
2022-05-24
852862 N TRUY?N TH?NG TH??NG M?I M?T M? INNOVATIVE GIANT LIMITED HD HD 1920x1200 projector, screen on screen: 130 inches. No model. No trademark. New 100%;Máy chiếu LED HD 1920x1200, công suất chiếu lên màn ảnh: 130 inches. Không Model. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
270
KG
1
PCE
130
USD
150322EGLV588200013340
2022-04-20
902820 NG TY TNHH TH??NG M?I N T P ARAD LTD Cold water meter with electronic structure, octave style, steel body is not rust, size: DN150mm (6 "), ARAD brand, code: 13950020v402 (100%new);Đồng hồ đo nước lạnh cơ cấu điện tử, kiểu Octave, thân bằng thép không rĩ, size: DN150mm (6") , hiệu Arad, code: 13950020V402 (Mới 100%)
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
2928
KG
20
PCE
19000
USD
2.20322112200015E+20
2022-03-25
240110 P T? NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] The golden tobacco leaves dry with the hot air are not separated. Reconcile 0% special preferential treatment according to Decree 83/2021 / ND-CP. License quota quota number: 869 / BCT-XNK dated 23 / 02/2022;[HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế xuất ưu đãi đặc biệt 0% theo nghị định 83/2021/ND-CP .Giấy phép hạn ngạch số: 869/BCT-XNK ngày 23/02/2022
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
81573
KG
80
TNE
252000
USD
141021112100015000000
2021-10-19
240110 P T? NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] Golden tobacco leaves are heated with hot air. To enjoy a special incentive tax rate of 0%. According to Decree 83/2021 / ND-CP. Paper quotas No. 655 / BCT-XNK (February 3, 2021);[HNTQ]Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt 0%. Theo nghị định 83/2021/ND-CP. Giấy hạn ngạch số 655/BCT-XNK (03/02/2021)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
101932
KG
100
TNE
305000
USD
141021112100015000000
2021-10-16
240110 P T? NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] Golden tobacco leaves dry with hot air are not separated. To enjoy a special preferential tax rate of 0%. According to Decree 83/2021 / ND-CP. Quota limit No. 655 / BCT-XNK (03 / 02/2021);[HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt 0%.Theo nghị định 83/2021/ND-CP.Giấy hạn ngạch số 655/BCT-XNK ( 03/02/2021)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG- CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
101932
KG
100
TNE
305000
USD
KOS2201673
2022-04-13
721260 N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Alloy steel, coated, covered, colored, belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.50 - 0.80) mm X width (54 - 69) mm x rolls. Standard JIS G3302.;Thép không hợp kim, đã được tráng, phủ, mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.50 - 0.80)mm x Rộng (54 - 69)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150339
KG
3502
KGM
1944
USD
KOS2105623
2021-08-27
721260 N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel, has been inlaid, covered or plated, belts and strips, carbon content below 0.6%. Thick (0.35 - 1.60) mm x wide (30 - 40) mm x rolls. JIS G3302 standard.;Thép không hợp kim, đã được dát, phủ hoặc mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.35 - 1.60)mm x Rộng (30 - 40)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
149915
KG
5102
KGM
2959
USD
KOS2202761
2022-05-25
721260 N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Alloy steel, coated, covered, colored, belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.35 - 0.78) mm X width (51 - 164) mm x rolls. Standard JIS G3302.;Thép không hợp kim, đã được tráng, phủ, mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.35 - 0.78)mm x Rộng (51 - 164)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
149905
KG
3104
KGM
2002
USD
KOS2201021
2022-03-10
721260 N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel, coated, coated, colored plated, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.40 - 0.60) mm x wide (50 - 58) mm x rolls. JIS G3302 standard.;Thép không hợp kim, đã được tráng, phủ, mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.40 - 0.60)mm x Rộng (50 - 58)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
149979
KG
1244
KGM
690
USD
KOS2106749
2021-10-20
721260 N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel, has been inlaid, coated or plated, belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.38 - 0.60) mm x wide (148.5 - 361) mm x rolls. JIS G3302 standard.;Thép không hợp kim, đã được dát, phủ hoặc mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.38 - 0.60)mm x Rộng (148.5 - 361)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
50466
KG
14155
KGM
9484
USD
KOS2109601
2022-01-25
721260 N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled steel, has been inlaid, covered or colored, belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0.40 - 0.80) mm x wide (98 - 177.3) mm x rolls. JIS G3302 standard.;Thép không hợp kim cán phẳng, đã được dát, phủ hoặc mạ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.40 - 0.80)mm x Rộng (98 - 177.3)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
50724
KG
2891
KGM
1894
USD
070222KIHY-0020-2894-02
2022-02-24
720918 M H?U H?N THéP SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (C <0.6% content calculated by weight) is flat, cold rolled, in rolls, unpooped or coated. Size: 0.130 mm x 970 mm x roll. TC: JIS G3141 SPCC-1B. 100% new.;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size: 0.130 mm X 970 mm X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC-1B. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG T.THUAN DONG
1451
KG
410740
KGM
385003
USD
041221HCMLG22
2021-12-14
721049 M H?U H?N THéP SóNG TH?N SUMEC INTERNATIONAL TRADING CO LTD MXGI0002 # & Flat rolled foil rolls, non-alloy (C <0.6%), galvanized with hot dip PP, Size: 0.120mmx720mmxc, JIS standard G3302 SGCH (use as NL to produce SPXK: steel plate, steel Wave rolling leaves ...);MXGI0002#&Thép lá cán phẳng dạng cuộn, không hợp kim (c<0.6%), đã mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, size: 0.120mmx720mmxC, tiêu chuẩn JIS G3302 SGCH (Dùng làm NL để sx SPXK: Thép tấm, thép lá cán sóng...)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
1007
KG
995820
KGM
1234820
USD
EGLV022200031556
2022-06-08
721011 N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA THANKS CORPORATION Alloy steel is rolled flat, covered with plating, or tin coated, rolled, carbon content is less than 0.6%. Thick (0.36) mm X width (893.8) mm x rolls. Standard JIS G3303.;Thép không hợp kim được cán phẳng, đã phủ mạ, hoặc tráng thiếc, dạng cuộn, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.36)mm x Rộng (893.8)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3303.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
54055
KG
3140
KGM
2623
USD
KOS2006645
2020-11-05
721061 N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel, plated or coated with aluminum - zinc thickness (0.70) mm x width (1220) mm x Scroll. JIS G3302;Thép không hợp kim, mạ hoặc tráng hợp kim nhôm - kẽm, Chiều dày (0.70)mm x Chiều rộng (1220)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
200271
KG
2189
KGM
963
USD
0605210010-9678-105.016
2021-06-23
690220 M H?U H?N M?T THàNH VIêN THéP MI?N NAM VNSTEEL RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory tiles for Justal DS1015 steel billet furnaces R146 / 16.0 (AL2O3 97.028%; high 2.409%), heat-resistant 1600 degrees Celsius, 100% new products;Gạch chịu lửa dùng cho lò luyện phôi thép JUSTAL DS1015 R146/16,0(Al2O3 97.028%; CaO 2.409%), chịu nhiệt 1600 độ C, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1478
KG
120
PCE
2573
USD
070122XDFC074938*BJL0210
2022-01-25
690220 M H?U H?N M?T THàNH VIêN THéP MI?N NAM VNSTEEL RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory bricks for steel billet furnaces 185Maw 0-3 C AC5402C40 (MGO 5.56%; 1.94% high; Sio2 0.10%; Al2O3 91.93%; Fe2O3 0.07%), heat resistant 1600 degrees Celsius, 100% new products;Gạch chịu lửa dùng cho lò luyện phôi thép SANIT 185MAW 0-3 C AC5402C40(MgO 5.56%; CaO 1.94%; SiO2 0.10%; Al2O3 91.93%; Fe2O3 0.07%), chịu nhiệt 1600 độ C, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
4539
KG
90
PCE
2413
USD
171021LNZA09029
2021-12-14
690220 M H?U H?N M?T THàNH VIêN THéP MI?N NAM VNSTEEL RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory bricks for ANKOFORM A96M-6-DE BSPU7A + steel billet (Sio2 0.16%; Fe2O3 0.11%; AL2O3 96.38%; TiO2 0.02%; 2.52% high; Na2o 0.23%; MgO 0.60%), heat resistant 1600 degrees) C, 100% new goods;Gạch chịu lửa dùng cho lò luyện phôi thép ANKOFORM A96M-6-DE BSPU7A+(SiO2 0.16%; Fe2O3 0.11%; Al2O3 96.38%; TiO2 0.02%; CaO 2.52%; Na2O 0.23%; MgO 0.60%), chịu nhiệt 1600 độ C, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2930
KG
24
PCE
6576
USD
261121LNZA09944
2022-01-26
381600 M H?U H?N M?T THàNH VIêN THéP MI?N NAM VNSTEEL RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Fire-resistant powder for steel billet furnaces Resitect A95-03-be (sio2 6.62%; Fe2O3 0.22%; Al2O3 92.49%; high 0.07%; TiO2 0.21%; k2o 0.04%; Na2o 0.35%), heat resistant 1600 degrees Celsius , new 100%;Bột chịu lửa dùng cho lò luyện phôi thép RESITECT A95-03-BE( SiO2 6.62%; Fe2O3 0.22%; Al2O3 92.49%; CaO 0.07%;TiO2 0.21%; K2O 0.04%; Na2O 0.35%), chịu nhiệt 1600 độ C, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
800
KG
1
TNE
1122
USD
090222TW2203JT46
2022-02-28
720836 N THéP TOàN TH?NG LA AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpaid, plated, or coated, not painted, rolled, JIS G3101-2010 standard, SS400 steel labels, size 11.8x1500xc (mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 11.8X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JING TANG
CANG BEN NGHE (HCM)
941
KG
265070
KGM
206755
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 CTY TNHH M?T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
300422ZHTHCM01
2022-05-23
722790 N XU?T TH??NG M?I S?T THéP THàNH TíN WUCHAN ZHONGDA INTERNATIONAL GROUP CO LTD Carbon alloy steel> 0.37%, hot rolling, irregular rolled rolls, not coated with high quality springs. TC: Q/320582 JYG05-2021, MT: SWRH62A+B, with a content of BO> 0,0008%, QC: 5.5mm*C (100%new);Thép hợp kim Carbon>0,37%, cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa tráng phủ mạ dùng SX lò xo chất lượng cao. TC: Q/320582 JYG05-2021, MT: SWRH62A+B, có hàm lượng Bo>0.0008%, QC: 5.5mm*C (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG LOTUS (HCM)
149451
KG
149451
KGM
138242
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
190521EGLV465177033126
2021-06-25
470500 N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P CENTRAL NATIONAL GOTTESMAN INC Wood pulp bleached short fibers obtained by a combination of mechanical pulping and chemical, Brand Ranger; Packing: 4 armchairs / events, new products 100%.;Bột giấy từ gỗ sợi ngắn đã tẩy thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học, hiệu Ranger; Quy cách đóng gói: 4 bành/kiện, hàng mới 100%.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG XANH VIP
513618
KG
492629
KDW
320209
USD
241020EGLV465077124456
2020-12-24
470500 N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P MILLAR WESTERN FOREST PRODUCTS LTD WHITECOURT PULP DIVISION Wood pulp bleached short fibers obtained by a combination of mechanical pulping and chemical; NSX: Millar Western Forest Products Ltd.; FSC KF-CW-001 021; FSC P.P number: BV-COC-154989. New 100%;Bột giấy từ gỗ sợi ngắn đã tẩy thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học; NSX: Millar Western Forest Products Ltd; FSC KF-CW-001021; số FSC P.P: BV-COC-154989. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG TAN VU - HP
549234
KG
511212
KDW
217265
USD
251021213949198
2021-11-23
470329 N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P APP CHINA TRADING LIMITED Short pulp is bleached by chemical, insoluble (Bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia). New 100%.;Bột giấy sợi ngắn đã tẩy trắng sản xuất bằng phương pháp hóa học, không hòa tan (Bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia). Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG, INDONESIA
CANG XANH VIP
512940
KG
500000
KDW
302500
USD
030422LCHCB22000164
2022-04-19
480920 N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self -identical paper, Phoenix brand, white last color, quantitative 56 gsm, size 650x860mm, 100% new goods;Giấy tự nhân bản dạng tờ, hiệu Phoenix, liên cuối màu trắng, định lượng 56 gsm, khổ 650x860mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
85057
KG
4992
KGM
8012
USD
170921112100015000000
2021-09-21
843351 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P TH?Y TIêN MEAN THAI HENG CO LTD KUBOTA DC-70H combination harvester; Used machine, 80% new, frame number DC-70H504413, Number of machines V2403-BGU2005, produced in 2017, Thai Land origin.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H;máy đã qua sử dụng,mới 80%, số khung DC-70H504413,số máy V2403-BGU2005, sản xuất năm 2017, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
010921ONEYVTZB02665700
2021-10-22
720230 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA MIRONDA TRADE COMMERCE PVT LTD Raw materials for steel - alloy Ferro Silicon Manganese (Size: 10 - 60mm 90pct min) MN: 60% min; Si: 14% min; C: 2.5% Max; P: 0.35% Max; S: 0.04% Max. New 100%.;Nguyên liệu để luyện thép - Hợp kim Ferro silicon manganese (size:10 - 60mm 90PCT min)Mn:60% min; Si : 14%min ; C :2.5%max; P:0.35%max; S: 0,04%max. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAIMEP TVAI
81150
KG
81
TNE
116235
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 30 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/30 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 16 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/16 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
130721SC16HMYG9102-02
2021-08-17
852110 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA QINYE ENGINEERING AND TECHNOLOGY BEIJING CO LTD Video recorder Type of magnetic tape, for steel furnaces, 12V voltage, capacity 54W, Model: HIK / DS-7824HQH-K2 / -AF-DVR-II-A / 24-1, 100% new;Đầu ghi hình video loại dùng băng từ, cho lò luyện thép, điện áp 12V, công suất 54W, model: HIK/DS-7824HQH-K2/-AF-DVR-II-A/24-1 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
70
KG
2
SET
1362
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690220 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory brick LF KELBONA 311R 35/0 Materials for steel billet furnaces. There is a content of AL2O3 = 89% in weight, heat-resistant 1750 degrees C. New 100%.;Gạch chịu lửa LF KELBONA 311R 35/0 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng Al2O3=89 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
455
PCE
11025
USD
SDB042234489
2022-02-28
842389 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA TENOVA SPA Sensors used in liquid steel weighing systems, used in high furnaces, electrical operations, voltage: 15V, Model: SPT4541. New 100%;Thiết bị cảm biến dùng trong hệ thống cân thép lỏng, sử dụng trong lò cao, hoạt động bằng điện, điện áp:15V, model:SPT4541 . Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
6729
USD
090122HASLS19211200222
2022-01-15
721631 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN MITSUI CO THAILAND LTD Hot-rolled, non-alloyed steel, carbon content below 0.6%, specifications: 12 m x Wide 250 mm x High 90 mm x 34.6kg / m, JIS G3101 standard, SS400 steel labels, 100% new;Thép hình chữ U cán nóng, không hợp kim, hàm lượng Cacbon dưới 0.6%, quy cách: dài 12 m x rộng 250 mm x cao 90 mm x 34.6Kg/m, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
199296
KG
199296
KGM
209261
USD
090622HCMJT15
2022-06-24
721634 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED H -shaped steel is hot, no alloy, not painted with coated, 100%new, specifications: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G331, SS400;Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G3101, SS400
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
582
KG
101574
KGM
82072
USD
090320TW2008JT26
2020-03-24
722870 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 200 x 75 x 8.5 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B (thuộc chương 98110010);Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Angles, shapes and sections: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:角度,形状和部分:不能比热轧,热拉伸或挤压
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG LOTUS (HCM)
0
KG
58
TNE
30571
USD
140721NBMC1070110
2021-07-23
846789 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN ZHEJIANG GEZHI TECH CO LTD Hand-held grass cutter, grass harvesting machine, Model: KS430, Kasuco brand (specialized in agriculture, ARGRICULTURAL CUTTER CUTTER, KS430, 1.3KW), 100%;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng thu hoạch cỏ, model: KS430, hiệu KASUCO (chuyên dùng trong nông nghiệp, hoạt động không bằng điện-AGRICULTURAL BRUSH CUTTER, KS430, 1.3KW), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14500
KG
400
PCE
17400
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, HS-20B model, Huashung Brand (Special back type wear in agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20B, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, AB-20B Model, Alibaba Brand (Wearing type on agricultural production, Electrical activity-Agricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model AB-20B, hiệu Alibaba (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-16A model, Coban brand (Wear type on agricultural sx, electrical activity - AGricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-16A, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
180
PCE
2835
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-20B model, Coban brand (Wearing type on agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-20B, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, BS-20A model, Boss brand (type worn on the back used in agricultural production, operating with Electricultural Knapsack Electric Sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model BS-20A, hiệu Boss (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
402
PCE
6914
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, HS-20A model, Huashung brand (type worn on agricultural production, electric-agricultural knapsack electroner), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20A, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
300
PCE
5055
USD
200921SE21090070-01
2021-10-19
620193 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I TH?I TRANG T?NG H?P UA SPORTS S E A PTE LTD Jacket jacket UA Storm Run Jacket, Brand: Under Armor - Material: 100% Polyester - 100% new products - Code: 1369342-001;ÁO KHOÁC JACKET UA STORM Run Jacket, Nhãn hiệu: UNDER ARMOUR - Chất liệu: 100%Polyester - Hàng mới 100% - Mã hàng: 1369342-001
PHILIPPINES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1625
KG
32
PCE
1034
USD
311020AGLHCM201031
2020-11-06
640300 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I TH?I TRANG T?NG H?P FILA KOREA LTD TRANG FASHION SHOES Brand: FILA - Material: Upper: synthetic: 100% Sole: Rubber + EVA - New 100% - SKU: 1FM00863-113;GIÀY THỜI TRANG- Nhãn hiệu: FILA - Chất liệu: upper: synthetic: 100%Sole : Rubber + EVA - Hàng mới 100% - Mã hàng: 1FM00863-113
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1253
KG
70
PR
1441
USD
311020AGLHCM201031
2020-11-06
640300 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I TH?I TRANG T?NG H?P FILA KOREA LTD TRANG FASHION SHOES Brand: FILA - Material: Upper: Syn: 30%, Pigleather: 30% Polyester: 40% Sole: Rubber + EVA - New 100% - SKU: 1IM00003-149;GIÀY THỜI TRANG- Nhãn hiệu: FILA - Chất liệu: Upper :Syn:30%, Pigleather: 30%, Polyester : 40%sole: Rubber + EVA - Hàng mới 100% - Mã hàng: 1IM00003-149
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1253
KG
90
PR
1853
USD
311020AGLHCM201031
2020-11-06
640300 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I TH?I TRANG T?NG H?P FILA KOREA LTD TRANG FASHION SHOES Brand: FILA - Material: Upper: Syntetic 80%, 20% Polyester Sole: EVA + Rubber - New 100% - SKU: 1RM01149-926;GIÀY THỜI TRANG- Nhãn hiệu: FILA - Chất liệu: Upper: Syntetic 80%, Polyester 20%Sole: EVA+ Rubber - Hàng mới 100% - Mã hàng: 1RM01149-926
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1253
KG
70
PR
1232
USD
311020AGLHCM201031
2020-11-06
640300 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I TH?I TRANG T?NG H?P FILA KOREA LTD TRANG FASHION SHOES Brand: FILA - Material: Upper: Syntetic 80%, 20% Polyester Sole: EVA + Rubber - New 100% - SKU: FS1SIB1171X-WWT;GIÀY THỜI TRANG- Nhãn hiệu: FILA - Chất liệu: Upper: Syntetic 80%, Polyester 20%Sole: EVA+ Rubber - Hàng mới 100% - Mã hàng: FS1SIB1171X-WWT
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1253
KG
70
PR
1232
USD
261020AGL201022207
2020-11-25
611594 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I TH?I TRANG T?NG H?P IMPLUS EU BRT sports socks NS -ULTRALIGHT TURQ / SHERBE, Brand: Implus - New 100% - Product code: 302 262;Vớ thể thao -ULTRALIGHT NS BRT TURQ/SHERBE , Nhãn hiệu: Implus - Hàng mới 100% - Mã hàng: 302262
UNITED STATES
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3492
KG
12
PR
65
USD
110422SE22040026-01
2022-04-20
610910 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I TH?I TRANG T?NG H?P FILA WR MALAYSIA SDN BHD Kids short -sleeved T -shirts - Material: 75%cotton, 25%polyester, brand: Fila, product code: FS2RSD2121x -LSA - 100%new goods;ÁO THUN TAY NGẮN KIDS - Chất liệu: Cotton 75%, Polyester 25%, Nhãn hiệu :FILA, Mã hàng :FS2RSD2121X-LSA - Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1249
KG
330
PCE
4016
USD
240220AGL200119261
2020-03-05
950629 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I TH?I TRANG T?NG H?P ZOGGS AUSTRALIA PTY LTD 301244/010/PHAO TẬP BƠI ;Chất liệu:LDPE Low Density Polyethylene .Hiệu ZOGGS.Mới 100%-CO mục 3;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Water-skis, surf-boards, sailboards and other water-sport equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
AUSTRALIA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
224
PCE
616
USD