Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140522HH-01
2022-05-23
720852 NG TY C? PH?N THéP HOàNG MINH R AND K TRADING CO LTD Alloy steel sheet form, flat rolled rolls are not too hot, not coated with coating, not soaked in rust, goods 2, JIS G331, SS400 KT: (5-10) mm x (1000-3000) mm x 1000mm and up. 100% new;THÉP KHÔNG HỢP KIM DẠNG TẤM,CÁN PHẲNG CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM TẨY GỈ, HÀNG LOAI 2,JIS G3101,SS400 KT:(5-10)mm x (1000-3000)mm x 1000mm and up.HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
HIGASHIHARIMA - HYOG
CANG CA HA LONG
595
KG
195460
KGM
156368
USD
011221JOT31111-9236
2021-12-14
842720 P T? NH?N TH??NG M?I NH?T HOàNG MINH TAU CORPORATION Forklift by a lifting structure, running in the factory does not participate in the 2.0 ton traffic, Mitsubishi-FD20, used;Xe nâng hạ bằng cơ cấu càng nâng, chạy trong nhà xưởng không tham gia giao thông 2.0 tấn, Hiệu MITSUBISHI-FD20, Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
19945
KG
1
UNIT
4435
USD
112200018434197
2022-06-26
732621 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD The frame with plastic wire is used to make a fishing cage, size (20-25) x (30-35) cm, shuanglong brand, 100% new guanxin;Gọng khung bằng dây sắt bọc nhựa dùng để làm lồng lưới đánh bắt thủy sản, kích thước (20-25)x(30-35)cm, hiệu SHUANGLONG, GUANXIN mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15402
KG
15000
PCE
1500
USD
112100016128048
2021-10-28
950710 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Normal plastic fishing rods (no: spinning, hooks, wires) long (1-3) M, Brand Hunts Man, Shmago, Double Fish, Guangwei, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HUNTS MAN, SHMAGO, DOUBLE FISH, GUANGWEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11384
KG
1000
PCE
1800
USD
112100014940000
2021-09-02
950790 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Crank of pipe roll sentence, for rod type (2-3) m, brand yumoshi, deukio, reelsking, jiachuan, adventure, sumo, ballbearings, 100% new;Tay quay của ống cuốn dây câu, dùng cho cần câu loại (2-3)m, hiệu YUMOSHI, DEUKIO, REELSKING, JIACHUAN, ADVENTURE, SUMO, BALLBEARINGS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13683
KG
640
PCE
640
USD
112100017401818
2021-12-13
560811 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing net, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, sheet, yet honhai, longteng, haocheng, link ocean, shantou, guanxin, tuolong new 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10768
KG
570
KGM
1653
USD
112100014940000
2021-09-02
560811 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing mesh, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, plate, yet honhai, longteng, haocheng, ocean, shantou, guanxin, tuolong 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12428
KG
904
KGM
2622
USD
112100016164604
2021-10-29
560811 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing net, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, sheet, yet honhai, longteng, haocheng, link ocean, shantou, guanxin, tuolong new 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10459
KG
567
KGM
1644
USD
112100014269991
2021-07-29
560749 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Ropes for PE, Africa (0.1 - 3) Cm plastic fishing net, rolls, Honhai, Heli Shengye, 100% new;Dây giềng dùng cho lưới đánh cá bằng nhựa PE, phi (0,1 - 3)cm, dạng cuộn, hiệu HONHAI, HELI SHENGYE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14385
KG
663
KGM
1074
USD
112100016703933
2021-11-18
732620 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Frame with plastic iron wire is used to make fishing net cages, size (20-25) x (30-35) cm, shuanglong brand, 100% new guanxin;Gọng khung bằng dây sắt bọc nhựa dùng để làm lồng lưới đánh bắt thủy sản, kích thước (20-25)x(30-35)cm, hiệu SHUANGLONG, GUANXIN mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9546
KG
8000
PCE
800
USD
112100014940000
2021-09-02
660199 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Adult handheld cell (fold type, not automatically open), with nilon fabric, iron frame, radius when opened (> 50-75) cm, Wanxiang brand, 100% new;Ô che cầm tay người lớn (loại gấp, không tự động mở), bằng vải nilon, khung bằng sắt, bán kính khi mở (>50-75)cm, hiệu WANXIANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12428
KG
192
PCE
461
USD
112100013078294
2021-06-16
660199 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Portable umbrellas adult (type folding, does not automatically open), nylon fabric, iron frame, opening radius (> 50-75) cm, Wanxiang brand new, 100%;Ô che cầm tay người lớn (loại gấp, không tự động mở), bằng vải nilon, khung bằng sắt, bán kính khi mở (>50-75)cm, hiệu WANXIANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13935
KG
120
PCE
288
USD
112100017401818
2021-12-13
560820 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Nylon knotted grid, used in agriculture, eye size (2-15) cm, roll, longteng, haocheng, ocean, shantou, guanxin, xinhai, tuolong new 100%;Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (2-15)cm, dạng cuộn, hiệu LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN, XINHAI,TUOLONGmới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10768
KG
1458
KGM
1895
USD
112200018428600
2022-06-25
560819 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD The net is tied with nylon fiber, used in agriculture, eye size (2-15) cm, rolled, longteng, haocheng, Link Ocean, Shantou, Guanxin, Xinhai, Tuolong 100%;Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (2-15)cm, dạng cuộn, hiệu LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN, XINHAI,TUOLONGmới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19006
KG
2015
KGM
2620
USD
112100009177168
2021-01-25
560819 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Knotted mesh nylon fiber car, used in agriculture, eye size (2-15) cm, rolls, brand Honhai, LongTeng, new 100%;Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (2-15)cm, dạng cuộn, hiệu HONHAI, LONGTENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20943
KG
10845
KGM
14099
USD
112100014990000
2021-09-07
420212 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Synthetic plastic boxes, shaped, used for sentence, size (> 50-60) x (25-30) x (20-25) cm, Hongyunr, Lianqiu, Sanli, 100%;Hộp bằng nhựa tổng hợp, đã định hình, dùng để đựng đồ câu, kích thước (>50-60)x(25-30)x(20-25)cm, hiệu HONGYUNR, LIANQIU, SANLI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17298
KG
45
PCE
113
USD
112000006103727
2020-02-27
630612 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Tấm bạt chống thấm nước dạng cuộn, bằng sợi tổng hợp tráng phủ nhựa 1 mặt để che mưa, nắng, không xốp dày (0,3 - 0,4)mm, khổ (3-12)m, hiệu chữ trung quốc. Mới 100%;Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents; sails for boats, sailboards or landcraft; camping goods: Tarpaulins, awnings and sunblinds: Of synthetic fibres;防水油布,遮阳篷和遮阳布;帐篷;帆船,帆船或陆上航行;露营用品:防水油布,遮阳篷和遮阳布:合成纤维
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4655
KGM
6052
USD
200320SMFCL20030187
2020-03-30
320720 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HOàNG MINH SáNG HONGKONG CHUANGDA INDUSTRY CO LIMITED Bột tráng men (Titanium Frit T60) dùng để tráng men và phủ bề mặt gạch men để chống nước và nhiệt độ cao trong ngành sản xuất gạch men.Hàng mới 100%.;Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colours, vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry; glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes: Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips) and similar preparations: Other;在陶瓷,搪瓷或玻璃工业中使用的颜料,制备的遮光剂和准备的颜料,可玻璃化的搪瓷和釉料,釉料(滑剂),液体吸收剂和类似的制剂;玻璃料和其他玻璃,以粉末,颗粒或薄片的形式存在:可搪瓷釉和釉料,eng((泥)和类似制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26500
KGM
8030
USD
041121047BA14887
2021-11-22
721932 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH BAHRU STAINLESS SDN BHD Cold rolled stainless steel sheet (standard ASTM A240, 304L, 2B, 3mm thick * 1500mm wide * long 3000mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 3mm* rộng 1500mm* dài 3000mm). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
23375
KG
628
KGM
1664
USD
231220MEDUJ1474900
2021-01-25
721931 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH COLUMBUS STAINLESS PTY LIMITED Stainless steel cold rolled sheets (ASTM A240, 304L, 2B, 6mm thick * wide * 1502mm long 3003mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 6mm* rộng 1502mm* dài 3003mm). Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CONT SPITC
25078
KG
1479
KGM
3002
USD
080621MEDUJ1572711
2021-07-13
721931 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH COLUMBUS STAINLESS PTY LIMITED Cold rolled stainless steel sheet form (standard ASTM A240, 304L, 2B, 6mm thick * 1501mm wide * long 3000mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 6mm* rộng 1501mm*dài 3000mm). Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CONT SPITC
23127
KG
2770
KGM
6579
USD
240522DC22192BHDPHCM04
2022-06-08
721911 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Hot rolled stainless steel (ASTM A240, 304, No.1, 10mm* widths 1550mm* C); NSX: PT. Indonesia Tsingshan Stainless Steel. New 100%;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (tiêu chuẩn ASTM A240, 304, NO.1, dày 10mm* rộng 1550mm*C); NSX: PT. INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BAHODOPI-POSO PORT
CANG T.THUAN DONG
42460
KG
21200
KGM
65720
USD
200322YMLUI471033222
2022-04-04
721911 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH BAHRU STAINLESS SDN BHD Hot rolled stainless steel (ASTM A240, 304L, No.1 standard 12mm thick* width 1530mm). New 100%;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, NO.1 dày 12mm* rộng 1530mm). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
23645
KG
9650
KGM
26682
USD
220821YMLUI236227583
2021-08-31
890710 NG TY TNHH TH??NG M?I V? HOàNG MINH WESTFALIA GLOBAL TECHNOLOGY PTE LTD Inflatable arrays (self-blowing life buoys) are used for 16 people with hydrostatic release, Model: 16dk +, Viking brand, 100% new.;Bè mảng có thể bơm hơi (phao cứu sinh tự thổi) dùng cho 16 người loại có bộ nhả thủy tĩnh, model: 16DK+, hiệu Viking, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5831
KG
40
PCE
322400
USD
310120HCMXG05/31A
2020-02-26
721049 NG TY C? PH?N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED 002A3_0.93x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.93mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =932.365 tấn);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
932
TNE
518302
USD
310120HCMXG25
2020-02-27
721049 NG TY C? PH?N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH SALZGITTER MANNESMANN INTERNATIONAL ASIA PTE LTD 002C3_0.83x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.83mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100%;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
SINGAPORE
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
487
TNE
278467
USD
091021FRJ221-24442
2021-10-28
680610 NG TY TNHH NAM MINH HOàNG DAIKEN CORPORATION Daiken mineral fiber ceiling plate "Excel Tone Mr". KT: 5/8 "X24" X24 "(15.8mmx610mmx610mm) (O.c) R Astral, Materials used to install ceilings, NSX: Daiken Corporation. 100% new goods;Tấm trần sợi khoáng Daiken" Excel Tone MR". KT: 5/8"x24"x24"(15.8mmx610mmx610mm) (O.C) R ASTRAL, vật liệu dùng để lắp đặt trần thả, NSX: DAIKEN CORPORATION. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
51969
KG
24456
PCE
32172
USD
211021HASLJ01210901436
2021-11-11
391511 P TáC X? BAO Bì HOàNG MINH YAMASHO CORPORATION PE plastic scrap has been used by blocks, Part ofs, plates, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, cleaned use as production materials;Phế liệu nhựa PE đã qua sử dụng dạng khối, cục, tấm, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG TAN VU - HP
14800
KG
6590
KGM
791
USD
140621ONEYVTZB01843400
2021-07-08
720211 NG TY C? PH?N THéP VAS TU? MINH JFE SHOJI CORPORATION Fero-manganese alloy. High carbon ferro manganese used during liquid steel cooking, component: MN 65.39%, si: 0.63%, c: 6.92%, p: 0.234%, s: 0.018%. Size form: 50-100mm 95.15%. New 100%;Hợp kim fero-mangan. High carbon Ferro Manganese dùng trong quá trình nấu thép lỏng, Thành phần: MN 65.39%, SI:0.63%, C:6.92%, P:0.234%, S:0.018%. Dạng cục Size: 50-100mm 95.15%. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAI MEP TVAI
100160
KG
100
TNE
123000
USD
141220ONEYVTZA05298400
2020-12-24
720211 NG TY C? PH?N THéP VAS TU? MINH JFE SHOJI CORPORATION Ferro-manganese alloy. High Carbon Ferro Manganese steel used in the cooking process liquid Composition: 65.27% MN, SI: 0.66%, C: 7:48%, P: 0219%, S: 0: 022%. Lumpy Size: 50-100mm 94.30%. New 100%;Hợp kim fero-mangan. High carbon Ferro Manganese dùng trong quá trình nấu thép lỏng, Thành phần: MN 65.27%, SI:0.66%, C:7.48%, P:0.219%, S:0:022%. Dạng cục Size: 50-100mm 94.30%. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAIMEP TVAI
100150
KG
100000
KGM
81500
USD
010721NAM4504713D
2021-07-29
720449 NG TY C? PH?N THéP VAS TU? MINH STAZ USA INC Scrap, iron or steel debris from the production or consumption process. Types of PNS. Goods meet standards QCVN 31: 2018 / BTNMT.;Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại PNS. Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
GEMALINK
127860
KG
127860
KGM
66871
USD
220921HDMUDALA78443200
2021-10-20
720449 NG TY C? PH?N THéP VAS TU? MINH JINIL INTERNATIONAL INC Scrap, iron or steel debris from the production or consumption process. Category HMS 1/2 (70:30). Goods meet QCVN 31: 2018 / BTNMT standards.;Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS 1/2 (70:30). Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
240406
KG
240406
KGM
105779
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1000, using voltage: 380V, capacity: 9.5kW, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1000,dùng điện áp :380v,công suất : 9.5kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
3
PCE
2970
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1500, using voltage: 380V, capacity: 13kw, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1500,dùng điện áp :380v,công suất : 13kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
27
PCE
35640
USD
230222EGLV 020200023522
2022-03-16
721049 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Non-alloy steel, galvanized with hot dip, flat rolling, roll form, not wavy, yet: paint, scanning varnishes, Plastic coating, C <0.6%, 100% new .tc: jis g3302-sgcc.kt: (0.5-1.2) MM x 600mm or more X C;Thép không hợp kim, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, cán phẳng, dạng cuộn, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT:(0.5-1.2)mm x 600mm trở lên x C
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
236568
KG
107147
KGM
77682
USD
310322EGLV 022200038160
2022-04-25
720827 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new .TC: JIS G3101-SSS400. KT: (2.0 - 2.9) mm x (780 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (2.0 - 2.9)mm x (780 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
130715
KG
46940
KGM
36379
USD
291121EGLV022100220071
2022-01-05
720825 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unused excessive hot rolling, soaked, not: coated plated, paint; 100% new .tc: jis g3101-ss400. KT: (4.8 - 6.0) mm x (900 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (4.8 - 6.0)mm x (900 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
133645
KG
23790
KGM
19627
USD
310322EGLV 022200038160
2022-04-25
720825 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new .TC: JIS G3101-SSS400. KT: (4.8 - 6.0) mm x (780 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (4.8 - 6.0)mm x (780 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
130715
KG
23660
KGM
18337
USD
110921EGLV 080100581887
2021-10-29
250700 NG TY C? PH?N K? TH??NG THIêN HOàNG PT ALTER ABADI TBK Cake Cake Form 325 Mesh, has treated heat, (used in producing ceramic tiles, 100% new);Cao Lanh CAKE FORM 325 MESH, đã qua xử lí nhiệt, (Dùng trong sản xuất gạch men,mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG XANH VIP
78160
KG
78
TNE
9438
USD
091120OKSAPUS20110012
2020-11-14
690724 NG TY C? PH?N K? TH??NG THIêN HOàNG HEUNGBU CERAMIC CO LTD Glazed wall tiles, water absorption over 10% by weight, size 300X600MM (sample) new 100%;Gạch ốp tường đã tráng men, độ hút nước trên 10% tính theo trọng lượng, kích thước 300x600mm (hàng mẫu) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
167
KG
6
UNV
15
USD
10622112200017700000
2022-06-07
841790 NG TY C? PH?N THéP TOàN TH?NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD Parts of steel furnace: crystalline box, cast steel material, KT: 150x850x900mm. 100%new.;Bộ phận của lò luyện thép: Hộp kết tinh, chất liệu bằng thép đúc, KT: 150x850x900mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
12681
KG
4
PCE
33719
USD
122100016918036
2021-11-26
307492 HOàNG DUY T?N HOANG NHAT PHONG A MAO Fish squid dry, unprocessed, used as a food, closed 10kg / case, Vietnamese origin (re-re-entering exported goods);CÁ MỰC ỐNG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 10KG/KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM (TÁI NHẬP LẠI HÀNG ĐÃ XUẤT KHẨU)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28000
KG
28000
KGM
74773
USD
171221TW2173JT17
2022-01-06
720836 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG MINH AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LTD Hot rolled steel coils, non-alloy flat rolling, Q355 steel labels, unauthorized coated paint, 100% new. Size: 12 x 1500 (mm) x C (quantity: 88.47 tons; Price: 846 USD / ton);Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không hợp kim, mác thép Q355, không tráng phủ mạ sơn, mới 100%. Size: 12 x 1500 (mm) x C (số lượng: 88.47 tấn; đơn giá: 846 usd/tấn)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
560
KG
88470
KGM
74846
USD
20512463043
2021-07-19
321210 NG TY C? PH?N TH?NG MINH MK JCB INTERNATIONAL CO LTD Golden stamping leaves, JCB Gold product code. 12x15mm size, roll form. New 100%. Manufacturer of JCB Corporation;Lá phôi dập vàng, mã sản phẩm JCB Gold. Kích thước 12x15mm, dạng cuộn. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất JCB Corporation
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
20
KG
100000
PCE
11535
USD
251121214244648
2022-02-17
847979 NG TY C? PH?N N?I TH?T CAO C?P HOàNG GIA GRAND RICH TRADING CO LTD Zhuo Yuan metal cooling and drying system, (used in export metal products factory), QC 11m * 2.3m * 2.2m, capacity of 237kW, synchronous disassembly, 100% new, sx: 04/2021;Hệ thống làm mát và sấy khô kim loại ZHUO YUAN, (Dùng trong xưởng sản xuất sản phẩm kim loại xuất khẩu), QC 11m*2.3m*2.2m, công suất 237KW, đồng bộ tháo rời,Mới 100%,SX :04/2021
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
7960
KG
1
SET
94618
USD
130521210420483
2021-10-14
854331 NG TY C? PH?N N?I TH?T CAO C?P HOàNG GIA GRAND RICH TRADING CO LTD KuPLASTIC automatic metal surface treatment system, (used in export metal products factory) L60,75P * W6,347M: 380VAC 50HZ, 147KW, synchronous disassembly, importing 2.T %, SX: 03/2021;HỆ THỐNG XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI TỰ ĐỘNG KUNHUA, (Dùng trong xưởng sản xuất sản phẩm kim loại xuất khẩu) L60,75P*W6,347M:380VAC 50Hz,147KW, đồng bộ tháo rời,Nhập khẩu đợt 2.Mới 100%,SX :03/2021
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33570
KG
1
SET
13
USD
120621CULSHK21045865
2021-10-14
854331 NG TY C? PH?N N?I TH?T CAO C?P HOàNG GIA GRAND RICH TRADING CO LTD KuPLASTIC automatic metal surface treatment system, (used in export metal products factory) L60,75P * W6,347M: 380VAC 50Hz, 147kW, synchronous disassembly, importing 3.Trade 100 %, SX: 03/2021;HỆ THỐNG XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI TỰ ĐỘNG KUNHUA, (Dùng trong xưởng sản xuất sản phẩm kim loại xuất khẩu) L60,75P*W6,347M:380VAC 50Hz,147KW, đồng bộ tháo rời,Nhập khẩu đợt 3.Mới 100%,SX :03/2021
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
36450
KG
1
SET
295075
USD
030421SITSKSGG188113
2021-10-14
854331 NG TY C? PH?N N?I TH?T CAO C?P HOàNG GIA GRAND RICH TRADING CO LTD KuPLASTIC automatic metal surface treatment system, (used in export metal products factory) L60,75P * W6,347M: 380VAC 50Hz, 147KW, synchronous disassembly, importing the first round of 100 %, SX: 03/2021;HỆ THỐNG XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI TỰ ĐỘNG KUNHUA, (Dùng trong xưởng sản xuất sản phẩm kim loại xuất khẩu) L60,75P*W6,347M:380VAC 50Hz,147KW, đồng bộ tháo rời,Nhập khẩu đợt 1.Mới 100%,SX :03/2021
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26150
KG
1
SET
6
USD
180721EGLV149106547711
2021-10-14
854331 NG TY C? PH?N N?I TH?T CAO C?P HOàNG GIA GRAND RICH TRADING CO LTD KuPLASTIC automatic metal surface treatment system, (used in export metal products for export) L60,75P * W6,347m: 380VAC 50Hz, 147kW, synchronous disassembly, importing 4.Trade 100 %, SX: 03/2021;HỆ THỐNG XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI TỰ ĐỘNG KUNHUA, (Dùng trong xưởng sản xuất sản phẩm kim loại xuất khẩu) L60,75P*W6,347M:380VAC 50Hz,147KW, đồng bộ tháo rời,Nhập khẩu đợt 4.Mới 100%,SX :03/2021
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4120
KG
1
SET
101660
USD
CMDUCAN0637111
2022-06-30
160521 NG TY CP T?P ?OàN TH?Y S?N MINH PHú AQUA STAR CANADA CORP PTO vannamei shrimp steamed frozen. Size: 61/70. Packing: 12x16oz (11oz Shrimp + 5oz Sauce);Tôm thẻ chân trắng PTO hấp đông lạnh. Size: 61/70. PACKING: 12X16OZ (11OZ SHRIMP + 5OZ SAUCE).(đóng gói không kín khí), hàng trả về thuộc TK 304288514850/B11/21.
VIETNAM
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CONT SPITC
11685
KG
14760
VI
76752
USD
33607D
2021-06-07
160529 NG TY CP T?P ?OàN TH?Y S?N MINH PHú CALKINS AND BURKE LIMITED PTO white leg shrimp steamed frozen. Size 41/50. Packing 12x340g / ctn. Return from Account 303749034910 / B11 / 21;Tôm thẻ chân trắng PTO hấp đông lạnh. size 41/50. PACKING 12X340G/CTN. Hàng trả về thuộc TK 303749034910/B11/21
VIETNAM
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
32329
KG
25959
LBR
141475
USD
HTEX21100142
2021-10-20
160529 NG TY CP T?P ?OàN TH?Y S?N MINH PHú MARUHA NICHIRO CORPORATION Shrimp white feet with frozen powder (size 3L). PK: 10p x 20 / ctn. Return from Account 304134020430 / B11 / 21;TÔM THẺ CHÂN TRẮNG TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH ( SIZE 3L ). PK : 10P X 20/CTN. Hàng trả về thuộc TK 304134020430/B11/21
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4485
KG
35000
UNC
7595
USD
HTEX21100142
2021-10-20
160529 NG TY CP T?P ?OàN TH?Y S?N MINH PHú MARUHA NICHIRO CORPORATION Shrimp white feet with frozen powder (size 3L). PK: 10p x 20 / ctn. Return from Account 304134020430 / B11 / 21;TÔM THẺ CHÂN TRẮNG TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH ( SIZE 3L ). PK : 10P X 20/CTN. Hàng trả về thuộc TK 304134020430/B11/21
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4485
KG
40000
UNC
8960
USD
311021SHVIC21038588A
2021-11-11
210210 NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I Và ??U T? HOàNG MINH ANGEL YEAST CO LTD Angel Super Alcohol Active Dry Yeast Breeding Powder (Starch Base), Paper Barrel (10kgs / barrel). New 100%;Men giống sống dạng bột dùng nhân giống men trong sản xuất cồn công nghiệp(Angel super alcohol active dry yeast(Starch base)),hàng đóng trong thùng giấy(10kgs/thùng).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6510
KG
6000
KGM
32400
USD
250422YMLUI235198755
2022-05-26
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
XICHANG
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
4
PCE
155
USD
020522EGLV147200397472
2022-05-31
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG SP ITC ( HCM)
26310
KG
4
PCE
187
USD
090522GOSUGZH0238405
2022-06-15
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24230
KG
4
PCE
265
USD
040422OOLU8890805780
2022-05-07
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24310
KG
5
PCE
272
USD
060422OOLU8890812200
2022-05-07
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
4
PCE
311
USD
250422YMLUI235198755
2022-05-26
843010 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Hydraulic hammer used for industrial machines, (goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: búa thuỷ lực dùng cho máy công nghiệp, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
XICHANG
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
1
PCE
39
USD
020522EGLV147200397472
2022-05-31
843010 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Hydraulic hammer used for industrial machines, (goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: búa thuỷ lực dùng cho máy công nghiệp, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG SP ITC ( HCM)
26310
KG
1
PCE
54
USD
070422SITKBSG2204398
2022-05-04
843010 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N NAKAYAMA ENGINE CO LTD Goods directly serving production activities: Hydraulic hammer used for industrial machines, (goods quality over 80%, 2016, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: búa thuỷ lực dùng cho máy công nghiệp, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2016, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
KOZA
CANG CAT LAI (HCM)
25610
KG
7
PCE
979
USD
200222LBJHPH220353
2022-02-24
851810 NG TY C? PH?N ??U T? C?NG NGH? HOàNG MINH SENNHEISER ELECTRONIC ASIA PTE LTD Audio signal receiver with wired ceiling micro, array analogue output, Dante. Voltage: 44 57 V DC, no wave transceiver function. Model: TeamConnect Ceiling 2. Manufacturer: Sennheiser.;Thiết bị thu tín hiệu âm thanh dạng micro gắn trần có dây, Array đầu ra Analogue, Dante. Điện áp: 44 57 V DC, không có chức năng thu phát sóng. Model: TEAMCONNECT CEILING 2. Nhà sản xuất: Sennheiser.
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
214
KG
10
PCE
29000
USD
200222LBJHPH220353
2022-02-24
851810 NG TY C? PH?N ??U T? C?NG NGH? HOàNG MINH SENNHEISER ELECTRONIC ASIA PTE LTD Audio signal receiver with wired ceiling micro, array analogue output, Dante. Voltage: 44 57 V DC, no wave transceiver function. Model: TeamConnect Ceiling 2. Manufacturer: Sennheiser.;Thiết bị thu tín hiệu âm thanh dạng micro gắn trần có dây, Array đầu ra Analogue, Dante. Điện áp: 44 57 V DC, không có chức năng thu phát sóng. Model: TEAMCONNECT CEILING 2. Nhà sản xuất: Sennheiser.
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
214
KG
12
PCE
34800
USD
230622EGLV149204481261
2022-06-27
902891 NG TY C? PH?N QU?N LY N?NG L??NG TH?NG MINH PACIFICORP ASIA LIMITED 1-phase electronic meter circuit, 220V voltage, current 5-80A (part of electric meters) 100% new goods;Bản mạch công tơ điện tử 1 pha, điện áp 220V, dòng điện 5-80A (Bộ phận của công tơ điện) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
14312
KG
51000
PCE
453900
USD
220622KMTCSHAJ337773GUWS
2022-06-27
902891 NG TY C? PH?N QU?N LY N?NG L??NG TH?NG MINH PACIFICORP ASIA LIMITED 1-phase electronic meter circuit, 220V voltage, current 5-80A (part of electric meters) 100% new goods;Bản mạch công tơ điện tử 1 pha, điện áp 220V, dòng điện 5-80A (Bộ phận của công tơ điện) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10741
KG
50000
PCE
435000
USD