Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100621KHHP10606020
2021-06-17
721399 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION S20C steel bar non-alloy hot rolled coils, irregular, circular cross section D18.00mm. T / C JIS G4051, C = 0.22%. supplies sx make steel for mechanical steel, 100% new. 98392000;Thép thanh S20C không hợp kim cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn D18.00mm. T/C JIS G4051, C=0,22%. làm vật tư sx thép cho thép cơ khí chế tạo, mới 100%. 98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
231102
KG
4317
KGM
3810
USD
310322KHHP20320008
2022-04-05
721399 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION S45C Steel S45C Steel without equilibrium rolled roller rolls, cross -section of the circular D22.00mm. T/c jis G4051, C = 0.45%. Making steel production materials for mechanical steel manufactured, 100%new. 98392000;Thép thanh S45C không hợp kim cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn D22.00mm. T/C JIS G4051, C=0,45%. làm vật tư sx thép cho thép cơ khí chế tạo, mới 100%. 98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
279298
KG
6718
KGM
6785
USD
071221KHHP11202025
2021-12-15
721320 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION Steel SAE1215Ms non-alloys easy to cut hot rolled rolls of irregular rolls, smooth circle cross section D14.0mm. T / C CSC Factory, C = 0.06%, Making Mechanical Mechanical Steel Supplies. 100% new;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D14.0mm. T/C nhà máy CSC, C=0,06%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
226857
KG
13280
KGM
15226
USD
100621KHHP10606020
2021-06-17
721320 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel rod SAE1215MS-cutting hot rolled coils, irregular, smooth rounded cross section D19.00mm. T / C factory CSC, C = 0.05%, which supplies mechanical steel sx. New 100%;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D19.00mm. T/C nhà máy CSC, C=0,05%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
231102
KG
19514
KGM
18080
USD
310322KHHP20320008
2022-04-05
721320 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION SAE1215MS steel without alloying is easy to cut hot rolls in the form of irregular rolls, the cross -section of the smooth circle D5.50mm. T/C CSC, C = 0.06%, making mechanical steel manufacturing materials. 100% new;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D5.50mm. T/C nhà máy CSC, C=0,06%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
279298
KG
2132
KGM
2277
USD
230122KHHP20114013
2022-01-28
721320 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION Steel SAE1215MS non-alloys easy to cut hot rolled rolls of irregular rolls, smooth circle cross section D18.0mm. T / C CSC Factory, C = 0.06%, Making Mechanical Mechanical Steel Supplies. 100% new;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D18.0mm. T/C nhà máy CSC, C=0,06%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CHUA VE (HP)
94634
KG
2241
KGM
2569
USD
15768338922
2020-11-02
930592 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí CHíNH XáC 11 GFM GMBH 03/01/2601 forging hammer S6-5-2-5 / 63-65 HRC (4 pieces = 1 set), used to make guns. New 100%;Búa rèn 2601.03.01 S6-5-2-5/63-65 HRc (4 cái = 1 bộ), dùng để chế tạo súng. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
LINZ
HA NOI
168
KG
20
PCE
95939
USD
15768338922
2020-11-02
930592 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí CHíNH XáC 11 GFM GMBH 7.62x39 AK SE1405.111.01-02 forging core barrel; 4 grooves, with the chamber, the version "a" diameter 11.6. New 100%;Lõi rèn nòng SE1405.111.01-02 AK 7.62x39; 4 rãnh xoắn, có buồng đạn, phiên bản "a" đường kính 11.6. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
LINZ
HA NOI
168
KG
7
PCE
24267
USD
020120ANS19120179
2020-01-13
570241 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHáCH S?N SUNWAY Hà N?I CRESCENT DESIGN M SDN BHD Thảm Axminster 7x9 có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện, 80% wool và 20% nylon.KT: 3.66m x 10.00m (2 cuộn). KT: 3.66m x 38.00m (2 cuộn). KT: 3.66m x 32.50m (2 cuộn). Mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似手织地毯的编织,非簇绒或植绒地毯和其他纺织地板覆盖物:其他桩构造,由羊毛制成或细动物的头发:其他
MALAYSIA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
0
KG
589
MTK
12964
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
91221913400935
2021-12-15
390311 C?NG TY C? PH?N NH?A X?P 76 MING DIH INDUSTRY CO LTD Plastic beads EPS primitive S2-338, relaxation type, 25 kgs / bag, 100% new goods;Hạt nhựa EPS nguyên sinh S2-338, loại giãn nờ được, 25 kgs/ bao, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
25755
KG
6
TNE
8580
USD
150622TXGSGN2206523
2022-06-29
845711 C?NG TY TNHH KHU?N CHíNH XáC NATEC AWEA MECHANTRONIC CO LTD Metal Machine Machine (Vertical Machining Center), AWEA brand, Model AF-1250 II and accessories come with the machine. 100% new;Máy trung tâm gia công kim loại (Vertical Machining Center), hiệu AWEA, model AF-1250 II và phụ kiện đi kèm máy. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
2
SET
181440
USD
112200018403887
2022-06-28
320890 C?NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH VIET NAM MUSASHI PAINT CHI NHANH HA NOI NL00001 #& Son - WS62-1052LE -B100 - Haiurex P Grande Bonul Hac Neon Green B100 (16kg/Can) - 100% new manufacturing enterprises;NL00001#&Sơn - WS62-1052LE-B100 - HAIUREX P GRANDE BONUL HAC NEON GREEN B100 (16Kg/Can) - Hàng DN Sản Xuất mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM MUSASHIPAINT-HN
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
1691
KG
128
KGM
4340
USD
112200017720167
2022-06-02
842330 C?NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH KY THUAT ULELA Electronic scales 0-30kg, used to weigh goods and origin in Vietnam. New 100%;.#&Cân điện tử 0-30KG, dùng để cân hàng hóa, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT ULELA
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
582
KG
1
PCE
99
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round 100% FSC, 1.8 -2.95m length, circumference 130 - 139cm (quantity actually imported: 0.681m3, unit price 690usd / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8 -2.95m, chu vi 130 - 139cm( số lượng thực NK: 0.681m3, đơn giá 690usd/m3) tên khoa học Tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
469
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3m or more in length, girth 100-109cm (quantity actually imported: 14.329m3, unit price 610usd / m3) scientific name tectona new grandis 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3m trở lên , chu vi 100-109cm( số lượng thực NK: 14.329m3, đơn giá 610usd/m3) tên khoa học tectona grandis mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
14
MTQ
8741
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak wood round 100% FSC, length 1.8 - 2.95m, perimeter 90-99cm (quantity actually imported: 14.531m3, unit price 455usd / m3) Tectona Grandis scientific name, the new 100%;Gỗ Teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8 - 2.95m, chu vi 90-99cm( số lượng thực NK: 14.531m3, đơn giá 455usd/m3) Tên khoa học Tectona Grandis, mơi 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
15
MTQ
6611
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round, 100% FSC length 1.8 - 2.95m, circumference 140-149cm (quantity actually imported: 0.334m3, unit price 740usd / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn , 100% FSC chiều dài 1.8 - 2.95m, chu vi 140-149cm( số lượng thực NK: 0.334m3, đơn giá 740usd/m3) tên khoa học Tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
0
MTQ
244
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3m or more in length, the circumference of 110 - 119cm (quantity actually imported: 7.965m3, unit price of $ 650 / m3) scientific name tectona new grandis 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3m trở lên , chu vi 110 - 119cm( số lượng thực NK: 7.965m3, đơn giá 650usd/m3) tên khoa học tectona grandis mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
8
MTQ
5181
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak wood round 100% FSC, length 1.8 - 2.95m, circumference 110-119cm (quantity actually imported: 5.187m3, unit price 590usd / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ Teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8 - 2.95m, chu vi 110-119cm ( số lượng thực NK: 5.187m3, đơn giá 590usd/m3) tên khoa học Tectona grandis , mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
5
MTQ
3062
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round, 100% FSC 3m or more in length, perimeter 80-89cm (quantity actually imported: 28.057m3, unit price 475usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn , 100% FSC chiều dài 3m trở lên , chu vi 80-89cm ( số lượng thực NK: 28.057m3, đơn giá 475usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
28
MTQ
13329
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3m or more in length, the circumference of 130 - 139cm (quantity actually imported: 0.978m3, unit price 765usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3m trở lên , chu vi 130 - 139cm ( số lượng thực NK: 0.978m3, đơn giá 765usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
750
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak wood round 100% FSC, length 1.8 - 2.95m, circumference 120-129cm (quantity actually imported: 1.445m3, unit price 630usd / m3) Tectona Grandis scientific name, a new 100%;Gỗ Teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8 - 2.95m, chu vi 120-129cm( số lượng thực NK: 1.445m3, đơn giá 630usd/m3) tên khoa học Tectona Grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
914
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round, 100% FSC 3m or more in length, circumference 90-99 cm (quantity actually imported: 35.055m3, unit price 555usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn, 100%FSC chiều dài 3m trở lên, chu vi 90-99 cm( số lượng thực NK: 35.055m3, đơn giá 555usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
35
MTQ
19458
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak wood round 100% FSC, 1.8-2.95m length, girth 100-109cm (quantity actually imported: 8.772m3, unit price of 540 USD / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ Teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8-2.95m, chu vi 100-109cm ( số lượng thực NK: 8.772m3, đơn giá 540usd/m3) tên khoa học Tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
9
MTQ
4732
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round, 100% FSC, length 1.8 m 2.95, 160- 169cm circumference (the true number NK: 0.639m3, unit price 890usd / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn, 100% FSC, chiều dài 1.8- 2.95 m , chu vi 160- 169cm ( số lượng thực NK: 0.639m3, đơn giá 890usd/m3) tên khoa học Tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
570
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3m or more in length, the circumference of 120 - 129cm (quantity actually imported: 2.744m3, unit price 710usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3m trở lên , chu vi 120 - 129cm ( số lượng thực NK: 2.744m3, đơn giá 710usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
3
MTQ
1945
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3 m or more in length, girth 140-149cm (quantity actually imported: 1.144m3, unit price 845usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3 m trở lên , chu vi 140-149cm ( số lượng thực NK: 1.144m3, đơn giá 845usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
963
USD
021120COSU6279172620
2021-01-24
440349 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC Teak roundwood over 3m in length, perimeter 90-99cm (quantity actually imported: 25.371m3, unit price 475usd / m3) Grandis scientific name tectona new 100%;Gỗ tròn Teak 100% FSC chiều dài trên 3m, chu vi 90-99cm( số lượng thực NK: 25.371m3, đơn giá 475usd/m3) Tên khoa học tectona Grandis mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
138660
KG
25
MTQ
12048
USD
200921PMA0149720
2021-11-23
440349 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round wood length 1.8m - 2.95m, 110-119cm perimeter, diameter: 35.03 - 37.90 cm (Number of real nk: 8,339 m3, unit price: 600usd / m3) Scientific name: Grandis Tectona;Gỗ tròn teak chiều dài 1,8m - 2,95m, chu vi 110-119cm, đường kính: 35,03 - 37,90 cm ( số lượng thực nk: 8,339 m3, đơn giá: 600usd/m3) Tên khoa học: Tectona grandis
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
138590
KG
8
MTQ
5003
USD
200921PMA0149720
2021-11-23
440349 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round wood length 1.8m - 2.95m, 120-129cm perimeter, diameter: 38,22 - 41.08cm (Number of real nk: 6,987 m3, unit price: 640USD / M3) Scientific name: Tectona grandis;Gỗ tròn teak chiều dài 1,8m - 2,95m, chu vi 120-129cm, đường kính: 38,22 - 41,08cm ( số lượng thực nk: 6,987 m3, đơn giá: 640usd/m3) Tên khoa học: Tectona grandis
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
138590
KG
7
MTQ
4472
USD
200921PMA0149720
2021-11-23
440349 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round wood length 1.8m - 2.95m, circumference 130-139cm, diameter: 41,40 - 44.27 cm (Number of real nk: 2,449m3, unit price: 700usd / m3) Scientific name: Grandis Tectona;Gỗ tròn teak chiều dài 1,8m - 2,95m, chu vi 130-139cm, đường kính: 41,40 - 44,27 cm ( số lượng thực nk: 2,449m3, đơn giá: 700usd/m3) Tên khoa học: Tectona grandis
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
138590
KG
2
MTQ
1714
USD
021120COSU6279172620
2021-01-24
440349 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC Teak roundwood, 1.80-2.95m length, perimeter 90-99cm (quantity actually imported: 13.422m3, unit price 455usd / m3) Tectona Grandis scientific name new 100%;Gỗ tròn Teak 100% FSC, chiều dài 1.80-2.95m, chu vi 90-99cm( số lượng thực NK: 13.422m3, đơn giá 455usd/m3) Tên khoa học Tectona Grandis mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
138660
KG
13
MTQ
6106
USD
021120COSU6279172620
2021-01-24
440349 C?NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC wood teak round 3m or more in length, girth 120-129cm (quantity actually imported: 9.856m3, unit price of $ 650 / m3) The scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ tròn teak 100% FSC chiều dài 3m trở lên , chu vi 120-129cm( số lượng thực NK: 9.856m3, đơn giá 650usd/m3) Tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
138660
KG
10
MTQ
6409
USD
080120YFSHAHCM20200102
2020-01-17
520533 P TáC X? CHI?N TH?NG YOONSUNG APPAREL CO LTD YO CO#&Sợi 30/2 100% Cotton;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量百分比含量85%或以上的非纺织纤维多股(可折叠)或有线纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1662
KGM
11304
USD
090721CKCOPUS0098603
2021-07-15
721931 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG TH??NG M?I THéP AN THàNH ST CORPORATION CO LTD Stainless steel cold rolled sheet form, type 2, specifications (5.0mm) x (1000mm - 1219mm) x (2000mm - 2438mm), Mark: STS304; Standard: KS D 3698, 100% new goods;Thép không gỉ cán nguội dạng Tấm ,loại 2 ,Quy cách ( 5.0mm) x (1000mm - 1219mm ) x (2000mm - 2438mm ) , Mác :STS304 ;Tiêu Chuẩn : KS D 3698 ,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
52160
KG
8285
KGM
19884
USD
112100016251609
2021-11-04
720421 C?NG TY C? PH?N X? LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH AIKAWA VIET NAM CO LTD Stainless steel scrap - (stainless steel) SUS430 -2B (AVCL199) debris form, obtained from the production process, lies in the loss rate, the ratio of the impurities also in each shipment does not exceed 5% KL;Phế liệu thép không gỉ - ( inox) SUS430 -2B(AVCL199) dạng mảnh vụn, thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%kl
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AIKAWA VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
11724
KG
18
KGM
5
USD
112100015765590
2021-10-18
720421 C?NG TY C? PH?N X? LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON VIET NAM CO LTD Stainless iron scrap (recovered scrap from production and consumer goods. Rate of impurities in each shipment shall not exceed 5% of the mass);Phế liệu sắt không rỉ (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CANON VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
22265
KG
50
KGM
15
USD
112100016221769
2021-11-02
720421 C?NG TY C? PH?N X? LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON VIET NAM CO LTD Stainless iron scrap (recovered scrap from production and consumer goods. Rate of impurities in each shipment shall not exceed 5% of the mass);Phế liệu sắt không rỉ (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CANON VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
22674
KG
50
KGM
15
USD
112100015496599
2021-10-05
720429 C?NG TY C? PH?N X? LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON VIET NAM CO LTD Scrap iron, alloy steel (scrap and steel debris recovered during production - in loss rate. Rate of impurities in each shipment no more than 5% volume);Phế liệu sắt, thép hợp kim (Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất - trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CANON VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
26569
KG
25000
KGM
7691
USD
211221TPESGN21120640
2021-12-31
846023 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC AQM PINTAI MACHINERY CO LTD Diameter grinding machine in H16-SP (S / N: 070921; Roller Type International Grinder) and accompanying accessories (see Activities: AQM-Pintai-20210914, synchronous goods). New 100%. Pintai brand.;Máy mài đường kính trong H16-SP (S/N: 070921; Roller Type International Grinder ) và phụ kiện đi kèm (xem trong hđ: AQM-PINTAI-20210914, hàng đồng bộ). Hàng mới 100%. Hiệu PINTAI.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2690
KG
1
SET
6500
USD
211221TPESGN21120640
2021-12-31
846023 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC AQM PINTAI MACHINERY CO LTD External diameter grinding machine H18-SP (S / N: 021121; 050921; 060921; Roller Type External Grinder) and accompanying accessories (see Act: AQM-Pintai-20211110 and 20210914, synchronous goods). New 100%. Pintai brand.;Máy mài đường kính ngoài H18-SP (S/N: 021121; 050921; 060921; Roller Type External Grinder ) và phụ kiện đi kèm (xem hđ:AQM-PINTAI-20211110 và 20210914, hàng đồng bộ). Hàng mới 100%. Hiệu PINTAI.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2690
KG
3
SET
18000
USD
112100009839375
2021-02-26
060312 P TáC X? N?NG NGHI?P S?CH V?N MINH SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Carnation flowers (flowers Phang) fresh, packed in carton 48kg / barrel, no marks, no signs;Cành hoa cẩm chướng (hoa phăng) tươi,đóng trong thùng carton 48kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8120
KG
960
KGM
288
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
480920 C?NG TY C? PH?N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicated paper (roll-long form: 12000m): CB-white (Quantitative: 56g, Wide: 0.650m), Phoenix # Brand # & 1,747,1495;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CB-Màu trắng (Định lượng: 56g, Rộng: 0.650m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,747.1495
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
2
TNE
2612
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
481620 C?NG TY C? PH?N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicating paper (roll-long form: 12000m): CF-blue (Quantitative: 56g, Wide: 0.216m), Phoenix # Brand # & 1,162,1455;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CF-Màu xanh (Định lượng: 56g, Rộng: 0.216m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,162.1455
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
1
TNE
1691
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
481620 C?NG TY C? PH?N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicating paper (roll-long form: 12000m): CFB-Green (Quantitative: 50g, Wide: 0.241m), Phoenix # Brand # & 1,162,1845;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu xanh lá (Định lượng: 50g, Rộng: 0.241m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,162.1845
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
1
TNE
2144
USD
270621YMLUI488179316
2021-07-07
481620 C?NG TY C? PH?N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE Self-cloning paper (roll-long form: 12000m): cfb-pink (quantitative: 50g, wide: 0.241m), Phoenix # brand # & 4,646,1830;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu hồng (Định lượng: 50g, Rộng: 0.241m), nhãn hiệu PHOENIX#&4,646.1830
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
75910
KG
5
TNE
8502
USD
200121SNKO190201205421
2021-01-22
481620 C?NG TY C? PH?N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself (rolls-long: 12000m): CFB-Color Cream (Quantification: 50g, Width: 0.216m), the brand PHOENIX # & 0,259.1770;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu kem (Định lượng: 50g, Rộng: 0.216m), nhãn hiệu PHOENIX#&0,259.1770
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
50240
KG
0
TNE
458
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
120522KHHP20505060
2022-05-25
720827 C?NG TY C? PH?N XíCH LíP ??NG ANH TORY LTD Flat rolled steel without alloy coil, soaked in rust, not coated with plating, paint, not overheated; JIS G4401; SK85 PAS; C = 0.84%; D2.8.mm x R914mm x coil. NSX: China Steel Co. 100% new;Thép lá cán phẳng không hợp kim dạng cuộn,đã ngâm tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng; JIS G4401;SK85 PAS; C=0.84%; D2.8.mm x R914mm x Coil. NSX: China Steel Co. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CHUA VE (HP)
193765
KG
14525
KGM
19042
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293359 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Prazancelel. Lot: PZ202204001/002, SX: 04/2022, HSD: 04/2025, NSX: Xiamen Beacon Chemical Co., Ltd. (Muc 10, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PRAZIQUANTEL. Lot: PZ202204001/002, sx: 04/2022, hsd: 04/2025, nsx: Xiamen beacon chemical co.,ltd. ( Muc 10, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
1000
KGM
80300
USD
121221YMG2112009
2021-12-23
293311 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot: 052111039/044/045, SX: 11/2021, HSD: 11/2025, NSX: Hebei Jiheng Pharmaceutical CO., LTT (Section 3, GP 1313);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM ( ANALGIN) Lot: 052111039/044/045, sx: 11/2021,hsd: 11/2025, nsx: Hebei jiheng pharmaceutical co.,ltt ( Mục 3 , GP 1313)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5600
KG
5000
KGM
63750
USD
260322AMIGL220117468A
2022-04-19
294140 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Florfenicol. Lot: 705-220105/0106, SX: 01/2022, HSD: 01/2025, NSX: Shandong Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 2, GP 0321);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 705-220105/0106, sx: 01/2022, hsd: 01/2025, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 2, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2330
KG
2000
KGM
124000
USD
021121XHHTSHZC211015D1
2021-11-11
294140 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot; FB202110069, SX: 10/2021, HSD: 10/2023, NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 1211);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot; FB202110069, sx:10/2021, hsd: 10/2023, nsx: Zhejiang kangmu pharmaceutical co,ltd. ( Mục 6 , GP 1211 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
500
KGM
48750
USD
061121KYHCMH2102587
2021-11-11
294140 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N YICHANG SANXIA XINMEI PHARMACEUTICAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. LOT: F2021092015M / 17M, SX: 09/2021, HSD: 09/2024, NSX: Jingshan Ruisheng Pharmceutical CO., LTD. (Section 3, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: F2021092015M/17M, sx: 09/2021, hsd: 09/2024, nsx: Jingshan ruisheng pharmceutical co.,ltd. (Mục 3, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2276
KG
400
KGM
36080
USD
080120AMIGL200000333A
2020-01-17
294140 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH19071206, sx:12/2019, hsd: 12/2022, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof;抗生素:氯霉素及其衍生物;其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
22500
USD
141121AMIGL210578161A
2021-11-19
294140 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot: 701-2109061 / 074/10090, SX: 09, 10/2021, HSD: 09.10 / 2024, NSX: Shandong GuoBang Pharmaceutical co., Ltd. (Section 3, GP 1227);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 701-2109061/074/10090, sx: 09, 10/2021, hsd: 09,10/2024, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 3, GP 1227)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1750
KG
1500
KGM
145050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294190 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DOXYCYCLINE HYCLATE. lot: DH-1906235, sx: 06/2019, hsd: 05/2023, nsx: Kushan chemical pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Other;抗生素:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
37400
USD
081221YMG2111250
2021-12-17
291479 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine: Sodium Camphorsulphonate. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 10/2026, NSX: Nanyang Libang Pharmaceutical co., Ltd (Section 3, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SODIUM CAMPHORSULPHONATE. Lot:20211001, sx: 10/2021,hsd: 10/2026, nsx:Nanyang libang pharmaceutical co.,ltd (Mục 3, GP 1304)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2179
KG
100
KGM
5050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294110 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED. lot: 6022121911022, sx: 11/2019, hsd: 11/2022, nsx: henan Lvyunn pharmaceutical co.,ltd. (C/O from E );Antibiotics: Penicillins and their derivatives with a penicillanic acid structure; salts thereof: Amoxicillins and its salts: Non-sterile;抗生素:青霉素及其具有青霉酸结构的衍生物;其盐:阿莫西林及其盐:非无菌的
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
18700
USD
071121YMG2110161
2021-11-15
293626 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Cyanocobalamin (vitamin B12). LOT: C210813D, SX: 08/2021, HSD: 08/2026, NSX: Yuxing Biotechnology (Group) CO., LTD (Section 17, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12). Lot: C210813D, sx: 08/2021, hsd: 08/2026, nsx: Yuxing biotechnology (group) co.,ltd (Mục 17, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4683
KG
5
KGM
12550
USD
100322CULVSHA2206255
2022-03-16
294130 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Oxytetracycline hydrochloride.lot: T202201025 October 2002/2004/2005/2004/2004/2005/2008, SX: 01/2022, HSD: 01/2026, NSX: Hebei Jiupeng Pharmaceutical CO., LTD . (Section 5, GP 0188);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE.Lot:T202201025/1026/2001/2002/2003/2004/2005/2008, sx:01/2022, hsd:01/2026, nsx: Hebei jiupeng pharmaceutical co.,ltd.(Mục 5, GP 0188)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
10000
KGM
149000
USD
130422COAU7237931340
2022-04-19
294130 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Producer: Oxytetracycline hydrochloride. Lot: 22030082/83/84/85/86/87/88/89/90/91, SX: 03/2022, HSD: 02/2026, NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng. (Muc 5, GP 0321);Nguyen lieu san xuat thuoc thu y : OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE. Lot: 22030082/83/84/85/86/87/88/89/90/91, sx: 03/2022, hsd: 02/2026, nsx: Yancheng dafeng area tiansheng. (muc 5, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
10000
KGM
143500
USD
180622WD2203000
2022-06-27
293499 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N WUHAN LIPHARMA CHEMICALS CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Levamisole hydrochloride. Lot: H220333-2, M-H220401, SX: 03, 04/2022, HSD: 03/2026, NSX: Guin Pharmaceutical Co. (Section 5, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: LEVAMISOLE HYDROCHLORIDE. Lot: H220333-2, M-H220401, sx: 03, 04/2022, hsd: 03/2026, nsx: Guilin pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 5, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1128
KG
1000
KGM
63250
USD
271021YMG2110107
2021-11-04
300390 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Iron DEXTRAN SOLUTION 20%. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 09/2025, NSX: Veterinary Pharmaceutical Factory. (Section 11, GP 1108);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : IRON DEXTRAN SOLUTION 20%. Lot: 20211001, sx: 10/2021, hsd: 09/2025, nsx: Veterinary pharmaceutical factory. ( Mục 11, GP 1108 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
6000
KGM
46800
USD
170622500142029000
2022-06-29
291450 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N LLOYD LABORATORIES INC Raw materials for producing veterinary drugs: ketoconazole. Lot: Ket/12205280, SX: 05/2022, HSD: 04/2027, NSX: Aarti Drugs Limited. (Section 9, GP 0634);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : KETOCONAZOLE. Lot:KET/12205280, sx:05/2022, hsd:04/2027, nsx:Aarti Drugs Limited. ( Mục 9, GP 0634 )
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
113
KG
100
KGM
6890
USD
220821SE1074848Y
2021-09-06
294120 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Streptomycin sulphate oral. LOT: L6A-210543-1, SX: 05/2021, HSD: 05/2025, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical CO., LTD. (500 Bou = 685kg) (Section 13, GP 0863);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot: L6A-210543-1, sx: 05/2021, hsd: 05/2025, nsx: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.( 500 bou=685kg) (Mục 13, GP 0863)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6375
KG
685
KGM
16750
USD
190721GFSE21070139F
2021-07-29
294120 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N XIAN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Veterinary medicine production materials: Streptomycin sulphate oral. Lot: L6A-210518-1, SX: 05/2021, HSD: 05/2025, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical CO., LTD. (500 Bou = 685 kg) (Section 7, GP 0754);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot: L6A-210518-1, sx: 05/2021, hsd: 05/2025, nsx: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.(500 bou=685 kg) ( Mục 7, GP 0754 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
775
KG
685
KGM
16600
USD
071221XHHTSHHCM211126A
2021-12-14
293590 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Raw materials for veterinary medicine: sulfamonomethoxine sodium. Lot; 21110465/466, SX: 11/2021, HSD: 11/2023, NSX: Henan Houyi Pharmaceutical (Suzhou) Co., Ltd. (Section 1, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFAMONOMETHOXINE SODIUM. Lot; 21110465/466, sx:11/2021, hsd: 11/2023, nsx: Henan houyi pharmaceutical ( suzhou) co,ltd. ( Mục 1 , GP 1304 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
47000
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293590 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Sulfachloropyrazine Sodium. Lot: 20211020, SX: 10/2021, HSD: 10/2025, NSX: Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd. (Muc 6, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFACHLOROPYRIDAZINE SODIUM. Lot: 20211020, sx: 10/2021, hsd: 10/2025, nsx: Tianhe pharmaceutical co.,ltd. ( Muc 6, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
400
KGM
16400
USD
300921TLLYHCJU21125503
2021-10-18
283699 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N PUYANG SHENGKAI ENVIRONMENTAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Inorganic chemicals used in industrial (not used in food cn): sodium percarbonate granule. LOT: 41HY21-302, SX: 09/2021, HSD: 09/2023, NSX: Puyang Shengkai Environmental.;Hóa chất vô cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong CN thực phẩm) : SODIUM PERCARBONATE GRANULE. Lot: 41HY21-302, sx: 09/2021, hsd: 09/2023, nsx: Puyang shengkai environmental.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
18090
USD
150622SC16HMWF9901
2022-06-29
294150 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Azithromycin dihydrate. Lot: A20211209, SX: 12/2021, HSD: 12/2025, NSX: Hebei Dongfeng Pharmaceutical Co. (Muc 2, GP 0523);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AZITHROMYCIN DIHYDRATE. Lot: A20211209, sx: 12/2021, hsd: 12/2025, nsx: Hebei dongfeng pharmaceutical co.,ltd. ( Muc 2, GP 0523 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3929
KG
100
KGM
11900
USD
16043917812
2022-05-24
293721 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Prednisolone, lot: P021-210807, SX: 08/2021, HSD: 08/2026, NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 0480);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PREDNISOLONE, Lot: P021-210807, sx: 08/2021, hsd: 08/2026, nsx: Zhejiang xianju pharmaceutical co.,ltd. (Mục 6, GP 0480 )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
15
KG
10
KGM
4800
USD
16040087493
2022-03-16
293722 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: Dexamethasone acetate .lot: NDAC220212, SX: 01/2022, HSD: 01/2027, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Section 9, GP 0188/22 / Ty-QLT) .;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE ACETATE .Lot: NDAC220212, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 9 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
99
KG
10
KGM
6950
USD
16040087493
2022-03-16
293722 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: dexamethasone sodium phosphate .lot: Nedna220207, SX: 01/2022, HSD: 01/2027, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Section 10, GP 0188/22 / Ty-QLT ).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot: NEDNa220207, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 10 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
99
KG
15
KGM
10425
USD
16061769912
2021-07-21
293722 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Veterinary medicine production materials: dexamethasone .lot: NED200903, NED210603, NED210714, SX: 08/2020, 06/2021, HSD: 08/2025, 06/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Item 3, GP 0754/21 / Ty-QLT).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE .Lot:NED200903, NED210603,NED210714,sx:08/2020, 06/2021, hsd:08/2025, 06/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 3,GP 0754/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
35
KG
15
KGM
9375
USD
16065685196
2021-12-14
293722 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: Dexamethasone sodium phosphate .lot: Nedna211109, SX: 11/2021, HSD: 11/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals CO., LTD. (Section 2, GP 1313/21 / TY-QLT ).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot:NEDNa211109, sx:11/2021, hsd:11/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 2 ,GP 1313/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
47
KG
20
KGM
13000
USD
16065682223
2021-11-05
293722 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: dexamethasone sodium phosphate.lot: Nedna211003, SX: 09/2021, HSD: 09/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals (Asia) Pte., Ltd. (Section 18, GP 1197/21 / TY-QLT).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE.Lot:NEDNa211003,sx:09/2021, hsd:09/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals (Asia) Pte.,ltd.(Mục 18 ,GP 1197/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
32
KG
20
KGM
13000
USD
110120160 1859 8506
2020-01-16
293722 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE ACETATE . Lot: NDAC191201, sx: 11/2019, hsd: 11/2024, nsx: Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Halogenated derivatives of corticosteroidal hormones;激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;衍生物和结构类似物,包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,它们的衍生物和结构类似物:皮质类固醇激素的卤化衍生物
SINGAPORE
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
10
KGM
6800
USD
010921ONEYVTZB02665700
2021-10-22
720230 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA MIRONDA TRADE COMMERCE PVT LTD Raw materials for steel - alloy Ferro Silicon Manganese (Size: 10 - 60mm 90pct min) MN: 60% min; Si: 14% min; C: 2.5% Max; P: 0.35% Max; S: 0.04% Max. New 100%.;Nguyên liệu để luyện thép - Hợp kim Ferro silicon manganese (size:10 - 60mm 90PCT min)Mn:60% min; Si : 14%min ; C :2.5%max; P:0.35%max; S: 0,04%max. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAIMEP TVAI
81150
KG
81
TNE
116235
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 30 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/30 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 16 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/16 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
130721SC16HMYG9102-02
2021-08-17
852110 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA QINYE ENGINEERING AND TECHNOLOGY BEIJING CO LTD Video recorder Type of magnetic tape, for steel furnaces, 12V voltage, capacity 54W, Model: HIK / DS-7824HQH-K2 / -AF-DVR-II-A / 24-1, 100% new;Đầu ghi hình video loại dùng băng từ, cho lò luyện thép, điện áp 12V, công suất 54W, model: HIK/DS-7824HQH-K2/-AF-DVR-II-A/24-1 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
70
KG
2
SET
1362
USD