Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260122KMTCMUM0891346
2022-02-26
020629 N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon - Hock Tendon. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Gân trâu đông lạnh - Hock tendon. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28978
KG
1000
KGM
4215
USD
260122KMTCMUM0891346
2022-02-26
020621 N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tongue - Tongue I.W.p. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Lưỡi trâu đông lạnh - Tongue I.W.P. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28978
KG
2000
KGM
4500
USD
290122OOLU2691569748
2022-02-28
020621 N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tongue - Tongue I.W.p. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Lưỡi trâu đông lạnh - Tongue I.W.P. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28984
KG
2000
KGM
4500
USD
120122NSAHPHG061993
2022-01-22
732219 NG TY TNHH N?I TH?T KHáCH S?N THàNH NAM HANGZHOU XINGMI TRADING CO LTD Industrial fireplace burning with coal, no electricity, inside brick, exterior wooden tiles, size: 100 * 60 * 9 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, kích thước: 100*60*9 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
7710
KG
1
PCE
110
USD
020122SITSKHPG263694
2022-01-06
732219 NG TY TNHH N?I TH?T KHáCH S?N THàNH NAM DONGGUAN CITY SHUNGUANGHUA TRADING CO LTD Industrial fireplace burning coal, non-electrical use, inside brick, outer wooden tiles, size: 110 * 32 * 50 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, kích thước: 110*32*50 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12990
KG
1
PCE
110
USD
11221913377738
2021-12-15
160421 NG TY TNHH TH??NG M?I N?NG H?I S?N NAM PHáT THàNH QL FOODS SDN BHD Prepared surimi fish rolls (steamed ripe and frozen): QQ scallop (ingredient: Surimi fish, starch, crab, spices), 10kg / carton;Chả cá Surimi đã chế biến sẵn (hấp chín và đông lạnh): QQ Sò láng (thành phần: chả cá surimi, tinh bột, hương cua, gia vị), 10kg/thùng
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
23154
KG
200
KGM
800
USD
31120911365014
2020-11-14
160421 NG TY TNHH TH??NG M?I N?NG H?I S?N NAM PHáT THàNH QL FOODS SDN BHD Surimi frozen: Crab emperor slice (surimi, starch, flavor crab, caviar, spices), 10kg / barrel;Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Cua hoàng đế cắt khoanh (chả cá surimi, tinh bột, hương cua, trứng cá, gia vị), 10kg/thùng
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24402
KG
7600
KGM
25840
USD
11221913377738
2021-12-15
160421 NG TY TNHH TH??NG M?I N?NG H?I S?N NAM PHáT THàNH QL FOODS SDN BHD Processed surimi fish rolls (ripe and frozen): Bac Hai fish (Ingredients: Surimi fish, starch, crab, spices), 10kg / carton;Chả cá Surimi đã chế biến sẵn (hấp chín và đông lạnh): Vi cá bắc hải (thành phần: Chả cá surimi, tinh bột, hương cua, gia vị), 10kg/thùng
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
23154
KG
150
KGM
450
USD
80422913952415
2022-04-21
160420 NG TY TNHH TH??NG M?I N?NG H?I S?N NAM PHáT THàNH QL FOODS SDN BHD Surimi fish cakes processed frozen: Egg dumplings (Surimi fish cakes, starch, fish eggs, squid, spices), 9kg/barrel (expiry date until September 21, 2023);Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Bánh bao trứng (chả cá surimi, tinh bột, trứng cá, mực, gia vị), 9kg/thùng (hạn sử dụng đến ngày 21/09/2023)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
23342
KG
1800
KGM
7290
USD
180622EGLV149203836375
2022-06-30
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: Wheat Starch (Wheat Starch), 25kg/bag. Date of production: May 18, 2022, Expiry date of 18 months. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 18/05/2022, hạn sử dụng 18 tháng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
14700
USD
140621HLCURTM210410583
2021-09-13
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: wheat starch (Wheat Starch), 25kg / bag. Production date: December 29, 2020, 24-month expiry date. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 29/12/2020, hạn sử dụng 24 tháng. Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
19908
KG
20
TNE
9085
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-1500, 5-1500 meters, 07315, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-1500, 5-1500 METERS, 07315, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
3
PCE
386
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro - 275 3-10x44, 07279, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro - 275 3-10x44, 07279, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
560
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars konusmall-2 7-17x30, 02062, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn Konusmall-2 7-17x30, 02062, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
130
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konuspro single binoculars 2-7x32, 07260, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro 2-7x32, 07260, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
20
PCE
640
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Mr. Single Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ông nhòm đơn Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
2
PCE
819
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Sight-Pro PTS2 3x30, 07203, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn SIGHT-PRO PTS2 3x30, 07203, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
520
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame 1.5x - 3x, 07951, manufacturer: Konus Italian, 100% new goods;Ống nhòm đơn ảnh nhiệt konus flame 1.5x - 3x, 07951, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
755
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
777
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-700, 5-700 meters, 07314, Manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-700, 5-700 METERS, 07314, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
630
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame -R 2.5X -20X, 07952, SX: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm nhiệt konus flame-r 2.5X -20X, 07952, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
998
USD
230622022CA06873
2022-06-30
210330 CTY TNHH TH??NG M?I NAM THàNH KWOK YIU TRADING CO Mustard (Wasabi mustard) 43 g x 10 tubes x 10 boxes/barrel; HSD: 10/2023;Mù tạt tuýp (Mù tạt Wasabi) 43 g x 10 tuýp x 10 hộp/thùng; HSD: 10/2023
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8680
KG
1400
UNK
13720
USD
260522218400798
2022-06-02
844520 I TH?N VI?T NAM WELLY CREATION PTE LTD PP, multi -function PE tractor. Code: Diameter-90, capacity of 75kW-380V, annual production: 2022. 100%new goods.;Máy kéo sợi PP, PE đa chức năng. mã hiệu: DIAMETER-90, công suất 75KW-380V, sản xuất năm: 2022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
23629
KG
1
PCE
105000
USD
110120HF200100144
2020-01-18
750810 CTY TNHH TH??NG M?I V?NH NAM THIêN HENIXTAR LIMITED Lưới trục in quay bằng Nikel 2000*640*125mm (Dùng 1 lần). Mới 100%;Other articles of nickel: Cloth, grill and netting, of nickel wire;其他镍制品:镍丝布,烤架和网
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
300
PCE
1800
USD
110120HF200100144
2020-01-18
750810 CTY TNHH TH??NG M?I V?NH NAM THIêN HENIXTAR LIMITED Lưới trục in quay bằng Nikel 1760*640*125mm (Dùng1 lần). Mới 100%;Other articles of nickel: Cloth, grill and netting, of nickel wire;其他镍制品:镍丝布,烤架和网
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
300
USD
311021TAHAP2110381
2021-11-06
390110 I TH?N VI?T NAM ASPIRED FORTIUS ENTERPRISE CO LTD NL02 # & PE Wax Plastic Beads have a specific weight under 0.94. New 100%.;NL02#&Hạt nhựa PE WAX nguyên sinh có trọng lượng riêng dưới 0.94. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
95241
KG
94851
KGM
112398
USD
221120BOSH20110701
2020-11-30
580791 N THáI NAM ??NH KUNYOUNG TEXTILES CO LTD ND # & Woven Labels, Brand SWEET, size 6x3.5 Cm;ND#&Nhãn dệt, nhãn hiệu SWEET, kích thước 6x3.5 Cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1877
KG
6180
PCE
62
USD
221120BOSH20110701
2020-11-30
580791 N THáI NAM ??NH KUNYOUNG TEXTILES CO LTD ND # & woven labels showing product information, size 6 x 3.5 Cm;ND#&Nhãn dệt, thể hiện thông tin sản phẩm, kích thước 6 x 3.5 Cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1877
KG
18969
PCE
190
USD
210821CZF173164
2021-10-04
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N ALPINE HOPS NAMA CONSULTING GMBH Flower houblon tablet form 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops, Pellet Type 45.10% Alpha Acid, Crop2020, 5kgs / Foil, Used in SX Beer; New 100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.;Hoa houblon dạng viên 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops,Pellet type 45,10% alpha acid,crop2020, 5kgs/foil, dùng trongSX bia; Hàng mới100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.
SLOVENIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19740
KG
17820
KGM
183292
USD
24042121HAM0067644
2021-06-21
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops, Pellet Type90.4% Alpha Acid; crop 2020.5kg / foil; new 100% goods, used in beer production; NSX: 01/2021; hsd: 01 / 2024.nsx: hopfenveredlung;NLTP:Hoa Houblon dạng viên90-Pellets type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops,pellet type90,4%alpha acid; crop 2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024.NSX: Hopfenveredlung
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
3000
KGM
33787
USD
19072121HAM0069262
2021-08-27
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower houblon tablet form 45 - hop pellets type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (Hper), Type 45, 8% Alpha Acid; Crop 2020, 5kg / foil; 100% new goods, used in beer production; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 45 - Hop Pellets Type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (HPER), type 45, 8% alpha acid; crop 2020, 5kg/foil; Hàng mới 100%, dùng trong SX bia; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
158686
USD
21012221HAM0073652
2022-02-28
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) Pellet Type90, 5.7% Alpha Acid, Crop 2021.5kg / Foil. New goods100%, used in brewing. NSX: 09/2021; hsd: 09/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) pellet type90, 5.7% alpha acid, crop 2021,5kg/foil. Hàng mới100%, dùng trong sx bia. NSX:09/2021;HSD:09/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
145346
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower form 90 -hop Pellets Type 90 - Sultana, 12.4% Alpha Acid; Crop 2021, 5kg/foil; 100%new goods, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên 90-Hop pellets type 90 - Sultana, 12.4% alpha acid; crop 2021, 5kg/foil;Hàng mới 100%,dùng trong SX bia; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
80
KGM
1900
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower lupulin (lupulin pellets) -LuPulin Centennial P45, 17.2%Alpha Acid; Crop 2021.5kg/foil; new goods 100%, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026.NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên Lupulin(Lupulin pellets)-Lupulin Centennial P45, 17.2%alpha acid; crop 2021,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia;NSX:11/2021;HSD:11/2026.NSX:S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
5
KGM
231
USD
240521B21050470
2021-06-14
110422 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N THAI SPIRIT INDUSTRY CO LTD Oat flakes - Oat Flaked, brewing materials, 25Kg / bag. New 100% .NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Manufacturer: Unigrain Pty Ltd.;Vảy yến mạch - Flaked Oat, nguyên liệu sản xuất bia, 25Kg/bao. Hàng mới 100%.NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Nhà sản xuất: Unigrain Pty Ltd
AUSTRIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12713
KG
500
KGM
1085
USD
080621YMLUW166313733
2021-07-22
380290 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH FP3 Celatom filter aid powder, 20kg / bag - Quality and processing aids used in the manufacture of beer - diatomaceous Earth- Celatom FP3. New 100%. NSX: July 3/2021; HSD: indefinitely. Publisher: EP Minerals LLC;Bột trợ lọc Celatom FP3, 20kg/bao - Chất hỗ trợ chế biến dùng trong sản xuất bia - Diatomaceous Earth- Celatom FP3. Hàng mới 100%. NSX: Tháng 3/2021; HSD:vô thời hạn. NSX: EP Minerals LLC
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20024
KG
10800
KGM
5994
USD
290821HLCUBSC2108ASCD7
2021-10-28
380290 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP3 filter powder: 22.68kg / bag. HTC is used in brewing. Diatomaceous Earth Celatom FP3. 100% .NSX: 07/2021 HSD: indefinitely. Manufacturer: EP Minerals LLC. Number: 20.00376MT. Price 555USD / MT;Bột trợ lọc Celatom FP3: 22.68kg/bao. Chất HTCB dùng trong sx bia. Diatomaceous Earth Celatom FP3.Mới 100%.NSX:07/2021 HSD:Vô thời hạn. Nhà sx: EP Minerals LLC.Số lượng: 20.00376MT.Đơn giá 555USD/MT
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
40606
KG
20
TNE
11102
USD
775573042481
2022-01-05
220600 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N JUHO Juho Lemon Hard Seltzer, HSX: The Juho Company.inc, 335ml / cans, alcohol: 4.5%, HSD: 30/05/2023, product testing samples - 100% new products;Nước hoa quả lên men JUHO LEMON HARD SELTZER, HSX: THE JUHO COMPANY.INC, 335ml/lon, độ cồn: 4.5%, HSD: 30/05/2023, hàng mẫu thử nghiệm sản phẩm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
3
UNL
12
USD
031021HLCUBSC2109BEKG3
2021-11-08
380291 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP4 filter powder; 22.68kg / Bao-ChTCB uses aware .:100% Diatomite is activated.Diatomaceous Earth-Celatom FP4 .100% .NSX: 08/2021-HSD: indefinitely. Number: 4 , 7628 TNE; Unit price: 555USD / TNE;Bột trợ lọc Celatom FP4;22.68kg/bao-CHTCB dùng SX bia.TP:100% Diatomite đã hoạt hóa.Diatomaceous Earth-Celatom FP4.Mới100%.NSX:08/2021-HSD:vô thời hạn.Số lượng: 4,7628 TNE; Đơn giá: 555USD/TNE
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG HAI AN
20280
KG
5
TNE
2643
USD
031021HLCUBSC2109BEKG3
2021-11-08
380291 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP3 filter powder; 22.68kg / Bao-ChTCB using brewing.TP: 100 %% Diatomite is activated.Diatomaceous Earth-Celatom FP3.00% .NSX: 08 & 09/2021-HSD: indefinitely. Number: 15 , 21828 TNE; Unit price 555 USD / TNE;Bột trợ lọc Celatom FP3;22.68kg/bao-CHTCB dùng SX bia.TP:100% Diatomite đã hoạt hóa.Diatomaceous Earth-Celatom FP3.Mới100%.NSX:08&09/2021-HSD:vô thời hạn.Số lượng:15,21828 TNE; Đơn giá 555 USD/TNE
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG HAI AN
20280
KG
15
TNE
8446
USD
NY001479
2021-01-26
130213 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Raw food: Senior flowers Houblon - Dry Hop VLA IV; used in brewing; 2 kg / unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - Dry Hop IV VLA; dùng trong sản xuất bia; 2 kg/unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
780
KG
250
KGM
11553
USD
030222MSL-NY-133484
2022-03-24
130213 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Food Materials: Houblon - Hoprival Grandissimo Kettle Addition; used in beer production; 15 kg / unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - HopRival Grandissimo Kettle Addition; dùng trong sản xuất bia; 15 kg/unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG PHU HUU
3585
KG
195
KGM
4559
USD
775573042481
2022-01-05
293890 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N JUHO Sweet grass extract Zolesse Flavor, HSX: SGF, NCC: Tate & Lyle, NSX: 04/04/2021, HSD: 04/04/2023, specifications: 100g / 1 vial, product test sample - 100% new goods;Chiết xuất cỏ ngọt Zolesse Flavor, HSX: SGF, NCC: TATE&LYLE, NSX: 04/04/2021, HSD: 04/04/2023, quy cách: 100g/1 lọ, hàng mẫu thử nghiệm sản phẩm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
UNA
4
USD
12022221HAM0073766
2022-04-04
121010 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH Flower Houblon wing-HVG Leaf Hops. Hallertau Magnum Bitter Hops (DEH HMG) Leaf Hop, only through regular processing 15.5%Alpha Acid, Crop 2021.5kg/Foil. Newly 100%, used in Beer SX.NSX: 01/2022; HSD: 01/2025 .;Hoa Houblon dạng cánh-HVG Leaf Hops. Hallertau Magnum Bitter Hops(DEH HMG)Leaf hop,chỉ qua sơ chế thông thường15.5%alpha acid,crop 2021,5kg/foil.Hàng mới100%,dùng trong sx bia.NSX:01/2022;HSD:01/2025.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
7722
KG
2340
KGM
22446
USD
18022121HAM0065816
2021-03-31
121010 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: United Houblon wing-HVG Hallertau Herkules-biter Leaf hops hops (HHKS), preliminarily processed, 16.2% alpha acids; crop2020,5kg / foil; Item moi100%, used in production of beer; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024;NLTP:Hoa Houblon dạng cánh-HVG Leaf hops-Hallertau Herkules biter hops(HHKS), chỉ qua sơ chế thông thường,16.2%alpha acid;crop2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
6005
KG
5600
KGM
45317
USD
140422HIT220400302
2022-04-27
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Food ingredients: Malt has not roasted - Pilsen Malt (Two Row French Barley Malt), crop 2021, removable, 100%new. NSX: 04/2022, HSD: 04/2023. Manufacturer: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Two row French barley malt), vụ 2021, hàng rời, mới 100%. NSX: 04/2022, HSD: 04/2023. Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
176310
KG
176
TNE
90971
USD
170522HIT220500319
2022-06-03
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Food ingredients: Malt has not roasted - Pilsen Malt (Two Row French Barley Malt), crop 2021, removable, 100%new. NSX: 05.2022, HSD: 05.2023. Manufacturer: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Two row French barley malt), vụ 2021, hàng rời, mới 100%. NSX: 05.2022, HSD: 05.2023. Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TIEN SA(D.NANG)
177720
KG
177
TNE
91700
USD
300121712110047000
2021-02-18
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Raw food: Malt not roasted - Pilsen malt (barley malt Australian), season 2019. Breakbulk, 100% new. NSX: 01/2021, HSD: 01/2022. Manufacturer: Supertime GDH Guangzhou Malting Company Limited.;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Australian barley malt), vụ mùa 2019. Hàng rời, mới 100%. NSX:01/2021, HSD:01/2022. Nhà sản xuất: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CONT SPITC
477410
KG
477
TNE
244445
USD
310521H28371350040
2021-07-26
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N ERFURTER MALZWERKE GMBH Food materials - Malt not roasted Pilsen Malt (brewing material) crop 2020; Bulk. New 100%; NSX: 05/2021. HSD: 12 months from date of manufacturing. Manufacturer: Erfurter Malzwerke GmbH, Germany.;Nguyên liệu thực phẩm - Malt chưa rang Pilsen Malt (nguyên liệu sản xuất bia) vụ mùa 2020; Hàng rời. Hàng mới 100%; NSX:05/2021. HSD:12 tháng từ ngày SX. Nhà SX: Erfurter Malzwerke GmbH, Đức.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
386680
KG
386
TNE
165896
USD
090821HAIPH02128
2021-10-05
081400 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N ENOLANDIA S R L Food materials: Sweet orange peel 1kg / bag - Sweet Orange Peel. Using beer production. Dry form. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Vỏ cam ngọt 1kg/túi - Sweet orange peel. Dùng sản xuất bia. Dạng khô. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
680
KG
6
KGM
132
USD
PNIS2101105
2021-01-15
500720 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N GEO SILK CO LTD Finished fabrics in 100% silk 16mm, Brand Geo Silk, 100% new goods, code 12103, design 9424;Vải thành phẩm 100% tơ tằm 16MM in, hiệu Geo Silk, hàng mới 100%, mã 12103, thiết kế 9424
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
327
KG
462
MTR
7753
USD
30200029
2021-01-05
621440 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N LARIOSETA S P A Modal woolen shawl Brand LARIOSETA, 100% new goods, code K1039, 21 702 design, color rust;Khăn choàng modal pha len nhãn hiệu LARIOSETA, hàng mới 100%, mã K1039, thiết kế 21702, màu rust
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
33
KG
9
PCE
208
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
721891 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Stainless steel pieces, with rectangular cross sections used in the production of metal connection valves (304). New 100%;Thép không gỉ dạng miếng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật dùng trong sản xuất co van nối kim loại (304). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
15082
KGM
37705
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
750511 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Nickel form, no alloy (raw materials for the production of metal valve pipes). New 100%;Niken dạng thỏi, không hợp kim (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
500
KGM
7665
USD
110821GXSAG21079066
2021-09-09
382471 I?N L?C MI?N NAM TNHH CTY THí NGHI?M ?I?N MI?N NAM NINGBO JINHUI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Insulated oil used for manufacturing capacitors - Phenyl SylL Ethane Oil (PXE Oil) - 15 barrels - 1 barrel 200kg (4 pallets) - 100% new goods;Dầu cách điện sử dụng cho việc chế tạo tụ điện - Phenyl Sylyl Ethane Oil (PXE Oil) - 15 thùng - 1 thùng 200kg (4 pallets) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3390
KG
3000
KGM
9150
USD
140721NZLNGB21003879
2021-07-19
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N KIêN THàNH TAIZHOU CITY LUQIAO HEFENG SPRAYER FACTORY Insecticide sprayers, insects, electrical activities, Panthera -20, 8AH, capacity 0.15-0.6 MPa, specialized for agriculture, 100% new products.;Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng, hoạt động bằng điện, hiệu PANTHERA -20, 8AH, Công suất 0.15-0.6 mpa, chuyên dùng cho nông nghiệp, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12528
KG
210
PCE
4208
USD
210122DJHPH220139
2022-01-26
940389 N N?I TH?T ERADO VI?T NAM HAILI INDUSTRIAL HOLDING CO LIMITED T2196 code dining table, artificial stone face and stainless steel frame, KT: 180x90 cm, manufacturer: Chairanju, 100% new;Bàn ăn mã T2196, mặt đá nhân tạo và khung thép không gỉ, KT: 180x90 cm, hãng sx: Chairanju, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG DINH VU - HP
17887
KG
5
PCE
1825
USD
210122DJHPH220139
2022-01-26
940389 N N?I TH?T ERADO VI?T NAM HAILI INDUSTRIAL HOLDING CO LIMITED Dining table code T1960-2, Artificial stone face and stainless steel frame, KT: 160x90 cm, manufacturer: Chairanju, 100% new;Bàn ăn mã T1960-2, mặt đá nhân tạo và khung thép không gỉ, KT: 160x90 cm, hãng sx: Chairanju, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG DINH VU - HP
17887
KG
5
PCE
1665
USD
210122DJHPH220139
2022-01-26
940389 N N?I TH?T ERADO VI?T NAM HAILI INDUSTRIAL HOLDING CO LIMITED TV shelf G891 code, artificial stone face and stainless steel frame, wooden drawer, KT: 200x48 cm, manufacturer: Chairanju, 100% new;Kệ tivi mã G891, mặt đá nhân tạo và khung thép không gỉ, ngăn kéo bằng gỗ, KT: 200x48 cm, hãng sx: Chairanju, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG DINH VU - HP
17887
KG
5
PCE
1330
USD
110422WICPL202200022
2022-05-25
850164 NG TY CP TH?Y ?I?N NGàN TR??I VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED 3 -phase horizontal synchronous generator, capacity of 6700kVA, 6.3 KV, 50Hz, capacity coefficient 0.85. (LAG), speed 375V/min, 100% new goods (Section 2.3-BB of DMMTS 01/HQHT-DM);Máy phát điện đồng bộ trục ngang 3 pha, công suất 6700kVA, 6.3 kV, 50Hz, hệ số công suất 0.85. (lag), tốc độ 375v/ph, hàng mới 100% (Mục 2.3-TBĐB của DMMTsố 01/HQHT-DM)
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG LACH HUYEN HP
90700
KG
1
PCE
573594
USD
101221MAEU214719012
2022-03-10
841090 N TH?Y ?I?N N?M CU?I GUGLER WATER TURBINES GMBH Hydraulic system (HPU) of hydraulic hydraulic francis turbine with a capacity of 5.5mw. New 100%.;Hệ thống thủy lực (HPU) của Tuabin Francis thủy lực trục ngang công suất 5,5MW. Hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG HAI PHONG
12531
KG
2
SET
94384
USD
070721293390104B
2021-07-16
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 16.00m (+/- 0.26mm) * Thickness: 0.40mm (+/- 0.04mm) * Length: 1570mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 16.00m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.40mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1570mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
18400
KG
591
KGM
287
USD
280122COAU7236351130
2022-02-24
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO LTD Glass type (not processed), do not contact directly with food, not used in health. Diameter: 16.25mm (+/- 0.24mm) * Thickness: 0.55mm (+/- 0.03mm) * Length: 1550mm (+/- 6mm). Brown. New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm,không dùng trong y tế. Đường kính: 16.25mm(+/-0.24mm)*độ dày: 0.55mm(+/-0.03mm)*chiều dài:1550mm(+/-6mm).Màu nâu.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
21760
KG
14008
KGM
9806
USD
280122COAU7236351130
2022-02-24
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO LTD Glass type (not processed), do not contact directly with food, not used in health. Diameter: 5.80mm (+/- 0.20mm) * Thickness: 0.40mm (+/- 0.03mm) * Length: 1500mm (+/- 6mm). Brown. New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm,không dùng trong y tế. Đường kính: 5.80mm(+/-0.20mm)*độ dày: 0.40mm(+/-0.03mm)*chiều dài:1500mm(+/-6mm).Màu nâu.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
21760
KG
2000
KGM
3400
USD
280122COAU7236351130
2022-02-24
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO LTD Glass type (not processed), do not contact directly with food, not used in health. Diameter: 12.00mm (+/- 0.24mm) * Thickness: 1.10mm (+/- 0.03mm) * Length: 1500mm (+/- 6mm). Brown. New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm,không dùng trong y tế. Đường kính: 12.00mm(+/-0.24mm)*độ dày: 1.10mm(+/-0.03mm)*chiều dài:1500mm(+/-6mm).Màu nâu.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
21760
KG
2018
KGM
1614
USD
110721799110395000
2021-07-26
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 10.00m (+/- 0.20mm) * Thickness: 0.40mm (+/- 0.04mm) * Length: 1500mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 10.00m(+/-0.20mm)*độ dày: 0.40mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
18700
KG
1500
KGM
773
USD
110721799110395000
2021-07-26
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 14.25m (+/- 0.26mm) * Thickness: 0.50mm (+/- 0.04mm) * Length: 1500mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 14.25m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.50mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
18700
KG
4000
KGM
2060
USD
010121YMLUI240319185
2021-01-14
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass tubes (unworked), not in direct contact with food, for processing into vials. Diameter: 18.00m (+/- 0.26mm) * thickness: 0.80mm (+/- 0.04mm) * length: 1500 mm (+/- 5 mm) .Mau new trang.New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 18.00m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.80mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
13797
KG
500
KGM
218
USD
010621UWLD21D111232
2021-07-22
360610 N TH?I ZIPPO MANUFACTURING CO PETROLEUM DISTILLATES Nos (Synthetic Hydrocarbon Isoparaffinic) Liquid fuels for lighters 125ml / cans x 24 cans / boxes x 4 box / barrel (New 100%);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
211220UWLD20K97526
2021-02-02
360610 N TH?I ZIPPO MANUFACTURING CO PETROLEUM DISTILLATES Nos (Synthetic Hydrocarbon Isoparaffinic) Liquid fuels for lighters 125ml / cans x 24 cans / boxes x 4 box / barrel (New 100%);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
091120UWLD20J93198
2020-12-29
360610 N TH?I ZIPPO MANUFACTURING CO PETROLEUM DISTILLATES Nos (Synthetic Hydrocarbon Isoparaffinic) Liquid fuels for lighters 125ml / cans x 24 cans / boxes x 4 box / barrel (New 100%);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
031020UWLD20I90778
2020-11-26
360610 N TH?I ZIPPO MANUFACTURING CO PETROLEUM DISTILLATES Nos (Synthetic Hydrocarbon Isoparaffinic) Liquid fuels for lighters 125ml / cans x 24 cans / boxes x 4 box / barrel (New 100%);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
TNHH XNK TAY NAM
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
021221TNS211101741
2022-01-04
720510 N ??U T? Và TH??NG M?I TH? NAM IKK SHOT CO LTD Steel Shot S660). Size 2.0 mm used in metal surface cleaning machine, package in 20 kg / bag, 100% new;Hạt thép ( STEEL SHOT S660) .Kích thước 2.0 mm dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại , hàng đóng trong 20 kg /bao ,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG XANH VIP
21552
KG
6000
KGM
5100
USD
181220SITGBKHP156169
2020-12-23
720510 N ??U T? Và TH??NG M?I TH? NAM SIAM IKK CO LTD Steel particles (SIAM IKK, STEEL GRIT SAE-GH- 80) .Kich 0.3 mm blasting machine used in metal surface cleaning, goods packed in 25 kg / bag, 100%;Hạt thép ( SIAM IKK , STEEL GRIT SAE-GH- 80) .Kích thước 0.3 mm dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại , hàng đóng trong 25 kg /bao ,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
68985
KG
2
TNE
1028
USD
181220SITGBKHP156169
2020-12-23
720510 N ??U T? Và TH??NG M?I TH? NAM SIAM IKK CO LTD Steel particles (SIAM IKK, STEEL SHOT S- SAE-390) size 1.2 mm .Kich blasting machine used in metal surface cleaning, goods packed in 25 kg / bag, 100%;Hạt thép ( SIAM IKK , STEEL SHOT SAE-S- 390) .Kích thước 1.2 mm dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại , hàng đóng trong 25 kg /bao ,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
68985
KG
6
TNE
4110
USD
241219SITGDLHP952931
2020-01-11
292250 N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I DAESANG CORPORATION L-THREONINE 98.5% FEED GRADE: nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi được sản xuất tại nhà máy HeilongJiang ChengFu Food Group CO., Ltd. NK đúng theo TT 02/2019/TT- BNNPTNT 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Oxygen-function amino-compounds: Amino-alcohol-phenols, amino-acid-phenols and other amino-compounds with oxygen function: Other;氧功能氨基化合物:氨基醇酚,氨基酸酚等具有氧功能的氨基化合物:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
40
TNE
34120
USD
240222292475695
2022-04-20
292241 N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD L-lysine sulphate feed for addition, providing amino acids in feed. Goods suitable for Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 (No. II.1.3);L-LYSINE SULPHATE FEED ADDITIVE, cung cấp axit amin trong TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (STT II.1.3)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
81648
KG
81
TNE
102870
USD
261121EGLV 081100422094
2022-01-05
293399 N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I CJ CHEILJEDANG CORPORATION L-Tryptophan Feed Grade (additive for animal feed production). 15kg bags, 100% new. Manufacturer: PT. Cheil Jedang Indonesia, appropriate imported goods TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 19.;L-TRYPTOPHAN FEED GRADE (Phụ gia dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng đóng bao 20kg, mới 100%. Nhà SX: PT. CHEIL JEDANG INDONESIA, Hàng nhập khẩu phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
GREEN PORT (HP)
16256
KG
16
TNE
111200
USD
021221QDWJ211157201
2021-12-14
850432 NG TY TNHH N?I TH?T SANYANG VI?T NAM QINGDAO DONGDU CO LTD 9KVA power transformer for ultraviolet lights (Brand: Dongdu, Model: BY2021, Capacity: 380V-11.2KW, SX: 2021) Do not belong to PL4-QD1325A - Paint SP Wood-SX machine parts New household-100% new;Máy biến dòng công suất 9KVA dùng cho đèn cực tím(Nhãn hiệu: DONGDU,Model: BY2021,Công suất: 380V-11.2KW, SX: 2021) không thuộc PL4-QĐ1325A - phụ tùng máy sấy khô sơn sp gỗ-sx đồ gổ gia dụng-mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
849
KG
7
PCE
5010
USD
041121025B737879
2021-11-11
841590 I?N L?NH ? T? NAM THàNH GUANGZHOU YOU 2 TRADING CO LTD Honeycomb evaporation (indoor unit) for tourist automotive air conditioners (4-15 seats) with capacity of 80W-PZ0631, 1 pcs / barrel, 100% new;Bộ phận bay hơi tổ ong (Dàn lạnh) dùng cho máy điều hòa ô tô du lịch (4-15 chỗ) có công suất 80W-PZ0631 , 1 cái/ thùng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14870
KG
3
PCE
36
USD
3889213775
2022-06-27
940391 NG TY TNHH N?I TH?T GOLDENLAND VI?T NAM CABINETERA Sample kitchen cabinets with MDF board, size 560x450x18mm, nsx cabinetera, 100% new;Cửa tủ bếp mẫu bằng ván MDF, size 560x450x18mm, nsx CABINETERA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE MD
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
100
USD
280521585605104
2021-06-07
630210 NG TY TNHH N?I TH?T GLORY VI?T NAM HUZHOU GAOYU IMPORT AND EXPORT CO LTD Covered mattress (knitted) (mattress cover), (201 * 150 * 20/0606), used in producing Foam mattresses, 100% new; kd.an041;Ra bọc nệm (dệt kim)(MATTRESS COVER),(201*150*20/0606),dùng trong sản xuất nệm mút, mới 100%;KD.AN041
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5901
KG
48
PCE
496
USD
EFM20001166
2020-11-16
330500 N TH??NG M?I TH? GI?I N??C HOA MYOSOTIS S R L GOLD COUNTRY AND SKIN properties Raspberry - ORISING SKINCARE TONIC WATER Framboise, 125ml, Brand: ORISING, CBMP: 119401/20 / CBMP-QLD. New 100% (PRODUCT FOC);NƯỚC DƯỠNG DA TINH CHẤT VÀNG VÀ PHÚC BỒN TỬ - ORISING SKINCARE FRAMBOISE WATER TONIC, 125ML, Hiệu: ORISING, CBMP: 119401/20/CBMP-QLD. Hàng mới 100% (HÀNG FOC)
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
442
KG
12
UNA
50
USD
15712645942
2021-02-19
030633 N TH? GI?I H?I S?N SàI GòN BERGEN KINGCRAB Live king crab (paralithodes camtschaticus), size 1,6-4.5kg / child;Cua hoàng đế sống (paralithodes camtschaticus), size 1,6-4.5kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
969
KG
715
KGM
32882
USD