Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301021COAU7234515790N
2021-11-09
390792 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T N?M JINHU COLOR POWDER COATING CO LTD Powder coating powder, # 334023 Smooth Semi Glossy, Blue moss, Main ingredient is Polyester and Epoxy primitive plastic, manufacturer Jinhu Color Powder Coating Co.Ltd, 100% new goods;Bột sơn tĩnh điện, # 334023 Smooth Semi Glossy, màu xanh rêu, thành phần chính là nhựa nguyên sinh Polyester và Epoxy, nhà sản xuất JINHU COLOR POWDER COATING CO.LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
224
KG
200
KGM
604
USD
190322SMFCL22030241
2022-04-05
940179 N TH??NG M?I N?I TH?T áNH D??NG HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Steel chair legs, Leatherette, no altitude adjustment. Code 2067D.Do dongguan zhengyang produced. 100%new.;Ghế ngồi dựa chân ghế bằng thép, bọc giả da, không điều chỉnh được độ cao. Code 2067D.Do Dongguan Zhengyang sản xuất.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44401
KG
93
PCE
930
USD
051221QMHMCY2112027
2021-12-15
871680 N PH?N PH?I Và H? TR? D? áN TH?I ??I M?I WUHAN SHINSLON IMPORT AND EXPORT CO LTD Hand-moving trolley with wheels (Hand Truck) Metal material + Plastic.Model: SH300; fujihome brand; type 1 floor / TL13.5kg; size (l910xw6xhxh880) mm; new 100%;Xe đẩy hàng bằng tay di chuyển bằng bánh xe(HAND TRUCK)chất liệu bằng kim loại +nhựa.Model:SH300;Hiệu FUJIHOME;loại 1tầng/TL13.5Kg;Cỡ (L910xW610xH880)MM;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11490
KG
150
PCE
3398
USD
30622112200017700000
2022-06-06
843991 N THáI D??NG SHANDONG JIAQI TECHNOLOGY CO LTD Pulp sieve (chrome -plated steel) of a 2.5m2 pressure pulp sieve: (non -800x1000) mm. New 100%;Củ sàng bột giấy (bằng thép mạ crom) của máy sàng bột giấy áp lực 2.5m2: (phi 800x1000)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3916
KG
1
PCE
8765
USD
30622112200017700000
2022-06-06
843991 N THáI D??NG SHANDONG JIAQI TECHNOLOGY CO LTD Pulp paddle (stainless steel) used to beat the pulp of hydraulic paper crusher 35m3: (Phi 1700 x 350) mm. New 100%;Cánh khuấy bột giấy (bằng inox) dùng để đánh tan bột giấy của máy nghiền bột giấy thủy lực 35m3: (phi 1700 x 350)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3916
KG
1
PCE
10920
USD
30622112200017700000
2022-06-06
843991 N THáI D??NG SHANDONG JIAQI TECHNOLOGY CO LTD Pulp sieve cage (chrome -plated steel) of pressure pulp samp 1.35m2: (Phi 600x600) mm. New 100%;Lồng sàng bột giấy (bằng thép mạ crom) của máy sàng bột giấy áp lực 1.35m2: (phi 600x600)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3916
KG
1
PCE
4734
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 TH?U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
250120EGLV 148000011372
2020-02-14
540247 HTX D?T IN TOàN TH?NG FUJIAN JINLUN FIBER SHAREHOLDING COMPANY LIMITED Sợi đơn multifilament từ Polyester,không xoắn,không dún,không đàn hồi,độ mảnh sợi 45decitex,dạng cuộn,chưa đóng gói bán lẻ. Dùng để dệt vải màn, mã hàng FDY 45Dtex/24f. Hàng mới 100%.;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
0
KG
23360
KGM
25696
USD
21120112000011900000
2020-11-02
890121 N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG TEEKAY TANKERS CHARTERING PTE LTD Blue Pride crude oil tankers, IMO number 9281011, nationality Liberia, 249.9 meters long, 44m wide, built in 2004, 115,047.5 TNE tonnage, gross tonnage: 62,845 TNE. Secondhand.;Tàu chở dầu thô Blue Pride, số IMO 9281011, quốc tịch Liberia, Dài 249.9 m, rộng 44m, đóng năm: 2004, trọng tải 115.047,5 TNE, tổng dung tích: 62.845 TNE. Hàng đã qua sử dụng.
LIBERIA
VIETNAM
LONGKOU
CANG DK NG.KHOI (VT)
62845
KG
1
PCE
240000
USD
2.00622112200018E+20
2022-06-27
890121 N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG ELVINA MARINE CO Almi Spirit oil, Q/ Liberia, IMO number: IMO9312872 Brand: A8SX8, IMO: 9312872, Pay year: 2007, CD Toan: 243.96m, CR: 42.0m, Total Tich Tich: 57325 MT, Load (DWT): 105,571MT, passed SD;Tàu chở dầu ALMI SPIRIT, q/ tịch Liberia,số IMO: IMO9312872 hô hiệu:A8SX8, IMO: 9312872, đóng năm: 2007, CD toàn bộ: 243.96m, CR: 42.0m, Tổng dung tich: 57325 MT,tải trọng (DWT): 105,571MT, đã qua SD
SOUTH KOREA
VIETNAM
LABUAN - SABAH
CANG DK NG.KHOI (VT)
57325
KG
1
PCE
580000
USD
1.00322112200015E+20
2022-03-13
890120 N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG ELVINA MARINE CO Almi Spirit oil tanker, Liberia nationality, Boning: A8SX8, IMO: 9312872, Passing year: 2007, the whole length: 243.96m, width: 42.0m, draft design: 14.92m, load (DWT ): 105,571mt, passed SD;Tàu chở dầu ALMI SPIRIT, quốc tịch Liberia, hô hiệu:A8SX8, IMO: 9312872, đóng năm: 2007, chiều dài toàn bộ: 243.96m, chiều rộng: 42.0m, mớn nước thiết kế: 14.92m,tải trọng (DWT): 105,571MT, đã qua SD
SOUTH KOREA
VIETNAM
OPEN SEA
CANG DK NG.KHOI (VT)
57325
KG
1
PCE
575000
USD
51220112000012800000
2020-12-05
890120 N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG C O MARLA TANKERS SHIPMANAGEMENT INC DA VINCI FOS tankers, nationality MALTA, call sign: 9HA4853, IMO: 9379612, built in 2009, GRT: 61.303 TNE, DWT: 115,8798.9TNE, LOA: 248.96 BEAM: 43.83, Used;Tàu chở dầu FOS DA VINCI, quốc tịch MALTA, hô hiệu:9HA4853, IMO: 9379612, đóng năm: 2009, GRT: 61,303 TNE, DWT: 115,8798.9TNE, LOA: 248.96 BEAM: 43.83, đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
61303
KG
1
PCE
525508
USD
2.21221112100017E+20
2021-12-24
890120 N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG ALBERTI MARINE INC EUROSTRENGTH OIL, Nationality Liberia, Boning: D5ww5, IMO: 9543524, Passing year: 2012, the whole length: 228.6m, width: 42.04m, draft design: 14.81m, load (DWT) : 104,594mt, passed SD;Tàu chở dầu EUROSTRENGTH, quốc tịch Liberia, hô hiệu:D5WW5, IMO: 9543524, đóng năm: 2012, chiều dài toàn bộ: 228.6m, chiều rộng: 42.04m, mớn nước thiết kế: 14.81m,tải trọng (DWT): 104,594MT, đã qua SD
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
56326
KG
1
PCE
355000
USD
1.00122112200013E+20
2022-01-17
890120 N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG ELVINA MARINE CO Almi Spirit oil tanker, Liberia nationality, Boning: A8SX8, IMO: 9312872, Passing year: 2007, the whole length: 243.96m, width: 42.0m, draft design: 14.92m, load (DWT ): 105,571mt, passed SD;Tàu chở dầu ALMI SPIRIT, quốc tịch Liberia, hô hiệu:A8SX8, IMO: 9312872, đóng năm: 2007, chiều dài toàn bộ: 243.96m, chiều rộng: 42.0m, mớn nước thiết kế: 14.92m,tải trọng (DWT): 105,571MT, đã qua SD
SOUTH KOREA
VIETNAM
TERSUS TPPI
CANG DK NG.KHOI (VT)
57325
KG
1
PCE
355000
USD
30221112100009400000
2021-02-03
890120 N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG TEEKAY TANKERS CHARTERING PTE LTD BLUE SEA tankers, nationality Liberia, call sign: A8TK8, IMO: 9413028, built in 2009, GRT: 55.863 TNE, DWT: 105.416 TNE, LOA: 228.6 BEAM: 42.04, Used;Tàu chở dầu BLUE SEA, quốc tịch Liberia, hô hiệu:A8TK8, IMO: 9413028, đóng năm: 2009, GRT: 55,863 TNE, DWT: 105,416 TNE, LOA: 228.6 BEAM: 42.04, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
55863
KG
1
PCE
245000
USD
50321112100010000000
2021-03-09
890120 N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG EASTERN MEDITERRANEAN MARITIME LIMITED HYDRA tankers, nationality Malta, call sign: 9HA3454, IMO: 9294551, built in 2004, GRT: 56.172 TNE, DWT: 105.744 TNE, LOA: BEAM 240: 42, used;Tàu chở dầu HYDRA, quốc tịch Malta, hô hiệu:9HA3454, IMO: 9294551, đóng năm: 2004, GRT: 56,172 TNE, DWT: 105,744 TNE, LOA: 240 BEAM: 42, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
ZHOUSHAN
CANG DK NG.KHOI (VT)
56172
KG
1
PCE
235000
USD
061221112100017189507NIL
2021-12-09
890120 N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG GENERAL S A Oaka oil tanker, Liberian nationality, Boning: D5DU9, IMO: 9247792, Picking: 2003, GRT: 57,567 TNE, DWT: 106,395TNE, Speaker: 240.50 m BEAM: 42m, used;Tàu chở dầu Oaka, quốc tịch Liberia, hô hiệu:D5DU9, IMO: 9247792, đóng năm: 2003, GRT: 57,567 TNE, DWT: 106,395TNE, LOA: 240.50 m BEAM: 42m, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YEOSU
CANG DK NG.KHOI (VT)
57567
KG
1
PCE
330000
USD
040422SKLCL2203180A
2022-04-18
570310 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND WEIHAI HAIMA DAHUA CARPET CO LTD 80% fleece carpets, 20% plastic, KT 3.8*5m, code 20210802-ySm7-G3, HAIMA brand, NSX: Weihai Haima Carpet Co., Ltd, 100% new goods;Thảm trải sàn 80% lông cừu ,20% ni lông, KT 3.8*5m, mã 20210802-YSM7-G3, nhãn hiệu HAIMA, NSX : WEIHAI HAIMA CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
386
KG
19
MTK
1425
USD
060122SMFCL21121027
2022-01-19
510620 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND WEIHAI HAIMA DAHUA CARPET CO LTD Raw wool fiber wool, 80% woolen wool, 20% nylon yarn Unknown Retail, Used to weave carpet, Brand Haima, NSX: Weihai Haima Dahua Carpet CO., LTD, 100% new goods, Foc;Sợi len lông cừu chải thô,tỷ trọng len lông cừu 80%,sợi nylon 20% chưa đóng gói bán lẻ, dùng để dệt thảm, nhãn hiệu HAIMA, NSX : WEIHAI HAIMA DAHUA CARPET CO., LTD, hàng mới 100%, F.O.C
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
1940
KG
15
KGM
0
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T305 05440. Size: 9x36 inches material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T305 05440. Kích thước: 9x36 inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T309 05225. Size: 9x36 inches material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T309 05225. Kích thước: 9x36 inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T315 05411. Size: 9x36 inches material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T315 05411. Kích thước: 9x36 inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T112 81486. Size: 9x36 inches material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T112 81486. Kích thước: 9x36 inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T278 17481. Size: 9x36 inches material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T278 17481. Kích thước: 9x36 inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T324 23555. Size: 24x24inch, material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T324 23555. Kích thước: 24x24inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T240 38496. Size: 9x36 inches material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T240 38496. Kích thước: 9x36 inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T265 48536. Size: 24x24inch, material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T265 48536. Kích thước: 24x24inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T375 71225. Size: 18x36inch, material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T375 71225. Kích thước: 18x36inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
031221COAU7235460590
2021-12-14
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Nylon SKU yarn floor mats: 5T432 17597. Size: 61x61cm, name: Surround CN Strataworx / Storm Cloud. Brand Shaw. New 100%;Thảm trải sàn bằng sợi nylon SKU: 5T432 17597. Kích thước: 61x61cm, name: surround cn strataworx/storm cloud. Nhãn hiệu Shaw. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6917
KG
498
MTK
5103
USD
271021VTRSE2110051
2021-11-15
570241 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND WEIHAI HAIMA DAHUA CARPET CO LTD Rug floor mats 06-HW624. 80% fiber wool feathers, 20% nylon fibers, size: 2.1 * 3.1m, Wehai brand, 100% new goods;Thảm trải sàn Rug 06-HW624. 80% sợi len lông cừu, 20% sợi nylon, kích thước: 2.1*3.1m, Nhãn hiệu Wehai, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1220
KG
46
MTK
1335
USD
E220601SGN
2022-06-28
570110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND CRESCENT CARPET CONSULTANTS M SDN BHD Handtift Rugs carpets. Material 80% NZ Wool, 20% nylon, Size: 3.8*2.8m, Crescent brand. NSX Crescent Carpet Consultants. New 100%;Thảm trải sàn Handtuft Rugs. chất liệu 80% NZ WOOL, 20% NYLON, kích thước: 3.8*2.8m, Nhãn hiệu CRESCENT. nsx CRESCENT CARPET CONSULTANTS . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
228
KG
11
MTK
925
USD
E220601SGN
2022-06-28
570110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND CRESCENT CARPET CONSULTANTS M SDN BHD Handtift Rugs carpets. Material 80% NZ Wool, 20% nylon, Size: 2.1*3.1m, Crescent brand. NSX Crescent Carpet Consultants. New 100%;Thảm trải sàn Handtuft Rugs. chất liệu 80% NZ WOOL, 20% NYLON, kích thước: 2.1*3.1m, Nhãn hiệu CRESCENT. nsx CRESCENT CARPET CONSULTANTS . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
228
KG
7
MTK
566
USD
E220601SGN
2022-06-28
570110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND CRESCENT CARPET CONSULTANTS M SDN BHD Handtift Rugs carpets. Material 80% NZ Wool, 20% nylon, diameter: 2.5m, Crescent brand. NSX Crescent Carpet Consultants. New 100%;Thảm trải sàn Handtuft Rugs. chất liệu 80% NZ WOOL, 20% NYLON, đường kính: 2.5m, Nhãn hiệu CRESCENT. nsx CRESCENT CARPET CONSULTANTS . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
228
KG
6
MTK
543
USD
E220601SGN
2022-06-28
570110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND CRESCENT CARPET CONSULTANTS M SDN BHD Handtift Rugs carpets. Material 80% NZ Wool, 20% nylon, Size: 2.5*3.5m, Crescent brand. NSX Crescent Carpet Consultants. New 100%;Thảm trải sàn Handtuft Rugs. chất liệu 80% NZ WOOL, 20% NYLON, kích thước: 2.5*3.5m, Nhãn hiệu CRESCENT. nsx CRESCENT CARPET CONSULTANTS . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
228
KG
9
MTK
760
USD
E220601SGN
2022-06-28
570110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND CRESCENT CARPET CONSULTANTS M SDN BHD Handtift Rugs carpets. Material 80% NZ Wool, 20% nylon, diameter: 2.3m, Crescent brand. NSX Crescent Carpet Consultants. New 100%;Thảm trải sàn Handtuft Rugs. chất liệu 80% NZ WOOL, 20% NYLON, đường kính: 2.3m, Nhãn hiệu CRESCENT. nsx CRESCENT CARPET CONSULTANTS . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
228
KG
11
MTK
919
USD
776079590433
2022-02-24
570320 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Nylon SKU fiber carpet: 5T392 88535. Size: 9x36cm, name: Above Tile / Quiet: Carpet Tile. Brand Shaw. New 100%;Thảm trải sàn bằng sợi nylon SKU: 5T392 88535. Kích thước: 9x36cm , name: Above tile/ Quiet: carpet tile. Nhãn hiệu Shaw. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANTONG
HO CHI MINH
6
KG
2
PCE
19
USD
070221SMFCL21020051
2021-02-18
570320 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Nylon carpet fiber 5T324 23505 Size: 61x61cm, 5.5mm thick, name: quad tile / ink steel, brand, Shaw, new 100%;Thảm trải sàn bằng sợi nylon 5T324 23505 Kích thước: 61x61cm, dày 5.5mm, name: quad tile/ink steel , nhãn hiệu Shaw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8004
KG
58
MTK
783
USD
070221SMFCL21020051
2021-02-18
570320 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Nylon carpet fiber 5T323 23530. Size: 61x61cm, 5.5mm thick, name: commons tile / plaster, brand Shaw, the New 100%;Thảm trải sàn bằng sợi nylon 5T323 23530. Kích thước: 61x61cm, dày 5.5mm, name: commons tile/plaster, nhãn hiệu Shaw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8004
KG
40
MTK
542
USD
070221SMFCL21020051
2021-02-18
570320 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Nylon carpet fiber 5T325 23 856 Size: 61x61cm, 5.5mm thick, name: makerspace tile / regina, brand Shaw, the New 100%;Thảm trải sàn bằng sợi nylon 5T325 23856 Kích thước: 61x61cm, dày 5.5mm, name: makerspace tile/regina, nhãn hiệu Shaw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8004
KG
9
MTK
120
USD
070221SMFCL21020051
2021-02-18
570320 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Nylon carpet fiber 5T311 05327. Size: 23x91cm, 5.5mm thick, name: Transform color 9x36 / mountain lake, Shaw brand, new 100%;Thảm trải sàn bằng sợi nylon 5T311 05327. Kích thước: 23x91cm, dày 5.5mm, name: transform color 9x36/mountain lake, nhãn hiệu Shaw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8004
KG
8
MTK
188
USD
100422HHPH22040037
2022-04-27
691200 N THáI D??NG GIA LEEYUN TRADING CORPORATION Household pottery. New 100%. Sambo brand: Bat 14cm x 6cm (500ml) (Royal). Item code 778116.;Gốm gia dụng. Hàng mới 100%. Nhãn hàng Sambo: Bát 14cm x 6cm (500ml) (Royal). Mã hàng 778116.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4950
KG
20
UNT
13
USD
100422HHPH22040037
2022-04-27
691200 N THáI D??NG GIA LEEYUN TRADING CORPORATION Household pottery. New 100%. Sambo brand: SR 18cm noodles (Royal). Item code 778499.;Gốm gia dụng. Hàng mới 100%. Nhãn hàng Sambo: Bát mỳ SR 18cm (Royal). Mã hàng 778499.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4950
KG
900
UNT
630
USD
180522HGS/E/HCM-2205057-02
2022-05-23
903281 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ?I?N L?NH T?N PHú TH?NH DANFOSS SINGAPORE PTE LTD Set of pneumatic control switches in industrial refrigeration, copper, Danfoss brand, RT200 m/15 (100%new goods);Thiết bi công tắc điều khiển khí nén trong điện lạnh công nghiệp, bằng đồng, hiệu Danfoss, RT200 M/15 (Hàng mới 100%)
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6454
KG
2
PCE
181
USD
180522HGS/E/HCM-2205057-02
2022-05-23
903281 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ?I?N L?NH T?N PHú TH?NH DANFOSS SINGAPORE PTE LTD Set of pneumatic control switches in industrial refrigeration, plastic, Danfoss, KPS45 M/8 code (100%new goods);Thiết bi công tắc điều khiển khí nén trong điện lạnh công nghiệp,bằng nhựa, hiệu Danfoss, mã KPS45 M/8(Hàng mới 100%)
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6454
KG
3
PCE
352
USD
300621EGLV147100785681
2021-07-20
847960 N XU?T TH??NG M?I D?CH V? ??I TI?N THàNH WINSPEED TRADING M SDN BHD Air cooling apparatus, Brand: WinSpeed, Model: WS-54N / 730A / 550A-B320, Capacity: 1.1-1.5kw, Heavy: 9,594 kg, 100% new goods;Bộ máy làm mát không khí bằng bay hơi, hiệu: WINSPEED, model: WS-54N/730A/550A-B320, công suất: 1.1-1.5Kw, nặng: 9.594 kg , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
10250
KG
1
SET
69692
USD
180622EGLV149203836375
2022-06-30
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: Wheat Starch (Wheat Starch), 25kg/bag. Date of production: May 18, 2022, Expiry date of 18 months. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 18/05/2022, hạn sử dụng 18 tháng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
14700
USD
140621HLCURTM210410583
2021-09-13
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: wheat starch (Wheat Starch), 25kg / bag. Production date: December 29, 2020, 24-month expiry date. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 29/12/2020, hạn sử dụng 24 tháng. Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
19908
KG
20
TNE
9085
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-1500, 5-1500 meters, 07315, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-1500, 5-1500 METERS, 07315, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
3
PCE
386
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro - 275 3-10x44, 07279, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro - 275 3-10x44, 07279, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
560
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars konusmall-2 7-17x30, 02062, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn Konusmall-2 7-17x30, 02062, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
130
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konuspro single binoculars 2-7x32, 07260, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro 2-7x32, 07260, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
20
PCE
640
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Mr. Single Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ông nhòm đơn Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
2
PCE
819
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Sight-Pro PTS2 3x30, 07203, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn SIGHT-PRO PTS2 3x30, 07203, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
520
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame 1.5x - 3x, 07951, manufacturer: Konus Italian, 100% new goods;Ống nhòm đơn ảnh nhiệt konus flame 1.5x - 3x, 07951, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
755
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
777
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-700, 5-700 meters, 07314, Manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-700, 5-700 METERS, 07314, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
630
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame -R 2.5X -20X, 07952, SX: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm nhiệt konus flame-r 2.5X -20X, 07952, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
998
USD
111021NBFRS2110017
2021-10-30
853190 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ?I?N QUANG AKUVOX XIAMEN NETWORKS CO LTD Doorbell parts: Doorbell button with built-in camera (without wave transceiver function), Model: E11R, Brand: Akuvox. New 100%;Bộ phận chuông cửa: Nút nhấn chuông cửa có tích hợp camera (không có chức năng thu phát sóng ), model: E11R, hiệu: Akuvox. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
4096
KG
2822
PCE
118524
USD
310721COSU6307055690
2021-09-09
480452 N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HOàN THàNH UNICELL PAPER PTE LTD Uncoated paper, rolls, not printed, quantitative: 232gsm, size: 2500mm, 100% new, XX: EU-Finland;Giấy không tráng phủ, dạng cuộn, chưa in, định lượng: 232gsm, Size: 2500mm, hàng mới 100%, xx:EU-FINLAND
FINLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
47429
KG
47429
KGM
32252
USD
151220EGLV020000533747
2021-01-11
480421 N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HOàN THàNH NISSHO IWAI PAPER PULP CORPORATION Kraft paperboard coated, in coils, not printed, used as covers, quantitative: 84gsm, W = 980/1060 / 1110mm, (kraft paper), new 100%;Giấy bìa kraft không có tráng phủ, dạng cuộn, chưa in, dùng làm bao, định lượng: 84gsm, W=980/1060/1110mm, (kraft paper), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
24999
KG
8736
KGM
4630
USD