Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
129
TNE
131300
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
TNE
2375
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
020222ZIMUORF1065258
2022-04-20
120190 N TH??NG M?I THàNH THàNH C?NG THE SCOULAR COMPANY Soybeans, dried, not yet preliminary processing, container in containers (US No.1 Yellow Soybeans) as animal feed. New 100%.;Đậu nành hạt, đã sấy khô, chưa qua sơ chế, hàng xá trong container (US NO.1 YELLOW SOYBEANS) làm thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
522
KG
522
TNE
300363
USD
200322SSZ1172960
2022-06-01
260200 NG TY TNHH TRUNG THàNH THáI NGUYêN ZADA COMMODITIES PTE LTD Manganese ore (Manganese Lumpy Ore) used in the industry of manufacturing iron alloy, fero manganese and Silico Mangan. MN content: 46.12%. Moisture: 1.63%. Local form: 10-100mm: 88.17%. Bulk.;Quặng Mangan (Manganese Lumpy Ore ) dùng trong nghành công nghiệp sản xuất hợp kim sắt, luyện Fero Mangan và Silico Mangan. Hàm lượng Mn: 46.12%. Độ ẩm: 1.63%. Dạng cục: 10-100mm: 88.17%. Hàng rời.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
544895
KG
536013
KGM
163158
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Outdoor unit of trane brand air conditioner, Model TTA240ED00RB, capacity of 240,000 BTU / h (240 MBH), 3-phase electricity, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA240ED00RB, công suất 240.000 BTU/h (240 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
2817
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Achaircase of a trane air conditioner, TTA120ED00RB model, capacity of 120,000 BTU / h (120 MBH), 3-phase power, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA120ED00RB, công suất 120.000 BTU/h (120 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
1453
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
140721NZLNGB21003879
2021-07-19
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N KIêN THàNH TAIZHOU CITY LUQIAO HEFENG SPRAYER FACTORY Insecticide sprayers, insects, electrical activities, Panthera -20, 8AH, capacity 0.15-0.6 MPa, specialized for agriculture, 100% new products.;Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng, hoạt động bằng điện, hiệu PANTHERA -20, 8AH, Công suất 0.15-0.6 mpa, chuyên dùng cho nông nghiệp, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12528
KG
210
PCE
4208
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 TH?U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
27082104TIEUTSUV
2021-08-31
904112 T THàNH VIêN TH??NG M?I THáI SANG V D CAM IMPORT EXPORT CO LTD Black pepper (not yet grinded, unmulled, used as a food) (the amount of goods on Invoice and CO is 150 tons, the fact is 141,740 tons);HẠT TIÊU ĐEN ( CHƯA XAY, CHƯA NGHIỀN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM ) ( LƯỢNG HÀNG TRÊN INVOICE VÀ CO LÀ 150 TẤN, THỰC TẾ LÀ 141.740TẤN )
CAMBODIA
VIETNAM
CTY TNHH TM DV UY VU
CTY TNHH TM DV UY VU
141740
KG
141740
KGM
453568
USD
301121TIEUTSUV24
2021-11-30
904112 T THàNH VIêN TH??NG M?I THáI SANG FREE XPORT CROP CO LTD Black pepper (not yet grinded, unmulled, used as food) (Amount on invoice and CO is 100 tons, actually 69,400 tons);HẠT TIÊU ĐEN ( CHƯA XAY, CHƯA NGHIỀN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM ) ( LƯỢNG HÀNG TRÊN INVOICE VÀ CO LÀ 100 TẤN, THỰC TẾ LÀ 69.400 TẤN )
CAMBODIA
VIETNAM
CTY TNHH TM DV UY VU
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
69400
KG
69400
KGM
263720
USD
231221NOSNB21CL11164
2022-01-05
842230 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Completely automatic round bottle labeling machine, Model: He-150, 220V / 50Hz voltage, capacity: 400W, Size: 160x102x110mm, Using product packaging. New 100%;Máy dán nhãn chai tròn tự động hoàn toàn, Model: HE-150, điện áp 220V/50Hz, công suất: 400W, kích thước: 160X102X110mm, dùng đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
2
PCE
3400
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. Diameter 100 cm. 4.3-14.2 m long and up. They are not on the list of Cites. 54 341 CBM. Value: 28,529.03 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 100 cm trở lên. Dài 4.3-14.2 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 54.341 CBM. Trị giá: 28.529,03 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
54
MTQ
34029
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. 70-79 cm in diameter. 9.1-13 meters long or more. They are not on the list of Cites. 41 314 CBM. Value: 17,145.31 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 70-79 cm. Dài 9.1-13 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 41.314 CBM. Trị giá: 17.145,31 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
41
MTQ
20449
USD
280920ST026PNRHPG-002
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Etimoe liquid timber. S Name: copaifera Mildbraedii. 64 -110 cm diameter. 6-13.9 m long and up. They are not on the list of Cites. CBM 184 394. Value: 73,757.6 EUR;Gỗ Etimoe dạng lóng. Tên KH: Copaifera Mildbraedii. Đường kính 64 -110 cm. Dài 6-13.9 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 184.394 CBM. Trị giá: 73.757,6 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
175174
KG
184
MTQ
87976
USD
171220SITDSHSGP077098
2020-12-23
380893 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N THàNH EASTCHEM CO LTD Pesticide technical materials: materials for producing herbicide-BUTYL CYHALOFOP 97% MIN TECH (= 5% VAT applies the dispatch 12900 / BTC-CST dated 22.10.2018) NSX: 26/11 / 2020 / HSD: 11.25.2022;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ CYHALOFOP-BUTYL 97% MIN TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 26/11/2020 / HSD: 25/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6160
KG
5000
KGM
101250
USD
171220SITDSHSGP077098
2020-12-23
380893 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N THàNH EASTCHEM CO LTD Pesticide technical materials: materials for producing herbicide Ethoxysulfuron 97% TECH (= 5% VAT applies the dispatch 12900 / BTC-CST dated 22.10.2018) NSX: 26.11.2020 / HSD : 11/25/2022;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ ETHOXYSULFURON 97% TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 26/11/2020 / HSD: 25/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6160
KG
1000
KGM
53500
USD
170322292475169
2022-04-07
842240 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Coping machine. Model: BZJ-5538, voltage of 220V/50Hz, capacity of 1.8kW, size: 1250x950x1450mm, used in industrial packaging. 100% new;Máy quấn vòng bít. Model: BZJ-5538, điện áp 220V/50Hz, công suất 1.8kW, kích thước: 1250X950X1450mm, dùng trong đóng gói SP công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
6010
KG
1
PCE
1780
USD
160522ZGNGB0351000879
2022-05-19
842220 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Semi -automatic bottle washer. Model: BXP002, voltage of 220V/50Hz, capacity of 500W, size: 850x950x1050mm. 100% new;Máy rửa chai bán tự động. Model: BXP002, điện áp 220V/50Hz, công suất 500W, kích thước: 850X950X1050mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
4780
KG
1
PCE
850
USD
221121112100016000000
2021-11-23
920600 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?N THàNH GUANGXI ZHIBANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Triangular musical instruments bell, stainless steel material, size (20 x 20 x 20) cm + -5%, manufacturer: Wenzhou Co., Ltd, Symbol: TGC03, TQSX. 100% new;Nhạc cụ tam giác chuông, chất liệu bằng inox, kích thước (20 x 20 x 20)cm +-5%,nhà sx: Cty Wenzhou Co.,ltd, kí hiệu:TGC03, TQSX. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6560
KG
1125
PCE
3476
USD
221121112100016000000
2021-11-23
920600 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?N THàNH GUANGXI ZHIBANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Plastic Rattles Drum Musical Instrument, Diameter Size: 26cm + -5%, Manufacturer: Wenzhou Co., Ltd, Symbol: TLL01, TQSX. 100% new;Nhạc cụ trống lục lạc bằng nhựa, kích thước đường kính:26 cm +-5% , nhà sx: Cty Wenzhou Co.,ltd, kí hiệu: TLL01, TQSX. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6560
KG
600
PCE
10266
USD
2.20322112200015E+20
2022-03-25
240110 NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] The golden tobacco leaves dry with the hot air are not separated. Reconcile 0% special preferential treatment according to Decree 83/2021 / ND-CP. License quota quota number: 869 / BCT-XNK dated 23 / 02/2022;[HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế xuất ưu đãi đặc biệt 0% theo nghị định 83/2021/ND-CP .Giấy phép hạn ngạch số: 869/BCT-XNK ngày 23/02/2022
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
81573
KG
80
TNE
252000
USD
141021112100015000000
2021-10-19
240110 NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] Golden tobacco leaves are heated with hot air. To enjoy a special incentive tax rate of 0%. According to Decree 83/2021 / ND-CP. Paper quotas No. 655 / BCT-XNK (February 3, 2021);[HNTQ]Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt 0%. Theo nghị định 83/2021/ND-CP. Giấy hạn ngạch số 655/BCT-XNK (03/02/2021)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
101932
KG
100
TNE
305000
USD
141021112100015000000
2021-10-16
240110 NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] Golden tobacco leaves dry with hot air are not separated. To enjoy a special preferential tax rate of 0%. According to Decree 83/2021 / ND-CP. Quota limit No. 655 / BCT-XNK (03 / 02/2021);[HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt 0%.Theo nghị định 83/2021/ND-CP.Giấy hạn ngạch số 655/BCT-XNK ( 03/02/2021)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG- CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
101932
KG
100
TNE
305000
USD
180422OE003210
2022-05-26
030722 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N TH?NH PHú GULF COAST SEA TRADE CORP Scallops are half frozen. Packing: 1.1 lb / tray * 20 / carton. Size: 6/8 PCS/ LB#& VN;Sò điệp nửa mãnh đông lạnh. Packing: 1.1 lb/ tray * 20 / carton. Size : 6/8 pcs/ lb#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
12247
KG
23760
LBS
105732
USD
011121HASLK01211002694
2021-11-10
390191 N XU?T TH??NG M?I TI?N TH?NH LX INTERNATIONAL CORP Oriental PE Plastic Beads: Linear Low Density Polyethylene LLDPE Resin UF1002EH (100% new, 25kg / bag);Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh:LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LLDPE RESIN UF1002EH (Hàng mới 100%, 25kg/bao)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
220880
KG
220
MDW
275000
USD
230622022CA06873
2022-06-30
210330 CTY TNHH TH??NG M?I NAM THàNH KWOK YIU TRADING CO Mustard (Wasabi mustard) 43 g x 10 tubes x 10 boxes/barrel; HSD: 10/2023;Mù tạt tuýp (Mù tạt Wasabi) 43 g x 10 tuýp x 10 hộp/thùng; HSD: 10/2023
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8680
KG
1400
UNK
13720
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940169 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Single chair made from natural rubber wood graft, size 48 * 42 * 56cm, with white fabric cushion, Model 809, Minglinxuan brand, 100% new;Ghế đơn làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 48*42*56cm, có đệm mút bọc vải màu trắng, model 809,nhãn hiệu Minglinxuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
1
SET
48
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940360 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Café table made from natural rubber wood graft, size 150 * 90 * 46cm, white, with industrial stone tables 150 * 90 * 5cm, Model 09, Ming Lin Xuan brand, 100% new;Bộ bàn café làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 150*90*46cm, màu trắng, có mặt bàn bằng đá công nghiệp 150*90*5cm, model 09, nhãn hiệu Ming Lin Xuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
2
SET
320
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843810 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric stacking machine, Model: JW-GLJ80, 1.5KW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm bánh xếp hoạt động bằng điện, model: JW-GLJ80 , công suất 1.5Kw,hiệu Jawo . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
1445
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843880 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric fishing machine, Model: JW-RWJ28, 1.1kW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm cá viên hoạt động bằng điện, model: JW-RWJ28 , công suất 1.1Kw,hiệu Jawo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
892
USD
112100014930000
2021-09-04
853949 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH THêM GUANGXI HENGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Infrared bulbs use heating in livestock, electrical use 220-240V / 50Hz, with a capacity of 75W. Brand: Interherd, 100% new;Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi, dùng điện 220-240V/50Hz, công suất 75W. Nhãn hiệu: interherd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15280
KG
16700
PCE
4175
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
900490 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434904 / Fashion Sunglasses, Material: 90% POLYCARBONATE COPPER 105, Principal Aldo, New 100% / INV-100 088 146 / C / O-E0221141700029253 (29/01);10434904/Mắt kính thời trang, Chất liệu:90% POLYCARBONATE 105 COPPER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100088146/C/O-E0221141700029253 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
396
PCE
1259
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
900410 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434681 / Fashion Sunglasses, Material: 50% POLYCARBONATE 50% COPPER, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 532 / C / O-E0221141700029300 (29/01);10434681/Mắt kính thời trang, Chất liệu:50% POLYCARBONATE 50% COPPER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086532/C/O-E0221141700029300 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
344
PCE
1304
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
900410 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434709 / Fashion Sunglasses, Material: 60% POLYCARBONATE 40% COPPER, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 532 / C / O-E0221141700029300 (29/01);10434709/Mắt kính thời trang, Chất liệu:60% POLYCARBONATE 40% COPPER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086532/C/O-E0221141700029300 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
336
PCE
1391
USD
280921112100015000000
2021-10-01
880221 N ??I THàNH FUJIAN CEREALS OILS FOODSTUFFS IMPORT EXPORT GROUP LTD CORP Drone aircraft device attached to p80 2021 spraying system (Model: 3WWDZ-35A), SX: XAG, KT when folded 1451x1422x564mm, 35L capacity, Maximum distilling: 88kg, goods 100% new;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu P80 2021 (Model:3WWDZ-35A),hãng sx:XAG, kt khi gập lại 1451x1422x564mm, dung tích bình 35L, t.lượng cất cánh tối đa: 88kg, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
744
KG
2
SET
24340
USD
280921112100015000000
2021-10-01
880221 N ??I THàNH FUJIAN CEREALS OILS FOODSTUFFS IMPORT EXPORT GROUP LTD CORP Drone flyers attached to P40 2021 pesticide spray system (Model: 3WWDZ-20B), manufacturer: XAG, KT when folded 1286x1279x555mm, a capacity of 20L, Maximum Take off: 48kg, goods 100% new;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu P40 2021 (Model:3WWDZ-20B),hãng sx:XAG, kt khi gập lại 1286x1279x555mm, dung tích bình 20L, t.lượng cất cánh tối đa: 48kg, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
744
KG
4
SET
39440
USD
1611202000012030000
2020-11-05
880221 N ??I THàNH FUJIAN CEREALS OILS FOODSTUFFS IMPORT EXPORT GROUP LTD CORP Ultralight flying vehicles unmanned mounted spraying system XP 2020 Manufacturer: XAG, when folded 1380x1355x552mm kt, 20 liter capacity sprayers, unladen weight: 19,27kg, 100% new goods.;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu XP 2020,hãng sx: XAG, kt khi gập lại 1380x1355x552mm, dung tích bình phun 20 lit, trọng lượng không tải:19,27kg,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
950
KG
10
SET
104540
USD
080120CSZ20000121
2020-01-15
640320 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10138812/Giày nữ,Chất liệu:72%POLYURETHANE+10%POLYETHYLENE TEREPHTHALATE+10%POLYESTER+5%ZINC+3%ACRYLIC, Lining:100%COTTON,Insole:100%COTTON,Hiệu Aldo,Mới 100%/INV-100051695C/O-E20MA5CR2MN88081(09/01);Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of leather: Footwear with outer soles of leather, and uppers which consist of leather straps across the instep and around the big toe;具有橡胶,塑料,皮革或复合材料皮革外底和皮革鞋面的鞋类:具有皮革外底的鞋类和鞋面上穿着脚背和大脚趾
SWITZERLAND
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
396
PR
7338
USD
080120CSZ20000121
2020-01-15
640320 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10174952/Giày nữ,Chất liệu:94%POLYURETHANE+3%POLYESTER+3%ZINC ALLOY, Lining:100%COTTON, Insole:100%COTTON,Hiệu Aldo,Mới 100%/INV-100051296C/O-E20MA5CR2MN88046(09/01);Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of leather: Footwear with outer soles of leather, and uppers which consist of leather straps across the instep and around the big toe;具有橡胶,塑料,皮革或复合材料皮革外底和皮革鞋面的鞋类:具有皮革外底的鞋类和鞋面上穿着脚背和大脚趾
SWITZERLAND
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
144
PR
2730
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
621430 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10431571 / scarf around the neck, Material: 100% polyester, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 538 / C / O-E0221141700031063 (29/01);10431571/Khăng quàng cổ, Chất liệu:100% POLYESTER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086538/C/O-E0221141700031063 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
116
PCE
672
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
621430 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434713 / scarf around the neck, Material: 100% polyester, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 536 / C / O-E0221141700029567 (29/01);10434713/Khăng quàng cổ, Chất liệu:100% POLYESTER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086536/C/O-E0221141700029567 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
120
PCE
556
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
621430 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10431566 / scarf around the neck, Material: 100% polyester, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 538 / C / O-E0221141700031063 (29/01);10431566/Khăng quàng cổ, Chất liệu:100% POLYESTER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086538/C/O-E0221141700031063 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
88
PCE
537
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
650400 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434716 / Hats, Material: 90% POLYESTER 5% 5% PAPER POLYETHYLENE, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 536 / C / O-E0221141700029567 (29/01);10434716/Nón, Chất liệu:90%PAPER 5% POLYESTER 5% POLYETHYLENE, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086536/C/O-E0221141700029567 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
36
PCE
215
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
650400 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10431570 / Hats, Material: 90% PAPER 10% polyester, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 538 / C / O-E0221141700031063 (29/01);10431570/Nón, Chất liệu:90% PAPER 10% POLYESTER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086538/C/O-E0221141700031063 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
130
PCE
767
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
640299 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10363017 / sandals female shoes, Material: 100% Polyurethane, Brand Aldo, New 100%;10363017/Giày sandals nữ, Chất liệu:100% POLYURETHANE, Hiệu Aldo, Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
258
PR
4309
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
640299 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10333967 / footwear for women Material: 60% 38% thermoplastics POLYUREATHANE 2% ZINC ALLOY, Brand Aldo, New 100%;10333967/Giày nữ, Chất liệu:60% POLYUREATHANE 38% THERMOPLASTICS 2% ZINC ALLOY, Hiệu Aldo, Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
42
PR
854
USD
02062121/20/05/047/002
2021-07-15
390750 DNTN AN THàNH WORLEE CH EMIE G M B H WORLEETHIX VP E 166 W (liquid alkyd plastic - chemicals used in paint industry) (CAS: 63148-69-6);WorleeThix VP E 166 W ( Nhựa alkyd dạng lỏng - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 63148-69-6 )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
792
KG
720
KGM
3145
USD
122000004992920
2020-01-06
860120 T THàNH VIêN ??U T? Và TH??NG M?I V?N THàNH PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Tàu điện 8 tấn chạy bằng ắc quy phòng nổ dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY8/9GB,cự ly ray 900mm,công suất 15kW,ắc quy 130V,1bộ:1đầu tàu,2 tổ hợp ắc quy đồng bộ,1tủ nạp phòng nổ+2 giá nạp,sx2019 mới 100%;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
SET
129094
USD
190322SMFCL22030241
2022-04-05
940179 N TH??NG M?I N?I TH?T áNH D??NG HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Steel chair legs, Leatherette, no altitude adjustment. Code 2067D.Do dongguan zhengyang produced. 100%new.;Ghế ngồi dựa chân ghế bằng thép, bọc giả da, không điều chỉnh được độ cao. Code 2067D.Do Dongguan Zhengyang sản xuất.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44401
KG
93
PCE
930
USD
240921COAU7882998500
2021-09-30
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Pesticide sprayers, insects operating by TTC-12L electrophoresis, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12v8ah, 100% new goods. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu TTC-12L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14190
KG
300
PCE
7800
USD
190322292800764
2022-03-24
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Pesticide sprayers, insects operating with Nishi-20L brand, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12v12ah, 100% new products. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu NISHI-20L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V12AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11460
KG
348
PCE
6960
USD
220222COAU7883495390
2022-02-25
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Insecticide sprayers, insects with Toko-16L electrophoresis, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, 100% new products. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu TOKO-16L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
17030
KG
201
PCE
4362
USD
231021213879878
2021-10-26
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Insect spraying machines, insects with PANA-20L brand, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12V10AH, 100% new products. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu PANA-20L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V10AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
15172
KG
144
PCE
5112
USD
190322292800764
2022-03-24
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Insectside sprayers, insects with Senda-20L electrolytic effect, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, 100% new products. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu SENDA-20L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11460
KG
237
PCE
4503
USD
061021ARUSKAHPH2110008
2021-10-21
291612 CTY TNHH TRUNG TOàN TH?NH LG CHEM LTD Este of acrylic acid (butyl acrylate), chemical formula C7H12O2, liquid form, used in glue production, not used in food production, CAS code 141-32-2 100% new goods;Este của Axit Acrylic ( Butyl Acrylate),công thức hóa học C7H12O2,dạng lỏng,dùng trong sản xuất keo dính,không dùng trong sản xuất thực phẩm,Mã số CAS 141-32-2 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
40000
KG
40000
KGM
107600
USD
180522HGS/E/HCM-2205057-02
2022-05-23
903281 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ?I?N L?NH T?N PHú TH?NH DANFOSS SINGAPORE PTE LTD Set of pneumatic control switches in industrial refrigeration, copper, Danfoss brand, RT200 m/15 (100%new goods);Thiết bi công tắc điều khiển khí nén trong điện lạnh công nghiệp, bằng đồng, hiệu Danfoss, RT200 M/15 (Hàng mới 100%)
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6454
KG
2
PCE
181
USD
180522HGS/E/HCM-2205057-02
2022-05-23
903281 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ?I?N L?NH T?N PHú TH?NH DANFOSS SINGAPORE PTE LTD Set of pneumatic control switches in industrial refrigeration, plastic, Danfoss, KPS45 M/8 code (100%new goods);Thiết bi công tắc điều khiển khí nén trong điện lạnh công nghiệp,bằng nhựa, hiệu Danfoss, mã KPS45 M/8(Hàng mới 100%)
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6454
KG
3
PCE
352
USD
1ZW737460492334532
2020-11-05
830521 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? A C M A SPA Pin latches, parts warranty for packaging machines ACMA, HSX: ACMA, new 100%, with iron, code: 2508301081, Size: 0.5 x 1.5cm;Ghim chốt, linh kiện bảo hành cho máy đóng gói ACMA, HSX: ACMA, mới 100%, bằng bằng sắt,mã:2508301081 ,KT: 0.5 x 1.5cm
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
2
PCE
47
USD
211221LITNSAHPH2100391
2022-02-12
090832 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? SAMEX INDIA PVT LTD VCDM1 # & Cardamom Shell (Nonic Shell), 100% new, packed 30 kg / bag, used to produce Tea, NSX: Samex India;VCDM1#&VỎ CARDAMOM (VỎ BẠCH ĐẬU KHẤU), HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 30 KG/BAO, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC LOẠI TRÀ, NSX: SAMEX INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
4530
KG
4500
KGM
22500
USD
140721LOTNSAHPH2100462
2021-09-08
090832 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? SAMEX INDIA PVT LTD VCDM1 # & Cardamom Shell (Nonic Shell), 100% new, packed 30 kg / bag, used to produce Tea, NSX: Samex India;VCDM1#&VỎ CARDAMOM (VỎ BẠCH ĐẬU KHẤU), HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 30 KG/BAO, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC LOẠI TRÀ, NSX: SAMEX INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG XANH VIP
4832
KG
4800
KGM
25680
USD
051021BLTNSAHPH019528
2021-11-04
090832 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? SAMEX INDIA PVT LTD VCDM1 # & Cardamom Shell (Nonic Shell), 100% new, packed 30 kg / bag, used to produce Tea, NSX: Samex India;VCDM1#&VỎ CARDAMOM (VỎ BẠCH ĐẬU KHẤU), HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 30 KG/BAO, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC LOẠI TRÀ, NSX: SAMEX INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
4530
KG
4500
KGM
24075
USD