Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
61121112100016300000
2021-11-06
640590 N THàNH LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Plastic adult slippers, 100% new, size 35-46, Brand: Zhuizu;Dép người lớn bằng nhựa ,mới 100%,size 35-46,hiệu:ZHUIZU
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
15200
KG
400
PR
80
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-27
630299 N THàNH LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Bath towels Polyester material, size (30-70 * 50-140) cm + -10cm, weight 200 ~ 250g / piece, has been sewn border, NSX: Guangdong Kaixuan Furniture Co., Limited. 100% New;Khăn tắm chất liệu polyester, kích thước ( 30-70*50-140)cm+-10cm,trọng lượng 200~250g/cái, đã được may viền, NSX:Guangdong Kaixuan Furniture Co., Limited.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10710
KG
2500
PCE
2000
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-26
570390 N THàNH LS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Fiber doormat with synthetic fiber, chemical feathers (have been quilted), size (38 ~ 50 x 58 ~ 78) cm +/- 10%. 100% new. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai Zen Cotton Towel Co., Ltd;Thảm chùi chân bằng vải sợi tổng hợp, lông hoá học ( đã được chần), cỡ (38~50 x 58~78) cm+/-10%. Mới 100%. NSX:Julia Chou Foshan Nanhai Zen Cotton Towel Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
36100
KG
5000
PCE
1500
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-27
940130 N THàNH LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Swivel chair faux leather faux, iron feet, plastic, with lifting, rotating, size (52 * 33 * 53) cm +/- 10cm. 100%;Ghế xoay đệm mút giả da,chân bằng sắt,nhựa,có nâng hạ,có xoay,kích thước (52*33*53)cm+/-10cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10710
KG
7
PCE
161
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-27
940130 N THàNH LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Swivel chair faux leather faux, iron feet, plastic, with lifting, rotating, size (64 * 32 * 50) cm +/- 10cm. 100%;Ghế xoay đệm mút giả da,chân bằng sắt,nhựa,có nâng hạ,có xoay,kích thước (64*32*50)cm+/-10cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10710
KG
8
PCE
176
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-27
670290 N THàNH LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Trees, branches, flowers (flowers), leaves, grass, fruits, main materials made of plastic, textile materials, iron, used for decoration. 100%;Cây,cành,hoa (các loại hoa),lá,cỏ,quả,chất liệu chính bằng nhựa,vật liệu dệt,sắt, dùng để trang trí.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10710
KG
500
KGM
625
USD
281021112100016000000
2021-10-28
670210 N THàNH LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Trees, branches, flowers (flowers), leaves, grass, fruits, main materials with plastic textile materials, iron, decorative materials.nsx: Zhejiang Inundion Import and Export Co., Ltd., New 100 %;Cây,cành,hoa (các loại hoa),lá,cỏ,quả,chất liệu chính bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt,sắt, dùng để trang trí.NSX: Zhejiang Inunion Import And Export Co., Ltd., mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
23500
KG
66
KGM
79
USD
171021112100015000000
2021-10-18
630419 N THàNH LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Chemical bed sheets, size (1.8-2.0x1.8-2) M + -10%. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai Zen Cotton Towel Co., Ltd. New 100%, Brand: Mattress, Quality Mattress;Ga trải giường bằng lông hóa học, kích thước (1.8-2.0x1.8-2)m+-10%. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai Zen Cotton Towel Co., Ltd.Mới 100%,hiệu:MATTRESS,QUALITY MATTRESS
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17800
KG
165
PCE
248
USD
301021112100016000000
2021-10-31
630420 N THàNH LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Screen screens with plastic curtain with plastic combination plated iron-resistant iron size (105x55x60) cm +/- 10%, 100% new, NSX: Huzhou Sairun TexTile Co., Ltd;Màn chụp bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ dùng chống muỗi kích thước (105x55x60)cm+/-10%, Mới 100%,NSX:Huzhou Sairun Textile Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17040
KG
720
PCE
720
USD
281021112100016000000
2021-10-28
611699 N THàNH LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Gloves with textile materials, synthetic fiber fabrics (no: fireproof, anti-puncture, insulation, non-medical use) 12-15 / kg.Size M-XXL. New 100% .iệuT: Sport-HW, Sports Fashion, Superduan, JXGM QuanMeijie,;Găng tay bằng vật liệu dệt,vải sợi tổng hợp(không:chống cháy,chống đâm thủng,cách điện,không dùng trong y tế)12-15 đôi/ kg.Size M-XXl. Mới 100%.hiệu:SPORT-HW,SPORTS FASHION,SUPERDUAN,JXGM QUANMEIJIE,
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
19500
KG
1066
KGM
1599
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-27
570190 N THàNH LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Fiber doormat synthetic, size (40-50x60-80) cm +/- 10cm. New 100%;Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kích thước (40-50x60-80)cm+/-10cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10710
KG
2400
PCE
720
USD
112200018434117
2022-06-26
950659 N THàNH LS DONGXING FUZE TRADING CO LTD The set of badminton rackets is usually made of iron + plastic, including 2 badminton rackets with mesh + 1 PVC material bag, (2 pieces/set), WTF brand, 100%new.;Bộ vợt đánh cầu lông loại thường khung bằng sắt sơn + nhựa, gồm 2 vợt cầu lông đã căng lưới + 1 túi đựng chất liệu PVC,(2 cái/bộ), hiệu WTF , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
26315
KG
500
SET
1250
USD
271021112100016000000
2021-10-28
610342 N THàNH LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Children's cloth pants under 10 years old knitted long shape, quality: 98% cotton, 2% elastane, Size: XS-XXL.Mews 100% .Thieu: BC-YIZU;Quần vải trẻ em dưới 10 tuổi dáng dài dệt kim, chất liêu: 98% cotton,2% elastane,size: xs-xxl.Mới 100%.Hiệu:BC-YIZU
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18020
KG
1000
PCE
1000
USD
31021112100015500000
2021-10-05
610822 N THàNH LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Adult female loungers with knitted artificial fibers, size XS ~ XXL new 100%. Brand: Fashion, Fhenyu Fushi;Quần đùi nữ người lớn bằng sợi nhân tạo dệt kim,size XS~XXLMới 100%. Hiệu:FASHION,FHENYU FUSHI
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
24500
KG
600
PCE
720
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-27
630232 N THàNH LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Synthetic fiber blankets, 0.9-1kg +/- 10%, Blanket brand. 100% new;Vỏ chăn bằng sợi tổng hợp, loại 0.9-1kg+/-10%,hiệu BLANKET. mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10710
KG
600
PCE
1200
USD
191121112100016000000
2021-11-19
620119 N THàNH LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Autumnal jacket co-winter boys under 12 years of age with synthetic fiber.Size XS ~ XL. 100%, Brand: YJBB;Áo khoác thu đông trẻ em trai dưới 12 tuổi bằng sợi tổng hợp.size XS~XL.Mới 100%,hiệu:YJBB
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17220
KG
160
PCE
320
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293359 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Prazancelel. Lot: PZ202204001/002, SX: 04/2022, HSD: 04/2025, NSX: Xiamen Beacon Chemical Co., Ltd. (Muc 10, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PRAZIQUANTEL. Lot: PZ202204001/002, sx: 04/2022, hsd: 04/2025, nsx: Xiamen beacon chemical co.,ltd. ( Muc 10, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
1000
KGM
80300
USD
121221YMG2112009
2021-12-23
293311 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot: 052111039/044/045, SX: 11/2021, HSD: 11/2025, NSX: Hebei Jiheng Pharmaceutical CO., LTT (Section 3, GP 1313);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM ( ANALGIN) Lot: 052111039/044/045, sx: 11/2021,hsd: 11/2025, nsx: Hebei jiheng pharmaceutical co.,ltt ( Mục 3 , GP 1313)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5600
KG
5000
KGM
63750
USD
260322AMIGL220117468A
2022-04-19
294140 N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Florfenicol. Lot: 705-220105/0106, SX: 01/2022, HSD: 01/2025, NSX: Shandong Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 2, GP 0321);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 705-220105/0106, sx: 01/2022, hsd: 01/2025, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 2, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2330
KG
2000
KGM
124000
USD
021121XHHTSHZC211015D1
2021-11-11
294140 N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot; FB202110069, SX: 10/2021, HSD: 10/2023, NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 1211);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot; FB202110069, sx:10/2021, hsd: 10/2023, nsx: Zhejiang kangmu pharmaceutical co,ltd. ( Mục 6 , GP 1211 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
500
KGM
48750
USD
061121KYHCMH2102587
2021-11-11
294140 N THàNH NH?N YICHANG SANXIA XINMEI PHARMACEUTICAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. LOT: F2021092015M / 17M, SX: 09/2021, HSD: 09/2024, NSX: Jingshan Ruisheng Pharmceutical CO., LTD. (Section 3, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: F2021092015M/17M, sx: 09/2021, hsd: 09/2024, nsx: Jingshan ruisheng pharmceutical co.,ltd. (Mục 3, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2276
KG
400
KGM
36080
USD
080120AMIGL200000333A
2020-01-17
294140 N THàNH NH?N ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH19071206, sx:12/2019, hsd: 12/2022, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof;抗生素:氯霉素及其衍生物;其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
22500
USD
141121AMIGL210578161A
2021-11-19
294140 N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot: 701-2109061 / 074/10090, SX: 09, 10/2021, HSD: 09.10 / 2024, NSX: Shandong GuoBang Pharmaceutical co., Ltd. (Section 3, GP 1227);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 701-2109061/074/10090, sx: 09, 10/2021, hsd: 09,10/2024, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 3, GP 1227)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1750
KG
1500
KGM
145050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294190 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DOXYCYCLINE HYCLATE. lot: DH-1906235, sx: 06/2019, hsd: 05/2023, nsx: Kushan chemical pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Other;抗生素:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
37400
USD
081221YMG2111250
2021-12-17
291479 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine: Sodium Camphorsulphonate. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 10/2026, NSX: Nanyang Libang Pharmaceutical co., Ltd (Section 3, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SODIUM CAMPHORSULPHONATE. Lot:20211001, sx: 10/2021,hsd: 10/2026, nsx:Nanyang libang pharmaceutical co.,ltd (Mục 3, GP 1304)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2179
KG
100
KGM
5050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294110 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED. lot: 6022121911022, sx: 11/2019, hsd: 11/2022, nsx: henan Lvyunn pharmaceutical co.,ltd. (C/O from E );Antibiotics: Penicillins and their derivatives with a penicillanic acid structure; salts thereof: Amoxicillins and its salts: Non-sterile;抗生素:青霉素及其具有青霉酸结构的衍生物;其盐:阿莫西林及其盐:非无菌的
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
18700
USD
071121YMG2110161
2021-11-15
293626 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Cyanocobalamin (vitamin B12). LOT: C210813D, SX: 08/2021, HSD: 08/2026, NSX: Yuxing Biotechnology (Group) CO., LTD (Section 17, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12). Lot: C210813D, sx: 08/2021, hsd: 08/2026, nsx: Yuxing biotechnology (group) co.,ltd (Mục 17, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4683
KG
5
KGM
12550
USD
100322CULVSHA2206255
2022-03-16
294130 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Oxytetracycline hydrochloride.lot: T202201025 October 2002/2004/2005/2004/2004/2005/2008, SX: 01/2022, HSD: 01/2026, NSX: Hebei Jiupeng Pharmaceutical CO., LTD . (Section 5, GP 0188);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE.Lot:T202201025/1026/2001/2002/2003/2004/2005/2008, sx:01/2022, hsd:01/2026, nsx: Hebei jiupeng pharmaceutical co.,ltd.(Mục 5, GP 0188)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
10000
KGM
149000
USD
130422COAU7237931340
2022-04-19
294130 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Producer: Oxytetracycline hydrochloride. Lot: 22030082/83/84/85/86/87/88/89/90/91, SX: 03/2022, HSD: 02/2026, NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng. (Muc 5, GP 0321);Nguyen lieu san xuat thuoc thu y : OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE. Lot: 22030082/83/84/85/86/87/88/89/90/91, sx: 03/2022, hsd: 02/2026, nsx: Yancheng dafeng area tiansheng. (muc 5, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
10000
KGM
143500
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
180622WD2203000
2022-06-27
293499 N THàNH NH?N WUHAN LIPHARMA CHEMICALS CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Levamisole hydrochloride. Lot: H220333-2, M-H220401, SX: 03, 04/2022, HSD: 03/2026, NSX: Guin Pharmaceutical Co. (Section 5, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: LEVAMISOLE HYDROCHLORIDE. Lot: H220333-2, M-H220401, sx: 03, 04/2022, hsd: 03/2026, nsx: Guilin pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 5, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1128
KG
1000
KGM
63250
USD
271021YMG2110107
2021-11-04
300390 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Iron DEXTRAN SOLUTION 20%. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 09/2025, NSX: Veterinary Pharmaceutical Factory. (Section 11, GP 1108);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : IRON DEXTRAN SOLUTION 20%. Lot: 20211001, sx: 10/2021, hsd: 09/2025, nsx: Veterinary pharmaceutical factory. ( Mục 11, GP 1108 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
6000
KGM
46800
USD
170622500142029000
2022-06-29
291450 N THàNH NH?N LLOYD LABORATORIES INC Raw materials for producing veterinary drugs: ketoconazole. Lot: Ket/12205280, SX: 05/2022, HSD: 04/2027, NSX: Aarti Drugs Limited. (Section 9, GP 0634);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : KETOCONAZOLE. Lot:KET/12205280, sx:05/2022, hsd:04/2027, nsx:Aarti Drugs Limited. ( Mục 9, GP 0634 )
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
113
KG
100
KGM
6890
USD
220821SE1074848Y
2021-09-06
294120 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Streptomycin sulphate oral. LOT: L6A-210543-1, SX: 05/2021, HSD: 05/2025, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical CO., LTD. (500 Bou = 685kg) (Section 13, GP 0863);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot: L6A-210543-1, sx: 05/2021, hsd: 05/2025, nsx: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.( 500 bou=685kg) (Mục 13, GP 0863)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6375
KG
685
KGM
16750
USD
190721GFSE21070139F
2021-07-29
294120 N THàNH NH?N XIAN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Veterinary medicine production materials: Streptomycin sulphate oral. Lot: L6A-210518-1, SX: 05/2021, HSD: 05/2025, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical CO., LTD. (500 Bou = 685 kg) (Section 7, GP 0754);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot: L6A-210518-1, sx: 05/2021, hsd: 05/2025, nsx: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.(500 bou=685 kg) ( Mục 7, GP 0754 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
775
KG
685
KGM
16600
USD
071221XHHTSHHCM211126A
2021-12-14
293590 N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Raw materials for veterinary medicine: sulfamonomethoxine sodium. Lot; 21110465/466, SX: 11/2021, HSD: 11/2023, NSX: Henan Houyi Pharmaceutical (Suzhou) Co., Ltd. (Section 1, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFAMONOMETHOXINE SODIUM. Lot; 21110465/466, sx:11/2021, hsd: 11/2023, nsx: Henan houyi pharmaceutical ( suzhou) co,ltd. ( Mục 1 , GP 1304 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
47000
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293590 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Sulfachloropyrazine Sodium. Lot: 20211020, SX: 10/2021, HSD: 10/2025, NSX: Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd. (Muc 6, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFACHLOROPYRIDAZINE SODIUM. Lot: 20211020, sx: 10/2021, hsd: 10/2025, nsx: Tianhe pharmaceutical co.,ltd. ( Muc 6, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
400
KGM
16400
USD
300921TLLYHCJU21125503
2021-10-18
283699 N THàNH NH?N PUYANG SHENGKAI ENVIRONMENTAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Inorganic chemicals used in industrial (not used in food cn): sodium percarbonate granule. LOT: 41HY21-302, SX: 09/2021, HSD: 09/2023, NSX: Puyang Shengkai Environmental.;Hóa chất vô cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong CN thực phẩm) : SODIUM PERCARBONATE GRANULE. Lot: 41HY21-302, sx: 09/2021, hsd: 09/2023, nsx: Puyang shengkai environmental.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
18090
USD
150622SC16HMWF9901
2022-06-29
294150 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Azithromycin dihydrate. Lot: A20211209, SX: 12/2021, HSD: 12/2025, NSX: Hebei Dongfeng Pharmaceutical Co. (Muc 2, GP 0523);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AZITHROMYCIN DIHYDRATE. Lot: A20211209, sx: 12/2021, hsd: 12/2025, nsx: Hebei dongfeng pharmaceutical co.,ltd. ( Muc 2, GP 0523 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3929
KG
100
KGM
11900
USD
16043917812
2022-05-24
293721 N THàNH NH?N ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Prednisolone, lot: P021-210807, SX: 08/2021, HSD: 08/2026, NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 0480);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PREDNISOLONE, Lot: P021-210807, sx: 08/2021, hsd: 08/2026, nsx: Zhejiang xianju pharmaceutical co.,ltd. (Mục 6, GP 0480 )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
15
KG
10
KGM
4800
USD
16040087493
2022-03-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: Dexamethasone acetate .lot: NDAC220212, SX: 01/2022, HSD: 01/2027, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Section 9, GP 0188/22 / Ty-QLT) .;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE ACETATE .Lot: NDAC220212, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 9 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
99
KG
10
KGM
6950
USD
16040087493
2022-03-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: dexamethasone sodium phosphate .lot: Nedna220207, SX: 01/2022, HSD: 01/2027, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Section 10, GP 0188/22 / Ty-QLT ).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot: NEDNa220207, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 10 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
99
KG
15
KGM
10425
USD
16061769912
2021-07-21
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Veterinary medicine production materials: dexamethasone .lot: NED200903, NED210603, NED210714, SX: 08/2020, 06/2021, HSD: 08/2025, 06/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Item 3, GP 0754/21 / Ty-QLT).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE .Lot:NED200903, NED210603,NED210714,sx:08/2020, 06/2021, hsd:08/2025, 06/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 3,GP 0754/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
35
KG
15
KGM
9375
USD
16065685196
2021-12-14
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: Dexamethasone sodium phosphate .lot: Nedna211109, SX: 11/2021, HSD: 11/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals CO., LTD. (Section 2, GP 1313/21 / TY-QLT ).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot:NEDNa211109, sx:11/2021, hsd:11/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 2 ,GP 1313/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
47
KG
20
KGM
13000
USD
16065682223
2021-11-05
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: dexamethasone sodium phosphate.lot: Nedna211003, SX: 09/2021, HSD: 09/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals (Asia) Pte., Ltd. (Section 18, GP 1197/21 / TY-QLT).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE.Lot:NEDNa211003,sx:09/2021, hsd:09/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals (Asia) Pte.,ltd.(Mục 18 ,GP 1197/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
32
KG
20
KGM
13000
USD
110120160 1859 8506
2020-01-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE ACETATE . Lot: NDAC191201, sx: 11/2019, hsd: 11/2024, nsx: Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Halogenated derivatives of corticosteroidal hormones;激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;衍生物和结构类似物,包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,它们的衍生物和结构类似物:皮质类固醇激素的卤化衍生物
SINGAPORE
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
10
KGM
6800
USD
061021ARUSKAHPH2110008
2021-10-21
291612 CTY TNHH TRUNG TOàN TH?NH LG CHEM LTD Este of acrylic acid (butyl acrylate), chemical formula C7H12O2, liquid form, used in glue production, not used in food production, CAS code 141-32-2 100% new goods;Este của Axit Acrylic ( Butyl Acrylate),công thức hóa học C7H12O2,dạng lỏng,dùng trong sản xuất keo dính,không dùng trong sản xuất thực phẩm,Mã số CAS 141-32-2 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
40000
KG
40000
KGM
107600
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
291021112100016000000
2021-10-30
841981 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Feed heating cabinets for industrial use (with heat retention function, no display function, baking, cooking, heavy cooking: 40kg). Brand: Yuzhong, Model: CY-HPJ-9. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. 100% new;Tủ hâm nóng thức ăn dùng trong công nghiệp (có chức năng giữ nhiệt,không có chức năng trưng bày, nướng, nấu cơm, nặng: 40kg). Hiệu: YUZHONG, Model: CY-HPJ-9. Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
1
PCE
40
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
841981 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Feed heating cabinets for industrial use (with heat retention function, no display function, baking, cooking, heavy cooking: 40kg). Brand: Yuzhong, Model: CY-HPJ-9. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. 100% new;Tủ hâm nóng thức ăn dùng trong công nghiệp (có chức năng giữ nhiệt,không có chức năng trưng bày, nướng, nấu cơm, nặng: 40kg). Hiệu: YUZHONG, Model: CY-HPJ-9. Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13980
KG
10
PCE
400
USD
121021112100015000000
2021-10-18
842230 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Filling machine (fixed, used to pour products into bottles). Brand: Fang Yuan. Model: UT1ASFG1. Capacity: 220V / 50Hz / 1.1KW. 100% new;Máy chiết rót (đặt cố định, dùng để rót sản phẩm vào chai lọ). Hiệu: FANG YUAN. Model: UT1ASFG1. Công suất: 220V/50Hz/1.1KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
8940
KG
1
PCE
250
USD
291021112100016000000
2021-10-30
842230 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Barrel strapping machine (use heat, fixed), used to pack the product. Brand: Yuzhong, Model: (KZB-1, NB-168). Capacity: 220V / 50Hz / 250W. 100% new;Máy đóng đai thùng (dùng nhiệt, đặt cố định), dùng để đóng gói sản phẩm. Hiệu: YUZHONG, Model: (KZB-1, NB-168). Công suất: 220V/50Hz/250W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
9
PCE
540
USD
1.00122112200013E+20
2022-01-10
843860 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vegetable vegetables used in industrial (fixed, weight: 35kg). Yuzhong brand. Model: YDG-200. About: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. Productivity: 120-150kg / hour. 100% new;Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp (đặt cố định, trọng lượng máy: 35kg). Hiệu YUZHONG. Model: YDG-200.Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Năng suất: 120-150kg/ giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17260
KG
2
PCE
84
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
843810 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Industrial powder mixers (fixed, weight machine: 50kg) used to mix wheat flour. Brand: Yuzhong, Model: B-10. Capacity: 220V / 50Hz / 500W, productivity 20-30kg / 1 batch. 100% new;Máy trộn bột công nghiệp (đặt cố định, trọng lượng máy: 50kg) dùng để trộn bột mỳ. Hiệu: Yuzhong, Model: B-10. Công suất: 220V/50Hz/500W, năng suất 20-30kg/1 mẻ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13980
KG
1
PCE
50
USD
171021112100015000000
2021-10-18
731581 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Iron chain, connecting with a double-end lace, used for the motion of the packing machine, a wide version: 1-5cm +/ 10%. Brand: Choho. 100% new;Xích sắt, nối bằng chốt có ren hai đầu, dùng cho bộ chuyển động của máy đóng gói, bản rộng: 1-5cm+/-10%. Hiệu: CHOHO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12220
KG
60
KGM
60
USD
81021112100015600000
2021-10-09
843781 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Machine sieve cereals (industrial use, fixed set, weight machine: 35kg, synchronous disassembly). Brand: Two Zheng. Model: ZS-365. Capacity: 220V / 50Hz / 0.5KW. 100% new;Máy sàng bột ngũ cốc (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng máy: 35kg, đồng bộ tháo rời). Hiệu: HAI ZHENG. Model: ZS-365. Công suất: 220V/50Hz/0.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11000
KG
1
PCE
35
USD
11021112100015400000
2021-10-02
843781 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Machine sieve cereals (used in industry, fixed, weight machine: 165kg, disassemble synchronization). Brand: Zhong Tai. Model: ZT-1500. Capacity: 220V / 50Hz / 0.75KW. 100% new;Máy sàng bột ngũ cốc (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng máy: 165kg, đồng bộ tháo rời). Hiệu: ZHONG TAI. Model: ZT-1500. Công suất: 220V/50Hz/0.75KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
8680
KG
1
PCE
165
USD
171021112100015000000
2021-10-18
842832 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vacuum feeder (used to transport with powdered material to feed the production line). Brand: TKD. Model: TKD-200FZ. Capacity: 220V / 50Hz / 0.75KW. 100% new;Máy cấp liệu chân không (dùng để vận chuyển bằng khí nguyên liệu dạng bột để cấp liệu cho dây chuyền sản xuất). Hiệu: TKD. Model: TKD-200FZ. Công suất: 220V/50Hz/0.75KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12220
KG
2
PCE
240
USD
171021112100015000000
2021-10-18
842832 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The lid folding machine (use the material for bottle capping machine). Brand: TKD. Model: TKD-650. Capacity: 220V / 50Hz / 0.5kw, fixed, weight: 120kg. 100% new;Máy xếp nắp (dùng cấp liệu cho máy đóng nắp chai lọ). Hiệu: TKD. Model: TKD-650. Công suất: 220V/50Hz/0.5KW, đặt cố định, trọng lượng: 120kg. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12220
KG
2
PCE
400
USD
30921112100000000000
2021-09-12
842832 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vacuum feeder (used to transport with powdered material to feed the production line). Brand: Fang Yuan. Model: FY-30A. Capacity: 220V / 50Hz / 1.2KW. 100% new;Máy cấp liệu chân không (dùng để vận chuyển bằng khí nguyên liệu dạng bột để cấp liệu cho dây chuyền sản xuất). Hiệu: FANG YUAN. Model: FY-30A. Công suất: 220V/50Hz/1.2KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6840
KG
1
PCE
120
USD
161021112100015000000
2021-10-17
732181 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fire Furnace Furnace, Gas Gas (Group of Fire Flame for BBQ Baking Kitchen, Iron Material), Size: (110x60x60) cm +/- 10%. Deyi brand. 100% new;Lò mồi lửa than hoa, dùng gas (nhóm lửa than hoa cho bếp nướng BBQ, chất liệu bằng sắt), kích thước: (110x60x60)cm+/-10%. Hiệu DEYI. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9310
KG
1
PCE
65
USD
311021112100016000000
2021-10-31
732181 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fire Furnace Furnace, Gas Gas (Flower Fire Group for BBQ Grill, Iron Material), Size: (110x60x30) Cm +/- 10%. Model: KB-DL. 100% new;Lò mồi lửa than hoa, dùng gas (nhóm lửa than hoa cho bếp nướng BBQ, chất liệu bằng sắt), kích thước: (110x60x30)cm+/-10%. Model: KB-DL. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12070
KG
1
PCE
65
USD
130921112100000000000
2021-09-13
847960 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Air cooling machine with water evaporation (used in industry, fixed, weight: 160kg). Brand: Yuxin. Model: YX-30. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 1.5KW. 100% new;Máy làm mát không khí bằng bay hơi nước (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng: 160kg). Hiệu: YUXIN. Model: YX-30. Công suất: 220/380V/50Hz/1.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
10010
KG
2
PCE
520
USD
291021112100016000000
2021-10-30
842240 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Packing machines (use heat, fixed), used for product packaging. Brand: Cheng Shi. Model: BG-250XB. Capacity: 220V / 50Hz / 1.5KW. 100% new;Máy đóng gói (dùng nhiệt, đặt cố định), dùng để đóng gói sản phẩm. Hiệu: CHENG SHI. Model: BG-250XB. Công suất: 220V/50Hz/1.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
1
PCE
185
USD
291021112100016000000
2021-10-30
842240 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vacuum packaging machine (using heat, fixed set), used for product packaging. Brand: Yuzhong. Model: (DZQ-400, DZQ-500, DZQ-400 / 1s, DZQ-500 / 1s, DZD-500 / 2SA). Capacity: 220V / 50-60Hz / 0.9KW. 100% new;Máy đóng gói hút chân không (dùng nhiệt, đặt cố định), dùng để đóng gói sản phẩm. Hiệu: YUZHONG. Model: (DZQ-400, DZQ-500, DZQ-400/1S, DZQ-500/1S, DZD-500/2SA). Công suất: 220V/50-60Hz/0.9KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
33
PCE
5115
USD
2.60122112200014E+20
2022-01-26
842112 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Centrifugal industrial clothing drying machine (fixed set, no washing, drying function). XGQ-25 / H. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 2.2KW. Productivity: 30-40kg / time. 100% new;Máy vắt khô quần áo công nghiệp kiểu ly tâm (đặt cố định, không có chức năng giặt, sấy). XGQ-25/H. Công suất: 220/380V/50Hz/2.2KW. Năng suất: 30-40Kg/ lần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11430
KG
1
PCE
640
USD
291021112100016000000
2021-10-30
851679 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD PE / PP bag with electrical heating bags (using hands). Impulse Sealer, Model: PFS-400, capacity: 110 / 220V / 50 / 60Hz / 600W. 100% new;Dụng cụ dán miệng túi PE/PP gia nhiệt bằng điện (dùng tay). Hiệu IMPULSE SEALER, Model: PFS-400, công suất: 110/220V/50/60Hz/600W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
42
PCE
210
USD
311021112100016000000
2021-10-31
841931 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Industrial food dryers (use fruit drying, cabinet weight: 650kg). Brand: Cheng Zhong. Model: CZ-100, capacity: 220VV / 50Hz / 2.5KW, size (125x160x215) cm +/- 10%. 100% new;Tủ sấy thực phẩm công nghiệp (dùng sấy hoa quả, trọng lượng tủ: 650kg). Hiệu: CHENG ZHONG. Model: CZ-100, công suất: 220VV/50Hz/2.5KW, kích thước (125x160x215)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12070
KG
2
PCE
4400
USD
30921112100000000000
2021-09-12
842220 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bottle dryer (fixed set, use a bottle drying before packing). Brand: Fang Yuan. Model: CX-1000S. Capacity: 220V / 50Hz / 1.1KW. 100% new;Máy sấy chai lọ (đặt cố định, dùng sấy khô chai lọ trước khi đóng gói). Hiệu: FANG YUAN. Model: CX-1000S. Công suất: 220V/50Hz/1.1KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6840
KG
1
PCE
650
USD
21121112100016200000
2021-11-06
843850 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Meat machine (industrial use, fixed, weight machine: 40kg, no meat grinding function). Brand: Yuzhong. Model: CHYD-2SB. Capacity: 220V / 50Hz / 0.75KW. 100% new;Máy thái thịt (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng máy: 40kg, không có chức năng xay thịt). Hiệu: YUZHONG. Model: CHYD-2SB. Công suất: 220V/50Hz/0.75KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12070
KG
2
PCE
90
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
843850 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Sausage extruder (fixed, industrial use, weight: 110kg, no meat grinding function) .iệuT: Yuzhong.Model: SF-350. About: 380V / 50Hz / 1.5KW, Function Productivity: 30-50 kg / batch. 100% new;Máy tạo viên đùn xúc xích (đặt cố định, dùng trong công nghiệp, trọng lượng: 110kg, không có chức năng xay thịt).Hiệu: YUZHONG.Model: SF-350.Công suất: 380V/50Hz/1.5KW,năng suất: 30-50 kg/mẻ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13980
KG
1
PCE
150
USD
240721112100014000000
2021-07-29
843850 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Meat machine (no meat grinding function, 45kg machine weight). Brand: Yuzhong, Model: YD-280L. Productivity: 100kg / h. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 1.1KW. 100% new;Máy tạo viên thịt (không có chức năng xay thịt, trọng lượng máy 45kg). Hiệu: YUZHONG, Model: YD-280L. Năng suất: 100kg/h. Công suất: 220/380V/50Hz/1.1KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13510
KG
5
PCE
775
USD
1.011211121e+020
2021-11-11
843850 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Meat machine (fixed, industrial use, machine weight: 180kg, no meat grinding function). Brand: Hengnai. Model: QC-2. Capacity: 380V / 50Hz / 2.5KW. 100% new;Máy thái thịt (đặt cố định, dùng trong công nghiệp, trọng lượng máy: 180kg, không có chức năng xay thịt). Hiệu: HENGNAI. Model: QC-2. Công suất: 380V/50Hz/2.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9190
KG
3
PCE
2550
USD
161021112100015000000
2021-10-17
842119 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Centrifugal food extractor machine (fixed set). Brand: Whizzer, Model: SS751. Capacity: 380V / 50Hz / 5.5KW. Productivity: 90-100kg / time. 100% new;Máy vắt khô thực phẩm kiểu ly tâm (đặt cố định). Hiệu: Whizzer, Model: SS751. Công suất: 380V/50Hz/5.5KW. Năng suất: 90-100Kg/ lần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9310
KG
1
PCE
1250
USD
291021112100016000000
2021-10-30
321210 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping embryo leaves made of colored medicine, crowded with glue on a plastic wallpaper, rolls, wide format: (5-70) cm, used for the paper industry. NSX: Tianbang Trading. 100% new;Lá phôi dập cấu tạo từ thuốc màu, đông kết bằng keo trên một tấm làm nền bằng nhựa, dạng cuộn, khổ rộng: (5-70)cm, dùng cho ngành giấy. NSX: Tianbang Trading. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
255
KGM
204
USD
2.60122112200014E+20
2022-01-26
845921 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Iron drilling machine (fixed, used for iron processing, digital control). Brand: WDM. Model: Z25032P. Capacity: 220V / 50Hz / 1.5KW. 100% new;Máy khoan sắt (đặt cố định, dùng để gia công sắt, điều khiển số). Hiệu: WDM. Model: Z25032P. Công suất: 220V/50Hz/1.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11430
KG
1
PCE
320
USD
1.00122112200013E+20
2022-01-10
844319 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Printer Date (printed on product packaging), heat-use printing technology, fixed. Brand: Yuzhong. Model: QDY-125W. Capacity: 220V / 50Hz / 350W. 100% new;Máy in date (in hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm), công nghệ in dùng nhiệt, đặt cố định. Hiệu: YUZHONG. Model: QDY-125W. Công suất: 220V/50Hz/350W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17260
KG
1
PCE
95
USD
4041939915
2022-02-25
870893 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD # RE151059 # - Spare parts of agricultural tractors: clutch disk - Disk with Inner spline. 100% new;#RE151059# - Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Đĩa ly hợp - Disk With Inner Spline. Mới 100%
REUNION
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
194
KG
1
PCE
34
USD
160920ONEYLEHA36796500
2020-11-16
310101 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA OLMIX SA Organic fertilizers stimulate biological PRIMEO 8-3-8 Orga. Organic matter: 60%, Ntotal: 8% P2O5: 3% K2O: 8%. (Item closed homogeneous 25kg / bag). New 100%;Phân bón hữu cơ kích thích sinh học PRIMEO ORGA 8-3-8 . Chất hữu cơ: 60%, Ntotal: 8%, P2O5:3%, K2O: 8%. (Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao). Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
313820
KG
302
TNE
167651
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870193 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 5082E, capacity: 82HP (61.1KW). Serial No: 1p05082ECN4033985; Engine No: PE4045E024329. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 5082E, công suất: 82HP(61.1KW). Serial no: 1P05082ECN4033985; Engine no: PE4045E024329. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
28144
USD
310521AQTYPSE210853
2021-07-27
870193 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 5055E, capacity: 55hp (41 kW); 2.9 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1PY5055EEMA050549; Engine No: PY3029D631633. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 5055E, công suất: 55HP (41 KW); 2.9 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1PY5055EEMA050549; Engine no: PY3029D631633. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
1
PCE
13613
USD