Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013543703
2021-07-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13135
KG
13005
KGM
2081
USD
112100014120883
2021-07-23
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013603725
2021-07-04
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112100013719407
2021-07-08
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112100013685643
2021-07-07
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112100013584521
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013583599
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100014326749
2021-08-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 20 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 20 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10500
KG
3000
KGM
480
USD
112100013609953
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013648528
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100015822081
2021-10-16
081070 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh yellow pink, packed in cartons box, 20 kg / box, no brand, no sign;Qủa hồng vàng tươi, đóng gói trong hộp cartons , 20 kg/hộp ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
3000
KGM
480
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
112100015050000
2021-09-09
681181 N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
3350
KG
500
PCE
740
USD
112100016995517
2021-11-29
681181 N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 2500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 2500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
17000
KG
2500
PCE
3700
USD
200821293406242
2021-08-27
303550 N TH? LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 N TH? LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 N TH? LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 N TH? HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
310409562
2021-11-30
511999 N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
10622112200017700000
2022-06-07
841790 N THéP TOàN TH?NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD Parts of steel furnace: crystalline box, cast steel material, KT: 150x850x900mm. 100%new.;Bộ phận của lò luyện thép: Hộp kết tinh, chất liệu bằng thép đúc, KT: 150x850x900mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
12681
KG
4
PCE
33719
USD
011120EGLV001000617049
2020-11-05
030341 CTY TNHH TOàN TH?NG UNITED VISION ENTERPRISE INC Albacore Tuna FY # & frozen whole (Albacore Fancy Grade);Albacore FY#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh ( Albacore Fancy Grade)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
49440
KG
49440
KGM
177984
USD
1219000054913
2022-06-05
120241 N TH? H??NG QIAGUIE Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25500
KG
25330
KGM
21774
USD
300621GTD0590215
2021-07-05
731021 CTY TNHH TOàN TH?NG LOHAKIJ RUNG CHAREON SUB CO LTD Ln603x408 # & hollow lid lid 603x408, size (height 114mm, 164 mm diameter), 1 set = 1lon + 1, used for food containers.;LN603X408#&Lon nắp rỗng 603x408 , kích thước (chiều cao 114mm, đường kính 164 mm), 1bộ =1lon + 1nắp,dùng để đựng thực phẩm.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
47450
KG
200900
SET
137890
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
090222TW2203JT46
2022-02-28
720836 N THéP TOàN TH?NG LA AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpaid, plated, or coated, not painted, rolled, JIS G3101-2010 standard, SS400 steel labels, size 11.8x1500xc (mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 11.8X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JING TANG
CANG BEN NGHE (HCM)
941
KG
265070
KGM
206755
USD
251121PENSGN210053
2021-12-14
852560 N VI?N TH?NG TH? K? MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD Countless reservoirCreateCreateCoangTenLotoroLaLaChuum: XIR P3688 (AZH01JDC9JA2AN) VHF 5W METAI frequency 136-174MHz consists of 1anten, 2pin source 074497 and unicycle;TBỊ VÔTUYẾNLƯUĐỘNGMẶTĐẤTCÓĂNGTENRỜIMOTOROLAHIỆU: XiR P3688(AZH01JDC9JA2AN)VHF 5WDẢI TẦN 136-174MHZ GỒM 1ANTEN,2PIN PMNN4497VÀSẠC ĐƠNĐỒNGBỘ.MỚI100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
873
KG
50
SET
11500
USD
170322PENSGN220112
2022-04-13
852560 N VI?N TH?NG TH? K? MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD Toc Tung Tinning Model Roads Vôngngtenmotorola: XIR P3688 (azh01qdc9ja2an) UHF4Wradeage403-470MHz including 1anten, 1pin PMNN44979797979;TBỊ VÔTUYẾNLƯUĐỘNGMẶTĐẤTCÓĂNGTENRỜIMOTOROLAHIỆU: XiR P3688(AZH01QDC9JA2AN)UHF4WDẢITẦN403-470MHZ GỒM 1ANTEN,1PIN PMNN4497,1NÚT PTT PMDN4193,1MICROPHONE PMMN4013VÀSẠCĐƠNĐỒNGBỘ.MỚI100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
657
KG
20
SET
5810
USD
170322PENSGN220112
2022-04-13
852560 N VI?N TH?NG TH? K? MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD TB TCLUMAGE TOPAY NOWNTENGOTOLOLOLOLA: XIR P3688 (AZH01QDC9JA2AN) UHF4WDUYEN403-470MHz including 1anten, 1pin PMNN44979797;TBỊ VÔTUYẾNLƯUĐỘNGMẶTĐẤTCÓĂNGTENRỜIMOTOROLAHIỆU: XiR P3688(AZH01QDC9JA2AN)UHF4WDẢITẦN403-470MHZ GỒM 1ANTEN,1PIN PMNN4497,1SẠC PMTN4025VÀSẠCĐƠNĐỒNGBỘ.MỚI100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
657
KG
30
SET
9164
USD
171121SGHPHSLN0005
2021-11-23
852560 N VI?N TH?NG TH? K? FIDENOVA SOLUTIONS PTE LTD Motorola Xir P8668i UHF 4W portable radios include: Body, GPS antenna, battery and single charger .Model: XIR P8668i / AZH56RDN9RA1AN (Section 16);MÁY BỘ ĐÀM CẦM TAY MOTOROLA XiR P8668i UHF 4W MỖI BỘ GỒM: THÂN MÁY,ANTEN GPS, PIN VÀ SẠC ĐƠN ĐỒNG BỘ.MODEL:XiR P8668i/AZH56RDN9RA1AN (mục 16)
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
583
KG
130
SET
76700
USD
060122EHCC21121489
2022-02-25
843680 NG TY TNHH TH?C ?N TH?Y S?N GROWMAX AVANTRON MICRO CO LTD Slide valve Leather to the cutting system (item 9.30 DMT 01/2022 / DMSCD / LT) / Air Motion Valve. New 100%;Van trượt thuộc hệ thống cắt mảnh( mục 9.30 DMMT 01/2022/DMTSCĐ/LT)/AIR MOTION VALVE. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
104790
KG
1
SET
728
USD
060122EHCC21121489
2022-02-25
843680 NG TY TNHH TH?C ?N TH?Y S?N GROWMAX AVANTRON MICRO CO LTD Speed deceleration motor of load screw Leather to the cutting system (Section 9.2 DMMT 01/2022 / DMSCD / LT) / Motor + Reducer. New 100%;Mô tơ giảm tốc của vít tải thuộc hệ thống cắt mảnh( mục 9.2 DMMT 01/2022/DMTSCĐ/LT)/Motor+Reducer . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
104790
KG
1
SET
474
USD
060122EHCC21121489
2022-02-25
843680 NG TY TNHH TH?C ?N TH?Y S?N GROWMAX AVANTRON MICRO CO LTD Engine control center of auxiliary control system (section 10.1 DMMT 01/2022 / DMSCD / LT) / Motor Control Center (MCC) & Central Control Cabinet PLC. New 100%;Trung tâm điều khiển động cơ thuộc hệ thống điều khiển phụ trợ( mục 10.1 DMMT 01/2022/DMTSCĐ/LT)/ MOTOR CONTROL CENTER(MCC) & CENTRAL CONTROL CABINET PLC. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
104790
KG
1
SET
30017
USD
776308569591
2022-03-28
903020 N VI?N TH?NG TH? K? SPRING TECHNOLOGIES PTE LTD Dedicated R8000A frequency measurement device used in telecommunications and gathering and day. Produced by General Dynamics (leather cave via use). Serial Number: 800LMN0079;THIẾT BỊ ĐO TẦN SỐ R8000A CHUYÊN DỤNG DÙNG TRONG VIỄN THÔNG BAO GOM MAY VA DAY NGUON. DO HÃNG GENERAL DYNAMICS SẢN XUẤT(HANG DA QUA SU DUNG). SERIAL NUMBER: 800LMN0079
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
1
SET
750
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of the synchronous equipment of the turbine: Parts and accessories-1/1/1.2-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.2-DMHHHTDKNK No. 3469 DAY 12/DAY 12/ 11/2021 SLTT 0.05450;Một phần của Thiết bị đồng bộ của tuốc bin:Các bộ phận và phụ kiện khác-MụcI/1/1.2-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.2-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.05450
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
4571
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: The removal of the twisted chamber and exhaust pipes/1/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNKNKNK No. 3469 on November 12, 2021 SLTT 0.01183;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các bộ van tháo cạn buồng xoắn và ống xả tuốc bin-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày12/11/2021 SLTT 0.01183
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
1552
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: synchronous turbine/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1-DMHHHTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 1.82174;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis: Tuốc bin đồng bộ-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 1.82174
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
2
SET
238990
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: Other accessories/1/1.1- dmdB 07/2221/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1- DMHHMTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 0.11322;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các phụ kiện khác-MụcI/1/1.1- DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1- DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.11322
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
14853
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical hydraulic hydraulic turbine: Measurement equipment, control, connection wires/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN on December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 November 12, 2021; SLTT 0.01775;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Trang thiết bị đo lường,điều khiển,các dây đấu nối-MụcI/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN ngày10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 ngày12/11/2021;SLTT 0.01775
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
2328
USD
300921HLCUFRA210832884-01
2021-12-20
160529 N TH?Y S?N TH?NG THU?N CAM RANH REWE ZENTRAL AG Giavi-Rewe-2020 # white shrimp, peeled, impregnated with garlic spices, frozen onion size 41/50;GIAVI-REWE-2020#Tôm thẻ chân trắng, lột vỏ, tẩm bột gia vị tỏi, hành lá đông lạnh size 41/50
VIETNAM
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
2142
KGM
21763
USD
121120CPHC5919B
2020-11-21
880221 T THàNH VIêN CH? BI?N N?NG S?N TI?N TH?NH GEUMSAN CO LTD Ultralight flying vehicles unmanned, Model: A-10 S / N 10EA, battery, maximum takeoff weight: 24.7 kg, 10 liter water tank capacity, exclusively used for spraying for agriculture;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái, model: A-10 S/N 10EA, chạy bằng pin,Trọng lượng cất cánh tối đa: 24,7 kg,dung tích bình nước 10 lít,chuyên dùng phục vụ phun thuốc trừ sâu cho nông nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
291
KG
6
PCE
68040
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843810 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric stacking machine, Model: JW-GLJ80, 1.5KW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm bánh xếp hoạt động bằng điện, model: JW-GLJ80 , công suất 1.5Kw,hiệu Jawo . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
1445
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
721891 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Stainless steel pieces, with rectangular cross sections used in the production of metal connection valves (304). New 100%;Thép không gỉ dạng miếng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật dùng trong sản xuất co van nối kim loại (304). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
15082
KGM
37705
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843880 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric fishing machine, Model: JW-RWJ28, 1.1kW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm cá viên hoạt động bằng điện, model: JW-RWJ28 , công suất 1.1Kw,hiệu Jawo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
892
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
750511 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Nickel form, no alloy (raw materials for the production of metal valve pipes). New 100%;Niken dạng thỏi, không hợp kim (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
500
KGM
7665
USD
051221SHGF211100364F
2021-12-14
294190 N THU?C THú Y TOàN TH?NG XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Veterinary medicine production materials: Tilmicosin phosphate. Packing: 15kg / barrel, hsd: 11/15/2024, batch no.: D211107039 / D211107040. NSX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TILMICOSIN PHOSPHATE. Đóng gói: 15Kg/thùng, HSD: 15/11/2024, batch no.: D211107039/D211107040. NSX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
578
KG
510
KGM
30243
USD
14805549
2021-12-14
854511 N GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING CO LTD Coal electrodes for super high capacity kilns (UHP) specifications: (non 450x1800 + -100) mm. 100% new;Than điện cực dùng cho lò nung siêu cao công suất ( UHP) Quy cách: (phi 450x1800+-100)mm. mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
DONG DANG (LANG SON)
55096
KG
53796
KGM
216696
USD
PUM2202004
2022-04-07
300230 N THU?C THú Y TOàN TH?NG CHOONG ANG VACCINE LABORATORIES CO LTD Poulshot Ing-Plus veterinary vaccine (1000 doses/vial of x 500ml), shape of an inactivated oil emulsion, prevention of infectious bronchitis, Gumboro and Newcastle for chickens. B/n: 321eingp02. HSD: May 26, 2023. DKKHH: CADL-16;Vắc xin thú y PoulShot ING-Plus (1000 liều/lọ x 500ml), dạng vắc xin vô hoạt nhũ dầu, phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm,Gumboro và Newcastle cho gà. B/N:321EINGP02. HSD:26/05/2023. ĐKLH:CADL-16
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
293
KG
300
UNA
10500
USD
190322SSMAR05
2022-05-30
230400 NG TY TNHH TH?C ?N TH?Y S?N FEED ONE ENERFO PTE LTD Dry Soybean Meal soybean oil, raw materials for production of aquatic feed. Imported according to Circular 26/2018/TT-BNNPTNT dated November 15, 2018.;Khô dầu đậu tương Soybean Meal, nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn thủy sản .Hàng nhập khẩu theo TT 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
2850
KG
2850
TNE
1651520
USD
160122SHGF220100456F
2022-01-26
293959 N THU?C THú Y TOàN TH?NG XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Theophylline Anhydrous, Packing: 25kg / barrel. Shelf life: 10/2025, batch no.: CB202111013. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, 100% new products.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Theophylline anhydrous, đóng gói: 25kg/thùng. Hạn sử dụng: 10/2025, Batch No.: CB202111013. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1072
KG
1000
KGM
27100
USD
050921GFSE21080349F
2021-09-14
293959 N THU?C THú Y TOàN TH?NG XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Theophylline, packing: 25kg / barrel. Shelf life: 11/2024, Batch No.: CB202012011. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, 100% new products.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Theophylline, đóng gói: 25kg/thùng. Hạn sử dụng: 11/2024, Batch No.: CB202012011. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1096
KG
1000
KGM
12800
USD
170121KTLHPH21010003
2021-01-23
300420 N THU?C THú Y TOàN TH?NG JK KOVINA Veterinary medicine: Tilmirro 200 Solution (Phosphate tilmicosin the main active ingredient), packing: 1 liter / bottle, lot number and P2101110202 P2101110201, HSD: 01.10.2023, 100% Brand daone Chemical.Moi;Thuốc thú y:Tilmirro 200 Solution(hoạt chất chính Tilmicosin Phosphate), quy cách đóng gói:1 lít/chai, số lô P2101110201 và P2101110202, HSD:10/01/2023, hiệu Daone Chemical.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1374
KG
1020
LTR
27010
USD
101021FBLMPHP1021/03773
2021-11-27
380869 N THU?C THú Y TOàN TH?NG CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE LTD NLSX Veterinary Medicine: Delamethrin Technical. Packing: 25kg / carton, hsd: 06/2023, batch no.: 85. NSX: Hemani Industries Limited (Unit III). New 100%.;NLSX Thuốc thú y: DELAMETHRIN TECHNICAL . Đóng gói: 25Kg/thùng,HSD:06/2023, batch no.: 85. NSX: Hemani Industries Limited (Unit III). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
592
KG
500
KGM
37600
USD
16043625680
2022-03-30
300310 N THU?C THú Y TOàN TH?NG JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Veterinary medicine production materials: Amoxicillin Trihydrate and Clavulanate Potassium (4: 1) .HSD: 01 / 2024.nsx: Shandong New Time Pharmaceutical Co., Ltd, close 25kg / drum. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:Amoxicillin Trihydrate and Clavulanate Potassium (4:1) .HSD:01/2024.NSX:Shandong New Time Pharmaceutical Co.,Ltd, đóng 25KG/DRUM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
31
KG
25
KGM
2375
USD
210821EURFL21806186HPH
2021-08-30
293319 N THU?C THú Y TOàN TH?NG ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Metamizole Sodium (Analgin). Packing: 25kg / barrel, hsd: 23/05/2025, batch no.: 052105018. NSX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM(ANALGIN). Đóng gói: 25KG/thùng, HSD: 23/05/2025, batch no.: 052105018. NSX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
1665
KG
500
KGM
5500
USD
060122EURFL21D14681HPH
2022-01-13
294120 N THU?C THú Y TOàN TH?NG ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED NLSX Veterinary Medicine: streptomycin sulphate sterile. HSD: 11/17/2025, Batch No: L0-211103-3, Specifications: 5Bou / Tin, 2 Tin / CTN 300 BOU = 410.4 kg. NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical Co., Ltd. 100% new.;NLSX thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Sterile. HSD: 17/11/2025, batch no: L0-211103-3, quy cách:5BOU/TIN,2 TIN/CTN 300 BOU=410.4 kg. NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical Co., Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
780
KG
410
KGM
12465
USD
250120EGLV 148000011372
2020-02-14
540247 T IN TOàN TH?NG FUJIAN JINLUN FIBER SHAREHOLDING COMPANY LIMITED Sợi đơn multifilament từ Polyester,không xoắn,không dún,không đàn hồi,độ mảnh sợi 45decitex,dạng cuộn,chưa đóng gói bán lẻ. Dùng để dệt vải màn, mã hàng FDY 45Dtex/24f. Hàng mới 100%.;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
0
KG
23360
KGM
25696
USD
061021ARUSKAHPH2110008
2021-10-21
291612 CTY TNHH TRUNG TOàN TH?NH LG CHEM LTD Este of acrylic acid (butyl acrylate), chemical formula C7H12O2, liquid form, used in glue production, not used in food production, CAS code 141-32-2 100% new goods;Este của Axit Acrylic ( Butyl Acrylate),công thức hóa học C7H12O2,dạng lỏng,dùng trong sản xuất keo dính,không dùng trong sản xuất thực phẩm,Mã số CAS 141-32-2 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
40000
KG
40000
KGM
107600
USD
100422TW2213JT08
2022-05-27
720810 N XU?T TH??NG M?I THéP TOàN THIêN SHARPMAX INTERNATIONAL HONGKONG CO LIMITED Steel non -alloy sheet hot rolled, flat rolled, embossed shapes, SS400 rolls, TC: JIS G 3131 (3.8mm x 1500mm x roll), 100%new goods, not covered, not plated, not coated, not painted .;Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng, có hình dập nổi, dạng cuộn SS400, TC: JIS G 3101 (3.8mm x 1500mm x cuộn), hàng mới 100%, chưa phủ, chưa mạ, chưa tráng, chưa sơn.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG BEN NGHE (HCM)
119
KG
59610
KGM
45900
USD
100422TW2213JT08
2022-05-27
720810 N XU?T TH??NG M?I THéP TOàN THIêN SHARPMAX INTERNATIONAL HONGKONG CO LIMITED Steel non -alloy sheet hot rolled, flat rolled, embossed shape, SS400 roll, TC: JIS G 3131 (3.0mm x 1500mm x rolls), 100%new goods, unprocessed, not plated, not coated, not painted .;Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng, có hình dập nổi, dạng cuộn SS400, TC: JIS G 3101 (3.0mm x 1500mm x cuộn), hàng mới 100%, chưa phủ, chưa mạ, chưa tráng, chưa sơn.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG BEN NGHE (HCM)
119
KG
59400
KGM
45738
USD
PNIS2101105
2021-01-15
500720 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N GEO SILK CO LTD Finished fabrics in 100% silk 16mm, Brand Geo Silk, 100% new goods, code 12103, design 9424;Vải thành phẩm 100% tơ tằm 16MM in, hiệu Geo Silk, hàng mới 100%, mã 12103, thiết kế 9424
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
327
KG
462
MTR
7753
USD
30200029
2021-01-05
621440 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N LARIOSETA S P A Modal woolen shawl Brand LARIOSETA, 100% new goods, code K1039, 21 702 design, color rust;Khăn choàng modal pha len nhãn hiệu LARIOSETA, hàng mới 100%, mã K1039, thiết kế 21702, màu rust
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
33
KG
9
PCE
208
USD
250621NSQPT210676980
2021-07-19
220850 N TH??NG M?I TH?Y NGUYêN M S TRADING FAR EAST CO LTD Wine Gin Ha'Penny Dublin Dry Gin 41% Vol (700ml / bottle, 6 bottles / packs), 100% new products;Rượu Gin Ha'penny Dublin Dry Gin 41% vol (700ml/chai, 6 chai/kiện), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HAKATA
CANG DINH VU - HP
108
KG
12
UNA
528
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
280222SHHCM22242041
2022-03-21
731823 NG TY TNHH TH?C ?N THU? S?N NEWHOPE ??NG THáP SICHUAN XINHE IMP EXP CO LTD Spare parts of the press machine: Screw rod machine (Screw Rod) used in the production of animal feed for cattle. New 100%;Phụ tùng thay tế của máy ép viên: Que đinh vít máy ép viên (Screw rod) dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc cầm.Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3043
KG
30
PCE
14826
USD
011121HASLK01211002694
2021-11-10
390191 N XU?T TH??NG M?I TI?N TH?NH LX INTERNATIONAL CORP Oriental PE Plastic Beads: Linear Low Density Polyethylene LLDPE Resin UF1002EH (100% new, 25kg / bag);Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh:LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LLDPE RESIN UF1002EH (Hàng mới 100%, 25kg/bao)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
220880
KG
220
MDW
275000
USD
051121HDMUTAOA06504003
2021-11-12
844140 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I V?N TH?NG ZHENGZHOU POSITIVE ENERGY COMPANY LTD ZBK-16 Pulp Stroller: MUYE, 22KW, 3 Phase-380V, 1 set = 1 pcs, used to push pulp, 100% new products ..;Máy đẩy bột giấy ZBK-16: Hiệu Muye, công suất 22kw, 3 phase-380V, 1 bộ = 1 cái, dùng để đẩy bột giấy, hàng mới 100%..
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
2
SET
4680
USD
180122WFLQDTHCM22014027
2022-01-24
844140 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I V?N TH?NG ZHENGZHOU POSITIVE ENERGY COMPANY LTD Pulp crusher 450: Yin Qian brand, 75KW capacity, 3 Phase-380V (1 set = 1 pcs) used to crush paper pulp, 100% new goods ..;Máy nghiền bột giấy 450: Hiệu Yin Qian, công suất 75kw, 3 phase-380V (1 bộ = 1 cái) dùng để nghiền bột giấy, hàng mới 100%..
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24700
KG
2
SET
4600
USD
291221SBSH21120484
2022-01-05
521149 N TH?I TRANG TH? THAO CHUYêN NGHI?P GIAO TH?Y HANSAE CO LTD NL251 # & 55% Cotton Fabric 39% Rayon 6% Spandex (Woven) Suffering 54 '' Weight 300g / m2 (+/- 5%), woven fabric from cotton, with a proportion of cotton less than 85% Mixed mainly or Unique phase with artificial fiber;NL251#&Vải 55% Cotton 39% Rayon 6% Spandex ( dệt thoi ) khổ 54'' trọng lượng 300G/M2 ( +/-5% ), Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6025
KG
18832
MTK
66067
USD
220622SBSH22060303
2022-06-27
580127 N TH?I TRANG TH? THAO CHUYêN NGHI?P GIAO TH?Y HANSAE CO LTD NL305 #& 76% fabric of 22% Lyocell (Tencel) 2% Spandex 45 ", weighing 337 grams/m2, mainly from cotton with floating strands, soaked, coated, covered, dyed.;NL305#&Vải 76% Cotton 22% Lyocell (Tencel) 2% Spandex khổ 45", trọng lượng 337 gram/m2 , vải chính chủ yếu từ bông có sợi dọc nổi vòng, đã ngâm tẩm, tráng, phủ , đã nhuộm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4700
KG
13043
MTK
74129
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD