Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040122SITGNBCL885155
2022-01-22
080262 N TBK GREEN FOOD HK JS INDUSTRY CO LTD Drying shells, separated shells, Style Style 4L, 11.34kg / Carton, NSX: October 26, 2021, HSD: 12 months from the date of manufacture (2 carton test in china);Hạt mắc ca sấy khô, đã tách vỏ, quy cách Style 4L, 11.34kg/thùng carton, NSX: 26/10/2021, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất ( 2 CARTON TEST IN CHINA)
VIETNAM
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9662
KG
8981
KGM
170195
USD
050422CMZ0788935
2022-04-20
960330 N GREEN MODE REJOLLY COSMETICS HONG KONG LIMITED FP18- large flat background brush, Vacosi, Pro Foundation, 100%new goods.;FP18- Cọ nền dẹp lớn Pro, hiệu VACOSI, PRO FOUNDATION, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2069
KG
600
PCE
354
USD
050422CMZ0788935
2022-04-20
960330 N GREEN MODE REJOLLY COSMETICS HONG KONG LIMITED M27 - Round -headed brush & cheeks, Vacosi Blush & Powder Brush, 100%new.;M27 - Cọ phủ & má đầu tròn, hiệu VACOSI BLUSH & POWDER BRUSH, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2069
KG
500
PCE
200
USD
130121UISHCM210107B
2021-01-19
960329 N GREEN MODE SHENZHEN REJOLLY COSMETIC TOOLS CO LTD VACOSI FOUNDATION BRUSH (F06 - Should flattened head, small version). New 100%.;VACOSI FOUNDATION BRUSH (F06 - Cọ nền đầu dẹp, bản nhỏ). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2143
KG
1000
PCE
200
USD
422396251
2022-06-02
121120 N T?P ?OàN GREEN GINSENG HERB COOPERATIVE The whole ginseng has been dried Lot Lot#2109 (Scientific name: Panax Quinquefolius), (Food production materials in internal production, have not been packed with an odd version), 100%new.;Nhân sâm nguyên củ đã qua sấy khô Lot#2109 (tên khoa học: Panax quinquefolius), (nguyên liệu sản xuất thực phẩm trong sản xuất nội bộ, chưa được đóng gói bản lẻ), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
MILWAUKEE - WI
HO CHI MINH
245
KG
200
KGM
20740
USD
112200016414784
2022-04-17
100610 NG TY TNHH N?NG S?N HOME FOOD JH AGRICULTURE EXPORT IMPORT CAMBODIA CO LTD Grain grain (row of carnivelios) is not used as animal feed, applying the tax rate of 0% according to Decree No. 153/2017/ND-CP dated December 27, 2017. Origin Cambodia;Thóc hạt (hàng đổ xá) không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ số 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017. Xuất xứ Cambodia
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK BAC DAI (ANGIANG)
93
KG
93
TNE
20460
USD
220621912471518
2021-08-31
303541 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SBMA0817 # & Fairy flower (SABA) frozen;SBMA0817#&Cá nục hoa ( saba) nguyên con đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26750
KG
25000
KGM
55250
USD
271021ONEYNOSB02431600
2022-01-26
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
102683
KG
100564
KGM
249398
USD
020322ONEYNOSC00096504
2022-05-31
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
74966
KG
73436
KGM
183590
USD
210322ONEYNOSC00371800
2022-06-14
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
49830
KG
48819
KGM
122047
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 0.9 - 1.2kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 0.9 - 1.2kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
15591
KGM
41004
USD
090122EGLV502100020052
2022-03-09
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
77727
KG
76082
KGM
198574
USD
300321ONEYNOSB00441500
2021-06-18
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & whole headless cod viscera not frozen;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
50439
KG
49508
KGM
106441
USD
060621EGLV502100008915
2021-07-30
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
251080
KG
245714
KGM
577428
USD
020122LYK0148441
2022-03-14
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77006
KG
75339
KGM
196633
USD
291121HLCUOSL211114503
2022-02-17
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77554
KG
75875
KGM
197275
USD
171121ONEYNOSB02570300
2022-02-18
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
51620
KG
50540
KGM
263819
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
83816
KGM
209540
USD
150322HLCUSCL220267459
2022-05-31
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
160721ONEYSCLB13508600
2021-09-09
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & frozen raw striped striped fish (Name Kh: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
100000
KGM
129500
USD
110122HLCUEUR2112CDSK6
2022-04-01
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621 Refrigary frozen striped fish (KH: Trachurus Murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
316050
KG
294000
KGM
405720
USD
230322HLCUSCL220286650
2022-05-31
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
230322HLCUEUR2202DFZV9
2022-05-31
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
080621MATS 8266278 - 000
2021-07-03
030329 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CDNCKDSH0118 # & red fish, whole headless no organ (LLL, LL, L, M). The scientific name: Sebastes alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL, L, M). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
128518
KGM
224906
USD
030422HLCUSCL220286693
2022-06-13
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621 #& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
250621MATS 8808798 - 000
2021-07-30
030329 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (L). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (L). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
71399
KGM
117808
USD
190721MATS 5973657 - 000
2021-08-03
030329 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (LLL, LL). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
56470
KGM
98822
USD
250621MATS 8808798 - 000
2021-07-30
030329 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (LLL, LL). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
57119
KGM
99958
USD
120421ONEYSCLB06324400
2021-06-18
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & Fish frozen whole melon stripes (S Name: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
26875
KG
25000
KGM
32375
USD
310721ONEYSCLB12735700
2021-10-12
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & frozen striped striped fish (Name KH: Trachurus Murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
100000
KGM
129500
USD
151020911307117
2020-11-23
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CHNCKDMA0817 # & Salmon (chum), whole headless viscera not frozen;CHNCKDMA0817#&Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
126567
KG
120540
KGM
337512
USD
110222HLCUEUR2201DEMO4
2022-05-10
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
131688
KG
122500
KGM
169050
USD
151020911258279
2020-11-23
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CHNCKDMA0817 # & Salmon (chum), whole headless viscera not frozen;CHNCKDMA0817#&Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
189484
KG
181720
KGM
508816
USD
20512289642
2021-11-19
030367 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Fish Thai frozen_Frozen Pollock Fry, 100% new goods;Cá Minh Thái đông lạnh_Frozen Pollock Fry, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
1
KGM
3
USD
221021912981220
2021-11-30
303660 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CONT SPITC
26100
KG
24285
KGM
58249
USD
030422MEDUTF134166
2022-05-31
030311 N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chkdit0819#& original Sockeye salmon without frozen headless organs;CHKDIT0819#&Cá hồi Sockeye nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CONT SPITC
25229
KG
23923
KGM
210283
USD
11102127205429
2021-11-19
030311 N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chkdit0819 # & Salmon Sockeye Naturally without frozen internal organs;CHKDIT0819#&Cá hồi Sockeye nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
71850
KG
65318
KGM
502952
USD
250621COAU7232474700
2021-07-09
071021 N SàI GòN FOOD QINGDAO HARTHN RITUNE CORP LTD Frozen dutch fresh beans (10kg / barrel) temperature -18 degrees C;Đậu tươi Hà Lan đông lạnh (10kg/ thùng) Nhiệt độ -18 độ C
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25000
KGM
29750
USD
051121SITTKSG2119746
2021-11-30
303110 N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 # & nitrous chum trout without frozen internal organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
12000
KGM
63240
USD
270621NAM4550866
2021-08-31
303891 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CRFKDKNTMA0821 # & Rockfish does not head freezing freezing.;CRFKDKNTMA0821#&Cá Rockfish không đầu không nội tạng đông lạnh.
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23814
KG
22675
KGM
43083
USD
13158330296
2021-11-23
303891 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Frozen pigs_Frozen Mahi-Mahi, 100% new goods;Cá nục heo đông lạnh_Frozen Mahi-Mahi, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
23
KG
20
KGM
30
USD
20517104485
2021-12-30
030461 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Fillet tilapia skewered frozen sticks_tilapia kushi 4pcs = 0.06kg, 100% new goods;Fillet cá rô phi xiên que đông lạnh_Tilapia Kushi 4PCS=0.06KG, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
0
USD
160621LMM0310844
2021-08-31
307492 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION MLMMA0721 # & Fillet giant ink. Name of KH: Dosidicus Gigas;MFLMA0721#&Fillet mực khổng lồ. Tên KH: Dosidicus gigas
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
25700
KG
24000
KGM
39600
USD
190721MATS 5777994 - 000
2021-08-31
303290 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs. Scientific name: Sebastes Alutus. Size ll;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng. Tên khoa học: Sebastes alutus. Size LL
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
69783
KG
11034
KGM
19310
USD
190721MATS 5777994 - 000
2021-08-31
303290 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs. Scientific name: Sebastes Alutus. Size L, M;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng. Tên khoa học: Sebastes alutus. Size L, M
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
69783
KG
53225
KGM
87821
USD
200921MEDUUT633408
2021-11-29
303290 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION LCHMA0120 # & Frozen Trout Salmon (Scientific name: Oncorhynchus Mykiss);LCHMA0120#&Lườn cá hồi Trout đông lạnh ( Tên khoa học: Oncorhynchus mykiss)
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CONT SPITC
25490
KG
24000
KGM
139200
USD
170921MEDUUT630321
2021-11-30
303290 N SàI GòN FOOD SKAAR JAPAN K K SK LCHSK # & Frozen salmon. 1-3cm, 15kg / barrel, (scientific name: Salmon Salar);LCHSK#&Lườn cá hồi đông lạnh. 1-3CM, 15KG/THÙNG, (Tên khoa hoc:Salmon salar)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG CONT SPITC
26900
KG
25200
KGM
25200
USD
190222S00172977
2022-04-18
030312 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) #& Raw Coho Salmon without frozen headless organs. KH: Oncorhynchus Kisutch.;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi coho nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus Kisutch.
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
24772
KG
22520
KGM
135120
USD
200222VLA0104237
2022-04-01
030312 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) Pink salmon whole without frozen internal organs. KH: Oncorhynchus Gorbuscha;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Pink nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus gorbuscha
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
104966
KG
99968
KGM
254918
USD
200222VLA0104245
2022-04-01
030312 N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 whole salmon jars without headless frozen organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
109172
KG
99792
KGM
479002
USD
200222VLA0104252
2022-04-01
030312 N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 whole salmon jars without headless frozen organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
76801
KG
70202
KGM
266768
USD
030322NSSLKKHHC22Q0036
2022-04-05
030312 N SàI GòN FOOD MATSUDA SANGYO CO LTD MD CHKDKNTMD #& Salmon (jar) whole -headless frozen organs;CHKDKNTMD#&Cá hồi (Chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
KUSHIRO - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
23678
KG
23100
KGM
60522
USD
191120YMLUB941005590
2020-12-29
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless viscera not frozen. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
26180
KG
23990
KGM
54697
USD
061220EGLV350000014198
2021-01-15
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 400-500g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 400-500g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
78630
KG
13530
KGM
31525
USD
061220EGLV350000014198
2021-01-15
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless viscera not frozen 1200g +. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 1200g+. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
78630
KG
15904
KGM
43895
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 400-650g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 400-650g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
16797
KGM
39808
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless viscera not frozen 1200g-1800 g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 1200g-1800g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
995
KGM
2786
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless 900-1200g not frozen offal. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 900-1200g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
2262
KGM
6040
USD
71221913392326
2022-01-13
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
25840
KG
23750
KGM
57000
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 650-900g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 650-900g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
3965
KGM
10189
USD
180122913628201
2022-02-17
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
51540
KG
47500
KGM
115089
USD
40122913510227
2022-02-17
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
51720
KG
47819
KGM
119120
USD
71221913383046
2022-01-13
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
25900
KG
23810
KGM
58955
USD
061220EGLV350000014198
2021-01-15
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless 800-1200g not frozen offal. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 800-1200g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
78630
KG
17202
KGM
46962
USD
281221913448325
2022-02-17
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
24047
KGM
62830
USD
220121MAEU911712392
2021-03-19
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HAKEKDKNTMA0321 # & Fish hake headless viscera not frozen. (M3: 800/1200) The scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.(M3:800/1200) Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
26520
KG
9732
KGM
22384
USD
031120HLCUHAL201002103
2021-01-15
030614 N SàI GòN FOOD KYOKUYO CO LTD CVCCTLKK0121 # & As and boiled snow crab legs frozen;CVCCTLKK0121#&Càng và chân cua tuyết luộc đông lạnh
CANADA
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
19875
KG
14971
KGM
280500
USD
091021GDN0027809
2021-11-30
304810 N SàI GòN FOOD MOWI JAPAN CO LTD LCH (MH) # & Frozen salmon (3cm +, 20kg / ctn);LCH(MH)#&Lườn cá hồi đông lạnh (3cm+, 20kg/ctn)
NORWAY
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
20022
KG
19740
KGM
112715
USD
091021GDN0027811
2021-11-30
304810 N SàI GòN FOOD MOWI JAPAN CO LTD LCH (MH) # & Frozen salmon (3cm +, 21kg / ctn);LCH(MH)#&Lườn cá hồi đông lạnh (3cm+, 21kg/ctn)
NORWAY
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
20022
KG
17367
KGM
99166
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
22965
KGM
87486
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
59715
KGM
238860
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
1620
KGM
5863
USD
240821COSU6310499370
2022-01-28
030399 N SàI GòN FOOD NORDLAKS PRODUKTER AS Frozen salmon head (size 400g +). 15kg / carton. Scientific name: Salmon Salar;Đầu cá hồi đông lạnh (size 400g+). 15KG/Thùng. Tên khoa học: Salmon salar
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
28100
KG
18480
KGM
21437
USD
160621LMM0310844
2021-08-31
304890 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION MACCFL0821 # & Fill Fillet. Name KH: OPHICHSHUS REMIGER;MACCFL0821#&Cá chình fillet. Tên KH: Ophichthus remiger
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
25700
KG
80
KGM
520
USD
161121MATS 2502700-000
2021-12-17
030339 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CBNCKDKNTMA # & Bonest Bonest Non-Headless Frozen Organs. Scientific name: Limanda Aspera;CBNCKDKNTMA#&Cá bơn nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: LIMANDA ASPERA
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
24570
KG
22230
KGM
40014
USD
240821A63BX00038
2021-09-16
071090 N SàI GòN FOOD QINGDAO HARTHN RITUNE CORP LTD Mixed frozen vegetables (10kg / barrel). -18oC;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (10kg/ thùng). Bào quản -18oC
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25000
KGM
25000
USD
180322COAU7237461970
2022-03-30
071090 N SàI GòN FOOD XIAMEN SINOCHARM CO LTD Mixed frozen vegetables (10kg / barrel). -18oC;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (10kg/ thùng). Bào quản -18oC
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26750
KG
13000
KGM
12467
USD
231020COAU7226927750
2020-11-06
071090 N SàI GòN FOOD XIAMEN SINOCHARM CO LTD Mixed frozen vegetables (10kg / barrel). Preservation -18oC;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (10kg/ thùng). Bào quản -18oC
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
26750
KG
25000
KGM
24250
USD
140121COAU7229044150
2021-01-26
071090 N SàI GòN FOOD XIAMEN SINOCHARM CO LTD Mixed frozen vegetables (10kg / barrel). Preservation -18oC;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (10kg/ thùng). Bào quản -18oC
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
26750
KG
25000
KGM
24250
USD
211221COAU7235994200
2022-01-07
071090 N SàI GòN FOOD QINGDAO HARTHN RITUNE CORP LTD Mixed frozen vegetables (10kg / barrel). -18oC;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (10kg/ thùng). Bào quản -18oC
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25000
KGM
25950
USD
170721NAM4610061
2021-08-31
303390 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CBNCKDKNNTSH0821 # & Polar Ban Non-Headless Frozen Organs. Name of Kh: Limanda Aspera. Size S 100-200g.;CBNCKDKNTSH0821#&Cá bơn nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: LIMANDA ASPERA. Size S 100-200g.
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
9481
KGM
16592
USD
170721NAM4610061
2021-08-31
303390 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CBNCKDKNNTSH0821 # & Polar Ban Non-Headless Frozen Organs. Name of Kh: Limanda Aspera. Size M 200-350g.;CBNCKDKNTSH0821#&Cá bơn nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: LIMANDA ASPERA. Size M 200-350g.
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
38019
KGM
60450
USD
205-1154 1622
2021-01-28
030452 N SàI GòN FOOD ZENSHO TRADING CO LTD File salmon spiced Slicing frozen (not process or preservation) (NET 0.285KG) ,, atlantic Salmo, NEW 100%;File cá hồi Cắt lát tẩm gia vị đông lạnh(chưa qua sơ chế hay bảo quản)(NET 0.285KG),,atlantic salmo,HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
0
KGM
3
USD
041220GDN0022965
2021-01-14
030481 N SàI GòN FOOD MOWI JAPAN CO LTD LCH (MH) # & Frozen salmon fillet (3cm +; 21kg / ctn);LCH(MH)#&Lườn cá hồi đông lạnh (3cm+; 21kg/ctn)
NORWAY
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
20022
KG
19740
KGM
132258
USD
281021NSSLKISHC21Q0213
2021-11-29
303120 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
49878
KG
46420
KGM
243192
USD
281021913178556
2021-11-30
303120 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpedinated without frozen internal organs. Name: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên KH: Oncorhynchus Keta
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
180075
KG
171500
KGM
934675
USD
021121NSSLKISHC21Q0214
2021-11-30
303120 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
25480
KG
23560
KGM
124531
USD
91021913100093
2021-11-30
303120 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpedinated without frozen internal organs. Name: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên KH: Oncorhynchus Keta
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
51587
KG
49130
KGM
248107
USD