Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230821WHF2021071396
2021-09-08
850940 N TA RA NINGBO PEICHEN ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Bluestone SJB-6556 slow presses (specifications: capacity of 150W, 220V voltage, 50Hz frequency, 100% new);Máy ép chậm BLUESTONE SJB-6556 (Thông số kỹ thuật: công suất 150W, điện áp 220V, tần số 50Hz, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
8456
KG
710
PCE
26767
USD
231021SZHPH2112301
2021-11-05
850940 N TA RA SHENZHEN LIANTEK INTELLIGENCE TECHNOLOGY APPLIANCES CO LTD Bluestone BLB-5268 portable blender (specifications: capacity 800w, 220v voltage, 50Hz frequency, multi-speed 02 mortar, 100% new);Máy xay sinh tố cầm tay BLUESTONE BLB-5268 (Thông số kỹ thuật: công suất 800W, điện áp 220V, tần số 50Hz,đa tốc độ 02 cối, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
5090
KG
504
PCE
9717
USD
061021WHF2021091460
2021-10-20
850940 N TA RA JOYOUNG COMPANY LIMITED Bluestone blender BLB-5335W (2 speeds, 300W, 1.2 liters, 3 secondary mortar, filter net, 100% new) F.O.C;Máy xay sinh tố BLUESTONE BLB-5335W (2 tốc độ, 300W, 1.2 Lít, 3 cối phụ, lưới lọc, mới 100%) F.O.C
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14782
KG
30
PCE
0
USD
291121S00141638
2021-12-15
851650 N TA RA GUANGDONG MIDEA KITCHEN APPLIANCES MANUFACTURING CO LTD Microwave BlueStone MOB-7833 (specifications: (C / Grill 1,000 - C / Microwave rate of 1,450) W, 230V voltage, 50 Hz frequency, 25 liter capacity, 100% new);Lò vi sóng Bluestone MOB-7833 (Thông số kỹ thuật: (C/suất nướng 1.000 - C/suất vi sóng 1.450 )W, điện áp 230 V, tần số 50 Hz, dung tích 25 lít, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BEIJIAO
GREEN PORT (HP)
14688
KG
200
PCE
9236
USD
061021WHF2021091345
2021-10-20
851631 N TA RA SHANGHAI POVOS ELECTRIC WORKS CO LTD Hair dryer Bluestone HDB-1821B (C / 1000W, 100% new);Máy sấy tóc BlueStone HDB-1821B (c/suất 1000W, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8241
KG
7200
PCE
23760
USD
061021WHF2021091345
2021-10-20
851631 N TA RA SHANGHAI POVOS ELECTRIC WORKS CO LTD Bluestone Hair Dryer HDB-1861 (C / 200W, 100% new);Máy sấy tóc BlueStone HDB-1861 (c/suất 2200W, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8241
KG
1002
PCE
7415
USD
021221WHF2021111281
2021-12-15
851640 N TA RA NINGBO AIJIA ELECTRICAL APPLIANCES CO LTD Bluestone Sib-3836 steam iron (specifications: C / capacity (2600 - 3100) W, đ / pressure (220-240) V, tons (50-60) Hz 100% new);Bàn ủi hơi nước BlueStone SIB-3836 (Thông số kỹ thuật: C/suất (2600 - 3100) W, Đ/áp (220-240) V, Tấn số (50-60) Hz mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
5480
KG
1602
PCE
16613
USD
160921WHF2021090632
2021-10-05
851661 N TA RA CHUZHOU DONLIM ELECTRICAL APPLIANCES CO LTD Bluestone MPB-7233 multipurpose electric pot (600-720W, 1.2L, 100% new);Nồi điện đa năng BlueStone MPB-7233 (600-720W, 1.2L, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
3656
KG
2346
PCE
15836
USD
130921S00132568
2021-10-02
851661 N TA RA HYPER MARKETING SINGAPORE PTE LTD Kitchen from BlueStone ICB-6609 (2000W, 1 non-separate set: 01 stove from ICB-6609, 01 28cm pot, touch control, 100% new) F.O.C;Bếp từ BlueStone ICB-6609 (2000W, 1bộ không thể tách rời : 01 bếp từ ICB-6609, 01 nồi 28cm, điều khiển cảm ứng, mới 100%) F.O.C
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
20129
KG
20
SET
0
USD
051221WHF2021111840
2021-12-14
851660 N TA RA NINGBO CARELINE ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Bluestone oil fryer AFB-5871 (capacity of 1800W, with grill function, 5.5 liters, 100% new) F.O.C;Nồi chiên không dầu Bluestone AFB-5871 (công suất 1800W, có chức năng nướng, dung tích 5.5Lít, mới 100%) F.O.C
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16198
KG
24
PCE
0
USD
051221WHF2021111840
2021-12-14
851660 N TA RA NINGBO CARELINE ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Bluestone AFB-5873 non-oil fryer (capacity of 1800W, with baking function, 5.5 liters, 100% new);Nồi chiên không dầu Bluestone AFB-5873 (công suất 1800W, có chức năng nướng, dung tích 5.5Lít, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16198
KG
500
PCE
17785
USD
180921NBCLI2111792
2021-10-05
851641 N TA RA NINGBO AIJIA ELECTRICAL APPLIANCES CO LTD Bluestone GSB-4031 handheld steam iron (capacity of 1370 - 1630W, 100% new);Bàn ủi hơi nước cầm tay BlueStone GSB-4031 (Công suất 1370 - 1630W, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5344
KG
2238
PCE
25289
USD
288174423813
2022-01-10
841620 N CA TA LAN GUANGDONG JUMPER THERMAL TECHNOLOGY CO LTD Burners for jumper kilns use gas fuels, stainless steel materials, non-180 mm diameter (100% new products, used in ceramic brick production);Đầu đốt dùng cho lò nung Jumper sử dụng nhiên liệu khí, chất liệu bằng thép không gỉ, đường kính phi 180 mm (Hàng mới 100%, dùng trong trong sản xuất gạch Ceramic)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
11
KG
6
PCE
450
USD
281021112100016000000
2021-10-29
841790 N CA TA LAN FOSHAN SOURCEVER CN CO LIMITED Recording 8-storey coal oven for supplies and breaking coal exit - 1 part of coal gas station 1.5 Phase 3.2m furnace body diameter, 100% new products are equipment in manufacturing ceramic tiles;Ghi lò than loại 8 tầng dùng để tiếp liệu và phá xỉ than thoát ra ngoài - 1 phần trạm khí hóa than 1.5 giai đoạn đường kính thân lò 3.2M, Hàng mới 100% là thiết bị trong sản xuất gạch Ceramic
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6800
KG
1
SET
8100
USD
281021112100016000000
2021-10-29
841790 N CA TA LAN FOSHAN SOURCEVER CN CO LIMITED The coal oven base is the pedestal of the rotation of rotating oven to release coal slag - 1 part of the coal gas station 1.5 stage diameter of the furnace body 3.2m. 100% new products are equipment in manufacturing ceramic tiles;Đế ghi lò than là bệ đỡ của ghi lò hoạt động xoay tròn dùng để giải phóng xỉ than - 1 phần trạm khí hóa than 1.5 giai đoạn đường kính thân lò 3.2M.Hàng mới 100% là thiết bị trong sản xuất gạch Ceramic
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6800
KG
1
SET
4600
USD
281021112100016000000
2021-10-29
841790 N CA TA LAN FOSHAN SOURCEVER CN CO LIMITED Coal oven skirt surrounding the oven body part of the coal gas station 1.5 phase diameter of 3.2m, 100% new products are equipment in manufacturing ceramic tiles;Váy lò than bao quanh thân lò phần trạm khí hóa than 1.5 giai đoạn đường kính 3.2M, Hàng mới 100% là thiết bị trong sản xuất gạch Ceramic
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6800
KG
2
SET
5600
USD
COG2106010
2021-06-21
700490 NG TY TNHH FI RA PHOTONICS VN FI RA PHOTONICS CO LTD RM-HWF-112A # & round glass panels, containing microchips used in untold telecommunications, 14.5cm diameter, used to protect microcircuiters of 1x12ch, half;RM-HWF-112A#&Tấm kính tròn, có chứa các vi mạch dùng trong viễn thông chưa được gia công, đường kính 14.5cm, dùng để bảo vệ các vi mạch loại 1x12ch, Half
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
13
KG
2
PCE
400
USD
COG2106003
2021-06-08
760310 NG TY TNHH FI RA PHOTONICS VN FI RA PHOTONICS CO LTD Aluminum powder has a scaled structure used to grind the chip ball. Used to sx fiber cables. New 100%;Bột nhôm có cấu trúc ko vảy dùng để mài bóng con chip. Dùng để sx cáp sợi quang. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
99
KG
40
KGM
800
USD
7505320852
2022-06-28
700491 NG TY TNHH FI RA PHOTONICS VN FI RA PHOTONICS CO LTD RM-HVL-S16A #& rectangular glasses, Half Pitch 16CH with LID, Silicon, 127UM used to pair with optical fibers, applications in the manufacturing industry of optical connection, 1 set = 1 piece, new goods 100 100 %;RM-HVL-S16A#&Miếng kính hình chữ nhật, Half Pitch 16CH with Lid, Silicon, 127um dùng để ghép với các sợi quang, ứng dụng trong ngành sản xuất bộ kết nối quang, 1 bộ = 1 cái, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SOUTHWEST AREA
HO CHI MINH
4
KG
1938
SET
872
USD
7505320852
2022-06-28
700491 NG TY TNHH FI RA PHOTONICS VN FI RA PHOTONICS CO LTD RM-FVL-S04A #& rectangular glasses, full pitch 4ch with lid, 250um used to pair with optical fibers, applications in the manufacturing industry of optical connection kit, 1 set = 1 piece, new goods 100%;RM-FVL-S04A#&Miếng kính hình chữ nhật, Full Pitch 4CH with Lid, 250um dùng để ghép với các sợi quang, ứng dụng trong ngành sản xuất bộ kết nối quang, 1 bộ = 1 cái, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SOUTHWEST AREA
HO CHI MINH
4
KG
721
SET
94
USD
7505320852
2022-06-28
700491 NG TY TNHH FI RA PHOTONICS VN FI RA PHOTONICS CO LTD RM-HVL-S32A #& rectangular glasses, 32CH with LID, 250um used to pair with optical fibers, applications in the manufacturing industry of optical connection, 1 set = 1 piece, new goods 100%;RM-HVL-S32A#&Miếng kính hình chữ nhật, 32CH with Lid, 250um dùng để ghép với các sợi quang, ứng dụng trong ngành sản xuất bộ kết nối quang, 1 bộ = 1 cái, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SOUTHWEST AREA
HO CHI MINH
4
KG
42
SET
32
USD
COG2011015
2020-11-16
700491 NG TY TNHH FI RA PHOTONICS VN FI RA PHOTONICS HK LIMITED RM-FWF-104A # & Sheet glass circular, containing the chips used in telecommunications unworked, 14.5cm diameter, used to protect the IC type 1x4ch, Full;RM-FWF-104A#&Tấm kính tròn, có chứa các vi mạch dùng trong viễn thông chưa được gia công, đường kính 14.5cm, dùng để bảo vệ các vi mạch loại 1x4ch, Full
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
600
USD
7505320852
2022-06-28
700491 NG TY TNHH FI RA PHOTONICS VN FI RA PHOTONICS CO LTD RM-FVL-S01A #& rectangular glasses, 1CH with LID, 250um used to pair with optical fibers, applications in the manufacturing industry of optical connection set, 1 set = 1 piece, new goods 100%;RM-FVL-S01A#&Miếng kính hình chữ nhật, 1CH with Lid, 250um dùng để ghép với các sợi quang, ứng dụng trong ngành sản xuất bộ kết nối quang, 1 bộ = 1 cái, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SOUTHWEST AREA
HO CHI MINH
4
KG
35
SET
4
USD
6655779885
2022-06-28
900111 NG TY TNHH FI RA PHOTONICS VN FI RA PHOTONICS CO LTD RM-ABFA01-31A #& optical fiber size 1CH 250um Bare Fiber 3.1M CLEAR A2 (SAME AS 1.5M);RM-ABFA01-31A#&Sợi quang kích thước 1CH 250um bare Fiber 3.1M Clear A2 (same as 1.5m)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
20
KG
3000
PCE
960
USD
112100017398774
2021-12-13
400281 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-Scahar-STB12-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-SCAHAR-STB12-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
12188
KG
2160
KGM
5638
USD
112100017398774
2021-12-13
400281 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
12188
KG
3240
KGM
16265
USD
112200013834148
2022-01-11
400280 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-WRC-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-WRC-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
11080
KG
1080
KGM
5162
USD
112200013836330
2022-01-11
400280 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-CLR63-STB1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-CLR63-STB1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
6648
KG
1080
KGM
7236
USD
112100015811962
2021-10-16
400280 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber.CKC-A0J01-NCI-STB1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP.CKC-A0J01-NCI-STB1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
12028
KG
1080
KGM
3564
USD
112200013834148
2022-01-11
400280 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
11080
KG
3240
KGM
16265
USD
201121TOASGN21L0532
2022-05-24
843351 N XU?T CA RA ROKUHACHI SHOUKAI NGUYEN HUU THAO The Yanmar Combined Hifters use Diezel, CS55HP. (LURC). (goods directly served by production and production: 2013. Cl> 80%;Máy gặt đập liên hợp Yanmar dùng diezel, cs55hp. (ĐQSD). (hàng phục vụ trực tiếp SXNN) SX: 2013. CL>80%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
24270
KG
1
UNIT
4500
USD
191021213873292
2022-01-12
846781 N XU?T CA RA ROKUHACHI SHOUKAI NGUYEN HUU THAO TANAKA 28, Shindaiwa E350, Shindaiwa E350, Kiorits V3401, 270T, 362T .... use CS1-4HP (MD.;Máy cưa xích tay Tanaka 28, Shindaiwa E350, Kiorits V3401, 270T, 362T....dùng xăng cs1-4hp (ĐQSD. (hàng phục vụ trực tiếp SXNN). Sx: 2011, CL>80%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18880
KG
30
UNIT
150
USD
140721SITDSHSGA43055
2021-07-20
293369 N TH?C PH?M SAO TA WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD Trichloro isocyanuric acid 90% min, powder. Packing: 50kg Plastic Drums. Purpose of use: Chemicals used to clean the factory. Code Code: 87-90-1;TRICHLORO ISOCYANURIC ACID 90% MIN, POWDER. Packing: 50KG PLASTIC DRUMS. Mục đích sử dụng: Hóa chất dùng để vệ sinh nhà xưởng. Mã CAS: 87-90-1
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
67
KG
63
TNE
95445
USD
220621SUDU51650A7UX010
2021-08-30
306179 N TH?C PH?M SAO TA KYOKUYO CO LTD C2 (51-100) # & red shrimp and shells, no frozen head. Size 51-100 children / kg (Pleyicus muelleri);C2 (51-100)#&Tôm đỏ còn vỏ, không đầu đông lạnh. Size 51-100 Con/Kg (Pleoticus Muelleri)
CHINA
VIETNAM
PUERTO MADRYN
CANG CAT LAI (HCM)
26915
KG
23568
KGM
163798
USD
290322198CX00923
2022-04-25
760511 N TA TUN SOJITZ CORPORATION Aluminum aluminum wire (Aluminum 1350 Wire Rod - H14), aluminum content 99.77%, cross -section of 9.5 mm, used to produce electric cables. 100%new goods, brand: Vedanta, manufacturer is Vedanta Limited;Dây nhôm không hợp kim (Aluminium 1350 Wire Rod - H14), hàm lượng nhôm 99.77% , mặt cắt ngang 9.5 mm, dùng để sản xuất cáp điện. Hàng mới 100%, hiệu: VEDANTA, nhà sản xuất là VEDANTA LIMITED
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
156690
KG
153800
KGM
585186
USD
130222A11CX00239
2022-02-26
160529 N TH?C PH?M SAO TA HANWA CO LTD Headless tiger shrimp, peeled, leaving a frozen powder size 37-41g. Specifications: 5 children / tray x 20 trays / barrel x 2 barrels / bundles (returned goods in line 03 of TK Export: 304365583710 / B11 November 30, 2021);Tôm sú không đầu, lột vỏ, chừa đuôi tẩm bột đông lạnh size 37-41G. Quy cách: 5 Con/Khay x 20 Khay/Thùng x 2 Thùng/Bó (Hàng trả về thuộc dòng hàng số 03 của TK xuất: 304365583710/B11 ngày 30/11/2021)
VIETNAM
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
9360
KG
200000
PCE
82000
USD
110921BSE0234795
2021-10-18
230641 N TH??NG M?I TA PI CORN C AND D USA INC Dry oil seed oil. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with QCVN 01- 190: 2020 / BNNPTNT, TT No. 21/201 / TT-BNNPTNT and TT05 / 2021 / TT-BNNPTNT, 100% new;Khô dầu hạt cải. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với QCVN 01- 190:2020/BNNPTNT, TT số 21/2019/TT-BNNPTNT và TT05/2021/TT-BNNPTNT , mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CONT SPITC
654941
KG
653400
KGM
236531
USD
010422BLT/YGN-CM07
2022-04-22
100590 N TH??NG M?I TA PI CORN CARGILL VIETNAM COMPANY LIMITED Corn, preliminary processing dried seeds (not used to explode) English name: Corn, scientific name: Zea Mays. Making animal feed according to QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT, TT 21/2019 and 05/2019 // TT-BNNPTNT.;Ngô hạt, đã qua sơ chế tách hạt phơi khô (không dùng để rang nổ) Tên tiếng anh: Corn, Tên khoa học: Zea mays. làm thức ăn chăn nuôi theo QCVN 01- 190:2020/BNNPTNT, sốTT 21/2019 và 05/2021//TT-BNNPTNT.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3300
KG
3300
TNE
1331550
USD
221220301993
2021-02-01
570299 NG TY TNHH RI TA V? DESIGNED FOR LIVING S R L PRIANERA effective interior equipment, new 100%: Carpet Carpet with wooden frames were stuffed leather cushions, size 180x280cm, PLU CARPET-SETOSO-AVORIO-01;Thiết bị nội thất hiệu PRIANERA, hàng mới 100%: Thảm trải sàn Carpet có khung bằng gỗ đã nhồi nệm bọc da, kích thước 180x280cm, mã hàng CARPET-SETOSO-AVORIO-01
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2408
KG
1
PCE
503
USD
16042227104220200
2022-05-24
851671 NG TY TNHH RI TA V? MIELE CIE KG Miele kitchen appliances, 100%new goods, coffee maker, CVA 7440 product code, capacity of 1.45kW, 220-240V;Thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%, Máy pha cà phê, mã hàng CVA 7440, công suất 1.45kW, 220-240V
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
2695
KG
1
PCE
2014
USD
112200017851589
2022-06-28
870424 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Self -pouring trucks (8x4), Shacman brand, Model SX3310xC61B, 100%new, SX 2022, Diesel Model WP12.400E50,400HP (294KW), Euro V, DTXL 11596cm3, tire 12.00R20, Thuan steering, KLBT KLBT : 14500kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu SHACMAN,model SX3310XC61B,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model WP12.400E50,400HP (294kW), EURO V,DTXL 11596cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 14500kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
435000
KG
30
UNIT
1350000
USD
112200017933276
2022-06-27
870424 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck (8x4), CnHTC brand, model ZZ3317N3267E1, 100%new, 2022, Diesel Model D10.38-50,380HP (276KW), Euro V, DTXL 9726cm3, tire 12.00R20, Thuan steering wheel, KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu CNHTC,model ZZ3317N3267E1,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model D10.38-50,380HP (276kW), EURO V,DTXL 9726cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
409250
KG
25
UNIT
1187500
USD
112200017969972
2022-06-29
870424 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck (8x4), CnHTC brand, model ZZ3317N3267E1, 100%new, 2022, Diesel Model D10.38-50,380HP (276KW), Euro V, DTXL 9726cm3, tire 12.00R20, Thuan steering wheel, KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu CNHTC,model ZZ3317N3267E1,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model D10.38-50,380HP (276kW), EURO V,DTXL 9726cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
491100
KG
30
UNIT
1425000
USD
112200017969217
2022-06-28
870424 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck (6x4), CnHTC brand, ZZ3257N3447E1 model, 100%new, 2022, Diesel Model D10.38-50,380HP (276KW), Euro V, DTXL 9726cm3, tire 12.00R20, Thuan steering wheel, KLBT: 14615kg, KLTBTKLN: 25000kg.;Ô tô tải tự đổ (6x4),hiệu CNHTC,model ZZ3257N3447E1,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model D10.38-50,380HP (276kW), EURO V,DTXL 9726cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 14615kg, KLTBTKLN: 25000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
365375
KG
25
UNIT
1087500
USD
112200017899939
2022-06-28
870424 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Self -pouring trucks (8x4), Shacman brand, Model SX3310xC61B, 100%new, SX 2022, Diesel Model WP12.400E50,400HP (294KW), Euro V, DTXL 11596cm3, tire 12.00R20, Thuan steering, KLBT KLBT : 15060kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu SHACMAN,model SX3310XC61B,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model WP12.400E50,400HP (294kW), EURO V,DTXL 11596cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 15060kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
602400
KG
40
UNIT
1812000
USD
160222BEE22020108
2022-02-25
392220 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Kohler cleaning equipment, 100% new goods, 75200K-0 plastic toilet lid, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Nắp bồn cầu bằng nhựa 75200K-0, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17261
KG
5
PCE
190
USD
141221SZSGN2115483
2022-01-05
392220 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary ware, 100% new goods, 4087t-0 plastic toilet lid, F.O.C goods, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Nắp bồn cầu bằng nhựa 4087T-0, hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
13560
KG
2
PCE
0
USD
MI22300609
2022-05-25
610832 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Baby Doll Outset Outset 0045040-W246-Hieu: La Perla-Material: 55% Polyester 36% Elastane 9%, 100% Cotton and 80% Nylon Elastane 20%-New 100%;Váy ngủ baby doll Outset 0045040-W246-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 55% nylon 36% Elastane 9%, Cotton 100% và Nylon 80% Elastane 20%-Hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
4
PCE
584
USD
MI22300609
2022-05-25
610832 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Baby Doll Outset Outset 0045040-W247-Hieu: La Perla-Material: 55% Polyester 35% Nylon Elastane 9%, 100% Cotton and 80% Nylon Elastane 20%-New 100% new;Váy ngủ baby doll Outset 0045040-W247-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 55% nylon 36% Elastane 9%, Cotton 100% và Nylon 80% Elastane 20%-Hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
4
PCE
584
USD
121021BOE-0089-10/21
2021-11-25
841840 NG TY TNHH RI TA V? MIELE CIE KG Miele brand kitchen equipment, 100% new products, freezers, F 2412 micro goods code, 242-liter capacity, 220-240V;Thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%, Tủ đông, mã hàng F 2412 VI, dung tích 242 lít, 220-240V
TURKEY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3788
KG
2
PCE
11462
USD
310521SZSGN2106391
2021-06-17
340490 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER CHINA INVESTMENT CO LTD Kohler sanitary equipment Brand, 100% new goods, toilet accessories: Ron wax 1139452-SP, the = the;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Phụ kiện bồn cầu: Ron bằng sáp 1139452-SP, bộ=cái
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
5820
KG
2500
PCE
10800
USD
MIL00076481
2021-12-08
570191 NG TY TNHH RI TA V? POLIFORM S P A Poliform brand interior, 100% new goods: carpet frame oval, size 2300x4000mm, gcotp ------ frv01;Nội Thất Hiệu Poliform, hàng mới 100%: Thảm Frame Oval, kích thước 2300x4000mm, mã hàng GCOTP------FRV01
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
4588
KG
1
PCE
2833
USD
121102124
2021-07-30
940330 NG TY TNHH RI TA V? POLIFORM S P A Poliform brand furniture, 100% new goods, round table poliform wooden MDF, GSOTSO120-bra- codes;Đồ nội thất hiệu Poliform, hàng mới 100%, Bàn tròn cà phê POLIFORM bằng gỗ MDF, mã hàng GSOTSO120-BRA-
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
1473
KG
1
PCE
3580
USD
MI22300609
2022-05-25
620819 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Parisienne Maison 001927-W234-Hieu: La Perla-Material: 90% Polyester 9% Elastane 2% Nylon, 70% Nylon 24% Elastane and 100% 100% Elastane-100% 100%;Váy ngủ Parisienne Maison 0019227-W234-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 90% nylon 8% Elastane 2%, Polyester 70% nylon 24% Elastane 6% và Silk 100%-Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
4
PCE
923
USD
MI22300609
2022-05-25
620819 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Parisienne Maison N019227-W044-Hieu: La Perla-Material: 90% Polyester 9% Elastane 2% Nylon, 70% Nylon 24% Elastane and 100% 100% Elastane-100% 100%;Váy ngủ Parisienne Maison N019227-W044-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 90% nylon 8% Elastane 2%, Polyester 70% nylon 24% Elastane 6% và Silk 100%-Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
2
PCE
487
USD
180120QDCLI20000121
2020-02-05
870790 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Phụ tùng ô tô tải tự đổ TT13050KG: Cabin xe ben M3000 - Model FDC15221100002Z - Hàng mới 100%;Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Other: Other;机动车辆(包括出租车),标题为87.01至87.05的机动车辆:其他:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
6647
USD
261021SHCLI2116480
2021-11-12
392291 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new goods, control rack of plastic electronic toilet lid 1245212-sp, row F.o.c, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Giá đỡ điều khiển của nắp bồn cầu điện tử bằng nhựa 1245212-SP, hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2222
KG
2
PCE
0
USD
261021SHCLI2116480
2021-11-12
392291 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new products, water tank of water tank, plastic 1305368-sp, row F.o.c, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bình chứa nước của két nước bồn cầu, bằng nhựa 1305368-SP, hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2222
KG
5
PCE
0
USD
100821SHHPH2111504
2021-08-28
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, new 100%, cast-iron enameled tub, massage not 11195T-0 (1750x800x640mm), the = the;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 11195T-0 (1750x800x640mm), bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
13137
KG
45
PCE
32215
USD
080320SHA9018834
2020-03-26
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Chậu rửa bằng gang tráng men không chân chậu 2886T-8-0 (838x483x213mm), không kèm phụ kiện (Bộ= Cái);Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel: Baths: Of cast iron, whether or not enamelled: Other;铁或钢的卫生洁具及其部件:浴缸:铸铁,不论是否上釉:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
0
KG
1
PCE
1813
USD
260621SHCLI2109284
2021-07-12
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand cleaning equipment, 100% new products, glazed cast iron baths, not massage 99312t-0 (1600x750x400mm), row F.o.c, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 99312T-0 (1600x750x400mm), hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1409
KG
1
PCE
0
USD
040322SHA7906030
2022-03-24
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand cleaning equipment, 100% new products, glazed cast iron baths, not massage 21000t-p5-0 (1680x826x708mm), set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 21000T-P5-0 (1680x826x708mm) , bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1420
KG
5
PCE
7440
USD
230122SHCLI2200946
2022-02-09
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new goods, glazed cast iron baths, not massage 99312t-0 (1600x750x400mm), set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 99312T-0 (1600x750x400mm), bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3069
KG
2
PCE
1080
USD
260621SHCLI2109284
2021-07-12
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new products, glazed cast iron baths, do not massage 941T-0 (1500x700x418mm), set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm gang tráng men, không massage 941T-0 ( 1500x700x418mm), bộ= cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1409
KG
3
PCE
658
USD
112200017202289
2022-06-24
870121 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Tractors (6x4), CNHTC brand, ZZ4257V3247Q1B model, CSEL CSEL 420HP (309 kW), 100%new, Chinese SX in 2022, tires 12.00R20, DTXL 11596 cm3, Thuan steering wheel, KLBT 10650kg, KLTBTKLN: 25000kg , KLKTTKLN: 38150kg;Ô tô đầu kéo (6x4), hiệu CNHTC, model ZZ4257V3247Q1B, ĐC Diesel CS 420HP (309 kW), mới 100%,TQ sx năm 2022, lốp 12.00R20, DTXL 11596 cm3, tay lái thuận,KLBT 10650kg,KLTBTKLN: 25000kg,KLKTTKLN: 38150KG
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
266250
KG
25
UNIT
1037500
USD
151221TJCLI2103282
2022-01-05
741820 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new goods, shower accessories: 8524t-AF bronze slider, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Phụ kiện vòi sen tắm: Thanh trượt bằng đồng 8524T-AF, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
10880
KG
50
PCE
3744
USD
16042227104220200
2022-05-24
732111 NG TY TNHH RI TA V? MIELE CIE KG Miele brand kitchen equipment, 100%new goods, gas stove, model KM 2012 g;Thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%, Bếp gas, model KM 2012 G
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
2695
KG
2
PCE
1276
USD
112100017488329
2022-01-13
870120 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Car tractor (6x4). Shacman brand, model sx4250xc4q, diesel cs 400hp (294 kw), 100% new, tq sx in 2021, tires 12r22.5, dtxl 11596 cm3, thanh thu, klbt: 9100kg, KLTBTKLN: 25000kg, KLKTTKLN: 39770kg;Ô tô đầu kéo (6x4). hiệu SHACMAN, model SX4250XC4Q, ĐC Diesel CS 400HP (294 kW), mới 100%, TQ sx năm 2021, lốp 12R22.5, DTXL 11596 cm3, tay lái thuận, KLBT:9100kg, KLTBTKLN: 25000kg, KLKTTKLN: 39770KG
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
227500
KG
25
UNIT
1037500
USD
112100016945153
2021-12-22
870120 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Car tractor (6x4). CNHTC, Model ZZ4257V3247Q1B, D D Desel CS 420HP (309 KW), 100% new, China Manufacturing in 2021, Tires 12R22.5, DTXL 11596 CM3, Thriem Thuan, KLBT: 9300kg, KLTBTKLN: 25000kg, KLKTTKLN: 39500kg;Ô tô đầu kéo (6x4). hiệu CNHTC, model ZZ4257V3247Q1B, ĐC Diesel CS 420HP (309 kW), mới 100%,TQ sx năm 2021, lốp 12R22.5, DTXL 11596 cm3, tay lái thuận, KLBT: 9300kg,KLTBTKLN: 25000kg,KLKTTKLN: 39500kg
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
186000
KG
20
UNIT
818200
USD
220921DONA21090079A
2021-10-05
940340 NG TY TNHH RI TA V? CHANGSHU KOHLER LTD Kohler kitchen cabinet door kohler Industrial MDF Code KCOR-D01-013-20-0001-A1 consists of 3 doors, size W497xH387xd20mm and W600xH342XD20mm and W497 X H717 X D20mm. New 100%;Bộ cửa tủ bếp Kohler bằng gỗ công nghiệp MDF mã hàng KCOR-D01-013-20-0001-A1 gồm 3 cánh cửa, kích thước W497xH387xD20mm và W600xH342xD20mm và W497 x H717 x D20mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2385
KG
1
SET
167
USD
210522HITO-22002268
2022-06-03
292119 T Bê TA SANYO TRADING CO LTD Taurine (2-Aminoethanesulfonic Acid) (20kg/CTN) (Manufacturer: The Honjo Chemical Corp.);Taurine (2-aminoethanesulfonic acid) (20kg/ctn) (nhà sx: The Honjo Chemical Corp.)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2980
KG
2880
KGM
27418
USD
111021122100015000000
2021-10-19
690723 NG TY TNHH MTV TA ??C PHúC XIAMEN HANDLE METAL MATERIAL CO LTD Ceramic tiles, size (40x80) cm, water absorption> 10%, glazed, Royal, Chuang Yishangpin, Hong Sheng Long, Long Sheng Qiye, Long Sheng, 100% new;Gạch ốp lát ceramic, kích thước (40x80) cm, độ hút nước > 10%, đã tráng men, hiệu Royal, Chuang Yishangpin, Hong Sheng Long, Long Sheng Qiye, Long Sheng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24000
KG
1200
MTK
9000
USD
210721122100014000000
2021-07-21
090611 NG TY TNHH MTV TA ??C PHúC DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs (<50) cm, unprocessed (raw materials used to produce incense), Chinese origin;Vỏ quế khô cắt đoạn dài (<50) cm, chưa qua chế biến ( nguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
19262
KG
18772
KGM
37544
USD
263544517946
2020-01-13
520515 NG TY TNHH LIAN TA HSING VI?T NAM FEIYI SỢI COTTON DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VẢI DỆT KIM - HÀNG MỚI 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);不含零售的含棉重量在85%或以上的棉纱(非缝纫线):无纺纤维单纱:测量值小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
0
KG
30
ROL
90
USD
112100012994762
2021-06-21
581091 T THàNH VIêN TH?I TRANG C?A CHúNG TA VI NA DORO INC CO LTD NL09 # & shaped decorative logo sticks (fabric labels embroidered 100% cotton knitted fabric) Size: 6cmx8cm;NL09#&Hình miếng Logo trang trí (nhãn vải đã thêu vải dệt kim 100% cotton) kích thước:6cmx8cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY THOI TRANG CUA CHUNG TA VI NA
CTY THOI TRANG CUA CHUNG TA VI NA
15004
KG
1802
PCE
5334
USD
170721PKECLP2170052B
2021-07-22
854420 NG TY TNHH TA HSING ELECTRIC WIRE CABLE VIET NAM VISHNU INDUSTRIES LTD T013 # & Wires copper core rubber-coated shell 35 085 (qc: 0160/66 X2P OD: 3.77X7.45mm), voltage 300 / 600V;T013#&Dây điện lõi bằng đồng bọc vỏ cao su 35085 ( qc: 0.160/ 66 X2P OD:3.77X7.45mm ), điện áp 300/600v
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
40992
KG
47169
MTR
11864
USD
132100012606679
2021-06-01
630420 A TA TING H?I D??NG CUA HANG THANH DUONG TD0521-23 # & simple screen 1.2 * 2m, 100% new goods;TD0521-23#&Màn đơn 1.2*2m, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CUA HANG THANH DUONG
CTY TNHH NHUA TA TING ( HAI DUONG)
235
KG
70
PCE
182
USD
071221COAU7235272760
2021-12-14
390140 A TA TING H?I D??NG GREENMARK GLOBAL INC PE-LL1002BU SG # & Plastic Beads LL1002BU SG primer (L-LD Polyethylene LL1002BU SG);PE-LL1002BU SG#&Hạt nhựa LL1002BU SG nguyên sinh (L-LD POLYETHYLENE LL1002BU SG)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
104040
KG
102000
KGM
127500
USD
120921OPLSU21HP7864
2021-09-27
390140 A TA TING H?I D??NG GREENMARK GLOBAL INC PE-LDF260GG # & PE LDF260GG PE LDF260GG (LDPE TitanLene LDF260GG);PE-LDF260GG#&Hạt nhựa PE LDF260GG nguyên sinh (LDPE TITANLENE LDF260GG)
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
48589
KG
48000
KGM
70128
USD
120921OPLSU21HP7863
2021-09-27
390140 A TA TING H?I D??NG GREENMARK GLOBAL INC PE-LDF260GG # & PE LDF260GG PE LDF260GG (LDPE TitanLene LDF260GG);PE-LDF260GG#&Hạt nhựa PE LDF260GG nguyên sinh (LDPE TITANLENE LDF260GG)
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
48589
KG
48000
KGM
70500
USD
7768 3826 0250
2022-05-20
902129 EN TA SAS BONE RESEARCH ADVANCED TECHNOLOGY E3711 Sterile Dental Implant 3.75mm x L11.5mm (long -term long -term transplant material for dentistry). NSX: SAS Brat, 100% new;E3711 Trụ chân răng Sterile Dental Implant 3.75mm x L11.5mm (Vật liệu cấy ghép lâu dài trên 30 ngày dùng trong nha khoa). NSX : SAS BRAT, Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
2
KG
24
PCE
840
USD