Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060120EGLV142902001045
2020-01-14
550490 NG TY TNHH TíN UY GETTING MORE INT L LTD M06-1#&Xơ Staple Nhân Tạo;Artificial staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;人造短纤维,不梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17699
KGM
19115
USD
1713354543
2022-04-19
851490 NG TY TNHH UYêN VI?N LAINOX ALI GROUP SRL Teflon-Khay Teflon does not stick (non-stick) has a heat transfer effect to grill food is the spare part of the industrial kitchen oven, size: (286x286x19) mm, brand: lanox Italy.;Khay Teflon-khay Teflon không dính (non-stick) có tác dụng truyền nhiệt để nướng thực phẩm là phụ tùng thay thế của lò nướng bếp công nghiệp,kích thước:(286x286x19)mm,nhãn hiệu: LAINOX Italy.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TREVISO
HO CHI MINH
18
KG
3
PCE
419
USD
031021EGLV 142103889428
2021-10-16
843710 N ?I?N C? T? ??NG UY LONG HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO LTD Coffee impurities used in the layerification of agricultural granules are electrically operated by electricity, and accompanying synchronous accessories. Model: THX-SS210SL. Brand: S.Precision-Taiho. Above: 2KW, 50 / 60Hz. 100% new;Máy tách tạp chất cà phê dùng trong phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện, và các phụ kiện đồng bộ đi kèm. Model: THX-SS210SL. Hiệu: S.PRECISION-TAIHO.Công suất: 2kW, 50/60HZ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1307
KG
1
SET
32000
USD
241221POBUSHA211200186
2022-01-05
843710 N ?I?N C? T? ??NG UY LONG HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO LTD The color separator used in the layerification of agricultural products works with electricity. Model: 6sxm-630fs +. Brand: S.Precision. Capacity: 5.7KW, 220V / 50Hz, Productivity: 7-14 tons / h. 100%;Máy tách màu dùng trong phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện. Model: 6SXM-630FS+. Hiệu: S.PRECISION. Công suất: 5.7KW, 220V/50HZ, năng suất: 7-14 tấn/h.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13900
KG
5
SET
115000
USD
031121SNLBSHVL4702509
2021-11-11
843710 N ?I?N C? T? ??NG UY LONG HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO LTD Color separator layerification of agricultural granules with electrical operations.Model: 6sxl-1200md2y-s.T.Precision. Above: 3.3KW, 220V / 50Hz, productivity: 1-3 tons / h.m. 100 %;Máy tách màu phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện.Model:6SXL-1200MD2Y-S.Hiệu: S.PRECISION.Công suất: 3.3KW, 220V/50HZ,năng suất hđ: 1-3 tấn/h.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
6590
KG
2
SET
72400
USD
280521AMP0371318
2021-07-28
842720 OAN UYêN KOMEDA CO LTD Forklift truck Toyota, Model: 3fd50. Serial number: 3FD60-11605. Goods passed S / D, Quality> 80%.;Xe nâng chạy dầu hiệu TOYOTA, model: 3FD50. Số serial: 3FD60-11605. Hàng đã qua s/d, chất lượng >80%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
26850
KG
1
PCE
1823
USD
040721HMDHPH-2062021-57926
2021-10-01
842941 OAN UYêN INTRAC IMPORT EXPORT Bomag brand car, model BW211D-40, serial number: 101582421411, vibration force of drums over 20 tons in weight. Goods passed S / D, Quality> 80%;Xe lu rung nhãn hiệu BOMAG, model BW211D-40, số serial: 101582421411, lực rung của trống trên 20 tấn tính theo trọng lượng. Hàng đã qua s/d, chất lượng > 80%
GERMANY
VIETNAM
HAMAD
CANG NAM DINH VU
22000
KG
1
PCE
24270
USD
040721HMDHPH-2062021-57926
2021-10-01
842941 OAN UYêN INTRAC IMPORT EXPORT BOMAG Branded Vehicles, BW211D-40 Model, Serial Number: 101582421232, vibration force of drums over 20 tons by weight. Goods passed S / D, Quality> 80%;Xe lu rung nhãn hiệu BOMAG, model BW211D-40, số serial: 101582421232, lực rung của trống trên 20 tấn tính theo trọng lượng. Hàng đã qua s/d, chất lượng > 80%
GERMANY
VIETNAM
HAMAD
CANG NAM DINH VU
22000
KG
1
PCE
24270
USD
6931024284
2021-02-18
610620 THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Women's shirts, white, size 36, component fabric comprises: 47% CO / 47% PES / 6% EOL, part no: 1030013809, new 100%;Áo sơ mi nữ, màu trắng , cỡ 36, thành phần vải gồm : 47%CO/47%PES/6%EOL, part no: 1030013809, hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
12
PCE
535
USD
6931024284
2021-02-18
610620 THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Female long-sleeved shirt, black 100% polyester, georgette, 105 g / m2, part no: 1030030162, new 100%;Áo sơ mi nữ tay dài, màu đen, 100 % Polyester, Georgette, 105 g/m2, part no: 1030030162, hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
6
PCE
289
USD
6931024284
2021-02-18
610620 THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Female long-sleeved shirt, white, size 40, 47% CO / 47% PES / 6% EOL, Part No: 1030013825, New 100%;Áo sơ mi nữ tay dài, màu trắng, cỡ 40, 47%CO/47%PES/6%EOL, Part No: 1030013825, Hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
6
PCE
289
USD
23250808446
2022-01-02
030111 T?N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 T?N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
301200289510059
2020-01-15
030343 N UY TI?N FUJIAN FUDING SEAGUL FISHING FOOD CO LTD Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh Size: (1-3KG/PCS Packed in bag;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Skipjack or stripe-bellied bonito;冷冻鱼,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼属(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子酱:Skip鱼或条纹bon鱼
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26061
KGM
34401
USD
131220911548838
2020-12-23
030349 N UY TI?N KYOREI CO LTD Scad FROZEN WHOLE RED TAIL (Decapterus TAB) Packed: 15KGS / CTN;CÁ NỤC ĐUÔI ĐỎ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (DECAPTERUS TAB) PACKED: 15KGS/CTN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
24000
KGM
24240
USD
310521ONEYLEHB14145400
2021-07-28
170290 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY BRENNTAG PTE LTD Food materials: Glucidex 12. Maltodextrin, 25 kg / bag;Nguyên liệu thực phẩm : GLUCIDEX 12. Đường Maltodextrin, 25 Kg/ Bao
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
18522
KG
18000
KGM
19260
USD
261120SNKO073201102379
2020-12-03
110812 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY PT TEREOS FKS INDONESIA Raw food: CORN STARCH, Corn Starch, 100% new goods, 25kg / Bag.;Nguyên liệu thực phẩm : CORN STARCH , Tinh bột bắp, hàng mới 100%, 25KG/Bag.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
57456
KG
57
TNE
22515
USD
090422XAPV023964
2022-04-20
283526 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY BRENNTAG PTE LTD Food additives: TC01 (tricalcium phosphate). 25kg/bag.batch: 430311208. NSX: 11/03/2022, HSD: 10/03/2024;Phụ gia thực phẩm: TC01 ( TRICALCIUM PHOSPHATE ). 25Kg/Bao.BATCH: 430311208. NSX: 11/03/2022,HSD: 10/03/2024
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44176
KG
2000
KGM
5300
USD
201021COAU7234462470
2021-10-29
291814 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives: Citric acid anhydroud, 100% new, 25kg / bag. Code Code: 77-92-9.;Phụ gia thực phẩm : CITRIC ACID ANHYDROUD, hàng mới 100%, 25Kg/Bao. Mã CAS : 77-92-9.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
15
TNE
19125
USD
290422ONEYCJBC00151800
2022-05-26
210610 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY SAKTHI SUGARS LIMITED Soya TVP Granule 4-7mm. Concentrated protein used in food processing. 100%new products, 20kg/ bag. Lot: EG-154, NSX: April 2, 2022, HSD: October 1, 2023.;SOYA TVP GRANULE 4-7MM. Protein cô đặc dùng trong chế biến thực phẩm. Hàng mới 100%, 20Kg/ Bao. Lot : EG-154, NSX : 02/04/2022, HSD : 01/10/2023.
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
60960
KG
60000
KGM
85800
USD
201021COAU7234462470
2021-10-29
291815 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives: Trisodium citrate dihydrate, 100% new, 25kg / bag. Code Code: 6132-04-3.;Phụ gia thực phẩm : TRISODIUM CITRATE DIHYDRATE, hàng mới 100%, 25Kg/Bao. Mã CAS : 6132-04-3.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
10
TNE
10950
USD
200422WZHCY220436-03
2022-04-25
480210 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Manual paper made 54*38cm (creating shoes, producing shoes, new goods 100%) - Section 22;Giấy thủ công làm rập 54*38cm ( tạo hình mẫu giày, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 22
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
35006
KG
200
PCE
94
USD
151120ZHO/SGN/00624-04
2020-11-23
630791 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL14 # & Shoelaces (Completed) (= 3 Dozen, 100% polyester) - Section 55;NPL14#&Dây giày (Đã hoàn thiện) (= 3 TÁ, 100% polyester) - mục 55
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
27078
KG
36
PR
6
USD
081120WA20201104040-04
2020-11-13
630791 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL14 # & Shoelaces (Completed) (= 11 I, 100% polyester) - Section 52;NPL14#&Dây giày (Đã hoàn thiện) (= 11 TÁ, 100% polyester) - mục 52
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
TANCANG CAI MEP TVAI
23058
KG
132
PR
32
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
560130 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 #& Fabric powder (a few powdered powder from cotton) - Section 4;NPL129#&Bột bông vải ( bột vài được xay ra từ xợi cotton) - mục 4
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
137
KGM
1420
USD
181220WZHCY201227-04
2020-12-24
560130 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 180;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 180
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
28593
KG
38
KGM
401
USD
181220WZHCY201227-04
2020-12-24
560130 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 182;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 182
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
28593
KG
3
KGM
32
USD
181220WZHCY201227-04
2020-12-24
560130 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 181;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 181
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
28593
KG
6
KGM
63
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 38;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 38
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
264
TAM
15
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 41;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 41
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
27
TAM
2
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 33;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 33
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
780
TAM
50
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 16;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 16
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
804
TAM
50
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 24;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 24
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
1284
TAM
73
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& Shoe wrapping paper (Wax Face Clear layer) - Section 18;NPL26#&Giấy gói giày (wax lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 18
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
1404
TAM
42
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& shoe wrapping paper (Kraft face layer is bleached) - Section 26;NPL26#&Giấy gói giày (kraft lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 26
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
828
TAM
51
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
480419 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL26 #& Shoe wrapping paper (Wax Face Clear layer) - Section 29;NPL26#&Giấy gói giày (wax lớp mặt loại được tẩy trắng) - mục 29
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
204
TAM
8
USD
050122THCC21122198
2022-01-17
845410 T S?N XU?T MINH UY LIAENG MAOW INDUSTRY CORP 530k aluminum blowing oven, capacity: 90kw, size: 160cm x 120cm, 100% new goods;Lò thổi nhôm model 530K, công suất: 90kW, kích thước: 160cm x 120cm, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
44710
KG
1
SET
20500
USD
66818
2022-06-27
411200 N XU?T GIàY UY VI?T KAMIL LEATHERS Leather Leather to 0.7 - 0.9mm (sheepskin, has been processed, producing shoes, 100%new goods);Da thuộc 0.7 - 0.9mm ( da cừu, đã được gia công thêm, sản xuất giày, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
36
KG
10
FTK
11
USD
280121WZHCY210181-05
2021-02-18
411200 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL93A # & Leather (sheepskin, have been worked, producing shoes) - Section 261;NPL93A#&Da thuộc (da cừu, đã được gia công thêm, sản xuất giày) - mục 261
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
54505
KG
65
FTK
99
USD
954674478490
2021-06-22
411200 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL93A # & LEATHER (leather lamb, has been worked, producing shoes);NPL93A#&DA THUỘC( Da cừu, đã được gia công thêm , sản xuất giày)
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HO CHI MINH
75
KG
540
FTK
2785
USD
081221WZHCY211207-02
2021-12-15
551529 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD The 58 '' woven fabric (85% terylene + 15% cotton, from synthetic staple fiber, shoe production, 100% new goods) - Section 7;Vải dệt thoi khổ 58'' (85% terylene + 15% cotton, từ xơ staple tổng hợp, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 7
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
29987
KG
20
YRD
31
USD
011120WA20201029039-04
2020-11-24
560131 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (flour is ground from erosion few cotton) item 85;NPL129#&Bột bông vải ( bột vài được xay ra từ xợi cotton) -mục 85
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
TANCANG CAI MEP TVAI
37621
KG
15
KGM
153
USD
011120WA20201029039-04
2020-11-24
560131 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (flour is ground from erosion few cotton) item 86;NPL129#&Bột bông vải ( bột vài được xay ra từ xợi cotton) -mục 86
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
TANCANG CAI MEP TVAI
37621
KG
193
KGM
1966
USD
011120WA20201029039-04
2020-11-24
560131 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (flour is ground from erosion few cotton) item 89;NPL129#&Bột bông vải ( bột vài được xay ra từ xợi cotton) -mục 89
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
TANCANG CAI MEP TVAI
37621
KG
5
KGM
51
USD
4420277746
2022-02-24
411310 N XU?T GIàY UY VI?T AVION COMPANY SPA Shoe sewing accessories: goat skin, thick 1.4mm;Phụ liệu may giầy: Da dê thuộc, dày 1.4mm
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HO CHI MINH
23
KG
355
FTK
224
USD
112200017692049
2022-06-02
400129 N XU?T GIàY UY VI?T CONG TY TNHH SX GIAY UY VIET NPL85 #& Rubber sole (Natural rubber- Cross shoe sole) (section: 1 TK 104677543500/E31);NPL85#&Tấm đế cao su (cao su tự nhiên- crếp làm đế giày ) ( Mục : 1 TK 104677543500/E31)
CHINA
VIETNAM
CTY UY VIET
CTY UY VIET
283
KG
9
MTK
412
USD
160721WZHCY210710-04
2021-07-21
560900 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL71 # & shoelaces (straps, 100% polyester) - Section 38;NPL71#&Dây giày (dây đai, 100% polyester) - mục 38
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
45409
KG
1
YRD
0
USD
112000012239294
2020-11-14
600538 N XU?T GIàY UY VI?T COSMOSTAR SINGAPORE PTE LTD NPL96J # & FABRIC TYPES OF LINE 44 "(FABRIC FROM PRE warp knitting synthetic fibers) (= 2 54 yard size, unit price usd 6:05);NPL96J#&VẢI CÁC LOẠI KHỔ 44" (VẢI DỆT KIM ĐAN DỌC TỪ SƠ SỢI TỔNG HỢP) (= 2 yard khổ 54, đơn giá 6.05 usd)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH COSMO VIETNAM
CONG TY SX GIAY UY VIET
292
KG
2
YRD
12
USD
112100016379483
2021-11-06
481190 N XU?T GIàY UY VI?T TEXON INTERNATIONAL ASIA LIMITED NPL18D # & Middle base (paper with cellulose, not shaped) (Section 12 of Account 104237621500 / C11);NPL18D#&MIẾNG LÀM ĐẾ GIỮA (GIẤY CÓ PHỦ MÀNG SỢI XENLULO, chưa định hình)( mục 12 của TK 104237621500/C11)
ITALY
VIETNAM
CTLOGISTIC TIN NGHIA
CTY TNHH SX GIAY UY VIET
4863
KG
275
TAM
2102
USD
170622WZHCY220623-01
2022-06-25
731701 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL43 #& shoe soles (= 59 kg, 1 kg = 2000 pieces) - Section 37;NPL43#&Đinh đóng đế giày (= 59 kg, 1 kg = 2000 cái) - mục 37
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
118000
PCE
207
USD
270522WZHCY220519-05
2022-06-01
520919 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD 56 '' 'woven fabric (100% cotton, 230g/m, dyed, not bleached, producing shoes, 100% new goods) - Section 158;Vải dệt thoi khổ 56'' ( 100% cotton, 230g/m, có nhuộm, không tẩy, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 158
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
54218
KG
5
YRD
11
USD
200422WZHCY220436-02
2022-04-25
520919 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Fabric woven 54 '' (100% cotton, 260g/m2, dyed, not bleached, producing shoes, 100% new goods) - Section 81;Vải dệt thoi khổ 54'' (100% cotton, 260g/m2, có nhuộm, không tẩy, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 81
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
35006
KG
15
YRD
57
USD
112100017403588
2021-12-14
590191 N XU?T GIàY UY VI?T CHANGSHENG CO LIMITED NPL98TC # & Square glue 44 "(30% Cotton + 70% Dacron has been up glue) (= 213 YRD size 58, unit price 1.88 USD);NPL98TC#&Vải ép keo khổ 44" (30% cotton + 70% dacron đã được lên keo) (= 213 YRD khổ 58, đơn giá 1.88 usd)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HAO WEI
CONG TY SX GIAY UY VIET
255
KG
281
YRD
400
USD
061221GHCM2112479-01
2021-12-13
410799 N XU?T GIàY UY VI?T UEI TONG SHOES CO LTD NPL93 # & Leather (cowhide, has been outsourcing, shoe production) - Section 14;NPL93#&Da thuộc (da bò, đã được gia công thêm, sx giày) - mục 14
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
443
KG
87
FTK
160
USD
112100017398551
2021-12-14
410799 N XU?T GIàY UY VI?T PRIME ASIA LEATHER CORPORATION TAIWAN BRANCH Leather of 1.8-2.0mm (cowhide, has been outsourcing, shoe production, 100% new goods);Da thuộc 1.8-2.0MM(da bò, đã được gia công thêm,sản xuất giày, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY PRIME ASIA (VIETNAM)
CONG TY SX GIAY UY VIET
68
KG
45
FTK
122
USD
112100017398551
2021-12-14
410799 N XU?T GIàY UY VI?T PRIME ASIA LEATHER CORPORATION TAIWAN BRANCH Leather of 1.8-2.0mm (cowhide, has been outsourcing, shoe production, 100% new goods);Da thuộc 1.8-2.0MM(da bò, đã được gia công thêm,sản xuất giày, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY PRIME ASIA (VIETNAM)
CONG TY SX GIAY UY VIET
68
KG
46
FTK
128
USD
535461115967
2021-12-14
410799 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Leather belonging 1.5-1.7mm (cowhide, has been outsourcing, producing shoes, 100% new products);Da thuộc 1.5-1.7mm (da bò, đã được gia công thêm, sản xuất giày, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HESHAN
HO CHI MINH
3
KG
24
FTK
55
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-25
830810 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL19 #& shoelaces (set = pieces) (Basic metal of painted products) - Section 63;NPL19#&Khoen xỏ dây giày (bộ=cái) (kim loại cơ bản thành phẩm đã sơn) - mục 63
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
7680
SET
229
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-25
830810 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL19 #& shoelaces (set = pieces) (Basic metal of painted products) - Section 62;NPL19#&Khoen xỏ dây giày (bộ=cái) (kim loại cơ bản thành phẩm đã sơn) - mục 62
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
1920
SET
16
USD
160821WZHCY210816-04
2021-09-03
392190 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL80A # & Melting plastic pads (non-porous, reinforced) (= 281 Yard Suffering 54 '', Thermoplastic) - Section 32;NPL80A#&Miếng nhựa nóng chảy lót giày (không xốp, đã được gia cố) (= 281 YARD khổ 54'', thermoplastic) - mục 32
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
25864
KG
352
MTK
4605
USD
020320WA20200227005-01
2020-03-10
590110 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL98#&Vải ép keo khổ 44" (chemical fiber);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
180
YRD
179
USD
301219WA20191226050-01
2020-01-08
590110 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL98#&Vải ép keo khổ 44" (= 62 YARD khổ 54", đơn giá 4.2211 usd);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
76
YRD
262
USD
160320WA20200312007-01
2020-03-24
590110 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL98#&Vải ép keo khổ 44" (100%chemical fiber);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
191
YRD
195
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
551519 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL96 #& fabric of all kinds of size 44 "(woven fabric from fiber staple) (= 845 yard size 36") - Section 135;NPL96#&Vải các loại khổ 44" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp) (= 845 yard khổ 36") - mục 135
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
691
YRD
2224
USD
170622WZHCY220623-01
2022-06-24
551519 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL96 #& fabric of all kinds of size 44 "(woven fabric from fiber staple) (= 18 yard 54 '') - Section 62;NPL96#&Vải các loại khổ 44" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp) (= 18 yard khổ 54'') - mục 62
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
22
YRD
100
USD
122000006725704
2020-03-24
590110 N XU?T GIàY UY VI?T CONG TY TNHH SX GIAY UY VIET NPL98#&Vải ép keo khổ 44-Mục 01 TK 103126975930/E31);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
VIETNAM
VIETNAM
CTY UY VIET
CTY UY VIET
0
KG
10
YRD
10
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
560790 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL74 #& boost wire (synthetic fiber with glue) - Section 120;NPL74#&Dây tăng cường (xơ tổng hợp có phủ keo) - mục 120
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
168
YRD
4
USD
280121WZHCY210181-05
2021-02-18
560790 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL74 # & Wire strengthening (synthetic fibers coated with glue) - Section 123;NPL74#&Dây tăng cường (xơ tổng hợp có phủ keo) - mục 123
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
54505
KG
2160
YRD
24
USD
280121WZHCY210181-05
2021-02-18
560790 N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL74 # & Wire strengthening (synthetic fibers coated with glue) - Section 121;NPL74#&Dây tăng cường (xơ tổng hợp có phủ keo) - mục 121
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
54505
KG
9119
YRD
148
USD
220222018CA00186
2022-03-31
310100 N PH?N BóN NA UY CELLMARK ASIA PTE LTD Organic fertilizers (Northern organic fertilizer 03) originated from animals, have treated chemistry. Chemical treatment: Organic matter = 22%, C / n = 12, pH = 5, humidity = 30% .Bao 568kg. New 100%;Phân bón hữu cơ ( phân hữu cơ NAUY 03 )có nguồn gốc từ động vật,đã qua xử lý hóa học.Hàm lượng:chất hữu cơ=22%, C/N=12, pH=5,độ ẩm=30%.Bao 568kg.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
125396
KG
125
TNE
10374
USD
100121DKHKHHHCM20C072
2021-01-15
270730 T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, a solvent for mixing paint / XYLENE (KQGD: 370 / TB-KD3 dated 09.30.2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25002
KG
8944
KGM
9838
USD
211220DKHKHHHCM20C029
2020-12-24
270730 T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, a solvent for mixing paint / XYLENE (KQGD: 370 / TB-KD3 dated 09.30.2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
43115
KG
4988
KGM
4888
USD
260322DKHKHHHCM223033
2022-04-02
270730 T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, solvent used to prepare paint/xylene (TQG: 370/TB-KĐ 3 dated September 30, 2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50472
KG
13760
KGM
22979
USD
131221DKHKEEHCM21C001
2021-12-22
250900 T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Chalk (calcium carbonate), powder form, pigmentation for painting / calcium carbonate HS-808A;Đá phấn (canxi cacbonat), dạng bột, bột màu để pha chế sơn / CALCIUM CARBONATE HS-808A
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20065
KG
9000
KGM
3330
USD
030621DKHKHHHCM215057
2021-06-08
283327 T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Bari Sulphat / Blanc Fixe BRLLLIANT (KQGĐ: 566 / TB-KĐ3 DAY 14/10/2016);Muối Bari sulphat / BLANC FIXE BRLLIANT (KQGĐ: 566/TB-KĐ3 ngày 14/10/2016)
ITALY
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50555
KG
1000
KGM
2260
USD
030621DKHKHHHCM215057
2021-06-08
270750 T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Mixed aromatic hydrocarbon, solvent to prepare paint / solvent-s-100 (KqD: 39 / TB-KĐ3 dated 07/09/2016);Hỗn hợp hydrocacbon thơm, dung môi dùng để pha chế sơn / SOLVENT-S-100 ( KQGĐ: 39/TB-KĐ3 ngày 07/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50555
KG
11245
KGM
15856
USD
260322DKHKHHHCM223033
2022-04-02
270750 T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Fragrant hydrocarbon mixture, solvent used to prepare paint/Solvent-S-100 (TBG: 39/TB-KĐ 3 dated September 7, 2016);Hỗn hợp hydrocacbon thơm, dung môi dùng để pha chế sơn / SOLVENT-S-100 ( KQGĐ: 39/TB-KĐ3 ngày 07/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50472
KG
13840
KGM
23390
USD
011021SZLTE2021080030
2021-10-14
903085 T ?I?N TíN UY KVTESTER ELECTRONICS TECHNOLOGY CO LTD The ZC-203B transformer measuring device (ZC-203B Transformer Ratio Tester). New 100%;Bộ thiết bị đo tỉ số vòng biến áp ZC-203B (ZC-203B TRANSFORMER RATIO TESTER). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
142
KG
1
SET
1580
USD
061221TXGSGN2111558
2021-12-13
381210 CTY TNHH T?N THU?N SOU LE ENTERPRISE CO LTD Chemicals used in rubber industry (Dswsil FBL-3289 formulated blend);Hóa chất dùng trong ngành cao su (DOWSIL FBL-3289 FORMULATED BLEND)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
350
KGM
8925
USD
071121COAU7234561540
2021-12-09
292251 N TH??NG M?I VI?T UY QINGDAO FRICH INTERNATIONAL TRADE CO LTD L-Threonine Feed Grade: Ingredients of amino acids in the Fufeng Biotechnologies co., Ltd Manufacturing.NK in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (Um) %;L-THREONINE FEED GRADE:Nguyên liệu BS axit amin trong TĂCN do QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD sản xuất.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( ô số II.1.3) hàng đóng 25kg/bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
20160
KG
20
TNE
32200
USD
240522JGQD22053192
2022-06-03
294110 N TH??NG M?I VI?T UY METEORIC BIOPHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED Ingredients for antibiotic veterinary medicine: Ampicillin trihydrate. Lot number: BQ2101065 (NSX 22/01/21), BQ2112054 (NSX 19/12/21). Manufacturer: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co. , Ltd, 25kg/drum, 100% new;Nguyên liệu làm thuốc thú y Kháng sinh: AMPICILLIN TRIHYDRATE. Số lô: BQ2101065 (NSX 22/01/21), BQ2112054 (NSX 19/12/21). NHÀ SX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO. ,LTD, 25kg/drum, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1485
KG
1300
KGM
48100
USD
40322216713853
2022-04-06
292250 N TH??NG M?I VI?T UY CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE LTD L-Threonine: Ingredients of amino acids in the patterns produced by Heilongjiang Chengfu Food Group;L-THREONINE: Nguyên liệu BS axit amin trong TĂCN do HEILONGJIANG CHENGFU FOOD GROUP CO.,LTD sản xuất.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( ô số II.1.3) hàng đóng 25kg/bao.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG LACH HUYEN HP
27151
KG
27000
KGM
47385
USD
010522GLNL22044900
2022-05-25
293590 N TH??NG M?I VI?T UY METEORIC BIOPHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED Ingredients producing actric veterinary drugs sodium, lot number: 20220308 (28.03.2024), 20220309 (29.03.2024), 20220310 (30.03.2024), 20220401 (March 31.024) Manufacturer: Jiangsu Tianhe Pharmaceutical, new 100% new .;Nguyên liệu sx thuốc thú y-SULFAMONOMETHOXINE SODIUM,số lô: 20220308 (28.03.2024),20220309 (29.03.2024),20220310(30.03.2024),20220401(31.03.2024) Nhà sx:JIANGSU TIANHE PHARMACEUTICAL,MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3360
KG
3000
KGM
132000
USD
774828200160
2021-10-01
842390 N ?I?N T? TI?N ??T TRANSCELL TECHNOLOGY INC Electronic weighing unit: Weighing force three-200m, 200kg max load, transcell model, 100% new goods;Bộ phận cân điện tử: Cảm ứng lực cân BA-200M, tải trọng max 200kg, model TRANSCELL, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
180
USD
250921TKHC210902/KM
2021-10-21
853929 N S?N XU?T T?N PHáT LIFE ELEX INC Light bulbs used to produce motorcycle number plates 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, Hirotel Brand. 100% new;Bóng đèn dùng sản xuất đèn soi biển số xe gắn máy 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, hiệu HIROTEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TIEP VAN SO 1
63
KG
50000
PCE
4915
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390740 N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polycacbonate primitive plastic beads LS2-111H. 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh Polycacbonate LS2-111H. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
2000
KGM
11114
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390810 N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polyamit nylon-PAT-209DT3 plastic hat. 100% new;Hat nhựa Polyamit Nylon-PAT-209DT3. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
4000
KGM
12310
USD