Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100008856575
2021-01-15
670210 N T?I KIM ANH Hà N?I FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Accessories, plastic asynchronous include: leaves, petals, fruit, petals, buds, effective Chinese characters, new 100%;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14200
KG
1300
KGM
2080
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.46 #& frozen eel, size 46/50, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 305 barrels;CACHINH.46#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 46/50, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 305 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
5490
KGM
35685
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.31 #& frozen eel, size 31/35, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 185 barrels;CACHINH.31#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 31/35, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 185 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
3330
KGM
17982
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.36 #& frozen eel, size 36/40, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 245 barrels;CACHINH.36#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 36/40, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 245 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
4410
KGM
23814
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.41 #& frozen eel, size 41/45, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 490 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 490 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
8820
KGM
57330
USD
220321912010624
2021-07-07
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.41 # & frozen fillet fish, size 41/45, 4.5kg / block x 4 / barrel, 375 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, 4.5kg/block x 4/thùng, 375 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
6750
KGM
49950
USD
220321912010624
2021-07-07
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.46 # & frozen fillet fish, size 46/50, 4.5kg / block x 4 / barrel, 250 barrels;CACHINH.46#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 46/50, 4.5kg/block x 4/thùng, 250 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
4500
KGM
33300
USD
220321912010624
2021-07-07
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.36 # & Frozen fillet fish, size 36/40, 4.5kg / block x 4 / barrel, 625 barrels;CACHINH.36#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 36/40, 4.5kg/block x 4/thùng, 625 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
11250
KGM
64125
USD
190422ONEYLIMC05101400
2022-06-23
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH SC FOODS CO LTD Cachinh.41 # #& frozen eel, size 41/45, packed: 4kg/block x 4/barrel, 835 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, đóng gói: 4kg/block x 4/thùng, 835 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
26900
KG
13360
KGM
88844
USD
190422ONEYLIMC05101400
2022-06-23
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH SC FOODS CO LTD Cachinh.36 #& frozen eel, size 36/40, packed: 4kg/block x 4/barrel, 440 barrels;CACHINH.36#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 36/40, đóng gói: 4kg/block x 4/thùng, 440 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
26900
KG
7040
KGM
40480
USD
290322ONEYDVOC00469800
2022-04-22
080111 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH FRANKLIN BAKER COMPANY OF THE PHILIPPINES Duasay.19 #& Desiccated coconut, packed: 50lbs/bag, 440bao. Product use: Used to process powdered seafood;DUASAY.19#&Cơm dừa sấy khô dạng sợi (Desiccated coconut), đóng gói: 50Lbs/bao, 440bao. Công dụng sản phẩm: Dùng chế biến thủy sản tẩm bột
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
10171
KG
9979
KGM
30800
USD
040122HDMUMNLA26612100
2022-01-25
080111 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH FRANKLIN BAKER COMPANY OF THE PHILIPPINES Duasay.19 # & Drying Coconut Fiber (desiccated Coconut), Packing: 50lbs / bag, 220bao. Uses products: using breaded seafood processing;DUASAY.19#&Cơm dừa sấy khô dạng sợi (Desiccated coconut), đóng gói: 50Lbs/bao, 220bao. Công dụng sản phẩm: Dùng chế biến thủy sản tẩm bột
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
5085
KG
4990
KGM
15730
USD
260222GQL0257342
2022-04-18
030617 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S A HLW.21.21 #& shrimp card with no headless head with frozen tail, size 21/25, packed: 2,268kg/block x 10/barrel;HLW.21.21#&Tôm thẻ còn vỏ không đầu còn đuôi đông lạnh, size 21/25, đóng gói: 2,268kg/block x 10/thùng
ECUADOR
VIETNAM
GUAYAQUIL
CANG CAT LAI (HCM)
24680
KG
22680
KGM
190512
USD
250720OOLU2643932460
2022-03-18
030616 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH CONG TY CO PHAN CHE BIEN THUY SAN TAI KIM ANH Hosotd.200.20 # & whole red shrimp (Pandalus Borealis) frozen, size 200pc + per kg, packing: 20kg / barrel, belonging (line 1) declaration sheet number 103476958762 / E31 (August 14, 2020);HOSOTD.200.20#&Tôm đỏ nguyên con (Pandalus borealis) đông lạnh, size 200pc+ per kg, đóng gói: 20kg/thùng, thuộc (dòng 1) tờ khai nhâp số 103476958762/E31 (14/08/2020)
RUSSIA
VIETNAM
CTY TAI KIM ANH
CTY TAI KIM ANH
46400
KG
44253
KGM
50891
USD
240621ONEYTYOBA7875800
2021-07-09
160529 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH NOSUI CORPORATION Shrimp rolls of fresh frozen breaddling cards, size 100/500, 20 pieces / bag x 8 / barrel (5.6kg) x 2 / bundle, 148 barrels (74 bundles), goods returned to a part of the exit of 303838189230 / e62 (March 14, 2021);Chả tôm thẻ tẩm bột tươi đông lạnh, size 100/500, 20 miếng/túi x 8/thùng(5.6kg) x 2/bó, 148 thùng (74 bó), hàng trả về một phần tờ khai xuất số 303838189230/E62 (14/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1554
KG
829
KGM
5197
USD
SCB41009883
2021-09-03
580610 N XU?T KIM ANH KIMONO SYLPHIDE CO LTD 1 # & fabric coat kimono cutting ready silk (100%, 38cm size, 12-16 meters long);1#&Vải áo kimono cắt sẵn Silk (100%, Khổ 38cm, dài 12-16 mét)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
335
KG
264
SET
18744
USD
311220HSLI011201200011
2021-01-14
721933 N XU?T Và TH??NG M?I KIM KHí VI?T ANH JINMETAL KOREA CO LTD Stainless steel, cold-rolled, flat-rolled, in coils, not plated coating, the standard criteria Manufacturer / JIN / 2014, LH, 100% new Size: 1.5mm x 1240mm x Scroll;Thép không gỉ, cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn,tiêu chuẩn chuẩn TCCS/JIN/2014,LH, mới 100%Kích thước: 1.5mm x 1240mm x Cuộn
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
51
KG
15617
KGM
20771
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
521120 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 115#&Vải 63% Cotton 22% Recycled Polyester 13% Rayon 2% Spandex/Khổ 54-56". Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
7222
YRD
19066
USD
081221SITGSHHPQ230443
2021-12-14
551419 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 4 # & fabric 65% poly 35% cotton. (Textile fabric from synthetic staple fiber, proportion <85%, phase mainly with cotton, weight> 170g / m2). Square 56-58 ''. New 100%;4#&Vải 65% poly 35% cotton. (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, pha chủ yếu với bông, trọng lượng >170g/m2). Khổ 56-58''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
44057
KG
23189
YRD
28986
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
551429 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 92#&Vải 58%cotton 39% polyester 3%spandex/Khổ 68-70". Hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Dyed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维机织物,其重量百分比低于85%,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米。染色:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1384
YRD
5931
USD
7803399822
2020-04-07
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);未含零售的棉纱(非缝纫线)含棉重量的85%以下非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量值小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
8
KGM
32
USD
221220SITGSHHPS02378
2020-12-28
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y # & Yarn 40/2 RY65C35 (65% Cotton 35% Rayon) new 100%;574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3045
KG
352
KGM
3262
USD
221220SITGSHHPS02378
2020-12-28
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y # & Yarn 40/2 RY65C35 (65% Cotton 35% Rayon) new 100%;574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3045
KG
555
KGM
5302
USD
221220SITGSHHPS02378
2020-12-28
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y # & Yarn 40/2 RY65C35 (65% Cotton 35% Rayon) new 100%;574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3045
KG
158
KGM
1418
USD
280522SITGNBHP714473
2022-06-02
520644 N D?T KIM Hà N?I KAWABE CORPORATION 498-6 #& yarn 32/3 comb c/a 70/30 (70% cotton 70% acrylic 30%, car, brush, pieces each strand 184 decitex, not packed for retail);498-6#&Sợi 32/3 Comb C/A 70/30 (Cotton 70% Acrylic 30%, xe, chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
5209
KG
2465
KGM
24824
USD
280522SITGNBHP714473
2022-06-02
520644 N D?T KIM Hà N?I KAWABE CORPORATION 498-5 #& yarn 32/2 comb c/a 70/30 (70% cotton 70% acrylic 30%, car, brush, pieces each strand 184 decitex, not packed for retail);498-5#&Sợi 32/2 Comb C/A 70/30 (Cotton 70% Acrylic 30%, xe, chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
5209
KG
32
KGM
311
USD
131900002794037
2021-07-03
551694 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC NPL109 # & woven fabrics LINEN PRINER DUBLIN K56 "110GSM;NPL109#&VẢI DỆT THOI PRINER DUBLIN LINEN K56" 110GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
18
YRD
24
USD
131900002794037
2021-07-03
551419 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC KA18 # & knitted fabric 97% COTTON 3% SPAN poplin K56 / 57 "110GSM;KA18#&VẢI DỆT KIM 97% COTTON 3% SPAN POPLIN K56/57" 110GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
574
YRD
746
USD
131900002794037
2021-07-03
551419 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC KA19 # & 62% RAYON KNITTING FABRIC 34% NYLON 4% spandex K61 / 63 "260gsm;KA19#&VẢI DỆT KIM 62% RAYON 34% NYLON 4% SPANDEX K61/63" 260GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
273
YRD
300
USD
240522JJCXMHPAWT05221
2022-06-02
721012 N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T FUJIAN CAN MAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x803x883mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x803x883mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
26288
KG
8000
KGM
13480
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x840x808mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x840x808mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
6394
KGM
9271
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x838x808mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x838x808mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
7412
KGM
10747
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C greater than 0.6% calculated by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x900x750mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C lớn hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x900x750mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
15136
KGM
22099
USD
2084574
2021-12-20
847740 N XU?T TH??NG M?I Và V?N T?I H?I ANH JINNAN ELECTRICAL FORMING MACHINE CO LTD Vacuum shapes for plastic products, Model: JN-2010, Voltage: 380V, Capacity: 40KW, Production in 2021, 100% new products, SX: Jinnan Electrical Forming Machine Co., Ltd. ( 1 Set = 1 PCE);Máy tạo hình chân không cho các sản phẩm nhựa, Model: JN-2010,điện áp:380V,Công suất: 40KW, sản xuất năm 2021, hàng mới 100%,Nhà sx: JinNan Electrical Forming Machine Co.,Ltd.( 1 SET=1 PCE)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5120
KG
1
SET
24800
USD
40521012021042300
2021-06-25
740322 NG TY TNHH KIM LO?I BìNH T?N WISCO ESPANOLA S A Alloy alloys of 32mm diameter, 1500 mm long, 100% new products.;Đồng hợp kim dạng thanh đường kính 32mm , dài 1500 mm, Hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
1700
KG
505
KGM
5303
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
480451 N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Insulated kraft cover, quantitative from 225g/m2 or more, not bleached, size (t) 2mmx (W) 1050mmx (l) 2050mm, origin: Germany, used as an insulating material in the transformer. New 100%.;Bìa kraft cách điện, định lượng từ 225g/m2 trở lên, chưa tẩy trắng, kích thước (T)2mmx(W)1050mmx(L)2050mm, xuất xứ: Đức, dùng làm vật liệu cách điện trong máy biến áp. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
2103
KGM
5489
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
480451 N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Kraft paper is used for transformers, quantitative from 225g/m2 or more, not bleached, roll size (t) 0.075mmx (W) 30mm, originating Sweden. New 100%.;Giấy kraft dùng cho máy biến áp, định lượng từ 225g/m2 trở lên, chưa tẩy trắng, kích thước cuộn(T)0.075mmx(W)30mm, xuất xứ Thụy Điển. Hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
653
KGM
2094
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
480451 N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Insulated Kraft cover, quantitative from 225g/m2 or more, not bleached, size (t) 0.5mmx (W) 1330mm, origin: Germany, used as an insulating material in the transformer. New 100%.;Bìa kraft cách điện, định lượng từ 225g/m2 trở lên, chưa tẩy trắng, kích thước (T)0.5mmx(W)1330mm, xuất xứ: Đức, dùng làm vật liệu cách điện trong máy biến áp. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
1109
KGM
2731
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
480451 N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Insulated Kraft cover, quantitative from 225g/m2 or more, not bleached, size (t) 2.5mmx (W) 1050mmx (l) 2200mm, origin: Germany, used as an insulating material in the transformer. New 100%.;Bìa kraft cách điện, định lượng từ 225g/m2 trở lên, chưa tẩy trắng, kích thước (T)2.5mmx(W)1050mmx(L)2200mm, xuất xứ: Đức, dùng làm vật liệu cách điện trong máy biến áp. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
2032
KGM
6070
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
850490 N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Humidity tank for transformers, SDB-15 code, origin of Italy.NSX: Faxolif Industries Pte Ltd. New 100%.;Bình hút ẩm cho máy biến áp, mã hiệu SDB-15,Xuất xứ Italy.NSX: FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
3
PCE
7286
USD
561536427144
2022-02-25
854620 N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH TIANJIN DELDA TRADING CO LTD Insertian porcelain Insulation for transformers - Code: BJLW-40/800, PRODUCTS: Tianjin Delda Trading Co., Ltd, 100% new products;Ty sứ trung tính cách điện dùng cho máy biến áp - Mã hàng : BJLW-40/800, Hàng SX : TIANJIN DELDA TRADING CO ., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
2
PCE
700
USD
160522COAU7883733220
2022-05-20
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Alloy steel is easy to cut, rolled cold bars, processed cold finish used in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rod: 1215ms (36 x 2650) mm. New100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: 1215MS ( 36 X 2650 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26033
KG
2025
KGM
2572
USD
160522COAU7883733220
2022-05-20
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Round -rolled alloy steel, processed, cold -ended in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rods: S45C (12 x 3000) mm. New100%;Thép không hợp kim cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: S45C ( 12 X 3000 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26033
KG
2219
KGM
2707
USD
150622COAU7883840120
2022-06-28
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Alloy steel is easy to cut, rolled cold bars, processed cold finish used in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rod: 12l14 (4 x 2500) mm. New100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: 12L14 ( 4 X 2500 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23156
KG
3650
KGM
5694
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (32 X 2500) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 32 X 2500 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
1226
KGM
1483
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (32.1 X 3000) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 32.1 X 3000 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
1837
KGM
2223
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (3 x 3,000) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 3 X 3000 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
495
KGM
715
USD
271021OOLU2682178210
2021-11-11
721710 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T BEKAERT QINGDAO WIRE PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel wire, carbon content from 0.6% or more used in high quality mechanical industry, inappropriate to produce concrete reinforcement steel, welding rods: size 8.5 mm. 100% new;Dây thép không hợp kim, hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp sản xuất thép cốt bê tông, que hàn: size 8.5 MM. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17921
KG
1877
KGM
2590
USD
251021PCLUPUS02315245
2021-11-02
790111 N KIM TíN KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc non-alloy z zn 99.995% min, 100% new (used for plating, hot dip ...);KẼM THỎI KHÔNG HỢP KIM ZN 99.995% MIN, HÀNG MỚI 100% (DÙNG ĐỂ XI MẠ, NHÚNG NÓNG...)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
80823
KG
60427
KGM
190844
USD
190320EGLV150000006192
2020-03-27
284910 N ??U T? KIM TíN 5 CONTINENT ENTERPRISE PTE LTD Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%;Carbides, whether or not chemically defined: Of calcium;碳化物,无论是否化学定义:钙
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
45
TNE
28755
USD
21221913409629
2021-12-13
284910 N T?P ?OàN KIM TíN NGO CHEMICAL GROUP LTD Calcium carbide (lights land). Size (50 - 120) mm. New 100%;Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47700
KG
45000
KGM
53775
USD
110721293390557UWS
2021-07-24
721129 N T?P ?OàN KIM TíN LINYI LIANGYU STEEL STRIP CO LTD Non-alloy steel, HL C> 0.25% to TL calculated, cold rolled coils, width below 400mm, not plated, 100% new goods. Size (80-125) mm x (0.7 -1.2) mm. Used as a saw blade, ...;Thép không hợp kim, HL C>0.25% tính theo TL, cán nguội dạng cuộn, chiều rộng dưới 400mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. Size (80-125)mm x (0.7 -1.2)mm. Dùng làm lưỡi cưa,...
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54906
KG
13773
KGM
20590
USD
120222HDMUTAOZ17324300
2022-02-24
293361 N T?P ?OàN KIM TíN ZIBO AIHENG NEW MATERIAL CO LTD Melamine Code CAS: 108-78-1. Raw materials used in production of MDF boards. New 100%;MELAMINE mã CAS: 108-78-1. Nguyên liệu dùng trong sản xuất ván MDF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
140560
KG
140000
KGM
210000
USD
020320COAU7222476380
2020-03-26
831120 N T?P ?OàN KIM TíN PPR TRADING CO LIMITED Dây hàn lõi thuốc ER309L Size 0.8mm, hàng mớii 100%, hàng F.O.C;Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying: Cored wire of base metal, for electric arc-welding: Other;用于钎焊,钎焊,焊接或沉积金属或金属碳化物的种类的基体金属或金属碳化物的丝,棒,管,板,电极和类似产品,用焊剂材料涂覆或包芯;用于金属喷涂的烧结金属粉末的线材和棒材:用于电弧焊的基体金属包芯线:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
KGM
0
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
851521 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Electronic welding machine Crown CT33102, 30-150A, 100% new goods;Máy hàn điện tử Crown CT33102, 30-150A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
12
PCE
568
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846722 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT15188-185 sawing machine, capacity of 1500W, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy cưa Crown CT15188-185, công suất 1500W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
16
PCE
489
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT10126 drilling machine, 400W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan Crown CT10126, công suất 400W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
260
PCE
3471
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD DWT Drilling Machine SBM06-13, 600W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan DWT SBM06-13, công suất 600W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
252
PCE
3402
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
170721SITGTCSGA10036
2021-07-28
740721 I?N T? Và NG? KIM GEM VI?T NAM GLOBAL ELECTRONICS TERMINAL HK CO LTD Copper alloy (brass) bar r400b2500b3 (e), specifications: d4.0 * 2500mm, used as raw materials for producing electric plugs, 100% new;Đồng hợp kim (đồng thau) dạng thanh R400B2500B3(E), quy cách: D4.0*2500mm,dùng làm nguyên liệu sản xuất đầu phích cắm điện,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
15593
KG
2853
KGM
21683
USD
70221757110098200
2021-02-18
740821 I?N T? Và NG? KIM GEM VI?T NAM GLOBAL ELECTRONICS TERMINAL HK CO LTD Copper wire (brass) R360B0000B5 (E), rolled (alloy of zinc, 36.3% zinc content) diameter D3.6mm, used as leg power plug, new 100%;Dây đồng( đồng thau) R360B0000B5(E), được cuộn tròn (hợp kim kẽm,hàm lượng kẽm 36.3%) ,đường kính D3.6mm,dùng làm chân phích cắm điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22794
KG
22297
KGM
136005
USD
220220SITGTXHP282708
2020-03-06
380190 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Hồ điện cực ( electrode paste), là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim, hàng đóng trong bao, mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Other;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
296106
KGM
200020
USD
112100015781351
2021-10-20
380130 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Electrode paste (electrode paste) is the main preparation of carbon and asphalt as a raw material used as a electrode for electrical furnaces to burn or metallurgy, non-uniform size tablets, 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
91950
KG
90770
KGM
79878
USD
112100013142090
2021-06-20
380130 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ho electrode (electrode paste) the preparations made mainly of carbon and asphalt as materials used for electrodes for electric furnaces for burning or smelting, pellet size does not equal 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30610
KG
30600
KGM
21420
USD
14631809
2021-10-31
380130 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Electrode paste (electrode paste) is the main preparation of carbon and asphalt as a raw material used as a electrode for electrical furnaces to burn or metallurgy, non-uniform size tablets, 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
96560
KG
96360
KGM
84797
USD
112100008986486
2021-01-19
380130 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ho electrode (electrode paste) the preparations made mainly of carbon and asphalt as materials used for electrodes for electric furnaces for burning or smelting, pellet size does not equal 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
60112
KG
60000
KGM
43200
USD
112000005336444
2020-01-17
380130 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Bột nhão dùng để lót lò nung thành phần gồm: Carbon và hắc ín, kích thước tối đa 8mm, mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes for furnace linings;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:用于电极的碳质糊剂和用于炉衬的类似糊剂
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10000
KGM
8621
USD
271221214957237
2022-01-25
260200 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM CHERRUN ENTERPRISE LIMITED Mangan ore temporarily calculated MN 52%, 10-150mm particle size, humidity 0.68%, using iron alloy production. New 100%.;Quặng Mangan hàm lượng tạm tính Mn 52%, cỡ hạt 10-150mm, độ ẩm 0.68%, dùng sản xuất hợp kim sắt. Hàng mới 100%.
ZAMBIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG XANH VIP
27450
KG
27
TNE
10706
USD
112000005241351
2020-01-14
251620 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Đá cát kết dạng khối, đã đẽo thô có hình dạng kích thước không đồng nhất, dùng để cách nhiệt cho nắp lò luyện mangan, mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Sandstone: Crude or roughly trimmed;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或仅仅被切割成长方形(包括正方形)的块状或板状:砂岩:粗制或粗切
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
101175
KGM
30454
USD
112200018414986
2022-06-26
851520 T B? ?I?N PH??NG ANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD DSH hand -held plastic welding machine is used to weld plastic parts in electrical equipment manufacturing. Voltage of 220V/1200W, operating according to the principle of welding, welding temperature 250 degrees C. 100% new by tvsx;Máy hàn nhựa cầm tay kí hiệu DSH dùng để hàn các chi tiết bằng nhựa trong sản xuất thiết bị điện. Điện áp 220V/1200W, Hoạt động theo nguyên lý hàn chảy, nhiệt độ hàn chảy 250 độ C. Mới 100% Do TQSX
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
36470
KG
80
PCE
800
USD
290220591614794
2020-03-06
570241 NG TY TNHH TRANG TRí N?I TH?T M? ANH THE UNITED AGENCIES PTE LTD Thảm trải sàn Heritage Carpet - Royal Axminster, chất liệu thảm 80% len lông cừu 20% nylon, dạng cuộn,dày7mm, khổ 4x18.35 m. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu Heritage Carpet. Xuất xứ Trung Quốc;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似手织地毯的编织,非簇绒或植绒地毯和其他纺织地板覆盖物:其他桩构造,由羊毛制成或细动物的头发:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
0
KG
73
MTK
2569
USD
112200018414986
2022-06-26
391690 T B? ?I?N PH??NG ANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD The electrical solid plastic bar has the main component of polypropylene plastic, 1000mm length, non-magnetic (10-50) mm, used to produce table legs and insulation tables.;Thanh nhựa tròn đặc cách điện có thành phần chính là nhựa Polypropylen, chiều dài 1000mm, phi từ (10-50)mm, được dùng để sản xuất ra các chân bàn và tụ bảng cách điện.Mới 100%.Do TQSX
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
36470
KG
1381
KGM
1657
USD
121120COAU7227670180
2020-11-19
621601 N XU?T KIM LO?I FUMIN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Cloth gloves - Gloves, used in internal workshops, new products 100%;Găng tay bằng vải - Gloves, dùng trong nội bộ nhà xưởng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
31611
KG
200
PR
46
USD
010122027B743069
2022-01-10
251990 N XU?T KIM LO?I FUMIN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Magnesium oxide powder (MGO) - Dead Burnt Magnesite, used in metallurgy, 100% new products;Bột Magie Oxit (MgO) - Dead Burnt Magnesite, dùng trong luyện kim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18500
KG
13000
KGM
7020
USD
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD
040121WOEH111340
2021-02-18
261590 N KIM ??T JSMCO NLD-155V # & Raw vanadium prepared (Vanadium Concentrate);NLD-155V#&Nguyên liệu vanadium sơ chế ( Vanadium Concentrate)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
233
KG
232
TNE
185600
USD
091221001BAW3554
2021-12-15
284210 NG TY TNHH T?N KIM LY LIIH HOER TRADE CO LTD 100% aluminum silicate, white powder, with main ingredients are sodium aluminum silicate, this sample is dual silicate (other salt of inorganic acid - inorganic chemicals) (KQTĐ 1375 / N3.3 / TD on May 2 / 2008),;ALUMINUM SILICATE 100% , Dạng bột màu trắng ,có thành phần chính là Sodium aluminium silicate, mẫu này là Silicat kép( Muối khác của axit vô cơ - Hóa chất vô cơ )(KQTĐ 1375/N3.3/TĐ ngày 02/05/2008),
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
23230
KG
1250
KGM
3000
USD
100622HASLC5T220600054
2022-06-27
851661 N XU?T NH?P KH?U Và V?N T?I H?I ANH JIANGMEN BESTDAY ELECTRIC CO LTD Klarstein Model 10033284. Power source 220-240V/50-60Hz. Capacity 1900-2200W, tranquility of 20kg. Manufacturer: Jiangmen Bestday Electric Co., Ltd.;Lò nướng điện hãng Klarstein model 10033284. Nguồn điện 220-240V/50-60Hz. Công suất 1900-2200W, khối lượng tịnh 20kg. Nhà sản xuất: JIANGMEN BESTDAY ELECTRIC CO., LTD.Hàng mới 100% (F.O.C)
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG DINH VU - HP
7499
KG
5
PCE
0
USD
281121ASKVH2R1440064
2021-12-16
630110 N XU?T NH?P KH?U Và V?N T?I H?I ANH UPSDELL TRADING CORP Electric blanket Klarstein Model 10031581. Power supply 220-240V, 50Hz.120w. Manufacturer: Chal-Tec GmbH. Size (cm): 180x130. 100% new (f.o.c);Chăn điện hãng Klarstein model 10031581. Nguồn điện 220-240V,50Hz.120W. Nhà sản xuất: Chal-tec GmbH. Kích thước (cm): 180x130.Hàng mới 100% (F.O.C)
GERMANY
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
2115
KG
4
PCE
0
USD
221221CNICB21010820
2022-01-27
292111 N V?T T? Và THI?T B? H?I ANH WORLD OF CHEMICALS MMA Triazine 42% (single). Used as a hydrochen sulfide degeneration (H2S) in the oil and gas industry. Code CAS: 108-74-7, 100% new goods, Batch No: 09 & 10;MMA Triazine 42% (đơn chất). Sử dụng làm chất khử khí Hydrogen Sulfide (H2S) trong ngành công nghiệp dầu khí. Mã cas: 108-74-7, hàng mới 100%, batch no: 09 &10
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
57108
KG
36000
KGM
51480
USD
221221CNICB21010820
2022-01-27
292111 N V?T T? Và THI?T B? H?I ANH WORLD OF CHEMICALS MMA Triazine 42% (single). Used as a hydrochen sulfide degeneration (H2S) in the oil and gas industry. Code CAS: 108-74-7, 100% new goods, Batch No: 08;MMA Triazine 42% (đơn chất). Sử dụng làm chất khử khí Hydrogen Sulfide (H2S) trong ngành công nghiệp dầu khí. Mã cas: 108-74-7, hàng mới 100%, batch no: 08
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
57108
KG
18000
KGM
26100
USD
260821YMLUI226099323
2021-09-06
722540 NG TY TNHH KINH DOANH KIM KHí V?T T? Và V?N T?I MEANSASIA MOULD STEEL TOOLING COMPANY LIMITED Steel plate with hot rolled chrome alloy flat rolling 3cr2mo (1,2311), standard GB1299-85, with chrome content: 1.61 - 1.87%, unpooped or coated, KT: 100 x 710 x 2250 mm, 100% new goods,;Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1.61 - 1.87%, chưa phủ mạ hoặc tráng, KT: 100 x 710 x 2250 mm, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
12584
KG
1310
KGM
1585
USD
11120205732684
2020-11-23
721013 N S?N XU?T BAO Bì KIM LO?I Và IN TRêN KIM LO?I DONGGUAN KEHAO TRADING CO LTD Alloy steel flat rolled leaves that have not been painted tin with width of 600 mm; thickness <0.5 mm sx used in metal products (electrolytic TINPLATE SHEET) 0:21 x 900 x 595MM;Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chưa được sơn có chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng trong sx sản phẩm bằng kim loại (ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET) 0.21 x 900 x 595MM
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25897
KG
2399
KGM
2075
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
090122KMTCTMK0518344
2022-02-21
842919 I TU?N ANH ASEAN TRADING CO LTD User bulldozer Komatsu D31AM-18 Used;Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU D31AM-18 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
26440
KG
1
PCE
21725
USD
270122YHHY-0020-2893
2022-02-25
842952 I TU?N ANH SUMITOMO CONSTRUCTION MACHINERY SALES CO LTD SUMITOMO SH200-5 SH200-5 crawler machine, with a 360-degree rotating structure, frame number: SMT200A5H00SC3497, Number of machines: 494011, Year of productivity: 2012 Used;Máy đào bánh xích hiệu SUMITOMO SH200-5, có cơ cấu phần trên quay được 360 độ, số khung: SMT200A5H00SC3497, số máy: 494011, năm sản suất: 2012 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
19900
KG
1
PCE
14773
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
721891 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Stainless steel pieces, with rectangular cross sections used in the production of metal connection valves (304). New 100%;Thép không gỉ dạng miếng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật dùng trong sản xuất co van nối kim loại (304). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
15082
KGM
37705
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
750511 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Nickel form, no alloy (raw materials for the production of metal valve pipes). New 100%;Niken dạng thỏi, không hợp kim (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
500
KGM
7665
USD
190122130B504536
2022-01-26
842630 NG TY TNHH TáI CH? KIM LO?I VINA JIANGSU GAODE HYDRAULIC MACHINERY CO LTD 360-degree rotating wing cranes for electric scraps, Gaode, Model: GM-2500, Maximum lifting capacity: 1000kg, arm length: 3000mm, Disassemble synchronous goods, year SX: 2021, New 100%;Cần trục cánh xoay 360 độ để gắp phế liệu hoạt động bằng điện, Hiệu GAODE, Model: GM-2500, sức nâng tối đa: 1000kg, chiều dài cánh tay: 3000mm, Hàng đóng đồng bộ tháo rời, năm sx: 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
SET
1600
USD