Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150221OBSGN211043
2021-02-19
721631 N STEEL BUILDER STEELARIS PTE LTD S1070072-1 # & Steel U not worked than hot-rolled, drawn or hot extruded through the mold, with a height of 200 mm-size 200 * 75 * 6 * 12000mm (k alloy, h.luong C 0:14%);S1070072-1#&Thép hình chữ U chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn,có chiều cao 200 mm-kích thước 200*75*6*12000mm(k hợp kim,h.lượng C 0.14%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
50412
KG
15938
KGM
14663
USD
070721TW2157JT19
2021-07-28
720837 N STEEL BUILDER HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED S1160009 # & non-alloy rolls of non-alloy rolls are rolled flat, 1500 mm width, unpooped or coated, unmatched excessive rolling, thickness of 9.8 mm, size 9.8x1500 mm;S1160009#&Thép tấm dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng 1500 mm,chưa phủ mạ hoặc tráng,chưa được gia công quá mức cán nóng,có chiều dày 9.8 mm,kích thước 9.8x1500 mm
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
973
KG
236140
KGM
210165
USD
050522HCMXG71
2022-05-20
720851 N STEEL BUILDER GLOBAL STEEL DEVELOPMENT CO LIMITED S1820120A1#& alloy steel sheet is rolled flat, width of 2000 mm, unprocessed or coated, not overcurrent, 18 mm thick, 18x2000x12000 mm;S1820120A1#&Thép không hợp kim dạng tấm được cán phẳng,chiều rộng 2000 mm,chưa phủ mạ hoặc tráng,chưa được gia công quá mức cán nóng,có chiều dày 18 mm,kích thước 18x2000x12000 mm
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
739
KG
57647
KGM
52344
USD
290921IRSPKGHCM2105577
2021-10-05
730662 N STEEL BUILDER HIAP TECK HARDWARE SDN BHD S1050460 # & steel box non-alloy square, welded, has a cross section of square shape, outer diagonal of the cross section of 353.5 mm, size 250 * 250 * 9 * 12000mm;S1050460#&Thép hộp hình vuông không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông, đường chéo ngoài của mặt cắt ngang 353.5 mm, kích thước 250*250*9*12000mm
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26887
KG
26887
KGM
33340
USD
101120206311996
2020-11-16
721651 N STEEL BUILDER MSA METAL SDN BHD 543967 W S1060051 # & Steel notched not worked than hot-rolled, drawn or hot extruded through the mold, with a height of 100mm - the size of 100 * 100 * 10 * 11900mm / S355JR (not alloyed);S1060051#&Thép hình chữ V chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn, có chiều cao 100mm - kích thước 100*100*10*11900mm/S355JR (không hợp kim)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24695
KG
2146
KGM
1716
USD
170721NSSLBSHCC2101603
2021-07-27
790111 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc without blocks of blocks, with zinc content over 99.99%. (J-A Zinc Block (SHG)). New 100%;Kẽm không hợp kim dạng khối, có hàm lượng kẽm trên 99.99%. (J-A ZINC BLOCK (SHG)). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
203731
KG
203731
KGM
625876
USD
16072100917T70501
2021-07-21
722530 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Alloy steel has removed rust and incubation, flat rolled rolls (Alloy Steel / Pickled and Annealed), 2.29mm thickness of 1125mm width. 100% new. (Si> 0.6%). CSVC HR-ES-4;Thép hợp kim đã qua tẩy gỉ và ngâm ủ, được cán phẳng dạng cuộn (ALLOY STEEL/PICKLED AND ANNEALED), bề dày 2.29mm bề rộng 1125mm.Mới 100%. (Si>0.6%) . CSVC HR-ES-4
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
6921
KG
230655
KGM
237229
USD
150422TCPH20412001
2022-04-20
722530 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), 2.3mm thickness of 1189mm width, content C below 0.6%.. 100%new. (Si> 0.6%). CSVC HR-EES-1-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1189mm,hàm lượng C dưới 0.6%..Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG PTSC (VUNG TAU)
12392
KG
61555
KGM
51306
USD
150422TCPH20412001
2022-04-20
722530 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1229mm, content C below 0.6%.. 100%new. (Si> 0.6%). CSVC HR-EES-1-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1229mm,hàm lượng C dưới 0.6%..Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG PTSC (VUNG TAU)
12392
KG
386755
KGM
302636
USD
150422TCPH20412001
2022-04-20
722530 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1229mm, content C below 0.6%.. 100%new. (Si> 0.6%). CSVC HR-EES-1-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1229mm,hàm lượng C dưới 0.6%..Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG PTSC (VUNG TAU)
12392
KG
138170
KGM
108439
USD
160121KHPH10116007
2021-01-20
722530 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Alloy steel, hot-rolled flat-rolled not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel ALLOY COIL), thickness 3.2mm width 917mm.New 100%. (Bo> = 0.0008%). CSVC HR 1004-B (FOR CG CQS);Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.2mm bề rộng 917mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CSVC HR 1004-B(FOR CG CQS)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
9748
KG
202185
KGM
106299
USD
270821NSSLBSHCC2101837
2021-09-07
790112 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc does not alloy blocks, with zinc content below 99.99%. (J-C Zinc Block (CGG)). New 100%;Kẽm không hợp kim dạng khối, có hàm lượng kẽm dưới 99.99%. (J-C ZINC BLOCK (CGG)). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
100404
KG
100404
KGM
308238
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720837 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), width 1241mm thickness .Each view of 5.8 to 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 5.8mm bề rộng 1241mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
23340
KGM
15101
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled hot rolled alloy steel has not coated with inlating or coated, rolls (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 2mm of 1245mm width. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNG270C-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1245mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNG270C-1
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
98720
KGM
92797
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled alloy steel is unpaired or coated, rolled, coated (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 4.5mm width of 1238mm. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNC270C-7;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 4.5mm bề rộng 1238mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNC270C-7
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
21190
KGM
19537
USD
95400T70501
2020-11-24
722531 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Alloy steel, hot-rolled flat-rolled not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel ALLOY COIL), thickness 2.3mm width 1140mm.New 100%. (Si> 0.6%). CSVC HR-ES-L1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1140mm.Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-L1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
10800
KG
56545
KGM
23579
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1224mm, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.18-0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.18-0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
119780
KGM
108640
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), 2mm thickness of 1224mm width, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
37820
KGM
34303
USD
301021W67023KSM003
2021-11-12
720838 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot-rolled non-alloy steel is flattened flat, not covered with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), 3.6mm thickness of 764mm width, C content of under 0.6%. New 100%. CNC270D-U;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.6mm bề rộng 764mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. CNC270D-U
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7860
KG
27040
KGM
25445
USD
160422KHPH20412003
2022-04-20
720838 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is rolled flat, unprocessed or coated, rolled (hot rolled steel coil), a thickness of 3.02mm width of 1504mm, content C below 0.6%. New 100%. Jis G3131 SPHC;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.02mm bề rộng 1504mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. JIS G3131 SPHC
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG PTSC (VUNG TAU)
4009
KG
22920
KGM
18046
USD
160422KHPH20412003
2022-04-20
720838 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is rolled flat, unprocessed or coated, rolled (hot rolled steel coil), a thickness of 3.2mm width 1276mm, content C below 0.6%. New 100%. CSVC HR ELC-1 (For CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.2mm bề rộng 1276mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG PTSC (VUNG TAU)
4009
KG
43050
KGM
33765
USD
16072100917T70501
2021-07-21
720838 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled non-alloy steel is flattened flat, unpaded with plating or coated, rolls (Hot Rolled steel coil), 3mm thickness of 1219mm width .1 100%. CSVC HR 1006-L (for CR-CQ1);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3mm bề rộng 1219mm .Mới 100%. CSVC HR 1006-L(FOR CR-CQ1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
6921
KG
18465
KGM
14611
USD
2706211V9004KSM001
2021-07-05
720839 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled steel non-alloys are flattened flat, yet coated with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), thickness of 2.02mm width of 1223mm. New 100%. Jsh440w;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.02mm bề rộng 1223mm .Mới 100%. JSH440W
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
10077
KG
35790
KGM
33428
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.6mm width 1260mm .Each 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.6mm bề rộng 1260mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
21695
KGM
14103
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.6mm width 1260mm .Each 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.6mm bề rộng 1260mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
62745
KGM
40659
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.62mm width 1269mm .Each 100%. JIS G3134 SPFH 590;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.62mm bề rộng 1269mm .Mới 100%. JIS G3134 SPFH 590
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
18730
KGM
12232
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.02mm width 1269mm .Each 100%. JIS G3134 SPFH 590;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.02mm bề rộng 1269mm .Mới 100%. JIS G3134 SPFH 590
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
18195
KGM
11892
USD
121220YHHY-0010-0868
2020-12-24
720810 N MARUICHI SUN STEEL TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled steel coils 1030mm x 10.40mm thick (non-plated, C <0.6%) (Not alloy flat rolled, with patterns in relief) HCP400-3, (0HTR911) Brand: JFE;Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 10.40mm x 1030mm ( không tráng phủ mạ, C <0.6%) ( Không hợp kim cán phẳng, có hình dập nổi) HCP400-3,(0HTR911) Nhãn hiệu : JFE
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
944
KG
943
TNE
722226
USD
160121YHHY-0050-0858
2021-02-02
720810 N MARUICHI SUN STEEL TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled steel coils 1030mm x 10.40mm thick (non-plated, C <0.6%) (Not alloy flat rolled, with patterns in relief) HCP400-3, (0HTY10) Brand: JFE;Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 10.40mm x 1030mm ( không tráng phủ mạ, C <0.6%) ( Không hợp kim cán phẳng, có hình dập nổi) HCP400-3,(0HTY10) Nhãn hiệu : JFE
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
960
KG
959
TNE
734390
USD
11021920882883
2021-10-27
760120 N MARUICHI SUN STEEL TOYOTA TSUSHO CORPORATION 068 # & aluminum alloy, unused goods, 100% new (kich thuoc: als3sr 492x845x1465mm) (SL: 200,405 tons);068#&Hợp kim nhôm,hàng chưa gia công, hàng mới 100% ( kich thuoc: ALS3SR 492x845x1465mm) (SL: 200.405 TẤN)
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
200
KG
200
TNE
627604
USD
221021YHHY-0080-1884
2021-11-03
720836 N MARUICHI SUN STEEL TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled steel coil steel thickness of 10,40mm x 1030mm (uncoated plated, C <0.6%) (non-flat rolled alloys) according to KqD number: 1453 / TB-KĐ3 (November 9, 2020), JFE-HCP400- 3 (1HTR920) Brand: JFE;Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 10.40mm x 1030mm ( không tráng phủ mạ, C <0.6%) ( Không hợp kim cán phẳng) Theo KQGĐ số : 1453/TB-KĐ3 (09/11/2020),JFE-HCP400-3 (1HTR920) Nhãn hiệu : JFE
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
225
KG
225
TNE
293162
USD
301221SCWSH211200224
2022-01-14
720826 N I STEEL VN HONG KONG DINGFENG LIMITED Non-alloy steel coils have not been excessively machined, hot rolled, flattened, unpaid, plated, coated, painted, oil soaked, rubbing. Size 4.0x1250mmxcoil. Standard Q / SGZGS 0314-2019, SPHC steel label. New 100%;Thép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức, cán nóng, cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn,đã ngâm dầu, tẩy gỉ. Kích thước 4.0x1250mmxCoil.Tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314-2019, mác thép SPHC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24584
KG
17186
KGM
13921
USD
080121MIHO-0010-01
2021-01-13
720827 N MARUICHI SUN STEEL TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled steel coils 1.45mm x 1060mm thickness (non-plated, has pickling, C <0.6%) (Not alloy flat rolled) According KQGD number: 1453 / TB-KD3 (09/11/2020) MP-1M, (0HTRZ08) brand: JFE;Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 1.45mm x 1060mm ( không tráng phủ mạ, đã tẩy gỉ, C<0.6%) ( Không hợp kim cán phẳng) Theo KQGĐ số : 1453/TB-KĐ3 (09/11/2020),MP-1M,(0HTRZ08) Nhãn hiệu : JFE
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG BEN NGHE (HCM)
1099
KG
50
TNE
29095
USD
3191566416
2021-01-23
482030 N MARUICHI SUN STEEL FIW STEEL SDN BHD Set documents cover profile (17 piece), attached notes (2 set) and manual white company logo;Bộ bìa hồ sơ có tài liệu (17 cái), kèm giấy ghi chú (2 set) và sổ tay trắng có in logo công ty
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
46
KG
1
SET
74
USD
281021FUHW-0080-1886
2021-11-03
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Stainless steel hot rolled coil, unpooped or coated, soaked, thickness: thick 3.40mmx 1025mm wide, technical standard Y-303, MP-1D steel labels, C <0.6% content weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.40mmx rộng 1025mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-1D, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
901
KG
16
TNE
16485
USD
0312208HS075MIHP-007
2020-12-24
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel coils, not clad plated or coated, soaked pickling, size: 1030mm wide thick 3.45mmx, technical standards Y-303, MP-38 steel grade, the carbon content <0.6% of by weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.45mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
618122
KG
65
TNE
38573
USD
270522TRB158FYHP-006
2022-06-02
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled rolled steel, unprocessed or coated, soaked in rust, size: 3,05mmx thickness 1030mm wide, technical standard Y-303, MP-38 steel grade, content C <0.6% calculated weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.05mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
873470
KG
38
TNE
38298
USD
110221YDS001MIHP-006
2021-02-18
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel coils, not clad plated or coated, soaked pickling, size: 1030mm wide thick 3.05mmx, technical standards Y-303, MP-38 steel grade, the carbon content <0.6% of by weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.05mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
1456
KG
64
TNE
39862
USD
281021FUHW-0080-1886
2021-11-03
720827 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy steel rolling hot rolled rolls, unpooped or coated, soaked with rust, size: thick 1.35mmx wide 1000mm, technical standard Y-303, MP-38 steel labels, content C <0.6% weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 1.35mmx rộng 1000mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
901
KG
118
TNE
122381
USD
181021KBHW-0260-1884
2021-11-11
721069 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, roll form, aluminum plated by hot dip method. TC JIS G3314, SA1D Steel QMN 60. Size 1.0x1126mmx roll. C <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, được mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng. TC JIS G3314, mác thép SA1D QMN 60. Kích thước 1.0x1126mmx cuộn. C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
48140
KG
16510
KGM
20522
USD
100621KHHP10606009
2021-06-16
720915 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, not further worked than cold-rolled, in coils, not clad, plated or coated, oil soaked pickling, JIS G3141 TC, SPCC-SD, 100% new. Size: 3.2mm x 1219mm x Scroll.;Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, đã ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3141, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước: 3.2mm x 1219mm x Cuộn.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
175540
KG
9005
KGM
9572
USD
231220KHHP01220013
2020-12-25
720915 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, not further worked than cold-rolled, in coils, not clad, plated or coated, oil soaked pickling, JIS G3141 TC, SPCC-SD, 100% new. Size: 3.2mm x 1219mm x Scroll.;Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, đã ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3141, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước: 3.2mm x 1219mm x Cuộn.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
51400
KG
23870
KGM
14752
USD
160622KBHW-0780-2903
2022-06-29
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Alloy steel, flat roller, plated with aluminum aluminum alloy magnesium, roll, MSM-HC-DA K27 steel label (equivalent to SGMHC standard JIS G3323), 100%new. Size: 3.0mm x 1219mm x rolls. Content C <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-HC-DA K27 (tương đương SGMHC tiêu chuẩn JIS G3323), mới 100%. Kích thước: 3.0mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
38265
KG
17935
KGM
21253
USD
291020KBHW-0150-0853
2020-11-26
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC steel grade-DA 90, the new 100%. Size: 2.0mm x 1219 x Scroll. Carbon content <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 90, mới 100%. Kích thước: 2.0mm x 1219 x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
194560
KG
81965
KGM
77703
USD
291020KBHW-0150-0853
2020-11-26
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC steel grade-DA 90, the new 100%. Size: 1.6mm x 1219 x Scroll. Carbon content <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 90, mới 100%. Kích thước: 1.6mm x 1219 x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
194560
KG
69010
KGM
65422
USD
291020KBHW-0150-0853
2020-11-26
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC-steel grade DA k27, 100% new. Size: 2.5mm x 1219 x Scroll. Carbon content <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA K27, mới 100%. Kích thước: 2.5mm x 1219 x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
194560
KG
21735
KGM
20605
USD
291020KBHW-0150-0853
2020-11-26
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC steel grade-DA 90, the new 100%. Size: 2.5mm x 1219 x Scroll. Carbon content <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 90, mới 100%. Kích thước: 2.5mm x 1219 x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
194560
KG
20650
KGM
19576
USD
211020KBHW-0160-0852
2020-11-23
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat-rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC-steel grade DA 120, the new 100%. Size: 2.3mm x 1219 x Scroll;Thép không hợp kim, được cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 120, mới 100%. Kích thước:2.3mm x 1219 x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
31625
KG
15045
KGM
14819
USD
211020KBHW-0160-0852
2020-11-23
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat-rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC-steel grade DA 120, the new 100%. Size: 2.3mm x 1219 x Scroll;Thép không hợp kim, được cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 120, mới 100%. Kích thước:2.3mm x 1219 x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
31625
KG
16280
KGM
16036
USD
160622KBHW-0770-2903
2022-06-29
722600 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Alloy steel (Ti> 0.05%), flat rolled, rolled, plated with aluminum by hot embedded method. TC JIS G3314, Mark SA1D ZCO 60. KT 0.4mm x 1011mm x rolls. HS code Chapter 98 corresponds to 98110010;Thép hợp kim (Ti>0.05%), cán phẳng, dạng cuộn, được mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng. TC JIS G3314, mác SA1D ZCO 60. KT 0.4mm x 1011mm x cuộn. Mã HS chương 98 tương ứng 98110010
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
16180
KG
16060
KGM
19947
USD
071221KHHP11202020
2021-12-15
720827 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, roll form, flat rolling, excessive coating hot rolling, soaked with rust remover oil, unpooped or coated, TC JIS G3134, SPFH590 steel labels, 100% new. Size: 2.9mm x 1219mm x roll. C <0.6%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm dầu tẩy gỉ,chưa phủ mạ hoặc tráng,TC JIS G3134, mác thép SPFH590, mới 100%. Kích thước: 2.9mm x 1219mm x Cuộn. C<0.6%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
334330
KG
19175
KGM
24046
USD
030721KBHW-0230-1875
2021-07-29
722599 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Alloy steel (TI> 0.05%), flat rolling, rolls, aluminum plated by hot dip method. TC JIS G3314, SA1D QMN 60. KT 1.0mm x 1126mm x rolls. HS code chapter 98 respectively 98110010;Thép hợp kim (Ti>0.05%), cán phẳng, dạng cuộn, được mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng. TC JIS G3314, mác SA1D QMN 60. KT 1.0mm x 1126mm x cuộn. Mã HS chương 98 tương ứng 98110010
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
31230
KG
31110
KGM
37332
USD
071221KHHP11202020
2021-12-15
720825 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, roll form, flat rolling, excessive coating hot rolling, soaked with rust remover oil, unpooped or coated, TC JIS G3134, SPFH590 steel labels, 100% new. Size: 5.0mm x 1219mm x roll. C <0.6%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm dầu tẩy gỉ,chưa phủ mạ hoặc tráng,TC JIS G3134, mác thép SPFH590, mới 100%. Kích thước: 5.0mm x 1219mm x Cuộn. C<0.6%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
334330
KG
19835
KGM
25776
USD
071221KHHP11202020
2021-12-15
720916 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, unmourished cold rolling, roll, unpaid, plated or coated, soaked with rust oil, TC JIS G3141, SPCC-SD, 100% new. Size: 2.6mm x 1155mm x roll.;Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, đã ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3141, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước: 2.6mm x 1155mm x Cuộn.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
334330
KG
16940
KGM
19218
USD
150222KBHW-0170-2894
2022-02-25
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, plated zinc aluminum alloy magnesium, roll form, MSM-CC-Leather K27 (equivalent to SGMCC standard JIS G3323, 100% new. Size: 1.6mm x 1200mm x rolls. C <0.6% content;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-CC-DA K27 (tương đương SGMCC tiêu chuẩn JIS G3323, mới 100%. Kích thước: 1.6mm x 1200mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
76430
KG
15100
KGM
18739
USD
150222KBHW-0170-2894
2022-02-25
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, glazed with aluminum magnesium zinc alloy, roll form, MSM-CC-Leather K27 (equivalent to SGMCC standard JIS G3323), 100% new. Size: 2.0mm x 1219mm x roll. C <0.6% content;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-CC-DA K27 (tương đương SGMCC tiêu chuẩn JIS G3323), mới 100%. Kích thước: 2.0mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
76430
KG
40490
KGM
50248
USD
150222KBHW-0180-2894
2022-02-25
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, plated zinc aluminum alloy magnesium, roll form, commercial steel MSM-HC-LA 120 (equivalent to SGMHC steel label, TC JIS G3323) new 100%. Size: 1.6 mm x 1219 mm x roll;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,mác thép thương mại MSM-HC-DA 120 (tương đương với mác thép SGMHC, TC JIS G3323) mới 100%. Kích thước: 1.6 mm x 1219 mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
16350
KG
16200
KGM
21044
USD
070422KBHW-0360-2898
2022-04-20
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Alloy steel, flat roller, plated with aluminum aluminum magnesium alloy, roll, MSM-CC-DA K27 steel label (equivalent to SGMCC JIS G3323 standard), 100%new. Size: 1.6mm x 1219mm x rolls. Content C <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-CC-DA K27 (tương đương SGMCC tiêu chuẩn JIS G3323), mới 100%. Kích thước: 1.6mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DOAN XA - HP
125210
KG
21285
KGM
25223
USD
150222KBHW-0170-2894
2022-02-25
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, glazed with aluminum magnetic zinc alloy, roll form, steel label MSM-HC-Leather K27 (equivalent to SGMHC standard JIS G3323), 100% new. Size: 3.0mm x 1219mm x roll. C <0.6% content;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-HC-DA K27 (tương đương SGMHC tiêu chuẩn JIS G3323), mới 100%. Kích thước: 3.0mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
76430
KG
20290
KGM
25180
USD
181021KBHW-0150-1884
2021-11-11
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, glazed with aluminum magnetic zinc alloy, roll form, JIS G3323 standard, MSM-CC-Leather K27 steel labels, 100% new. Size: 1.5mm x 1219mm x roll. C <0.6% content;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G3323, mác thép MSM-CC-DA K27, mới 100%. Kích thước: 1.5mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
30825
KG
9740
KGM
12331
USD
191221YHHY-0030-1889
2022-01-05
721622 NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 19,912 tons, unit price: 1,140.04 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 19,912 tấn, đơn giá: 1.140,04 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
48
KG
20
TNE
22701
USD
261021YHHY-0030-1885
2021-11-13
721622 NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 20,174 tons; unit price: 1,200.3 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 20,174 tấn; đơn giá: 1.200,3 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
20
KG
20
TNE
24215
USD
191221YHHY-0030-1889
2022-01-05
721622 NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 27,772 tons, unit price: 1,140.04 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 27,772 tấn, đơn giá: 1.140,04 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
48
KG
28
TNE
31661
USD