Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ORD36387
2022-02-24
910700 N SOS M?I TR??NG ABANAKI CORPORATION Timer switch, with clock attached, used for Mighty mini oil scum machine, P / N: E23-2G. HSX: Abanaki Corporation. New 100%;Công tắc hẹn giờ, có gắn đồng hồ, dùng cho máy vớt váng dầu Mighty Mini, P/N: E23-2G. HSX: Abanaki Corporation. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HA NOI
68
KG
3
PCE
163
USD
241020COAU7227003690
2020-11-03
890791 N SOS M?I TR??NG SUZHOU JIAHE NON WOVEN PRODUCTS CO LTD PVC floats marking of fixed connection accessories booms, size 18 * 21cm, yellow, weight 450 grams, 25 pcs / barrel. New 100%;Phao nổi đánh dấu PVC của phụ kiện cố định kết nối phao quây dầu,kích thước 18*21cm, màu vàng, khối lượng 450 gram,25 chiếc/thùng . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
8336
KG
20
UNK
1850
USD
241020COAU7227003690
2020-11-03
890791 N SOS M?I TR??NG SUZHOU JIAHE NON WOVEN PRODUCTS CO LTD Self floating booms 600mm height, 200mm freeboard, submerged portion 400m, 20m long period. PVC fabric connect aluminum float, stretch 100ft. (30m) new .Hang 100%.;Phao quây dầu tự nổi độ cao 600mm, phần nổi 200mm, phần chìm 400m, đoạn dài 20m. Vải phao PVC kết nối bằng nhôm,đoạn dài 100ft.(30m).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
8336
KG
1
UNK
265
USD
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
061021L-NBO29HCM21094G
2021-10-20
701710 N V? M?N NINGBO ZUAN BANG TECHNOLOGY CO LTD Quartz tube for ultraviolet light 30W Quartz Tube QT5-900 100% new;Ống thạch anh dùng cho đèn tia cực tím 30w Quartz Tube QT5-900 mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
452
KG
10
PCE
39
USD
201221OOLU2684671110
2022-02-24
380290 N V? M?N AQUA PURIFICATION SYSTEMS INC Mineral compounds used to filter birm water A8006 16.82 KGS / 100% new bag (including silica 40-70%, Mn2 7-15%, aluminum silicate 15-40%);Hợp chất khoáng dùng để lọc nước hiệu Birm A8006 16.82 kgs/bao mới 100% ( Gồm Silica 40-70%, MnO2 7-15%, Aluminium Silicate 15-40%)
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
CANG CAT LAI (HCM)
9734
KG
200
BAG
6058
USD
061021L-NBO29HCM21094G
2021-10-20
850410 N V? M?N NINGBO ZUAN BANG TECHNOLOGY CO LTD Rampage for UV lamp EB-G55 55W / 240V / 50Hz new 100%;Chấn lưu dùng cho đèn UV EB-G55 55w/240v/50hz mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
452
KG
10
PCE
65
USD
270821MDFS2108205
2021-10-05
851823 N PH?N M?M VI?N TH?NG MI?N NAM RHINELAND TECH LIMITED Parts of ATMs: Speaker speakers (not insulated to the speaker shell), Model: Single, capacity: 5W. New 100%;Bộ phận của máy ATM: Loa Speaker (chưa lắp vào vỏ loa), model: Single, công suất: 5W. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
2
SET
102
USD
121120TPKEEHCM2011077
2020-11-20
190491 NG TY TNHH M? PH?M M? DIêN MAX WISH INTERNATIONAL CO LTD Black beans sesame noodle - Mixed congee Black Bean and Sesame (255g / cans, 24 cans / bins). HSD: 06/2022. New 100%;Đậu đen mè ăn liền - Mixed Congee Black Bean and Sesame (255g/ lon; 24 lon/ thùng). HSD: 06/2022. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14453
KG
50
UNK
345
USD
3585298356
2021-10-29
847050 N M?M FPT Hà N?I INGENICO TERMINALS POSS Axium EX6000 REF EX6000 card payment device, Model: EX6000, Igenico, PMG62012275A, sample code. 100% new;Thiết bị thanh toán quét thẻ POSS AXIUM EX6000 ref ex6000, model: EX6000 , hãng IGENICO, mã hàng PMG62012275A, hàng mẫu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
2
KG
2
PCE
100
USD
3585298356
2021-10-29
847050 N M?M FPT Hà N?I INGENICO TERMINALS POSS Axium EX6000 REF EX6000 card payer, Model: EX6000, Igenico, PMG52012267A, sample code. 100% new;Thiết bị thanh toán quét thẻ POSS AXIUM EX6000 ref ex6000, model: EX6000 , hãng IGENICO, mã hàng PMG52012267A, hàng mẫu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
2
KG
2
PCE
100
USD
774490612239
2021-08-27
847090 N M?M FPT Hà N?I INGENICO TERMINALS SAS Axium DX8000 card payment machine, Code: DX8000, PART NUMBER: PWT52011866A, Igenico, 100% new,;Máy thanh toán quét thẻ AXIUM DX8000, mã: DX8000, part number: PWT52011866A, hãng Igenico, mới 100%,
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
HA NOI
41
KG
50
PCE
9996
USD
1754572282
2022-04-04
847090 N M?M FPT Hà N?I EMBEDCARD Pinpad card scanning machine. Model: Ingenico Lane 3000, Ingenico, 100% new;Máy thanh toán quét thẻ PINPAD. Model: Ingenico Lane 3000, hãng Ingenico, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
150
USD
4193753270
2022-03-01
847090 N M?M FPT Hà N?I INGENICO TERMINALS SAS PWT52011866A card scanning machine, Serial no.: 219SCD8A7607 - 219SCD8A7610, Igenico, 100% new;Máy thanh toán quét thẻ PWT52011866A, Serial no.: 219SCD8A7607 - 219SCD8A7610, hãng Igenico, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
22
KG
25
PCE
4346
USD
3089293701
2021-10-21
847141 N M?M FPT Hà N?I FPT JAPAN HOLDINGS CO LTD Mini desktop tree sets include: (main case, total plastic price, 110-240V charger, source cable, mouse, keyboard) for saving and software development. Code: HP T540.General: Hp. 100% new;Bộ cây máy tính để bàn loại mini gồm: (Case chính,Giá nhựa tổng hơp,Củ sạc 110-240V,Dây cáp nguồn , chuột,bàn phím ) dùng để phiên cứu và phát triển phần mềm. Mã:HP T540.Hãng: HP.Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
3
KG
1
PCE
440
USD
6839705423
2021-12-10
210411 N KI?M NGHI?M AN TOàN V? SINH TH?C PH?M QU?C GIA THAI UNION MANUFACTURING CO LTD Vegetable soup soup model test, 250gam / vial, manufacturer: Thai Union Manufacturing co., Ltd, Code: MK-1HAOJJ, NSX 23/11 / 2021, HSD: 23/11 / 2022, 100% new;Nước súp rau củ làm mẫu thử nghiệm,250gam/lọ, nhà sx: THAI UNION MANUFACTURING CO., LTD, mã :MK-1HAOJJ, nsx 23/11/2021,hsd:23/11/2022,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
3
KG
1
UNA
1
USD
945229887330
2021-01-14
110412 N KI?M NGHI?M AN TOàN V? SINH TH?C PH?M QU?C GIA NIST Oat B samples, using experimental evaluation of proficiency in analytical skills in the lab, NCC: NIST, 100 g / packet. New 100%;Mẫu yến mạch B, dùng thử nghiệm đánh giá độ thành thạo trong kỹ năng phân tích trong phòng thí nghiệm, NCC: NIST, 100 gam/gói . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
1
USD
HKGAA012151
2021-10-18
851769 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN M?NG V?N N?NG OMNI COMM PTE LTD Digital phone 8039s. 3mg27219ww. (Equipment used for wired fixed-line telephone switchboards, digital without broadcasting functions). Brand Alcatel Lucent. 100% new goods .1set = 1day;Điện Thoai Kỹ Thuật số 8039S. 3MG27219WW. (thiết bị dùng cho tổng đài điện thoại hữu tuyến cố định có dây, kỹ thuật số không có chức năng thu phát sóng). Hiệu ALCATEL LUCENT. Hàng mới 100%.1set=1cái
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
493
KG
2
SET
272
USD
112100008955085
2021-01-18
960910 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TR?N M? GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO LTD Wood pencil. AWP30867 code, with black lead core inside, wood chips, top with gum applied, length 185mm size. New 100% .Hieu M & G;Bút chì gỗ. Mã AWP30867,có lõi chì đen bên trong, vỏ gỗ,đầu có gôm bôi, kích thước chiều dài 185mm. Hàng mới 100%.Hiệu M&G
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7296
KG
34560
PCE
2765
USD
311219LSSZEC191216616
2020-01-08
670300 N TH??NG M?I TOàN M? HANGZHOU THE CHEN TRADE CO LTD Bảng màu làm tóc - Hàng mới 100%;Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like;人的头发,穿着,变薄,漂白或其他工作;羊毛或其他动物毛发或其他纺织材料,其制备用于制造假发等
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1050
PCE
63
USD
131121EGLV149113094832
2021-11-25
604901 N TH??NG M?I TOàN M? GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO LTD Dry moss plants (Sphagnum Moss), used in agriculture for planting trees and the item is not of CITES (10 KGS / 1 Bao) - 100% new products.;Giá thể thực vật rêu khô ( SPHAGNUM MOSS), dùng trong nông nghiệp để trồng cây, hàng không thuộc Cites ( 10 kgs/1 bao) - Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
6666
KG
6600
KGM
13068
USD
241221JWLEM21120733
2022-01-06
841320 N M? PH?M SàI GòN ZHONGSHAN LUENCHEONG DISPENSING PUMP LTD Plastic shower shower pump head medium attached to dispenser pumps Pump L509TAC-33 / 410A5 260-509-05 - Specifies: Phi 33mm- Used in shower milk production - 100% new products;Đầu vòi xịt bơm sữa tắm bằng nhựa loại vừa gắn vào chai sữa tắm DISPENSER PUMP L509TAC-33/410A5 260-509-05 - Qui cách: phi 33mm- dùng trong sản xuất sữa tắm - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
166
KG
3300
PCE
785
USD
241221JWLEM21120733
2022-01-06
841320 N M? PH?M SàI GòN ZHONGSHAN LUENCHEONG DISPENSING PUMP LTD Plastic shower shower pump head medium attached to dispenser pumps Pump L509TAC-33 / 410A5 260-509-05 - Specifies: Phi 33mm- Used in shower milk production - 100% new products;Đầu vòi xịt bơm sữa tắm bằng nhựa loại vừa gắn vào chai sữa tắm DISPENSER PUMP L509TAC-33/410A5 260-509-05 - Qui cách: phi 33mm- dùng trong sản xuất sữa tắm - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
166
KG
2850
PCE
678
USD
140220112000005000000
2020-02-14
830590 N TH??NG M?I M?NH TOàN RICH INNOVATION CO LTD K03-06072-001#&Miếng sắt đỡ ốp lưng ipad, kích thước:14mm*15mm*0.3mm. Hàng mới 100%.;Fittings for loose-leaf binders or files, letter clips, letter corners, paper clips, indexing tags and similar office articles, of base metal; staples in strips (for example, for offices, upholstery, packaging), of base metal: Other, including parts: Other;基体金属的活页夹或文件,字母夹,字母角,回形针,索引标签和类似办公用品的配件;贱金属带材(例如办公室,室内装潢,包装):其他,包括零件:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
9114
PCE
14
USD
071221TML202111139
2021-12-13
851632 N TH??NG M?I TOàN M? DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Brand hair curlers: KMD, Model: KMD-202 (capacity: 220-240V / 50Hz) - 100% new goods;Máy uốn tóc nhãn hiệu : KMD , model : KMD-202 ( công suất : 220-240V/50Hz ) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11730
KG
139
PCE
2464
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer magazine from pine, birch - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.2) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng tạp từ gỗ thông, gỗ bạch dương - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300*2500*0.2)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10400
TAM
3120
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (B) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (B) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10500
TAM
5250
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
6000
TAM
5400
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE VENEER QC: (1000-2500 * 150-260 * 0.5) mm is TKH: Pinus radiata (imported raw materials for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE VENEER QC: (1000-2500*150-260*0.5)MM- TKH: Pinus radiata (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
9349
TAM
4674
USD
U598401
2022-04-05
847090 N M?M FPT QUADIENT TECHNOLOGIES S A Nova envelope processor, model: A0128292, company: quadient, 100% new goods;Máy xử lí phong bì Nova, Model: A0128292, hãng: Quadient, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
TOURS-ST SYMPHORIENA
HA NOI
152
KG
1
PCE
1439
USD
U598401
2022-04-05
847090 N M?M FPT QUADIENT TECHNOLOGIES S A Envelope processing machine, model: A00136222, company: quadient, 100% new goods;Máy xử lý phong bì thư , model: A00136222, hãng: Quadient, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TOURS-ST SYMPHORIENA
HA NOI
152
KG
1
PCE
502
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
610419 M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Gối mền bằng vải trang phục biểu diễn, quần áo hóa trang đã qua sử dụng không hiệu;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of other textile materials: Other;其他纺织材料制成的其他材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
SET
48
USD
051221BLSB2111-099
2021-12-14
940421 N VUA N?M MAUS INDUSTRIES SDN BHD Gummi 7zones brand rubber cushion, 160x200cm size, 12 cm thickness, 100% new goods;Đệm cao su hiệu GUMMI 7ZONES, kích thước 160x200cm, độ dày 12 cm, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
5763
KG
68
PCE
18700
USD
120320588456411
2020-03-24
701959 NG TY TNHH N?M THIêN KIM BETTER ZS LTD Vải sợi thủy tinh, khổ 1.3m, chất liệu: Glass Fibre 60%, Acrylic 40%, 1 cuộn 90m, định lượng: 230 gram/mét. Hàng mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Other woven fabrics: Other;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):其他机织物:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
167
ROL
22211
USD
181220SHASGN20D26837
2020-12-29
600543 N M?N ONE STEP SOURCING 10 # & 100% polyester main fabric size 61/63 ";10#&Vải chính 100% polyester khổ 61/63"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2298
KG
5792
YRD
6950
USD
291221SHASGN21D35014
2022-01-04
600543 N M?N ONE STEP SOURCING 10 # & main fabric 100% polyester size 61/63 ";10#&Vải chính 100% polyester khổ 61/63"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2428
KG
5338
YRD
14696
USD
120422SZCLI2203288
2022-04-19
940429 N VUA N?M FOSHAN EON TECHNOLOGY INDUSTRY CO LTD Amando Lucio Spring Cushion Code P72026 size 120x200cm, thickness of 23 cm, 100% new goods;Đệm lò xo hiệu AMANDO LUCIO mã P72026 kích thước 120x200cm, độ dày 23 cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
16880
KG
50
PCE
3661
USD
120422SZCLI2203288
2022-04-19
940429 N VUA N?M FOSHAN EON TECHNOLOGY INDUSTRY CO LTD Amando Lucio Spring Cushion Code P72026 size 200x220cm, thickness of 23 cm, 100% new goods;Đệm lò xo hiệu AMANDO LUCIO mã P72026 kích thước 200x220cm, độ dày 23 cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
16880
KG
8
PCE
896
USD
120422SZCLI2203288
2022-04-19
940429 N VUA N?M FOSHAN EON TECHNOLOGY INDUSTRY CO LTD Amando Verona Spring Cushion Code P2204006 size 100x200cm, thickness of 23 cm, 100% new goods;Đệm lò xo hiệu AMANDO VERONA mã P2204006 kích thước 100x200cm, độ dày 23 cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
16880
KG
3
PCE
193
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
630399 M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Cảnh, màn vải cotton để trình chiếu phụ đề,không hiệu đã qua sử dụng không hiệu;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of other textile materials;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
400
USD
160120EGLV156900443636
2020-02-21
630210 NG TY TNHH N?M THIêN KIM BETTER ZS LTD Vỏ lót gối bằng vải, 100% Terylene, kích thước: 60*40 CM. Hàng mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Bed linen, knitted or crocheted;床单,桌布,卫生间和厨房用品:床单,针织或钩编
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1210
PCE
581
USD
160721025B634159
2021-07-23
845510 N XU?T TH??NG M?I MáY MóC NGUYêN KI?N LAN METALWELL TRADING CO LTD High-frequency welding steel pipe mill (Tube Mills), Model: ZG 25, Brand: Nanyang, Welding Machine capacity: 100KW, Motor capacity: 55KW, power use Source: 380-3phase, 100% new;Máy cán ống thép hàn cao tần (TUBE MILLS),Model:ZG 25,Nhãn hiệu : NANYANG,Công suất máy hàn :100kw,Công suất motor: 55kw,Sử dụng điện nguồn:380-3phase, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12180
KG
1
SET
54000
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch:A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
96
UNK
2842
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Blow dry powder concentrate B services for hemodialysis kind Granudial BI 84 / 508861C, packing: (34kg / barrel), Batch number: B2QA24100, NSX 01/2020, 01/2023 HSDden, new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch B đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial BI 84/508861C, quy cách đóng gói: (34kg/ thùng), số Batch:B2QA24100, NSX 01/2020,HSDđến 01/2023, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
576
UNK
46668
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27120, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27120,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
336
UNK
9946
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME13100, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME13100,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
1344
UNK
4838
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD den7 / 2022, a new 100% (feces TBYT type C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130, NSX 07/2020, HSD đến7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), the Batch: B2ME13110, NSX05 / 2020, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch:B2ME13110, NSX05/2020,HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
10752
UNK
38707
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
264
UNK
7814
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME06160, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME06160,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
3360
UNK
12096
USD
270422YE22040007A
2022-05-24
852862 N TRUY?N TH?NG TH??NG M?I M?T M? INNOVATIVE GIANT LIMITED HD HD 1920x1200 projector, screen on screen: 130 inches. No model. No trademark. New 100%;Máy chiếu LED HD 1920x1200, công suất chiếu lên màn ảnh: 130 inches. Không Model. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
270
KG
1
PCE
130
USD
562210055380
2022-01-27
854130 N PH?N M?M T? ??NG HóA ?I?U KHI?N ARROW ELECTRONICS INC Thyristors, electronic components used to produce circuit boards, stock code: SEP0640Q38CB, Manufacturer: LitteFuse, 100% new goods;Thyristors, linh kiện điện tử dùng để sản xuất bảng mạch, mã hàng: SEP0640Q38CB, hãng sản xuất: Littelfuse, hàng mới 100 %
PHILIPPINES
VIETNAM
COLORADO COL
HA NOI
1
KG
600
PCE
936
USD
540332609314
2021-10-18
854130 N PH?N M?M T? ??NG HóA ?I?U KHI?N MOUSER ELECTRONICS INC Thyristors, components used to produce circuit boards, items: 576-SEP0640Q38CB, Manufacturer: LitteFuse, 100% new goods;Thyristors, linh kiện dùng để sản xuất bảng mạch, mã hàng: 576-SEP0640Q38CB, hãng sản xuất: Littelfuse, hàng mới 100 %
PHILIPPINES
VIETNAM
DALLAS - TX
HA NOI
8
KG
250
PCE
525
USD
281432790985
2021-07-20
903033 N PH?N M?M T? ??NG HóA ?I?U KHI?N OWEIS ELECTRONICS CO LTD Tools for testing voltages, used to check the voltage of batteries, code: HT2018B, Manufacturer: hantek, 100% new goods;Dụng cụ dùng để kiểm tra điện áp, dùng để kiểm tra điện áp của ác quy, mã hàng: HT2018B, hãng sản xuất: Hantek, hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
4
KG
1
PCE
34
USD
FACA32201075
2022-02-17
847689 N PH?N M?M T? ??NG HóA ?I?U KHI?N PT ASIA TIMUR EKSPOR IMPOR Automatic vending machine, used to sell automatic ticket cards in road charging stations, accessories included include power supply, Model: TCD-920, Manufacturer: Shenzhen Tenet Technology CO., LTD., New goods : 100%;Máy bán hàng tự động, dùng để bán thẻ vé tự động trong trạm thu phí đường bộ, phụ kiện đi kèm gồm bộ cấp nguồn, model: TCD-920, hãng sản xuất: SHENZHEN TENET TECHNOLOGY CO., LTD., hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
105
KG
26
SET
67600
USD
170222CKCOPUS0114771
2022-02-24
030359 M NG?C LIêN ICHEON CO LTD Frozen mackerel (Scomberomorus Niphonius) ,, Packing 26008.9kg / 1050 CT> 700g / head, HSD: T10 / 2022-T12 / 2023 the item is not in Cites category;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), ,đóng gói 26008.9kg/1050 CT >700g/con, HSD: T10/2022-T12/2023 Hàng không thuộc danh mục CITES
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CP DINH VU
27460
KG
26009
KGM
59821
USD
JFC031427
2022-04-28
282570 NG TY TNHH M? ?N FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD Chemicals used in the laboratory: A10537, Molybdic Acid, MOO3 85% Min, 500g, 7782-91-4, HMOO4, 100% new goods, ALFA Aesar Thermo Fisher Scientific;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: A10537, Molybdic acid, MoO3 85% min, 500g, 7782-91-4, HMoO4, Hàng mới 100%,hàng của hãng Alfa Aesar Thermo Fisher Scientific
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
46
KG
1
UNA
189
USD
141221EGLV149113758731
2021-12-17
847740 N XU?T TH??NG M?I M? TOàN JINNAN ELECTRICAL FORMING MACHINE CO LTD Automatic vacuum casting machine for casting / forming plastics. Model: JN-2013, Capacity: 40KW, Voltage: 380V, Size :: 7000x2000x2600mm, Year SX: 2021. 100% new goods;Máy đúc chân không tự động dùng để đúc/tạo hình plastics. Model: JN-2013, công suất: 40kW, điện áp: 380V, kích thước:: 7000X2000X2600mm, năm sx: 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9680
KG
2
SET
85000
USD
2703223199655
2022-05-30
090620 N N?NG L?M S?N Và TH?C PH?M SEN REAL TIME ROBOTICS INC The crushed cinnamon bark, packed 25kgs/bag (the item is not is in the cites category, not used as medicinal herbs), 100%new goods#& VN, (re -imported from Section 02 of the declaration 304217043930/B11 on September 13/September 13/ 2021);Vỏ quế đã nghiền, đóng gói 25kgs/bag ( hàng không nằm trong danh mục Cites, không sử dụng làm dược liệu) , hàng mới 100%#&VN, (tái nhập từ mục 02 tờ khai 304217043930/B11 ngày 13/09/2021)
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
2500
KG
2275
KGM
7053
USD
050122H01EMCB21102600
2022-02-24
330530 N M? PH?M SALONZO LAKME COSMETICS S L U Lakme K.Therapy Repair Repairing Gel Essential Oil K.Therapy Repair Repairing Restoring Dry Hair Fiber 30ml Labme Label CBD No. 159446/21 / CBMP-QLD Date 22/10 / 2021 NSX 2021 HSD 2026;LAKME K.THERAPY REPAIR REPAIRING GEL Tinh dầu K.THERAPY REPAIR REPAIRING phục hồi tóc khô xơ 30ml Nhãn hàng LAKME CBD số 159446/ 21/CBMP-QLD Ngày 22/ 10/ 2021 NSX 2021 HSD 2026
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
DINH VU NAM HAI
2061
KG
24
UNA
115
USD
050122H01EMCB21102600
2022-02-24
330530 N M? PH?M SALONZO LAKME COSMETICS S L U LAKME L2 LAK.2 Instant Hair Conditioner Hair Spray Lak.2 Instant Balancing PH 300ml Labme Label CBD No. 159462/21 / CBMP-QLD 22/10 / 2021 NSX 2021 HSD 2026;LAKME L2 LAK.2 INSTANT HAIR CONDITIONER Xịt dưỡng tóc LAK.2 INSTANT cân bằng pH 300ml Nhãn hàng LAKME CBD số 159462/ 21/ CBMP-QLD 22/ 10/ 2021 NSX 2021 HSD 2026
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
DINH VU NAM HAI
2061
KG
72
UNA
233
USD
050122H01EMCB21102600
2022-02-24
330530 N M? PH?M SALONZO LAKME COSMETICS S L U Lakme K.Style Fiber Paste Color Wax K.Style Natural Styling 100ml Lakme CBD Label No. 159488 21CBMP-QLD Date 22 10 2021 NSX 2021 HSD 2026;LAKME K.STYLE FIBER PASTE Sáp màu K.STYLE tạo kiểu tự nhiên 100 ml Nhãn hàng LAKME CBD số 159488 21CBMP-QLD Ngày 22 10 2021 NSX 2021 HSD 2026
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
DINH VU NAM HAI
2061
KG
144
UNA
359
USD
4491738635
2022-01-19
300320 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG SRS PHARAMACEUTICALS PVT LTD Antibiotics Working Standard Azithromycin, 1 Bottle 8Gam, Manufacturing Unijules Life Sciences Ltd - India 1;Thuốc kháng sinh Working standard Azithromycin, 1 chai 8gam, nhà sx Unijules Life Sciences Ltd - Ấn Độ 1
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
5
KG
1
UNA
2
USD
7933185654
2022-05-24
294110 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG SAVE THE CHILDREN INTERNATIONAL Antibiotic samples used to check the quality of drugs: Amoxicillin 500mg / Clavulanic Acid 125mg, HSX Micro Labs Ltd, Batch ATBV0088, 50 capsules / bottle, HSD 10.2022. 100% new;Mẫu thuốc kháng sinh dùng để kiểm tra chất lượng thuốc: AMOXICILLIN 500mg / CLAVULANIC acid 125mg, Hsx Micro labs Ltd, Batch ATBBV0088, 50 viên/chai, Hsd 10.2022. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
YANGON
HA NOI
8
KG
100
UNV
11
USD
7933185654
2022-05-24
294110 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG SAVE THE CHILDREN INTERNATIONAL Antibiotic samples used to check the quality of drugs: Amoxicillin 500mg, HSX Medopharm, Batch 19504001, 10 capsules/blisters, 100 blisters/box, HSD 10.2022. 100% new;Mẫu thuốc kháng sinh dùng để kiểm tra chất lượng thuốc: AMOXICILLIN 500mg, Hsx Medopharm, Batch 19504001, 10 viên/vỉ, 100 vỉ/hộp, Hsd 10.2022. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
YANGON
HA NOI
8
KG
1000
UNV
25
USD
V0356819553
2020-06-09
300460 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG CRULIN PHARMACEUTICAL CO LTD Mẫu thuộc điều trị sốt rét ( Dihydroartemisinin/ Piperaquinephosphate 40mg/320mg) D-Artepp,45 vỉ,9 viên/vỉ, số lô:SQ191008, dùng kiểm tra chất lượng,mới 100%,NSX: Guilin Pharmaceutical,HSD:14/10/2021;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
45
VI
70
USD
V0356819553
2020-06-09
300460 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG CRULIN PHARMACEUTICAL CO LTD Mẫu thuộc điều trị sốt rét ( Dihydroartemisinin/ Piperaquinephosphate 40mg/320mg) D-Artepp,45 vỉ,9 viên/vỉ, số lô:SQ191007, dùng kiểm tra chất lượng,mới 100%,NSX: Guilin Pharmaceutical,HSD:14/10/2021;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
45
VI
70
USD
7196118182
2022-02-07
293919 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG UNITED STATES PHARMACOPEIAL C Papaverine Hydrochloride - Standard Quality Testing Quality Papaverin Hydrocloride, 1 Vial 200mg, USP Manufacturer, Lot Number: R031V0, Model Research. New 100%;Papaverine Hydrochloride -chất chuẩn kiểm nghiệm chất lượng thuốc Papaverin hydroclorid, 1 lọ 200mg, nhà sản xuất USP, số lô: R031V0,hàng mẫu nghiên cứu.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NATIONAL APT/WASHING
HA NOI
1
KG
1
UNA
63
USD
9560063984
2022-06-29
291471 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG UNITED STATES PHARMACOPEIAL C Triamcinolone Acetonide Related Compound B (15 mg): Standard quality testing of drug quality, manufacturer: USP, NSX: September 17, 2015, Lot number: F034x0, Sample model. 100%(GP Number: 1777E/ QLD-KD);Triamcinolone Acetonide Related Compound B(15 mg):chất chuẩn kiểm nghiệm chất lượng thuốc,nhà sx: USP,NSX:17/9/2015,số lô:F034X0,hàng mẫu nghiên cứu.Mới 100%(GP số:1777e/QLD-KD)
ITALY
VIETNAM
NATIONAL APT/WASHING
HA NOI
5
KG
1
UNA
219
USD
MHG34436728
2020-11-17
950641 NG M?I T?M NGUYêN DONIC SPORTARTIKEL VERTRIEBS GMBH Rubber gaskets used to paste the table tennis (TT RUBBERSHEETS GERMANY), efficiency (max DONIC Acuda S2: red). New 100%;Miếng đệm bằng cao su dùng để dán mặt vợt bóng bàn (TT- RUBBERSHEETS GERMANY), hiệu ( DONIC Acuda S2 max: red). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
211
KG
500
PCE
8320
USD
7933185654
2022-05-24
294150 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG SAVE THE CHILDREN INTERNATIONAL Antibiotic samples used to check the quality of drugs: Azithromycin 500mg, HSX CSPC Ouyi Pharmaceutical, Batch 807191201, 3 tablets/box, HSD 12.2022. 100% new;Mẫu thuốc kháng sinh dùng để kiểm tra chất lượng thuốc: AZITHROMYCIN 500mg, Hsx CSPC Ouyi Pharmaceutical, Batch 807191201, 3 viên/hộp, Hsd 12.2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANGON
HA NOI
8
KG
90
UNV
14
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820140 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Ax Gardena 1400A, code code 08716-48, 100% new, Gardena brand;Rìu Gardena 1400A, mã hàng 08716-48, mới 100%, hiệu Gardena
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
4
PCE
129
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
841000 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Xéc bamboo shoots for husqvarna brands, 100% new (510 91 77-01);Xéc măng cho máy cắt cỏ nhãn hiệu Husqvarna ,mới 100% (510 91 77-01)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
85
PCE
105
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820160 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Gardena gear gear gears, gardening Gardena brand, 100% new (12303-20);Kéo tỉa rào Gardena bánh răng cộng lực,phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (12303-20)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
8
PCE
170
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820160 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Gardena gear gear gears, gardening Gardena brand, 100% new (12303-20);Kéo tỉa rào Gardena bánh răng cộng lực,phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (12303-20)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
20
PCE
425
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820160 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Gardena pruning scissors change rolling length, serving Garden Brand Garden, 100% new (12304-20);Kéo tỉa rào Gardena thay đổi chiều dài cán,phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (12304-20)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
8
PCE
175
USD
1406213120100000000
2021-09-06
820160 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Gardena Fence Pull, Gardening Garden Brand, 100% New (12302-20);Kéo tỉa rào Gardena,phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (12302-20)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
8
PCE
100
USD
051221ZSH2101129
2021-12-13
843320 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Hand-held grass-cutting machine Model 541RS, CS 1.6 kW Used for Husqvarna brand, running gasoline explosion engine, 100% new (967 66 08-01), locomotive: 5909099-01, need Machine: 5909104-02;Máy cắt cỏ cầm tay có dây đeo vai model 541RS , CS 1,6 kW dùng cho NN hiệu HUSQVARNA, chạy động cơ nổ xăng pha dầu, mới 100% (967 66 08-01), đầu máy:5909099-01, cần máy:5909104-02
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
19379
KG
1738
PCE
305540
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
840992 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Carburse of Husqvarna brand steel chain saw, 100% new (503 28 18-05);Chế hòa khí của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (503 28 18-05)
THAILAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
35
PCE
1173
USD
260921SHAS21718469
2021-10-04
840992 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Cylinder of 143R grass cutting machine (no piston), steel, diameter in 44mm, Husqvarna brand, code: 510 06 42-01, 100% new.;Xi lanh của máy cắt cỏ 143R( không piston), bằng thép, đường kính trong 44mm, nhãn hiệu Husqvarna, mã hàng: 510 06 42-01, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12573
KG
500
PCE
5958
USD
1406213120100000000
2021-09-06
842420 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Water spray gun, plastic, not working with electricity, serving gardening, Gardena brand, 100% new (18304-20);Súng phun nước, bằng nhựa,không hoạt động bằng điện,phục vụ việc làm vườn, nhãn hiệu Gardena, mới 100% (18304-20)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
30
PCE
273
USD
1406213120100000000
2021-09-06
842420 N T?M NHìN GARDENA MANUFACTURING GMBH Water spray gun, plastic (2 spray modes), inactive of electrical operations, gardening service, Gardena brand, code: 18303-20, 100% new.;Súng phun nước, bằng nhựa (2 chế độ phun),không hoạt động bằng điện,phục vụ việc làm vườn,nhãn hiệu Gardena, mã hàng: 18303-20, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
7528
KG
70
PCE
447
USD
051120KMTCJKT3508605
2020-11-25
600200 NG TY TNHH N?M V?N THàNH PT SINAR CONTINENTAL 100% polyester upholstery fabric (knitted) VERO A224C COL RED, suffering 230 cm, 160 g / m2. New 100%;Vải bọc nệm 100% Polyester (dệt kim) VERO A224C COL RED, Khổ 230 cm, 160 gam/m2. Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
22583
KG
6335
MTR
7285
USD
051120KMTCJKT3508605
2020-11-25
600200 NG TY TNHH N?M V?N THàNH PT SINAR CONTINENTAL 100% polyester upholstery fabric (knitted) PESSILIA SKI0436C W24 COL SF 100/202/101/111, suffering 230 cm, 240 g / m2. New 100%;Vải bọc nệm 100% Polyester (dệt kim) PESSILIA W24 SF SKI0436C COL 100/202/101/111, Khổ 230 cm, 240 gam/m2. Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
22583
KG
4688
MTR
8438
USD
260921SHAS21718791
2021-10-05
842132 N T?M NHìN HUSQVARNA AB Wind filter of Husqvarna brand lawn mower, 100% 100% new (587 93 07-01);Lọc gió của máy cắt cỏ nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% 100%(587 93 07-01)
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
12036
KG
100
PCE
165
USD