Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081021TTXCLP21A0002
2021-10-16
841319 N SONG VINH LV INTERNATIONAL CO LTD Lubricating tools for ASK-16FW-T2P milling machines. 100%;Dụng cụ bôi trơn cho máy phay ASK-16FW-T2P.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
152
KG
2
PCE
662
USD
180821TTXCLP2180005
2021-09-08
845970 N SONG VINH MINGLI HARDWARE CO LTD Taro machine steam. Onpin brand. Model OP-601AKI. Air flow 198 l / min, speed does not load 150 rpm. 100% new;Máy taro hơi. hiệu ONPIN. model OP-601AKI. Lưu lượng khí 198 L/min, Tốc độ không tải 150 rpm. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
223
KG
1
PCE
151
USD
1037443683
2021-02-18
902580 CTY TNHH SONG SONG NORDMECCANICA S P A Parts of plastic laminating machine: Probe Heat - Thermoc J INSUL - SIDBNTTC063. New 100%;Phụ tùng của máy ghép màng nhựa: Đầu dò nhiệt - Thermoc J Insul - SIDBNTTC063. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
56
KG
1
PCE
57
USD
BGY92200023
2022-04-16
842531 CTY TNHH SONG SONG SCAGLIA INDEVA S P A Electric winch lifting goods, vertical winches: Indeva; Liftronic -S/N series. L.6.24650 -Type: Overhead Rail -E80R -Maximum weight: 80kg -impianto liftronic Easy 6 -121362 -Combine 100%;Tời điện nâng hạ hàng hóa, loại tời dọc -Nhãn hiệu:INDEVA;Dòng Liftronic-s/n. L.6.24650-Type: Overhead Rail-E80R -Tải trọng tối đa: 80kg-IMPIANTO LIFTRONIC EASY 6 - 121362 -Mới 100%
ITALY
VIETNAM
BERGAMO
HO CHI MINH
396
KG
1
PCE
3202
USD
776864030319
2022-05-23
843139 CTY TNHH SONG SONG TAWI AB Spare parts of vacuum lifting machines: 120mm/2.5m diam lift pipe - Manufacturer: Tawi AB - Lift tube dia 120mm/2.5m - 632940 - 4201194 - 100% new goods;Phụ tùng của máy nâng hạ hàng dùng chân không: Ống nâng diam 120mm/2,5m - Nhà SX: TAWI AB - Lift tube dia 120mm/2,5m - 632940 - 4201194 - Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
175
USD
132000012055676
2020-11-06
831111 N HáN VINH THAI KOBELCO WELDING CO LTD Electric arc welding electrodes (electrodes made of steel, covered with flux for arc welding), KOBE-16 3.2mm brand new, 100%;Que hàn hồ quang điện (Điện cực bằng thép, đã được phủ chất trợ dung, để hàn hồ quang điện), hiệu KOBE-16 3.2mm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ACROWEL VN
HAN VINH JOINT STOCK COMPANY
32387
KG
10800
KGM
7236
USD
260522JJCBKSGBNC205336
2022-06-04
831110 N HáN VINH THAI KOBELCO WELDING CO LTD Electric arc welding rods (core electrodes are not 308 stainless steel, have been covered with support, to weld electric arc, Kobelco LB-52 4.0mm brand.;Que hàn hồ quang điện (Điện cực lõi không phải thép inox 308, đã được phủ chất trợ dung,để hàn hồ quang điện, hiệu KOBELCO LB-52 4.0MM.được dùng trong dân dụng.Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
4800
KGM
7882
USD
241021PKEHPH21A0042
2021-10-29
321511 NG TY TNHH TíN VINH TREND TONE IMAGING INC Black ink, powder form, code: T220-1, 20kg / carton ,, for printer-photocopies, 100% new .News: Trend Tone Imaging, Inc, not used to print money;Mực in màu đen, dạng bột, mã: T220-1, 20kg/ thùng,,dùng cho máy in-phô tô, mới 100%.nhà SX:TREND TONE IMAGING, INC, không dùng để in tiền
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
2211
KG
2000
KGM
12800
USD
132100016508069
2021-11-12
390231 T THàNH VIêN VINH VINH PHáT FURUKAWA SANGYO KAISHA LTD Compound J-783-HV / (Japan) (J-783-HV plastic beads) (1bag = 25kg, total 20bag);COMPOUND J-783-HV/(JAPAN) (Hạt nhựa loại J-783-HV) (1bag = 25kg, tổng cộng 20bag)
JAPAN
VIETNAM
KNQ TAN THUAN
CTY VINH VINH PHAT
803
KG
500
KGM
790
USD
134619053455
2021-10-13
731101 N VINH NAM TECMACH SUPPLIES CO PTE LTD Pressure volumes used in 1.5 / 8-inch cooling system, 3.1 MPa pressure, 9.4-liter capacity, Material: Steel, signal S7065. Manufacturer of Henry Tecnologies, 100% new products;Bình tích áp dùng trong hệ thống làm lạnh 1.5/8 inch, áp suất 3.1 Mpa, dung tích 9.4 lít,chất liệu: bằng thép,ký mã hiệu S7065. Nhà sản xuất Henry Tecnologies, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
27
KG
2
PCE
439
USD
301020STLE2010000601
2020-11-25
950491 NG TY TNHH VINH XU?N HOA EXPRESS STAR LINE LTD Barrel of the machine casing attached screen shot game fish (of the accompanying accessories: small screens, lights, buttons, decorative tiles), no source of motherboard, CPU processors. New 100%.;Thùng vỏ kèm màn hình của máy game bắn cá (phụ kiện đồng bộ đi kèm: màn hình nhỏ, đèn, nút nhấn, ốp trang trí), không có nguồn bo mạch, bộ vi xử lý CPU. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
922068
KG
45
SET
6750
USD
280621799110353000
2021-07-08
283410 N KHANG VINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Sodium nitrite. 99% min content, used in industrial plating, 25kgs / bag, 100% new products. Ma so CAS: 7632-00-0;Sodium Nitrite. Hàm lượng 99% min, dùng trong công nghiệp xi mạ, 25kgs/bag, hàng mới 100%. Ma so CAS: 7632-00-0
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25100
KG
25
TNE
16875
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V555K-TH, Serial Number: E5A0494, E5A0495, E5A0496, E5A0497, E5A0497, E5A0498, 5050 kg, 100% new, manufacturing in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V555K-TH, số serial: E5A0494,E5A0495,E5A0496,E5A0497,E5A0498, sức nâng 5050 kg, mới 100%, sx năm 2021, xuất xứ Thái Lan, dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
5
UNIT
100676
USD
170322PIF2203-0029
2022-03-22
842691 NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic crane Model: UR-V343K, Serial Number: F1A2287, F1A2288, F1A2289, F1A2290, F1A2291, F1A2292, F1A2292 Lift 3030 kg, 100% new, in 2022, Made in Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V343K,số serial: F1A2287,F1A2288,F1A2289,F1A2290,F1A2291,F1A2292 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2022,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20512
KG
6
UNIT
70513
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V346K, Serial Number: F1A1932 Lift 3030 kg, 100% new, produced in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V346K,số serial: F1A1932 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
1
UNIT
17372
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic Model: UR-V344K, Serial Number: F1A1918, F1A1919, F1A1921, F1A1921, F1A1922, F1A1922, F1A1924, F1A1925, F1A1926, F1A1926, 3030 kg, new 100%, manufacturing in 2021, Made in Thailand, used for installation Motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V344K, số serial:F1A1918,F1A1919,F1A1920,F1A1921,F1A1922,F1A1923,F1A1924,F1A1925,F1A1926, sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
14
UNIT
189321
USD
2557487391
2022-05-19
902131 N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH 42403-03k knee joints for the first time and replaced (Ceramic tibial plateau) size 3, type BPK-S Integration, flexible, cement, right, TBYTC grafted in the human body, over 30 days 100%, HSX : Peter Brehm;42403-03K Khớp gối thay lần đầu và thay lại (mâm chày Ceramic) size 3,chủng loại BPK-S Integration, linh động, có xi măng,phải ,TBYTcấy ghép trong cơ thể người, trên 30 ngày mới 100%,HSX:Peter Brehm
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
5
KG
1
PCE
1331
USD
2557487391
2022-05-19
902131 N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH 42404-01 knee joints for the first time and replaced (convex females), UC type, size 4 Cl: BPK-S Integration, Cement, Titanium, TBYTC grafted in the human body for more than 30 days, 100% new , HSX: Peter Brehm;42404-01 Khớp gối thay lần đầu và thay lại(Lồi cầu xương đùi), loại UC, size 4 CL:BPK-S Integration,có xi măng,phải Titan,TBYTcấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày, mới 100%,HSX:Peter Brehm
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
5
KG
1
PCE
449
USD
772400901629
2020-12-23
190520 N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH Gingerbread, HSX: Peter Brehm, HSD: 12.20.2021, 4kg / 1 box, Christmas gifts, new 100%;Bánh mì có gừng, HSX: Peter Brehm, HSD: 20/12/2021, 4kg/ 1 hộp, hàng quà tặng giáng sinh, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
12
USD
191221HLCUSYD211148105
2022-01-27
081060 NG TY TNHH TM XNK SONG TR?N BRISBANE FISHERMAN S CO Durian raw monthong frozen fruit (4-6 pc / ctn), (16kg / barrel). # & VN;Sầu riêng nguyên trái MONTHONG đông lạnh (4-6 pc/Ctn), (16Kg/thùng).#&VN
VIETNAM
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
11050
KG
10400
KGM
46283
USD
110322LGZHCM22228310SZA
2022-03-16
842230 N C?NG NGH? NGUY?N VINH NGUYEN VINH HOLDINGS LIMITED Automatic round bottle labeling machine RF-200, 1500W 220V 50Hz, (1 set includes machine, conveyor, fitting fittings, NSX: Guangdong Rifu), 100% new goods;Máy dán nhãn chai tròn tự động RF-200, 1500W 220V 50Hz, (1 bộ gồm máy, băng tải, phụ kiện ghép nối, NSX: GUANGDONG RIFU), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1536
KG
1
SET
7150
USD
041021GOSUBOM6332860
2021-12-15
121191 N GIAO NH?N VINH H?NG REGENCY INGREDIENT LLP Dry (Name of Science Oroxylum Indicum, the item is not in CITES List). New 100%;Núc nác khô ( tên khoa học Oroxylum indicum, hàng không thuộc danh mục Cites ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
10089
KG
2480
KGM
268
USD
161020A32AA08267
2020-11-23
121191 N GIAO NH?N VINH H?NG JABS INTERNATIONAL PVT LTD Instant dry place (scientific name: Kaempferia sp, aviation under Cites DM);Địa liền khô (tên khoa học : Kaempferia sp, hàng không thuộc DM Cites)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
27054
KG
27000
KGM
2916
USD
161120A32AA08548
2020-11-20
121191 N GIAO NH?N VINH H?NG JABS INTERNATIONAL PVT LTD Instant dry place (scientific name: Kaempferia sp, aviation under Cites DM);Địa liền khô (tên khoa học : Kaempferia sp, hàng không thuộc DM Cites)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
27054
KG
27000
KGM
2916
USD
070621SUDU51999A7VD008
2021-08-27
713339 N GIAO NH?N VINH H?NG DESDELSUR S A Green Pea (Scientific name: Vigna Radiata, the item is not in DM CITES);Hạt đậu xanh (tên khoa học: Vigna radiata, hàng không thuộc DM Cites)
CHINA
VIETNAM
ZARATE
CANG TAN VU - HP
299910
KG
299000
KGM
32292
USD
211020SITGJTHP060720
2020-11-06
090831 N GIAO NH?N VINH H?NG PT BHUMI ALAM WICAKSANA Cardamom (Amomum cardamomum scientific names, airlines of DM Cites);Bạch đậu khấu (tên khoa học Amomum cardamomum , hàng không thuộc DM Cites)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
12096
KG
12000
KGM
1296
USD
2810211KT295127
2021-11-25
910300 N GIAO NH?N VINH H?NG YSO YAHIA SAYED OMAR Turmeric (Curcuma Longa Science name, the item is not in CITES List);Củ nghệ khô ( tên khoa học Curcuma longa, hàng không thuộc danh mục Cites )
ETHIOPIA
VIETNAM
DJIBOUTI
CANG XANH VIP
26052
KG
26000
KGM
2808
USD
040821ONEYCPTB22558700
2021-10-16
080261 N GIAO NH?N VINH H?NG GLOBAL MACADAMIAS PTY LTD Macadamia (Macadamia Integrifolia (Macadamia Integrifolia) is unprocessed, unprocessed. 100% new goods, the item is not items cites;Hạt macadamia (Macadamia integrifolia) nguyên vỏ, chưa qua chế biến. Hàng mới 100%, hàng không thuộc danh mục Cites
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG TAN VU - HP
25000
KG
25000
KGM
2700
USD
010222015BA18778
2022-02-28
120740 N GIAO NH?N VINH H?NG GLOBAL NETWORKS CO LTD Sesamum Indicum) (the item is not in CITES List);Hạt vừng (Sesamum indicum) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
NIGERIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
30009
KG
29889
KGM
3228
USD
270821MEDUAA038796
2021-11-19
091030 N GIAO NH?N VINH H?NG YSO YAHIA SAYED OMAR Turmeric (Curcuma Longa Science name, the item is not in CITES List);Củ nghệ khô ( tên khoa học Curcuma longa, hàng không thuộc danh mục Cites )
ETHIOPIA
VIETNAM
DJIBOUTI
CANG NAM DINH VU
26052
KG
26000
KGM
2808
USD
070621SHSGN2107743
2021-07-16
870321 N T?P ?OàN SONG NGHI JIANGSU LINHAI POWER MACHINERY GROUP CO LTD Linhai ATV500-D (Linhai ATV500-D) (Linhai ATV500-D) (ATV500-D) (cars are designed, manufactuRed threads in play area, entertainment, sports, no circulation registration, ..), New 100%;Xe địa hình bốn bánh chở người hiệu LINHAI (LINHAI ATV500-D) (xe ô tô được thiết kế, chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi, giải trí, thể thao, không đăng ký lưu hành,..), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4024
KG
5
PCE
15000
USD
ORD33340
2021-02-18
902610 N T?P ?OàN SONG NAM ONICON INCORPORATED Water flow measurement device mounted on water pipes used to measure water flow in the pipe, the voltage of 24V AC / DC, model: SYS-10-1320-11O1, Onicon firm. New 100%.;Thiết bị đo lưu lượng nước gắn trên đường ống nước dùng để đo lưu lượng nước trong đường ống,điện áp 24V AC/DC, model:SYS-10-1320-11O1, hãng Onicon. Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HA NOI
11
KG
1
PCE
1474
USD
240522RSEA-00002-0522
2022-06-28
282690 THIêN VINH GAMMA IMPEX PTE LTD Suprogel NSC30 (sodium fluorsilicate). Gel creation additives used specifically in the rubber mattress industry, the main ingredient: Na2SIF6 29.8%. Liquid soluble in water. New 100%;SUPROGEL NSC30 (SODIUM FLUORSILICATE ). Phụ gia tạo gel làm đặc sử dụng trong ngành nệm cao su,thành phần chính: Na2SiF6 29.8%. Dạng lỏng hoà tan trong nước. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19560
KG
18400
KGM
64400
USD
774976615606
2021-11-03
701391 N XU?T VINH QUANG MERCHANDISING DEPARTMENT Medal with a lead crystal with a Logo Blaze Blinds, size 30 * 20 cm. NCC: Merchandising Part of, 100% new goods;Kỷ niệm chương bằng pha lê chì có in logo Blaze Blinds, kích thước 30*20 cm. NCC: MERCHANDISING DEPARTMENT, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
1
PCE
130
USD
170522500142024000
2022-06-01
521131 N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING PTE LTD MM-F07 #& woven fabric from cotton fibers, ingredients under 85% cotton, mass on 0.2kg/m2, N.W: 0.35kg/m2, size 140cm, 100% new;MM-F07#&Vải dệt thoi từ sợi bông, thành phần dưới 85% cotton, khối lượng trên 0.2kg/m2, n.w: 0.35kg/m2, khổ 140cm, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
1201
KG
1248
MTK
2320
USD
150320LOE2003014
2020-03-24
521131 N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, 0.15 kg/m2, khổ 250cm, hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
5090
MTK
2443
USD
151220AP2012HY047
2020-12-24
521131 N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN # & Fabrics 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg / m2, size 250cm, new 100%;NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg/m2, khổ 250cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
24551
KG
30800
MTK
14784
USD
211220AP2012HY070
2020-12-24
521131 N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN # & Fabrics 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg / m2, size 280cm, new 100%;NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg/m2, khổ 280cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15316
KG
11200
MTK
5376
USD
261121CCL21110396
2021-12-14
690740 N VINH TRí PHáT SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Mosaic ceramic, glazed, used for mosaic or decoration, size 48 * 48 * 6mm (size: 306 * 306 * 6mm), 100% new products. Code: VTP-4806;GỐM MOSAIC, ĐÃ TRÁNG MEN, DÙNG ĐỂ KHẢM HOẶC TRANG TRÍ, SIZE VIÊN 48*48*6MM (SIZE VĨ: 306*306*6MM), HÀNG MỚI 100%. CODE: VTP-4806
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
26245
KG
952
MTK
7138
USD
200320LOE2003042
2020-03-30
521131 N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL97-IN#&Vải 48% cotton, 52% polyester, khổ 300cm, 0.26kg/m2, hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1855
MTK
1577
USD
130222RWYOE22010189HCM
2022-02-25
760720 N BAO Bì VINH NAM JC INTERNATIONAL TRADE GROUP CO LIMITED Aluminum film has been compensated (PET film) (Alu20mic / pet30mic), used as a membrane Seal.Size: 1000m * 48cm, 100% new;Màng nhôm đã được bồi (màng PET)(Alu20mic/Pet30mic), dùng làm màng seal.Size:1000m*48cm,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
5036
KG
4777
KGM
23887
USD
161121ONEYXMNBE8278700
2021-11-30
307431 N SONG MINH FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO LTD Beard of unprocessed frozen squid, 16-22cm / pcs, 6-10 pcs / barrel, 10kg / barrel x 2080 barrels. NSX: Fujian Ming Xing Frozen Food CO., LTD. Loligo scientific name. the item is not Leather to CITES category;Râu mực ống đông lạnh chưa sơ chế, loại 16-22cm/chiếc, 6-10 chiếc/thùng , 10kg/thùng x 2080 thùng. NSX : FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO.,LTD. Tên khoa học Loligo. Hàng không thuộc danh mục Cites
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
22048
KG
20800
KGM
34320
USD
VIS-607548
2021-01-04
540253 N XU?T SONG HòA FANDYMEI ENTERPRISE CO LTD 213 # & Fabrics Main 70% Polyester 30% Cotton 58-60 '';213#&Vải Chính 70% Polyester 30% Cotton 58-60''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAINAN
HO CHI MINH
154
KG
852
MTK
1994
USD
090621003BA55067
2021-06-15
600523 N XU?T SONG HòA CHARGER ENTERPRISE CO LTD 25 # & Fabrics 95% Cotton 5% the Spandex 58-60 '';25#&Vải chính 95% Cotton 5% Spandex 58-60''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13196
KG
441
MTK
273
USD
251121TAOCB21012350UWS06
2021-12-14
381090 N SONG M? VI?T JINAN LAIWU XINGDE TRADING CO LTD Welding powder for soldering industry SJ501T, 25kg / bag. Do not use for the ship industry. 100% new products.;Bột hàn dùng cho ngành hàn SJ501T, loại 25kg/bao. Không dùng cho ngành tàu biển.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
17000
KGM
10217
USD
1Z9WE1490404851473
2020-11-16
630591 SONG NH?N T AND M INSTRUMENTS CO LIMITED Cloth bag containing fiber-optic gear, empty pockets - FTTH tool kit soft case, New 100%.;Túi vải đựng đồ nghề cáp quang, túi rỗng - FTTH tool kit soft case, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
18
KG
6
PCE
27
USD