Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020622ZIMUSAV988574
2022-04-20
440391 N SOLEIL WOOD AND MANUFACTURING INC SOLEIL WOOD MANUFACTURING INC Rounded, rough oak, untreated, type A, scientific name: Quercus rubra, Specification: 4.6m x length ~ 0.4m-Red Oak- the item is not Cites;Gỗ sồi tròn, thô-chưa bóc vỏ,chưa xử lý,loại A,tên khoa học:Quercus rubra,quy cách:dài 4.6M x đường kính ~ 0.4m-RED OAK- hàng không thuộc Cites
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
285476
KG
28
MTQ
7280
USD
160122JWFEM22010132
2022-01-27
846510 N WOOD BROTHERS JINAN SUDIAO CNC ROUTER CO LTD CNC Router 4 Model: S1-4e with embryonic crocsters, used in wood processing industry, 4x6kw spindle capacity, 3-phase power, 380V, 50 Hz. NSX: Jinan Sudiao CNC Router. New 100%;MÁY CNC ROUTER 4 ĐẦU Model: S1-4E kèm phụ kiện rulô đè phôi, dùng trong công nghiệp chế biến gỗ, công suất trục chính 4x6kW, nguồn điện 3 pha, 380 V, 50 Hz. NSX: Jinan Sudiao CNC Router. Hàngmới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
8100
KG
1
SET
10600
USD
130522A18CA01946
2022-05-25
390940 N NEW WOOD ASTA CHEMICALS SDN BHD Liquid phenolic plastic type HL4645 (Astaphen HL4645), 250kgs/ 1 barrel. New 100%. Chemical declaration number: 2022-0028651 (formaldehyde Cas 50-00-0; Phenol Cas 108-95-2);Nhựa phenolic dạng lỏng loại HL4645 (ASTAPHEN HL4645), 250kgs/ 1 thùng. Hàng mới 100%. Số khai báo hóa chất: 2022-0028651 (Formaldehyde CAS 50-00-0; Phenol CAS 108-95-2)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
76608
KG
72000
KGM
56592
USD
010322QDSGN2200812
2022-03-11
846595 N WOOD BROTHERS JINAN SUDIAO CNC ROUTER CO LTD Horizontal drilling machine 2 automatic cnc router SH-32II used in wood processing industry, 4 x 6kw spindle power, power source: 3 phases, 380V, 50 Hz. NSX: Jinan Sudiao CNC Router Co., Ltd. 100% new;Máy khoan ngang 2 đầu tự động CNC ROUTER SH-32II dùng trong công nghiệp chế biến gỗ, công suất trục chính 4 x 6kw, nguồn điện :3 pha , 380 V, 50 Hz. NSX: Jinan Sudiao CNC Router Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9500
KG
2
SET
8200
USD
200622SKYCHPH220603134
2022-06-24
600539 N WOOD VINA NEXYSCORE INC NPL65 #& fabric 70% polyester 30% cotton 58 ";NPL65#&Vải 70% Polyester 30% Cotton khổ 58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
531
KG
9
MTK
9
USD
141021CWL21091605
2021-10-29
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden board from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), has been treated with heat drying. Size: 0.25x1270x2000mm B2 +. New 100%;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x1270x2000MM B2+. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
41080
KG
7200
PCE
2419
USD
110320CWL20030626
2020-03-23
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Ván bóc (PINE VENEER F+B1) làm từ gỗ thông ,dùng làm nguyên liệu sản xuất gỗ ván ép, đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25mmX1095mmX2200mm , số khối 9.516 m3, 4 kiện. Hàng mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Face veneer sheets;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切割或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:饰面饰面板
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
15800
PCE
4752
USD
110721CWL21071407
2021-07-29
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden panels from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), treated heat drying. Size: 0.25x970x2250mm F. 100% new goods;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x970x2250MM F. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
39080
KG
13000
PCE
5070
USD
250421EGLV540100048561
2021-07-15
440393 NG TY TNHH GREATRIVER WOOD GREATWOOD INDUSTRIAL CORP Wooden spikes (Beech Logs), 49cm or more diameter, long: 2.7m-5.4m, (diameter: 49cm and up, length: 2.7m and multiples) are not in the cites category;Gỗ Dẻ gai (Beech Logs), đường kính 49cm trở lên, dài: 2.7m- 5.4m, (Diameter: 49cm and up, Length: 2.7m and multiples) không nằm trong danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG XANH VIP
24000
KG
22
MTQ
12929
USD
150322HLCUVAN220302322
2022-05-09
440393 NG TY TNHH GREATRIVER WOOD GREATWOOD INDUSTRIAL CORP Red oak logs, scientific name: quercus, 14 inch diameter, long: 8 feet, 9 feet, 10 feet. (Diameter: 14 "and up, length: 8 ', 9' and 10 ') Not in the category Cites;Gỗ sồi đỏ (RED OAK LOGS), tên khoa học: Quercus, đường kính 14 inch, dài: 8 feet, 9 feet, 10 feet. (Diameter: 14" and up, Length: 8',9' and 10') không nằm trong danh mục cites
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK
NAM HAI
35937
KG
38
MTQ
31299
USD
250322EGLV 560200112798
2022-05-20
440393 NG TY TNHH GREATRIVER WOOD GREATWOOD INDUSTRIAL CORP Beeech logs, round, scientific name: Fagus Sylvatica, diameter 50cm or more, long: 2.7m- 10.8m, (diameter: 50cm and up, length: 2.7m to 10.8m and multiples) In the cites category;Gỗ Dẻ gai (Beech Logs),dạng tròn, tên khoa học: Fagus sylvatica, đường kính 50cm trở lên, dài: 2.7m- 10.8m, (Diameter: 50cm and up, Length: 2.7m to 10.8m and multiples) không nằm trong danh mục cites
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
101050
KG
90
MTQ
61390
USD
011120A33AA41240
2020-11-06
440891 NG TY TNHH MINGSHUN WOOD DONGGUAN MING TU WOOD INDUSTRY CO LTD Veneer veneer (walnut) - WALNUT 718S EV veneer, thickness 0.5mm, size DXR: 1.2-2.5 * 0.3-0.6m, New 100%.;Ván lạng veneer (gỗ óc chó) - EV WALNUT 718S VENEER, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: 1.2-2.5*0.3-0.6m, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6910
KG
2291
MTK
5728
USD
011120A33AA41240
2020-11-06
440891 NG TY TNHH MINGSHUN WOOD DONGGUAN MING TU WOOD INDUSTRY CO LTD Veneer veneer (walnut) - EV WALNUT VENEER 3C, 0.5mm thickness, size DXR: 1.2-2.5 * 0.3-0.6m, New 100%.;Ván lạng veneer (gỗ óc chó) - EV WALNUT 3C VENEER, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: 1.2-2.5*0.3-0.6m, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6910
KG
2997
MTK
4495
USD
3.00522112200017E+20
2022-06-02
440729 NG TY TNHH TK WOOD KONG HENG TANAS CO LTD IMPORT EXPORT Processed Ruber Wood (HEVEA Brasiliensis), specified: 21/33 x 45-85 x 300-1100 (mm) / (132 Packages / 99368 PCS / 117.96 m3)-100% new goods;Gỗ cao su xẻ dạng thanh / Processed Ruber Wood (Hevea brasiliensis), có qui cách: 21/33 x 45-85 x 300-1100 (mm) / ( 132 Packages / 99368 PCS / 117.96 M3 ) - Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
TBOUNG KHMUN
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
84000
KG
118
MTQ
30670
USD
280921OSHP-21095105
2021-10-18
290943 NG TY TNHH MURATA MANUFACTURING VI?T NAM ?à N?NG SANMEI KASEI CO LTD 2- (2-n-butoxyethoxy) ethanol (96%). (used for electroplating workshops, CTHH: C8H18O3. CAS: 112-34-5);2-(2-n-Butoxyethoxy) ethanol (96%). (dùng cho xưởng mạ điện, CTHH: C8H18O3. CAS: 112-34-5)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
116
KG
3
LTR
263
USD
130122HSF-66090952-02
2022-01-26
291816 NG TY TNHH MURATA MANUFACTURING VI?T NAM ?à N?NG OHARA CO LTD Catalysts for UTB NB-YR tin plating (sodium salt of gluconic acid. CAS: 527-07-1). KQ PTPL: 271 / PTPLĐN-NV on August 12, 2011. (Used for electroplating);Chất xúc tác dùng để mạ Thiếc UTB NB-YR (muối natri của axit Gluconic. CAS: 527-07-1). KQ PTPL: 271/PTPLĐN-NV ngày 12/08/2011. (dùng để mạ điện)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3832
KG
1170
KGM
29847
USD
130122HSF-66090952-02
2022-01-26
290949 NG TY TNHH MURATA MANUFACTURING VI?T NAM ?à N?NG OHARA CO LTD Propylene Glycol Monomethyl Ether PGM (used as a solvent to mix glue, CTHH: C4H10O2, CAS NO: 107-98-2);Propylene Glycol Monomethyl Ether PGM (dùng làm dung môi để pha keo, CTHH: C4H10O2, Cas No: 107-98-2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3832
KG
75
KGM
607
USD
190421YMLUN851109811
2021-06-14
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.45m to 0.65m, from 4.9m to 11.5m in length) # & 20.93M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.45m đến 0.65m, chiều dài từ 4.9m đến 11.5m) #&20.93M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
21
MTQ
6948
USD
101220HDMUHBHM1360453
2021-01-23
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES A S GLOBAL TIMBER SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.46m to 0.58m, from 4.9m to 11m length) # & 23.209M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.46m đến 0.58m, chiều dài từ 4.9m đến 11m) #&23.209M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27850
KG
23
MTQ
7436
USD
81120205941744
2021-01-04
440797 NG TY TNHH CHENG CHIA WOOD GUTCHESS INTERNATIONAL INC 1002 # & Wood sawn poplar (1:25 'x 4' '~ 15' x 5 '~ 16') (scientific name: Liriodendron tulipifera, not in the list of Cites, not planed, sanded yet) # & 41.6620MTQ;1002#&Gỗ poplar xẻ (1.25' x 4'' ~ 15" x 5' ~ 16') (tên khoa học: Liriodendron tulipifera ,không nằm trong danh mục Cites,chưa bào, chưa chà nhám)#&41.6620MTQ
UNITED STATES
VIETNAM
NEWARK - NJ
CANG CONT SPITC
23543
KG
42
MTQ
15359
USD
190522LDGHCM2250911SZ
2022-05-23
940520 T THàNH VIêN GRAND WOOD VI?T NAM DONG GUAN CITY HUGE SUN LIGHTING CO LTD 008#& LED set - GN7214M -04 (1 set of 1 light bulb + 1 tail lamp + 1 touch switch + 1 power plug wire) (used to attach to SXXK wood products);008#&Bộ đèn LED - GN7214M-04 (1 bộ gồm : 1 bóng đèn + 1 đuôi đèn + 1 công tắc cảm ứng + 1 dây cắm nguồn) (Dùng gắn vào sản phẩm gỗ SXXK)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1633
KG
700
SET
5810
USD
190421HDMUDALA19692000
2021-06-19
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES NORSTAM VENEERS INC Poplar - liquid not split YELLOW POPLAR LOGS (8 '~ 16' * 17 '' ~ 25 '') (name KH: Liriodendron tulipifera) - outside dmuc cites - not through xly densified - NL PVU SX, new 100%;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR LOGS (8' ~ 16' * 17'' ~ 25'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
73393
KG
44
MTQ
15089
USD
150621MEDUU1953550
2021-08-27
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Ocean Wood - Yellow Poplar Tulip Logs (9 '~ 21' * 14 '' ~ 30 '') (Name KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside Dme CITES - Not yet through XLY to increase the solid - NL Pope , 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR TULIP LOGS (9' ~ 21' * 14'' ~ 30'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
99137
KG
110
MTQ
47647
USD
150621ZIMUORF1043417
2021-08-28
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wooden tulips - liquid not split TULIP LOGS (8 '~ 20' * 16 '' ~ 27 '') (name KH: Liriodendron tulipifera) - outside dmuc cites - not through xly densified - NL PVU SX, new 100%;Gỗ tulip - dạng lóng chưa xẻ TULIP LOGS (8' ~ 20' * 16'' ~ 27'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
75659
KG
84
MTQ
36560
USD
260422EGLV430241731907
2022-06-10
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES CROWN HARDWOOD CO Positive wood - Unrelated slang Poplar log (8 '~ 16' * 14 '' '~ 31' ') (KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Introduction increases solidness - NL PV fox, ( SL: 24,926m3), 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ POPLAR LOG (8' ~ 16' * 14'' ~ 31'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 24.926m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
25247
KG
25
MTQ
7755
USD
010821EGLV400142105096
2021-09-10
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Tulip Logs (9 '~ 34' * 15 '' ~ 34 '* 15' '~ 27' ') (Name KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside the CITES - Not yet over XLY to increase the solid - NL PIP 100%;Gỗ tulip - dạng lóng chưa xẻ TULIP LOGS (9' ~ 34' * 15'' ~ 27'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
74697
KG
82
MTQ
35613
USD
170522YMLUW195222349
2022-06-29
440391 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES BOOMREACH INC GT05 #& Oak round wood - Unrelated slang, Red Oak Logs (10 ' * 13' '' ~ 20 '') (Name KH: Quercus Rubra) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Increasing solidness - NL PV , 100% new;GT05#&Gỗ tròn oak - dạng lóng chưa xẻ RED OAK LOGS (10' * 13'' ~ 20'') (tên KH: Quercus rubra) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
4
MTQ
1185
USD
130721COAU7882764590
2021-07-26
390910 NG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE VIETNAM WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY QINGDAO CO LTD Plastic Urea-Formaldehyde Resin UF (NH16) (10kg / Drum), primary, powder form, woodworking material. 100% new goods. According to PTPL results No. 2328 / TB-KĐ3 on November 2, 2017 Section 6;Nhựa Urea-Formaldehyde Resin UF (NH16) (10kg/drum), nguyên sinh, dạng bột,nguyên liệu sx keo ghép gỗ. Hàng mới 100%.Theo kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
158398
KG
200
KGM
994
USD
061221YMLUI240332074
2021-12-14
390910 NG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE VIETNAM WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY QINGDAO CO LTD Urea-Formaldehyde resin UF (NH16-3) (10kg / drum) (10kg / drum), primary, powder, woodworking materials. New 100%. According to the results of PTPL No. 2328 / TB-KĐ3 on November 2, 2017, Section 6;Nhựa Urea-Formaldehyde Resin UF (NH16-3) (10kg/drum), nguyên sinh, dạng bột,nguyên liệu sx keo ghép gỗ. Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
74810
KG
480
KGM
1349
USD
210421MEDUSV756763
2021-07-06
440324 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wood Spruce Round - unsigned Spruce Round Logs (3.1 + UP * 0.28 + UP) M (Name KH: PICEA ABIES) - Outside DM CITES - Not yet via XLY to increase the solid - NL PIP, 100%;Gỗ spruce round - dạng lóng chưa xẻ SPRUCE ROUND LOGS (3.1 + UP * 0.28 + UP) M (tên KH: Picea abies) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
110162
KG
130
MTQ
47846
USD
290421YMLUN830005282
2021-07-10
440324 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wood Spruce Round - unsigned slang Spruce Round Logs (3 ~ 3.1 * 0.28 ~ 0.53) M (Name KH: PICEA ABIES) - Outside dme CITES - Not yet via XLY to increase the solid - NL PIP, 100%;Gỗ spruce round - dạng lóng chưa xẻ SPRUCE ROUND LOGS (3 ~ 3.1 * 0.28 ~ 0.53) M (tên KH: Picea abies) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
55978
KG
65
MTQ
23498
USD
LHTSYH2111082A
2021-12-15
482320 NG TY TNHH EAGLE WOOD VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Paper Dust Filter Paint used in paint rooms, produced from pulp, rolls with 9 layers, size 0.57 * 10m, has been cut many holes in the middle, 100% new;Giấy lọc bụi sơn dùng trong phòng sơn, sản xuất từ bột giấy, dạng cuộn có 9 lớp, kích thước 0.57*10m, đã được khoét nhiều lỗ ở giữa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
180
ROL
8285
USD