Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051120JWLK2011011
2020-11-16
330750 N T?P ?OàN HóA SINH Hà N?I SDJ CORPORATION Fridge Odor Absorber deodorant bottle (Charcoal) gel, kind of 300g. New 100%.;Lọ khử mùi Fridge Odor Absorber (Charcoal) dạng gel, loại 300g. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
9955
KG
3600
PCE
3312
USD
170622SITGNBHP890346
2022-06-29
871681 N T?P ?OàN HóA SINH Hà N?I YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO LTD Rickets with iron frame 35x35x45cm - 801 used to go to the market, pull furniture in the family. 100%new.;Xe kéo có khung sắt 35x35x45cm - 801 dùng để đi chợ, kéo đồ đạc trong gia đình.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17980
KG
200
PCE
310
USD
50921267869363
2021-11-12
310101 N SINH H?C XANH KING ELONG GROUP LIMITED Biological Potassium Fertilizer: Elong K-Humate (Ingredients: Humic Acid: 38%, K2OHH: 6.5%, Moisture: 25%) (25kg / bag) New 100%;Phân bón lá kali sinh học: Elong K-Humate ( thành phần: Humic Acid: 38%, K2Ohh: 6.5%, Độ ẩm: 25%)( 25kg/bag)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26104
KG
3
TNE
2460
USD
SCB41007993
2021-07-03
500790 N BáCH H?NG SINH WINGS INTERNATIONAL CO LTD 2 # & Lining KIMONO precut (SILK 100%, LINE 0.40 m x 8.4 Mil Euro);2#&VẢI LÓT KIMONO CẮT SẲN ( SILK 100%, KHỔ 0.40M x 8.4M)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
891
KG
662
PCE
6334
USD
SCB41020416
2022-06-01
500790 N BáCH H?NG SINH WINGS INTERNATIONAL CO LTD 2 #& pre -cut Kimono lining (100%silk, 0.40m x 8.4m);2#&VẢI LÓT KIMONO CẮT SẴN (SILK 100%, KHỔ 0.40M x 8.4M)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
685
KG
517
PCE
3999
USD
SCB41020033
2022-05-21
500790 N BáCH H?NG SINH WINGS INTERNATIONAL CO LTD 1 main cutting metalo fabric (100%silk, size 039m x 12-16m);1#&VẢI CHÍNH KIMONO CẮT SẴN (SILK 100%, KHỔ 039M x 12- 16M)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
737
KG
591
PCE
23883
USD
SCB41011703
2021-10-28
500790 N BáCH H?NG SINH WINGS INTERNATIONAL CO LTD 2 # & Kimono lining fabric (Silk 100%, size 0.40m x 8.4m);2#&VẢI LÓT KIMONO CẮT SẴN (SILK 100%, KHỔ 0.40M x 8.4M)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
1604
KG
1174
PCE
10811
USD
SCB41013593
2021-12-15
500791 N BáCH H?NG SINH WINGS INTERNATIONAL CO LTD 1 # & main fabric cutting kimono (silk 100%, size 039m x 12- 16m);1#&VẢI CHÍNH KIMONO CẮT SẴN (SILK 100%, KHỔ 039M x 12- 16M)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
812
KG
576
PCE
26567
USD
SCB-40400345
2020-11-12
500791 N BáCH H?NG SINH WINGS INTERNATIONAL CO LTD 1 # & FABRICS THE KIMONO precut (SILK 100%, hard to 0.39M x 12-16M);1#&VẢI CHÍNH KIMONO CẮT SẲN( SILK 100%,KHỔ 0.39M x 12-16M)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
1612
KG
1115
PCE
5559120
USD
SCB-40400102
2020-11-03
500791 N BáCH H?NG SINH WINGS INTERNATIONAL CO LTD 2 # & Lining KIMONO precut (SILK 100%, LINE 0.40 m x 8.4 Mil Euro);2#&VẢI LÓT KIMONO CẮT SẲN ( SILK 100%, KHỔ 0.40M x 8.4M)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
1869
KG
1390
PCE
1399370
USD
SCB-40400102
2020-11-03
500791 N BáCH H?NG SINH WINGS INTERNATIONAL CO LTD 1 # & FABRICS THE KIMONO precut (SILK 100%, hard to 0.39M x 12-16M);1#&VẢI CHÍNH KIMONO CẮT SẲN( SILK 100%,KHỔ 0.39M x 12-16M)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
1869
KG
1390
PCE
6930210
USD
301120ZIMUNVK061352
2021-02-01
151219 NG TY TNHH SINH TíN AO DONMASLOPRODUCT Maslen sunflower seed oil refined but not chemically modified, effective ZOLOTAYA MASLENITSA by AO "DONMASLOPRODUCT" production, plastic bottle (1 liter / bottle). Expiry date: 23/08/22. New 100%.;Dầu hạt hướng dương Maslen đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học, hiệu ZOLOTAYA MASLENITSA do AO"DONMASLOPRODUCT" sản xuất, đóng chai nhựa (1 lít/chai). Hạn sử dụng: 23/08/22. Mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
DINH VU NAM HAI
25966
KG
20220
UNA
22242
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 N ??A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 15 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 15 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
78
UNL
0
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 N ??A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 20 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 20 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
4
UNL
0
USD
112000012681770
2020-11-30
600643 N CH? PH?M SINH H?C MINH TU?N GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Weft knit fabric t / p rayon staple fibers mixed the nylon, dyed, coated, impregnated or not combined with other VL, TL: 60 - 400g / m2, D.Roll, suffering from 1.0 to 3, 5m, new 100% inventory (for clothing);Vải dệt kim sợi ngang t/p chính từ sợi staple rayon pha nylon,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với VL khác,TL:60 - 400g/m2,D.cuộn, khổ 1,0 - 3,5m,hàng tồn kho mới 100%(dùng cho may mặc )
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
20124
KG
20000
KGM
20000
USD
813104538372
2020-11-20
300611 N C?NG NGH? SINH H?C KIM HòA PHáT GOLDEN GROWTH GROUP PTE LTD FTD501324d-75: Sewing heart surgery Surgical Suture 5/0 p PTFE, mono 75cm 0,24mm 2 3/8 13mm taper point needle, 12 blisters / box, 100% new, genuine sx: Goldnit Ltd., HSD: 11 / 2023;FTD501324d-75:Chỉ khâu phẫu thuật tim 5/0 p PTFE Surgical Suture, mono 75cm taper point 13mm 3/8 0,24mm 2 needle,12 vỉ/hộp,mới 100%,hãng sx:Goldnit Ltd,HSD: 11/2023
UKRAINE
VIETNAM
KIEV-BORISPOL APT
HA NOI
2
KG
2
UNK
296
USD
813104538372
2020-11-20
300611 N C?NG NGH? SINH H?C KIM HòA PHáT GOLDEN GROWTH GROUP PTE LTD FTCD401333d-75: Sewing heart surgery Surgical Suture 4/0 p PTFE, mono 75cm 0,33mm 2 3/8 13mm taper point needles, 12 blisters / box, 100% new, genuine sx: Goldnit Ltd., HSD: 11 / 2023;FTCD401333d-75:Chỉ khâu phẫu thuật tim 4/0 p PTFE Surgical Suture, mono 75cm taper point 13mm 3/8 0,33mm 2 needles,12 vỉ/hộp,mới 100%,hãng sx:Goldnit Ltd,HSD: 11/2023
UKRAINE
VIETNAM
KIEV-BORISPOL APT
HA NOI
2
KG
2
UNK
296
USD
774301999680
2021-07-30
902139 N C?NG NGH? SINH H?C KIM HòA PHáT SEAMED PTE LTD Stent for cardiovascular intervention Elunir Ridaforolimus Eluting Coronary Stent System, Lun350r38in type, 100% new, manufacturer: Medinol (long-term transplant tool in the body) HSD: 08/2023;Stent dùng cho can thiệp tim mạch EluNIR Ridaforolimus Eluting Coronary Stent System,loại LUN350R38IN,mới 100%,hãng sx:Medinol(dụng cụ cấy ghép lâu dài trong cơ thể) hsd:08/2023
ISRAEL
VIETNAM
JERUSALEM
HA NOI
58
KG
12
PCE
10920
USD
290322HDMUMUNA24998600
2022-04-25
282731 SINH H?C THU?N PHú UNILOSA INTERNATIONAL PRIVATE LIMITED Magnesium Chloride Hexahydrate-25kg/Bag-Bag in the water treatment industry-CAS: 7791-18-6;Magnesium Chloride Hexahydrate-25kg/bag-Dùng trong công nghiệp xử lý nước-Mã CAS: 7791-18-6
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
22000
KGM
2200
USD
271020SGN24575-01
2020-11-23
310101 M H?U H?N PHáT TRI?N SINH THáI M?I FEEL GREEN CO LTD Organic fertilizers - New Eco Japan Premium. Content: Humidity: 20%, Organic matter: 71%, PH: 5, C / N: 12. Packed in Jumbo bag. New 100%.;Phân bón hữu cơ - New Eco Japan Premium. Hàm lượng: Độ ẩm: 20%, Chất hữu cơ: 71%, PH: 5, C/N: 12. Đóng gói trong bao Jumbo bag. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
252720
KG
252000
KGM
2899410
USD
23252221912
2021-12-08
293400 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA UNIQUE CHEMICALS A DIV OF J B CHEMICALS PHARMACEUTICALS LTD Cilnidipine (NL medicine is pharmaceutical to model testing, drug research). STT 213 Catalog 07, Number TT06 / 2018 / TT-BYT in House. Batch No: PCIn410003. NSX: 01/2021. HSD: 12/2025, 100% new goods;CILNIDIPINE (NL làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc). STT 213 danh mục 07 ,số tt06/2018/tt-byt IN HOUSE. BATCH NO: PCIN410003. NSX:01/2021. HSD:12/2025, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
28
KG
25
KGM
92500
USD
5296997554
2021-10-20
293911 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA DIVI S LABORATORIES LTD Naproxen - Drug Materials are pharmaceutical content, drug research, drug research, STT 622 List of 07, TT06 / 2018 / TT-BYT; Batch No: 2-MC-3000321; NSX: 20.03.2021.HSD: 19.03.2026.100%;Naproxen - nguyên liệu làm thuốc là dược chất dung đê kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc, STT 622 danh mục 07, số tt06/2018/tt-byt;BATCH NO:2-M-C-3000321;NSX:20.03.2021.HSD:19.03.2026.Mới100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
KGM
55
USD
17665253355
2021-12-20
293911 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA ALCALIBER S A U Codeine phosphate hemihydrate - Pharmaceuticals to study drug production, STT 09, DanhMuc 2-TT: 06/2018 / TT-BYT; Batch No: F.101.062 / k; NSX: 05/2021; HSD: 05 / 2026. 100% new goods;CODEINE PHOSPHATE HEMIHYDRATE - dược liệu để nghiên cứu sx thuốc, thuộc STT 09,DanhMuc 2-TT:06/2018/TT-BYT;Batch No:F.101.062/K;NSX:05/2021; HSD:05/2026.Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
1
KG
180
GRM
918
USD
15740284355
2021-08-30
293911 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA DIVI S LABORATORIES LTD Naproxen - medicine materials are pharmaceutical content dyke testing, drug research, STT 622 List 07, number TT06 / 2018 / TT-BYT; BATCH NO: 2-MC-3000321; NSX: 20.03.2021.HSD: 19.03.2026.100%;Naproxen - nguyên liệu làm thuốc là dược chất dung đê kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc, STT 622 danh mục 07, số tt06/2018/tt-byt;BATCH NO:2-M-C-3000321;NSX:20.03.2021.HSD:19.03.2026.Mới100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
1100
USD
2024608732
2021-11-18
293911 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA SANECA PHARMACEUTICALS A S Oxycodone hydrochloride- Pharmacy for research on drug production, STT 32 List of 02, Number TT06 / 2018 / TT-BYT; BATCH NO: 5020221; CAS: 124-90-3; NSX: February 4, 2021; HSD: 31/01 / 2026.100% .. /;Oxycodone Hydrochloride- dược chất dùng để nghiên cứu sx thuốc, STT 32 danh mục 02,số tt06/2018/tt-byt;Batch no:5020221;CAS:124-90-3;NSX:04/02/2021;HSD:31/01/2026.Hàng mới100%../
SLOVAKIA
VIETNAM
BRATISLAVA APT
HO CHI MINH
4
KG
3
KGM
4385
USD
60724089752
2022-02-24
293333 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA NATCO PHARMA LIMITED Nilotinib Hydrochloride Monohydrate -NL Making medicine is pharmaceutical to model testing, drug research, Respect69, DanhMuc 1-TT: 06/2018 / TT-BYT, BATCH: NMH / 0010122; NSX: 10.01.2022.HSD: 09.07 .2024.100%;Nilotinib Hydrochloride Monohydrate -NL làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc,thuộcSTT69,DanhMuc 1-TT:06/2018/TT-BYT,BATCH:NMH/0010122;NSX:10.01.2022.HSD:09.07.2024.Mới100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
26000
USD
16065538071
2021-12-08
293340 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA ANEK PRAYOG PVT LTD Nicorandil - Pharmacy, semi-finished products for testing, drug research, STT 651 Catalog 07, Number TT06 / 2018 / TT-BYT; BATCH NO: APL / NICO / XV / 21/007; NSX: 10 /2022 ;hsd✓9/2023.The new100% .. /;NICORANDIL- dược chất, bán thành phẩm thuốc để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc, STT 651 danh mục 07 ,số tt06/2018/tt-byt;Batch no:APL/NICO/XV/21/007;NSX:10/2021;HSD:09/2023.Hàng mới100%../
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
2
KG
0
KGM
1000
USD
15777752743
2021-12-13
293340 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA GLENMARK LIFE SCIENCES LIMITED Dabigatran Etexilate Mesylate-compound contains a non-condensing pyridin ring, NL medicine is pharmaceutical, semi-finished products. Chin House. Batch No: 82211590.nsx: 30/08 / 2021.HSD: August 29, 2023, 100% new goods;Dabigatran Etexilate Mesylate-hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ,NL làm thuốc là dược chất, bán thành phẩm thuốc.IN HOUSE. BATCH NO:82211590.NSX:30/08/2021.HSD:29/08/2023, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
26
KG
1
KGM
1000
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290911 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Ethyl ether chemicals, CAS: 60-29-7, CT: (CH3CH2) 2O, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottles;Hóa chất Ethyl ether,Cas:60-29-7, CT: (CH3CH2)2O, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
100
UNA
2799
USD
030320KMTCHUA1404416
2020-03-06
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
100320KMTCHUA1400596
2020-03-12
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals granular, OKCH-1, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 104kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng hạt, mã OKCh-1, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mớii 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí, 104kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
520
KGM
28002
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration plate, 44.45kg / carton;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,44.45kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
3245
KGM
129800
USD
301221MEDURI189669
2022-02-11
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 47.44 kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,47.44 kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG NAM DINH VU
5269
KG
3795
KGM
151800
USD
210120COAU7222008280
2020-02-01
081120 NG TY TNHH SINH H?C S?CH ASEAN WINES BEVERAGES AND SPIRITS LIMITED Quả dâu tằm đông lạnh IQF BLACKBERRIES ( -18 độ C), 10kg/thùng. Hàng mới 100%;Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries;水果和坚果,生或蒸熟或蒸煮或水煮,冷冻,不论是否含有添加的糖或其他甜物质:覆盆子,黑莓,桑,,罗甘莓,黑,白或红醋栗和醋栗
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TNE
9
USD
291021KINS415567
2021-11-08
291821 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Sodium salicylate chemicals, CAS: 54-21-7, CT: C7H5NAO3, 100% new, laboratory use, not used in medical, food, agriculture, 500g / vial;Hóa chất Sodium salicylate,Cas: 54-21-7,CT:C7H5NaO3,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong ytế, thực phẩm, nông nghiệp,500g/lọ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
10
UNA
113
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290729 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Pyrogallol chemicals, CT: C6H3 (OH) 3, CAS: 87-66-1, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 500g / bottle;Hóa chất Pyrogallol,CT:C6H3(OH)3, Cas:87-66-1, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,500g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
5
UNA
353
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290313 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemical Chloroform (Glass), CT: CT: CHCL3, CAS: 67-66-3, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 4lit / bottle;Hóa chất Chloroform (Glass),CT:CHCl3,Cas:67-66-3 , mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,4lit/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
40
UNA
964
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290319 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemicals 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT: C2H2CL4, CAS: 79-34-5, 100% new, Laboratory use, 1kg / bottle;Hóa chất 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT:C2H2Cl4, Cas:79-34-5, mới 100%,loại dùng trong phòng thí nghiệm, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
300
KGM
8580
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290211 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Cyclohexane chemicals HPLC, CAS: 110-82-7, CT: C6H12, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottle;Hóa chất Cyclohexane HPLC,Cas:110-82-7, CT: C6H12, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4 lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
4
UNA
102
USD
77530196456
2021-09-14
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH: CDH, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
559
KG
10
UNA
91
USD
82813944254
2021-11-17
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH-India, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH-Ấn độ,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
10
UNA
91
USD
8150 3951 3009
2020-02-25
283529 T THàNH VIêN SINH HóA PHù SA PRIMETECH ALC Hợp chất hữu cơ Phosphoramidite, để tổng hợp chuỗi ADN nhân tạo - 6-FAM phosphoramidite Pro, cat. 111e, 1g, mới 100%;Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites) and phosphates; polyphosphates, whether or not chemically defined: Phosphates: Other: Other;亚膦酸盐(次磷酸盐),膦酸盐(亚磷酸盐)和磷酸盐;多磷酸盐,无论是否化学定义:磷酸盐:其他:其他
BELARUS
VIETNAM
MINSK
HO CHI MINH
0
KG
5
GRM
935
USD
5478 2309 3859
2022-03-09
290499 T THàNH VIêN SINH HóA PHù SA HONGENE BIOTECH INTERNATIONAL CO LTD Equipment accessories used in biochemical laboratories: Organic compounds used to synthesize artificial DNA chains - DMT-DG (DMF) -CE phosphoramidite, CAS Number: 330628-04-1. New 100%.;Phụ kiện thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm sinh hóa: Hợp chất hữu cơ dùng để tổng hợp chuỗi ADN nhân tạo - DMT-dG(dmf)-CE Phosphoramidite, số CAS: 330628-04-1. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
10
KG
100
GRM
275
USD
190522XDFF042721
2022-06-04
847930 M H?U H?N ?? GIA D?NG NG?C SINH VN MASON FURNITURE INDUSTRIES LIMITED PLANT, MODEL: FH- 1050/II, Capacity: 7.5 KW, using current: 380V, Year of manufacture: 2021, used to produce plywood, manufacturer: Dalian Hongda Pressing Machines Company, new new 100%;Máy ép ván, model:FH- 1050/II,công suất: 7.5 KW, sử dụng dòng điện:380V, năm sản xuất: 2021,được dùng để sản xuất ván ép, nhà sản xuất: DALIAN HONGDA PRESSING MACHINES COMPANY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
7500
KG
1
SET
21815
USD
4450742774
2022-06-08
293719 M KHOA H?C Và C?NG NGH? SINH H?C PR ORGANICS Hormone stimulates ovulation in fish - sudaprim. 10 ml/vial. Code: 90062001. Production date: 09/2020. Expiry date: 08/2022. New 100%;Hormone Kích thích rụng trứng ở cá - Sudaprim. 10 ml/lọ. Mã: 90062001. Ngày sản xuất: 09/2020. Hạn sử dụng: 08/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VIJAYAWADA
HO CHI MINH
21
KG
2
UNA
2
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Vai59 # & woven fabric from cotton with ingredients: 60% cotton 40% polyester K: 57/59 '', weighing <200 g / m2, (woven fabric from different colored fibers), 100% new goods;VAI59#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:57/59'', có trọng lượng <200 g/m2, (vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
35820
YRD
49432
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Shoulder58 # & Woven Fabrics from Cotton Ingredients: 55% Cotton 45% Polyester K: 57/58 '', Weight <200g / m2, 100% new products (woven fabric from different yarns);VAI58#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 55%cotton 45%polyester K:57/58'', trọng lượng <200g/m2, hàng mới 100% (Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau)
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
3881
YRD
6131
USD
17634807485
2022-03-10
901831 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG UNITED NATIONS CHILDREN S FUND 2ml needle pump (syringe, rup, 2ml, fixed ndl, medeco / box-100), 100 pcs / box, new 100%;Bơm kim tiêm 2ml (Syringe, RUP, 2ml, fixed ndl, medeco/BOX-100), 100 chiếc/hộp, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUBAI
HA NOI
58237
KG
4778
UNK
19638
USD
200622221522061000
2022-06-25
521039 NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Valse 13 #& woven fabric from cotton with ingredients: 60%40%polyester k: 56 ", weight <200g/m2, dyed.;VAI13#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:56", có trọng lượng < 200g/m2, đã được nhuộm.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5713
KG
30343
YRD
54985
USD
200622221522062000
2022-06-25
521039 NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Vai61 #& woven fabric from cotton with ingredients: 65%cotton 35%polyester k: 57/58 '', weighing no more than 200g/m2.;VAI61#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 65%cotton 35%polyester K:57/58'', có trọng lượng không quá 200g/m2.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3507
KG
152
YRD
235
USD
15719649011
2021-06-19
300219 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set positive control for diagnostic testing influenza A / H7, Influenza A / H7 (Eurasian lineage Ruo}} assay, code FR-1257, 1 box includes 1 tube of lyophilized, reconstituted volume: 0.5ml / tube, the new 100 %;Bộ chứng dương cho xét nghiệm chấn đoán cúm A/H7, Influenza A/H7(eurasian lineage} assay RUO},mã FR-1257, 1 hộp gồm 1 tuýp đông khô, thể tích hoàn nguyên: 0.5mL/tube, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
1
UNK
1
USD
15719649011
2021-06-19
300219 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Nganngung kethong phamHAI generator bridge Influenza A & B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates, code FR-57.1 hop12 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩmHAI ngănngưng kếthồng cầu Influenza A&B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates,mã FR-57,1 hộp12 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
2
UNK
1
USD
20585544336
2021-12-21
300219 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set of bait and probe for REAL-TIME RT-PCR Gen NSP3 MicroVrota (QRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-Time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes) -GR-748.1 Box / 6 Tube (0, 1ml / tube eastern dry) .100%;Bộ mồi và probe cho phản ứng Real-time RT-PCR gen NSP3 vi rútRota (qRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes)-GR-748,1 hộp/6 tube (0,1ml/tube đông khô).Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
41
KG
1
UNK
3
USD
18048624730
2021-01-12
300219 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT The Set of biological tests VDPV1 5.0 for Polio virus pathogenic in humans (Human poliovirus VDPV1 rRT-PCR Kit 5.0) codes GR-1236, 1 of 4 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩm VDPV1 5.0 cho xét nghiệm vi rút Polio gây bệnh trên người (Human Poliovirus rRT-PCR VDPV1 5.0 Kit) mã số GR-1236, 1 bộ gồm 4 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
17
KG
2
SET
2
USD
73849330536
2021-11-12
300221 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG SINOPHARM INTERNATIONAL HONG KONG LIMITED Vaccine Room Vaccine Vero Cell, 10 vials, 2.5ml / vial; 5 doses / vials, 0.5ml / dose. NSX Beijing Institute of Biological Products Co., Ltd, NSX: (09/09 / 2021-15 / 09/2021), HSD: 24 months from the date of production. 100% new;Vắc xin phòng COVID-19 Vaccine Vero Cell,hộp 10 lọ,2.5ml/lọ; 5 liều/lọ,0.5ml/liều . NSX Beijing Institute of Biological Products Co.,Ltd, NSX: (09/09/2021-15/09/2021),HSD :24thángtừ ngày sx. mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
19999
KG
1000000
UNA
32500000
USD
399246241257
2020-11-25
382101 N TR? SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment cup surrounded ovule cell block used in assisted reproduction, item code: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
12
UNK
988
USD
399246241257
2020-11-25
382101 N TR? SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment slowing the movement of sperm for use in assisted reproduction, item code: 10111 - ICSI, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10111 - ICSI, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
11
UNK
1653
USD
060221SITDSHHPQ313078
2021-02-18
380893 NG TY TNHH HóA SINH VI?T NH?T SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO LTD 52WP TGold herbicide (Atrazine 48% + 4% Nicosulfuron WP). According TT10 / 2020 / BNN. Production date: 01.23.2021. SD: 01/23/2023. New 100%. Manufacturers: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd.;Thuốc trừ cỏ TGold 52WP (Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX:23/01/2021. Hạn SD:23/01/2023. Mới 100%. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5040
KG
5000
KGM
27750
USD
290821MAAA18332
2021-10-04
830991 N C?NG NGH? SINH H?C D??C NANOGEN NEO UNICAP CO LTD Aluminum Braces (Flip-Off Seal 20mm). Packaging for medicine production, NSX: West Pharmaceutical Packaging India Pvt., Ltd New India 100%;Niềng nhôm ( Flip-off seal 20mm). Bao bì dùng để sản xuất thuốc, NSX: West Pharmaceutical Packaging India Pvt., Ltd Ấn Độ mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
2615
KG
1003500
PCE
19267
USD
261121SMSGN21B05629
2021-12-08
293400 N C?NG NGH? SINH H?C D??C NANOGEN AJINOMOTO HEALTH NUTRITION NORTH AMERICA INC Pharmacy L-Tryptophan. Using research and production of amino acid transmission standards USP 42, Lot P931G029, NSX: 10/10/2021, HD: 08/06/2025 new 100%;Dược chất L-Tryptophan. Dùng nghiên cứu sản xuất dịch truyền Amino Acid tiêu chuẩn chất lượng USP 42, lô P931G029, NSX: 10/06/2021, HD: 08/06/2025 mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
204
KG
25
KGM
3800
USD
261121SMSGN21B05629
2021-12-08
293400 N C?NG NGH? SINH H?C D??C NANOGEN AJINOMOTO HEALTH NUTRITION NORTH AMERICA INC Pharmacy L-proline. Using research and production of amino acid transmission standards for USP 42, Lot PO28G022B, NSX: 30/05/2021, HD: 29/05/2023 new 100%;Dược chất L-Proline. Dùng nghiên cứu sản xuất dịch truyền Amino Acid tiêu chuẩn chất lượng USP 42, lô PO28G022B, NSX: 30/05/2021, HD: 29/05/2023 mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
204
KG
50
KGM
3450
USD
286574554515
2021-12-09
293500 N C?NG NGH? SINH H?C D??C NANOGEN GENSCRIPT USA INC Purified Plasmid DNA Samples. Used in Create Protein TTHSX Vaccine Covid-19, Lot U720ngk110-4 / kg575989, NSX: 15/11/21, HD: 15/11/22, U720ngk110-2 / kg575982, NSX: 11/12/21, HD: 11/16/22, 100% new;Tá dược Purified plasmid DNA samples. Dùng trong tạo dòng protein TTHSX vaccine covid-19, lô U720NGK110-4/KG575989, NSX:15/11/21,HD:15/11/22, U720NGK110-2/KG575982, NSX:16/11/21, HD:16/11/22, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
2
PIP
530
USD
021021OOLU8890259620
2021-10-16
901831 N C?NG NGH? SINH H?C D??C NANOGEN SHANDONG WEGO PREFILLS PHARMACEUTICAL PACKAGING CO LTD The hollow syringe to close the drug (including a needle and piston-tied pump body) Prefillable Syringe (with needle) (Barrel, Plunger Stopper, Plunger Rod). Packaging to 100% new drugs;Bơm tiêm rỗng để đóng thuốc ( Gồm thân bơm tiêm gắn sẵn kim tiêm và pit-tông) Prefillable Syringe (with needle)( Barrel, Plunger stopper, Plunger rod). Bao bì để SX thuốc mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2281
KG
200000
SET
100000
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
61892751212
2021-03-05
380700 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: From Beechwood Tar Creosote, item code: 03854-250ML, CAS: 8021-39-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Creosote From Beechwood Tar, mã hàng: 03854-250ML, số CAS: 8021-39-4
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
139
KG
2
UNA
501
USD
SIN0282260
2022-04-20
293359 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Uracil, product code: phr1581-100mg, CAS number: 66-22-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Uracil, mã hàng: PHR1581-100MG, số CAS: 66-22-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
50
USD
SIN0294911
2022-06-14
281530 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Sodium peroxidepuriss. P.A., ACS ReaGent, Reag. ISO,> = 95%, Code: 31445-100g, CAS Number: 1313-60-6, KBHC Code: HC2022033098;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium PeroxidePuriss. P.A., Acs Reagent, Reag. Iso, >=95%, mã hàng: 31445-100G, số CAS: 1313-60-6, KBHC mã: HC2022033098
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
16
KG
1
UNA
222
USD
SIN0282260
2022-04-20
292800 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: phenylhydrazine, 97%, product code: P26252-100g, CAS: 100-63-0, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phenylhydrazine, 97%, mã hàng: P26252-100G, số CAS: 100-63-0, mã KBHC số:HC2022019364
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
35
USD
SIN0282260
2022-04-20
292119 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Triethylamine, Puriss. P.A., 99.5% (GC), product code: 90340-1L, CAS: 121-44-8, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Triethylamine, Puriss. P.A., 99.5% (Gc), mã hàng: 90340-1L, số CAS: 121-44-8, mã KBHC số:HC2022019364
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
2
UNA
288
USD
SIN0282260
2022-04-20
284330 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Gold (III) Chloride Trihydrate, 99.9+% M &, Code: 520918-1G, CAS: 16961-25-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Gold(III) Chloride Trihydrate, 99.9+% M&, mã hàng: 520918-1G, số CAS: 16961-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
171
USD
SIN0289210
2022-05-25
282759 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Nickel (II) Bromide, 98%, product code: 217891-10g, CAS Code: 13462-88-9;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Nickel(II) Bromide, 98%, mã hàng: 217891-10G, mã CAS: 13462-88-9
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
58
USD
SIN0289210
2022-05-25
790390 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Zinc, product code: 31653-250g, CAS code: 7440-66-6, Code KBHC: HC2022028064;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Zinc, mã hàng: 31653-250G, mã CAS: 7440-66-6, mã KBHC:HC2022028064
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
56
USD
SIN0197663
2020-12-04
284170 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sodium molybdate Dihydrate, 99 +%, A.C.S., item code: 331058-100G, CAS: 10102-40-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Molybdate Dihydrate, 99+%, A.C.S., mã hàng: 331058-100G, số CAS: 10102-40-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
120
KG
2
UNA
147
USD
618-83867943
2020-11-25
282891 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sodium chlorite, Tech., 80%, PLU: 244155-100G, CAS: 7758-19-2, KBHC code: HC2020055672; Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Chlorite, Tech., 80%, mã hàng: 244155-100G, số CAS: 7758-19-2, mã KBHC: HC2020055672
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
90
KG
1
UNA
45
USD
SIN0282260
2022-04-20
282739 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Tungsten (IV) Chloride, 95%, product code: 263974-5g, CAS: 13470-13-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Tungsten(IV) Chloride, 95%, mã hàng: 263974-5G, số CAS: 13470-13-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
146
USD
SIN0282260
2022-04-20
291539 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: (-)-Bornyl acetate, 95%, product code: B55203-5G, CAS: 5655-61-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: (-)-Bornyl Acetate, 95%, mã hàng: B55203-5G, số CAS: 5655-61-8
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
35
USD
SIN686054
2020-06-11
284011 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Tetraborate, 99%, mã hàng: 221732-500G, số CAS: 1330-43-4, KBHC số: HC2020027274;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
71
USD
SIN0282260
2022-04-20
282590 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Bovine Serum Albumin, Code: A3294-10G, CAS: 9048-46-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Bovine Serum Albumin, mã hàng: A3294-10G, số CAS: 9048-46-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
128
USD
SIN0282260
2022-04-20
282590 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: tween (R) 20 for molecular biology poly, product code: P9916-50ml, CAS: 9005-64-5;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Tween(R) 20 For Molecular Biology Poly, mã hàng: P9416-50ML, số CAS: 9005-64-5
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
5
UNA
151
USD
SIN0282260
2022-04-20
282590 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: pancreatin, Activity Equivalent to 8x U, product code: P7545-500g, CAS: 8049-47-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Pancreatin, Activity Equivalent To 8X U, mã hàng: P7545-500G, số CAS: 8049-47-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
534
USD
SIN0282260
2022-04-20
294190 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: cycloheximide from microbial source, product code: C7698-1g, CAS number: 66-81-9, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Cycloheximide From Microbial Source, mã hàng: C7698-1G, số CAS: 66-81-9, mã KBHC số:HC2022019364
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
102
USD
SIN0289210
2022-05-25
293220 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Warfarin sodium, product code: phr1435-1g, CAS code: 129-06-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Warfarin Sodium, mã hàng: PHR1435-1G, mã CAS: 129-06-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
51
USD
SIN0289210
2022-05-25
293220 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Artemisinin, product code: 69532-10mg, CAS code: 63968-64-9;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Artemisinin, mã hàng: 69532-10MG, mã CAS: 63968-64-9
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
50
USD
SIN0289210
2022-05-25
292149 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Amitriptyline hydrochloride, product code: phr1384-1g, CAS code: 549-18-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Amitriptyline Hydrochloride, mã hàng: PHR1384-1G, mã CAS: 549-18-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
59
USD
SIN0289210
2022-05-25
291249 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: p-anisaldehyde, 98%, product code: A88107-100g, CAS code: 123-11-5;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: P-Anisaldehyde, 98%, mã hàng: A88107-100G, mã CAS: 123-11-5
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
51
USD
SIN0266211
2022-01-25
293729 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: 17Alpha-methyltestosterone,> = 97.0% H &, Code: 69240-5g, CAS Number: 58-18-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 17Alpha-Methyltestosterone, >= 97.0 % H&, mã hàng: 69240-5G, số CAS: 58-18-4
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
174
KG
1
UNA
92
USD
SIN0282260
2022-04-20
291219 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Glutaric dialdehyde, 50 WT. % Solution &, product code: 340855-25ml, CAS: 111-30-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Glutaric Dialdehyde, 50 Wt. % Solution &, mã hàng: 340855-25ML, số CAS: 111-30-8
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
58
USD
SIN0289210
2022-05-25
291823 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Phenyl Salicylate Melting Point Standard, Code: PHR1152-1G, CAS Code: 118-55-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phenyl Salicylate Melting Point Standard, mã hàng: PHR1152-1G, mã CAS: 118-55-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
67
USD
SIN0282260
2022-04-20
291823 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: methyl salicylate, product code: phr1214-3.2ml, CAS: 119-36-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Methyl Salicylate, mã hàng: PHR1214-3.2ML, số CAS: 119-36-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
56
USD
SIN0289210
2022-05-25
291823 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: benzyl salicylate, product code: 84260-100ml, CAS code: 118-58-1;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Benzyl Salicylate, mã hàng: 84260-100ML, mã CAS: 118-58-1
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
37
USD
SIN0201325
2020-12-23
300212 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Fetal Bovine Serum, item code: F7524-500ML;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Fetal Bovine Serum, mã hàng: F7524-500ML
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
134
KG
1
UNA
92
USD