Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber 12x3) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D 12x3) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
1141
KGM
3309
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
4849
KGM
12365
USD
191021VHCM2110241-02
2021-10-25
382319 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD 0019 # & stearic acid (CH-110) - Industrial monocarboxylic fatty acids with many uses according to the results of PTPL No. 2914 / N3.10 / TD on September 13, 2010.;0019#&Axit stearic (CH-110) - Axít béo monocarboxylic công nghiệp có nhiều công dụng theo kết quả PTPL số 2914/N3.10/TĐ ngày 13-09-2010.
INDONESIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9200
KG
2000
KGM
4000
USD
200222PKG004598-02
2022-02-24
400300 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T JENG YUAN RECLAIMED RUBBER SDN BHD 0011 # & Rubber regeneration Types according to PTPL results No. 400 / PTPL HCM-NV on May 27, 2011;0011#&Cao su tái sinh các loại theo kết quả PTPL số 400/PTPL HCM-NV ngày 27/5/2011
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
10000
KGM
5880
USD
200222PKG004598-01
2022-02-25
400300 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T JENG YUAN RECLAIMED RUBBER SDN BHD Rubber regeneration of rectangular cubes (reclaimed rubber tyrec 300w) (NLSX belts) According to PTPL No. 400 / PPPL.HCM-NV results on May 27, 2011, 100% new;Cao su tái sinh dạng hình khối chữ nhật (RECLAIMED RUBBER TYREC 300W) (NLSX DÂY CUROA ) theo kết quả PTPL số 400/PTPL.HCM-NV ngày 27/05/2011, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
10000
KGM
5880
USD
140622THOC22054408-02
2022-06-25
560750 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD 0018 #& Soi Polyester Fiber 1000D (vehicle rope from polyeste synthetic fiber, fear of over 10,000 Decitex) according to PTPL results No. 931/PTPLHCM-NV dated June 2, 2011;0018#&SOI POLYESTER FIBER 1000D (dây xe từ xơ sợi tổng hợp polyeste, độ mảnh sợ trên 10.000 decitex) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9787
KG
4716
KGM
21600
USD
1205222HPH22050091
2022-05-21
841430 NG TY TNHH SIêU KIM VI?T NAM SIAM COMPRESSOR INDUSTRY CO LTD Air compressor used in refrigeration equipment (air conditioning, excluding air compressors. Do not use automotive air conditioning) Model BN65YEeamT.17600W /400V /50HzHuria: Siam Compressor. New 100%.;Máy nén khí sử dụng trong thiết bị lạnh (Điều hòa không khí, không bao gồm bình nén khí .không dùng điều hòa không khí ô tô ) Model BN65YEAMT.17600W /400V/50Hzhiệu :Siam Compressor. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
3010
KG
35
UNIT
17045
USD
180522PHOC22050075
2022-05-26
551411 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Woven fabric, pattern weaving type (65.4% stapling polyester, 29.9% cotton, 4.7% spandex) used to cover Curoa wire, 60 inch size (NLSX CUROA wire) according to PTPL results No. 883/TB-KD3 dated May 18 /2018, 100% new;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm ( 65.4% staple polyester, 29.9% cotton, 4.7% spandex ) dùng để bọc dây curoa, khổ 60 inch (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 883/TB-KD3 ngày 18/05/2018, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
23391
KG
99153
MTK
105399
USD
141121025B738573
2021-11-22
283327 N XU?T TH??NG M?I VI?T SIêU YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Barium sulfate powder (barium sulfate powder YC-998A) used in the footwear industry. CAS7727-43-7. Chemical formation Bas04. New 100%;Bột Barium Sulfate (BARIUM SULFATE POWDER YC-998A)Dùng trong nghành công nghiệp sx giày dép.Mã cas7727-43-7.Công thức hóa học BaS04.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
53424
KG
53000
KGM
20670
USD
160121760110001000
2021-01-23
252620 N XU?T TH??NG M?I VI?T SIêU YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Talc powder Additives forshoe LH-866A, sx Used in paint industry, the sole giay.Ma 3MgO.4SiO2.H2O.Hang cas14807-96-6.Cong new chemical formula 100%;Bột talc powder additives forshoe LH-866A,Dùng trong nghành công nghiệp sx sơn,đế giày.Mã cas14807-96-6.Công thức hóa học 3MgO.4SiO2.H2O.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
106848
KG
53000
KGM
20140
USD
021120DGE20100036A
2020-11-14
252621 N XU?T TH??NG M?I VI?T SIêU YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Talcum powder additive production in shoe industry (talcum powder Additives for shoe YC-668B) Which chemical formula 3MgO.4SiO2.H2O.Hang cas14807-96-6.Cong new 100%;Bột talc chất phụ gia sản xuất trong nghành giày( talc powder additives for shoe YC-668B ).Mã cas14807-96-6.Công thức hóa học 3MgO.4SiO2.H2O.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
133719
KG
26500
KGM
9010
USD
021120DGE20100036A
2020-11-14
252621 N XU?T TH??NG M?I VI?T SIêU YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Talcum powder additive production in shoe industry (talcum powder Additives for shoe LH-868A) Which chemical formula 3MgO.4SiO2.H2O.Hang cas14807-96-6.Cong new 100%;Bột talc chất phụ gia sản xuất trong nghành giày( talc powder additives for shoe LH-868A ).Mã cas14807-96-6.Công thức hóa học 3MgO.4SiO2.H2O.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
133719
KG
53000
KGM
18020
USD
021120DGE20100036A
2020-11-14
252621 N XU?T TH??NG M?I VI?T SIêU YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Talcum powder additive production in shoe industry (talcum powder Additives for shoe LH-IP880) Which chemical formula 3MgO.4SiO2.H2O.Hang cas14807-96-6.Cong new 100%;Bột talc chất phụ gia sản xuất trong nghành giày( talc powder additives for shoe LH-IP880 ).Mã cas14807-96-6.Công thức hóa học 3MgO.4SiO2.H2O.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
133719
KG
53000
KGM
22790
USD
281020DGE20100120
2020-11-05
252621 N XU?T TH??NG M?I VI?T SIêU YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Talc in raw materials used in plastic paint industry: Powder MC-3500.Ma TalcTransparent cas14807-96-6.Cong new 3MgO.4SiO2.H2O.Hang chemical formula 100%;Bột Talc Trong nguyên liệu dùng trong ngành sơn nhựa:TalcTransparent Powder MC-3500.Mã cas14807-96-6.Công thức hóa học 3MgO.4SiO2.H2O.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
26765
KG
26500
KGM
17755
USD
210320BSIHAN200301E
2020-03-27
680221 N SIêU T?C LONG TH?NH HEYUN INTERNATIONAL TRADE SHANGHAI CO LTD Đá hoa marble làm mặt bàn , kích thước 1198*1238*30mm, hàng mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Marble, travertine and alabaster;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎石和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:大理石,石灰华和雪花石膏
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
1
PCE
22
USD
210320BSIHAN200301E
2020-03-27
680221 N SIêU T?C LONG TH?NH HEYUN INTERNATIONAL TRADE SHANGHAI CO LTD Đá hoa marble làm mặt bàn ( hàng mẫu ), kích thước 100*200*36mm, 100*200*12, 100*200*45mm, 100*200*30mm, 100*200*40mm, hàng mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Marble, travertine and alabaster;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎石和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:大理石,石灰华和雪花石膏
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
25
PCE
125
USD
280122BSISGN220104
2022-02-17
847681 N SIêU T?C LONG TH?NH SHUYUN ORIENTAL DECORATION ENGINEERING CO LTD Water pouring machine with functional heating function, used in restaurant, Model: MW-YL30, Macwell Brand, KT: 680 * 500 * 1800mm, 220V-4KW NSX voltage: Wuhan Macwell Machinery CO., LTD, goods 100% new;Máy rót nước có chức năng làm nóng lạnh đồ uống, dùng trong nhà hàng, model: MW-YL30, hiệu MACWELL, KT: 680*500*1800mm, Điện áp 220V-4KW NSX: WUHAN MACWELL MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10399
KG
3
PCE
15846
USD
190622BSISGN220601A
2022-06-29
940361 N SIêU T?C LONG TH?NH SHUYUN ORIENTAL DECORATION ENGINEERING CO LTD Industrial wooden cabinets, used in restaurants, size 490*290*555mm, no effect, NSX: Biwin Furniture Jiangsu Co.;Tủ bằng gỗ công nghiệp, dùng trong nhà hàng, kích thước 490*290*555mm, không hiệu, NSX: BIWIN FURNITURE JIANGSU CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7686
KG
21
PCE
1863
USD
130522DJHPH220539
2022-05-20
940330 N ??I SIêU TH? Mê LINH GORICH COMPANY LIMITED Office and industrial wood table dried (main component) + PU leather synthetic resin, A-52 code, 180x110x76cm, 100%new, no effect, NSX: Vantervi Office Furniture Group Co., Ltd;Bàn văn phòng, gỗ công nghiệp đã tẩm sấy (thành phần chính) + nhựa tổng hợp da PU, mã A-52, 180x110x76cm, mới 100%, không hiệu, NSX: Vantervi Office Furniture Group Co.,LTD
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
7710
KG
5
SET
1325
USD
010322OECF2202133
2022-03-29
842389 N XU?T TH??NG M?I D?CH V? C?N ?I?N T? CHíNH AN SIêU CAS CORPORATION Electronic hook hanging scales 5 tons, THB (5000kg); sensitivity E = D = 2kg; CAS brand; New 100%;Cân treo móc cẩu kiểu điện tử 5 tấn, THB (5000kg); độ nhạy e=d=2kg; Hiệu CAS; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
335
KG
4
UNIT
3400
USD
290122FBN22DAD0069
2022-05-31
870324 N ??U T? VI?T á ?U VN WORLD TRADE INC 100%new cars, Lamborghini Urus, Thuan steering wheel, automatic transmission, SX 2021, 2021 generation, DT 4.0L, 05 -seat car, 02 bridges, 5 doors, SUV type, petrol, blue. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LAMBORGHINI URUS, tay lái thuận, số tự động, sx 2021,đời 2021, DT 4.0L, xe 05 chỗ,02 cầu,5 cửa,kiểu SUV,NL xăng, màu Xanh. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2272
KG
1
PCE
201822
USD
17663957331
2021-07-23
284440 N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
110622HF2214SHP911
2022-06-28
550320 N ??U T? VI?T TíN PHáT XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO LTD Polyester synthetic fibers have not brushed, unclear, 51mm long, 2D pieces, used to produce Low Melt Fiber. NSX: Xiamen Xianglu Chemical Fiber Co., Ltd. New 100%;Xơ staple tổng hợp Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 51mm, độ mảnh 2D, dùng để sản xuất vải không dệt (LOW MELT FIBER). NSX: XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25119
KG
540
KGM
718
USD
190320EGLV150000006192
2020-03-27
284910 N ??U T? KIM TíN 5 CONTINENT ENTERPRISE PTE LTD Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%;Carbides, whether or not chemically defined: Of calcium;碳化物,无论是否化学定义:钙
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
45
TNE
28755
USD
9702294836
2021-12-16
291720 N ??U T? Và PHáT TRI?N VI?T á CH?U HANWHA SOLUTIONS CORPORATION Chemical Additives Diethyl Hexyl Cyclohexane used in PVC production (20kg / sue), NSX: Hanwha Solutions Co., Ltd, CAS: 84731-70-4, 100% new;Hóa chất phụ gia Diethyl hexyl cyclohexane dùng trong sản xuất nhựa PVC (20kg/kiện), Nsx: Hanwha Solutions Co., ltd, CAS:84731-70-4, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
20
KG
1
PKG
1
USD
18094430092
2022-04-06
081010 N ??U T? AMIGO TOàN C?U GYEONGNAM TRADING INC Fresh strawberries 1.32kg (330g x 4 packs) - Fresh Strawberry 1.32kg (330g x 4 packs) - Fragaria ananassa, 100% new goods;Quả dâu tây tươi 1.32kg ( 330g x 4 gói ) - Fresh Strawberry 1.32kg ( 330g x 4 packs) - Fragaria ananassa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
767
KG
450
UNK
8910
USD
18094431691
2022-04-05
081010 N ??U T? AMIGO TOàN C?U GYEONGNAM TRADING INC Fresh strawberries 2kg (250g x 8 packs) - Fresh Strawberry 2kg (250g x8 packs) -fragaria ananassa, 100% new goods;Quả dâu tây tươi 2kg ( 250g x 8 gói ) - Fresh Strawberry 2kg ( 250g x8 packs) -Fragaria ananassa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1072
KG
304
UNK
9120
USD
18094219252
2021-10-21
081070 N ??U T? AMIGO TOàN C?U GYEONGNAM TRADING INC Fresh Korean Fresh Pink (3kg / barrel) - Fresh Korean Fuyu Sweet Persimmons (3kg / 12 pcs / carton) - Diospyros Khaki. NSX Gyeongnam Trading Inc, 100% new goods;Quả hồng tươi Hàn Quốc ( 3kg/ thùng) - Fresh Korean Fuyu Sweet Persimmons ( 3kg/12 pcs/carton)- Diospyros kaki. Nsx Gyeongnam Trading Inc, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
521
KG
136
UNK
1599
USD
170122SZHPH2200579
2022-01-24
850940 N XU?T NH?P KH?U ?I?N T? TOàN C?U YIWU ZHIHONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Blender (Multi-Function Grinder), Model: KD-S11, Brand: Kidosu, Capacity: (800-1000) W; Capacity: 1.75 liters; Voltage: 220V; Frequency: 50 Hz. New 100%;Máy xay sinh tố ( máy xay đa chức năng ), Model: KD-S11, hiệu: KIDOSU, Công suất: (800-1000) W; dung tích: 1,75 lít; điện áp: 220 V; tần số: 50 Hz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
18379
KG
800
PCE
17200
USD
291221WSDS2112335
2022-01-06
850940 N XU?T NH?P KH?U ?I?N T? TOàN C?U FOSHAN CHAN SENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Blender (Multi-Function Grinder), Model: DP-68, Brand: White House, Capacity: 300 W; Capacity: 1.5 liters; Voltage: 220V; Frequency: 50 Hz. New 100%;Máy xay sinh tố ( máy xay đa chức năng ), Model: DP-68, hiệu: WHITE HOUSE, Công suất: 300 W; dung tích: 1,5 lít; điện áp: 220 V; tần số: 50 Hz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
3349
KG
2300
PCE
12650
USD
180622APT22060007
2022-06-30
851661 N XU?T NH?P KH?U ?I?N T? TOàN C?U ZHEJIANG CHUBIAI ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Multi-function electric steamer, (without cooking function), Whitehouse brand, Model: WH-S688, capacity of 1200 W, voltage: 220V/50 Hz, steamed tray capacity: 14 liters, water bottle capacity : 2.2 liters. new 100%;Nồi hấp điện đa chức năng, (không có chức năng nấu cơm), hiệu WHITEHOUSE, model: WH-S688, công suất 1200 W, điện áp: 220V/50 Hz, dung tích khay hấp: 14 lít, dung tích bình nước: 2,2 lít. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
8085
KG
770
PCE
13860
USD
180622APT22060007
2022-06-30
851661 N XU?T NH?P KH?U ?I?N T? TOàN C?U ZHEJIANG CHUBIAI ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Multi-function electric steamer, (without cooking function), Kidosu brand, model: KD-S568, capacity: 1200 W, voltage: 220 v/ 50 Hz, capacity of steam tray: 14 liters, capacity Water bottle: 2.2 liters. new 100%;Nồi hấp điện đa chức năng, (không có chức năng nấu cơm), hiệu KIDOSU, model: KD-S568, công suất: 1200 W, điện áp: 220 V/ 50 Hz, dung tích khay hấp: 14 lít, dung tích bình nước: 2,2 lít. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
8085
KG
770
PCE
13860
USD
130422BANR01NGXM0153
2022-04-19
961700 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, does not use electricity, has a vacuum layer, 0.5L capacity, symbol 3-500, new goods 100%;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ, không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.5L, kí hiệu 3-500, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
43900
KG
16000
PCE
9600
USD
110422BANR01NGXM0136
2022-04-19
961700 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, (with PE plastic cap), does not use electricity, has a vacuum layer, 0.78L capacity, WL7-780 symbol, 100% new goods.;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ,(có nắp nhựa PE), không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.78L, kí hiệu WL7-780, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
52850
KG
4000
PCE
3200
USD
300522218681755
2022-06-01
691490 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Ceramic pots include 3 pieces, used for planting trees, not coated with enamel, with drainage holes, tongxin brands, size: (35*22; 27*17; 21*13) cm +/ 5cm, row 100% new;Bộ chậu cảnh bằng gốm gồm 3 chiếc, dùng để trồng cây, chưa tráng phủ men, có lỗ thoát nước, hiệu Tongxin, kích thước:(35*22; 27*17; 21*13) cm +/-5cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
42690
KG
160
SET
160
USD
17694131483
2021-01-14
010513 TRUNG T?M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather figure in- line A. Free Preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A. Hàng miễn phí dự phòng (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
22
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 TRUNG T?M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line-the grandmother B. Free preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống-con bà nội B. Hàng dự phòng miễn phí (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
78
UNC
0
USD
090620TAOCB20005113
2020-06-16
066190 N XU?T D?U ?I?U T?N L?C QINGDAO HENGXIN PLASTIC CO LTD Thanh sắt không gỉ dạng hình hộp chịu được áp lực cao, mặt cắt ngang hình vuông 5 x 5cm, đường chéo ngoài của mặt cắt ngang 7cm, dài 2330mm,(5pcs/set) hàng mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
65
SET
1170
USD
271121CKCONAO0001985
2021-12-14
282810 U T? PHáT TRI?N HI?N PHáT NISSO SHOJI LTD Calcium hypoclorite wastewater treatment chemicals 70% granular-ca (chlorine) 2. (45 kg / drum) .cas No. 7778-54-3. New products 100%,;Hóa chất xử lý nước thải CALCIUM HYPOCLORITE 70% GRANULAR- CA(clo)2. (45 KG/Drum).Cas No. 7778-54-3.Hàng mớii 100%,
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
203980
KG
195300
KGM
291974
USD
210121CAT2100420121J
2021-01-22
030219 N C?NG ??U T? TOàN C?U MK RESTAURANT GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED Salmon tablets (63 tablets / bag) - MK Salmon, Publisher: MK Restaurant, HSD: 12-flavorings internal sx service, new customers 100%;Cá hồi dạng viên (63 viên/túi) - MK Salmon, NSX: MK Restaurant, HSD: 12 tháng-nguyên liệu phụ vụ sx nội bộ, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1823
KG
60
BAG
295
USD
181021LHCM2110118
2021-10-28
170230 N C?NG ??U T? TOàN C?U MK RESTAURANT GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED Manh nha (Glucose syrup) - 24kg / can; 1can / barrel, NSX: 31/07/2021, HSD: 30/01/2022, NSX: MK Restaurant Co., Ltd, - Issuing materials for internal production and 100% new products;Đường mạch nha (Xi rô Glucoza) - 24kg/can; 1can/ thùng, NSX: 31/07/2021, HSD: 30/01/2022, NSX: MK Restaurant Co.,Ltd,-nguyên liệu phục vụ sx nội, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1191
KG
2
UNL
50
USD
KTC-11037795
2020-11-06
621150 N XU?T NH?P KH?U Và ??U T? THIêN PHáT WINGS INTERNATIONAL CO LTD KMN # & Kimono female semi-finished products consists of 2 components (main fabric: 100% silk size 0.39m * 12-16m; Lining: 100% silk size: 0.4m * 8,4m);KMN#&Áo Kimono nữ bán thành phẩm gồm 2 thành phần (vải chính: silk 100% khổ 0.39m*12-16m; Vải lót: silk 100% khổ: 0.4m*8,4m)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
147
KG
127
SET
547954
USD
160821CKCOPUS0101037
2021-09-11
150600 N ??U T? PHáT TRI?N V?N SANH KOREA OIL FATS CO LTD Squid Liver Oil (liver oil ink) Raw materials for fish food for seafood. Immediately in accordance with Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT;Squid Liver Oil ( Dầu Gan Mực) nguyên liêu sx thức ăn cho thủy sản.Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
33600
KG
30400
KGM
30096
USD
100721CKCOPUS0098750
2021-08-05
150600 N ??U T? PHáT TRI?N V?N SANH KOREA OIL FATS CO LTD Squid Liver Oil (liver oil ink) Raw materials for fish food for seafood. Immediately in accordance with Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT;Squid Liver Oil ( Dầu Gan Mực) nguyên liêu sx thức ăn cho thủy sản.Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16800
KG
15200
KGM
15048
USD
150121HDMUBOMA24432600
2021-02-02
230500 N ??U T? PHáT TRI?N V?N SANH ROYAL CORPORATION Indian Groundnut Extraction Meal (Dry Oil Lac) Materials used in the manufacture of animal feed .Hang not subject to VAT .so Activities: STC / 4238 dated 11.03.2020.;Indian Groundnut Extraction Meal ( Khô Dầu Lạc) Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi .Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT .Số HĐ:STC/4238 ngày 03/11/2020.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
321500
KG
320937
KGM
114254
USD
160721HDMUSCLA81662800
2021-09-11
150420 N ??U T? PHáT TRI?N V?N SANH PESQUERA PACIFIC STAR S A Salmon Fish Oil (fish oil) raw material for animal feed production for seafood. Imported goods according to Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT;Salmon Fish Oil ( Dầu Cá) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho thủy sản. Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG ICD PHUOCLONG 3
26460
KG
24765
KGM
37767
USD
240522ZGTAO0130000184UWS
2022-06-03
847920 N ??U T? PHáT TRI?N V?N SANH HENAN YONGLE GRAIN AND OIL MACHINERY CO LTD Sesame Oil Cold Filtration Processing Line - Electricity: 70.5kw, 12 tons/24h output, 100% new goods;Dây chuyền lọc lạnh dầu mè - SESAME OIL COLD FILTRATION PROCESSING LINE, công suất điện: 70.5Kw, sản lượng 12 tấn/24h, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25700
KG
1
SET
132000
USD
130721211892017
2021-07-23
280920 N ??U T? XU?T NH?P KH?U V?T T? K? THU?T Hà N?I 5 CONTINENT ENTERPRISE PTE LTD 85% phosphoric acid, 85% phosphoric acid trade name, CT H3PO4, CAS 7664-38-2. NSX: 5-Continent Enterprise, 35kg / barrel, 100% new. Purpose of use: Used in the plating industry;Axit Photphoric 85%, tên thương mại Phosphoric Acid 85%, CT H3PO4, mã CAS 7664-38-2. NSX: 5-CONTINENT ENTERPRISE, 35kg/ thùng, mới 100%. Mục đích sử dụng : dùng trong ngành công nghiệp mạ
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
27816
KG
27
TNE
27318
USD
141120SITGSHDAK04338-03
2020-11-19
520843 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-BB-point 2020_NPL22 # & Fabrics woven pattern 100% Cotton 140gsm, size: 55/57-inch (From the other thread color);D-BB-2020_NPL22#&Vải vân điểm dệt thoi 100% Cotton 140gsm, khổ: 55/57 inch (Từ các sợi khác màu)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
27910
KG
22385
MTR
40378
USD
011220SITGSHDAK04344-01
2020-12-04
521051 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3992
KG
17796
MTR
29078
USD
ASEL21072993
2021-07-23
901920 N ??U T? PHáT TRI?N Y T? AN SINH MEKICS CO LTD Breathable machine (including accompanying accessories), Product code: MTV1000, Voltage: 100-240VAC, Manufacturer: Mekics CO., LTD, 100% new;Máy giúp thở (bao gồm phụ kiện đi kèm), mã sản phẩm: MTV1000, điện áp: 100-240VAC,hãng sản xuất:MEKICS CO.,LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
173
KG
10
UNIT
39535
USD
051121SITGSHDAW01662-01
2021-11-10
520832 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D21-RZ-015-096-NPL06 # & 100% Woven Points 100% cotton 112g / m2, Suffering: 142-145cm (Dyed);D21-RZ-015-096-NPL06#&Vải vân điểm dệt thoi 100% Cotton 112g/m2, khổ: 142-145cm (Đã nhuộm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5257
KG
24087
MTR
54630
USD
141120SITGSHDAK04338-01
2020-11-19
521052 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
4360
KG
20015
MTR
34253
USD
241120A56AA72849-01
2020-11-26
521052 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3810
KG
20182
MTR
32977
USD
20071858553
2022-01-14
610332 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT CORLAND TEXTILES LIMITED Men's knitted jackets, 74% cotton 22% Polyester 4% Spandex, Brand: Lacoste - 100% new model;Áo Jacket dệt kim nam mẫu, 74% cotton 22% Polyester 4% Spandex, nhãn hiệu: Lacoste - hàng dùng làm mẫu mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
34
USD
221020EPIRINDMUM213649
2020-11-26
720291 NG TY TNHH PHáT TRI?N KINH T? TOàN C?U M S BANSAL BROTHERS FERRO ALLOYS DIVISION Ferrotitanium alloy lumps QC: 10-50mm (90% min) and <10 mm (5% max); H / Length: Ti: 70-71% (70% min), Al: 5.0% max, V: 3.0% max, Si: 0.5% max, C: 0.2% max, N: 0.5% max, O: 2.0% max, P 0.05% max, S 0.05% max, Fe: 10% min; moi100%;Hợp kim Fero Titan dạng cục QC:10-50mm(90%min) và <10mm(5%max); H/lượng : Ti:70-71%(70%min), Al:5.0%max,V:3.0%max,Si:0.5%max,C:0.2%max,N:0.5%max,O:2.0%max,P:0.05%max,S:0.05%max,Fe:10%min; mới100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
10
KG
10
TNE
25116
USD
21022230062297
2022-02-28
551641 N ??U T? PHáT TRI?N VINATEX PCC ASIA LIMITED Perdungdet100p160cm # & 100% woven woven size 160 cm;PERDUNGDET100P160CM#&Dựng dệt 100% polyester khổ 160 CM
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CT LOGISTICS CANG DN
1139
KG
500
MTR
295
USD
010122221521124571-02
2022-01-10
551641 N ??U T? PHáT TRI?N VINATEX KUFNER HONGKONG LTD Perdungdet100P150cm # & 100% woven woven size 150 cm;PERDUNGDET100P150CM#&Dựng dệt 100% polyester khổ 150 CM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
946
KG
4200
MTR
3150
USD
21022230062297
2022-02-28
551641 N ??U T? PHáT TRI?N VINATEX PCC ASIA LIMITED Perdungdet100P150cm # & 100% woven woven size 150 cm;PERDUNGDET100P150CM#&Dựng dệt 100% polyester khổ 150 CM
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CT LOGISTICS CANG DN
1139
KG
900
MTR
603
USD
160222SZVB15502
2022-02-24
851761 N V?T T? B?U ?I?N NOKIA SOLUTION AND NETWORKS OY Equipment (Hardware-Section I / 1 / 1.1.2) - A part of the system of equipment for the original transceiver station of DM in synchronous DM No. 05 days 12/01/2022 (DMHH attached). Manufacturer: Nokia. New 100%;Thiết bị (Hardware-Mục I/1/1.1.2)-Một phần hệ thống thiết bị trạm thu phát gốc TTDĐ thuộc DM đồng bộ số 05 ngày 12/01/2022 (DMHH đính kèm). Hãng SX: Nokia. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
10591
KG
188
PCE
61100
USD
160222SZVB15502
2022-02-24
851761 N V?T T? B?U ?I?N NOKIA SOLUTION AND NETWORKS OY Equipment (Hardware-Section I / 3 / 3.1.2) - A part of the system of equipment to transceiver the original CTT of DM in synchronous DM No. 05 days 12/01/2022 (DMHH attached). Manufacturer: Nokia. New 100%;Thiết bị (Hardware-Mục I/3/3.1.2)-Một phần hệ thống thiết bị trạm thu phát gốc TTDĐ thuộc DM đồng bộ số 05 ngày 12/01/2022 (DMHH đính kèm). Hãng SX: Nokia. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
10591
KG
21
PCE
6825
USD
181120ON/KOL/15/11/2021
2021-01-04
720211 NG TY TNHH PHáT TRI?N KINH T? TOàN C?U CARBON RESOURCES PVT LTD High carbon ferromanganese alloy lumps QC: 10-50mm (90% min) and 0-50mm (5% max); H / Weight: Mn: 75% min; Si: 1.2% max; C: 7.5% max; P: 0.25% of the max; S: 0.02% max; Fe: 15% min; Origin: India; moi100%.;Hợp kim Fero Mangan Cácbon cao dạng cục QC:10-50mm(90%min) và 0-50mm(5%max); H/lượng: Mn:75%min; Si:1.2%max; C:7.5%max; P:0.25%max; S:0.02%max; Fe:15%min; Xuất xứ: Ấn Độ; mới100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
50090
KG
50
TNE
44500
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
1
PCE
1251
USD
200721SEHPH21070246-02
2021-07-26
840610 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Turbines for 45KW, NSX: Yanmar, Model: 4TN100TE-G1A, PART NO 119101-18020. New 100%;Tua bin dùng cho động cơ máy thủy công suất 45KW, NSX: Yanmar, model: 4TN100TE-G1A, Part No 119101-18020. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
223
KG
1
PCE
984
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
2
PCE
2502
USD
60725230096
2022-02-24
840810 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Diesel cassie motor, Model 4JH80, capacity 58.8kw, 3200 rpm ring speed / minute. Manufacturer Yanmar. New 100%.;Động cơ máy thủy diesel , model 4JH80, công suất 58.8kw , tốc độ vòng tua 3200 vòng/phút. Nhà sản xuất Yanmar. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SCHIPHOL
HA NOI
1300
KG
3
PCE
23793
USD
200721SEHPH21070246-02
2021-07-26
841392 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Seawater pumps for diesel engines of 298KW ships, NSX: Yanmar, Model: 6ha2m-dte, Part No: 43600-400411. New 100%.;Cánh bơm nước biển dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 298KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-DTE, Part No: 43600-400411. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
223
KG
6
PCE
1975
USD
281021SNKO010211001157
2021-11-10
390321 N ??U T? S?N XU?T HBP UNID GLOBAL CORPORATION Plastic beads Styrene acrylonitrile co polymers (san), primary form, non-scatter form, type of 350hw, brand: kumho, packing specifications: 25 kg / bag, 100% new goods,;Hạt nhựa STYRENE ACRYLONITRILE CO POLYMERS (SAN), dạng nguyên sinh, dạng không phân tán, loại SAN 350HW, hiệu: KUMHO, quy cách đóng gói: 25 kg/bao, hàng mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
40400
KG
40
TNE
82400
USD
051221EGLV023100037193
2022-01-04
961900 N T?P ?OàN ??U T? HSC HSC JAPAN JOINT STOCK COMPANY Paper diapers (form diaper) for children, disposable type, Merries, M68 size, packing 68 pcs / bag, (1package = 1 bag). Manufacturer: KAO CORPORATION. New 100%;Tã giấy (dạng tã dán) dùng cho trẻ em, loại dùng một lần, hiệu Merries, size M68, đóng gói 68 chiếc/túi, (1package = 1túi). Nhà sản xuất : Kao Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13430
KG
760
PKG
8087
USD
051221EGLV023100037193
2022-01-04
961900 N T?P ?OàN ??U T? HSC HSC JAPAN JOINT STOCK COMPANY Paper diapers (form diaper) for children, disposable type, Merries, size S88, packed 88 pcs / bag, (1package = 1 bag). Manufacturer: KAO CORPORATION. New 100%;Tã giấy (dạng tã dán) dùng cho trẻ em, loại dùng một lần, hiệu Merries, size S88, đóng gói 88 chiếc/túi, (1package = 1túi). Nhà sản xuất : Kao Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13430
KG
848
PKG
9023
USD
5517348690
2022-06-23
950619 N ??U T? AN PHáT TORAY INTERNATIONAL Ben's pillow is used for snapshot athletes, The North Face;Bó gối dùng cho các vận động viên trợt tuyết, hiệu The North Face
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
44
USD
211021SHHPH2115864
2021-11-02
852869 N ??U T? P T GRAND FIELD TECHNOLOGY LIMITED Model in112aa projector, 300-inch projector capacity, 100-240V voltage, Infocus brand, made in China. New 100%;Máy chiếu model IN112AA, công suất chiếu 300 inch,điện áp 100-240V,hiệu InFocus,xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4448
KG
759
PCE
178365
USD
031021LSZHPH214563
2021-10-28
852869 N ??U T? P T NEC ASIA PACIFIC PTE LTD Multi-purpose projector NEC, Model NP-MC423WG, Projector 30 '' - 300 '', 100-240V voltage, Made in China. New 100%;Máy chiếu đa năng hiệu NEC, model NP-MC423WG, công suất chiếu 30''-300'', điện áp 100-240V, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
454
KG
5
PCE
2525
USD