Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250721EGTSINCLI153821
2021-07-30
291614 N SHANG YI TOP VISION INTERNATIONAL CORPORATION Methyl methacrylate monomer, liquid form (MMA) (is ester of metacrylic acid - organic chemicals. (CAS Code: 80-62-6), as a raw material for manufacturing acrylic plastic sheet / Mica plastic sheet. New 100%;METHYL METHACRYLATE MONOMER, dạng lỏng ( MMA ) ( là ESTE của AXIT METACRYLIC - HÓA CHẤT HỮU CƠ. (Mã CAS : 80-62-6), Làm nguyên liệu sản xuất Tấm nhựa Acrylic / Tấm nhựa Mica . Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
209270
KG
176
TNE
342197
USD
190421YMLUN851109811
2021-06-14
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.45m to 0.65m, from 4.9m to 11.5m in length) # & 20.93M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.45m đến 0.65m, chiều dài từ 4.9m đến 11.5m) #&20.93M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
21
MTQ
6948
USD
101220HDMUHBHM1360453
2021-01-23
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES A S GLOBAL TIMBER SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.46m to 0.58m, from 4.9m to 11m length) # & 23.209M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.46m đến 0.58m, chiều dài từ 4.9m đến 11m) #&23.209M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27850
KG
23
MTQ
7436
USD
EGLV 149108803855
2021-08-27
845430 NG TY TNHH YONG YI DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Mold casting machine, holy hong, 30t model, 21kw capacity, used for molding for scissors, 100% // die caster;Máy đúc khuôn, hiệu Holy Hong, model 30T, công suất 21kW, dùng để đúc khuôn cho con trượt khóa kéo, mới 100% // DIE CASTER
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5310
KG
2
PCE
3000
USD
100522XMJY22040914
2022-05-24
842330 NG TY TNHH YI ZHU HONGKONG STRONG HOLDINGS CO LIMITED Automatic weighing fixed weight model: WSD-16-3 1.5KW /220V, Manufacturer: Bangda Plastic Co., Ltd, Year SX: 4/2022 (used for packaging materials with predetermined weight bags), 100% new goods;Cân tự động trọng lượng cố định Model: WSD-16-3 1.5Kw /220V, Nhà SX: BANGDA Plastic Co.,ltd, Năm SX: 4/2022 (dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
762
KG
2
SET
13660
USD
130120TCHCM2001B420
2020-01-16
291429 C IN SHANG HORNG VI?T NAM SHANG HORNG INKS CO LTD D004#&Dung môi Isophorone (A3: 78-59-1);Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ketones without other oxygen function: Other: Camphor;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无其他氧功能的环胞酮,环胞酮或cycloterpenic酮:其他:樟脑
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1710
KGM
1710
USD
220522TCHCM2205D452
2022-05-23
291429 C IN SHANG HORNG VI?T NAM SHANG HORNG INKS CO LTD D004 ISophorone solvent (A3-CAS: 78-59-1) (liquid form, 3.5.5-trimethyl-2-cyclohexene-1-one);D004#&Dung môi Isophorone (A3 - CAS: 78-59-1) (dạng lỏng, 3,5,5-Trimethyl-2-cyclohexene-1-one)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18673
KG
1900
KGM
1900
USD
241121THCC21112120
2021-12-08
130240 SHANG YANG FULL SCENT TRADING CO LTD Granular food products (coffee flavor): Konjac Crystal (Coffee) used in drinks, 2kg * 6bag / box, NSX: Full Scent Trading Co., Ltd, Announcing Number: 1.37 / Shangyang / 2021. 100% new;Chế phẩm thực phẩm dạng hạt ( hương cà phê ) : KONJAC CRYSTAL ( COFFEE ) dùng trong pha chế đồ uống, 2kg*6bag/box ,NSX : FULL SCENT TRADING CO.,LTD, công bố số : 1.37/SHANGYANG/2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2379
KG
156
UNK
1248
USD
241121THCC21112120
2021-12-08
130240 SHANG YANG FULL SCENT TRADING CO LTD Granular food products (original flavor): Konjac Crystal (Original) used in drinking drinks, 2kg * 6bag / box, NSX: Full Scent Trading Co., Ltd, Announcing Number: 1.36 / Shangyang / 2021. 100% new;Chế phẩm thực phẩm dạng hạt ( hương nguyên vị ) : KONJAC CRYSTAL ( ORIGINAL ) dùng trong pha chế đồ uống, 2kg*6bag/box,NSX : FULL SCENT TRADING CO.,LTD , công bố số : 1.36/SHANGYANG/2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2379
KG
28
UNK
224
USD
230622EGLV149204515246
2022-06-29
480254 NG TY TNHH BAO Bì YI YUAN POTENT OCEAN PACKAGING MATERIAL HONG KONG LIMITED Paper made 100% pulp of bleaching, unprocessed, soaked, decorated, unprocessed, 16g/m2, ash 7.79% Half-transsparent paper, roll, 36cm, long 7000m, used as paper cover shoes.;Giấy làm100% bột giấy hóa học tẩy trắng,chưa tráng phủ, thấm tẩm, trang trí,chưa nhuộm định lượng 16g/m2,độ tro 7.79%HALF-TRANSPARENT PAPER,dạng cuộn,khổ 36CM,dài7000M,dùng làm vỏ giấy bọc giày.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25721
KG
525
KGM
282
USD
200222WZD22020020
2022-02-25
550921 NG TY TNHH YI CHAO VI?T NAM SMITH FOOTWEAR LIMITED Single yarn from 100% polyester staple fiber, white, yarn level: 284 decitex, roll form, not packed for retail. (Polyester yarn), used to produce straps and shoelaces. 100% new.;Sợi đơn từ 100% xơ staple polyester, màu trắng, độ mảnh sợi: 284 decitex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ.(POLYESTER YARN), dùng để sản xuất dây đai, dây giày. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19456
KG
19000
KGM
74670
USD
132100016123698
2021-10-28
960711 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED A03 # & 5 inch metal zipper. 100% new goods;A03#&Khóa kéo kim loại 5 inch .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH YKK VIET NAM
KHO CONG TY TNHH YI DA VIET NAM
118
KG
510
PCE
69
USD
132100016123698
2021-10-28
960711 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED A03 # & 5.8 inch metal zipper. 100% new goods;A03#&Khóa kéo kim loại 5.8 inch .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH YKK VIET NAM
KHO CONG TY TNHH YI DA VIET NAM
118
KG
630
PCE
91
USD
100221KELHAI2102002
2021-02-18
902990 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM CHIU YI MOTOR CO LTD Base clock speed clock installation of new motorcycles 14115-324P-000 100%;Đế kim đồng hồ lắp đồng hồ tốc độ của xe máy mới 100% 14115-324P-000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1747
KG
100
PCE
11
USD
100221KELHAI2102002
2021-02-18
902990 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM CHIU YI MOTOR CO LTD Surface mounted clock clock speed of 100% 14,100 new motorcycles-VD30-100;Mặt số đồng hồ lắp đồng hồ tốc độ của xe máy mới 100% 14100-VD30-100
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1747
KG
100
PCE
176
USD
100221KELHAI2102002
2021-02-18
902990 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM CHIU YI MOTOR CO LTD Surface mounted clock clock speed of 100% 14,100 new motorcycles-X100-100;Mặt số đồng hồ lắp đồng hồ tốc độ của xe máy mới 100% 14100-X100-100
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1747
KG
100
PCE
143
USD
100221KELHAI2102002
2021-02-18
902990 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM CHIU YI MOTOR CO LTD Clockwise mounted speedometer 100% of new motorcycles 14 131-X100-100;Kim đồng hồ lắp đồng hồ tốc độ của xe máy mới 100% 14131-X100-100
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1747
KG
100
PCE
68
USD
100221KELHAI2102002
2021-02-18
902990 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM CHIU YI MOTOR CO LTD Gut clock speed clock installation of new motorcycles 100% 23000-5LL0-003-P;Ruột đồng hồ lắp đồng hồ tốc độ của xe máy mới 100% 23000-5LL0-003-P
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1747
KG
200
PCE
293
USD
2022050126
2022-06-01
853120 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM XIAMEN SHANGDEYUAN TECHNOLOGY CO LTD LG screen of electronic circuit test device Model 27UL550, 19V-2.0A, 27-inch size, used to check the new integrated electronic circuit board;Màn LG của thiết bị kiểm tra bảng mạch điện tử Model 27UL550, 19V-2.0A, kích thước 27 inch, dùng để kiểm tra bảng mạch điện tử tích hợp mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
96
KG
6
PCE
3090
USD
270522STHPH2200036
2022-06-01
320414 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM SAM YANG HONG CHEMICAL LTD C01 #& Brown Dye Brown AGL-01 is used to dye jeans. Ingredients Benzene, C10-13-alkyl Derivs: CAS: 67774-74-7;C01#&Thuốc nhuộm trực tiếp Brown AGL-01 dùng để nhuộm màu cho quần Jean. Thành phần Benzene, C10-13-alkyl derivs: cas : 67774-74-7
CZECH
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
274
KG
150
KGM
4800
USD
DEER20218784131
2021-07-06
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F07 # & 99% Cotton Denim Fabric 1% Elastane (Spandex / Lycra). Quality 427 gr / m2. Square 57 "-59" inches.;F07#&Vải denim chất liệu 99% Cotton 1% elastane (Spandex/Lycra).định lượng 427 gr/m2. khổ 57"-59"inch.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19990
KG
37667
MTK
70919
USD
060221SHAZSE21020025
2021-02-18
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F16 # & denim material Cotton 3% elastane 97% (Spandex, Lycra). Quantitative 356gr / m2. fabric width 54 '' - 56 '' inches;F16#&Vải denim chất liệu 97% Cotton 3% Elastane (Spandex, Lycra). định lượng 356gr/m2. khổ vải 54''-56'' inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10899
KG
30933
MTK
65403
USD
100121CAN-JSEF-2101-0012
2021-01-16
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F31 # & denim material Cotton 92% 7% T400 (Polyester) 1% Lycra (spandex / elastane). Quantitative 322gr / m2. fabric width 47 '' - 49 '' inches;F31#&Vải denim chất liệu 92% Cotton 7% T400 (Polyester) 1% Lycra (spandex/elastane). định lượng 322gr/m2. khổ vải 47''-49'' inch
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
2092
KG
5973
MTK
14957
USD
200320AHUVHF12060031
2020-03-25
842099 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM HEBA ADVANCED TECHNOLOGY CO LIMITED Bộ cấp liệu của Máy đặt dán bảng mạch PCB mới 100% FEEDER, 12MM- 16MM. PANASONIC, SX 2019;Calendering or other rolling machines, other than for metals or glass, and cylinders therefor: Parts: Other: Parts of apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photo-sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring boards substrates or their components;除金属或玻璃以外的压延或其他滚压机及其圆柱体:部件:其他:用于在印刷电路板上施加干膜或液体光刻胶,感光层,焊膏,焊料或粘合材料的部件板或印刷线路板基板或其组件
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
DINH VU NAM HAI
0
KG
25
PCE
17184
USD
200320AHUVHF12060031
2020-03-25
842099 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM HEBA ADVANCED TECHNOLOGY CO LIMITED Bộ cấp liệu của Máy đặt dán bảng mạch PCB mới 100% FEEDER, 12MM- 16MM.;Calendering or other rolling machines, other than for metals or glass, and cylinders therefor: Parts: Other: Parts of apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photo-sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring boards substrates or their components;除金属或玻璃以外的压延或其他滚压机及其圆柱体:部件:其他:用于在印刷电路板上施加干膜或液体光刻胶,感光层,焊膏,焊料或粘合材料的部件板或印刷线路板基板或其组件
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
DINH VU NAM HAI
0
KG
25
PCE
17184
USD
200320AHUVHF12060031
2020-03-25
842099 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM HEBA ADVANCED TECHNOLOGY CO LIMITED Bộ cấp liệu của Máy đặt dán bảng mạch PCB mới 100% FEEDER, 12MM- 16MM. PANASONIC, SX 2019;Calendering or other rolling machines, other than for metals or glass, and cylinders therefor: Parts: Other: Parts of apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photo-sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring boards substrates or their components;除金属或玻璃以外的压延或其他滚压机及其圆柱体:部件:其他:用于在印刷电路板上施加干膜或液体光刻胶,感光层,焊膏,焊料或粘合材料的部件板或印刷线路板基板或其组件
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
DINH VU NAM HAI
0
KG
25
PCE
17184
USD
DEER20208MBSQW8
2020-12-23
540781 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F48 # & Woven material 25% Cotton 75% Polyester. Quantitative 147gr / m2. fabric width 45 '' - 47 '' inches;F48#&Vải dệt thoi chất liệu 75% Polyester 25% Cotton. định lượng 147gr/m2. khổ vải 45''-47'' inch
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1737
KG
4687
MTK
4723
USD
280621LSHHPH21062255
2021-07-05
540781 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F06 # & woven fabric material 65% Polyester 35% cotton. Quantitative 102 gr / m2. Square 57 "-59" inches.;F06#&Vải dệt thoi chất liệu 65% Polyester 35%Cotton. Định lượng 102 Gr/m2. Khổ 57"-59"inch.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
355
KG
3427
MTK
1726
USD
112100015534067
2021-10-04
846300 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED M01 # & Chrysanthemum stamping machine, YKK brand, Model # N7, 220V voltage for jeans, 100% new cave.;M01#&Máy dập cúc, Nhãn hiệu YKK, Model# N7, điện áp 220V Dùng cho sản xuất quần Jean, Hang mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
316
KG
2
PCE
13208
USD
LHE9210410
2022-06-27
520939 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F106 #& 95% spandex cotton woven fabric (elastane/lycra). Quantitative 290 gr/m2. 54 " - 56" inches.;F106#&Vải dệt thoi chất liệu 95% Cotton 5% Spandex (Elastane/Lycra). Định lượng 290 Gr/m2. Khổ 54" - 56" inch.
PAKISTAN
VIETNAM
LAHORE
HA NOI
310
KG
1034
MTK
2878
USD
240921025B697858
2021-10-04
830511 KIM ZHAN YI EASY KEEN LIMITED Nl-014 # & iron latch used plastic cover production;NL-014#&Chốt gài sắt dùng sản xuất bìa nhựa đựng hồ sơ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13840
KG
134000
PCE
212
USD
200121ASKVHHK1030047
2021-01-26
481039 I SHUN YI JIAXUAN TRADE LIMITED Waterproof kraft paper 60cm wide (Coated paper, coated 1 PE surface, no adhesive, rolls, unbleached, materials for footwear). QC: 60x116cm. New 100%;Giấy kraft chống thấm nước rộng 60cm ( Coated paper, đã được tráng 1 mặt bằng PE, không có chất kết dính, dạng cuộn, chưa tẩy trắng, Nguyên liệu dùng trong ngành giày ). QC: 60x116cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
15860
KG
1675
KGM
2144
USD
270522CIF2205JIANGDD0601
2022-06-02
350691 I SHUN YI GUANGDONG YUGUANG IMPORTS AND EXPORTS GROUP CO LTD Glue used in the shoe industry, used to paste the Sy-911 shoe soles, 100% new (220 kg / barrel) of polymers, no formaldehyde. Commodity is not under Circular 40/2018/TT-BNNPTNT;Keo dùng trong ngành giày, dùng để dán đế giày SY-911,hàng mới 100% (220 kg / thùng ) gốc Polymer, không có formaldehyde. Hàng không thuộc thông tư 40/2018/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25910
KG
23320
KGM
39644
USD
230320025A527770
2020-03-24
600129 NG TY TNHH LONG YI INDUSTRIAL VI?T NAM WELL SUCCESS TRADING CO LTD CR102#&Vải từ xơ nhân tạo;Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted: Looped pile fabrics: Of other textile materials;针织或钩编的包括“长绒”织物和毛圈织物的绒毛织物:绒毛绒织物:其他纺织材料
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2669
MTK
12257
USD
230621NAM4494465A
2021-09-15
440793 P DONG SHANG VI?T NAM NORTHWEST HARDWOODS INC Wood Maple (likes) Lips have not been treated to increase the solid, yet, yet sanding - Maple Lumber 4/4 '' RW 10 '(25.4 x 76.20 ~ 304.8 x 2438.4 ~ 3048 mm) -TKH Acer Macrophyllum (Number Real m3: 26,625 m3) - 100% new goods;Gỗ Maple( thích) xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào,chưa chà nhám- MAPLE LUMBER 4/4'' RW 10'( 25.4 x 76.20~304.8 x 2438.4~3048 mm)-TKH Acer macrophyllum (số M3 thực: 26.625 M3)-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
23650
KG
26625
MTQ
10832
USD
290721112100014000000
2021-07-30
844314 JIA YI GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD 2-color letterpress printer, roll type, Model: YC 250, printing size: 265x315mm, Print speed: 8000pcs / h, CS: 4500W / 380V, Brand: Yicheng. Used removable goods, production in 2017.;Máy in letterpress 2 màu, loại in cuộn , model: YC 250, khổ in:265x315mm, tốc độ in: 8000pcs/h, CS:4500W/380V, nhãn hiệu: Yicheng. Hàng tháo rời đã qua sử dụng, sản xuất năm 2017.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19140
KG
1
PCE
10850
USD
290721112100014000000
2021-07-30
901010 JIA YI GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Automatic exposure machines The copies are rinse on the label stamp printing. Model: YXD45. Capacity: 4.5KW / 220V. Used goods, produced in 2019.;Máy phơi sáng tự động các phim bản đã tráng lên cuộn giấy in tem nhãn. Model: YXD45. Công suất: 4,5KW/220V. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2019.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19140
KG
1
PCE
1716
USD
010221TXGSGN2101832-02
2021-02-18
820890 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD Steel blade (for covering skin cells). New 100%;Lưỡi cắt bằng thép ( dùng cho máy bào da ) . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
84
KG
4
PCE
760
USD
112000005446337
2020-01-21
291711 C DA YI SHENG VI?T NAM WOLVERINE WORLDWIDE LEATHERS HK LIMITED C2H2O4#&Hoá Chất Oxalic Acid (C2H2O4) dùng xử lý da heo thuộc dạng rắn;Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Acyclic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Oxalic acid, its salts and esters;多元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无环多羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:草酸,其盐和酯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
0
KG
5000
KGM
3435
USD
010221TXGSGN2101832-01
2021-02-18
283322 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N022 # & ALUMINITM SYNTAN FAL 'commercial Aluminum sulfate powder 25kg / bag;N022#&ALUMINITM SYNTAN FAL 'Nhôm sulfat thương phẩm dạng bột 25kg/bao
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20862
KG
1000
KGM
1940
USD
030621TXGSGN2105833
2021-06-08
283322 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N022 # & Aluminitm Syntan Fal 'Aluminum Sulfate Powdered Powder Products 25kg / bag, CAS 14018-90-7, 91728-14-2, 7757-82-6, FUI manufacturer (China);N022#&ALUMINITM SYNTAN FAL 'Nhôm sulfat thương phẩm dạng bột 25kg / bao , CAS 14018-90-7 , 91728-14-2 , 7757-82-6 , nhà sx FUI ( China)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23607
KG
1000
KGM
1980
USD
010221TXGSGN2101832-01
2021-02-18
320611 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N049 # & R-902 - Pigments for leather cow of powder: 25kg / bag;N049#&R-902 - Thuốc màu dùng cho da bò thuộc dạng bột : 25kg/bao
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20862
KG
1000
KGM
3540
USD
112100016069819
2021-10-29
291511 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N011 # & Formic Acid (Domestic formic acid solution) CAS NO: 64-18-6, liquid form 1194kg / carton supplier of Nghi Son Chemical Import & Export Company Limited;N011#&Formic Acid (dung dịch axit formic trong nước) Cas no: 64-18-6, dạng lỏng 1194kg/thùngNhà cung cấp CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT NGHI SơN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
KHO CTY TNHH THUOC DA YISHENG
6514
KG
2388
KGM
3909
USD
112100015401841
2021-09-30
291512 C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS026 # & Chemical Formic Acid Liquid ACID Use leather treatment CAS: 64-18-6 1194kg / carton;KS026#&Hoá chất Formic Acid dạng lỏng dùng xử lý da thuộc Cas : 64-18-6 1194kg/ thùng
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
6148
KG
2388
KGM
1946
USD
112100014250116
2021-07-31
291512 C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS026 # & Chemical Formic Acid Liquid ACID Use leather treatment CAS: 64-18-6 1194kg / carton;KS026#&Hoá chất Formic Acid dạng lỏng dùng xử lý da thuộc Cas : 64-18-6 1194kg/ thùng
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
22088
KG
3582
KGM
2751
USD
112100016069819
2021-10-29
291512 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N041 # & chemical sodium formate - use cowhide handle of solid form 25kg / cover CAS: 141-53-7. Supplier Nghi Son Chemical Import Export Company Limited;N041#&Hoá chất SODIUM FORMATE - dùng dể xử lý da bò thuộc dạng rắn 25kg/bao cas : 141-53-7. Nhà cung cấp CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT NGHI SơN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
KHO CTY TNHH THUOC DA YISHENG
6514
KG
1000
KGM
538
USD
112100014250116
2021-07-31
291512 C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS051 # & Sodium formate-chemicals used to handle cowhide of solid form 25kg / cover CAS: 141-53-7;KS051#&Sodium Formate- Hoá chất dùng để xử lý da bò thuộc dạng rắn 25kg/bao cas : 141-53-7
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
22088
KG
4000
KGM
1716
USD
240921A05BA03947
2021-09-29
320290 C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS034 # & Cromotan - Synthetic organic substances in powder, 25kg / bag. CAS NO: 12336-95-7, 15124-09-1,7732-18-5. Manufacturer: Quantum Color International CO., LTD;KS034#&CROMOTAN - chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dạng bột, 25kg/bao . Cas no: 12336-95-7, 15124-09-1,7732-18-5 . Nhà sx: QUANTUM COLOR INTERNATIONAL CO., LTD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16411
KG
2000
KGM
3000
USD
020422HCM22035157
2022-04-04
320290 C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD T-23HP #& organic skin of LINCOTAN T-23HPF synthetic tanning liquid 120kg/barrel, 100%new goods, CAS 24938-16-7, 7732-18-5, Quantum Color International Co., Ltd.;T-23HP#&Chất hữu cơ thuộc da tổng hợp LINCOTAN T-23HPF dạng lỏng 120kg/thùng, hàng mới 100%, CAS 24938-16-7, 7732-18-5 , nhà sx QUANTUM COLOR INTERNATIONAL CO., LTD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13485
KG
2400
KGM
4632
USD
010221TXGSGN2101832-01
2021-02-18
320290 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD U-180 # & organic tanning substances Synthetic U-180 120kg / barrel;U-180#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp U-180 120kg/thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20862
KG
120
KGM
466
USD
281220TCHCM2012D464
2021-01-13
380993 C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS007 # & Standox F533-agent treatment for leather dyed water forms 150kg / barrel;KS007#&STANDOX F533-Tác nhân xử lý nhuộm màu dùng cho da thuộc dạng nước 150kg/thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16017
KG
750
KGM
1388
USD
010221TXGSGN2101832-01
2021-02-18
380993 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD DL # & Preparations for the treatment of leather DL 30kg / bag;DL#&Chế phẩm dùng xử lý da thuộc DL 30kg/bao
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20862
KG
30
KGM
81
USD
311020EGLV149005845679
2020-11-05
441900 HUA YI LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Laminated wood panels from poplar wood vertical, horizontal, smooth surfaces were cell (Q / c: 1220mm x 12mm x 1800-2440mm), used to produce furniture, new customers 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt (Q/c: 1800-2440mm x 1220mm x 12mm), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
130440
KG
139
MTQ
90322
USD
311020EGLV149005845679
2020-11-05
441900 HUA YI LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Laminated wood panels from poplar wood vertical, horizontal, smooth surfaces were cell (Q / c: 1220mm x 40mm x 1800-2440mm), used to produce furniture, new customers 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt (Q/c: 1800-2440mm x 1220mm x 40mm), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
130440
KG
71
MTQ
47050
USD
311020EGLV149005845679
2020-11-05
441900 HUA YI LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Laminated wood panels from poplar wood vertical, horizontal, smooth surfaces were cell (Q / c: 1220mm x 25mm x 1800-2440mm), used to produce furniture, new customers 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt (Q/c: 1800-2440mm x 1220mm x 25mm), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
130440
KG
10
MTQ
6609
USD
311020EGLV149005845679
2020-11-05
441900 HUA YI LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Laminated wood panels from poplar wood vertical, horizontal, smooth surfaces were cell (Q / c: 1220mm x 20mm x 1800-2440mm), used to produce furniture, new customers 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt (Q/c: 1800-2440mm x 1220mm x 20mm), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
130440
KG
44
MTQ
27586
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with plastic 10 / piece / box of 0.7 mm pen diameter diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029. Black: 15,600c, red: 4.800c. NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 10/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu đen:15.600c, Màu đỏ:4.800c. NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
20400
PCE
1428
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with Plastic 100 / piece / box of 0.7 mm pen stroke diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029.Green: 12,000C, black: 12,000C NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 100/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu xanh:12.000c, màu đen:12.000c NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
24000
PCE
1680
USD
1305221
2022-05-27
310210 N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD