Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090721OOLU2671007110
2021-07-29
830630 N SAO TH?NG LONG DR MARIA ELENA FILIO BORROMEO Move and personal luggage is using: decorative pictures (10 pcs / set);Tài sàn di chuyển và hành lý cá nhân đang sử dụng :Tranh ảnh trang trí ( 10 chiếc / bộ )
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TAN VU - HP
3220
KG
1
SET
5
USD
090221ESSASEL21020830
2021-02-18
551642 T THàNH VIêN SAO MAI DAUM COMPANY DU005 # & Fabrics 80% Cotton 20% Polyester 58 ";DU005#&Vải 80% Polyester 20% cotton 58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
216
KG
13
MTK
27
USD
051221ESSASEL21120354
2021-12-14
551221 T THàNH VIêN SAO MAI TAE YOUNG GLOBAL CO LTD SX045 # & 100% acrylic fabric 60 "woven, dyed;SX045#&Vải 100% Acrylic 60" dệt thoi, đã nhuộm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
905
KG
3351
MTK
9139
USD
140721SITDSHSGA43055
2021-07-20
293369 N TH?C PH?M SAO TA WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD Trichloro isocyanuric acid 90% min, powder. Packing: 50kg Plastic Drums. Purpose of use: Chemicals used to clean the factory. Code Code: 87-90-1;TRICHLORO ISOCYANURIC ACID 90% MIN, POWDER. Packing: 50KG PLASTIC DRUMS. Mục đích sử dụng: Hóa chất dùng để vệ sinh nhà xưởng. Mã CAS: 87-90-1
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
67
KG
63
TNE
95445
USD
220621SUDU51650A7UX010
2021-08-30
306179 N TH?C PH?M SAO TA KYOKUYO CO LTD C2 (51-100) # & red shrimp and shells, no frozen head. Size 51-100 children / kg (Pleyicus muelleri);C2 (51-100)#&Tôm đỏ còn vỏ, không đầu đông lạnh. Size 51-100 Con/Kg (Pleoticus Muelleri)
CHINA
VIETNAM
PUERTO MADRYN
CANG CAT LAI (HCM)
26915
KG
23568
KGM
163798
USD
130222A11CX00239
2022-02-26
160529 N TH?C PH?M SAO TA HANWA CO LTD Headless tiger shrimp, peeled, leaving a frozen powder size 37-41g. Specifications: 5 children / tray x 20 trays / barrel x 2 barrels / bundles (returned goods in line 03 of TK Export: 304365583710 / B11 November 30, 2021);Tôm sú không đầu, lột vỏ, chừa đuôi tẩm bột đông lạnh size 37-41G. Quy cách: 5 Con/Khay x 20 Khay/Thùng x 2 Thùng/Bó (Hàng trả về thuộc dòng hàng số 03 của TK xuất: 304365583710/B11 ngày 30/11/2021)
VIETNAM
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
9360
KG
200000
PCE
82000
USD
070422HLCUIT1220405348
2022-05-25
030462 N XU?T TH??NG M?I TH?Y S?N SAO KIM INFINITY SEA TRADE INC Pangasius Pangasius (Pangasius Hypophthalmus), Packaging: Interleaved, 2x5kg/Block/CTN, size 170gr/up 2600 barrels. Returns to the entire TK 304427232930/B11 dated December 23, 2021;Cá tra phi lê đông lạnh (Pangasius hypophthalmus), đóng gói : Interleaved, 2x5kg/block/ctn, size 170gr/up 2600 thùng. hàng trả về toàn bộ TK 304427232930/B11 ngày 23/12/2021
VIETNAM
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
28080
KG
26000
KGM
89388
USD
23525170574
2021-11-01
900590 T THàNH VIêN ?I?N T? SAO MAI SUN IVY INTERNATIONAL INCORPORATION Vacuum block EPM111-00A3 (electronic block used to produce binoculars, 100% new products, katod manufacturer);Khối chân không EPM111-00A3 ( khối điện tử dùng để sản xuất ống nhòm, hàng mới 100%, hãng sản xuất Katod)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOSIBIRSK-TOLMACHE
HA NOI
29
KG
51
PCE
88411
USD
23523670463
2021-11-23
900590 T THàNH VIêN ?I?N T? SAO MAI SUN IVY INTERNATIONAL INCORPORATION Vacuum block EPM111-02A3 (electronic block used to produce binoculars, 100% new goods, katod manufacturer);Khối chân không EPM111-02A3 ( khối điện tử dùng để sản xuất ống nhòm, hàng mới 100%, hãng sản xuất Katod)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOSIBIRSK-TOLMACHE
HA NOI
19
KG
148
PCE
312694
USD
23525160796
2021-10-27
700231 T THàNH VIêN ?I?N T? SAO MAI SUN IVY INTERNATIONAL INC Glass tube KVRT 433246.001 to preserve optical glass (used in binoculars) Katod manufacturer, 100% new products;Ống thủy tinh KVRT 433246.001 để bảo quản thuỷ tinh quang học ( dùng trong ống nhòm ) hãng sản xuất Katod, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HA NOI
430
KG
600
PCE
221894
USD
AIF441522
2021-10-05
902811 N C? N?M SAO KING TOWN SYSTEM CORP Gas meter - gas detector (TBI measuring: gd / sg-t3e / fd, em, r, roof: gd / sg-wpc, indicator light: gd-gbs-b), sn: 221090149521,221090149522,221090149522 , 221090149524,221090149525, voltage: DC12-30V, NSX: GAPOR, 100% new;Bộ đo khí CO- CO Gas Detector( tbi đo:GD/SG-T3E/F-D,EM,R, mái che:GD/SG-WPC,đèn báo:GD-GBS-B),SN:221090149521,221090149522,221090149523,221090149524,221090149525, điện áp:DC12-30V,nsx:GASTOR, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
72
KG
5
SET
7263
USD
4770312271
2021-06-21
691410 N ?I?N SAO MAI MYANMAR SOLAR RAYS CO LTD Porcelain heads stand 33kv in porcelain, Dalian brand, accessories for aerial power lines;Đầu sứ đứng 33kV bằng sứ , hiệu Dalian, phụ kiện dùng cho đường dây điện trên không
CHINA
VIETNAM
YANGON
HO CHI MINH
14
KG
1
PCE
14
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
110610 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Tieu Trieu - TOOOR DHAL (TOOR DHALL), AACHI brand, Scientific name: Cajanus Cajan, Packing 1kg / pack, 10 packs / carton (PKG), 25 barrels of Indian origin, 100% new goods;Đậu triều - Toor Dhal (Toor Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Cajanus cajan, đóng gói 1kg/ gói, 10 gói/ thùng (Pkg), 25 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
25
UNK
435
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Corian Cilosine powder - Coriander Powder, Coriandrum Sativum scientific name, packed 500g/ pack, 20 packs/ barrel, 20 boxes, AACHI brand, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 500g/ gói, 20 gói/ thùng, 20 thùng, hiệu Aachi, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
20
UNK
731
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Coriander Powder Powder - Coriander Powder, Name of Coriandrum Sativum, Packing 200g / pack, 20 packs / barrel, 5 barrels; 500g / pack, 24 packs / barrels, 10 barrels, Aachi brand, Indian origin, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 200g/ gói, 20 gói/thùng, 5 thùng; 500g/ gói, 24 gói/ thùng, 10 thùng, hiệu Aachi, xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
15
UNK
335
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Corian Cilosine powder - Coriander Powder, Coriandrum Sativum scientific name, packaging 100g/ pack, 80 packs/ barrel, 10 boxes, Aachi brand, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 100g/ gói, 80 gói/thùng, 10 thùng, hiệu Aachi, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
10
UNK
444
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Dau Trieu - Toor Dhal (Toor Dhall), Aachi brand, scientific name: Pigeon Pea, packed 1kg/ pack, 20 packs/ barrel (PKG), 20 boxes of India, 100% new goods;Đậu triều - Toor Dhal (Toor Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Pigeon pea, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng (Pkg), 20 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
20
UNK
798
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Black lentils - Urad Dal (Urad Dhall), Aachi Brand, Scientific name: Vigna Mungo, Packing 1kg / pack, 20 packs / barrel, 9 barrels of Indian origin, 100% new goods;Đậu lăng đen - Urad Dal (Urad Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Vigna mungo, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng, 9 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
9
UNK
295
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Black Lentils - Urad Dal (Urad Dhall), AACHI brand, scientific name: Vigna Mungo, packed 1kg/ pack, 20 packs/ barrel, 10 boxes of India, 100% new goods;Đậu lăng đen - Urad Dal (Urad Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Vigna mungo, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng, 10 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
10
UNK
385
USD
050322EGLV142200447231
2022-03-30
845521 N XU?T Và TH??NG M?I SAO ?? KUNMING FUNDA IMPORT AND EXPORT CO LTD Machine for steel heads for small squeezing steel wire, Model FD-1-6.5, Wuxi Jiangsu China, CS 3FA 2.2 KW, 380V, Xuxi Hongxing Wire-Drawing Machinery Co., Ltd. 100% new;Máy tóp đầu thép dùng bóp nhỏ đầu dây cuộn thép,Model FD-1-6.5, nhãn hiệu Wuxi Jiangsu China, cs 3Fa 2,2 KW,đ.áp 380V,nhà sx Xuxi HongXing Wire-Drawing Machinery Co.,LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
31300
KG
1
SET
1200
USD
SZDJ20201238
2021-01-25
880220 N SAO THáNG TáM VI?T NAM HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED Ultralight flying vehicle mounted spraying system, with a capacity of 10 liters, Brand: MG-1P AGRAS (TH) .model: 3WWDSZ-10016.Remote model: GL300N, Size: 1460x1460x578mm.Hang DJI producer. New 100%;Phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu,dung tích 10 lit,Nhãn hiệu: AGRAS MG-1P(TH).Model: 3WWDSZ-10016.Remote model:GL300N,Kích thước:1460x1460x578mm.Hãng DJI sản xuất.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
355
KG
20
SET
32000
USD
SZDJ21062540
2021-07-10
880220 N SAO THáNG TáM VI?T NAM HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED Ultra-light flight media attaches to pesticide spray system, 10 liter capacity. Brand: Agras T10. Model: 3wwdz-10a. Remote: RM500-ENT, Size: 1958x1833x553mm. DJI manufactured. New 100%;Phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu,dung tích 10 lit. Nhãn hiệu: AGRAS T10. Model:3WWDZ-10A. Remote:RM500-ENT,Kích thước: 1958x1833x553mm. Hãng DJI sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
201
KG
10
SET
35640
USD
NNRSZX209718
2021-10-26
880220 N SAO THáNG TáM VI?T NAM HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED Drone aircraft attached to pesticide spray system, 20 liter capacity. Brand: Agras T20. Model: 3wwdz-15.1b. Remote: RM500-AG. Size: 2509x2213x732mm. DJI manufacturing, 100% new;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu, dung tích 20 lít. Nhãn hiệu: AGRAS T20. Model: 3WWDZ-15.1B. Remote: RM500-AG. Kích thước: 2509x2213x732mm. Hãng DJI sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
342
KG
10
PCE
51500
USD
NNRSZX209815
2021-10-26
880220 N SAO THáNG TáM VI?T NAM HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED Drone aircraft attached to pesticide spray system, 20 liter capacity. Brand: Agras T20. Model: 3wwdz-15.1b. Remote: RM500-AG. Size: 2509x2213x732mm. DJI produced. 100% new;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu, dung tích 20 lít. Nhãn hiệu: AGRAS T20. Model: 3WWDZ-15.1B. Remote: RM500-AG. Kích thước: 2509x2213x732mm. Hãng DJI sản xuất. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
171
KG
5
PCE
25750
USD
6202481504
2021-07-07
880220 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Super light MAVIC 2 Enterprise Advanced (Univesal Edition), Model: L1TE, Remote Model: RM500. Size: 322x242x84 mm. DJI manufactured. New 100%;Phương tiện bay siêu nhẹ Mavic 2 Enterprise Advanced (Univesal Edition), Model: L1TE, Remote model: RM500. Kích thước: 322x242x84 mm. Hãng DJI sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
13
KG
1
SET
3460
USD
AGSGNP0386B
2022-04-04
880220 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Super superficial vehicles (drone flying devices) attached a spraying system, dtich 30 liters. DJI Technology Co.Ltd.m with 100%;Phương tiện bay siêunhẹ(thiết bị bay không người lái)gắn hệthống phunthuốc trừ sâu,dtich 30 lit.hiệu:AGRAS T30.Model:3WWDZ-30A.Remote:RM500-ENT,KT: 2858*2685*790mm.Hsx:SZ DJI Technology Co.Ltd.Mới100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
844
KG
10
PCE
41000
USD
AGSGNP0386A
2022-04-01
880220 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Super superficial vehicles (drone flying devices) attached a spraying system, dtich 30 liters. DJI Technology Co.Ltd.m with 100%;Phương tiện bay siêunhẹ(thiết bị bay không người lái)gắn hệthống phunthuốc trừ sâu,dtich 30 lit.hiệu:AGRAS T30.Model:3WWDZ-30A.Remote:RM500-ENT,KT: 2858*2685*790mm.Hsx:SZ DJI Technology Co.Ltd.Mới100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
840
KG
20
PCE
82000
USD
180622CFM2206131
2022-06-29
850761 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD T10 rechargeable battery with lithium, 9500mAh capacity, no charger, used for super light flying vehicles with AGRAS T10 pesticide spray system, used in agriculture, 100%new.;Pin sạc T10 bằng Lithium, dung lượng 9500mAh, không có sạc, dùng cho phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu nhãn hiệu AGRAS T10, dùng trong nông nghiệp,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
5511
KG
50
PCE
25500
USD
180622CFM2206131
2022-06-29
850761 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD MG-12000P rechargeable battery with lithium, capacity of 12000 mAh, no charger, used for ultra-light flying vehicles with AGRAS MG-1P pesticide spray system, used in agriculture, 100% new;Pin sạc MG-12000P bằng Lithium, dung lượng 12000 mAH, không có sạc, dùng cho phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu nhãn hiệu AGRAS MG-1P, dùng trong nông nghiệp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
5511
KG
100
PCE
36000
USD
4277306040
2022-06-02
880310 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD CW (R3820) wings use ultra -light flying vehicles with AGRAS T30 insecticide spray system, carbon material, 46 x9.2 x0.8cm dimensions. 100%new. PN: YC.JG.ZS000812.05;Cánh thuận CW(R3820) dùng phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu Agras T30,chất liệu carbon,kích thước 46 x9.2 x0.8cm. Mới 100%. PN: YC.JG.ZS000812.05
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
453
KG
1000
PCE
17850
USD
5619 6362 8460
2022-05-24
880310 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Inverse wings CCW (R3820) use ultra -light flying vehicles with AGRAS T30 insecticide spray system, carbon material, 46 x9.2 x0.8cm dimensions. 100%new. PN: YC.JG.ZS000813.05;Cánh nghịch CCW(R3820) dùng phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu Agras T30,chất liệu carbon,kích thước 46 x9.2 x0.8cm. Mới 100%. PN: YC.JG.ZS000813.05
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
37
KG
200
PCE
3570
USD
4277265871
2022-06-03
880310 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Inverse wings CCW (R3820) use ultra -light flying vehicles with AGRAS T30 insecticide spray system, carbon material, 46 x9.2 x0.8cm dimensions. 100%new. PN: YC.JG.ZS000813.05;Cánh nghịch CCW(R3820) dùng phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu Agras T30,chất liệu carbon,kích thước 46 x9.2 x0.8cm. Mới 100%. PN: YC.JG.ZS000813.05
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
121
KG
400
PCE
7140
USD
4277306040
2022-06-02
880310 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Inverse wings CCW (R3820) use ultra -light flying vehicles with AGRAS T30 insecticide spray system, carbon material, 46 x9.2 x0.8cm dimensions. 100%new. PN: YC.JG.ZS000813.05;Cánh nghịch CCW(R3820) dùng phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu Agras T30,chất liệu carbon,kích thước 46 x9.2 x0.8cm. Mới 100%. PN: YC.JG.ZS000813.05
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
453
KG
1200
PCE
21420
USD
6655496035
2022-06-29
880310 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Inverse wings CCW (R3820) use ultra -light flying vehicles with AGRAS T30 insecticide spray system, carbon material, 46 x9.2 x0.8cm dimensions. 100%new. PN: YC.JG.ZS000813.05;Cánh nghịch CCW(R3820) dùng phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu Agras T30,chất liệu carbon,kích thước 46 x9.2 x0.8cm. Mới 100%. PN: YC.JG.ZS000813.05
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
140
KG
200
PCE
3570
USD
9771929075
2022-06-30
852611 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD 1GHz-40 GHz, DJI, DJI, Model: RD2424R Radar with multi-way digital radar of ultra-light flying flying fluttering HT spray insecticide .01.With 100%.;Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn băng tần 1GHz-40 GHz,hiệu DJI,Model:RD2424R Radar kỹ thuật số đa hướng của PT bay siêu nhẹ gắn HT phun thuốc trừ sâu AGRAS T10 & AGRAS T30.PN: BC.AG.SS000373.01.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
5
KG
10
PCE
9156
USD
112200016410298
2022-04-18
721391 N XU?T Và TH??NG M?I SAO ?? CONG TY TNHH CHE TAO MAY HONG YUAN HAI PHONG VIET NAM DTN03-2201#& rolled alloy steel, hot rolling, cross-sectional cross section, 6.0mm diameter, D6 SAE1008 steel label. 100%new.;DTN03-2201#&Thép không hợp kim dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 6.0mm, mác thép D6 SAE1008. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
HONG YUAN HPHONG VN
CTY TNHH SX VA TM SAO DO
140
KG
139970
KGM
113754
USD
140122LSZCLI216416
2022-01-26
880320 N SAO THáNG TáM VI?T NAM TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Arm buckle arm of ultra-light flying media mounted pesticide spray system, metal material, 9x3x2cm size. DJI maker. New 100%.;Khớp khóa cánh tay của phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu, chất liệu kim loại, kích thước 9x3x2cm. Hãng sản xuất DJI. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
5
PCE
26
USD
040921EPIRRUVMSS200131
2021-10-04
760511 N SAO THáNG TáM PETRAM PTE LTD Non-alloy aluminum wire, 9.5 mm diameter of rolls (along the length), EC 1350. H-12 type used to produce aluminum core electric cables, producer Rusal Brastk. new 100%;Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5 mm dạng cuộn (dọc suốt theo chiều dài), Chủng loại EC 1350. H-12 dùng để sản xuất dây cáp điện lõi nhôm, nhà sản xuất RUSAL Brastk. hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
DINH VU NAM HAI
96939
KG
94939
KGM
322793
USD
112100013543703
2021-07-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13135
KG
13005
KGM
2081
USD
112100014120883
2021-07-23
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013603725
2021-07-04
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112100013719407
2021-07-08
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112100013685643
2021-07-07
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112100013584521
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013583599
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100014326749
2021-08-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 20 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 20 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10500
KG
3000
KGM
480
USD
112100013609953
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013648528
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100015822081
2021-10-16
081070 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh yellow pink, packed in cartons box, 20 kg / box, no brand, no sign;Qủa hồng vàng tươi, đóng gói trong hộp cartons , 20 kg/hộp ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
3000
KGM
480
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
130221002BA02042
2021-02-18
551449 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LIMITED NPL07 100% nylon fabric # & WAREHOUSE 42''54''56 '';NPL07#&Vải 100% nylon KHO 42''54''56''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7309
KG
3372
MTK
5985
USD
28052222SZNHCM050055
2022-06-01
551449 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LIMITED NPL07 #& 100% nylon/ fabric of 56 '' ';NPL07#&Vải 100% nylon/ Vải dệt thoi khổ 56''
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
687
KG
1
MTK
1
USD
31121920SKUHCM010002
2020-01-06
551449 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LIMITED NPL07#&Vải 100% nylon;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
121
MTK
111
USD
112100016106477
2021-10-28
590320 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LTD NPL05 # & PU leather (artificial leather size 54 ") (153m);NPL05#&Giả da pu( Da nhân tạo Khổ 54")(153M)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HUYN DAE SM VINA
KHO CTY SAO VIET
69
KG
210
MTK
1389
USD
112100013672626
2021-07-06
392620 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LTD NPL81 # & heat press stamp (plastic label) (42 * 21mm, 55 * 18mm, 75 * 12mm, 90 * 16mm ,, 84 * 14.8mm ,,);NPL81#&Tem ép nhiệt(Nhãn nhựa)(42*21mm,55*18mm,75*12mm,90*16mm,, 84*14.8mm,,)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY IN GUO XIANG VIETNAM
KHO CONG TY SAO VIET
105
KG
640816
PCE
6862
USD
140222NACSOE22013807
2022-04-16
844313 N IN SAO VI?T PRINTER S PARTS AND EQUIPMENT Offset printer, removable sheet, 5 colors, model: JPrint 532, serial number: A02136, Akiyama brand. paper size 56x82 cm, printing speed 13000 sheets/H. In 2001. Electricity, with a removable synchronous package (used goods CLG> 80%);Máy in Offset, tờ rời, 5 màu,model: JPrint 532, Số Serial: A02136 ,Hiệu Akiyama. cỡ giấy 56x82 cm,tốc độ in 13000 tờ/h.Năm sx 2001.Chạy điện, kèm P/Kiện đồng bộ tháo rời.(Hàng đã qua sử dụng clg >80%)
JAPAN
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG HAI AN
48081
KG
1
SET
65000
USD
130221002BA02041
2021-02-18
831000 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LIMITED NPL60 # & Pads shoes decorated with metal (steel) 1 set by 2-3 details;NPL60#&Miếng trang trí giày bằng kim lọai( sắt, thép) 1 bộ bằng 2-3 chi tiết
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6426
KG
23396
SET
3463
USD
230522SLT22050585
2022-06-25
521049 N NG?I SAO VI?T ASMARA INTERNATIONAL LIMITED M28263 #& woven fabric of 70% cotton, 30% nylon, 57/58 ", OB1538740.;M28263#&Vải dệt thoi thành phần 70% cotton, 30% nylon , khổ 57/58" , OB1538740. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
841
KG
3227
YRD
6195
USD
300522HPSCL22051006
2022-06-25
520922 N NG?I SAO VI?T ASMARA INTERNATIONAL LIMITED F37035TF #& woven fabric of 100% cotton, 58/59 inches, OB1558538. New 100%;F37035TF#&Vải dệt thoi thành phần 100% cotton, khổ 58/59 inch, OB1558538. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
323
KG
503
YRD
1398
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
MAO986180
2021-10-18
852580 N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD Observation color cameras, with recording functions, Panasonic, WV-S1531LNPJ models, supporting memory cards to 256GB, manufacturer: Panasonic. New 100%;Camera màu quan sát , có chức năng ghi hình, hiệu Panasonic,model WV-S1531LNPJ, hỗ trợ thẻ nhớ dung lượng tới 256GB, Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
3
PCE
1148
USD
MAO986180
2021-10-18
852580 N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD Observation color cameras, with recording functions, Panasonic, WV-U1532L models, 64GB memory card support, SX: Panasonic. New 100%;Camera màu quan sát , có chức năng ghi hình, hiệu Panasonic,model WV-U1532L, hỗ trợ thẻ nhớ 64GB, Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
6
PCE
876
USD
MAO986180
2021-10-18
852580 N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD Observation color camera, with recording function, Panasonic, WV-U2132L model, 64GB memory card support, manufacturer: Panasonic. New 100%;Camera màu quan sát , có chức năng ghi hình, hiệu Panasonic,model WV-U2132L, hỗ trợ thẻ nhớ 64GB, Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
25
PCE
2975
USD
MAO986180
2021-10-18
852580 N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD Observation color cameras, with Panasonic recording function, WV-S3111L model support memory card to 64GB capacity, manufacturer: Panasonic. New 100%;Camera màu quan sát , có chức năng ghi hình hiệu Panasonic, model WV-S3111L hỗ trợ thẻ nhớ dung lượng tới 64GB,Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
2
PCE
385
USD
MAO986180
2021-10-18
852359 N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD Camera system management software, used for cameras, Panasonic, WV-ASM300W models, SX: Panasonic. New 100%;Phần mềm quản lý hệ thống camera, dùng cho các loại camera, hiệu panasonic, model WV-ASM300W, Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
1
PCE
240
USD
MAO986180
2021-10-18
852359 N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD The package declares the channel extension for WV-NX300K / G recorder, WJ-NXXE30W model, manufacturer: Panasonic. New 100%;Gói phần mềm khai báo mở rộng kênh cho đầu ghi hình WV-NX300K/G, model WJ-NXE30W,Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
2
PCE
80
USD
MAO986180
2021-10-18
852190 N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD The 16-channel network recorder supports Panasonic video recording and recording, WJ-NX300K / g. Allow expansion to 32 channels, manufacturer: Panasonic. New 100%;Đầu ghi hình mạng 16 kênh hỗ trợ camera ghi hình và ghi âm hiệu Panasonic, model WJ-NX300K/G. Cho phép mở rộng lên 32 kênh, Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
1
PCE
880
USD
021121KOFV-02459
2021-11-11
540792 NG TY TNHH TH??NG M?I SAO MAI CAITAC HOLDINGS CORP 20 # & woven fabric from filament filament synthetic 85% polyester 15% Cotton with quantitative 150g / m2 Dyeing size 150cm, 100% new goods;20#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 85%Polyester 15%Cotton có định lượng 150g/m2 đã nhuộm khổ 150cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5771
KG
2781
MTK
9009
USD
1ZW0R3810495056375
2021-10-28
621143 NG TY TNHH TH??NG M?I SAO MAI CID RESOURCES INC 6222- Women's short-sleeved female shirts, WTL brands, Material: 100% recycled polyester woven fabrics. KTT model. 100% new;6222- Áo nữ ngắn tay nữ , nhãn hiệu WTL, chất liệu: Vải dệt thoi 100% Recycled Polyester . hàng mẫu ktt. mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
7
USD
040422STTLE2204002
2022-04-18
521031 NG TY TNHH TH??NG M?I SAO MAI QINGDAO JIFA LONGSHAN TRADE CO LTD Woven fabric from 52% cotton cotton 45% polyester 3% spandex mixed mainly with artificial fiber, pattern fabric with quantitative 160g/m2 has dyed 53 "TWH color (5214.5yds), 100% new goods;Vải dệt thoi từ bông 52% cotton 45% polyester 3% spandex pha chủ yếu với xơ sợi nhân tạo, vải vân điểm có định lượng 160g/m2 đã nhuộm khổ 53" màu TWH (5214.5yds), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
3263
KG
4768
MTR
9386
USD
112100016100044
2021-10-27
580790 NG TY TNHH TH??NG M?I SAO MAI CHORI CO LTD 56 # & fabric labels, without embroidery type 30mmx90mm, 100% new goods;56#&Nhãn bằng vải dạng chiếc, không thêu loại 30mmx90mm , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHIMADA SHOJI ( VN )
CTY TNHH TM SAO MAI
1758
KG
22246
PCE
416
USD
815774385882
2021-10-02
852191 N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM AN NUUO INC Digital recorder for camera, 16 channels, model NP-8160-US, NUUO brand, 100% new goods;Đầu ghi kỹ thuật số dùng cho camera, 16 kênh, model NP-8160-US, hiệu Nuuo, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
695
USD
220821YMLUI470174314
2021-08-28
902309 N ??U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG HUNDRED SHENG MEI JIA LTD Dry black tea (fermented 24kg / barrel (8 x 3kg pack / pack) .Hang not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Chè đen khô ( Đã ủ men 24kg/ thùng ( 8 gói X 3kg/gói ).Hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 )
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG
DINH VU NAM HAI
47000
KG
45120
KGM
13536
USD
261021COSU6315573701
2021-12-17
080261 N ??U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG HUNDRED SHENG MEI JIA LTD Macadamia (unmarked, scientific name: Macadamia Integrifolia. Non-belonging to CITES category;Hạt macadamia ( Chưa bóc vỏ, tên khoa học : Macadamia integrifolia.Hàng không thuộc danh mục Cites
UGANDA
VIETNAM
MOMBASA
CANG TAN VU - HP
175140
KG
173972
KGM
173972
USD
160522JJCXMHPAHX10165A
2022-05-30
200580 N ??U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG SHENZHEN D H SUPPLY CHAIN CO LTD Sweet corn is lonely. (Scientific name: Zea Mays Var. Saccharata. the item is not is cites category). 410g 1 can (96 cans/barrel) Manufacturer: Henan Jinbaoshi Food Co., Ltd. New 100%.;Ngô ngọt nguyên hạt đóng lon. ( tên khoa học: Zea mays var. saccharata. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 410g 1 lon (96 LON/THÙNG) Nhà sản xuất: Henan Jinbaoshi Food Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11047
KG
9840
KGM
14760
USD
160522JJCXMHPAHX10166A
2022-05-30
200580 N ??U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG SHENZHEN D H SUPPLY CHAIN CO LTD Sweet corn is lonely. (Scientific name: Zea Mays Var. Saccharata. the item is not is cites category). 410g 1 can (96 cans/barrel) Manufacturer: Henan Jinbaoshi Food Co., Ltd. New 100%.;Ngô ngọt nguyên hạt đóng lon. ( tên khoa học: Zea mays var. saccharata. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 410g 1 lon (96 LON/THÙNG) Nhà sản xuất: Henan Jinbaoshi Food Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
10926
KG
9840
KGM
14760
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 4-seat car (golf car), Brand: Evolution, Model: DEL3042G, H / D with 48V electricity, year SX: 2021, Design vehicles running in golf course, not e / signing, do not participate Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 4 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6600
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD Car carrier (golf car) 6 seats, brand: Evolution, Model: DEL3042G2Z, H / D by electricity 48V, year SX: 2021, Car design running in golf course, not e / signing, not involved Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 6 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G2Z, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6900
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 2-seater car (golf car) (golf car), brand: evolution, model: del3022g, h / e with 48V electricity, year SX: 2021, design vehicles running in golf course, not e / signed, not participating Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 2 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3022G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
30
UNIT
148500
USD
310721SMFCL21070626
2021-09-21
841821 N MáY 5 SAO CIXI FEILONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Family refrigerator for Brands: Sinni type: 90-MNB, 90L capacity, 220V voltage, 50 Hz, R600A, 60W. NSX: Ningbo, China. New 100%;Tủ lạnh dùng cho gia đình Nhãn hiệu: SINNI Kiểu Loại: 90-MNB, dung tích 90L, điện áp 220V, 50 Hz, R600a, 60W. NSX: NINGBO , TRUNG QUỐC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6825
KG
375
PCE
18750
USD
270521CMSPNG2105091
2021-06-18
320620 N NH?A SAO VI?T CHEMITONE SDN BHD F101 # & Additives black Ral 9005, for mixing with polished enamel, spray, sweep up mold coloring for plastics composite (Jet Black Ral9005);F101#&Phụ gia màu đen Ral 9005, dùng để pha chung với men đánh bóng, để phun, quét lên khuôn tạo màu cho sản phẩm nhựa composite (Jet Black Ral9005)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
442
KG
30
KGM
165
USD
180622KMTCLCH3859904
2022-06-27
390920 N SAO VI?T NAM SIAM CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Melamine Resinm-2000, Melamine NGSINH NHGG, PAIN, 200KG/AM, NEW 100%.melamin60%, Elthybzen2.4%100-41-4, Dymethylbzen1.6%1330-20-7, formaldehy3.6%50%50 -00-0, methano0.4%67-56-1, methy32%78-83-1;Melamine resinM-2000,nhựa melamine ngsinh dạg lỏg,dùg sx sơn,200kg/thùg ,mới100%.Melamin60%,Elthybzen2.4%100-41-4,Dymethylbzen1.6%1330-20-7,Formaldehy3.6%50-00-0,Methano0.4%67-56-1,Methy32%78-83-1
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
GREEN PORT (HP)
50320
KG
2000
KGM
5600
USD
200120GALSE2001067-01
2020-01-30
680229 N NH?A SAO VI?T WEE TEE TONG CHEMICALS PTE LTD F82#&Bột đá màu dùng để pha với nhựa BIF-4700;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
KGM
75
USD
1Z84Y8098694686938
2022-06-28
730831 N PHáT TRI?N SAO M?C ZHEJIANG SHUNSHI INTELLIGENT TECHNOLOGY CO LTD Galvanized steel doors, KT: 600x600x38mm, color ral9010, product code SS-AP241, Shunshi firm, 100% new;Cửa tường bằng thép mạ kẽm, KT: 600x600x38mm, màu RAL9010, mã hàng SS-AP241, hãng Shunshi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
8
PCE
280
USD