Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4770312271
2021-06-21
691410 N ?I?N SAO MAI MYANMAR SOLAR RAYS CO LTD Porcelain heads stand 33kv in porcelain, Dalian brand, accessories for aerial power lines;Đầu sứ đứng 33kV bằng sứ , hiệu Dalian, phụ kiện dùng cho đường dây điện trên không
CHINA
VIETNAM
YANGON
HO CHI MINH
14
KG
1
PCE
14
USD
210622SMTSGN2206024
2022-06-28
844610 NG TY TNHH áNH SAO MAI BUKUK PRECISION AND INDUSTRY CO Weaving machines (for weaving fabric with wide size not more than 30cm), Bukuk brand, Model: BK-8/30, capacity of 1.5HP/380V/50Hz, operating with electricity, new goods 100% (1 set/piece) .;Máy Dệt ( cho vải dệt có khổ rộng không quá 30cm), nhãn hiệu BUKUK , model :BK-8/30, công suất 1.5HP/380V/50HZ,hoạt động bằng điện, Hàng mới 100% (1 bộ /cái).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
500
KG
1
SET
6818
USD
130222YMLUI288067717
2022-04-06
293040 NG TY TNHH SAO MAI SUPER FEED SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD Aquatic feed additives: DL-Methionine 99 Percent Feed Grade. The number of 1600 bags, 25kgs/bag. New 100%.;PHỤ GIA THỨC ĂN THỦY SẢN: DL- METHIONINE 99 PERCENT FEED GRADE. Số lượng 1600 bao, 25KGS/Bao. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
40292
KG
40000
KGM
122000
USD
150222YMLUI240336461
2022-04-06
283525 NG TY TNHH SAO MAI SUPER FEED FOODING GROUP LIMITED Fisheries food additives: Dicalcium phosphate Feed Grade White Powder. The number of 1000 bags, 25kgs/bag. Date: 09.05.2023. New 100%.;PHỤ GIA THỨC ĂN THỦY SẢN: DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE WHITE POWDER. Số lượng 1000 bao, 25KGS/Bao. Date: 09.05.2023. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
25000
KGM
11875
USD
090221ESSASEL21020830
2021-02-18
551642 T THàNH VIêN SAO MAI DAUM COMPANY DU005 # & Fabrics 80% Cotton 20% Polyester 58 ";DU005#&Vải 80% Polyester 20% cotton 58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
216
KG
13
MTK
27
USD
051221ESSASEL21120354
2021-12-14
551221 T THàNH VIêN SAO MAI TAE YOUNG GLOBAL CO LTD SX045 # & 100% acrylic fabric 60 "woven, dyed;SX045#&Vải 100% Acrylic 60" dệt thoi, đã nhuộm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
905
KG
3351
MTK
9139
USD
RIX00000485
2021-11-10
847982 SAO MAI BIOSAN LTD Heating stirrer, Model: MSH-300I, 230V electrical operation, used in laboratories, 100% new products, manufacturer: Biosan;Máy khuấy từ gia nhiệt, model: MSH-300i, hoạt động bằng điện 230V, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, hãng sx: Biosan
LATVIA
VIETNAM
RIGA
HA NOI
103
KG
1
PCE
389
USD
23525170574
2021-11-01
900590 T THàNH VIêN ?I?N T? SAO MAI SUN IVY INTERNATIONAL INCORPORATION Vacuum block EPM111-00A3 (electronic block used to produce binoculars, 100% new products, katod manufacturer);Khối chân không EPM111-00A3 ( khối điện tử dùng để sản xuất ống nhòm, hàng mới 100%, hãng sản xuất Katod)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOSIBIRSK-TOLMACHE
HA NOI
29
KG
51
PCE
88411
USD
23523670463
2021-11-23
900590 T THàNH VIêN ?I?N T? SAO MAI SUN IVY INTERNATIONAL INCORPORATION Vacuum block EPM111-02A3 (electronic block used to produce binoculars, 100% new goods, katod manufacturer);Khối chân không EPM111-02A3 ( khối điện tử dùng để sản xuất ống nhòm, hàng mới 100%, hãng sản xuất Katod)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOSIBIRSK-TOLMACHE
HA NOI
19
KG
148
PCE
312694
USD
23525160796
2021-10-27
700231 T THàNH VIêN ?I?N T? SAO MAI SUN IVY INTERNATIONAL INC Glass tube KVRT 433246.001 to preserve optical glass (used in binoculars) Katod manufacturer, 100% new products;Ống thủy tinh KVRT 433246.001 để bảo quản thuỷ tinh quang học ( dùng trong ống nhòm ) hãng sản xuất Katod, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HA NOI
430
KG
600
PCE
221894
USD
021121KOFV-02459
2021-11-11
540792 I SAO MAI CAITAC HOLDINGS CORP 20 # & woven fabric from filament filament synthetic 85% polyester 15% Cotton with quantitative 150g / m2 Dyeing size 150cm, 100% new goods;20#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 85%Polyester 15%Cotton có định lượng 150g/m2 đã nhuộm khổ 150cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5771
KG
2781
MTK
9009
USD
1ZW0R3810495056375
2021-10-28
621143 I SAO MAI CID RESOURCES INC 6222- Women's short-sleeved female shirts, WTL brands, Material: 100% recycled polyester woven fabrics. KTT model. 100% new;6222- Áo nữ ngắn tay nữ , nhãn hiệu WTL, chất liệu: Vải dệt thoi 100% Recycled Polyester . hàng mẫu ktt. mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
7
USD
040422STTLE2204002
2022-04-18
521031 I SAO MAI QINGDAO JIFA LONGSHAN TRADE CO LTD Woven fabric from 52% cotton cotton 45% polyester 3% spandex mixed mainly with artificial fiber, pattern fabric with quantitative 160g/m2 has dyed 53 "TWH color (5214.5yds), 100% new goods;Vải dệt thoi từ bông 52% cotton 45% polyester 3% spandex pha chủ yếu với xơ sợi nhân tạo, vải vân điểm có định lượng 160g/m2 đã nhuộm khổ 53" màu TWH (5214.5yds), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
3263
KG
4768
MTR
9386
USD
112100016100044
2021-10-27
580790 I SAO MAI CHORI CO LTD 56 # & fabric labels, without embroidery type 30mmx90mm, 100% new goods;56#&Nhãn bằng vải dạng chiếc, không thêu loại 30mmx90mm , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHIMADA SHOJI ( VN )
CTY TNHH TM SAO MAI
1758
KG
22246
PCE
416
USD
30068843
2022-01-13
293361 C SAO MAI HUNAN MDRP INTERNATIONAL TRADING CO LTD Melamine (99.5%) powder form, packing 25kg / bag used in the glue manufacturing industry. 100% new;Melamine (99.5%) dạng bột, đóng gói 25Kg/Bao dùng trong công nghiệp sản xuất keo. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
DONG DANG (LANG SON)
60240
KG
60
TNE
82800
USD
AIF441522
2021-10-05
902811 N C? N?M SAO KING TOWN SYSTEM CORP Gas meter - gas detector (TBI measuring: gd / sg-t3e / fd, em, r, roof: gd / sg-wpc, indicator light: gd-gbs-b), sn: 221090149521,221090149522,221090149522 , 221090149524,221090149525, voltage: DC12-30V, NSX: GAPOR, 100% new;Bộ đo khí CO- CO Gas Detector( tbi đo:GD/SG-T3E/F-D,EM,R, mái che:GD/SG-WPC,đèn báo:GD-GBS-B),SN:221090149521,221090149522,221090149523,221090149524,221090149525, điện áp:DC12-30V,nsx:GASTOR, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
72
KG
5
SET
7263
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
110610 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Tieu Trieu - TOOOR DHAL (TOOR DHALL), AACHI brand, Scientific name: Cajanus Cajan, Packing 1kg / pack, 10 packs / carton (PKG), 25 barrels of Indian origin, 100% new goods;Đậu triều - Toor Dhal (Toor Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Cajanus cajan, đóng gói 1kg/ gói, 10 gói/ thùng (Pkg), 25 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
25
UNK
435
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Corian Cilosine powder - Coriander Powder, Coriandrum Sativum scientific name, packed 500g/ pack, 20 packs/ barrel, 20 boxes, AACHI brand, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 500g/ gói, 20 gói/ thùng, 20 thùng, hiệu Aachi, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
20
UNK
731
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Coriander Powder Powder - Coriander Powder, Name of Coriandrum Sativum, Packing 200g / pack, 20 packs / barrel, 5 barrels; 500g / pack, 24 packs / barrels, 10 barrels, Aachi brand, Indian origin, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 200g/ gói, 20 gói/thùng, 5 thùng; 500g/ gói, 24 gói/ thùng, 10 thùng, hiệu Aachi, xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
15
UNK
335
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Corian Cilosine powder - Coriander Powder, Coriandrum Sativum scientific name, packaging 100g/ pack, 80 packs/ barrel, 10 boxes, Aachi brand, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 100g/ gói, 80 gói/thùng, 10 thùng, hiệu Aachi, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
10
UNK
444
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Dau Trieu - Toor Dhal (Toor Dhall), Aachi brand, scientific name: Pigeon Pea, packed 1kg/ pack, 20 packs/ barrel (PKG), 20 boxes of India, 100% new goods;Đậu triều - Toor Dhal (Toor Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Pigeon pea, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng (Pkg), 20 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
20
UNK
798
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Black lentils - Urad Dal (Urad Dhall), Aachi Brand, Scientific name: Vigna Mungo, Packing 1kg / pack, 20 packs / barrel, 9 barrels of Indian origin, 100% new goods;Đậu lăng đen - Urad Dal (Urad Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Vigna mungo, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng, 9 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
9
UNK
295
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Black Lentils - Urad Dal (Urad Dhall), AACHI brand, scientific name: Vigna Mungo, packed 1kg/ pack, 20 packs/ barrel, 10 boxes of India, 100% new goods;Đậu lăng đen - Urad Dal (Urad Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Vigna mungo, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng, 10 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
10
UNK
385
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
420500 N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The cowhide container has been treated with HB032C24st24 code, the size of 8XH12.5cm, B.HOME manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng đồ bằng da bò đã qua xử lý mã HB032C24ST24, kích thước phi 10xH12.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
57
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
420500 N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The cowhide cup is placed with cowhide handling cow code tp073g56st56, 11cm size, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Đĩa đặt cốc bằng da bò đã qua xử lý mã TP073G56ST56, kích thước phi 11cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
16
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
420500 N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The frame for cowhide images processed HP071G09ST09 code, size 18x23cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Khung để ảnh bằng da bò đã qua xử lý mã HP071G09ST09, kích thước 18x23cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
57
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
420500 N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The cowhide container is treated with TCR500510WT24 code, size 10.5x10.5XH10.5cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng đồ bằng da bò đã qua xử lý mã TCR500510WT24, kích thước 10.5x10.5xH10.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
58
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
732399 N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The drug box (cigar) is made of cowhide -covered steel, treated VS027G19ST19 code, size 3.5XH14.5cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng thuốc (Cigar) bằng thép bọc da bò đã qua xử lý mã VS027G19ST19, kích thước phi 3.5xH14.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
52
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
732399 N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The drug box (cigar) is made of cowhide -covered steel, processed VS027G02ST02, the size is 3.5XH14.5cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng thuốc (Cigar) bằng thép bọc da bò đã qua xử lý mã VS027G02ST02, kích thước phi 3.5xH14.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
52
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
732399 N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The drug box (cigar) is made of cowhide -covered steel, processed cowhide cow code TP15DFG21ST21, size 3.5XH14.5cm, B.HOME manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng thuốc (Cigar) bằng thép bọc da bò đã qua xử lý mã TP15DFG21ST21, kích thước phi 3.5xH14.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
126
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
732399 N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The drug box (cigar) is made of cowhide -covered steel, processed VS040G25ST25 code, size 16.5x7.5xh4cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng thuốc (Cigar) bằng thép bọc da bò đã qua xử lý mã VS040G25ST25, kích thước 16.5x7.5xH4cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
87
USD
130221002BA02042
2021-02-18
551449 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LIMITED NPL07 100% nylon fabric # & WAREHOUSE 42''54''56 '';NPL07#&Vải 100% nylon KHO 42''54''56''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7309
KG
3372
MTK
5985
USD
28052222SZNHCM050055
2022-06-01
551449 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LIMITED NPL07 #& 100% nylon/ fabric of 56 '' ';NPL07#&Vải 100% nylon/ Vải dệt thoi khổ 56''
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
687
KG
1
MTK
1
USD
31121920SKUHCM010002
2020-01-06
551449 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LIMITED NPL07#&Vải 100% nylon;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
121
MTK
111
USD
112100016106477
2021-10-28
590320 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LTD NPL05 # & PU leather (artificial leather size 54 ") (153m);NPL05#&Giả da pu( Da nhân tạo Khổ 54")(153M)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HUYN DAE SM VINA
KHO CTY SAO VIET
69
KG
210
MTK
1389
USD
112100013672626
2021-07-06
392620 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LTD NPL81 # & heat press stamp (plastic label) (42 * 21mm, 55 * 18mm, 75 * 12mm, 90 * 16mm ,, 84 * 14.8mm ,,);NPL81#&Tem ép nhiệt(Nhãn nhựa)(42*21mm,55*18mm,75*12mm,90*16mm,, 84*14.8mm,,)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY IN GUO XIANG VIETNAM
KHO CONG TY SAO VIET
105
KG
640816
PCE
6862
USD
140222NACSOE22013807
2022-04-16
844313 N IN SAO VI?T PRINTER S PARTS AND EQUIPMENT Offset printer, removable sheet, 5 colors, model: JPrint 532, serial number: A02136, Akiyama brand. paper size 56x82 cm, printing speed 13000 sheets/H. In 2001. Electricity, with a removable synchronous package (used goods CLG> 80%);Máy in Offset, tờ rời, 5 màu,model: JPrint 532, Số Serial: A02136 ,Hiệu Akiyama. cỡ giấy 56x82 cm,tốc độ in 13000 tờ/h.Năm sx 2001.Chạy điện, kèm P/Kiện đồng bộ tháo rời.(Hàng đã qua sử dụng clg >80%)
JAPAN
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG HAI AN
48081
KG
1
SET
65000
USD
130221002BA02041
2021-02-18
831000 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LIMITED NPL60 # & Pads shoes decorated with metal (steel) 1 set by 2-3 details;NPL60#&Miếng trang trí giày bằng kim lọai( sắt, thép) 1 bộ bằng 2-3 chi tiết
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6426
KG
23396
SET
3463
USD
230522SLT22050585
2022-06-25
521049 N NG?I SAO VI?T ASMARA INTERNATIONAL LIMITED M28263 #& woven fabric of 70% cotton, 30% nylon, 57/58 ", OB1538740.;M28263#&Vải dệt thoi thành phần 70% cotton, 30% nylon , khổ 57/58" , OB1538740. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
841
KG
3227
YRD
6195
USD
300522HPSCL22051006
2022-06-25
520922 N NG?I SAO VI?T ASMARA INTERNATIONAL LIMITED F37035TF #& woven fabric of 100% cotton, 58/59 inches, OB1558538. New 100%;F37035TF#&Vải dệt thoi thành phần 100% cotton, khổ 58/59 inch, OB1558538. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
323
KG
503
YRD
1398
USD
201020EGLV100070035586
2020-11-26
250841 N PHú MAI ANH APL VALUECLAY PRIVATE LTD OIL REFINING Fullers CLAY EARTH (ULTRA AH). Clay used in water treatment, new 100%, 25Kg / bag.;OIL REFINING CLAY FULLERS EARTH ( ULTRA AH ). Đất sét dùng trong xử lý nước, hàng mới 100%, 25Kg/ Bao.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
40080
KG
40
TNE
8000
USD
011021FPS214310HKG
2021-10-28
293627 N PHú MAI ANH WRIGHT PHARMA INC Food additives: Ascorbic Acid Fine Powder We-50299, 100% new, 25kg / barrel, lot: 21070015m, NSX: July 26, 2021, HSD: July 26, 2023. Lot: 21080017m, NSX: August 18, 2021, HSD: August 18, 2023.;Phụ gia thực phẩm : ASCORBIC ACID FINE POWDER WE-50299, hàng mới 100%, 25Kg/Thùng, Lot : 21070015M, NSX : 26/07/2021, HSD : 26/07/2023. Lot : 21080017M, NSX : 18/08/2021, HSD : 18/08/2023.
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
5602
KG
5025
KGM
35175
USD
9515332245
2021-09-09
151620 N PHú MAI ANH GLOBAL SPECIALTY INGREDIENTS M SB Food additives: Glorich 5050 (10 kg / bag), Glorich brand, CAS 67254-73-3, 100% new;Phụ gia thực phẩm: Chất tạo nhũ Glorich 5050 (10 kg/bao), Hiệu Glorich, mã CAS 67254-73-3, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
11
KG
1
BAG
2
USD
230522218077315
2022-06-02
470329 N MAI APP CHINA TRADING LIMITED Pulp (bleached from needles, produced by PP sulphate, pressed into a plate as a tissue paper material. White level %ISO> = 89. 100%.;Bột giấy (đã tẩy trắng làm từ gỗ cây lá kim, được sx bằng pp Sunphat, ép thành tấm dùng làm nguyên liệu sx giấy Tissue. Độ trắng %ISO>=89. (Bleached hardwood Kraft Pulp Acacia - Pefc). Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG
CANG CAT LAI (HCM)
516
KG
500000
KGM
380000
USD
020422SITNGSG2205121
2022-04-26
470720 N MAI TOUHOU BUSSAN AND CO LTD Paper type or cover type (scrap and excess scrap): Other paper or the covers are made mainly by pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed completely. Response QCVN 33: 2018/BTNMT.;Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa):Giấy hoăc bìa khác được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ. Đáp ứng QCVN 33:2018/BTNMT.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
118
KG
118
TNE
33065
USD
281021CZLBR00034959
2021-12-15
283524 N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 21-09-25 / 1543, NSX: September 25, 2021, HSD: September 25, 2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : Dipotassium Phosphate Anhydrous, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-09-25/1543, NSX : 25/09/2021, HSD : 25/09/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CONT SPITC
22554
KG
22
TNE
39930
USD
140721CZBRQ00006576
2021-09-06
283524 N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 210611/904, NSX: 11/06/2021, hsd: 11/06/2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 210611/904, NSX : 11/06/2021, HSD : 11/06/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22554
KG
22
TNE
39270
USD
210821CZBRQ00006843
2021-09-28
283524 N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 21-07-28 / 1194, NSX: July 28, 2021, HSD: July 28, 2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-07-28/1194, NSX : 28/07/2021, HSD : 28/07/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
67662
KG
22
TNE
39930
USD
100921CZBRQ00006911
2021-10-29
283524 N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, new 100%, 25kg / bag, batch: 21-08-03 / 1218, NSX: 03/08/2021, hsd: 03/08/2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-08-03/1218, NSX : 03/08/2021, HSD : 03/08/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22554
KG
22
TNE
39930
USD
50422220210045100
2022-04-16
250100 N MAI H?I TAIWAN GLORY ENTERPRISE CO LTD Auxiliary dyeing in textile and dyeing industry: (Sodium Chloride) 100%new goods, CAS: 7647-14-5, goods are of VAT exemptions according to Circular 219/2013/TT-BTC.;chất phụ trợ nhuộm trong công nghiệp dệt nhuộm vải: (sodium chloride) hàng mới 100%, số CAS:7647-14-5, Hàng thuộc loại hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
416560
KG
400
TNE
15600
USD
122100012781980
2021-06-07
252100 N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Stone contains calcium ingredients to produce cement. (Origin from China).;Đá có chứa Canxi nguyên liệu để sản xuất xi măng. ( xuất xứ từ Trung Quốc ).
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
110
KG
110
TNE
2726
USD
122000007118988
2020-04-09
252100 N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Đá có chứa Canxi ( xuất xứ từ Trung Quốc ).;Limestone flux; limestone and other calcareous stone, of a kind used for the manufacture of lime or cement;石灰石流量;石灰石和其他石灰石,用于制造石灰或水泥
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
0
KG
500
TNE
11312
USD
122000007216535
2020-04-15
252100 N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Đá có chứa Canxi ( xuất xứ từ Trung Quốc ).;Limestone flux; limestone and other calcareous stone, of a kind used for the manufacture of lime or cement;石灰石流量;石灰石和其他石灰石,用于制造石灰或水泥
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
0
KG
500
TNE
11312
USD
122100010134367
2021-03-08
252100 N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Calcareous stone materials for cement production. (Originating from China).;Đá có chứa Canxi nguyên liệu để sản xuất xi măng. ( xuất xứ từ Trung Quốc ).
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
1000
KG
1000
TNE
24421
USD
122100010799959
2021-03-30
252100 N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Calcareous stone materials for cement production. (Originating from China).;Đá có chứa Canxi nguyên liệu để sản xuất xi măng. ( xuất xứ từ Trung Quốc ).
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
190
KG
190
TNE
4640
USD
112100015668247
2021-10-11
252100 N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Stone contains calcium raw materials to produce cement. (origin from China).;Đá có chứa Canxi nguyên liệu để sản xuất xi măng. ( xuất xứ từ Trung Quốc ).
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
90
KG
90
TNE
2248
USD
122100010752489
2021-03-29
252100 N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Calcareous stone materials for cement production. (Originating from China).;Đá có chứa Canxi nguyên liệu để sản xuất xi măng. ( xuất xứ từ Trung Quốc ).
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
241
KG
241
TNE
5885
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 4-seat car (golf car), Brand: Evolution, Model: DEL3042G, H / D with 48V electricity, year SX: 2021, Design vehicles running in golf course, not e / signing, do not participate Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 4 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6600
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD Car carrier (golf car) 6 seats, brand: Evolution, Model: DEL3042G2Z, H / D by electricity 48V, year SX: 2021, Car design running in golf course, not e / signing, not involved Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 6 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G2Z, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6900
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 2-seater car (golf car) (golf car), brand: evolution, model: del3022g, h / e with 48V electricity, year SX: 2021, design vehicles running in golf course, not e / signed, not participating Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 2 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3022G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
30
UNIT
148500
USD
310721SMFCL21070626
2021-09-21
841821 N MáY 5 SAO CIXI FEILONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Family refrigerator for Brands: Sinni type: 90-MNB, 90L capacity, 220V voltage, 50 Hz, R600A, 60W. NSX: Ningbo, China. New 100%;Tủ lạnh dùng cho gia đình Nhãn hiệu: SINNI Kiểu Loại: 90-MNB, dung tích 90L, điện áp 220V, 50 Hz, R600a, 60W. NSX: NINGBO , TRUNG QUỐC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6825
KG
375
PCE
18750
USD
270521CMSPNG2105091
2021-06-18
320620 N NH?A SAO VI?T CHEMITONE SDN BHD F101 # & Additives black Ral 9005, for mixing with polished enamel, spray, sweep up mold coloring for plastics composite (Jet Black Ral9005);F101#&Phụ gia màu đen Ral 9005, dùng để pha chung với men đánh bóng, để phun, quét lên khuôn tạo màu cho sản phẩm nhựa composite (Jet Black Ral9005)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
442
KG
30
KGM
165
USD
180622KMTCLCH3859904
2022-06-27
390920 N SAO VI?T NAM SIAM CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Melamine Resinm-2000, Melamine NGSINH NHGG, PAIN, 200KG/AM, NEW 100%.melamin60%, Elthybzen2.4%100-41-4, Dymethylbzen1.6%1330-20-7, formaldehy3.6%50%50 -00-0, methano0.4%67-56-1, methy32%78-83-1;Melamine resinM-2000,nhựa melamine ngsinh dạg lỏg,dùg sx sơn,200kg/thùg ,mới100%.Melamin60%,Elthybzen2.4%100-41-4,Dymethylbzen1.6%1330-20-7,Formaldehy3.6%50-00-0,Methano0.4%67-56-1,Methy32%78-83-1
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
GREEN PORT (HP)
50320
KG
2000
KGM
5600
USD
090721OOLU2671007110
2021-07-29
830630 N SAO TH?NG LONG DR MARIA ELENA FILIO BORROMEO Move and personal luggage is using: decorative pictures (10 pcs / set);Tài sàn di chuyển và hành lý cá nhân đang sử dụng :Tranh ảnh trang trí ( 10 chiếc / bộ )
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TAN VU - HP
3220
KG
1
SET
5
USD
200120GALSE2001067-01
2020-01-30
680229 N NH?A SAO VI?T WEE TEE TONG CHEMICALS PTE LTD F82#&Bột đá màu dùng để pha với nhựa BIF-4700;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
KGM
75
USD
1Z84Y8098694686938
2022-06-28
730831 N PHáT TRI?N SAO M?C ZHEJIANG SHUNSHI INTELLIGENT TECHNOLOGY CO LTD Galvanized steel doors, KT: 600x600x38mm, color ral9010, product code SS-AP241, Shunshi firm, 100% new;Cửa tường bằng thép mạ kẽm, KT: 600x600x38mm, màu RAL9010, mã hàng SS-AP241, hãng Shunshi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
8
PCE
280
USD
030322OOLU4109212700
2022-03-30
845891 N TH?NG Lê MAI MIYAMOTO SHOKAI Takizawa Metal Lathe Machine TAKIZAWA MODEL TAL-460 used goods produced in 2013;Máy tiện kim loại nhãn hiệu TAKIZAWA Model TAL-460 Hàng đã qua sử dụng Sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25800
KG
1
UNIT
320
USD
100522SZ22040152
2022-05-24
850163 N SáNG BAN MAI NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD Leroysomer -branded generator (generator), used for generators, capacity of 660 KVA, 3 phase, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model Tal A47 F, 100% new goods;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều hiệu Leroysomer, dùng cho tổ máy phát điện, Công suất 660 KVA, 3 pha, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model TAL A47 F, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3143
KG
1
SET
6860
USD
100522SZ22040152
2022-05-24
850163 N SáNG BAN MAI NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD Leroysomer's generator (generator), used for generators, capacity of 750 KVA, 3 -phase, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model Tal A49 B, 100% new goods;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều hiệu Leroysomer, dùng cho tổ máy phát điện, Công suất 750 KVA, 3 pha, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model TAL A49 B, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3143
KG
1
SET
7991
USD
180322SZ22030063
2022-04-06
850163 N SáNG BAN MAI FUAN SHENZHOU ELECTRICAL CO LTD AC generator (generator), used for generators, Model Tal-A473-A, 410 KVA, 3 Phase, 380-400/220-230V, 50Hz, 1500 RPM, SAE 1/14. New 100%;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều, dùng cho tổ máy phát điện, Model TAL-A473-A, 410 KVA, 3 PHASE, 380-400/220-230V, 50Hz, 1500 RPM, SAE 1/14. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
8237
KG
2
SET
6928
USD
070222AQDVH6P2032231
2022-02-24
293420 N CAO SU SAO VàNG SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO LTD Modified vulcanized rubber Promotion: CBS Granule; N-Cyclohexyl -2- benzothiazole sulfenamide, CAS Code: 95-33-0, Used in producing rubber products, 100% new products;chất xúc tiến cao su lưu hóa đã điều chế: CBS granule ; N-cyclohexyl -2- benzothiazole sulfenamide, mã CAS: 95-33-0, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12576
KG
12000
KGM
46740
USD
160622UIFHPH22-1122
2022-06-27
600622 N MAY VINATEX HOàNG MAI ITOCHU CORPORATION VHM #& knitted fabric dyed from 100% cotton 48-55 cm wide tube weighing 140g/m2 for orders Hiramatsu VHM33 Single Jersey Black and Dark Gey;VHM#&Vải dệt kim đã nhuộm từ 100% Cotton rộng 48-55 cm khổ ống nặng 140g/m2 dùng cho đơn hàng Hiramatsu VHM33 SINGLE JERSEY màu Black và Dark Gey
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
GREEN PORT (HP)
4891
KG
1612
KGM
16390
USD
310122YMLUI226133889
2022-05-31
761520 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Shelves under aluminum mirrors used in bathrooms, code: T2, Brand: Happy House, KT: 70x50x60cm, 100%new goods, origin of China.;KỆ DƯỚI GƯƠNG BẰNG NHÔM SỬ DỤNG TRONG NHÀ TẮM, MÃ: T2, HIỆU: HAPPY HOUSE, KT: 70X50X60CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10530
KG
10
PCE
58
USD
310122YMLUI226133889
2022-05-31
761520 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Aluminum cabinets include cabinets and mirrors used in bathrooms, Happy House, code: 60B, KT: 58x12x62cm, 100%new goods, origin of China.;BỘ TỦ NHÔM GỒM TỦ VÀ GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU HAPPY HOUSE, MÃ: 60B, KT: 58X12X62CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10530
KG
20
SET
470
USD
310122YMLUI226133889
2022-05-31
761520 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Shelves under aluminum mirrors used in bathrooms, code: T1, Brand: Happy House, KT: 70x50x60cm, 100%new goods, origin of China.;KỆ DƯỚI GƯƠNG BẰNG NHÔM SỬ DỤNG TRONG NHÀ TẮM, MÃ: T1, HIỆU: HAPPY HOUSE, KT: 70X50X60CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10530
KG
30
PCE
175
USD
310122YMLUI226133889
2022-05-31
761520 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Aluminum cabinets include cabinets and mirrors used in bathrooms, Happy House, code: 4863B, KT: 52x14x67 cm, 100%new goods, origin of China.;BỘ TỦ NHÔM GỒM TỦ VÀ GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU HAPPY HOUSE, MÃ: 4863B, KT: 52X14X67 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10530
KG
25
SET
587
USD
310122YMLUI226133889
2022-05-31
761520 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Aluminum cabinets include cabinets and mirrors used in bathrooms, Happy House, code: 80W, KT: 78x12x62cm, 100%new goods, origin of China.;BỘ TỦ NHÔM GỒM TỦ VÀ GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU HAPPY HOUSE, MÃ: 80W, KT: 78X12X62CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10530
KG
10
SET
235
USD
310122YMLUI226133889
2022-05-31
761520 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Aluminum cabinets include cabinets and mirrors used in bathrooms, Happy House, code: 60W, KT: 58x12x62cm, 100%new goods, origin of China.;BỘ TỦ NHÔM GỒM TỦ VÀ GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU HAPPY HOUSE, MÃ: 60W, KT: 58X12X62CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10530
KG
25
SET
587
USD
310122YMLUI226133889
2022-05-31
761520 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Aluminum cabinets include cabinets and mirrors used in bathrooms, Happy House, code: 4863W, KT: 52x14x67 cm, 100%new goods, origin of China.;BỘ TỦ NHÔM GỒM TỦ VÀ GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU HAPPY HOUSE, MÃ: 4863W, KT: 52X14X67 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10530
KG
60
SET
1409
USD
310122YMLUI226133889
2022-05-31
761520 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Aluminum cabinets include cabinets and mirrors used in bathrooms, Happy House, code: 80B, KT: 78x12x62cm, 100%new goods, origin of China.;BỘ TỦ NHÔM GỒM TỦ VÀ GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU HAPPY HOUSE, MÃ: 80B, KT: 78X12X62CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10530
KG
10
SET
235
USD
290322SO2208SHP7815
2022-04-04
830790 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Water sink wire made of stainless steel, KT: 400mm, no effect. 100%new. NSX: Odelia Sanitary Ware;Dây cấp nước bồn rửa bằng inox, KT:400mm, không hiệu. Mới 100%. NSX: Odelia Sanitary Ware
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
19455
KG
1700
PCE
680
USD
221221UKBHPH21120343
2022-01-03
600330 N MAY VINATEX HOàNG MAI ITOCHU CORPORATION Spintape # & Foam from knitted fabric with 6mm wide size from 100% nylon synthetic fiber 1 roll 300m 23 rolls;spintape#&dóng mút từ vải dệt kim có khổ rộng 6mm từ xơ sợi tổng hợp 100% nylon 1 cuộn 300m 23 cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1462
KG
6900
MTR
178
USD
140122FS220107015
2022-01-21
701310 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Glass ceramic ornaments, spherical, KT: 190 * 150 * 260 mm, no signal. 100% new. NSX: Foshan Fino Display Artco., Ltd;Đồ trang trí bằng gốm thủy tinh, hình cầu, KT: 190*150*260 mm, không hiệu. Mới 100%. NSX: FOSHAN FINO DISPLAY ARTCO.,LTD
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DA NANG
1560
KG
1
PCE
49
USD
291021CULVSHK2108761
2021-11-12
392411 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Plastic trash, no signal. NSX: Zhongshan Ujia Kitchen & Bathroom Limited. 100% new;Thùng rác bằng nhựa, không hiệu. NSX: Zhongshan Ujia Kitchen&Bathroom Limited. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
17221
KG
100
PCE
50
USD
061221CULVSHK2118560
2021-12-14
851310 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Flashlight with wired plastic shells, KT: 13 * 11 * 11cm, Brand: Suncessa, Code: K37, Capacity: 150W, Voltage: 220V. 100% new, NSX: Zhongshan Gang Hao Lighting CO., LTD;Đèn pin vỏ nhựa có dây treo đầu, KT: 13*11*11cm, hiệu: SUNCESSA, mã: K37, công suất: 150W, điện áp: 220V . Mới 100%, NSX: ZHONGSHAN GANG HAO LIGHTING CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
13420
KG
100
PCE
130
USD
061221CULVSHK2118560
2021-12-14
853922 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Filament lights, KT: 2.5 * 8cm, no signal, capacity: 3w, voltage: 220V. 100% new, NSX: Zhongshan Gang Hao Lighting CO., LTD;Đèn dây tóc quả nhót, KT: 2.5*8cm, không hiệu, công suất: 3w, điện áp: 220V . Mới 100%, NSX: ZHONGSHAN GANG HAO LIGHTING CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
13420
KG
13000
PCE
1690
USD
101221FS211203010
2021-12-14
853922 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Filament lights, KT: 2.5 * 8 cm, no signal, capacity: 3w, voltage: 220V. New 100%, NSX: Zhongshan Gang Hao Lighting Co., Ltd;Đèn dây tóc quả nhót, KT: 2.5*8 cm, không hiệu, công suất: 3W , điện áp: 220V . Mới 100%, NSX: Zhongshan Gang hao Lighting Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17900
KG
20000
PCE
2600
USD
201021YMLUI226112549
2021-10-29
680300 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD The stone surface is made of concrete stone powder that has processed losses into shapes according to products and surface polishing, used for face sinks, no effect, KT: 940 * 570 * 220 mm, code: 9050.Ind 100%.;Mặt đá được làm từ bột đá kết khối đã gia công cắt lỗ thành hình theo sản phẩm và đánh bóng bề mặt, dùng để ốp mặt bồn rửa mặt,không hiệu,KT:940*570*220 mm,mã:9050.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
16519
KG
20
PCE
80
USD
201021YMLUI226112549
2021-10-29
680300 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD The stone surface is made of congested stone powder that has processed cuts into shapes according to products and surface polishing, used for face washing, no effect, KT: 940 * 570 * 220 mm, code: 8050.Ind 100%.;Mặt đá được làm từ bột đá kết khối đã gia công cắt lỗ thành hình theo sản phẩm và đánh bóng bề mặt, dùng để ốp mặt bồn rửa mặt, không hiệu,KT:940*570*220 mm, mã: 8050.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
16519
KG
20
PCE
80
USD