Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160222BKK/RMCL/HCM/06103
2022-02-24
961310 N SAM RAN THAI MERRY CO LTD Gas lighters, plastic casing in Nylon wrap "Taiyo brand" disposable then quit (50 pieces / box, 20 boxes / carton), 100% new goods;Bật lửa gas, vỏ nhựa trong bọc nylon" hiệu TAIYO" dùng một lần rồi bỏ(50 cái/hộp, 20 hộp/thùng), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15688
KG
848
CT
69536
USD
130522CULVTAO2203350
2022-05-27
844711 N SAM RAN LINYI XULIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Round knitting machine, used to weave stainless steel wire pipes of 96 cylinder 3.5 '. Capacity 0.55 kW - 220V Model: No model, no brand (100%new goods);Máy dệt kim tròn, dùng để dệt ống dây inox loại 96 kim xi lanh 3.5''. Công suất 0.55 KW - 220V Model: không model, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5949
KG
12
SET
26400
USD
060120GGLQDOE2001071
2020-01-14
640340 NG TY TNHH GA RAN CORTINA CHINA LIMITED Giày bảo hộ lao động, giày chất liệu bằng da bò, đế giày bằng nhựa PU, đầu mũi giày có miếng sắt, hàng mới 100% (SAFETY SHOES, JOGGER -POSEIDON);Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of leather: Other footwear, incorporating a protective metal toe-cap;鞋类橡胶,塑料,皮革或复合材料皮革鞋面和皮革鞋面:其他鞋类,包含保护性金属鞋头
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PR
17
USD
230122COAU7236398210
2022-01-25
291429 N SAM CHEM QU? C?U TAIWAN FIELDRICH CORPORATION Iso phorone, chemicals used in paint industry, ink ..., 190kg / drum. Code CAS: 78-59-1. New 100%.;ISO PHORONE, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in..., 190kg/phuy. Mã CAS: 78-59-1. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
27056
USD
61221913367737
2021-12-13
290943 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD Butyl carbitol, chemicals used in the glue industry, dyeing ... 200kg / drum. Code Code: 112-34-5. New 100%;BUTYL CARBITOL, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp keo, dệt nhuộm...200kg/phuy. Mã CAS: 112-34-5. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
74320
KG
16
TNE
43520
USD
140721SITDTASG883882
2021-07-23
290312 N SAM CHEM QU? C?U LIAOCHENG LUXI CHLOROMETHANE CHEMICAL CO LTD Methylene chloride, chemicals used in glue, foam Foam, industrial cleaning .... 270kg / drum. Code CAS: 75-09-2. New 100%.;METHYLENE CHLORIDE , hóa chất dùng trong ngành keo, mút xốp, tẩy rửa công nghiệp ....270kg/phuy. Mã CAS: 75-09-2. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
69960
KG
65
TNE
50220
USD
161121SITGLCHP274815
2021-11-22
290941 N SAM CHEM QU? C?U GC GLYCOL COMPANY LIMITED Diethylene glycol, chemicals used in paint industry, glue, cold loading ..., CAS 111-46-6, C4H10O3. New 100%;DIETHYLENE GLYCOL, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, tải lạnh..., mã CAS 111-46-6, C4H10O3. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
19400
KG
18
TNE
19260
USD
180721COAU7232571150
2021-07-26
290219 N SAM CHEM QU? C?U SUNRISE ASIA LIMITED Methyl cyclohexane, chemicals used in paint, glue, packaging, ink, ink / drums. Code CAS: 108-87-2. New 100%.;METHYL CYCLOHEXANE, hóa chất dùng trong ngành sơn, keo, bao bì, mực in..155kg/phuy. Mã CAS: 108-87-2. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
PTSC DINH VU
13840
KG
12
TNE
16864
USD
230721ZGWUHSGNZY60040
2021-09-09
290621 N SAM CHEM QU? C?U QIANJIANG XINYIHONG ORGANIC CHEMICAL CO LTD Benzyl alcohol, chemicals used in paint, glue, ink ... 210kg / drums. CAS code: 100-51-6. New 100%.;Benzyl Alcohol, hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn, keo, mực in... 210kg/phuy. Mã CAS: 100-51-6. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
18520
KG
17
TNE
28224
USD
050122GOSUDUR0029828
2022-02-28
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries use in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
35760
KG
22000
KGM
37400
USD
050122GOSUDUR0029828
2022-02-28
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
35760
KG
13000
KGM
22100
USD
201121GOSUDUR0029744
2021-12-17
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
5500
KGM
9350
USD
210421COSU6296217930
2021-06-08
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
7500
KGM
12750
USD
210421COSU6296217930
2021-06-08
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue industries extract in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
10000
KGM
17000
USD
271020DUR000136500
2020-12-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA ME POWDER tannins, substances extracted from acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
7000
KGM
11900
USD
271020DUR000136500
2020-12-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA POWDER DK tannins, extracts from Acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
10500
KGM
17850
USD
270421COSU6296390110
2021-06-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
8000
KGM
13600
USD
270421COSU6296390110
2021-06-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue industries extract in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
9500
KGM
16150
USD
270222DUR200017200
2022-04-13
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, extract from Walte acacia used in the tanning industry. 25kg/bag. Code Code: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
18340
KG
4500
KGM
7650
USD
061220COSU6283398320
2021-01-14
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA POWDER DK tannins, extracts from Acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17760
KG
9500
KGM
16150
USD
011221ELCNGBHCM162137
2021-12-14
291412 N SAM CHEM QU? C?U GUANGZHOU LIFLY CHEMICALS CO LIMITED Methyl ethyl ketone, solvent used in paint, glue, packaging, ink ... CAS: 78-93-3. New 100%;METHYL ETHYL KETONE, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, bao bì, mực in... Mã CAS: 78-93-3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
76400
KG
76
TNE
133700
USD
021221EGLV020100636432
2021-12-13
292910 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD T80 T80, Cosmonate T-80, chemicals used in foam industry, glue .... 250kg / drum. Components like MSDS attached. New 100%;TOLUENE DIISOCYANATE T80, COSMONATE T-80, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp mút xốp, keo....250kg/phuy. Thành phần như MSDS đính kèm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG XANH VIP
21520
KG
20
TNE
46000
USD
021121YMLUI216411376
2021-11-05
290514 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Iso-butanol, solvent used in paint, glue, ink ... 165 kg / drums. Code Code: 78-83-1. New 100%.;ISO-BUTANOL, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in...165 kg/phuy. Mã CAS: 78-83-1. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29280
KG
26
TNE
42240
USD
131221913467663
2021-12-21
292212 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD Diethanolamine, chemicals used in paint industry, textile dyeing ... 228kg / drum. Code Code: 111-42-2. New 100%;DIETHANOLAMINE, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, dệt nhuộm...228kg/phuy. Mã CAS: 111-42-2. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
18560
KG
9
TNE
12859
USD
180222SITDSHSGP093133
2022-02-24
291611 N SAM CHEM QU? C?U SATELLITE CHEMICAL CO LTD Acrylic acid chemicals used in construction paint industry, glue, ink ..., 200kg / drum. Code Code: 79-10-7. New 100%.;ACRYLIC ACID hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn xây dựng, keo dán, mực in..., 200kg/phuy. Mã CAS: 79-10-7. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16680
KG
16
TNE
32480
USD
091221ITIKHHPG2112031
2021-12-15
291540 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether acetate 99% chemicals used in paint industry, 195kg / drum ink. CAS 108-65-6. New 100%;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE 99% hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in 195kg/phuy. CAS 108-65-6. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG XANH VIP
17040
KG
16
TNE
29640
USD
091221YMLUI450404645
2021-12-15
290532 N SAM CHEM QU? C?U SHELL EASTERN CHEMICALS S Mono propylene glycol materials used in paint industry, cold loading. Code Code: 57-55-6. New 100%.;MONO PROPYLENE GLYCOL nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp sơn, tải lạnh. Mã CAS: 57-55-6. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20810
KG
21
TNE
52270
USD
100322ACCC040813
2022-03-16
291612 N SAM CHEM QU? C?U WUXI GOLD LEADWELL CHEMICAL CO LTD 2-hydroxy ethyl acrylate chemicals used in the glue industry, construction ... 200kg / drum. Code Code: 818-61-1. New 100%.;2-HYDROXY ETHYL ACRYLATE hóa chất dùng trong ngành công nghiệp keo, xây dựng ... 200kg/phuy. Mã CAS: 818-61-1. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16760
KG
16000
KGM
37760
USD
190721ITIKHHCM2107144
2021-07-27
290949 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether, chemicals used in paint industry, ink ... 190kg / drum. Code Code: 107-98-2. New 100%.;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in... 190kg/phuy. Mã CAS: 107-98-2. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15
TNE
30552
USD
200222ITIKHHPG2202138
2022-02-24
290949 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether, chemicals used in paint industry, ink ... 190kg / drum. Code CAS: 107-98-2. New 100%;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in... 190kg/phuy. Mã CAS: 107-98-2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
33280
KG
30
TNE
54720
USD
270621EGLV095100068487
2021-07-09
290513 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD N-Butanol solvent used in the paint industry, glue, ink ... 167 kg / drum, CAS 71-36-3. New 100%.;N-BUTANOL dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in...167 kg/phuy, CAS 71-36-3. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
PTSC DINH VU
34560
KG
13
TNE
26720
USD
090821KUN/SGN/ISO/20216170
2021-08-30
290513 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD N-Butanol solvent used in the paint industry, glue, ink ... CAS code: 71-36-3. New 100%.;N-BUTANOL dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in... Mã CAS: 71-36-3. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CONT SPITC
21650
KG
18
TNE
33896
USD
10622112200017700000
2022-06-01
843351 NG TY TNHH PHAN SAM VITAL 4U INTERNATIONAL ENTERPRISE LTD KUBOTA DC-70H Combined Hifters; Frame number: DC-70H500801 Machine number: V2403-BDJ1960.The used machine, produced in 2013, made Thai Land.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H ; số khung: DC-70H500801 số máy: V2403-BDJ1960.Máy đã qua sử dụng , sản xuất năm 2013, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
MAC11423963
2022-06-01
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 #& fabric 44 " - 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
324
KG
345
YRD
172
USD
14073230850
2021-07-09
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
21
KG
323
YRD
162
USD
14073412286
2021-07-14
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
28
YRD
14
USD
2929143700
2020-11-25
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & Lining 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
22
YRD
22
USD
180122SMTSGN2201055
2022-01-24
550620 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 11 # & 52 "- 54" - 100% polyester;11#&Vải lót 52"- 54" - 100% polyester
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
246
YRD
123
USD
112100014836210
2021-08-30
283190 NG TY TNHH SAM WOON IND ONEPLUS CO LTD Discharging Agent - Zinc Formaldehyt sulphoxylat, 100% new goods, in line 1 TKNKNQ: 103952306360 -12/04/2021;DISCHARGING AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat, hàng mới 100% , thuộc dòng hàng số 1 TKNKNQ: 103952306360 -12/04/2021
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIA DINH
KHO CTY TNHH SAMWOON IND
4074
KG
250
KGM
1825
USD
112100014980000
2021-09-07
283190 NG TY TNHH SAM WOON IND ONEPLUS CO LTD Discharging Agent - Zinc Formaldehyt sulphoxylat, 100% new goods, in line 1 TKNKNQ: 103952306360 -12/04/2021;DISCHARGING AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat, hàng mới 100%, thuộc dòng hàng số 1 TKNKNQ: 103952306360 -12/04/2021
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIA DINH
KHO CTY TNHH SAMWOON IND
5396
KG
300
KGM
2190
USD
23252508330
2022-06-01
841990 NG TY TNHH SAM WOON IND PT EUROASIATIC JAYA Deaerator tank for a thermal oil heather: Vaporation flask is used to remove oxygen and water soluble gases, capacity: 4.17 m3, pressure: 2 kg/cm3 (part of thermal load oil), new 100%;DEAERATOR TANK FOR A THERMAL OIL HEATHER :Bình khử hơi dùng để loại bỏ ôxy và các khí tan trong nước , dung tích: 4,17 m3 , áp suất: 2 Kg/CM3 ( Bộ phận của Thiết bị dầu tải nhiệt), Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
530
KG
1
PCE
1300
USD
060422TDSHC2204101
2022-05-18
840310 NG TY TNHH SAM WOON IND SOOHO TEX CO TLD Central heating water boiler, brand: MOUA, Model: EZ-500G, Series: KR03053394, Capacity: 10 bar, evaporation norms: 799kg/h, year SX: 2015, used goods.;Nồi hơi nước sưởi trung tâm, hiệu: MỊURA, model: EZ-500G, series: KR03053394, công suất : 10 bar , định mức bốc hơi: 799kg/h, năm sx: 2015, hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
7075
KG
1
SET
12300
USD
181021KMTCINC3624285
2021-10-29
320990 N SAM HWAN VINA SAMHWAN S T CO LTD SH11-1 # & Paint for belt-Paint for Steel Strapping (Green-180L: 32 barrels), checked on TK 102184658331 / E31;SH11-1#&Sơn dùng sản xuất dây đai-Paint For Steel Strapping (Green-180L : 32 Thùng ),đã kiểm hàng tại tk 102184658331/E31
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13120
KG
5760
KGM
23360
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit My 800 Lyo 5 DCU (Men II), 5 DCU / Package. Batch No: 4413915270; NSX: June 25, 2021; Hsd: 24/12/2022, used in food, 100% new products;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT MY 800 LYO 5 DCU (men ỳ), 5 DCU/gói.Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch No: 4413915270; NSX: 25/06/2021; HSD: 24/12/2022, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
50
PKG
507
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit MM 101 Lyo 25 DCU (Men II), 25 DCU / Package. Manufacturer: Danisco France Sas. Batch: 4494033715. NSX: 11/10/2021, HSD: 11/04/2023, Used in food and new products 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT MM 101 LYO 25 DCU (men ỳ), 25 DCU/gói. Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch:4494033715. NSX: 11/10/2021, HSD: 11/04/2023, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
50
PKG
449
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit MVA Lyo 2D (Men II), 2 DCU / Package. Manufacturer: Danisco France Sas. Batch: 4413923367. NSX: 02/07/2021, HSD: 31/12/2022, Used in food and new products 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT MVA LYO 2D (men ỳ), 2 DCU/gói. Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch: 4413923367. NSX:02/07/2021, HSD:31/12/2022, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
60
PKG
415
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit DH Lyo 2D (Men II), 2 DCU / Package. Manufacturer: Danisco France Sas. Batch: 4413980038. NSX: 09/09/2021, HSD: 10/03/2023, Used in food and new products 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT DH LYO 2D (men ỳ), 2 DCU/gói. Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch: 4413980038. NSX:09/09/2021, HSD:10/03/2023, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
60
PKG
465
USD
210421A13PKL362700
2021-06-01
120810 NG TY TNHH SAM VI?T NAM SOY AUSTRIA GMBH Raw food - dried soy flour (unprocessed) -SOYPAN, for nguoi.25kg / bag (60 bags), manufacturers: SOY AUSTRIA Productions GmbH. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm - Bột đậu nành đã sấy khô (chưa chế biến) -SOYPAN ,dành cho người.25kg/bag (60 bags),nhà SX:SOY AUSTRIA Productions GmbH. Hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG TAN VU - HP
2250
KG
1500
KGM
2641
USD
210421A13PKL362700
2021-06-01
120810 NG TY TNHH SAM VI?T NAM SOY AUSTRIA GMBH Raw food - dried soy flour (unprocessed) -SOYPRO 50, for nguoi.25kg / bag (30 bags), manufacturers: J. u. H. Bamberger GmbH. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm - Bột đậu nành đã sấy khô (chưa chế biến) -SOYPRO 50 ,dành cho người.25kg/bag (30 bags),nhà SX:J. u. H. Bamberger GmbH. Hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG TAN VU - HP
2250
KG
750
KGM
1334
USD
6898246526
2021-10-19
210220 NG TY TNHH SAM VI?T NAM LALLEMAND SPECIALTY CULTURES Dry enamel used in yogurt production, and making cakes, Type: LS100 10D, Brand: Lallemand Specialty CultureSG, Batch Number: 9780010822, Packing: 75 g / pack, sample of test research, new 100%;Men khô dùng trong sản xuất sữa chua,và làm bánh,loại :LS100 10D, nhãn hiệu: Lallemand Specialty cultutesg,batch number: 9780010822, đóng gói:75 g/gói, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm,mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HA NOI
9
KG
6
BAG
18
USD
050322KBECD2203004
2022-03-10
291899 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM ILSAM CO LTD Ethylenebis (oxyethylene) BIS [3- (5-tert-butyl-4-hydroxy-m-toyl) Propionate], powder form (SDKQ: 707 / TB-KD4; 4594 / TB-TCHQ) / Irganox 245;Ethylenebis ( oxyethylene ) bis [3-(5-tert-butyl-4-hydroxy-m-tolyl) propionate], dạng bột ( SDKQ : 707/TB-KD4; 4594/TB-TCHQ ) / IRGANOX 245
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13079
KG
9600
KGM
145920
USD
041221NSSLBSHCC2102469
2021-12-13
290539 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM ILSAM CO LTD Other two-friendly wine, organic chemicals .., Co components are Butanediol (SDKQ: 456 / KĐ4-TH right 23/04/2019) (CTHH: C4H10O2; CAS 110-63-4) / 1,4 Butanediol (CCKP: tien chat chat orange);Rượu hai chức loại khác, hóa chất hữu cơ ..,co thành phần chính là BUTANEDIOL ( SDKQ: 456/KĐ4-TH NGAY 23/04/2019)(CTHH : C4H10O2; cas 110-63-4)/ 1,4 BUTANEDIOL ( CCKP : TIEN CHAT CHAT CAM )
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
16000
KGM
86080
USD
231121CSISO2111002501
2021-12-15
292420 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM SOJITZ ASIA PTE LTD Derivative of open-circuit caps - other types of carboxamit-digital compounds CAS: 68-12-2, Chemical formula: HCON (CH3) 2 (SD KQ: 522 / KD4-TH right June 13, 19) / Dimethylformamide (DMF) does not follow CV: 572;Dẫn xuất của amit mạch hở- loại khác- hợp chất chức carboxyamit-Số CAS : 68-12-2 , công thức hóa học : HCON(CH3)2 ( SD KQ : 522/KD4-TH Ngay 13/06/19)/ DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) KHONG PHAI TC THEO CV:572
ARAB
VIETNAM
DAMMAM
CANG CONT SPITC
105000
KG
105000
KGM
316050
USD
132100017461392
2021-12-15
292420 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM DNCX Derivative of open circuits - carboxamit-casing compounds: 68-12-2, HH formula: HCON (CH3) 2 (SD KQ: 486 / TB-KD3; CV: 572) / Dimethylformamide (DMF) (Cam Ket does not need to chat cam);Dẫn xuất của amit mạch hở- hợp chất chức carboxyamit-CAS : 68-12-2 , công thức HH : HCON(CH3)2( SD KQ :486/TB-KD3;CV:572) /DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) ( CAM KET KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VIET NAM
KHO CTY ILSAM VIET NAM
25000
KG
15000
KGM
12750
USD
241221DONA21120165
2022-01-05
920994 T SAM SONG RINGWAY TECH JIANGSU CO LTD The pedal controls Nektar NX-P Universal Expression Pedal. 100% new;Bàn đạp điều khiển Nektar NX-P Universal expression Pedal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1903
KG
130
PCE
1235
USD
132200016645537
2022-04-25
292419 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM DNCX The derivatives of the open circuit-Carboxyamit-Cas compounds: 68-12-2, formula HH: hcon (CH3) 2 (SD KQ: 486 /TB-KD3; CV: 572) /Dimethylormamide (DMF) (CAM) (CAM) The result is not required to chat with Acts 572);Dẫn xuất của amit mạch hở- hợp chất chức carboxyamit-CAS : 68-12-2 , công thức HH : HCON(CH3)2( SD KQ :486/TB-KD3;CV:572) /DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) ( CAM KET KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM THEO CV 572 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VIET NAM
KHO CTY ILSAM VIET NAM
25000
KG
15000
KGM
12750
USD
160522AIMTS2205007
2022-05-24
292529 SAM JIN SAMJIN INTERNATIONAL CO LTD Guanidine Hydrochloride-C-018 Guanidine Hydrochloride (Inspection: 29/TB-KĐ3 06/01/2017, 1113/TB-TCHQ dated January 27, 2014) CAS: 50-01-1 (Executive account number: 103104429521 );Guanidine hydrochloride - C-018 GUANIDINE HYDROCHLORIDE ( Giám định : 29/TB-KĐ3 06/01/2017, 1113/TB-TCHQ ngày 27/01/2014) CAS: 50-01-1 (đã kiểm hóa tk số : 103104429521)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6644
KG
600
KGM
3402
USD
070222MRS-3800542-MRS-1
2022-03-25
920991 T SAM SONG RELEC SA Pedals Control Dual Foot Switch. 100% new;Bàn đạp điều khiển Dual Foot Switch . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
133
KG
2
PCE
91
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD