Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181021KMTCINC3624285
2021-10-29
320990 N SAM HWAN VINA SAMHWAN S T CO LTD SH11-1 # & Paint for belt-Paint for Steel Strapping (Green-180L: 32 barrels), checked on TK 102184658331 / E31;SH11-1#&Sơn dùng sản xuất dây đai-Paint For Steel Strapping (Green-180L : 32 Thùng ),đã kiểm hàng tại tk 102184658331/E31
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13120
KG
5760
KGM
23360
USD
SEARASI21070329
2021-07-24
721123 CTY TNHH N TECH VINA N TECH NATURAL TECHNOLOGY CO LTD 1 # & steel sheets without coating (0.4mm-1.0mm) - non-alloy steel, cold-rolled, of a width less than 400mm x 200mm x 0.7mm Steel EGI C; 0.8mm x 84; 270mm x C;1#&Thép lá không mạ (0.4mm-1.0mm) - Thép không hợp kim được cán nguội, có chiều rộng dưới 400mm EGI Steel 0.7mm x 200mm x C; 0.8mm x 84; 270mm x C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18040
KG
18020
KGM
20182
USD
112100016183497
2021-10-30
721123 CTY TNHH N TECH VINA N TECH NATURAL TECHNOLOGY CO LTD 2 # & non-plated leaf steel (1.1mm-2.0mm) - Non-rolled steel is rolled cold, with a width of less than 600mm, unpaid, plated or coated, crs. K / Ruler: 1.2 x 270; 355mm x C;2#&Thép lá không mạ (1.1mm-2.0mm) - Thép không hợp kim được cán nguội, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn CR. K/thước: 1.2 x 270; 355mm x C
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH THEP SAKAI VIET NAM
CTY TNHH N-TECH VINA
4941
KG
4941
KGM
6003
USD
230122COAU7236398210
2022-01-25
291429 N SAM CHEM QU? C?U TAIWAN FIELDRICH CORPORATION Iso phorone, chemicals used in paint industry, ink ..., 190kg / drum. Code CAS: 78-59-1. New 100%.;ISO PHORONE, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in..., 190kg/phuy. Mã CAS: 78-59-1. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
27056
USD
61221913367737
2021-12-13
290943 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD Butyl carbitol, chemicals used in the glue industry, dyeing ... 200kg / drum. Code Code: 112-34-5. New 100%;BUTYL CARBITOL, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp keo, dệt nhuộm...200kg/phuy. Mã CAS: 112-34-5. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
74320
KG
16
TNE
43520
USD
140721SITDTASG883882
2021-07-23
290312 N SAM CHEM QU? C?U LIAOCHENG LUXI CHLOROMETHANE CHEMICAL CO LTD Methylene chloride, chemicals used in glue, foam Foam, industrial cleaning .... 270kg / drum. Code CAS: 75-09-2. New 100%.;METHYLENE CHLORIDE , hóa chất dùng trong ngành keo, mút xốp, tẩy rửa công nghiệp ....270kg/phuy. Mã CAS: 75-09-2. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
69960
KG
65
TNE
50220
USD
161121SITGLCHP274815
2021-11-22
290941 N SAM CHEM QU? C?U GC GLYCOL COMPANY LIMITED Diethylene glycol, chemicals used in paint industry, glue, cold loading ..., CAS 111-46-6, C4H10O3. New 100%;DIETHYLENE GLYCOL, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, tải lạnh..., mã CAS 111-46-6, C4H10O3. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
19400
KG
18
TNE
19260
USD
180721COAU7232571150
2021-07-26
290219 N SAM CHEM QU? C?U SUNRISE ASIA LIMITED Methyl cyclohexane, chemicals used in paint, glue, packaging, ink, ink / drums. Code CAS: 108-87-2. New 100%.;METHYL CYCLOHEXANE, hóa chất dùng trong ngành sơn, keo, bao bì, mực in..155kg/phuy. Mã CAS: 108-87-2. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
PTSC DINH VU
13840
KG
12
TNE
16864
USD
230721ZGWUHSGNZY60040
2021-09-09
290621 N SAM CHEM QU? C?U QIANJIANG XINYIHONG ORGANIC CHEMICAL CO LTD Benzyl alcohol, chemicals used in paint, glue, ink ... 210kg / drums. CAS code: 100-51-6. New 100%.;Benzyl Alcohol, hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn, keo, mực in... 210kg/phuy. Mã CAS: 100-51-6. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
18520
KG
17
TNE
28224
USD
050122GOSUDUR0029828
2022-02-28
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries use in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
35760
KG
22000
KGM
37400
USD
050122GOSUDUR0029828
2022-02-28
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
35760
KG
13000
KGM
22100
USD
201121GOSUDUR0029744
2021-12-17
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
5500
KGM
9350
USD
210421COSU6296217930
2021-06-08
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
7500
KGM
12750
USD
210421COSU6296217930
2021-06-08
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue industries extract in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
10000
KGM
17000
USD
271020DUR000136500
2020-12-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA ME POWDER tannins, substances extracted from acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
7000
KGM
11900
USD
271020DUR000136500
2020-12-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA POWDER DK tannins, extracts from Acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
10500
KGM
17850
USD
270421COSU6296390110
2021-06-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
8000
KGM
13600
USD
270421COSU6296390110
2021-06-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue industries extract in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
9500
KGM
16150
USD
270222DUR200017200
2022-04-13
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, extract from Walte acacia used in the tanning industry. 25kg/bag. Code Code: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
18340
KG
4500
KGM
7650
USD
061220COSU6283398320
2021-01-14
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA POWDER DK tannins, extracts from Acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17760
KG
9500
KGM
16150
USD
011221ELCNGBHCM162137
2021-12-14
291412 N SAM CHEM QU? C?U GUANGZHOU LIFLY CHEMICALS CO LIMITED Methyl ethyl ketone, solvent used in paint, glue, packaging, ink ... CAS: 78-93-3. New 100%;METHYL ETHYL KETONE, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, bao bì, mực in... Mã CAS: 78-93-3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
76400
KG
76
TNE
133700
USD
021221EGLV020100636432
2021-12-13
292910 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD T80 T80, Cosmonate T-80, chemicals used in foam industry, glue .... 250kg / drum. Components like MSDS attached. New 100%;TOLUENE DIISOCYANATE T80, COSMONATE T-80, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp mút xốp, keo....250kg/phuy. Thành phần như MSDS đính kèm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG XANH VIP
21520
KG
20
TNE
46000
USD
021121YMLUI216411376
2021-11-05
290514 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Iso-butanol, solvent used in paint, glue, ink ... 165 kg / drums. Code Code: 78-83-1. New 100%.;ISO-BUTANOL, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in...165 kg/phuy. Mã CAS: 78-83-1. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29280
KG
26
TNE
42240
USD
131221913467663
2021-12-21
292212 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD Diethanolamine, chemicals used in paint industry, textile dyeing ... 228kg / drum. Code Code: 111-42-2. New 100%;DIETHANOLAMINE, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, dệt nhuộm...228kg/phuy. Mã CAS: 111-42-2. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
18560
KG
9
TNE
12859
USD
180222SITDSHSGP093133
2022-02-24
291611 N SAM CHEM QU? C?U SATELLITE CHEMICAL CO LTD Acrylic acid chemicals used in construction paint industry, glue, ink ..., 200kg / drum. Code Code: 79-10-7. New 100%.;ACRYLIC ACID hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn xây dựng, keo dán, mực in..., 200kg/phuy. Mã CAS: 79-10-7. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16680
KG
16
TNE
32480
USD
091221ITIKHHPG2112031
2021-12-15
291540 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether acetate 99% chemicals used in paint industry, 195kg / drum ink. CAS 108-65-6. New 100%;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE 99% hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in 195kg/phuy. CAS 108-65-6. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG XANH VIP
17040
KG
16
TNE
29640
USD
091221YMLUI450404645
2021-12-15
290532 N SAM CHEM QU? C?U SHELL EASTERN CHEMICALS S Mono propylene glycol materials used in paint industry, cold loading. Code Code: 57-55-6. New 100%.;MONO PROPYLENE GLYCOL nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp sơn, tải lạnh. Mã CAS: 57-55-6. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20810
KG
21
TNE
52270
USD
100322ACCC040813
2022-03-16
291612 N SAM CHEM QU? C?U WUXI GOLD LEADWELL CHEMICAL CO LTD 2-hydroxy ethyl acrylate chemicals used in the glue industry, construction ... 200kg / drum. Code Code: 818-61-1. New 100%.;2-HYDROXY ETHYL ACRYLATE hóa chất dùng trong ngành công nghiệp keo, xây dựng ... 200kg/phuy. Mã CAS: 818-61-1. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16760
KG
16000
KGM
37760
USD
190721ITIKHHCM2107144
2021-07-27
290949 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether, chemicals used in paint industry, ink ... 190kg / drum. Code Code: 107-98-2. New 100%.;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in... 190kg/phuy. Mã CAS: 107-98-2. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15
TNE
30552
USD
200222ITIKHHPG2202138
2022-02-24
290949 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether, chemicals used in paint industry, ink ... 190kg / drum. Code CAS: 107-98-2. New 100%;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in... 190kg/phuy. Mã CAS: 107-98-2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
33280
KG
30
TNE
54720
USD
270621EGLV095100068487
2021-07-09
290513 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD N-Butanol solvent used in the paint industry, glue, ink ... 167 kg / drum, CAS 71-36-3. New 100%.;N-BUTANOL dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in...167 kg/phuy, CAS 71-36-3. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
PTSC DINH VU
34560
KG
13
TNE
26720
USD
090821KUN/SGN/ISO/20216170
2021-08-30
290513 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD N-Butanol solvent used in the paint industry, glue, ink ... CAS code: 71-36-3. New 100%.;N-BUTANOL dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in... Mã CAS: 71-36-3. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CONT SPITC
21650
KG
18
TNE
33896
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional cross-section, cold-pressing machining, non-painted coated coating, KT: 35x255x258mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x255x258mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
56
PCE
2100
USD
250621STAG21061079
2021-10-05
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending processing, un-coated coated coating, KT: 35x139x 200mm, SM45C. %;Thép không hợp kim,không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x139x 200mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20587
KG
314
PCE
4914
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coating coated coated, KT: 37x306x308mm, sm45c.My 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 37x306x308mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
12
PCE
450
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional sections, cold-ending machining, non-painted coated coating, KT: 60x146x293mm, SM45C. New 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 60x146x293mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
126
PCE
4779
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforcement steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coated coated, KT: 35x111x190mm, SM45C. New 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x111x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
14
PCE
209
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, non-painted coated coated, KT: 7.5x50x190mm, SM45C .1 100 %;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 7.5x50x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
24
PCE
322
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coating coated, KT: 35x111x195mm, sm45c.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x111x195mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
216
PCE
2720
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bar, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coating, KT: 35x126x190mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x126x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
183
PCE
2452
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional cross-section, cold-ending machining, non-painted coated coated, KT: 35x126x195mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x126x195mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
240
PCE
3591
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bar, cross-sectional cross-sectional cross section, cold-ending machining, un-coated coated coating, KT: 12x140x203mm, sm45c.My 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 12x140x203mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
3
PCE
40
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, crowded cross section, cold-ending machining, unwind coated coating, KT: 17.5x250x250mm, ss400 .1 100 %;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 17.5x250x250mm, SS400.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
150
PCE
2010
USD
090121MISHO2101020
2021-01-14
600536 NG TY TNHH THIêN T?N GAON VINA GAON INT CO LTD GA2 # & Fabrics Main 75% Polyester 25% Spandex 58/60 ";GA2#&Vải Chính 75% Polyester 25% Spandex 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7806
KG
24744
MTK
44867
USD
10622112200017700000
2022-06-01
843351 NG TY TNHH PHAN SAM VITAL 4U INTERNATIONAL ENTERPRISE LTD KUBOTA DC-70H Combined Hifters; Frame number: DC-70H500801 Machine number: V2403-BDJ1960.The used machine, produced in 2013, made Thai Land.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H ; số khung: DC-70H500801 số máy: V2403-BDJ1960.Máy đã qua sử dụng , sản xuất năm 2013, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
MAC11423963
2022-06-01
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 #& fabric 44 " - 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
324
KG
345
YRD
172
USD
14073230850
2021-07-09
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
21
KG
323
YRD
162
USD
14073412286
2021-07-14
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
28
YRD
14
USD
2929143700
2020-11-25
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & Lining 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
22
YRD
22
USD
180122SMTSGN2201055
2022-01-24
550620 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 11 # & 52 "- 54" - 100% polyester;11#&Vải lót 52"- 54" - 100% polyester
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
246
YRD
123
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
830890 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L LOGO # & Decoration (logos) types;LOGO#&Trang trí (lo go) các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
435
PCE
318
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
830890 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L LOGO # & Decoration (logos) types;LOGO#&Trang trí (lo go) các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
650
PCE
475
USD
190721SMSHHPG2107049
2021-07-27
050510 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L Longvu # & feathers used to stuff in the jacket, treated. New 100%;LONGVU#&Lông vũ dùng để nhồi trong áo khoác, đã qua xử lý. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
453
KG
50
KGM
3645
USD
110322EURFL22302342HPA
2022-03-16
540769 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & woven fabric, 100% polyester, 55 inches, kh (Khakhi), 100% new;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester, khổ 55 inch, màu KH (KHAKHI), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1320
KG
2338
YRD
8417
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 46 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 46". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
347
MTR
1729
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 46 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 46". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
713
MTR
2625
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 58 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 58". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
95
MTR
147
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester. New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
678
MTR
3512
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 58 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 58". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
45
MTR
70
USD
140622219068153
2022-06-27
732621 N VINA HARDWARES TIANJIN JIN XIN SHENG LONG METAL PRODUCTS CO LTD Banded wire steel wire, brandless, size: 1.5mm x1.58mm, glued into board, used to produce pin, 100%new. (96 pk banded wire);BANDED WIRE dây thép, không nhãn hiệu, size: 1.5mm x1.58mm, được dán keo thành bảng, dùng sản xuất ghim bấm, mới 100%.( 96 PK BANDED WIRE )
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
51551
KG
51269
KGM
69213
USD
112200017714346
2022-06-01
901600 N ALK VINA CONG TY CO PHAN CAN DIEN TU AN THINH 4004500810-Analysis, Model: Cy 224, Weighing ability: 220g, tolerance: 0.0001g, electricity, manufacturer: Aczet Private Limited, laboratory, materials: stainless steel, KT: 340x212x340mm;4004500810-Cân phân tích, model: CY 224, khả năng cân: 220g, độ dung sai: 0.0001g, Hoạt động bằng điện, Nhà sản xuất: ACZET PRIVATE LIMITED, dùng cho phòng thí nghiệm, Chất liệu:Inox,KT: 340x212x340mm
INDIA
VIETNAM
CT CO PHAN CAN DT AN THINH
CONG TY CO PHAN ALK VINA
8
KG
1
PCE
707
USD
220521198BX01726
2021-06-09
520533 N SONGWOL VINA RAVALI SPINNERS PRIVATE LIMITED Double cotton yarn, 100% cotton cotton from unknown fibers, from each single yarn with a piece of 196.8 dtex unpacked for retail-ne 30s / 2 100pct cotton carded yarn for weaving TPI 10, Brand: Ravali;Sợi cotton đôi,100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 dtex chưa đóng gói để bán lẻ-NE 30S/2 100PCT COTTON CARDED YARN FOR WEAVING TPI 10, BRAND: RAVALI
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
19735
KG
18371
KGM
72565
USD
080522198CX01429
2022-05-25
520533 N SONGWOL VINA RAVALI SPINNERS PRIVATE LIMITED Double cotton yarn, 100% cotton cotton from non-brushed fibers, from each single strand of 196.8 dtex unchanged to retail-Ne 30s/2 100pCT Cotton Carded Yarn for Weaving TPi 10, Brand: Ravali;Sợi cotton đôi,100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 dtex chưa đóng gói để bán lẻ-NE 30S/2 100PCT COTTON CARDED YARN FOR WEAVING TPI 10, BRAND: RAVALI
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
20089
KG
18666
KGM
87355
USD
061221EGLV100180105431
2022-01-21
520533 N SONGWOL VINA RAVALI SPINNERS PRIVATE LIMITED Double cotton yarn, 100% cotton cotton from unknown fiber, from each single yarn with a piece of 196.8 dtex unpacked for retail-ne 30s / 2 100pct cotton carded yarn for weaving TPI 10, Brand: Ravali;Sợi cotton đôi,100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 dtex chưa đóng gói để bán lẻ-NE 30S/2 100PCT COTTON CARDED YARN FOR WEAVING TPI 10, BRAND: RAVALI
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CONT SPITC
19930
KG
18552
KGM
79404
USD
121220067AX35525
2021-01-07
520533 N SONGWOL VINA INDO COUNT INDUSTRIES LIMITED Double cotton yarn, 100% cotton fibers are not combed, from each single-stranded piece of 196.8 dtex have not put up for retail-100 PCT COTTON NE TFO WEAVING YARN 30/2 Carded (10TPI), a New 100%, brand indocount;Sợi cotton đôi,100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 dtex chưa đóng gói để bán lẻ-100 PCT COTTON NE 30/2 CARDED WEAVING TFO YARN (10TPI), hàng mới 100%, brand indocount
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
17449
KG
16352
KGM
44805
USD
171220ONEYVTZA05289400
2020-12-30
520533 N SONGWOL VINA RAVALI SPINNERS PVT LTD # & Yarn double NPL02.30 30/2 cotton, 100% cotton fibers are not combed, from each single yarn has a decitex 196.8 pieces not put up for retail sale (ne30 / 2 100pct cotton carded yarn for weaving TPI 10) - brand Ravali;NPL02.30#&Sợi cotton đôi 30/2, 100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 decitex chưa đóng gói để bán lẻ (ne30/2 100pct cotton carded yarn for weaving TPI 10)-brand Ravali
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG QT SP-SSA(SSIT)
19930
KG
18552
KGM
56028
USD
061221EGLV100180106364
2022-01-21
520533 N SONGWOL VINA RAVALI SPINNERS PRIVATE LIMITED Double cotton yarn, 100% cotton cotton from unknown fiber, from each single yarn with a piece of 196.8 dtex unpacked for retail-ne 30s / 2 100pct cotton carded yarn for weaving TPI 10, Brand: Ravali;Sợi cotton đôi,100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 dtex chưa đóng gói để bán lẻ-NE 30S/2 100PCT COTTON CARDED YARN FOR WEAVING TPI 10, BRAND: RAVALI
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CONT SPITC
19670
KG
18310
KGM
78368
USD
091220INMAAVNHCM5437
2021-01-18
520533 N SONGWOL VINA SHRI RAMALINGA MILLS LIMITED # & Yarn double NPL02.30 30/2 cotton, 100% cotton fibers are not combed, from each single yarn has a decitex 196.8 pieces not put up for retail sale (ne30 / 2 100pct cotton carded yarn) -brand Ramalinga;NPL02.30#&Sợi cotton đôi 30/2, 100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 decitex chưa đóng gói để bán lẻ (ne30/2 100pct cotton carded yarn)-brand Ramalinga
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
22979
KG
21319
KGM
64384
USD
121220067AX35703
2021-01-07
520533 N SONGWOL VINA INDO COUNT INDUSTRIES LIMITED Double cotton yarn, 100% cotton fibers are not combed, from each single-stranded piece of 196.8 dtex have not put up for retail-100 PCT COTTON NE TFO WEAVING YARN 30/2 Carded (10TPI), a New 100%, brand indocount;Sợi cotton đôi,100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 dtex chưa đóng gói để bán lẻ-100 PCT COTTON NE 30/2 CARDED WEAVING TFO YARN (10TPI), hàng mới 100%, brand indocount
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
17449
KG
16352
KGM
44805
USD
061221EGLV100180104612
2022-01-21
520533 N SONGWOL VINA RAVALI SPINNERS PRIVATE LIMITED Double cotton yarn, 100% cotton cotton from unknown fiber, from each single yarn with a piece of 196.8 dtex unpacked for retail-ne 30s / 2 100pct cotton carded yarn for weaving TPI 10, Brand: Ravali;Sợi cotton đôi,100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 dtex chưa đóng gói để bán lẻ-NE 30S/2 100PCT COTTON CARDED YARN FOR WEAVING TPI 10, BRAND: RAVALI
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CONT SPITC
19540
KG
18189
KGM
70029
USD
310322198CX00827
2022-04-27
520533 N SONGWOL VINA RAVALI SPINNERS PRIVATE LIMITED Double cotton yarn, 100% cotton cotton from non-brushed fibers, from each single strand of 196.8 dtex unchanged to retail-Ne 30s/2 100pCT Cotton Carded Yarn for Weaving TPi 10, Brand: Ravali;Sợi cotton đôi,100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 dtex chưa đóng gói để bán lẻ-NE 30S/2 100PCT COTTON CARDED YARN FOR WEAVING TPI 10, BRAND: RAVALI
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
19930
KG
18552
KGM
89978
USD
221020GOSUBOM000100277
2020-11-14
520533 N SONGWOL VINA INDO COUNT INDUSTRIES LIMITED # & Yarn double NPL02.30 30/2 cotton, 100% cotton fibers are not combed, from each single yarn has a decitex 196.8 pieces not put up for retail sale (100pct cotton ne30 / 2 carded yarn weaving TFO) label Indo count;NPL02.30#&Sợi cotton đôi 30/2, 100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 decitex chưa đóng gói để bán lẻ (100pct cotton ne30/2 carded weaving TFO yarn)-nhãn Indo count
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14939
KG
13800
KGM
34638
USD
GKLCA2206003
2022-06-01
580631 N VINA MIR Poly string a #& poly string a fabric unused, coated, pressed;POLY STRING A#&Dây vải poly string A chưa ngâm tẩm, tráng, phủ ép
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
173
KG
17500
YRD
368
USD
050120OOLU2633230910
2020-02-17
910690 N VINA HOMESHOP ACE HARDWARE INTERNATIONAL HOLDINGS LTD ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ BẾP BẰNG NHỰA TAYLOR ĐEN 24 min; Mã hàng: 8267/6504252-Hàng mới 100%;Time of day recording apparatus and apparatus for measuring, recording or otherwise indicating intervals of time, with clock or watch movement or with synchronous motor (for example, time-registers, time-recorders): Other: Other;时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
PCE
16
USD
090522VTRSE2204320
2022-06-02
854610 N VINA ELECTRIC YANGZHOU FAYUN ELECTRIC CO LTD Glass insulation core (40 x 328) mm.hsx: shijiazhuang fayun electric co., Ltd. New 100%;Lõi cách điện bằng thủy tinh (40 x 328)mm.Hsx: SHIJIAZHUANG FAYUN ELECTRIC CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
35243
KG
3000
PCE
6990
USD
MLC2109011
2021-09-02
853329 N CRUCIALTEC VINA SEMISALES CO LTD E050 # & Resistor to change the current strength0501000260 / resistor_10k. New 100%;E050#&Điện trở để thay đổi cường độ dòng điệnE0501000260/Resistor_10k. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
53
KG
120000
PCE
132
USD
230620NBHPH2004713
2020-07-01
262190 N VAN VINA YUHUAN MIZHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Bột than Cacbon dùng chống dính khuôn dập, 20kg/túi. NSX:Hunan Petrochemical Group Asset Management Co. LTD. Baling Petrochemical Branch. Mới 100%;Other slag and ash, including seaweed ash (kelp); ash and residues from the incineration of municipal waste: Other;其他矿渣和灰分,包括海藻灰(海带);城市垃圾焚烧产生的灰分和残余物:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
0
KG
15
BAG
258
USD
050120OOLU2633230910
2020-02-17
360690 N VINA HOMESHOP ACE HARDWARE INTERNATIONAL HOLDINGS LTD BẬT LỬA VÀNG COGHLAN'S; Mã hàng: 1577/82061-Hàng mới 100%;Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Other;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2规定的可燃物品:其他:其他
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
10
USD
180420OOLU2636909540
2020-05-22
360690 N VINA HOMESHOP ACE HARDWARE INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Đồ đánh lửa trại Coghlan's L9cmxW0.7cmxH9cm; Mã hàng: 1005/8403180-Hàng mới 100%;Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5
PCE
14
USD
081220JWFEM20111110
2020-12-23
441911 N VINA HOMESHOP MULTILINK CORPORATION LTD STRAW NATURAL uttered SHEYAR RECTANGULAR 18X28CM; SKU: F3-16778 K58 / 640 000 414 100% new-Item;THỚT CHỮ NHẬT RƠM TỰ NHIÊN SHEYAR 18X28CM; Mã hàng: F3-16778 K58/640000414-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8109
KG
84
PCE
87
USD
081220JWFEM20111110
2020-12-23
441911 N VINA HOMESHOP MULTILINK CORPORATION LTD STRAW NATURAL uttered SHEYAR RECTANGULAR 25X35CM; SKU: F3-16778 K56 / 640 000 412 100% new-Item;THỚT CHỮ NHẬT RƠM TỰ NHIÊN SHEYAR 25X35CM; Mã hàng: F3-16778 K56/640000412-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8109
KG
48
PCE
142
USD
081220JWFEM20111110
2020-12-23
441911 N VINA HOMESHOP MULTILINK CORPORATION LTD STRAW NATURAL uttered SHEYAR RECTANGULAR 20X31CM; SKU: F3-16778 K58-1 / 640 000 415 100% new-Item;THỚT CHỮ NHẬT RƠM TỰ NHIÊN SHEYAR 20X31CM; Mã hàng: F3-16778 K58-1/640000415-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8109
KG
72
PCE
86
USD
011221WHF2021111629
2021-12-23
580211 N SY VINA INTERMARU INDUSTRY CO LTD MP02 # & Fabrics for sewing towels (unbleached) 89% Polyester 11% Polyamide Item SP07: Square 170cm / sp07 Ingrey, Weight: 250 GSM, Width: 170 cm;MP02#&Vải khăn lông dùng để may khăn (chưa tẩy trắng) 89% polyester 11% polyamide item SP07 : Khổ 170cm / SP07 INGREY,WEIGHT: 250 GSM, WIDTH:170 CM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4266
KG
10729
YRD
17059
USD