Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230122COAU7236398210
2022-01-25
291429 N SAM CHEM QU? C?U TAIWAN FIELDRICH CORPORATION Iso phorone, chemicals used in paint industry, ink ..., 190kg / drum. Code CAS: 78-59-1. New 100%.;ISO PHORONE, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in..., 190kg/phuy. Mã CAS: 78-59-1. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
27056
USD
61221913367737
2021-12-13
290943 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD Butyl carbitol, chemicals used in the glue industry, dyeing ... 200kg / drum. Code Code: 112-34-5. New 100%;BUTYL CARBITOL, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp keo, dệt nhuộm...200kg/phuy. Mã CAS: 112-34-5. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
74320
KG
16
TNE
43520
USD
140721SITDTASG883882
2021-07-23
290312 N SAM CHEM QU? C?U LIAOCHENG LUXI CHLOROMETHANE CHEMICAL CO LTD Methylene chloride, chemicals used in glue, foam Foam, industrial cleaning .... 270kg / drum. Code CAS: 75-09-2. New 100%.;METHYLENE CHLORIDE , hóa chất dùng trong ngành keo, mút xốp, tẩy rửa công nghiệp ....270kg/phuy. Mã CAS: 75-09-2. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
69960
KG
65
TNE
50220
USD
161121SITGLCHP274815
2021-11-22
290941 N SAM CHEM QU? C?U GC GLYCOL COMPANY LIMITED Diethylene glycol, chemicals used in paint industry, glue, cold loading ..., CAS 111-46-6, C4H10O3. New 100%;DIETHYLENE GLYCOL, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, tải lạnh..., mã CAS 111-46-6, C4H10O3. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
19400
KG
18
TNE
19260
USD
180721COAU7232571150
2021-07-26
290219 N SAM CHEM QU? C?U SUNRISE ASIA LIMITED Methyl cyclohexane, chemicals used in paint, glue, packaging, ink, ink / drums. Code CAS: 108-87-2. New 100%.;METHYL CYCLOHEXANE, hóa chất dùng trong ngành sơn, keo, bao bì, mực in..155kg/phuy. Mã CAS: 108-87-2. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
PTSC DINH VU
13840
KG
12
TNE
16864
USD
230721ZGWUHSGNZY60040
2021-09-09
290621 N SAM CHEM QU? C?U QIANJIANG XINYIHONG ORGANIC CHEMICAL CO LTD Benzyl alcohol, chemicals used in paint, glue, ink ... 210kg / drums. CAS code: 100-51-6. New 100%.;Benzyl Alcohol, hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn, keo, mực in... 210kg/phuy. Mã CAS: 100-51-6. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
18520
KG
17
TNE
28224
USD
050122GOSUDUR0029828
2022-02-28
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries use in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
35760
KG
22000
KGM
37400
USD
050122GOSUDUR0029828
2022-02-28
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
35760
KG
13000
KGM
22100
USD
201121GOSUDUR0029744
2021-12-17
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
5500
KGM
9350
USD
210421COSU6296217930
2021-06-08
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
7500
KGM
12750
USD
210421COSU6296217930
2021-06-08
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue industries extract in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
10000
KGM
17000
USD
271020DUR000136500
2020-12-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA ME POWDER tannins, substances extracted from acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
7000
KGM
11900
USD
271020DUR000136500
2020-12-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA POWDER DK tannins, extracts from Acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
10500
KGM
17850
USD
270421COSU6296390110
2021-06-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
8000
KGM
13600
USD
270421COSU6296390110
2021-06-09
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue industries extract in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
9500
KGM
16150
USD
270222DUR200017200
2022-04-13
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, extract from Walte acacia used in the tanning industry. 25kg/bag. Code Code: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
18340
KG
4500
KGM
7650
USD
061220COSU6283398320
2021-01-14
320120 N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA POWDER DK tannins, extracts from Acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17760
KG
9500
KGM
16150
USD
011221ELCNGBHCM162137
2021-12-14
291412 N SAM CHEM QU? C?U GUANGZHOU LIFLY CHEMICALS CO LIMITED Methyl ethyl ketone, solvent used in paint, glue, packaging, ink ... CAS: 78-93-3. New 100%;METHYL ETHYL KETONE, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, bao bì, mực in... Mã CAS: 78-93-3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
76400
KG
76
TNE
133700
USD
021221EGLV020100636432
2021-12-13
292910 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD T80 T80, Cosmonate T-80, chemicals used in foam industry, glue .... 250kg / drum. Components like MSDS attached. New 100%;TOLUENE DIISOCYANATE T80, COSMONATE T-80, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp mút xốp, keo....250kg/phuy. Thành phần như MSDS đính kèm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG XANH VIP
21520
KG
20
TNE
46000
USD
021121YMLUI216411376
2021-11-05
290514 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Iso-butanol, solvent used in paint, glue, ink ... 165 kg / drums. Code Code: 78-83-1. New 100%.;ISO-BUTANOL, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in...165 kg/phuy. Mã CAS: 78-83-1. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29280
KG
26
TNE
42240
USD
131221913467663
2021-12-21
292212 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD Diethanolamine, chemicals used in paint industry, textile dyeing ... 228kg / drum. Code Code: 111-42-2. New 100%;DIETHANOLAMINE, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, dệt nhuộm...228kg/phuy. Mã CAS: 111-42-2. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
18560
KG
9
TNE
12859
USD
180222SITDSHSGP093133
2022-02-24
291611 N SAM CHEM QU? C?U SATELLITE CHEMICAL CO LTD Acrylic acid chemicals used in construction paint industry, glue, ink ..., 200kg / drum. Code Code: 79-10-7. New 100%.;ACRYLIC ACID hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn xây dựng, keo dán, mực in..., 200kg/phuy. Mã CAS: 79-10-7. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16680
KG
16
TNE
32480
USD
091221ITIKHHPG2112031
2021-12-15
291540 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether acetate 99% chemicals used in paint industry, 195kg / drum ink. CAS 108-65-6. New 100%;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE 99% hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in 195kg/phuy. CAS 108-65-6. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG XANH VIP
17040
KG
16
TNE
29640
USD
091221YMLUI450404645
2021-12-15
290532 N SAM CHEM QU? C?U SHELL EASTERN CHEMICALS S Mono propylene glycol materials used in paint industry, cold loading. Code Code: 57-55-6. New 100%.;MONO PROPYLENE GLYCOL nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp sơn, tải lạnh. Mã CAS: 57-55-6. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20810
KG
21
TNE
52270
USD
100322ACCC040813
2022-03-16
291612 N SAM CHEM QU? C?U WUXI GOLD LEADWELL CHEMICAL CO LTD 2-hydroxy ethyl acrylate chemicals used in the glue industry, construction ... 200kg / drum. Code Code: 818-61-1. New 100%.;2-HYDROXY ETHYL ACRYLATE hóa chất dùng trong ngành công nghiệp keo, xây dựng ... 200kg/phuy. Mã CAS: 818-61-1. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16760
KG
16000
KGM
37760
USD
190721ITIKHHCM2107144
2021-07-27
290949 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether, chemicals used in paint industry, ink ... 190kg / drum. Code Code: 107-98-2. New 100%.;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in... 190kg/phuy. Mã CAS: 107-98-2. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15
TNE
30552
USD
200222ITIKHHPG2202138
2022-02-24
290949 N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether, chemicals used in paint industry, ink ... 190kg / drum. Code CAS: 107-98-2. New 100%;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in... 190kg/phuy. Mã CAS: 107-98-2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
33280
KG
30
TNE
54720
USD
270621EGLV095100068487
2021-07-09
290513 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD N-Butanol solvent used in the paint industry, glue, ink ... 167 kg / drum, CAS 71-36-3. New 100%.;N-BUTANOL dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in...167 kg/phuy, CAS 71-36-3. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
PTSC DINH VU
34560
KG
13
TNE
26720
USD
090821KUN/SGN/ISO/20216170
2021-08-30
290513 N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD N-Butanol solvent used in the paint industry, glue, ink ... CAS code: 71-36-3. New 100%.;N-BUTANOL dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in... Mã CAS: 71-36-3. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CONT SPITC
21650
KG
18
TNE
33896
USD
160522AIMTS2205007
2022-05-24
292529 NG TY TNHH QU?C T? SAM JIN SAMJIN INTERNATIONAL CO LTD Guanidine Hydrochloride-C-018 Guanidine Hydrochloride (Inspection: 29/TB-KĐ3 06/01/2017, 1113/TB-TCHQ dated January 27, 2014) CAS: 50-01-1 (Executive account number: 103104429521 );Guanidine hydrochloride - C-018 GUANIDINE HYDROCHLORIDE ( Giám định : 29/TB-KĐ3 06/01/2017, 1113/TB-TCHQ ngày 27/01/2014) CAS: 50-01-1 (đã kiểm hóa tk số : 103104429521)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6644
KG
600
KGM
3402
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD
140721A05BA03052
2021-07-21
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17721
KG
1000
KGM
12000
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
201121EGLV149113593782
2021-11-23
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2812T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) Form 72B2 for curtains Flip shutters with plastic type 2 inches. New 100%;C2812T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) form 72B2 dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa loại 2 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1320
PCE
2455
USD
120322EGLV149200780107
2022-03-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2856T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) M Series - 96m for curtains flip with plastic. New 100%;C2856T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) M series - 96M dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18471
KG
3000
PCE
2357
USD
080422024C519363
2022-04-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C1109T000#& fixed core fixed hook for plastic blinds (curved slider) 1 inch size. 100 % new;C1109T000#&Móc cố định không lõi dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa (dạng thanh trượt cong) kích thước 1 inch. Mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17538
KG
501200
PCE
5513
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
292700 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M07012 #& AC-3000F foaming agent (Yellow Foamac-3000F) powder. Effects to create porous plastic. Chemistry name: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. New 100%;M07012#&Chất tạo bọt AC-3000F (Yellow foamAC-3000F) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
1000
KGM
4910
USD
6987158441
2021-11-08
570249 QUáN NIGERIA EMBASSY OF THE FEDERAL REPUBLIC OF NIGERIA Magnetic prayer, from textile materials, used in Nigerians in Vietnam, 100% new;Thảm cầu nguyện Đạo hồi , từ vật liệu dệt, sử dụng trong ĐSQ Nigeria tại Việt Nam, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
2
KG
4
PCE
54
USD
112100013110000
2021-09-03
870110 LY QUáNG L?N YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Handheld tractor, used in agriculture, using diesel engines, capacity 7.3 / 7.5kw, Model: 188FB, No label, 3000 / 3600r / min Round, Disassemble synchronization, new 100 %;Máy kéo cầm tay, dùng trong nông nghiệp,sử dụng động cơ Diesel,công suất 7,3/7,5Kw,model:188FB,không nhãn hiệu,vòng tua 3000/3600r/min,hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
705
KG
15
PCE
3361
USD
275247811
2021-08-02
611211 QUáN MALAYSIA KENG GUAN HUB SDN BHD Sports clothes, 100% cotton textile fabric material, Malaysian team Team Kit, personal goods use, 100% new;Quần áo thể thao, chất liệu vải dệt sợi cotton 100%, hiệu Malaysia Team Kit, hàng cá nhân sử dụng, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
ALOR SETAR
HA NOI
14
KG
20
PCE
24
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
220410 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: Sparkling wines (40.5 liters);Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Rượu vang sủi (40.5 lít)
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
54
UNA
54
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
220190 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: bottled water Rocchetta;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Nước uống đóng chai Rocchetta
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
130
UNA
130
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200570 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: O save green Giganti;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Ô lưu xanh Giganti
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
10
UNK
10
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200570 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: O save green Denocc;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Ô lưu xanh Denocc
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
60
UNK
60
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200570 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: O save black Snocc;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Ô lưu đen Snocc
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
48
UNK
48
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200979 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: Apple juice;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Nước táo
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
30
UNK
60
USD
250920024A550307
2020-11-16
620900 T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19250
KG
4500
PCE
2250
USD
250920024A550308
2020-11-16
620900 T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
1200
PCE
600
USD
040621TSNA68623200
2021-06-21
580500 N QU?N YIWU JINTAN COMMODITY PURCHASE CO LTD Decorative carpet size: 4m * 27m, 100% new no effect;Thảm trang trí SIZE: 4M*27M , không hiệu mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5646
KG
3024
MTR
18144
USD
160522DAR0136322
2022-06-30
902220 QUáN HOA K? AMERICAN EMBASSY BUJUMNURA Luggage scanner, Smiths Detection brand, X -Ray Inspection System - 130130T - 2IS - HD, 100% new goods;Máy soi chiếu hành lý, nhãn hiệu SMITHS DETECTION, model X-RAY Inspection System - 130130T - 2is - HD, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG NAM DINH VU
4868
KG
1
PCE
20000
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
610419 N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Gối mền bằng vải trang phục biểu diễn, quần áo hóa trang đã qua sử dụng không hiệu;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of other textile materials: Other;其他纺织材料制成的其他材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
SET
48
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
630399 N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Cảnh, màn vải cotton để trình chiếu phụ đề,không hiệu đã qua sử dụng không hiệu;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of other textile materials;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
400
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Clarins Masks, Cleansing Micellar Water 50ml (Trial), 100% new, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 136753/20 / CBMP-QLD;Nước tẩy trang hiệu Clarins, CLEANSING MICELLAR WATER 50ML (TRIAL), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 136753/20/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
100
PCE
127
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Eye Make Up Remover Waterproof & Heavy Make Up 125ml (Tester), New 100%, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 34291/17 / CBMP-QLD;Nước rửa mặt tẩy trang vùng mắt hiệu Clarins, INSTANT EYE MAKE UP REMOVER WATERPROOF & HEAVY MAKE UP 125ML (TESTER), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 34291/17/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
5
PCE
10
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Script books for drama actors - Oliver JR Actor Script (Script books for students performing Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new goods;Sách kịch bản cho diễn viên kịch - Oliver Jr Actor Script ( Sách kịch bản dành cho học sinh khi biểu diễn vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
60
UNN
210
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Oliver JR Director's Guide (Director of Director Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new products;Sách hướng dẫn cho đạo diễn kịch - Oliver Jr Director's Guide ( Sách hướng dẫn đạo diễn cho vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
1
UNN
25
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Music books for play - Oliver JR Piano Vocal Score (book for orchestra performing Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new products;Sách thanh nhạc cho vở kịch - Oliver Jr Piano Vocal Score ( Sách dành cho dàn nhạc biểu diễn vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
1
UNN
10
USD
201020EGLV560000414901
2020-11-30
070110 N DINH D??NG QU?C T? HàN QU?C EUROPLANT PFLANZENZUCHT GMBH Tubers like potatoes Marabel (scientific name: Solanum tuberosum) NEW 100%, airlines in the list cites;Củ giống khoai tây MARABEL (tên khoa học:solanum tuberosum ) HÀNG MỚI 100%, hàng không nằm trong danh mục cites
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
151500
KG
150000
KGM
116298
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
210390 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Water dots maggi arome 202ml / bottle. HSD: T09 / 2023. Manufacturer: Nestle France SA;Nước chấm Maggi Arome 202ml/chai. HSD: T09/2023. Hãng sx: Nestle France SA
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
7776
UNA
15457
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
210390 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Fever Bouton d'or Sauce Poivre 350g / vial. HSD: T0482022. SX: P.Dumortier Freres Huoles et Sauces;Sốt Bouton d'or sauce poivre 350g/lọ. HSD: T0482022. Hãng sx: P.Dumortier Freres Huiles et Sauces
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
1092
UNA
909
USD
081120SNKO040201001026
2020-11-17
030389 N ANH MINH QU?N MAGICA FISHERY CO LTD Frozen whole fish cam (Seriola quinqueradiata) size 800-1200gr / child. Manufacturer: HIYOSHIMARU Suisan LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT;Cá cam nguyên con đông lạnh (Seriola Quinqueradiata) size 800-1200gr /con. Nhà sản xuất: HIYOSHIMARU SUISAN LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT
JAPAN
VIETNAM
KOCHI - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
20240
KGM
29348
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Cebo de Cebo De Campo Iberico 50% Iberian Breed (1 pack is about 0.8-1.5kg). HSD: T06 / 2024. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt thăn) Cebo De Campo Iberico Loin 50% Iberian Breed (1 gói khoảng 0.8-1.5kg). HSD: T06/2024. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
11
KGM
186
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (front thigh) 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi trước) 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
3
KGM
184
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (thigh meat) 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
3
KGM
293
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pig thighs in front of Cebo De Campo Iberico Shoulder Shoulder Ham 50% Iberian Breed Boneless (Boneless about 2-4kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn trước muối Cebo De Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed Boneless (không xương khoảng 2-4kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
10
KGM
218
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (tenderloin) 100% Iberico Bellota Loin (1 pack about 1.2-1.7kg). HSD: T06 / 2024. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt thăn) 100% Iberico Bellota Loin (1 gói khoảng 1.2-1.7kg). HSD: T06/2024. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
5
KGM
136
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Salt pork (thigh) Iberico Bellota Ham D.o.p. GuiJuelo Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) Iberico Bellota Ham D.O.P. Guijuelo Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
4
KGM
307
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy Boneless (boneless about 3.5-5.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy Boneless (không xương khoảng 3.5-5.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
11
KGM
674
USD