Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4092009180
2021-01-18
970110 N S S ART T?I TP Hà N?I DAWAMI Kongo 2021 paintings painted on linen, size 100x100 cm, author Kongo, new 100%;Tranh Kongo 2021 vẽ trên vải lanh, kích thước 100x100 cm, tác giả Kongo, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
DENPASAR - BALI
HA NOI
3
KG
1
PCE
12136
USD
051020YMLUZ580076107
2021-07-05
870333 NG S?N ART KIEU MY NGUYEN New cars 100% Toyota Land Cruiser 200 Executive Lounge, SUV type, Life 2020, SX 2020, Japanese SX, Black, DT 4.5L, 7 seats, 5 doors, 2 bridges, NL diesel, Thremy handlebar, SK JTMHV02J304304619, SM 05298051VD;Xe ôtô con mới 100% hiệu TOYOTA LAND CRUISER 200 EXECUTIVE LOUNGE,kiểu SUV,đời 2020,sx 2020,nước sx Nhật,màu Đen,dt 4.5L,7 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl diesel,tay lái thuận,sk JTMHV02J304304619,sm 05298051VD
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2520
KG
1
PCE
55822
USD
250921TKHC210902/KM
2021-10-21
853929 N S?N XU?T T?N PHáT LIFE ELEX INC Light bulbs used to produce motorcycle number plates 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, Hirotel Brand. 100% new;Bóng đèn dùng sản xuất đèn soi biển số xe gắn máy 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, hiệu HIROTEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TIEP VAN SO 1
63
KG
50000
PCE
4915
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390740 N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polycacbonate primitive plastic beads LS2-111H. 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh Polycacbonate LS2-111H. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
2000
KGM
11114
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390810 N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polyamit nylon-PAT-209DT3 plastic hat. 100% new;Hat nhựa Polyamit Nylon-PAT-209DT3. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
4000
KGM
12310
USD
KTLCNX220015
2022-04-07
580421 N S?N XU?T KINH DOANH S?N KIM ITOCHU CORPORATION 105 #& thread <10 inches (woven lace from non -soaked artificial fibers);105#&Ren < 10 inch (ren dệt máy từ xơ nhân tạo không ngâm tẩm )
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
678
KG
48699
MTR
95755
USD
25022229500173
2022-04-20
300420 I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: colmyc-e, (1 lit/bottle), log no: 1173422001, HSD: 01/2021, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A., exempted goods at: 89/KN2 dated February 28, 2020;Thuốc thú y : COLMYC-E, (1lít/chai), Log No: 1173422001, HSD: 01/2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số : 89/KN2 ngày 28/02/2020
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
4000
UNA
37737
USD
25022229500173
2022-04-20
300420 I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: colmyc-e, (1 lit/bottle), log no: 1173422002, HSD: 01/2021, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A., exempted goods at: 89/KN2 dated February 28, 2020, F.O.C;Thuốc thú y : COLMYC-E, (1lít/chai), Log No: 1173422002, HSD: 01/2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số : 89/KN2 ngày 28/02/2020, F.O.C
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
200
UNA
1887
USD
10042229500309
2022-06-02
300310 I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: Amoxi-50 SP, (1kg/pack), log no: 1204922001; 1204922002; 1204922003, HSD: 03/2024, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A. (Exemptions of inspection by number: 46/21/TB-TY-QLT Date: March 29, 2021);Thuốc thú y : AMOXI-50 SP, (1kg/gói), Log No: 1204922001; 1204922002; 1204922003, HSD: 03/2024, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A. (Hàng miễn kiểm tra theo số :46/21/TB-TY-QLT ngày: 29/03/2021)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
7356
KG
1009
UNK
20095
USD
202000132
2021-01-09
500100 P T? NH?N T? L?A THUY S?N BEDEIL PTE LTD NPL7 # & worm cocoons suitable for producing silk cover plate straight, 100% new.;NPL7#&Kén tằm phù hợp dùng để sản xuất tấm tơ trải thẳng, mới 100%.
UZBEKISTAN
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG XANH VIP
6202
KG
4000
KGM
20044
USD
70121202000133
2021-03-13
500100 P T? NH?N T? L?A THUY S?N BEDEIL PTE LTD NPL7 # & worm cocoons suitable for producing silk cover plate straight, 100% new.;NPL7#&Kén tằm phù hợp dùng để sản xuất tấm tơ trải thẳng, mới 100%.
UZBEKISTAN
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG XANH VIP
6053
KG
2000
KGM
10000
USD
040222FCOLVV9VVOSHK19
2022-02-24
310430 N V?T T? N?NG S?N FE TRADE UAB Potassium sulphate fertilizer (Potassium sulphate APROMACO50%), K2O content: 50% min, sulfur (s): 17%, 1% moisture content .225 tons of jumbo type 1 ton / bag and 45 tons 50kg. 24631.nsx T12 / 21.sd 36 months; Phân bón Kali Sulphat(Kali Sulphat Nông sản Apromaco50%),Hàm lượng K2O:50%min,Lưu huỳnh(S):17%,độ ẩm 1%.225 tấn đóng bao Jumbo loại 1 tấn/bịch và 45 tấn đóng bao 50kg.Mã 24631.NSX T12/21.HSD 36 tháng
UZBEKISTAN
VIETNAM
VLADIVOSTOK
TAN CANG 128
271500
KG
270
TNE
155520
USD
3.0604722225747E+27
2022-06-03
310221 N V?T T? N?NG S?N CONG TY HH THUONG MAI CAM THANG HA KHAU Ammonium sulphate (SA) chemical formula (NH4) 2SO4. NTS: 20.5%, moisture: 1%, S: 24%, free acid (Rules of H2SO4): 1%. Close PE/PP bag weighing 50kg/bag. Made in China.;Phân bón Ammonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. Nts: 20,5%, Độ ẩm: 1%, S: 24%, Axit tự do (quy về H2SO4): 1%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
271080
KG
270000
KGM
75331
USD
100522920710480
2022-06-03
310221 N V?T T? N?NG S?N CHEM TOGETHER INTERNATIONAL GROUP LIMITED Inorganic fertilizer Sulphat ammonium powder form (APROMACO Agricultural Sakcase 20.5%) powder, nitrogen 20.5%; Sulfur (S): 24%; 1% moisture content of free acid (H2SO4) 1%. Ma: 22210. 100%new, NSX: T04/2022, HSD: 36T;Phân vô cơ bón rễ Sulphat Amoni dạng bột (SA Nông sản Apromaco 20.5%) dạng bột, Nitơ 20.5%; lưu huỳnh(S): 24%; độ ẩm 1% Axit tự do (H2SO4) 1%. Ma:22210. Mới 100%, NSX: T04/2022, HSD: 36T
CHINA
VIETNAM
ANQING
CANG TAN VU - HP
371221
KG
371
TNE
113744
USD
200320SHHY20030802
2020-03-30
310221 N V?T T? N?NG S?N SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING HONG KHONG COMPANY LIMITED Phân bón Amoni Sulphate (SA Nông sản Apromaco 21%),dạng bột.Hàm lượng Nitơ 21%; lưu huỳnh(S): 24%;độ ẩm 1% Axit tự do (H2SO4) 1%, Bao 50kg. QĐLH số 2561/QĐ-BVTV-PB (17/9/2019). Ma:22211. HSD: 36T;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
477
TNE
48654
USD
120621MEDUUT078760
2021-09-25
310520 N V?T T? N?NG S?N YOUNG INH CORPORATION Phan Bon NPK 15-15-15 Nong San Apromaco. Loose goods closed containers. City: NTS: 15%; P2O5HH: 15%; K2OHH: 15%; Moisture: 5%. Quantity: 1,008 tons.;PHAN BON NPK 15-15-15 NONG SAN APROMACO. Hàng rời đóng containers. TP: Nts:15%; P2O5hh: 15%; K2Ohh: 15%; Độ ẩm: 5%. Lượng: 1.008 tấn.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG QUI NHON(BDINH)
1010
KG
1008
TNE
443520
USD
090621086/BON/21
2021-06-25
310210 N V?T T? N?NG S?N AMEROPA ASIA PTE LTD PRILLED UREA - (UREA FERTILIZER AGRICULTURAL APROMACO) TP: NITROGEN: 46% MIN. Biuret: 1.2%. MAX. MOISTURE: 1.0% MAX. COLOR: WHITE. Item Xa granular (bulk cargoes packing 50kg);PRILLED UREA - ( PHÂN BÓN UREA NÔNG SẢN APROMACO ) TP: NITROGEN: 46% MIN. BIURET: 1.2%. MAX. MOISTURE: 1.0% MAX. COLOR: WHITE. Hàng Xá dạng hạt, (hàng xá đóng bao 50kg)
INDONESIA
VIETNAM
BONTANGKL
CANG KHANH HOI (HCM)
4737
KG
4736908
KGM
1752660
USD
112200016088099
2022-04-23
310420 N V?T T? N?NG S?N TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder, white (K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous weight of 50 kg/bag, TL package 50.17 kg/bag). Name of PBLH: Apromaco Agricultural Product Fertilizer;Phân bón Kali Clorua, dạng bột, màu trắng (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao,TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên PBLH: Phân bón Kali nông sản Apromaco
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
36122
KG
36
TNE
18072
USD
112100009682048
2021-02-18
310420 N V?T T? N?NG S?N BARY CHEMICAL PTE LTD Fertilizer potassium chloride, powdered (K2O content of> = 60%, humidity <= 1%, Hang bagging uniform net weight 50 kg / bag, gross weight 50.1 kg / bag). Fertilizer circulation name: Potassium agricultural Apromaco;Phân bón Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali nông sản Apromaco
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144288
KG
144
TNE
29448
USD
221021AQDVHHJ1210706
2021-11-02
731589 NG TY TNHH S?N XU?T H?I S?N QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO LTD U2 (U2 Stud Link Chain), iron, size 28mm x 27.5m, used to force. Manufacturer: Qingdao Tai Star Machinery CO., LTD. 100% new;Xích có ngáng U2 (U2 STUD LINK CHAIN), bằng sắt, size 28mm x 27.5m, dùng để chằng buộc. Nhà sx: QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
76640
KG
15
PCE
8430
USD
120622OTS/HPH-220607
2022-06-27
820190 NG TY TNHH T?N THANH S?N ZHUHAI PARSETT GOLF PRODUCTS COMPANY LIMITED Rake leaves, materials: iron, size: scratching 22 teeth (equipment used for golf courses). 100%new products, product code 3248;Cào lá, Chất liệu: Sắt, Kích thước: cào 22 răng (Thiết bị dùng cho sân gôn). Hàng mới 100%, mã hàng 3248
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
DINH VU NAM HAI
610
KG
50
PCE
345
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
110814 N S?N XU?T TINH B?T S?N VINA THANH HóA VINASALAVAN AGRICULTURAL IMPORT EXPORT SOLE CO LTD 'Tapioca Starch-Food Grade (Tapioca Starch-Food Grade) Vina Salavan Brand, 50kg / bag uniform package, 100% new, C / O Form D, origin Lao;'TINH BỘT SẮN (TAPIOCA STARCH-FOOD GRADE) NHÃN HIỆU VINA SALAVAN,HÀNG ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO, MỚI 100%, C/O FORM D, XUẤT XỨ LÀO
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
66264
KG
66
TNE
27390
USD
130422BANR01NGXM0153
2022-04-19
961700 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, does not use electricity, has a vacuum layer, 0.5L capacity, symbol 3-500, new goods 100%;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ, không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.5L, kí hiệu 3-500, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
43900
KG
16000
PCE
9600
USD
110422BANR01NGXM0136
2022-04-19
961700 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, (with PE plastic cap), does not use electricity, has a vacuum layer, 0.78L capacity, WL7-780 symbol, 100% new goods.;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ,(có nắp nhựa PE), không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.78L, kí hiệu WL7-780, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
52850
KG
4000
PCE
3200
USD
300522218681755
2022-06-01
691490 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Ceramic pots include 3 pieces, used for planting trees, not coated with enamel, with drainage holes, tongxin brands, size: (35*22; 27*17; 21*13) cm +/ 5cm, row 100% new;Bộ chậu cảnh bằng gốm gồm 3 chiếc, dùng để trồng cây, chưa tráng phủ men, có lỗ thoát nước, hiệu Tongxin, kích thước:(35*22; 27*17; 21*13) cm +/-5cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
42690
KG
160
SET
160
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909210 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Corinse seeds, scientific name: Coriander Seeds (Coriander Sativum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt rau mùi, tên khoa học: Coriander seeds (coriandrum sativum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
3348
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909611 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, scientific name: Fennel Seeds (foeniculum vulgare), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new products;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
9725
KGM
12643
USD
300621GOSURQL6139471
2021-07-31
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú ADANI FOOD PRODUCTS PVT L TD Cottom beads, scientific name: Cardamom 7-8mm (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom 7-8mm(Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
24655
KG
1
TNE
9000
USD
120122MUMCB21006874
2022-01-28
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Cottom beads, scientific name: Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used for food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new products;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25075
KG
300
KGM
4500
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Platinum beads, scientific name: Green Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Green Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
0
TNE
3850
USD
301220207415216
2021-02-03
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú SELVI SINGAPORE TRADING PTE LTD Cardamom seeds, scientific name: White Cardamom (Elettaria cardamomum), dried, used as food, fiber types not through grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: White Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
10184
KG
1000
KGM
27000
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Turmeric, Scientific name: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), Round tuber, dried, used as a food, fiber unmatched crushed or processed, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), loại củ tròn, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5900
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Nghe Turmeric, Scientific name: Turmeric Finger (Curcuma Longa), Branches, Dry, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric finger (Curcuma Longa), loại củ có nhánh, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5750
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909310 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD The grain is, the scientific name: Cumin Seeds (Cuminum Cyminum), dried, used as a food, unmatched grinding or processing, 25kg / bag, 100% new;Hạt thì là, tên khoa học: Cumin seeds (cuminum cyminum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
6060
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090961 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, Scientific name: Fennel Seeds (Foeniculum Vulgare), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
10
TNE
11500
USD
140522SIJ0384538
2022-05-23
390120 N S?N XU?T NH?A DUY T?N SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Polyethylene plastic seeds (HDPE) are primary. Grade: m200056 (100%new). Do not use in transportation and exploitation facilities at sea.;Hạt nhựa Polyethylene (HDPE) dạng nguyên sinh. Grade: M200056 (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
48932
KG
48
TNE
68160
USD
240621211535644
2021-07-06
390210 N S?N XU?T NH?A DUY T?N INTRACO TRADING PTE LTD Polypropylene (PP) (PP) (homopolymer) (homopolymer). Grade: H030SG (100% new). Goods with AI form. Do not use in transport and exploration vehicles on the sea.;Hạt nhựa Polypropylene (PP) (HOMOPOLYMER) dạng nguyên sinh. Grade: H030SG (Mới 100%). Hàng có C.O form AI. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
261250
KG
260
TNE
322400
USD
120522SITGTXHP383843
2022-06-06
380210 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH CARBOFULL CARBON AND PROCESS EQUIPMENT PTE LTD Activated carbon (Activated Carbon) Aqua-10; granular size 8*30 mesh; 500kg/bag; used in industrial wastewater treatment; New 100%;Carbon hoạt tính (Activated Carbon) AQUA-10; kích thước hạt 8*30 mesh; 500kg/bag; dùng trong xử lý nước thải công nghiệp; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
30750
KG
30000
KGM
45540
USD
200222EGLV003200158045
2022-02-25
290711 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH CHANG CHUN PLASTICS CO LTD Chemical phenol 99.9%, chemical formula c6h5oh, CAS: 108-95-2, used in production of plywood, packing 200kg / dr, 100% new goods;Hóa chất Phenol 99.9%, công thức hóa học C6H5OH, Cas: 108-95-2, dùng trong sản xuất ván ép, đóng gói 200kg/Dr, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
18080
KG
16
TNE
28640
USD
200622CKCOPUS0122252
2022-06-30
291521 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH BEEKEI CORPORATION Acetic acid chemicals (Tech Grade); Formula: CH3COOH, CAS: 64-19-7, used in wastewater treatment industry; 30kg/can; NSX: Lotte Ineos Chemical, 100% new goods;Hóa chất Acetic acid (Tech Grade) ; công thức: CH3COOH, Cas: 64-19-7, dùng trong công nghiệp xử lý nước thải; 30kg/can; NSX: LOTTE INEOS Chemical, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
21289
KG
20
TNE
24394
USD
190622NSSLPTHPC2200268
2022-06-30
280920 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH TOP GLOBAL Chemical Phosphoric Acid 85%(H3PO4 85%)-Technical Grade, CAS: 7664-38-2, used in the production of electronic components, 35kg/drum, NSX: Kwangjin Chemical Co., Ltd, 100%new products.;Hóa chất Phosphoric acid 85% (H3PO4 85%) - Technical Grade, CAS: 7664-38-2, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, 35kg/drum, NSX: KWANGJIN CHEMICAL Co., Ltd, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
43800
KG
42
TNE
59640
USD
YMLUI226114522
2021-11-12
390111 NG TY TNHH S?N XU?T NG?N PHáT KUN YAO CO LIMITED PE Pellet reborn plastic beads, high density polyethylene (LDPE) Polyethylene, 25 kg / bag, 100% new products. Input materials on production;Hạt nhựa tái sinh PE PELLET, là Polyethylene mật độ cao (LDPE) Polyethylene, 25 kg/bag, hàng mới 100%. Nhập nguyên liệu về sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
28206
KG
28150
KGM
27024
USD
060121AMIGL200572648A
2021-02-02
282520 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH TIANQI LITHIUM CO LTD Lithium hydroxide monohydrate Chemical formula LiOH.H2O, packing 25kg / bag, used in industrial production of batteries, accumulators, new 100%;Hóa chất Lithium hydroxide monohydrate, công thức LiOH.H2O, đóng gói 25kg/bao, dùng trong công nghiệp sản xuất pin, ắc quy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
630
KG
625
KGM
5625
USD
070422KMTCXGG2143166
2022-04-27
283010 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Chemical Sodium Sulphide 60% Min Orange Flakes, Chemical formula: Na2S, CAS: 1313-82-2; Used in wastewater treatment industry, 25 kg/bag, 100% new goods;Hóa chất Sodium Sulphide 60% Min Orange Flakes, công thức hóa học : Na2S, CAS: 1313-82-2; dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, 25 kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
24240
KG
24
TNE
14835
USD
170522PKGHCM6010
2022-05-20
391722 NG TY TNHH S?N XU?T PH? TùNG ?I?N ? T? FORBES ELECTRONICS SDN BHD (MS: PCOTS-5) Plastic wires made of black propylene phi 5 (Yura Code: 5mm P-COT-S-B), used to produce car wires. 100%new, 2022.;(MS: PCOTS-5) Ống luồn dây điện bằng nhựa từ propylen màu đen phi 5 (Yura code: 5MM P-COT-S-B), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2022.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2774
KG
17500
MTR
1820
USD
VSND2107016
2021-12-14
853890 NG TY TNHH S?N XU?T PH? TùNG ?I?N ? T? FORBES ELECTRONICS SDN BHD (MS: 104213-2211) Plastic wiring connector does not contain no contacts, with current under 16 A (Yura Code: HMK22HYB02GR), used to produce car wires. New 100%, SX 2021.;(MS: 104213-2211) Đầu nối dây điện bằng nhựa chưa có tiếp điểm, có dòng điện dưới 16 A (Yura code: HMK22HYB02GR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
947
KG
1800
PCE
381
USD
291020NBHPH2011042
2020-11-05
670291 N ??U T? PHáT TRI?N S2S HANGZHOU QIANGHUA IMPORT EXPORT CO LTD Artificial flowers wax, no stems, diameter 2.5cm (ARTIFICIAL FLOWER), packing: 14kg / barrel, New 100%;Hoa nhân tạo bằng sáp, không cành, đường kính 2.5cm (ARTIFICIAL FLOWER), quy cách đóng gói: 14Kg/thùng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
4704
KG
4468
KGM
5607
USD
DUS40005106
2022-02-28
848180 N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD Electromagnetic valve (5/2-way directional solenoid valve m / 20154/22 / MAZ13J * 24V DC), used to close off pneumatic, belonging to the cotton comb (100% new);Van điện từ (5/2-way directional solenoid valve M/20154/22/MAZ13J * 24V DC), dùng để đóng tắt khí nén, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
1246
USD
050122011BA07015
2022-02-11
843353 NG TY TNHH S?N XU?T TTH SàI GòN SHINSEIKENKI CO LTD Direct goods for production activities: Agricultural products, no brands, quality of over 80%, SX 2014, QSD;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
1
PCE
17
USD
DUS40005106
2022-02-28
560290 N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD 364mm x 16mm tear shaft (sealing ring) (Sealing Ring) used to protect the bearings of the 10-piece mixer, belonging to the cotton brush system (100% new);Vòng nỉ trục xé 364mm x 16mm (Sealing ring) dùng để bảo vệ vòng bi của máy trộn 10 hòm, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
25
PCE
618
USD
DUS40005106
2022-02-28
560290 N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD Round shaft tearing shaft 21mm x 164mm (Sealing Ring) used to protect the bearings of fine juxtures, belonging to the cotton system (100% new);Vòng nỉ trục xé 21mm x 164mm (Sealing ring) dùng để bảo vệ vòng bi của máy loại tạp mịn, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
4
PCE
183
USD
DUS40005106
2022-02-28
560290 N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD 25mm x 3mm (Felt Meliert) tear shaft (Felt Meliert) used to protect the tear-shaft ring of long tearing heads, belonging to the cotton system (100% new);Nỉ trục xé 25mm x 3mm (Felt Meliert) dùng để bảo vệ vòng trục xé của đầu xé dài, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
8
MTR
10
USD
DUS40005106
2022-02-28
903149 N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD LSSE 4A optical sensor (Light Barrier Receiver), 10-piece mixer, used to detect raw materials, belonging to the cotton system (100% new);Cảm biến quang LSE 4A (Light barrier receiver) , của máy trộn 10 hòm, dùng để phát hiện nguyên liệu, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
102
USD
DUS40005106
2022-02-28
903149 N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD Optical sensor FZDK40P50 / 407199 24V AC / DC (Light Barrier Receiver), of long tearing heads, used to check, detect raw materials, belonging to the cotton comb (100% new);Cảm biến quang FZDK40P50/407199 24V AC/DC (Light barrier receiver), của đầu xé dài, dùng để kiểm tra, phát hiện nguyên liệu, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
284
USD
DUS40005106
2022-02-28
903149 N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD LSS 3 optical sensor (Light Barrier Transmitter), of long tearing heads, used to check, detect raw materials, belonging to the cotton system (100% new);Cảm biến quang LSS 3 (Light barrier transmitter), của đầu xé dài, dùng để kiểm tra, phát hiện nguyên liệu, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
113
USD
240320DONA20030153
2020-03-30
540773 NG TY TNHH S?N XU?T FURNITURE SàI GòN NINGBO ILAN FABRICS CO LTD Vải 100% olefin dệt thoi từ các sợi màu khác nhau thành phần100%filament polypropylen,chưa ngâm tẩm, trọng lượng 298.3g/m2, khổ 160cm, (W2810-006), mới 100%,theo TBKQPT:1999/TB-KĐ3;Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of synthetic filaments: Of yarns of different colours;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有85重量%或更多的合成长丝:在不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3125
MTR
8656
USD
081221ASHVD1R1240960
2022-02-08
844512 N S?N XU?T S?I PHú AN P K ENTERPRISE CO LTD JSFA588 combs, belonging to the machine for weaving fiber (100% new);Máy chải kỹ JSFA588, thuộc máy chuẩn bị xơ sợi dệt (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
32220
KG
4
SET
208000
USD
081221ASHVD1R1240960
2022-01-12
844512 N S?N XU?T S?I PHú AN P K ENTERPRISE CO LTD JSFA588 combs, belonging to the machine for weaving fiber (100% new);Máy chải kỹ JSFA588, thuộc máy chuẩn bị xơ sợi dệt (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
32220
KG
4
SET
208000
USD
281221AXMF-011695
2022-01-06
847720 NG TY TNHH S?N XU?T LINH KI?N N?I TH?T ? T? THACO STAR OF ORIENT INDUSTRIAL LIMITED HDPE plastic pipe extrusion equipment line, electrical operation, Brand: Jiangsu Liduo Electric Motor, Model: Y2-112M-2; Capacity 4.5KW. 100% new goods, produced in 2021;Dây chuyền thiết bị đùn ống nhựa HDPE, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: JiangSu Liduo Electric Motor, model: Y2-112M-2; công suất 4.5KW. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
39000
KG
1
SET
386620
USD
200522SSCMPUS22050024
2022-06-02
070960 NG TY TNHH S?N XU?T Và CH? BI?N ?T PH?M T?N DAE LIM GLOBAL FOOD CO LTD Frozen peppers, closed with a homogeneous 20kg/pack. Importing exported goods is returned according to the export declaration No. 304665419500/B11 dated 12/4/2022 for domestic consumption.;Ớt đông lạnh, đóng đồng nhất 20kg/kiện. Nhập hàng xuất khẩu bị trả về theo tờ khai xuất khẩu số 304665419500/B11 ngày 12/4/2022 để tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
72180
KG
72000
KGM
54000
USD
26442938825
2022-04-05
030431 S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1755
KG
800000
UNC
12000
USD
26442352892
2021-06-05
030431 S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1753
KG
800000
UNC
12000
USD
26442959114
2022-06-11
030431 S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1751
KG
800000
UNC
12000
USD
26442960584
2022-06-11
030431 S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1709
KG
800000
UNC
12000
USD
26442435831
2021-08-03
030431 S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1771
KG
800000
UNC
12000
USD
26442960595
2022-06-06
030431 S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1715
KG
800000
UNC
12000
USD
26442938836
2022-04-12
030431 S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1738
KG
800000
UNC
12000
USD
26442436925
2021-09-27
030431 S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1739
KG
800000
UNC
12000
USD
26442960024
2022-05-10
030431 S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1575
KG
800000
UNC
12000
USD
26442937274
2022-02-16
030431 S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1757
KG
800000
UNC
12000
USD
26442535754
2021-11-11
030431 S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1768
KG
800000
UNC
12000
USD
26442959103
2022-04-27
030431 S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1729
KG
800000
UNC
12000
USD
26442535743
2021-10-15
030431 S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1739
KG
800000
UNC
12000
USD
26442937285
2022-03-09
030431 S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1757
KG
800000
UNC
12000
USD
26442937296
2022-03-09
030431 S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1728
KG
800000
UNC
12000
USD
290120TAOCB20000424JHL7
2020-02-13
591131 NG TY TNHH S?N XU?T THU?N AN HENAN JINGXIN FABRIC TECHNOLOGY CO LTD Tấm lưới lọc bột giấy và hình thành băng giấy dùng cho máy sản xuất giấy, kích thước (1.5m x 2.5m), định lượng 510GSM, hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
PCE
4239
USD
120721HASLS19210700600
2021-07-20
392092 N S?N XU?T BAO Bì TRANG TíN A J PLAST PUBLIC COMPANY LIMITED Polyamid films have not yet printed 100% new rolls, not combined with other materials - used in packaging industry - Bopa Film - size 15mic x 900mm x 6000m / roll;Màng nhựa Polyamid chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác - Dùng trong ngành bao bì - BOPA film - Kích thước 15mic x 900mm x 6000m/cuộn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27610
KG
2349
KGM
7517
USD
190721CULSHA21038433
2021-08-04
844317 N S?N XU?T BAO Bì TRANG TíN XIAMEN TANCHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Copper pipe printer, roll printing, 10 colors, Model: HyA-10-1050R (ELS380), Capacity: 675kw. VIP: 380V, Manufacturer: Jiangyin Huafeng Printing and Machine Co., Ltd. Year SX: 2021. New 100%;Máy in Ống đồng, In cuộn,10 màu,Model: HYA-10-1050R (ELS380), Công suất: 675KW.Điện áp:380V, Hãng sản xuất:Jiangyin Huafeng Printing And Machine Co., Ltd. Năm SX:2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
74179
KG
1
SET
590000
USD
9012227112210040
2022-02-24
690390 N S? K? THU?T HOàNG LIêN S?N ASICO HANDELS GMBH Porcelain insulation furnace parts: Support (Support 210x120x200mm Annasicon 25 AG11093-1-01), Code: 3228852, Annasicon 25 fire-resistant ceramic material, 75% SIC component, which is temperature 1550 toxic. 100% new;Phụ tùng lò nung sứ cách điện:TRỤ ĐỠ (Support 210x120x200mm ANNASICON 25 AG11093-1-01), mã:3228852,chất liệu gốm sứ chịu lửa ANNASICON 25, thành phần SiC 75%, chịu đươc nhiệt độ 1550 độC. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
6592
KG
200
PCE
25743
USD
9012227112210040
2022-02-24
690390 N S? K? THU?T HOàNG LIêN S?N ASICO HANDELS GMBH Porcelation founty furnace widget: Conduct (Form Stone 100x100xxm Annasicon 25), Code: 3296552 ,, Annasicon 25 fire-resistant ceramic material, 75% component, with 1550 degrees C.100%;Phụ tùng lò nung sứ cách điện: TRỤ ĐỠ (Form stone 100x100x100mm ANNASICON 25), mã hàng:3296552,,chất liệu gốm sứ chịu lửa ANNASICON 25, thành phầnSiC 75%,chịu 1550 độ C.mới100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
6592
KG
420
PCE
22416
USD
9012227112210040
2022-02-24
690390 N S? K? THU?T HOàNG LIêN S?N ASICO HANDELS GMBH Intermediate Porcelain Furnace Widget: Intermediate Plate (Intermediate Plate 250x150x50mmannasicon 25 SG015.048_000), Code: 3261679, Annasicon 25 fire-resistant ceramic material, 75% component, with 1550 degrees C. New 100%;Phụ tùng lò nung sứ cách điện:TẤM ĐỠ TRUNG GIAN (Intermediate plate 250x150x50mmANNASICON 25 SG015.048_000),mã:3261679,chất liệu gốm sứ chịu lửa ANNASICON 25, thành phầnSiC 75%,chịu 1550 độ C. mới100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
6592
KG
100
PCE
11966
USD
041120YMLUI228350727
2020-11-05
681020 NG TY TNHH S?N XU?T IN ?N NGUYêN KHOA HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Artificial stone polishing plate has a surface with dimensions: 270 cm x 180 cm x 160 sheets; 1.4 cm thickness. New 100%;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt với kích thước: 270 cm x 180 cm x 160 tấm; chiều dày 1.4 cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27680
KG
778
MTK
11664
USD
61120146001116500
2020-11-06
681020 NG TY TNHH S?N XU?T IN ?N NGUYêN KHOA HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Artificial stone polishing plate has a surface with dimensions: 270 cm x 180 cm x 160 sheets; 1.4 cm thickness. New 100%;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt với kích thước: 270 cm x 180 cm x 160 tấm; chiều dày 1.4 cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
778
MTK
11664
USD